2401 |
Thành phố Huế |
Tuyến ngã ba Chợ Tân Mỹ - Phường Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Ngã ba Nhà ông Phạm Dĩnh
|
766.800
|
432.000
|
302.400
|
237.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2402 |
Thành phố Huế |
Tuyến rẽ nhánh Tỉnh lộ 2 - Phường Thuận An |
Tỉnh lộ 2 - Ngã ba Nhà ông Trương Ốm
|
388.800
|
216.000
|
151.200
|
118.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2403 |
Thành phố Huế |
Tuyến Tỉnh lộ 68 cũ - Phường Thuận An |
Ngã ba nhà ông Nguyễn Nam - Nhà ông Nguyễn Ái
|
1.058.400
|
583.200
|
410.400
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2404 |
Thành phố Huế |
Tuyến vào Phòng khám Đa khoa - Phường Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Phòng khám Đa khoa
|
572.400
|
313.200
|
216.000
|
172.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2405 |
Thành phố Huế |
Tuyến vào Trạm Y tế - Phường Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Cầu Khe
|
518.400
|
280.800
|
205.200
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2406 |
Thành phố Huế |
Tuyến vào Trạm Y tế - Phường Thuận An |
Cầu Khe - Nhà ông Nguyễn Thức
|
388.800
|
216.000
|
151.200
|
118.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2407 |
Thành phố Huế |
Tuyến vào Tổ dân phố Tân Cảng - Phường Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Hết đường (Am thờ)
|
766.800
|
432.000
|
302.400
|
237.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2408 |
Thành phố Huế |
Tuyến vào Tổ dân phố Tân Lập - Phường Thuận An |
Giáp đường Thủy Tú - Am thờ Tân Lập
|
388.800
|
216.000
|
151.200
|
118.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2409 |
Thành phố Huế |
Tuyến đường Quy hoạch số 1 - Phường Thuận An |
Giáp đường Đoàn Trực - Giáp đường Bêtông ra Cồn Hợp Châu
|
388.800
|
216.000
|
151.200
|
118.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2410 |
Thành phố Huế |
Tuyến đường Quy hoạch số 2 - Phường Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Giáp đường Đoàn Trực (Nối dài)
|
388.800
|
216.000
|
151.200
|
118.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2411 |
Thành phố Huế |
Tuyến đường Quy hoạch số 3 - Phường Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Phá Tam Giang
|
388.800
|
216.000
|
151.200
|
118.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2412 |
Thành phố Huế |
Tuyến đường Quy hoạch số 4 - Phường Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Giáp điểm cuối đường Đoàn Trực
|
388.800
|
216.000
|
151.200
|
118.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2413 |
Thành phố Huế |
Tuyến đường ra Trung tâm Văn hóa Thể thao - Phường Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Trung tâm Văn hóa Thể thao
|
388.800
|
216.000
|
151.200
|
118.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2414 |
Thành phố Huế |
Tư Vinh - Phường Thuận An |
Nhà ông Trần Thế - Cống Bàu Sen
|
766.800
|
432.000
|
302.400
|
237.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2415 |
Thành phố Huế |
Tư Vinh - Phường Thuận An |
Cống Bàu Sen - Nhà ông Trần Vĩnh Quốc
|
518.400
|
280.800
|
205.200
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2416 |
Thành phố Huế |
Tư Vinh - Phường Thuận An |
Nhà ông Phạm Hối - Cống Hải Tiến
|
766.800
|
432.000
|
302.400
|
237.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2417 |
Thành phố Huế |
Tư Vinh - Phường Thuận An |
Cống Hải Tiến - Nhà ông Trần Sắt
|
518.400
|
280.800
|
205.200
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2418 |
Thành phố Huế |
Tuyến đường Thủy Dương - Thuận An - Phường Thủy Vân |
|
3.600.000
|
1.512.000
|
900.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2419 |
Thành phố Huế |
Tuyến đường liên phường, xã - Phường Thủy Vân |
Từ cầu Như Ý 2 (đường Thủy Dương - Thuận An) - Chùa Công Lương
|
2.376.000
|
1.425.600
|
950.400
|
522.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2420 |
Thành phố Huế |
Tuyến đường liên phường, xã - Phường Thủy Vân |
Từ cầu Như Ý 2 (đường Thủy Dương - Thuận An) - Ranh giới xã Thủy Thanh
|
2.340.000
|
1.486.800
|
1.008.000
|
514.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2421 |
Thành phố Huế |
Tuyến đường liên phường, xã - Phường Thủy Vân |
Chùa Công Lương - Ranh giới xã Thủy Thanh (Trừ đoạn qua Khu quy hoạch Dạ Lê)
|
1.440.000
|
864.000
|
612.000
|
316.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2422 |
Thành phố Huế |
Đường vào trường Mầm non Thủy Vân - Phường Thủy Vân |
Thửa đất số 09 tờ bản đồ số 5 - Thửa đất số 207 tờ bản đồ số 5
|
1.778.400
|
1.130.400
|
766.800
|
391.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2423 |
Thành phố Huế |
Đường nối Phạm Văn Đồng đến đường Thủy Dương - Thuận An - Phường Thủy Vân |
Đường Thủy Dương - Thuận An - Đường liên phường, xã
|
4.492.800
|
2.854.800
|
1.944.000
|
988.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2424 |
Thành phố Huế |
Đoạn từ đường Ấu Triệu (thửa đất số 14 tờ bản đồ số 10) đến kiệt 143 Phan Bội Châu |
Ấu Triệu (thửa đất số 14 tờ bản đồ số 10) - Kiệt 143 Phan Bội Châu
|
2.594.400
|
1.453.200
|
960.000
|
622.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2425 |
Thành phố Huế |
Đoạn nối tiếp đường Quảng Tế đến thửa đất số 104, tờ bản đồ số 17 |
Đường Quảng Tế - Thửa đất số 104, tờ bản đồ số 17
|
1.725.000
|
966.000
|
638.400
|
414.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2426 |
Thành phố Huế |
Đoạn tiếp nối đường Thanh Hải |
Nhánh Thanh Hải - Đường liên tổ Khu vực 5
|
1.725.000
|
966.000
|
638.400
|
414.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2427 |
Thành phố Huế |
Các đường thuộc sân ga Huế |
|
10.350.000
|
5.796.000
|
3.829.800
|
2.484.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2428 |
Thành phố Huế |
Tỉnh lộ 25 - xã Thủy Bằng |
Đoạn 1: Từ đường Đại Nam - đến hết ranh giới Công ty Cổ phần chế biến lâm sản Hương Giang
|
1.440.000
|
504.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2429 |
Thành phố Huế |
Tỉnh lộ 25 - xã Thủy Bằng |
Đoạn 2: Từ ranh giới Công ty Cổ phần chế biến lâm sản Hương Giang - đến thửa đất số 329, tờ bản đồ số 23
|
780.000
|
276.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2430 |
Thành phố Huế |
Quốc lộ 49 - xã Thủy Bằng |
Đoạn 1: Từ Ngã ba Cư Chánh - đến hết thửa đất số 301, tờ bản đồ số 01 (đường vào Chùa Đức Sơn)
|
4.560.000
|
1.824.000
|
1.186.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2431 |
Thành phố Huế |
Quốc lộ 50 - xã Thủy Bằng |
Đoạn 2: Từ thửa đất số 301, tờ bản đồ số 01 (đường vào Chùa Đức Sơn) - đến hết thửa đất số 175, tờ bản đồ số 4 (Khu tập thể Mỏ Đá)
|
2.400.000
|
840.000
|
504.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2432 |
Thành phố Huế |
Quốc lộ 51 - xã Thủy Bằng |
Đoạn 3: Từ thửa đất số 175, tờ bản đồ số 4 (Khu tập thể Mỏ Đá) - đến Cầu Tuần
|
1.200.000
|
420.000
|
276.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2433 |
Thành phố Huế |
Quốc lộ 1A phía Tây Huế - xã Thủy Bằng |
0
|
1.164.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2434 |
Thành phố Huế |
Đường Trung tâm xã - xã Thủy Bằng |
Đoạn 1: Từ Tỉnh lộ 25 - đến hết các thửa đất số 323, tờ bản đồ số 18
|
1.728.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2435 |
Thành phố Huế |
Đường Trung tâm xã - xã Thủy Bằng |
Đoạn 2: Từ thửa đất số 323, tờ bản đồ số 18 - đến Quốc lộ 1A phía Tây Huế
|
936.000
|
336.000
|
204.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2436 |
Thành phố Huế |
Đường Liên thôn - xã Thủy Bằng |
Đoạn từ Quốc lộ 49 - đến Tỉnh lộ 25
|
1.440.000
|
504.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2437 |
Thành phố Huế |
Đường Liên thôn - xã Thủy Bằng |
Đoạn từ Quốc lộ 1A phía Tây Huế - đến hết thửa đất số 53, tờ bản đồ số 24 (đập tràn)
|
936.000
|
336.000
|
204.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2438 |
Thành phố Huế |
Đường Liên thôn - xã Thủy Bằng |
Đoạn từ thửa đất số 53, tờ bản đồ số 24 (đập tràn) - đến Nhà văn hóa thôn Dạ Khê
|
648.000
|
228.000
|
132.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2439 |
Thành phố Huế |
KV1 - xã Thủy Bằng |
Cư chánh I, Cư Chánh II, Kim Sơn (ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các đường giao thông chính)
|
936.000
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2440 |
Thành phố Huế |
KV2 - xã Thủy Bằng |
Các thôn: La Khê, Bằng Lãng, Châu Chữ, An Ninh, Dương Phẩm, Dạ Khê (ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các đường giao thông chính)
|
318.000
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2441 |
Thành phố Huế |
KV3 - xã Thủy Bằng |
Các thôn: Nguyệt Biều, Võ Xá, Vỹ Dạ, Tân Ba (ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các đường giao thông chính)
|
174.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2442 |
Thành phố Huế |
Đường Quốc lộ 49A - xã Hương Thọ |
Xã Hương Thọ và Ranh giới xã Bình Thành thị xã Hương Trà
|
612.000
|
300.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2443 |
Thành phố Huế |
KV1 - xã Hương Thọ |
Các thôn: Liên Bằng, La Khê Bải, Hải Cát 1, Hải Cát 2 (sau vị trí 3 đường giao thông chính)
|
120.000
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2444 |
Thành phố Huế |
KV 2 - xã Hương Thọ |
Các vị trí còn lại của các thôn: Đình Môn, Kim Ngọc, La Khê Trẹm, Thạch Hàn
|
84.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2445 |
Thành phố Huế |
KV3 - xã Hương Thọ |
Thôn Sơn Thọ
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2446 |
Thành phố Huế |
Đường Quốc phòng - xã Hương Phong |
Từ cầu Thanh Phước - đến cầu Thảo Long
|
360.000
|
192.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2447 |
Thành phố Huế |
Đường Quốc lộ 49B - xã Hương Phong |
Từ cầu Thảo Long - đến cầu Ca Cút
|
384.000
|
204.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2448 |
Thành phố Huế |
Đường giao thông liên xã - xã Hương Phong |
Từ cầu Thanh Phước - đến Quốc lộ 49B
|
360.000
|
192.000
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2449 |
Thành phố Huế |
KV1 - xã Hương Phong |
Các vị trí còn lại của các thôn: Thanh Phước, Tiền Thành, Vân Quật Thượng, An Lai (sau vị trí 3 đường giao thông chính)
|
168.000
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2450 |
Thành phố Huế |
KV2 - xã Hương Phong |
Các vị trí còn lại của các thôn: Vân Quật Đông, Thuận Hoà (sau vị trí 3 đường giao thông chính)
|
156.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2451 |
Thành phố Huế |
KV3 - xã Hương Phong |
Xóm dân cư Cồn Đình thôn Vân Quật Đông (gần Rú Chá)
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2452 |
Thành phố Huế |
Đường Quốc lộ 49B - xã Hải Dương |
Từ cầu Tam Giang (Ca Cút) - đến Hết ranh giới khu dân cư thôn Vĩnh Trị
|
384.000
|
204.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2453 |
Thành phố Huế |
Đường Quốc lộ 49B - xã Hải Dương |
Đoạn còn lại qua xã Hải Dương
|
360.000
|
192.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2454 |
Thành phố Huế |
KV1 - xã Hải Dương |
Trục đường chính đường liên thôn: Thái Dương Thượng Đông, Thái Dương Hạ Bắc,Thái Dương Hạ Trung, Thái Dương Hạ Nam
|
240.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2455 |
Thành phố Huế |
KV2 - xã Hải Dương |
Các thôn: Thái Dương Thượng Tây, các vị trí còn lại của các thôn: Vĩnh Trị ,Thái Dương Thượng Đông, Thái Dương Hạ Bắc,Thái Dương Hạ Trung, Thái Dương
|
156.000
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2456 |
Thành phố Huế |
KV3 - xã Hải Dương |
Xóm biển thôn Vĩnh Trị, xóm biển thôn Thái Dương Hạ bắc, xóm Cồn dài, xóm Côn Đâu, xã Hải Dương
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2457 |
Thành phố Huế |
Quốc lộ 49A - xã Phú Dương |
Đoạn từ Giáp xã Phú Thượng - đến Trường Trung học phổ thông Phan Đăng Lưu
|
3.528.000
|
2.472.000
|
1.734.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2458 |
Thành phố Huế |
Quốc lộ 49A - xã Phú Dương |
Đoạn từ Trường Trung học phổ thông Phan Đăng Lưu - đến cầu Lưu Khánh
|
2.520.000
|
1.764.000
|
1.236.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2459 |
Thành phố Huế |
Quốc lộ 49A - xã Phú Dương |
Đoạn từ Cầu Lưu Khánh - đến Giáp thị trấn Thuận An
|
1.764.000
|
972.000
|
678.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2460 |
Thành phố Huế |
Tỉnh lộ 2 - xã Phú Dương |
|
672.000
|
468.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2461 |
Thành phố Huế |
Các đường xóm chính nối Quốc lộ 49A - xã Phú Dương |
Đoạn từ giáp xã Phú Thượng - đến Trường Trung học phổ thông Phan Đăng Lưu
|
1.410.000
|
990.000
|
696.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2462 |
Thành phố Huế |
Các đường xóm chính nối Quốc lộ 49A - xã Phú Dương |
Đoạn từ Trường Trung học phổ thông Phan Đăng Lưu - đến Cầu Lưu Khánh
|
906.000
|
636.000
|
444.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2463 |
Thành phố Huế |
Các đường xóm chính nối Quốc lộ 49A - xã Phú Dương |
Đoạn từ Cầu Lưu Khánh - đến giáp thị trấn Thuận An
|
630.000
|
414.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2464 |
Thành phố Huế |
Tuyến vào Nhà Lưu niệm Bác Hồ - xã Phú Dương |
Đoạn từ Chợ Nọ - đến Cầu Phò An
|
546.000
|
378.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2465 |
Thành phố Huế |
Tuyến chính vào thôn Thạch Căn, Dương Nỗ Cồn, Phú Khê - xã Phú Dương |
|
414.000
|
288.000
|
204.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2466 |
Thành phố Huế |
KV1 - xã Phú Dương |
Các tuyến đường chính các thôn (Trừ thôn Mai Xuân)
|
336.000
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2467 |
Thành phố Huế |
KV2 - xã Phú Dương |
Ngoài các vị trí 1, 2, 3 các tuyến đường chính
|
270.000
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2468 |
Thành phố Huế |
KV3 - xã Phú Dương |
Thôn Mai Xuân; Các khu vực còn lại
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2469 |
Thành phố Huế |
Tỉnh lộ 2 - xã Phú Mậu |
Tỉnh lộ 2
|
414.000
|
288.000
|
204.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2470 |
Thành phố Huế |
Tuyến đường WB2 - xã Phú Mậu |
Tuyến đường WB2
|
336.000
|
234.000
|
162.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2471 |
Thành phố Huế |
KV1 - xã Phú Mậu |
Các tuyến đường rẽ nhánh nối Tỉnh lộ 2 - đến các thôn; Tuyến chính thôn Mậu Tài (Ven hói); Các tuyến đường chính tại Khu Tái định cư Lại Tân
|
270.000
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2472 |
Thành phố Huế |
KV2 - xã Phú Mậu |
Các tuyến chính của các thôn còn lại; Ngoài các vị trí 1, 2, 3 của Tỉnh lộ 2
|
216.000
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2473 |
Thành phố Huế |
KV3 - xã Phú Mậu |
Các khu vực còn lại
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2474 |
Thành phố Huế |
Tỉnh lộ 2 - xã Phú Thanh |
|
414.000
|
288.000
|
204.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2475 |
Thành phố Huế |
KV1 - xã Phú Thanh |
Tuyến đường đi Cầu Thảo Long; Tuyến rễ nhánh Tỉnh lộ 2 (Cạnh Trụ sở Ủy ban nhân dân xã)
|
270.000
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2476 |
Thành phố Huế |
KV2 - xã Phú Thanh |
Các tuyến rẽ nhánh từ Tỉnh lộ 2 - đến các thôn; Ngoài các vị trí 1, 2, 3 của Tỉnh lộ 2
|
216.000
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2477 |
Thành phố Huế |
KV3 - xã Phú Thanh |
Các khu vực còn lại
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2478 |
Thành phố Huế |
Tỉnh lộ 25 - xã Thủy Bằng |
Đoạn 1: Từ đường Đại Nam - đến hết ranh giới Công ty Cổ phần chế biến lâm sản Hương Giang
|
1.152.000
|
403.200
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2479 |
Thành phố Huế |
Tỉnh lộ 25 - xã Thủy Bằng |
Đoạn 2: Từ ranh giới Công ty Cổ phần chế biến lâm sản Hương Giang - đến thửa đất số 329, tờ bản đồ số 23
|
624.000
|
220.800
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2480 |
Thành phố Huế |
Quốc lộ 49 - xã Thủy Bằng |
Đoạn 1: Từ Ngã ba Cư Chánh - đến hết thửa đất số 301, tờ bản đồ số 01 (đường vào Chùa Đức Sơn)
|
3.648.000
|
1.459.200
|
948.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2481 |
Thành phố Huế |
Quốc lộ 50 - xã Thủy Bằng |
Đoạn 2: Từ thửa đất số 301, tờ bản đồ số 01 (đường vào Chùa Đức Sơn) - đến hết thửa đất số 175, tờ bản đồ số 4 (Khu tập thể Mỏ Đá)
|
1.920.000
|
672.000
|
403.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2482 |
Thành phố Huế |
Quốc lộ 51 - xã Thủy Bằng |
Đoạn 3: Từ thửa đất số 175, tờ bản đồ số 4 (Khu tập thể Mỏ Đá) - đến Cầu Tuần
|
960.000
|
336.000
|
220.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2483 |
Thành phố Huế |
Quốc lộ 1A phía Tây Huế - xã Thủy Bằng |
31/12/1899
|
931.200
|
384.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2484 |
Thành phố Huế |
Đường Trung tâm xã - xã Thủy Bằng |
Đoạn 1: Từ Tỉnh lộ 25 - đến hết các thửa đất số 323, tờ bản đồ số 18
|
1.382.400
|
480.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2485 |
Thành phố Huế |
Đường Trung tâm xã - xã Thủy Bằng |
Đoạn 2: Từ thửa đất số 323, tờ bản đồ số 18 - đến Quốc lộ 1A phía Tây Huế
|
748.800
|
268.800
|
163.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2486 |
Thành phố Huế |
Đường Liên thôn - xã Thủy Bằng |
Đoạn từ Quốc lộ 49 - đến Tỉnh lộ 25
|
1.152.000
|
403.200
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2487 |
Thành phố Huế |
Đường Liên thôn - xã Thủy Bằng |
Đoạn từ Quốc lộ 1A phía Tây Huế - đến hết thửa đất số 53, tờ bản đồ số 24 (đập tràn)
|
748.800
|
268.800
|
163.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2488 |
Thành phố Huế |
Đường Liên thôn - xã Thủy Bằng |
Đoạn từ thửa đất số 53, tờ bản đồ số 24 (đập tràn) - đến Nhà văn hóa thôn Dạ Khê
|
518.400
|
182.400
|
105.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2489 |
Thành phố Huế |
KV1 - xã Thủy Bằng |
Cư chánh I, Cư Chánh II, Kim Sơn (ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các đường giao thông chính)
|
748.800
|
633.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2490 |
Thành phố Huế |
KV2 - xã Thủy Bằng |
Các thôn: La Khê, Bằng Lãng, Châu Chữ, An Ninh, Dương Phẩm, Dạ Khê (ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các đường giao thông chính)
|
254.400
|
220.800
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2491 |
Thành phố Huế |
KV3 - xã Thủy Bằng |
Các thôn: Nguyệt Biều, Võ Xá, Vỹ Dạ, Tân Ba (ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các đường giao thông chính)
|
139.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2492 |
Thành phố Huế |
Đường Quốc lộ 49A - xã Hương Thọ |
Xã Hương Thọ và Ranh giới xã Bình Thành thị xã Hương Trà
|
489.600
|
240.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2493 |
Thành phố Huế |
KV1 - xã Hương Thọ |
Các thôn: Liên Bằng, La Khê Bải, Hải Cát 1, Hải Cát 2 (sau vị trí 3 đường giao thông chính)
|
96.000
|
67.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2494 |
Thành phố Huế |
KV 2 - xã Hương Thọ |
Các vị trí còn lại của các thôn: Đình Môn, Kim Ngọc, La Khê Trẹm, Thạch Hàn
|
67.200
|
57.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2495 |
Thành phố Huế |
KV3 - xã Hương Thọ |
Thôn Sơn Thọ
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2496 |
Thành phố Huế |
Đường Quốc phòng - xã Hương Phong |
Từ cầu Thanh Phước - đến cầu Thảo Long
|
288.000
|
153.600
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2497 |
Thành phố Huế |
Đường Quốc lộ 49B - xã Hương Phong |
Từ cầu Thảo Long - đến cầu Ca Cút
|
307.200
|
163.200
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2498 |
Thành phố Huế |
Đường giao thông liên xã - xã Hương Phong |
Từ cầu Thanh Phước - đến Quốc lộ 49B
|
288.000
|
153.600
|
134.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2499 |
Thành phố Huế |
KV1 - xã Hương Phong |
Các vị trí còn lại của các thôn: Thanh Phước, Tiền Thành, Vân Quật Thượng, An Lai (sau vị trí 3 đường giao thông chính)
|
134.400
|
124.800
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2500 |
Thành phố Huế |
KV2 - xã Hương Phong |
Các vị trí còn lại của các thôn: Vân Quật Đông, Thuận Hoà (sau vị trí 3 đường giao thông chính)
|
124.800
|
115.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |