STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Phú Lộc | Khu dân cư Hạ Thủy Đạo - Xã Lộc Sơn | Tuyến đường số 1 (mặt cắt đường 3-7,5-3) | 1.150.500 | 690.300 | 460.200 | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Phú Lộc | Khu dân cư Hạ Thủy Đạo - Xã Lộc Sơn | Tuyến đường số 2 (mặt cắt đường 3-7,5-0) | 1.150.500 | 690.300 | 460.200 | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Phú Lộc | Khu dân cư Hạ Thủy Đạo - Xã Lộc Sơn | Tuyến đường số 3 (mặt cắt đường 3-6,0-0) | 1.150.500 | 690.300 | 460.200 | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Phú Lộc | Khu dân cư Hạ Thủy Đạo - Xã Lộc Sơn | Tuyến đường số 4 (mặt cắt đường 3-6,0-3) | 1.150.500 | 690.300 | 460.200 | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Phú Lộc | Khu dân cư Hạ Thủy Đạo - Xã Lộc Sơn | Tuyến đường số 1 (mặt cắt đường 3-7,5-3) | 920.400 | 552.240 | 368.160 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Huyện Phú Lộc | Khu dân cư Hạ Thủy Đạo - Xã Lộc Sơn | Tuyến đường số 2 (mặt cắt đường 3-7,5-0) | 920.400 | 552.240 | 368.160 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Huyện Phú Lộc | Khu dân cư Hạ Thủy Đạo - Xã Lộc Sơn | Tuyến đường số 3 (mặt cắt đường 3-6,0-0) | 920.400 | 552.240 | 368.160 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Huyện Phú Lộc | Khu dân cư Hạ Thủy Đạo - Xã Lộc Sơn | Tuyến đường số 4 (mặt cắt đường 3-6,0-3) | 920.400 | 552.240 | 368.160 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Huyện Phú Lộc | Khu dân cư Hạ Thủy Đạo - Xã Lộc Sơn | Tuyến đường số 1 (mặt cắt đường 3-7,5-3) | 690.300 | 414.180 | 276.120 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10 | Huyện Phú Lộc | Khu dân cư Hạ Thủy Đạo - Xã Lộc Sơn | Tuyến đường số 2 (mặt cắt đường 3-7,5-0) | 690.300 | 414.180 | 276.120 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11 | Huyện Phú Lộc | Khu dân cư Hạ Thủy Đạo - Xã Lộc Sơn | Tuyến đường số 3 (mặt cắt đường 3-6,0-0) | 690.300 | 414.180 | 276.120 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Huyện Phú Lộc | Khu dân cư Hạ Thủy Đạo - Xã Lộc Sơn | Tuyến đường số 4 (mặt cắt đường 3-6,0-3) | 690.300 | 414.180 | 276.120 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế - Huyện Phú Lộc: Khu Dân Cư Hạ Thủy Đạo - Xã Lộc Sơn (Loại Đất Ở Nông Thôn)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại khu vực Khu Dân Cư Hạ Thủy Đạo, xã Lộc Sơn, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020.
Giá Đất Vị trí 1 – 1.150.500 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 1.150.500 đồng/m², là mức giá cao nhất trong khu vực Khu Dân Cư Hạ Thủy Đạo. Khu vực này nằm dọc theo Tuyến đường số 1 (mặt cắt đường 3-7,5-3), có cơ sở hạ tầng tốt và kết nối giao thông thuận tiện. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án phát triển nông thôn quy mô lớn hoặc xây dựng nhà ở cao cấp.
Giá Đất Vị trí 2 – 690.300 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 690.300 đồng/m². Khu vực này có giá thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn đảm bảo các tiện ích cơ bản và kết nối giao thông hợp lý. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho các dự án nhà ở với ngân sách tầm trung, phù hợp cho các hộ gia đình hoặc đầu tư nhỏ.
Giá Đất Vị trí 3 – 460.200 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá 460.200 đồng/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực. Đây là lựa chọn tiết kiệm cho những ai tìm kiếm cơ hội đầu tư với ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn đầu tư vào khu vực có tiềm năng phát triển trong tương lai. Khu vực này phù hợp cho các dự án nhà ở nông thôn với chi phí thấp hơn.
Bảng giá đất tại khu vực Khu Dân Cư Hạ Thủy Đạo, xã Lộc Sơn cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.