| 2501 |
Thành phố Huế |
KV3 - xã Hương Phong |
Xóm dân cư Cồn Đình thôn Vân Quật Đông (gần Rú Chá)
|
105.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2502 |
Thành phố Huế |
Đường Quốc lộ 49B - xã Hải Dương |
Từ cầu Tam Giang (Ca Cút) - đến Hết ranh giới khu dân cư thôn Vĩnh Trị
|
307.200
|
163.200
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2503 |
Thành phố Huế |
Đường Quốc lộ 49B - xã Hải Dương |
Đoạn còn lại qua xã Hải Dương
|
288.000
|
153.600
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2504 |
Thành phố Huế |
KV1 - xã Hải Dương |
Trục đường chính đường liên thôn: Thái Dương Thượng Đông, Thái Dương Hạ Bắc,Thái Dương Hạ Trung, Thái Dương Hạ Nam
|
192.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2505 |
Thành phố Huế |
KV2 - xã Hải Dương |
Các thôn: Thái Dương Thượng Tây, các vị trí còn lại của các thôn: Vĩnh Trị ,Thái Dương Thượng Đông, Thái Dương Hạ Bắc,Thái Dương Hạ Trung, Thái Dương
|
124.800
|
105.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2506 |
Thành phố Huế |
KV3 - xã Hải Dương |
Xóm biển thôn Vĩnh Trị, xóm biển thôn Thái Dương Hạ bắc, xóm Cồn dài, xóm Côn Đâu, xã Hải Dương
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2507 |
Thành phố Huế |
Quốc lộ 49A - xã Phú Dương |
Đoạn từ Giáp xã Phú Thượng - đến Trường Trung học phổ thông Phan Đăng Lưu
|
2.822.400
|
1.977.600
|
1.387.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2508 |
Thành phố Huế |
Quốc lộ 49A - xã Phú Dương |
Đoạn từ Trường Trung học phổ thông Phan Đăng Lưu - đến cầu Lưu Khánh
|
2.016.000
|
1.411.200
|
988.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2509 |
Thành phố Huế |
Quốc lộ 49A - xã Phú Dương |
Đoạn từ Cầu Lưu Khánh - đến Giáp thị trấn Thuận An
|
1.411.200
|
777.600
|
542.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2510 |
Thành phố Huế |
Tỉnh lộ 2 - xã Phú Dương |
|
537.600
|
374.400
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2511 |
Thành phố Huế |
Các đường xóm chính nối Quốc lộ 49A - xã Phú Dương |
Đoạn từ giáp xã Phú Thượng - đến Trường Trung học phổ thông Phan Đăng Lưu
|
1.128.000
|
792.000
|
556.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2512 |
Thành phố Huế |
Các đường xóm chính nối Quốc lộ 49A - xã Phú Dương |
Đoạn từ Trường Trung học phổ thông Phan Đăng Lưu - đến Cầu Lưu Khánh
|
724.800
|
508.800
|
355.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2513 |
Thành phố Huế |
Các đường xóm chính nối Quốc lộ 49A - xã Phú Dương |
Đoạn từ Cầu Lưu Khánh - đến giáp thị trấn Thuận An
|
504.000
|
331.200
|
230.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2514 |
Thành phố Huế |
Tuyến vào Nhà Lưu niệm Bác Hồ - xã Phú Dương |
Đoạn từ Chợ Nọ - đến Cầu Phò An
|
436.800
|
302.400
|
211.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2515 |
Thành phố Huế |
Tuyến chính vào thôn Thạch Căn, Dương Nỗ Cồn, Phú Khê - xã Phú Dương |
|
331.200
|
230.400
|
163.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2516 |
Thành phố Huế |
KV1 - xã Phú Dương |
Các tuyến đường chính các thôn (Trừ thôn Mai Xuân)
|
268.800
|
187.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2517 |
Thành phố Huế |
KV2 - xã Phú Dương |
Ngoài các vị trí 1, 2, 3 các tuyến đường chính
|
216.000
|
153.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2518 |
Thành phố Huế |
KV3 - xã Phú Dương |
Thôn Mai Xuân; Các khu vực còn lại
|
129.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2519 |
Thành phố Huế |
Tỉnh lộ 2 - xã Phú Mậu |
Tỉnh lộ 2
|
331.200
|
230.400
|
163.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2520 |
Thành phố Huế |
Tuyến đường WB2 - xã Phú Mậu |
Tuyến đường WB2
|
268.800
|
187.200
|
129.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2521 |
Thành phố Huế |
KV1 - xã Phú Mậu |
Các tuyến đường rẽ nhánh nối Tỉnh lộ 2 - đến các thôn; Tuyến chính thôn Mậu Tài (Ven hói); Các tuyến đường chính tại Khu Tái định cư Lại Tân
|
216.000
|
153.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2522 |
Thành phố Huế |
KV2 - xã Phú Mậu |
Các tuyến chính của các thôn còn lại; Ngoài các vị trí 1, 2, 3 của Tỉnh lộ 2
|
172.800
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2523 |
Thành phố Huế |
KV3 - xã Phú Mậu |
Các khu vực còn lại
|
105.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2524 |
Thành phố Huế |
Tỉnh lộ 2 - xã Phú Thanh |
|
331.200
|
230.400
|
163.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2525 |
Thành phố Huế |
KV1 - xã Phú Thanh |
Tuyến đường đi Cầu Thảo Long; Tuyến rễ nhánh Tỉnh lộ 2 (Cạnh Trụ sở Ủy ban nhân dân xã)
|
216.000
|
153.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2526 |
Thành phố Huế |
KV2 - xã Phú Thanh |
Các tuyến rẽ nhánh từ Tỉnh lộ 2 - đến các thôn; Ngoài các vị trí 1, 2, 3 của Tỉnh lộ 2
|
172.800
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2527 |
Thành phố Huế |
KV3 - xã Phú Thanh |
Các khu vực còn lại
|
105.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2528 |
Thành phố Huế |
Tỉnh lộ 25 - xã Thủy Bằng |
Đoạn 1: Từ đường Đại Nam - đến hết ranh giới Công ty Cổ phần chế biến lâm sản Hương Giang
|
864.000
|
302.400
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2529 |
Thành phố Huế |
Tỉnh lộ 25 - xã Thủy Bằng |
Đoạn 2: Từ ranh giới Công ty Cổ phần chế biến lâm sản Hương Giang - đến thửa đất số 329, tờ bản đồ số 23
|
468.000
|
165.600
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2530 |
Thành phố Huế |
Quốc lộ 49 - xã Thủy Bằng |
Đoạn 1: Từ Ngã ba Cư Chánh - đến hết thửa đất số 301, tờ bản đồ số 01 (đường vào Chùa Đức Sơn)
|
2.736.000
|
1.094.400
|
711.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2531 |
Thành phố Huế |
Quốc lộ 50 - xã Thủy Bằng |
Đoạn 2: Từ thửa đất số 301, tờ bản đồ số 01 (đường vào Chùa Đức Sơn) - đến hết thửa đất số 175, tờ bản đồ số 4 (Khu tập thể Mỏ Đá)
|
1.440.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2532 |
Thành phố Huế |
Quốc lộ 51 - xã Thủy Bằng |
Đoạn 3: Từ thửa đất số 175, tờ bản đồ số 4 (Khu tập thể Mỏ Đá) - đến Cầu Tuần
|
720.000
|
252.000
|
165.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2533 |
Thành phố Huế |
Quốc lộ 1A phía Tây Huế - xã Thủy Bằng |
|
698.400
|
288.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2534 |
Thành phố Huế |
Đường Trung tâm xã - xã Thủy Bằng |
Đoạn 1: Từ Tỉnh lộ 25 - đến hết các thửa đất số 323, tờ bản đồ số 18
|
1.036.800
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2535 |
Thành phố Huế |
Đường Trung tâm xã - xã Thủy Bằng |
Đoạn 2: Từ thửa đất số 323, tờ bản đồ số 18 - đến Quốc lộ 1A phía Tây Huế
|
561.600
|
201.600
|
122.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2536 |
Thành phố Huế |
Đường Liên thôn - xã Thủy Bằng |
Đoạn từ Quốc lộ 49 - đến Tỉnh lộ 25
|
864.000
|
302.400
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2537 |
Thành phố Huế |
Đường Liên thôn - xã Thủy Bằng |
Đoạn từ Quốc lộ 1A phía Tây Huế - đến hết thửa đất số 53, tờ bản đồ số 24 (đập tràn)
|
561.600
|
201.600
|
122.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2538 |
Thành phố Huế |
Đường Liên thôn - xã Thủy Bằng |
Đoạn từ thửa đất số 53, tờ bản đồ số 24 (đập tràn) - đến Nhà văn hóa thôn Dạ Khê
|
388.800
|
136.800
|
79.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2539 |
Thành phố Huế |
KV1 - xã Thủy Bằng |
Cư chánh I, Cư Chánh II, Kim Sơn (ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các đường giao thông chính)
|
561.600
|
475.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2540 |
Thành phố Huế |
KV2 - xã Thủy Bằng |
Các thôn: La Khê, Bằng Lãng, Châu Chữ, An Ninh, Dương Phẩm, Dạ Khê (ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các đường giao thông chính)
|
190.800
|
165.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2541 |
Thành phố Huế |
KV3 - xã Thủy Bằng |
Các thôn: Nguyệt Biều, Võ Xá, Vỹ Dạ, Tân Ba (ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các đường giao thông chính)
|
104.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2542 |
Thành phố Huế |
Đường Quốc lộ 49A - xã Hương Thọ |
Xã Hương Thọ và Ranh giới xã Bình Thành thị xã Hương Trà
|
367.200
|
180.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2543 |
Thành phố Huế |
KV1 - xã Hương Thọ |
Các thôn: Liên Bằng, La Khê Bải, Hải Cát 1, Hải Cát 2 (sau vị trí 3 đường giao thông chính)
|
72.000
|
50.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2544 |
Thành phố Huế |
KV 2 - xã Hương Thọ |
Các vị trí còn lại của các thôn: Đình Môn, Kim Ngọc, La Khê Trẹm, Thạch Hàn
|
50.400
|
43.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2545 |
Thành phố Huế |
KV3 - xã Hương Thọ |
Thôn Sơn Thọ
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2546 |
Thành phố Huế |
Đường Quốc phòng - xã Hương Phong |
Từ cầu Thanh Phước - đến cầu Thảo Long
|
216.000
|
115.200
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2547 |
Thành phố Huế |
Đường Quốc lộ 49B - xã Hương Phong |
Từ cầu Thảo Long - đến cầu Ca Cút
|
230.400
|
122.400
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2548 |
Thành phố Huế |
Đường giao thông liên xã - xã Hương Phong |
Từ cầu Thanh Phước - đến Quốc lộ 49B
|
216.000
|
115.200
|
100.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2549 |
Thành phố Huế |
KV1 - xã Hương Phong |
Các vị trí còn lại của các thôn: Thanh Phước, Tiền Thành, Vân Quật Thượng, An Lai (sau vị trí 3 đường giao thông chính)
|
100.800
|
93.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2550 |
Thành phố Huế |
KV2 - xã Hương Phong |
Các vị trí còn lại của các thôn: Vân Quật Đông, Thuận Hoà (sau vị trí 3 đường giao thông chính)
|
93.600
|
86.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2551 |
Thành phố Huế |
KV3 - xã Hương Phong |
Xóm dân cư Cồn Đình thôn Vân Quật Đông (gần Rú Chá)
|
79.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2552 |
Thành phố Huế |
Đường Quốc lộ 49B - xã Hải Dương |
Từ cầu Tam Giang (Ca Cút) - đến Hết ranh giới khu dân cư thôn Vĩnh Trị
|
230.400
|
122.400
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2553 |
Thành phố Huế |
Đường Quốc lộ 49B - xã Hải Dương |
Đoạn còn lại qua xã Hải Dương
|
216.000
|
115.200
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2554 |
Thành phố Huế |
KV1 - xã Hải Dương |
Trục đường chính đường liên thôn: Thái Dương Thượng Đông, Thái Dương Hạ Bắc,Thái Dương Hạ Trung, Thái Dương Hạ Nam
|
144.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2555 |
Thành phố Huế |
KV2 - xã Hải Dương |
Các thôn: Thái Dương Thượng Tây, các vị trí còn lại của các thôn: Vĩnh Trị ,Thái Dương Thượng Đông, Thái Dương Hạ Bắc,Thái Dương Hạ Trung, Thái Dương
|
93.600
|
79.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2556 |
Thành phố Huế |
KV3 - xã Hải Dương |
Xóm biển thôn Vĩnh Trị, xóm biển thôn Thái Dương Hạ bắc, xóm Cồn dài, xóm Côn Đâu, xã Hải Dương
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2557 |
Thành phố Huế |
Quốc lộ 49A - xã Phú Dương |
Đoạn từ Giáp xã Phú Thượng - đến Trường Trung học phổ thông Phan Đăng Lưu
|
2.116.800
|
1.483.200
|
1.040.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2558 |
Thành phố Huế |
Quốc lộ 49A - xã Phú Dương |
Đoạn từ Trường Trung học phổ thông Phan Đăng Lưu - đến cầu Lưu Khánh
|
1.512.000
|
1.058.400
|
741.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2559 |
Thành phố Huế |
Quốc lộ 49A - xã Phú Dương |
Đoạn từ Cầu Lưu Khánh - đến Giáp thị trấn Thuận An
|
1.058.400
|
583.200
|
406.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2560 |
Thành phố Huế |
Tỉnh lộ 2 - xã Phú Dương |
|
403.200
|
280.800
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2561 |
Thành phố Huế |
Các đường xóm chính nối Quốc lộ 49A - xã Phú Dương |
Đoạn từ giáp xã Phú Thượng - đến Trường Trung học phổ thông Phan Đăng Lưu
|
846.000
|
594.000
|
417.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2562 |
Thành phố Huế |
Các đường xóm chính nối Quốc lộ 49A - xã Phú Dương |
Đoạn từ Trường Trung học phổ thông Phan Đăng Lưu - đến Cầu Lưu Khánh
|
543.600
|
381.600
|
266.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2563 |
Thành phố Huế |
Các đường xóm chính nối Quốc lộ 49A - xã Phú Dương |
Đoạn từ Cầu Lưu Khánh - đến giáp thị trấn Thuận An
|
378.000
|
248.400
|
172.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2564 |
Thành phố Huế |
Tuyến vào Nhà Lưu niệm Bác Hồ - xã Phú Dương |
Đoạn từ Chợ Nọ - đến Cầu Phò An
|
327.600
|
226.800
|
158.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2565 |
Thành phố Huế |
Tuyến chính vào thôn Thạch Căn, Dương Nỗ Cồn, Phú Khê - xã Phú Dương |
|
248.400
|
172.800
|
122.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2566 |
Thành phố Huế |
KV1 - xã Phú Dương |
Các tuyến đường chính các thôn (Trừ thôn Mai Xuân)
|
201.600
|
140.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2567 |
Thành phố Huế |
KV2 - xã Phú Dương |
Ngoài các vị trí 1, 2, 3 các tuyến đường chính
|
162.000
|
115.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2568 |
Thành phố Huế |
KV3 - xã Phú Dương |
Thôn Mai Xuân; Các khu vực còn lại
|
97.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2569 |
Thành phố Huế |
Tỉnh lộ 2 - xã Phú Mậu |
Tỉnh lộ 2
|
248.400
|
172.800
|
122.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2570 |
Thành phố Huế |
Tuyến đường WB2 - xã Phú Mậu |
Tuyến đường WB2
|
201.600
|
140.400
|
97.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2571 |
Thành phố Huế |
KV1 - xã Phú Mậu |
Các tuyến đường rẽ nhánh nối Tỉnh lộ 2 - đến các thôn; Tuyến chính thôn Mậu Tài (Ven hói); Các tuyến đường chính tại Khu Tái định cư Lại Tân
|
162.000
|
115.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2572 |
Thành phố Huế |
KV2 - xã Phú Mậu |
Các tuyến chính của các thôn còn lại; Ngoài các vị trí 1, 2, 3 của Tỉnh lộ 2
|
129.600
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2573 |
Thành phố Huế |
KV3 - xã Phú Mậu |
Các khu vực còn lại
|
79.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2574 |
Thành phố Huế |
Tỉnh lộ 2 - xã Phú Thanh |
|
248.400
|
172.800
|
122.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2575 |
Thành phố Huế |
KV1 - xã Phú Thanh |
Tuyến đường đi Cầu Thảo Long; Tuyến rễ nhánh Tỉnh lộ 2 (Cạnh Trụ sở Ủy ban nhân dân xã)
|
162.000
|
115.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2576 |
Thành phố Huế |
KV2 - xã Phú Thanh |
Các tuyến rẽ nhánh từ Tỉnh lộ 2 - đến các thôn; Ngoài các vị trí 1, 2, 3 của Tỉnh lộ 2
|
129.600
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2577 |
Thành phố Huế |
KV3 - xã Phú Thanh |
Các khu vực còn lại
|
79.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2578 |
Thành phố Huế |
Toàn bộ các phường, xã |
Đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác
|
33.000
|
28.600
|
24.200
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2579 |
Thành phố Huế |
Toàn bộ các phường, xã |
|
36.000
|
31.200
|
26.400
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2580 |
Thành phố Huế |
Toàn bộ các phường, xã |
|
6.240
|
5.400
|
4.920
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 2581 |
Thành phố Huế |
Toàn bộ các phường, xã |
|
5.200
|
4.500
|
4.100
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2582 |
Thành phố Huế |
Toàn bộ các phường, xã |
|
27.600
|
24.000
|
20.400
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 2583 |
Huyện Phong Điền |
Phò Trạch - Thị trấn Phong Điền |
Nam Cầu Phò Trạch - Chu Cẩm Phong
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2584 |
Huyện Phong Điền |
Phò Trạch - Thị trấn Phong Điền |
Chu Cẩm Phong - Hết địa giới hành chính Nam thị trấn Phong Điền
|
2.195.000
|
1.317.000
|
1.104.000
|
878.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2585 |
Huyện Phong Điền |
Đường vào Đền Liệt sĩ - Thị trấn Phong Điền |
Phò Trạch (Quốc lộ 1A) - Đền Liệt sĩ
|
1.238.000
|
738.000
|
613.000
|
488.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2586 |
Huyện Phong Điền |
Văn Lang - Thị trấn Phong Điền |
Vân Trạch Hòa - Hiền Lương
|
1.250.000
|
750.000
|
625.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2587 |
Huyện Phong Điền |
Vân Trạch Hòa - Thị trấn Phong Điền |
Trục đường B11-B8 - Chu Cẩm Phong
|
813.000
|
488.000
|
413.000
|
325.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2588 |
Huyện Phong Điền |
Đông Du - Thị trấn Phong Điền |
Văn Lang - Hiền Lương
|
813.000
|
488.000
|
413.000
|
325.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2589 |
Huyện Phong Điền |
Vân Trạch Hòa - Thị trấn Phong Điền |
Phò Trạch (Quốc lộ 1A) - Trục đường B11 - B8
|
875.000
|
525.000
|
438.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2590 |
Huyện Phong Điền |
Trục đường vào trụ sở Phòng Tư Pháp, Văn hóa-Thông tin - Thị trấn Phong Điền |
Phò Trạch (Quốc lộ 1A) - Vân Trạch Hòa
|
875.000
|
525.000
|
438.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2591 |
Huyện Phong Điền |
Trục đường B6 - B5 - Thị trấn Phong Điền |
Vân Trạch Hòa - Văn Lang
|
1.238
|
738.000
|
613.000
|
488.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2592 |
Huyện Phong Điền |
Nguyễn Duy Năng - Thị trấn Phong Điền |
Vân Trạch Hòa - Đông Du
|
1.238
|
738.000
|
613.000
|
488.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2593 |
Huyện Phong Điền |
Chu Cẩm Phong - Thị trấn Phong Điền |
Phò Trạch - Văn Lang
|
1.238.000
|
738.000
|
613.000
|
488.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2594 |
Huyện Phong Điền |
Hồ Tá Bang - Thị trấn Phong Điền |
Văn Lang - Vân Trạch Hòa
|
875.000
|
525.000
|
438.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2595 |
Huyện Phong Điền |
Lê Nhữ Lâm - Thị trấn Phong Điền |
Phò Trạch - Đông Du
|
875.000
|
525.000
|
438.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2596 |
Huyện Phong Điền |
Bùi Dục Tài - Thị trấn Phong Điền |
Phò Trạch - Đặng Văn Hòa
|
1.250.000
|
750.000
|
625.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2597 |
Huyện Phong Điền |
Tỉnh lộ 6 - Thị trấn Phong Điền |
Hiền Sỹ - Đến hết thửa 70 tờ bản đồ số 10 (nhà ông Bốn)
|
875.000
|
525.000
|
438.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2598 |
Huyện Phong Điền |
Tỉnh lộ 6 - Thị trấn Phong Điền |
Thửa 70 tờ bản đồ số 10 (nhà ông Bốn) - Đến địa giới hành chính xã Phong Thu
|
638.000
|
388.000
|
325.000
|
250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2599 |
Huyện Phong Điền |
Hiền Lương - Thị trấn Phong Điền |
Phò Trạch - Vị trí 500 mét hướng đi Hoà Mỹ
|
1.238.000
|
738.000
|
613.000
|
488.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2600 |
Huyện Phong Điền |
Hiền Lương - Thị trấn Phong Điền |
Vị trí 500 mét hướng đi Hoà Mỹ - Địa giới hành chính xã Phong Mỹ
|
638.000
|
388.000
|
325.000
|
250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |