101 |
Huyện Phú Lộc |
Lê Thúc Khánh - Thị trấn Phú Lộc |
Trần Đình Túc - Bạch Mã |
891.000
|
626.000
|
435.000
|
304.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Phú Lộc |
19 tháng 5 - Thị trấn Phú Lộc |
Lý Thánh Tông - 8 tháng 3 |
1.547.000
|
1.074.000
|
764.000
|
528.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Phú Lộc |
Bạch Mã - Thị trấn Phú Lộc |
Lý Thánh Tông - Trụ sở Vườn Quốc gia Bạch Mã |
891.000
|
626.000
|
435.000
|
304.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Phú Lộc |
Cổ Loa - Thị trấn Phú Lộc |
Lý Thánh Tông - Hết đường |
764.000
|
528.000
|
382.000
|
255.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Phú Lộc |
Hoàng Đức Trạch - Thị trấn Phú Lộc |
Trần Đình Túc (Bạch Mã mới) - Sông Cầu Hai |
1.110.000
|
783.000
|
546.000
|
382.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Phú Lộc |
Lê Bá Dỵ - Thị trấn Phú Lộc |
Lý Thánh Tông - Nguyễn Cảnh Chân |
891.000
|
626.000
|
435.000
|
304.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Phú Lộc |
Lê Cương - Thị trấn Phú Lộc |
Lý Thánh Tông - Nguyễn Cảnh Chân |
891.000
|
626.000
|
435.000
|
304.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Phú Lộc |
Lê Dõng - Thị trấn Phú Lộc |
Lý Thánh Tông - Trần Đình Túc |
1.230.000
|
874.000
|
601.000
|
419.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Phú Lộc |
Lương Định Của - Thị trấn Phú Lộc |
Lý Thánh Tông - Hoàng Đức Trạch |
891.000
|
626.000
|
435.000
|
304.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Huyện Phú Lộc |
Lý Thánh Tông - Thị trấn Phú Lộc |
Cầu Đá Bạc - Cầu Cầu Hai |
2.512.000
|
1.765.000
|
1.238.000
|
855.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Huyện Phú Lộc |
Nguyễn Cảnh Chân - Thị trấn Phú Lộc |
Lý Thánh Tông - Trần Đình Túc |
891.000
|
626.000
|
435.000
|
304.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Huyện Phú Lộc |
Nguyễn Sơn - Thị trấn Phú Lộc |
Lý Thánh Tông - Nguyễn Cảnh Chân |
891.000
|
626.000
|
435.000
|
304.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Huyện Phú Lộc |
Phan Sung - Thị trấn Phú Lộc |
Lý Thánh Tông8 - Kéo dài hết đường |
891.000
|
626.000
|
435.000
|
304.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Huyện Phú Lộc |
Thánh Duyên - Thị trấn Phú Lộc |
Lý Thánh Tông - Nguyễn Cảnh Chân |
891.000
|
626.000
|
435.000
|
304.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Huyện Phú Lộc |
Trần Ấm - Thị trấn Phú Lộc |
Lý Thánh Tông - Nguyễn Cảnh Chân |
891.000
|
626.000
|
435.000
|
304.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Huyện Phú Lộc |
Trần Đình Túc - Thị trấn Phú Lộc |
Lý Thánh Tông - Hoàng Đức Trạch |
1.238.000
|
874.000
|
601.000
|
419.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Huyện Phú Lộc |
Trần Tiến Lực - Thị trấn Phú Lộc |
Lý Thánh Tông - Nguyễn Cảnh Chân |
891.000
|
626.000
|
435.000
|
304.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Huyện Phú Lộc |
Từ Dũ - Thị trấn Phú Lộc |
Lý Thánh Tông - Hoàng Đức Trạch |
1.183.000
|
837.000
|
582.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Huyện Phú Lộc |
Đặng Minh Hường - Thị trấn Phú Lộc |
Cổ Loa - Hoàng Đức Trạch |
1.547.000
|
1.074.000
|
764.000
|
528.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Huyện Phú Lộc |
Võ Lạng - Thị trấn Phú Lộc |
Lê Dõng - Lê Dõng (nhà bà Hoa) |
1.238.000
|
874.000
|
601.000
|
419.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Huyện Phú Lộc |
Đồng Đưng - Thị trấn Phú Lộc |
Lý Thánh Tông - Lê Dõng |
1.238.000
|
874.000
|
601.000
|
419.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Huyện Phú Lộc |
24 tháng 3 - Thị trấn Phú Lộc |
Lý Thánh Tông - Đường ven đầm Cầu Hai |
540.000
|
378.000
|
266.000
|
186.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Huyện Phú Lộc |
Đoàn Trọng Tuyến - Thị trấn Phú Lộc |
Lý Thánh Tông (Đèo Mũi Né) - Sông Cầu Hai |
1.183.000
|
837.000
|
582.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Huyện Phú Lộc |
Đường lên đỉnh Bạch Mã - Thị trấn Phú Lộc |
Trụ sở vườn Quốc gia - Đỉnh Bạch Mã |
540.000
|
378.000
|
266.000
|
186.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
Huyện Phú Lộc |
Mũi Né - Thị trấn Phú Lộc |
Quốc lộ 1A (đỉnh đèo Mũi Né) - Nhà ông Phạm Quốc Trai |
540.000
|
378.000
|
266.000
|
186.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
126 |
Huyện Phú Lộc |
Đường vào khu du lịch Mũi Né - Thị trấn Phú Lộc |
Đường ven đầm Cầu Hai - Hết đường |
1.183.000
|
837.000
|
582.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
127 |
Huyện Phú Lộc |
Đường nối từ Quốc lộ 1A vào Vườn Quốc gia Bạch Mã |
Lý Thánh Tông - Trần Đình Túc (Cầu Biền Đá Chạc) |
1.183.000
|
837.000
|
582.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
128 |
Huyện Phú Lộc |
Lê Chưởng - Thị trấn Phú Lộc |
Trần Đình Túc - Bạch Mã |
540.000
|
378.000
|
266.000
|
186.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
129 |
Huyện Phú Lộc |
Nguyễn Đình Sản - Thị trấn Phú Lộc |
Bạch Mã - Trần Đình Túc |
540.000
|
378.000
|
266.000
|
186.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
130 |
Huyện Phú Lộc |
Nguyễn Thúc Nhuận - Thị trấn Phú Lộc |
Bạch Mã - Lê Chưởng |
540.000
|
378.000
|
266.000
|
186.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
131 |
Huyện Phú Lộc |
Trần Đình Túc (Bạch Mã mới) - Thị trấn Phú Lộc |
Hoàng Đức Trạch - Bạch Mã |
540.000
|
378.000
|
266.000
|
186.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
132 |
Huyện Phú Lộc |
Bãi Quà - Thị trấn Phú Lộc |
Đoàn Trọng Tuyển - Đường sắt (nhà ông Ngâu) |
540.000
|
378.000
|
266.000
|
186.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
133 |
Huyện Phú Lộc |
Đường gom đường sắt dốc Mũi Né |
Quốc lộ 1A (đỉnh đèo Mũi Né) - Nhà ông Nguyễn Xứng |
540.000
|
378.000
|
266.000
|
186.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
134 |
Huyện Phú Lộc |
An Cư Đông - Thị trấn Lăng Cô |
Lạc Long Quân - Chợ Lăng Cô |
3.289.000
|
2.291.000
|
1.610.000
|
1.131.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
135 |
Huyện Phú Lộc |
An Cư Đông - Thị trấn Lăng Cô |
Chợ Lăng Cô - Hết đường |
2.488.000
|
1.740.000
|
1.233.000
|
856.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
136 |
Huyện Phú Lộc |
Chân Mây - Thị trấn Lăng Cô |
Lạc Long Quân - Địa giới hành chính thị trấn Lăng Cô |
2.488.000
|
1.740.000
|
1.233.000
|
856.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
137 |
Huyện Phú Lộc |
Đường ven biển thuộc thôn Đồng Dương - Thị trấn Lăng Cô |
Nhà ông Nguyễn Trần - Hết đường (nhà ông Nguyễn Hùng) |
3.289.000
|
2.291.000
|
1.610.000
|
1.131.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
138 |
Huyện Phú Lộc |
Hải Vân - Thị trấn Lăng Cô |
Nam cầu Lăng Cô - Đỉnh đèo Hải Vân |
2.658.000
|
1.871.000
|
1.305.000
|
899.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
139 |
Huyện Phú Lộc |
Lạc Long Quân - Thị trấn Lăng Cô |
Từ hầm Phú Gia - Bắc cầu Lăng Cô |
4.365.000
|
3.060.000
|
2.132.000
|
1.508.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
140 |
Huyện Phú Lộc |
Nguyễn Văn - Thị trấn Lăng Cô |
Lạc Long Quân km (890 +100) - Lạc Long Quân km (893 +100) |
4.365.000
|
3.060.000
|
2.132.000
|
1.508.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
141 |
Huyện Phú Lộc |
Nguyễn Văn Đạt - Thị trấn Lăng Cô |
Lạc Long Quân - Kéo dài ra biển |
2.658.000
|
1.871.000
|
1.305.000
|
899.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
142 |
Huyện Phú Lộc |
Trịnh Tố Tâm - Thị trấn Lăng Cô |
Lạc Long Quân - Giáp khu du lịch Đảo Ngọc |
1.375.000
|
957.000
|
682.000
|
464.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
143 |
Huyện Phú Lộc |
Trịnh Tố Tâm - Thị trấn Lăng Cô |
Khu du lịch Đảo Ngọc - Hải Vân |
2.658.000
|
1.871.000
|
1.305.000
|
899.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
144 |
Huyện Phú Lộc |
Các tuyến đường còn lại (Hói Dừa, An Cư Tây) - Thị trấn Lăng Cô |
|
431.000
|
302.000
|
212.000
|
148.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
145 |
Huyện Phú Lộc |
Vi Thủ An - Thị trấn Lăng Cô |
Lạc Long Quân - Mũi doi (Loan Lý) |
3.289.000
|
2.291.000
|
1.610.000
|
1.131.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
146 |
Huyện Phú Lộc |
Nguyễn Chi - Thị trấn Lăng Cô |
Lạc Long Quân - Vi Thủ An |
3.289.000
|
2.291.000
|
1.610.000
|
1.131.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
147 |
Huyện Phú Lộc |
Nguyễn Hữu An - Thị trấn Lăng Cô |
Lạc Long Quân - Vi Thủ An |
3.289.000
|
2.291.000
|
1.610.000
|
1.131.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
148 |
Huyện Phú Lộc |
Phú Gia - Thị trấn Lăng Cô |
Nguyễn Văn Đạt - Giáp xã Lộc Vĩnh |
2.488.000
|
1.740.000
|
1.233.000
|
856.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
149 |
Huyện Phú Lộc |
Nguyễn Phục - Thị trấn Lăng Cô |
Lạc Long Quân - Nguyễn Văn |
3.695.000
|
2.581.000
|
1.813.000
|
1.262.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
150 |
Huyện Phú Lộc |
Đất khu quy hoạch thị trấn Phú Lộc |
Từ 19,50 m trở lên |
845.000
|
507.000
|
338.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
151 |
Huyện Phú Lộc |
Đất khu quy hoạch thị trấn Phú Lộc |
Từ 17,00 đến 19,00 m |
793.000
|
475.800
|
317.200
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
152 |
Huyện Phú Lộc |
Đất khu quy hoạch thị trấn Phú Lộc |
Từ 13,50 đến 16,50 m |
689.000
|
413.400
|
275.600
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
153 |
Huyện Phú Lộc |
Đất khu quy hoạch thị trấn Phú Lộc |
Từ 11,00 đến 13,00 m |
637.000
|
382.200
|
254.800
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
154 |
Huyện Phú Lộc |
Đất khu quy hoạch thị trấn Phú Lộc |
Từ 4,00 đến dưới 10,50 m |
546.000
|
327.600
|
218.400
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
155 |
Huyện Phú Lộc |
Đất khu quy hoạch thị trấn Lăng Cô |
Từ 19,50 m trở lên |
1.716.000
|
1.029.600
|
686.400
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
156 |
Huyện Phú Lộc |
Đất khu quy hoạch thị trấn Lăng Cô |
Từ 17,00 đến 19,00 m |
1.573.000
|
943.800
|
629.200
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
157 |
Huyện Phú Lộc |
Đất khu quy hoạch thị trấn Lăng Cô |
Từ 13,50 đến 16,50 m |
1.188.000
|
712.800
|
475.200
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
158 |
Huyện Phú Lộc |
Đất khu quy hoạch thị trấn Lăng Cô |
Từ 11,00 đến 13,00 m |
1.068.000
|
640.800
|
427.200
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
159 |
Huyện Phú Lộc |
Đất khu quy hoạch thị trấn Lăng Cô |
Từ 4,00 đến dưới 10,50 m |
924.000
|
554.400
|
369.600
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
160 |
Huyện Phú Lộc |
Khu tái định cư Nam cầu Lăng Cô - Thị trấn Lăng Cô |
Tuyến đường số 01 (mặt cắt 30+75+30) |
1.188.000
|
712.800
|
475.200
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
161 |
Huyện Phú Lộc |
Khu tái định cư Nam cầu Lăng Cô - Thị trấn Lăng Cô |
Tuyến đường số 02 (mặt cắt 45+105+45) |
1.716.000
|
1.029.600
|
686.400
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
162 |
Huyện Phú Lộc |
Khu tái định cư Nam cầu Lăng Cô - Thị trấn Lăng Cô |
Tuyến đường số 03 (mặt cắt 30+30+15) |
1.068.000
|
640.800
|
427.200
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
163 |
Huyện Phú Lộc |
Khu tái định cư Nam cầu Lăng Cô - Thị trấn Lăng Cô |
Tuyến đường số 04 (mặt cắt 30+35+30) |
1.068.000
|
640.800
|
427.200
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
164 |
Huyện Phú Lộc |
Khu tái định cư Nam cầu Lăng Cô - Thị trấn Lăng Cô |
Tuyến đường số 05 (mặt cắt 15+55+30) |
1.068.000
|
640.800
|
427.200
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
165 |
Huyện Phú Lộc |
Khu tái định cư Nam cầu Lăng Cô - Thị trấn Lăng Cô |
Tuyến đường số 07 (mặt cắt 15+30+30) |
1.068.000
|
640.800
|
427.200
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
166 |
Huyện Phú Lộc |
Khu tái định cư Nam cầu Lăng Cô - Thị trấn Lăng Cô |
Tuyến đường số 08 (mặt cắt 15+30+30) |
1.068.000
|
640.800
|
427.200
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
167 |
Huyện Phú Lộc |
Khu tái định cư Nam cầu Lăng Cô - Thị trấn Lăng Cô |
Tuyến đường số 09 (mặt cắt 15+30+15) |
1.068.000
|
640.800
|
427.200
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
168 |
Huyện Phú Lộc |
Khu tái định cư Nam cầu Lăng Cô - Thị trấn Lăng Cô |
Tuyến đường số 10 (mặt cắt 15+30+30) |
1.068.000
|
640.800
|
427.200
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
169 |
Huyện Phú Lộc |
Khu tái định cư Nam cầu Lăng Cô - Thị trấn Lăng Cô |
Tuyến đường số 11 (mặt cắt 15+50+15) |
1.068.000
|
640.800
|
427.200
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
170 |
Huyện Phú Lộc |
Khu tái định cư Nam cầu Lăng Cô - Thị trấn Lăng Cô |
Tuyến đường nội bộ (mặt cắt 03+30+03) |
297.000
|
178.200
|
118.800
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
171 |
Huyện Phú Lộc |
Khu quy hoạch dân cư Lập An, thị trấn Lăng Cô |
Đường 19,5m |
1.716.000
|
1.029.600
|
686.400
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
172 |
Huyện Phú Lộc |
Khu quy hoạch dân cư Lập An, thị trấn Lăng Cô |
Đường 13,5m |
1.573.000
|
943.800
|
629.200
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
173 |
Huyện Phú Lộc |
Khu quy hoạch dân cư Lập An, thị trấn Lăng Cô |
Đường 11,5m |
1.573.000
|
943.800
|
629.200
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
174 |
Huyện Phú Lộc |
Khu tái định cư Khu vực 5 - Thị trấn Phú Lộc |
Đường rộng 13,5m |
689.000
|
413.400
|
275.600
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
175 |
Huyện Phú Lộc |
Khu tái định cư Khu vực 5 - Thị trấn Phú Lộc |
Đường rộng 11,5m |
637.000
|
382.200
|
254.800
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
176 |
Huyện Phú Lộc |
Lê Thúc Khánh - Thị trấn Phú Lộc |
Trần Đình Túc - Bạch Mã |
712.800
|
500.800
|
348.000
|
243.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
177 |
Huyện Phú Lộc |
19 tháng 5 - Thị trấn Phú Lộc |
Lý Thánh Tông - 8 tháng 3 |
1.237.600
|
859.200
|
611.200
|
422.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
178 |
Huyện Phú Lộc |
Bạch Mã - Thị trấn Phú Lộc |
Lý Thánh Tông - Trụ sở Vườn Quốc gia Bạch Mã |
712.800
|
500.800
|
348.000
|
243.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
179 |
Huyện Phú Lộc |
Cổ Loa - Thị trấn Phú Lộc |
Lý Thánh Tông - Hết đường |
611.200
|
422.400
|
305.600
|
204.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
180 |
Huyện Phú Lộc |
Hoàng Đức Trạch - Thị trấn Phú Lộc |
Trần Đình Túc (Bạch Mã mới) - Sông Cầu Hai |
888.000
|
626.400
|
436.800
|
305.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
181 |
Huyện Phú Lộc |
Lê Bá Dỵ - Thị trấn Phú Lộc |
Lý Thánh Tông - Nguyễn Cảnh Chân |
712.800
|
500.800
|
348.000
|
243.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
182 |
Huyện Phú Lộc |
Lê Cương - Thị trấn Phú Lộc |
Lý Thánh Tông - Nguyễn Cảnh Chân |
712.800
|
500.800
|
348.000
|
243.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
183 |
Huyện Phú Lộc |
Lê Dõng - Thị trấn Phú Lộc |
Lý Thánh Tông - Trần Đình Túc |
984.000
|
699.200
|
480.800
|
335.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
184 |
Huyện Phú Lộc |
Lương Định Của - Thị trấn Phú Lộc |
Lý Thánh Tông - Hoàng Đức Trạch |
712.800
|
500.800
|
348.000
|
243.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
185 |
Huyện Phú Lộc |
Lý Thánh Tông - Thị trấn Phú Lộc |
Cầu Đá Bạc - Cầu Cầu Hai |
2.009.600
|
1.412.000
|
990.400
|
684.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
186 |
Huyện Phú Lộc |
Nguyễn Cảnh Chân - Thị trấn Phú Lộc |
Lý Thánh Tông - Trần Đình Túc |
712.800
|
500.800
|
348.000
|
243.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
187 |
Huyện Phú Lộc |
Nguyễn Sơn - Thị trấn Phú Lộc |
Lý Thánh Tông - Nguyễn Cảnh Chân |
712.800
|
500.800
|
348.000
|
243.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
188 |
Huyện Phú Lộc |
Phan Sung - Thị trấn Phú Lộc |
Lý Thánh Tông8 - Kéo dài hết đường |
712.800
|
500.800
|
348.000
|
243.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
189 |
Huyện Phú Lộc |
Thánh Duyên - Thị trấn Phú Lộc |
Lý Thánh Tông - Nguyễn Cảnh Chân |
712.800
|
500.800
|
348.000
|
243.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
190 |
Huyện Phú Lộc |
Trần Ấm - Thị trấn Phú Lộc |
Lý Thánh Tông - Nguyễn Cảnh Chân |
712.800
|
500.800
|
348.000
|
243.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
191 |
Huyện Phú Lộc |
Trần Đình Túc - Thị trấn Phú Lộc |
Lý Thánh Tông - Hoàng Đức Trạch |
990.400
|
699.200
|
480.800
|
335.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
192 |
Huyện Phú Lộc |
Trần Tiến Lực - Thị trấn Phú Lộc |
Lý Thánh Tông - Nguyễn Cảnh Chân |
712.800
|
500.800
|
348.000
|
243.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
193 |
Huyện Phú Lộc |
Từ Dũ - Thị trấn Phú Lộc |
Lý Thánh Tông - Hoàng Đức Trạch |
946.400
|
669.600
|
465.600
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
194 |
Huyện Phú Lộc |
Đặng Minh Hường - Thị trấn Phú Lộc |
Cổ Loa - Hoàng Đức Trạch |
1.237.600
|
859.200
|
611.200
|
422.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
195 |
Huyện Phú Lộc |
Võ Lạng - Thị trấn Phú Lộc |
Lê Dõng - Lê Dõng (nhà bà Hoa) |
990.400
|
699.200
|
480.800
|
335.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
196 |
Huyện Phú Lộc |
Đồng Đưng - Thị trấn Phú Lộc |
Lý Thánh Tông - Lê Dõng |
990.400
|
699.200
|
480.800
|
335.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
197 |
Huyện Phú Lộc |
24 tháng 3 - Thị trấn Phú Lộc |
Lý Thánh Tông - Đường ven đầm Cầu Hai |
432.000
|
302.400
|
212.800
|
148.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
198 |
Huyện Phú Lộc |
Đoàn Trọng Tuyến - Thị trấn Phú Lộc |
Lý Thánh Tông (Đèo Mũi Né) - Sông Cầu Hai |
946.400
|
669.600
|
465.600
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
199 |
Huyện Phú Lộc |
Đường lên đỉnh Bạch Mã - Thị trấn Phú Lộc |
Trụ sở vườn Quốc gia - Đỉnh Bạch Mã |
432.000
|
302.400
|
212.800
|
148.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
200 |
Huyện Phú Lộc |
Mũi Né - Thị trấn Phú Lộc |
Quốc lộ 1A (đỉnh đèo Mũi Né) - Nhà ông Phạm Quốc Trai |
432.000
|
302.400
|
212.800
|
148.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |