| 7501 |
Huyện Phú Lộc |
KV1 - Xã Vinh Mỹ |
Bao gồm: Quốc lộ 49 đoạn từ ranh giới xã Vinh Hưng đến giáp xã Vinh Giang giới hạn mỗi bên 300m, Trung tâm chợ mở rộng bán kính 500m
|
205.600
|
166.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7502 |
Huyện Phú Lộc |
KV2 - Xã Vinh Mỹ |
Các thôn và khu vực còn lại của các thôn có các tuyến đường thôn, liên thôn có mặt cắt đường ≥ 2,5m
|
166.400
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7503 |
Huyện Phú Lộc |
KV3 - Xã Vinh Mỹ |
Bao gồm: các khu vực còn lại
|
91.200
|
91.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7504 |
Huyện Phú Lộc |
Quốc lộ 49B - Xã Vinh Hưng |
|
632.000
|
443.200
|
308.800
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7505 |
Huyện Phú Lộc |
Tỉnh lộ 21 đoạn qua xã Vinh Hưng - Xã Vinh Hưng |
|
224.000
|
156.000
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7506 |
Huyện Phú Lộc |
KV1 - Xã Vinh Hưng |
Từ trung tâm là Ủy ban nhân dân xã mở rộng bán kính 500m
|
305.600
|
241.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7507 |
Huyện Phú Lộc |
KV2 - Xã Vinh Hưng |
Các thôn và khu vực còn lại của các thôn có các tuyến đường thôn, liên thôn có mặt cắt đường ≥ 2,5m và thôn Trung Hưng
|
241.600
|
192.800
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7508 |
Huyện Phú Lộc |
KV3 - Xã Vinh Hưng |
Bao gồm: các khu vực còn lại
|
107.200
|
107.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7509 |
Huyện Phú Lộc |
Quốc lộ 49B - Xã Lộc Bình |
đoạn cầu Tư Hiền - đến hết ranh giới xã Lộc Bình
|
247.200
|
174.400
|
124.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7510 |
Huyện Phú Lộc |
KV1 - Xã Lộc Bình |
Bao gồm: Đoạn đường từ ranh giới xã Lộc Trì đến Bến đò cũ giới hạn mỗi bên 200m, thôn Tân Hải (Từ cầu Vinh Hiền về cuối thôn Tân An Hải)
|
80.000
|
63.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7511 |
Huyện Phú Lộc |
KV2 - Xã Lộc Bình |
Các thôn và khu vực còn lại của các thôn có các tuyến đường thôn, liên thôn có mặt cắt đường ≥ 2,5m
|
63.200
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7512 |
Huyện Phú Lộc |
KV3 - Xã Lộc Bình |
Bao gồm: các khu vực còn lại
|
40.800
|
40.800
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7513 |
Huyện Phú Lộc |
Tỉnh lộ 14B - Đoạn 1 - Xã Xuân Lộc |
Từ hết ranh giới xã Lộc Sơn - đến Km-9+421m đến ranh giới xã Hương Phú
|
263.200
|
184.800
|
131.200
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7514 |
Huyện Phú Lộc |
Tỉnh lộ 14B - Đoạn 2 - Xã Xuân Lộc |
Từ Km - 9 + 421m - đến Km-10 + 652m (đường cong, cũ)
|
114.400
|
80.800
|
57.600
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7515 |
Huyện Phú Lộc |
Tỉnh lộ 14B - Đoạn 3 - Xã Xuân Lộc |
Từ Km 12 + 900m - đến Km 14 + 200 (đường cũ, từ ngã ba phía bắc chân đèo La Hy đến ngã ba đèo La Hy)
|
80.000
|
63.200
|
52.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7516 |
Huyện Phú Lộc |
KV1 - Xã Xuân Lộc |
Dọc theo tuyến tuyến đường liên xã Lộc Hòa - Xuân Lộc nằm trong địa giới hành chính xã Xuân Lộc giới hạn mỗi bên 200m, Trung tâm trụ sở Ủy ban nhân dâ
|
80.000
|
63.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7517 |
Huyện Phú Lộc |
KV2 - Xã Xuân Lộc |
Các thôn và khu vực còn lại của các thôn có các tuyến đường thôn, liên thôn có mặt cắt đường ≥ 2,5m
|
63.200
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7518 |
Huyện Phú Lộc |
KV3 - Xã Xuân Lộc |
Bao gồm: các khu vực còn lại
|
40.800
|
40.800
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7519 |
Huyện Phú Lộc |
Tỉnh lộ 21 - Xã Vinh Hải |
|
128.000
|
89.600
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7520 |
Huyện Phú Lộc |
KV1 - Xã Vinh Hải |
Bao gồm: Trung tâm UBND xã mở rộng bán kính 500m
|
166.400
|
134.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7521 |
Huyện Phú Lộc |
KV2 - Xã Vinh Hải |
Các thôn và khu vực còn lại của các thôn có các tuyến đường thôn, liên thôn có mặt cắt đường ≥ 2,5m
|
128.000
|
101.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7522 |
Huyện Phú Lộc |
KV3 - Xã Vinh Hải |
Bao gồm: các khu vực còn lại
|
70.400
|
70.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7523 |
Huyện Phú Lộc |
KV1 - Xã Lộc Hòa |
Đoạn đường từ ranh giới xã Lộc Điền - đến Ban Quản lý hồ Truồi giới hạn mỗi bên 200m
|
87.200
|
69.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7524 |
Huyện Phú Lộc |
KV2 - Xã Lộc Hòa |
Các thôn và khu vực còn lại của các thôn có các tuyến đường thôn, liên thôn có mặt cắt đường ≥ 2,5m
|
63.200
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7525 |
Huyện Phú Lộc |
KV3 - Xã Lộc Hòa |
Bao gồm: Thôn 4 và các khu vực còn lại
|
40.800
|
40.800
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7526 |
Huyện Phú Lộc |
Khu tái định cư Xuân Lai - Xã Lộc An |
Tuyến đường số 5 (từ 11,00m đến 13,5m)
|
728.000
|
436.800
|
291.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7527 |
Huyện Phú Lộc |
Khu tái định cư Xuân Lai - Xã Lộc An |
Tuyến đường số 01; 02; 03; 04 (từ 11,0m đến 13,5m)
|
644.800
|
386.880
|
257.920
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7528 |
Huyện Phú Lộc |
Khu quy hoạch Phố chợ Lộc Bổn - Xã Lộc Bổn |
Từ 24,50m trở lên
|
1.248.000
|
748.800
|
499.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7529 |
Huyện Phú Lộc |
Khu quy hoạch Phố chợ Lộc Bổn - Xã Lộc Bổn |
Từ 11,00m đến 13,50m
|
1.040.000
|
624.000
|
416.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7530 |
Huyện Phú Lộc |
Khu tái định cư Lộc Bổn - Xã Lộc Bổn |
Từ 14,00m đến 16,50m
|
920.000
|
552.000
|
368.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7531 |
Huyện Phú Lộc |
Khu tái định cư Lộc Bổn - Xã Lộc Bổn |
Từ 11,00m đến 13,50m
|
920.000
|
552.000
|
368.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7532 |
Huyện Phú Lộc |
Khu tái định cư Sư Lỗ Đông - Xã Lộc Điền |
Tuyến đường số 02 (từ 11,0m đến 13,5m)
|
920.000
|
552.000
|
368.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7533 |
Huyện Phú Lộc |
Khu tái định cư Sư Lỗ Đông - Xã Lộc Điền |
Tuyến đường số 01 (rộng 4,0m đến 10,5m)
|
920.000
|
552.000
|
368.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7534 |
Huyện Phú Lộc |
Khu Tái định cư Bạch Thạch - Xã Lộc Điền |
Tuyến đường số 02 (từ 11,00m đến 13,50m)
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7535 |
Huyện Phú Lộc |
Điểm dân cư nông thôn Thượng Thủy Đạo mở rộng - Xã Lộc Sơn |
Tuyến đường số 01 (rộng 11,00m đến 13,50m)
|
920.000
|
552.000
|
368.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7536 |
Huyện Phú Lộc |
Điểm dân cư nông thôn Thượng Thủy Đạo mở rộng - Xã Lộc Sơn |
Tuyến đường số 02; 04; 05; 06 (rộng 11,0m đến 13,5m)
|
644.800
|
386.880
|
257.920
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7537 |
Huyện Phú Lộc |
Khu dân cư Hạ Thủy Đạo - Xã Lộc Sơn |
Tuyến đường số 1 (mặt cắt đường 3-7,5-3)
|
920.400
|
552.240
|
368.160
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7538 |
Huyện Phú Lộc |
Khu dân cư Hạ Thủy Đạo - Xã Lộc Sơn |
Tuyến đường số 2 (mặt cắt đường 3-7,5-0)
|
920.400
|
552.240
|
368.160
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7539 |
Huyện Phú Lộc |
Khu dân cư Hạ Thủy Đạo - Xã Lộc Sơn |
Tuyến đường số 3 (mặt cắt đường 3-6,0-0)
|
920.400
|
552.240
|
368.160
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7540 |
Huyện Phú Lộc |
Khu dân cư Hạ Thủy Đạo - Xã Lộc Sơn |
Tuyến đường số 4 (mặt cắt đường 3-6,0-3)
|
920.400
|
552.240
|
368.160
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7541 |
Huyện Phú Lộc |
Khu quy hoạch dân cư xã Lộc Thủy - Xã Lộc Thủy |
Đường ven sông Bù Lu
|
208.000
|
124.800
|
83.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7542 |
Huyện Phú Lộc |
Khu quy hoạch dân cư xã Lộc Thủy - Xã Lộc Thủy |
Đường 32,0m
|
208.000
|
124.800
|
83.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7543 |
Huyện Phú Lộc |
Khu quy hoạch dân cư xã Lộc Thủy - Xã Lộc Thủy |
Các tuyến đường còn lại trong khu quy hoạch
|
197.600
|
118.560
|
79.040
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7544 |
Huyện Phú Lộc |
Khu quy hoạch dân cư xã Lộc Tiến |
Đường 33,0m
|
197.600
|
118.560
|
79.040
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7545 |
Huyện Phú Lộc |
Khu quy hoạch dân cư xã Lộc Tiến |
Đường 30,0m
|
197.600
|
118.560
|
79.040
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7546 |
Huyện Phú Lộc |
Khu quy hoạch dân cư xã Lộc Tiến |
Đường 21,0m
|
176.800
|
106.080
|
70.720
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7547 |
Huyện Phú Lộc |
Khu quy hoạch dân cư xã Lộc Tiến |
Đường 16,5m
|
176.800
|
106.080
|
70.720
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7548 |
Huyện Phú Lộc |
Khu quy hoạch dân cư xã Lộc Tiến |
Đường 11,5m
|
176.800
|
106.080
|
70.720
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7549 |
Huyện Phú Lộc |
Khu quy hoạch dân cư xã Lộc Tiến |
Đường 6,0m
|
156.000
|
93.600
|
62.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7550 |
Huyện Phú Lộc |
Khu tái định cư Lộc Trì (GĐ1 và GĐ2) - Xã Lộc Trì |
Tuyến đường số 5 (từ 4,0m đến 10,5m)
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7551 |
Huyện Phú Lộc |
Khu tái định cư Lộc Trì (GĐ1 và GĐ2) - Xã Lộc Trì |
Tuyến đường số 01; 02; 03; 04 (từ 1,0m đến 13,5m)
|
561.600
|
336.960
|
224.640
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7552 |
Huyện Phú Lộc |
Khu quy hoạch dân cư xã Lộc Vĩnh - Xã Lộc Vĩnh |
Đường 28,0m
|
218.400
|
131.040
|
87.360
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7553 |
Huyện Phú Lộc |
Khu quy hoạch dân cư xã Lộc Vĩnh - Xã Lộc Vĩnh |
Đường 16,5m
|
218.400
|
131.040
|
87.360
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7554 |
Huyện Phú Lộc |
Khu quy hoạch dân cư xã Lộc Vĩnh - Xã Lộc Vĩnh |
Đường 11,5m
|
197.600
|
118.560
|
79.040
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7555 |
Huyện Phú Lộc |
Khu quy hoạch Phố chợ Vinh Hiền - Xã Vinh Hiền |
Đường từ 4,0m đến 10,5m
|
312.000
|
187.200
|
124.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7556 |
Huyện Phú Lộc |
Khu quy hoạch Phố chợ Vinh Hiền - Xã Vinh Hiền |
Đường từ 11,0m đến 13,5m
|
436.800
|
262.080
|
174.720
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7557 |
Huyện Phú Lộc |
Khu quy hoạch Phố chợ Vinh Hiền - Xã Vinh Hiền |
Đường từ 14,0m đến 16,5m
|
572.000
|
343.200
|
228.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7558 |
Huyện Phú Lộc |
Khu quy hoạch dân cư Hiền Hòa 1 - Xã Vinh Hiền |
Đường từ 11,0m đến 13,5m
|
312.000
|
187.200
|
124.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7559 |
Huyện Phú Lộc |
Khu quy hoạch dân cư Hiền Hòa 1 - Xã Vinh Hiền |
Đường từ 14,0m đến 16,5m
|
436.800
|
262.080
|
174.720
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7560 |
Huyện Phú Lộc |
Khu Tái định cư Linh Thái - Xã Vinh Hiền |
Đường từ 4,0m đến 10,5m
|
208.000
|
124.800
|
83.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7561 |
Huyện Phú Lộc |
Khu Tái định cư Linh Thái - Xã Vinh Hiền |
Đường từ 11,0m đến 13,5m
|
260.000
|
156.000
|
104.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7562 |
Huyện Phú Lộc |
Khu Tái định cư Linh Thái - Xã Vinh Hiền |
Đường từ 14,0m đến 16,5m
|
312.000
|
187.200
|
124.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7563 |
Huyện Phú Lộc |
Hạ tầng kỹ thuật Khu tái định cư thôn 1 - Xã Xuân Lộc |
Tuyến đường số 1 (mặt cắt đường 0,5-5,5-2,0)
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7564 |
Huyện Phú Lộc |
Hạ tầng kỹ thuật Khu tái định cư thôn 1 - Xã Xuân Lộc |
Tuyến đường số 2 (mặt cắt đường 3-7,5-3,0)
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7565 |
Huyện Phú Lộc |
Hạ tầng kỹ thuật Khu tái định cư thôn 1 - Xã Xuân Lộc |
Tuyến đường số 3 (mặt cắt đường 3-5,5-3,0)
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7566 |
Huyện Phú Lộc |
Hạ tầng kỹ thuật Khu tái định cư thôn 1 - Xã Xuân Lộc |
Tuyến đường số 4 (mặt cắt đường 3-5,5-3,0)
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7567 |
Huyện Phú Lộc |
Khu công nghiệp và khu phi thuế quan - Khu kinh tế Chân Mây - Lăng Cô |
|
175.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7568 |
Huyện Phú Lộc |
Khu cảng Chân Mây và khu liên hợp - Khu kinh tế Chân Mây - Lăng Cô |
|
396.000
|
237.600
|
158.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7569 |
Huyện Phú Lộc |
Khu vực ven đường phía tây đầm Lập An - Khu kinh tế Chân Mây - Lăng Cô |
|
193.000
|
115.800
|
77.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7570 |
Huyện Phú Lộc |
Khu vực Hói Mít, Hói Dừa - Khu kinh tế Chân Mây - Lăng Cô |
|
140.000
|
84.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7571 |
Huyện Phú Lộc |
Khu công nghiệp kỹ thuật cao - Khu kinh tế Chân Mây - Lăng Cô |
|
140.000
|
84.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7572 |
Huyện Phú Lộc |
Khu du lịch Bãi Cà, Bãi Chuối, đảo Sơn Chà - Khu kinh tế Chân Mây - Lăng Cô |
|
175.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7573 |
Huyện Phú Lộc |
Khu trung tâm điều hành và khu tiếp vận - Khu kinh tế Chân Mây - Lăng Cô |
|
385.000
|
231.000
|
154.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7574 |
Huyện Phú Lộc |
Lăng Cô 1 - Khu du lịch Lăng Cô - Khu kinh tế Chân Mây - Lăng Cô |
Đoạn từ núi Giòn - đến giáp khu trung tâm du lịch
|
394.000
|
236.400
|
157.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7575 |
Huyện Phú Lộc |
Lăng Cô 2 - Khu du lịch Lăng Cô - Khu kinh tế Chân Mây - Lăng Cô |
Đoạn từ Trung tâm du lịch - đến giáp nhà thờ Loan Lý và bán đảo Lập An
|
473.000
|
283.800
|
189.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7576 |
Huyện Phú Lộc |
Lăng Cô 3 - Khu du lịch Lăng Cô - Khu kinh tế Chân Mây - Lăng Cô |
Đoạn từ nhà thờ Loan Lý - đến giáp làng Chài Lăng Cô
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7577 |
Huyện Phú Lộc |
Khu du lịch Cảnh Dương, Cù Dù - Khu kinh tế Chân Mây - Lăng Cô |
Khu du lịch Cảnh Dương, Cù Dù
|
270.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7578 |
Huyện Phú Lộc |
Quốc lộ 49B - Xã Giang Hải |
|
224.000
|
156.000
|
109.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7579 |
Huyện Phú Lộc |
Tỉnh lộ 21 đoạn qua xã Giang Hải - Xã Giang Hải |
|
166.400
|
116.800
|
83.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7580 |
Huyện Phú Lộc |
KV1 - Xã Giang Hải |
Quốc lộ 49 đoạn từ ranh giới xã Vinh Mỹ - đến giáp xã Vinh Hiền giới hạn mỗi bên 200m
|
205.600
|
166.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7581 |
Huyện Phú Lộc |
KV1 - Xã Giang Hải |
Các thôn và khu vực còn lại của các thôn có các tuyến đường thôn, liên thôn có mặt cắt đường ≥ 2,5m
|
166.400
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7582 |
Huyện Phú Lộc |
KV1 - Xã Giang Hải |
Các khu vực còn lại trong xã
|
91.200
|
91.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7583 |
Huyện Phú Lộc |
Quốc lộ 1A - Xã Lộc Bổn |
|
986.400
|
690.000
|
483.600
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7584 |
Huyện Phú Lộc |
Tỉnh lộ 14B - Xã Lộc Bổn |
Đoạn từ hết ranh giới xã Lộc Sơn (cầu Khe Mồng) - đến giáp ranh giới xã Xuân Lộc
|
265.200
|
186.600
|
132.600
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7585 |
Huyện Phú Lộc |
KV1 - Xã Lộc Bổn |
Bao gồm: Thôn Thuận Hóa (tính từ đường sắt trở về phía quốc lộ 1A 500m), đường liên thôn Thuận Hóa (đoạn từ Quốc lộ 1A - 3 điểm đấu nối đường ra cầu M
|
191.400
|
151.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7586 |
Huyện Phú Lộc |
KV2 - Xã Lộc Bổn |
Các thôn và khu vực còn lại của các thôn có các tuyến đường thôn, liên thôn có mặt cắt đường ≥ 2,5m
|
151.200
|
121.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7587 |
Huyện Phú Lộc |
KV3 - Xã Lộc Bổn |
Bao gồm: thôn Bến Ván và các khu vực còn lại trong xã
|
80.400
|
80.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7588 |
Huyện Phú Lộc |
Quốc lộ 1A - Xã Lộc Sơn |
|
1.381.200
|
966.000
|
676.800
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7589 |
Huyện Phú Lộc |
Tỉnh lộ 14B - Xã Lộc Sơn |
Đoạn từ ngã ba La Sơn - đến Hết ranh giới trường Thế Hệ Mới
|
982.800
|
690.600
|
474.600
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7590 |
Huyện Phú Lộc |
Tỉnh lộ 14B - Xã Lộc Sơn |
Đoạn từ trường Thế Hệ Mới - đến giáp ranh giới xã Xuân Lộc
|
265.200
|
186.600
|
132.600
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7591 |
Huyện Phú Lộc |
KV1 - Xã Lộc Sơn |
Bao gồm các thôn: Xuân Sơn, La Sơn, Vinh Sơn (Trung tâm ngã ba La Sơn mở rộng với bán kính 500m) và các thôn: An Sơn, Xuân Sơn, Vinh Sơn (dọc Quốc lộ
|
191.400
|
151.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7592 |
Huyện Phú Lộc |
KV2 - Xã Lộc Sơn |
Các thôn và khu vực còn lại của các thôn có các tuyến đường thôn, liên thôn có mặt cắt đường ≥ 2,5m
|
151.200
|
121.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7593 |
Huyện Phú Lộc |
KV3 - Xã Lộc Sơn |
Các khu vực còn lại trong xã
|
80.400
|
80.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7594 |
Huyện Phú Lộc |
Quốc lộ 1A - Xã Lộc An |
|
1.381.200
|
966.000
|
676.800
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7595 |
Huyện Phú Lộc |
KV1 - Xã Lộc An |
Bao gồm các thôn: Xuân Lai, Nam Phổ Hạ (tính từ Quốc lộ 1A kéo về phía Ủy ban nhân dân xã 500m) và thôn Nam đường về thư viện Đại Tướng Lê Đức Anh (từ
|
191.400
|
151.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7596 |
Huyện Phú Lộc |
KV2 - Xã Lộc An |
Các thôn, khu vực còn lại của các thôn có các tuyến đường thôn, liên thôn có mặt cắt đường ≥ 2,5m và thôn Hai Hà
|
151.200
|
121.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7597 |
Huyện Phú Lộc |
KV3 - Xã Lộc An |
Bao gồm: thôn Hà Châu và các khu vực còn lại trong xã
|
80.400
|
80.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7598 |
Huyện Phú Lộc |
Quốc lộ 1A - Xã Lộc Điền |
Đoạn giáp ranh xã Lộc An - đến Bắc cầu Lương Điền
|
1.381.200
|
966.000
|
676.800
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7599 |
Huyện Phú Lộc |
Quốc lộ 1A - Xã Lộc Điền |
Đoạn Nam cầu Lương Điền - đến ranh giới thị trấn Phú Lộc
|
1.201.200
|
840.000
|
588.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7600 |
Huyện Phú Lộc |
KV1 - Xã Lộc Điền |
Bao gồm: thôn Đồng Xuân từ cầu Truồi lên trạm nước sạch (tính từ bờ sông Truồi vào 200m), thôn Đông An từ Quốc lộ 1A - đến trạm bơm Đông Hưng (tính từ bờ sông Truồi vào 400m)
|
191.400
|
151.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |