| 601 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tuyến đường Thủy Dương - Thuận An - Xã Thủy Vân |
|
4.500.000
|
1.880.000
|
1.130.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 602 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tuyến đường liên xã - Xã Thủy Vân |
Từ cầu Như Ý 2 (đường Thuỷ Dương - Thuân An) - đến chùa Công Lương
|
2.880.000
|
1.830.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 603 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tuyến đường liên xã - Xã Thủy Vân |
Từ cầu Như Ý 2 (đường Thuỷ Dương - Thuân An) - đến ranh giới xã Thủy Thanh
|
2.500.000
|
1.590.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 604 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tuyến đường liên xã - Xã Thủy Vân |
Từ Chùa Công Lương - đến giáp ranh giới xã Thủy Thanh (Trừ đoạn qua Khu quy hoạch Dạ Lê)
|
1.900.000
|
1.190.000
|
820.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 605 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường vào trường Mầm non Thủy Vân - Xã Thủy Vân |
Thửa 09 tờ bản đồ số 5 - đến thửa 207 tờ số 5
|
1.900.000
|
1.210.000
|
820.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 606 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối Phạm văn Đồng đến Thủy Dương Thuận An - Xã Thủy Vân |
Đường Thủy Dương - Thuận An - đến đường liên xã
|
4.800.000
|
3.050.000
|
2.080.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 607 |
Thị xã Hương Thuỷ |
KV1 - Xã Thủy Vân |
Các thôn Vân Dương, Xuân Hòa và Công Lương (ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các đường giao thông chính)
|
1.200.000
|
1.010.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 608 |
Thị xã Hương Thuỷ |
KV2 - Xã Thủy Vân |
Thôn Dạ Lê (ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các đường giao thông chính)
|
865.000
|
745.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 609 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tỉnh lộ 1 - Xã Thủy Thanh |
Từ cầu Lang Xá Cồn - đến cầu Giữa
|
3.063.000
|
1.938.000
|
1.325.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 610 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tỉnh lộ 1 - Xã Thủy Thanh |
Từ cầu Giữa (đi qua Bưu điện xã) - đến cầu Phường Nam
|
2.225.000
|
1.413.000
|
988.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 611 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tỉnh lộ 1 - Xã Thủy Thanh |
Từ Cầu Phường Nam - đến ngã ba Tỉnh lộ 3 (trừ đoạn qua Khu quy hoạch Trạm Bơm)
|
1.488.000
|
950.000
|
663.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 612 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường Thuỷ Dương -Thuận An - Xã Thủy Thanh |
|
6.613.000
|
2.750.000
|
1.650.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 613 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường liên xã - Xã Thủy Thanh |
Từ ranh giới xã Thuỷ Vân - đến Cầu Sam
|
1.856.000
|
1.188.000
|
825.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 614 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường liên xã - Xã Thủy Thanh |
Từ Cầu Sam - đến Nghĩa trang Liệt sỹ
|
1.238.000
|
788.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 615 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường liên xã - Xã Thủy Thanh |
Từ Nghĩa trang Liệt sỹ - đến cầu tránh cầu Ngói Thanh Toàn
|
1.856.000
|
1.188.000
|
825.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 616 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường liên thôn - Xã Thủy Thanh |
Tuyến đường từ thửa đất số 342 (Văn Đình Tuấn) - đến thửa đất số 29 (Nguyễn Quang Xứ), tờ bản đồ số 7 (Theo Bản đồ địa chính năm 2006), qua cầu Vân Thê Đập đến giáp Trạm bơm đạt 9
|
1.975.000
|
1.263.000
|
875.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 617 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường liên thôn - Xã Thủy Thanh |
Tuyến đường từ thửa đất số 246 (Trần Duy Chiến), tờ bản đồ số 09 (Theo bản đồ địa chính năm 2006) - đến Cầu Văn Thánh
|
2.225.000
|
1.413.000
|
988.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 618 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường liên thôn - Xã Thủy Thanh |
Tuyến đường từ thửa đất số 260 (Đặng Văn Súng), tờ bản đồ số 09 (Theo Bản đồ địa chính năm 2006), đi qua Đình làng Thanh Thuỷ Chánh - đến Tỉnh lộ 1
|
2.225.000
|
1.413.000
|
988.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 619 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường Hoàng Quốc Việt nối dài - Xã Thủy Thanh |
Từ đường Kiệt nhà ông Ngô Viết Xuân - đến đường Thủy Dương - Thuận An
|
7.088.000
|
4.513.000
|
3.150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 620 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường Trung tâm xã - Xã Thủy Thanh |
Từ Tỉnh lộ 1 - đến hết Trường Mầm non Thủy Thanh 2
|
2.250.000
|
1.425.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 621 |
Thị xã Hương Thuỷ |
KV1 - Xã Thủy Thanh |
Thôn Lang Xá Cồn (ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các đường giao thông chính)
|
1.684.000
|
1.437.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 622 |
Thị xã Hương Thuỷ |
KV2 - Xã Thủy Thanh |
Thôn Thanh Thủy, Thanh Toàn, Thanh Tuyền, Vân Thê Thượng và Vân Thê Trung (ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các đường giao thông chính)
|
845.000
|
702.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 623 |
Thị xã Hương Thuỷ |
KV3 - Xã Thủy Thanh |
Thôn Vân Thê Nam, Lang Xá Bàu (ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các đường giao thông chính)
|
513.000
|
513.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 624 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tỉnh lộ 25 - Đoạn 1 - Xã Thủy Bằng |
Từ thành phố Huế (Ngã ba Cư Chánh) - đến Nhà hàng Ngọc Linh (Ngã ba vào đền thờ Huyền Trân Công Chúa)
|
3.800.000
|
1.520.000
|
988.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 625 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tỉnh lộ 25 - Đoạn 2 - Xã Thủy Bằng |
Từ Nhà hàng Ngọc Linh (Ngã ba vào đền thờ Huyền Trân Công Chúa) - đến Ngã tư đường trung tâm xã
|
2.000.000
|
700.000
|
430.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 626 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tỉnh lộ 25 - Đoạn 3 - Xã Thủy Bằng |
Từ Ngã tư đường trung tâm xã - đến hết ranh giới Công ty Cổ phần chế biến lâm sản Hương Giang
|
1.200.000
|
420.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 627 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tỉnh lộ 25 - Đoạn 4 - Xã Thủy Bằng |
Từ ranh giới Công ty Cổ phần chế biến lâm sản Hương Giang - đến thửa đất số 329, tờ bản đồ số 23 (BDĐC 2013)
|
650.000
|
230.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 628 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Quốc lộ 49 - Đoạn 1 - Xã Thủy Bằng |
Từ thành phố Huế (Ngã ba Cư Chánh) - đến hết thửa đất số 301, tờ bản đồ số 01 (đường vào Chùa Đức Sơn)
|
3.800.000
|
1.520.000
|
988.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 629 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Quốc lộ 49 - Đoạn 2 - Xã Thủy Bằng |
Từ thửa đất số 301, tờ bản đồ số 01 (đường vào Chùa Đức Sơn) - đến hết thửa đất số 175, tờ bản đồ số 4 (Khu tập thể Mỏ Đá)
|
2.000.000
|
700.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 630 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Quốc lộ 49 - Đoạn 3 - Xã Thủy Bằng |
Từ thửa đất số 175, tờ bản đồ số 4 (Khu tập thể Mỏ Đá) - đến Cầu Tuần
|
1.000.000
|
350.000
|
230.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 631 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Quốc lộ 1A phía Tây Huế - Xã Thủy Bằng |
|
970.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 632 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường Trung tâm xã - Đoạn 1 - Xã Thủy Bằng |
Từ Tỉnh lộ 25 - đến hết các thửa đất số 323, tờ bản đồ số 18
|
1.440.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 633 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường Trung tâm xã - Đoạn 2 - Xã Thủy Bằng |
Từ thửa đất số 323, tờ bản đồ số 18 - đến Quốc lộ 1A phía Tây Huế
|
780.000
|
280.000
|
170.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 634 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường Liên thôn - Xã Thủy Bằng |
Đoạn từ Quốc lộ 49 - đến Tỉnh lộ 25
|
1.200.000
|
420.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 635 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường Liên thôn - Xã Thủy Bằng |
Đoạn từ Quốc lộ 1A phía Tây Huế - đến hết thửa đất số 53, tờ bản đồ số 24 (đập tràn)
|
780.000
|
280.000
|
170.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 636 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường Liên thôn - Xã Thủy Bằng |
Đoạn từ thửa đất số 53, tờ bản đồ số 24 (đập tràn) - đến Nhà văn hóa thôn Dạ Khê
|
540.000
|
190.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 637 |
Thị xã Hương Thuỷ |
KV1 - Xã Thủy Bằng |
Cư chánh I, Cư Chánh II, Kim Sơn (ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các đường giao thông chính)
|
780.000
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 638 |
Thị xã Hương Thuỷ |
KV2 - Xã Thủy Bằng |
Các thôn: La Khê, Bằng Lãng, Châu Chữ, An Ninh, Dương Phẩm, Dạ Khê (ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các đường giao thông chính)
|
265.000
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 639 |
Thị xã Hương Thuỷ |
KV3 - Xã Thủy Bằng |
Các thôn: Nguyệt Biều, Võ Xá, Vỹ Dạ, Tân Ba (ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các đường giao thông chính)
|
145.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 640 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Quốc lộ 1A - Đoạn 1 - Xã Thủy Phù |
Đoạn 1: Từ ranh giới phường Phú Bài - đến Tỉnh lộ 18 và đường kiệt đi vào thửa đất số 342 (Ngô Thị Hường) (Theo Tờ bản đồ số 9, bản đồ địa chính năm 2004)
|
4.500.000
|
2.038.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 641 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Quốc lộ 1A - Đoạn 2 - Xã Thủy Phù |
Đoạn 2: Từ đường kiệt đi vào thửa đất số 342 (Ngô Thị Hường), theo Tờ bản đồ số 9, bản đồ địa chính năm 2004) - đến cầu Phù Bài
|
3.600.000
|
1.638.000
|
963.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 642 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Quốc lộ 1A - Đoạn 3 - Xã Thủy Phù |
Đoạn 3: Từ cầu Phù Bài - đến ranh giới huyện Phú Lộc
|
3.000.000
|
1.363.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 643 |
Thị xã Hương Thuỷ |
QL 1A phía Tây Huế - Xã Thủy Phù |
|
1.513.000
|
525.000
|
363.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 644 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tỉnh lộ 18 - Xã Thủy Phù |
từ QL1A - đến đường Lương Tân Phù
|
1.800.000
|
613.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 645 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường Lương Tân Phù - Xã Thủy Phù |
Từ QL1A - đến Tỉnh lộ 18
|
1.513.000
|
525.000
|
363.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 646 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường Trung tâm xã - Xã Thủy Phù |
Từ Tỉnh lộ 18 - đến đường Lương Tân Phù
|
1.513.000
|
525.000
|
363.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 647 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường Thủy Phù đi Phú Sơn - Xã Thủy Phù |
Từ Quốc lộ 1A - đến ngã ba Cồn thôn 8A
|
988.000
|
350.000
|
238.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 648 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường Thủy Phù đi Phú Sơn - Xã Thủy Phù |
Từ ngã ba Cồn thôn 8A - đến ranh giới xã Phú Sơn
|
525.000
|
288.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 649 |
Thị xã Hương Thuỷ |
KV1 - Xã Thủy Phù |
Thôn 1A, 1B, 3, 5, 8B và thôn 9 (ngoài các vị trí 1, 2 và 3 của các đường giao thông chính)
|
331.000
|
238.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 650 |
Thị xã Hương Thuỷ |
KV2 - Xã Thủy Phù |
Thôn 2, 4, 6, 7, 8A (ngoài các vị trí 1, 2 và 3 của các đường giao thông chính)
|
200.000
|
188.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 651 |
Thị xã Hương Thuỷ |
KV3 - Xã Thủy Phù |
Thôn 10 (ngoài các vị trí 1, 2 và 3 của các đường giao thông chính)
|
181.000
|
181.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 652 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đoạn tiếp nối đường Võ Xuân Lâm - Xã Thủy Tân |
Đoạn từ ranh giới phường Phú Bài - đến đường Lương Tân Phù
|
988.000
|
351.000
|
208.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 653 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tỉnh lộ 18 - Xã Thủy Tân |
Đoạn từ ranh giới xã Thủy Phù - đến hết ranh giới thửa đất số 460 (Phạm Văn Sính), tờ bản đồ số 11 (Theo bản đồ địa chính năm 2005)
|
1.716.000
|
598.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 654 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường Lương Tân Phù - Đoạn 1 - Xã Thủy Tân |
Ranh giới phường Thủy Lương - đến Cổng chào thôn Tân Tô
|
1.313.000
|
481.000
|
312.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 655 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường Lương Tân Phù - Đoạn 1 - Xã Thủy Tân |
Từ Cổng chào thôn Tân Tô - đến Tỉnh lộ 18
|
988.000
|
364.000
|
234.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 656 |
Thị xã Hương Thuỷ |
KV1 - Xã Thủy Tân |
Thôn Chiết Bi, thôn Tân Tô, thôn Tô Đà 1 và Tô Đà 2 (ngoài các vị trí 1, 2 và 3 của các đường giao thông chính)
|
312.000
|
247.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 657 |
Thị xã Hương Thuỷ |
KV1 - Xã Thủy Tân |
Thôn Hoà Phong (ngoài các vị trí 1, 2 và 3 của các đường giao thông chính)
|
169.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 658 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu quy hoạch Đồng Cát - Xã Thủy Bằng |
Đường 15,5m
|
1.870.000
|
1.122.000
|
748.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 659 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu quy hoạch Đồng Cát - Xã Thủy Bằng |
Đường 11,5m
|
1.540.000
|
924.000
|
616.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 660 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu quy hoạch tái định cư dự án đường cao tốc Cam Lộ - La Sơn - Xã Thủy Bằng |
Đường quy hoạch 13,5 m
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 661 |
Thị xã Hương Thuỷ |
HTKT khu tái định cư thôn 8B - Xã Thủy Phù |
Đường 16,5m và 13,5m
|
1.210.000
|
726.000
|
484.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 662 |
Thị xã Hương Thuỷ |
HTKT khu tái định cư thôn 8B - Xã Thủy Phù |
Đường 11,5m và 10,5m
|
1.010.000
|
606.000
|
404.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 663 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu dân cư trung tâm xã Thủy Tân |
Đường 11,5m
|
630.000
|
378.000
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 664 |
Thị xã Hương Thuỷ |
HTKT khu tái định cư, dân cư TĐC2 tại xã Thủy Thanh |
Tuyến đường 26,0m
|
5.670.000
|
3.402.000
|
2.268.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 665 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu Tái định cư Thủy Thanh giai đoạn 1, 2, 3 - Xã Thủy Thanh |
Đường 19,5m
|
3.890.000
|
2.334.000
|
1.556.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 666 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu Tái định cư Thủy Thanh giai đoạn 1, 2, 3 - Xã Thủy Thanh |
Đường 18,5m
|
3.890.000
|
2.334.000
|
1.556.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 667 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu Tái định cư Thủy Thanh giai đoạn 1, 2, 3 - Xã Thủy Thanh |
Đường 16,5m
|
3.890.000
|
2.334.000
|
1.556.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 668 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu Tái định cư Thủy Thanh giai đoạn 1, 2, 3 - Xã Thủy Thanh |
Đường 15,5m
|
3.890.000
|
2.334.000
|
1.556.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 669 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu Tái định cư Thủy Thanh giai đoạn 1, 2, 3 - Xã Thủy Thanh |
Đường 13,5m
|
3.240.000
|
1.944.000
|
1.296.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 670 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu Tái định cư Thủy Thanh giai đoạn 1, 2, 3 - Xã Thủy Thanh |
Đường 12,0m
|
3.240.000
|
1.944.000
|
1.296.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 671 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu Tái định cư Thủy Thanh giai đoạn 1, 2, 3 - Xã Thủy Thanh |
Đường 10,5m
|
3.240.000
|
1.944.000
|
1.296.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 672 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Hạ tầng khu dân cư Trạm Bơm - Xã Thủy Thanh |
Đường 31m
|
1.210.000
|
726.000
|
484.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 673 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Hạ tầng khu dân cư Trạm Bơm - Xã Thủy Thanh |
Đường 12m
|
1.010.000
|
606.000
|
404.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 674 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu quy hoạch Hói Sai Thượng - Xã Thủy Thanh |
Đường 15,5m
|
2.810.000
|
1.686.000
|
1.124.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 675 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu quy hoạch Hói Sai Thượng - Xã Thủy Thanh |
Đường 13,5m
|
2.470.000
|
1.482.000
|
988.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 676 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu hạ tầng kỹ thuật khu TĐ1 tại xã Thủy Vân |
Đường 19,5m
|
2.470.000
|
1.482.000
|
988.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 677 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu hạ tầng kỹ thuật khu TĐ1 tại xã Thủy Vân |
Đường 13,5m
|
1.870.000
|
1.122.000
|
748.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 678 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu hạ tầng kỹ thuật khu TĐ1 tại xã Thủy Vân |
Đường 12m
|
1.870.000
|
1.122.000
|
748.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 679 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Hạ tầng kỹ thuật khu TĐ4 - Xã Thủy Vân |
Đường 36m
|
3.240.000
|
1.944.000
|
1.296.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 680 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Hạ tầng kỹ thuật khu TĐ4 - Xã Thủy Vân |
Đường 16,5m
|
2.810.000
|
1.686.000
|
1.124.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 681 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Hạ tầng kỹ thuật khu TĐ4 - Xã Thủy Vân |
Đường 13,5m
|
2.470.000
|
1.482.000
|
988.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 682 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Hạ tầng kỹ thuật khu TĐ4 - Xã Thủy Vân |
Đường 12m
|
2.470.000
|
1.482.000
|
988.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 683 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu tái định cư Thủy Vân giai đoạn 1 và giai đoạn 2 - Xã Thủy Vân |
Đường 36m
|
3.240.000
|
1.944.000
|
1.296.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 684 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu tái định cư Thủy Vân giai đoạn 1 và giai đoạn 2 - Xã Thủy Vân |
Đường 13,5m
|
2.810.000
|
1.686.000
|
1.124.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 685 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu tái định cư Thủy Vân giai đoạn 1 và giai đoạn 2 - Xã Thủy Vân |
Đường 10,5m
|
2.470.000
|
1.482.000
|
988.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 686 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu dân cư Dạ Lê - Xã Thủy Vân |
Đường 19,5m
|
2.470.000
|
1.482.000
|
988.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 687 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu dân cư Dạ Lê - Xã Thủy Vân |
Đường 11,5m
|
1.540.000
|
924.000
|
616.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 688 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu dân cư Dạ Lê - Xã Thủy Vân |
Đường 9,5m
|
1.210.000
|
726.000
|
484.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 689 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu dân cư Dạ Lê - Xã Thủy Vân |
Đường 8,0m
|
1.210.000
|
726.000
|
484.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 690 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu quy hoạch tái định cư dự án đường cao tốc Cam Lộ - La Sơn - Xã Phú Sơn |
Đường quy hoạch 13,5 m
|
105.000
|
63.000
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 691 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tỉnh lộ 15 đi Hai Nhánh - Xã Phú Sơn |
Từ ranh giới phường Phú Bài - đến ranh giới xã Lộc Bổn
|
120.000
|
93.600
|
83.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 692 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Xã Phú Sơn |
Tuyến nối từ Tỉnh lộ 7 - đến ranh giới xã Thủy Bằng (Lụ - Tân Ba)
|
109.600
|
93.600
|
72.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 693 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tỉnh lộ 7 - Xã Phú Sơn |
Từ ranh giới phường Thủy Phương - đến ranh giới xã Dương Hòa
|
120.000
|
93.600
|
83.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 694 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường Lụ - Tre Giáo đi Thủy Phù - Xã Phú Sơn |
|
109.600
|
93.600
|
72.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 695 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tuyến nối từ đường Lụ - Tre Giáo đến hết thửa đất số 85 (Nguyễn Quang Giỏi), tờ bản đồ số 47 - Đoạn 1 - Xã Phú Sơn |
Từ thửa 115 tờ bản đồ số 28 - đến thửa 96 tờ bản đồ số 39
|
156.000
|
124.800
|
93.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 696 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tuyến nối từ đường Lụ - Tre Giáo đến hết thửa đất số 85 (Nguyễn Quang Giỏi), tờ bản đồ số 47 - Đoạn 2 - Xã Phú Sơn |
Từ thửa 113 tờ bản đồ số 39 - đến thửa số 85 tờ bản đồ số 47
|
109.600
|
93.600
|
72.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 697 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tuyến Phú Sơn - Thủy Phù - Xã Phú Sơn |
Từ Tỉnh lộ 15 - đến ranh giới xã Thủy Phù
|
109.600
|
93.600
|
72.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 698 |
Thị xã Hương Thuỷ |
KV3 - Xã Phú Sơn |
Thôn 1, 2, 3 và 4 (ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các đường giao thông chính; vị trí 1, 2 của khu vực 1, 2)
|
68.000
|
68.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 699 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tỉnh lộ 7 - Xã Dương Hòa |
Đoạn từ ngã tư đi xã Phú Sơn - đến ngã ba trụ sở UBND xã Dương Hòa
|
179.920
|
145.600
|
124.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 700 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Xã Dương Hòa |
Tuyến đường từ ngã ba trụ sở UBND xã Dương Hòa - đến chợ Dương Hòa
|
119.600
|
93.600
|
83.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |