401 |
Huyện Quảng Điền |
Tuyến đường từ Tỉnh lộ 11A đến trường mẫu giáo đội 1 thôn Thanh Cần - Xã Quảng Vinh |
Đoạn từ cầu Bắc Vinh (thửa số 670, tờ bản đồ số 15) - đến trường mẫu giáo đội 1 thôn Thanh Cần (thửa 604, tờ bản đồ số 15)
|
255.000
|
234.600
|
173.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
402 |
Huyện Quảng Điền |
Tuyến đường Vinh - Phú - Xã Quảng Vinh |
Đoạn từ Tỉnh lộ 11 A (thửa số 797, tờ bản đồ số 21) - đến nhà ông Hồ Nam (thửa số 890, tờ bản đồ số 21)
|
387.600
|
316.200
|
214.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
403 |
Huyện Quảng Điền |
Tuyến đường Vinh - Phú - Xã Quảng Vinh |
Đoạn từ nhà ông Hồ Nam (thửa số 890, tờ bản đồ số 21) - đến giáp ranh xã Quảng Phú (thửa số 479, tờ bản đồ số 29)
|
255.000
|
234.600
|
173.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
404 |
Huyện Quảng Điền |
Tuyến đường Uất Mậu - Bao La - Xã Quảng Vinh |
từ thửa số 143, tờ bản đồ số 18 - đến thửa số 288, tờ bản đồ số 30
|
255.000
|
234.600
|
173.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
405 |
Huyện Quảng Điền |
Tuyến giao Tỉnh lộ 11A đi Sơn Tùng - Xã Quảng Vinh |
đoạn từ Tỉnh lộ 11A (thửa số 631, tờ bản đồ số 21) - đến giáp đường Uất Mậu - Bao La (thửa số 589, tờ bản đồ số 22)
|
387.600
|
316.200
|
214.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
406 |
Huyện Quảng Điền |
Xã Quảng Vinh |
Tuyến giáp Tỉnh lộ 11A (Đội 4 Phổ Lại) (thửa số 886, tờ bản đồ số 16) - đến chùa thôn Phổ Lại (thửa số 342, tờ bản đồ số 21)
|
255.000
|
234.600
|
173.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
407 |
Huyện Quảng Điền |
Tuyến đường liên thôn Lai Trung - Cao Xá (từ thửa số 233, tờ bản đồ số 30 đến thửa số 859, tờ bản đồ số 21) - Xã Quảng Vinh |
Đoạn giáp ranh đường Uất Mậu - Bao La đi qua đình Lai Trung - đến đường Vinh - Phú; đoạn từ nhà ông Văn Ngôn đến đường Vinh Phú
|
224.400
|
199.200
|
163.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
408 |
Huyện Quảng Điền |
Xã Quảng Vinh |
Tuyến đường từ nhà Hồ Mãi (đội 10, Sơn Tùng) - đến miếu Ngũ hành thôn Phe Ba; tuyến đường Uất Mậu Bao La - cống đường Quan - đường Uất Mậu - Bao La, thôn Đông Lâm; tuyến từ nhà ông Lê Minh đến giáp
|
183.600
|
153.000
|
142.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
409 |
Huyện Quảng Điền |
Tuyến đường liên thôn Phổ Lại - Nam Dương - Xã Quảng Vinh |
đoạn từ cổng chào thôn Phổ Lại (thửa số 478, tờ bản đồ số 21) - đến chùa Nam Dương (thửa số 101, tờ bản đồ số 13)
|
214.200
|
178.800
|
142.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
410 |
Huyện Quảng Điền |
Tuyến đường liên thôn Đức Trọng - Ô Sa - Xã Quảng Vinh |
đoạn từ Tỉnh lộ 11 A (thửa số 233, tờ bản đồ số 20) - đến giáp ranh xã Phong Hiền (thửa số 45, tờ bản đồ số 19)
|
214.200
|
178.800
|
142.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
411 |
Huyện Quảng Điền |
KV1 - Xã Quảng Vinh |
Các đội 1, 4 thôn Phổ Lại; đội 8, thôn Sơn Tùng; đội 1, thôn Đức Trọng; đội 6, thôn Lai Trung
|
193.800
|
163.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
412 |
Huyện Quảng Điền |
KV2 - Xã Quảng Vinh |
Thôn Lai Lâm; thôn Cổ Tháp; thôn Đồng Bào; đội 2, thôn Đức Trọng; thôn Ô Sa; đội 2, đội 3, đội 5, thôn Phổ Lại; đội 9, đội 10, thôn Sơn Tùng; thôn Đôn
|
163.200
|
112.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
413 |
Huyện Quảng Điền |
KV3 - Xã Quảng Vinh |
Các thôn Nam Dương phe; Thanh Cần phe; Phe Ba
|
112.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
414 |
Huyện Quảng Điền |
Từ giáp ranh xã Phong Hiền đến đường tránh lũ xã Quảng Phú (từ thửa số 226, tờ bản đồ số 5 đến thửa 629, tờ bản đồ số 5) - Xã Quảng Phú |
Từ giáp ranh xã Phong Hiền (thửa số 226, tờ bản đồ số 5) - đến đường tránh lũ xã Quảng Phú (thửa 629, tờ bản đồ số 5)
|
1.989.000
|
1.128.000
|
768.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
415 |
Huyện Quảng Điền |
Từ đường tránh lũ xã Quảng Phú đến cổng chào Đức Trọng, xã Quảng Vinh (từ thửa số 149, tờ bản đồ số 6 đến thửa số 1, tờ bản đồ số 6) - Xã Quảng Phú |
Từ đường tránh lũ xã Quảng Phú (thửa số 149, tờ bản đồ số 6) - đến cổng chào Đức Trọng, xã Quảng Vinh (thửa số 1, tờ bản đồ số 6)
|
1.530.000
|
834.000
|
584.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
416 |
Huyện Quảng Điền |
Tuyến đường Tứ Phú - Bao La - Quảng Vinh - Xã Quảng Phú |
Đoạn từ cầu Tứ Phú (thửa số 232, tờ bản đồ số 25) - đến đình làng Bao La (thửa số 142, tờ bản đồ số 20)
|
994.200
|
550.800
|
367.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
417 |
Huyện Quảng Điền |
Tuyến đường Tứ Phú - Bao La - Quảng Vinh - Xã Quảng Phú |
Đoạn từ đình làng Bao La (thửa số 745, tờ bản đồ số 20) - đến giáp ranh xã Quảng Vinh (thửa số 323, tờ bản đồ số 8)
|
663.000
|
397.800
|
285.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
418 |
Huyện Quảng Điền |
Tuyến đường liên xã Quảng vinh - Quảng Phú - Xã Quảng Phú |
Từ Lai Lâm (nhà ông Trần Cuộc) (thửa số 149, tờ bản đồ số 6) - đến giáp ranh chợ Quảng Phú (thửa số 966, tờ bản đồ số 20)
|
479.400
|
285.600
|
214.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
419 |
Huyện Quảng Điền |
Tuyến đường liên xã Quảng vinh - Quảng Phú - Xã Quảng Phú |
Từ chợ Quảng Phú (thửa số 967, 668, 969, tờ bản đồ số 20) - đến cổng trường Sao Mai 1 (thửa số 519, tờ bản đồ số 20)
|
724.200
|
397.800
|
285.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
420 |
Huyện Quảng Điền |
Tuyến đường liên xã Quảng vinh - Quảng Phú - Xã Quảng Phú |
Từ trường mầm non Sao Mai 1 (thửa số 519, tờ bản đồ số 20) - đến giáp đường liên xã Vinh – Phú (thửa số 169, tờ bản đồ số 21)
|
596.700
|
357.000
|
244.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
421 |
Huyện Quảng Điền |
Tuyến đường liên xã Quảng vinh - Quảng Phú - Xã Quảng Phú |
Từ đường Vinh - Phú - đến cầu Xuân Tuỳ - Nghĩa Lộ (từ thửa số 593, tờ 21 đến thửa số 465, tờ bản đồ số 9); tuyến từ ngã ba (nhà bia liệt sĩ xã) đến cầu Đốc Trướng (từ thửa
|
428.400
|
341.400
|
255.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
422 |
Huyện Quảng Điền |
Tuyến đường ven sông Bồ - Xã Quảng Phú |
từ Tỉnh lộ 11A - đến nhà bia ghi danh liệt sĩ xã (từ thửa số 234, tờ bản đồ số 4 đến thửa số 965, tờ bản đồ số 21); từ trường mầm non Sao Mai 1 đến trạm bơm Vông đồng
|
530.400
|
387.600
|
275.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
423 |
Huyện Quảng Điền |
Xã Quảng Phú |
Từ cầu Kẽm (thửa số 390, tờ bản đồ số 5) - đến cầu Hiền Lương (thửa số 359, tờ bản đồ số 5)
|
285.600
|
234.600
|
193.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
424 |
Huyện Quảng Điền |
Tuyến từ cổng chào Bác Vọng Tây đến cổng chào Bác Vọng Đông (từ thửa số 851, tờ bản đồ số 21 đến thửa số 127, tờ bản đồ số 22); tuyến từ cổng chào Bác Vọng Đông đến xóm ông Nghệ (giáp Nam Phù) (từ thửa số 72, tờ bản đồ số 22 đến thửa số 103, tờ bản đồ số 18); tuyến từ hợp tác xã Phú Hoà đến cầu Tăng (từ thửa số 788, tờ bản đồ số 17 đến thửa số 222, tờ bản đồ số 17) - Xã Quảng Phú |
Tuyến từ cổng chào Bác Vọng Tây - đến cổng chào Bác Vọng Đông (từ thửa số 851, tờ bản đồ số 21 đến thửa số 127, tờ bản đồ số 22); tuyến từ cổng chào Bác Vọng Đông đến xóm ông Nghệ (giá
|
265.200
|
204.000
|
163.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
425 |
Huyện Quảng Điền |
KV1 - Xã Quảng Phú |
Tuyến từ cầu Nghĩa Lộ - đến giáp Tỉnh lộ 19; Tuyến đường liên xã Vinh Phú đến cống Chừng Nam Phù; Tuyến từ nhà ông Nghệ đến cửa khâu, thôn Phú Lễ, thôn Hạ Lang, thôn Hà Cảng,
|
193.800
|
163.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
426 |
Huyện Quảng Điền |
KV2 - Xã Quảng Phú |
Các thôn Bao La A, Bao La B, Bác Vọng Tây, Bác Vọng Đông, Đức Nhuận
|
163.200
|
122.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
427 |
Huyện Quảng Điền |
KV3 - Xã Quảng Phú |
Các thôn Xuân Tuỳ, Nghĩa Lộ, Nam Phù, Nho Lâm
|
122.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
428 |
Huyện Quảng Điền |
Tỉnh lộ 4 - Xã Quảng An |
đoạn từ cầu ông Lời (thửa số 693, tờ bản đồ số 21) - đến cầu ông Dụ (thửa số 853, tờ bản đồ số 22)
|
994.200
|
520.200
|
336.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
429 |
Huyện Quảng Điền |
Tuyến đường Mỹ Xá - Phú Lương B - Xã Quảng An |
đoạn từ Tỉnh lộ 4 (thửa số 691, tờ bản đồ số 21) - đến giáp đường WB3 (Nhà ông Ngãi) (thửa số 579, tờ bản đồ số 11)
|
397.800
|
234.600
|
173.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
430 |
Huyện Quảng Điền |
Tuyến đường Mỹ Xá - Phú Lương B - Xã Quảng An |
Từ cống Ba khẩu (thửa số 152, tờ bản đồ số 13) - đến cống Rột Ngoài (thửa số 525, tờ bản đồ số 13)
|
397.800
|
234.600
|
173.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
431 |
Huyện Quảng Điền |
Tuyến đường Mỹ Xá - Phú Lương B - Xã Quảng An |
Từ nhà Ông Đụng (thửa số 525, tờ bản đồ số 12) - đến cống ông Ché (thửa số 759, tờ bản đồ số17)
|
438.600
|
255.000
|
183.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
432 |
Huyện Quảng Điền |
Tuyến đường Mỹ Xá - Phú Lương B - Xã Quảng An |
Từ cống Ông Ché (thửa số 793, tờ bản đồ số 17) - đến cổng làng An Xuân – đường vào HTX An Xuân (thửa số 835, tờ bản đồ số 17 đến thửa số 529, tờ bản đồ số 18)
|
479.400
|
285.600
|
199.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
433 |
Huyện Quảng Điền |
Tuyến đường Mỹ Xá - Phú Lương B - Xã Quảng An |
Từ cổng làng An Xuân (thửa số 836, tờ bản đồ số 17) - đến tỉnh lộ 4 (tính từ vị trí 3) (thửa số 754, tờ bản đồ số 22)
|
397.800
|
234.600
|
173.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
434 |
Huyện Quảng Điền |
Tuyến đường WB3 - Xã Quảng An |
đoạn từ giáp xã Quảng Phước (thửa số 100, tờ bản đồ số 10) - đến đường Đông Xuyên – Mỹ Ốn (thửa số 753,tờ bản đồ số 12)
|
397.800
|
234.600
|
173.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
435 |
Huyện Quảng Điền |
Xã Quảng An |
Tuyến đường từ cống Phú Lương A (thửa số 527, tờ bản đồ số 21) - đến cầu HTX NN Đông Phú (thửa số 401, tờ bản đồ số 24)
|
397.800
|
234.600
|
173.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
436 |
Huyện Quảng Điền |
KV1 - Xã Quảng An |
Tuyến Đông Xuyên 1 từ cầu Mỹ Xá (tính từ vị trí 3, Tỉnh lộ 4) - đến cống Phú Lương A; tuyến Đông Xuyên 2 từ cây Xăng (tính từ vị trí 3, Tỉnh lộ 4) đến giáp tuyến Đông Xuyên 1; tuyến từ cầu Mỹ Xá (tính từ vị trí 3,
|
234.600
|
163.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
437 |
Huyện Quảng Điền |
KV2 - Xã Quảng An |
Thôn Mỹ Xá; tổ 10, 11 thôn Đông Xuyên; tuyến Đông Xuyên 3 từ cống Phú Lương A - đến hết đội 12; tuyến Phước Thanh từ cầu ông Lời đến giáp ranh thôn Phú Lương; tuyến Phú Lương B1 từ giáp ranh thôn Phước Thanh đến nhà bà Tuần; tuyến
|
163.200
|
122.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
438 |
Huyện Quảng Điền |
KV3 - Xã Quảng An |
Tổ 12, thôn Đông Xuyên; thôn Phước Thanh; thôn An Xuân; thôn Phú Lương
|
122.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
439 |
Huyện Quảng Điền |
Tỉnh lộ 4 - Xã Quảng Thành |
Đoạn từ cầu ông Dụ - đến cầu Thanh Hà (bắt đầu từ thửa đất số 791, tờ 15 kết thúc ở thửa đất số 939, tờ bản đồ số 21)
|
1.193.400
|
622.200
|
397.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
440 |
Huyện Quảng Điền |
Xã Quảng Thành |
Tuyến từ cầu Tây Thành 2 - đến cống Bản (nhà ông Chua km 8 + 500) (từ thửa số 846, tờ bản đồ số 16 đến thửa số 543, tờ bản đồ số 21); tuyến từ cổng An Thành đến chợ Tây Ba
|
597.000
|
367.200
|
295.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
441 |
Huyện Quảng Điền |
Xã Quảng Thành |
Tuyến từ cầu Tây Thành 1 (thửa số 102, tờ bản đồ số 16) - đến cầu Kim Đôi (thửa số 532, tờ bản đồ số 03)
|
530.400
|
336.600
|
265.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
442 |
Huyện Quảng Điền |
Tuyến đường phía Tây - Xã Quảng Thành |
từ Tỉnh lộ 4 (nhà bà Phan Thị Hoa) (thửa số 891, tờ bản đồ số 21) - đến Tỉnh lộ 4 (cống Thâm Điền) (thửa số 188, tờ bản đồ số 16)
|
459.000
|
285.600
|
234.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
443 |
Huyện Quảng Điền |
Xã Quảng Thành |
Tuyến từ cầu chợ Tây Ba - đến nhà ông Đô (từ thửa số 1142, tờ bản đồ số 16 đến thửa số 803, tờ bản đồ số 17); tuyến từ cống An Thành đi Thành Phước (điểm đầu nối với đường An T
|
428.400
|
270.000
|
214.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
444 |
Huyện Quảng Điền |
Xã Quảng Thành |
Tuyến đường nhà Ông Đô - đến cầu Thủy Điền (từ thửa số 803, tờ bản đồ số 17 đến thửa số 33, tờ bản đồ số 18); tuyến đường đầu Kim Đôi đến cuối xóm Ba Gò (từ thửa số 222, tờ bả
|
530.400
|
336.600
|
265.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
445 |
Huyện Quảng Điền |
Tuyến đường đập Mưng - Xã Quảng Thành |
Tuyến đường đập Mưng từ Tỉnh lộ 4 (thửa số 1257, tờ bản đồ số 16) - đến hói Ngang (thửa số 609, tờ bản đồ số 16)
|
459.000
|
285.600
|
234.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
446 |
Huyện Quảng Điền |
Xã Quảng Thành |
Tuyến từ cổng làng Phú Lương A (thửa số 406, tờ bản đồ số 20) - đến cống Đông Xuyên (thửa số 05, tờ bản đồ số 14)
|
397.800
|
244.800
|
199.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
447 |
Huyện Quảng Điền |
KV1 - Xã Quảng Thành |
Các thôn Tây Thành, Thanh Hà, An Thành Trên, Thành Trung, Phú Ngạn
|
214.200
|
163.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
448 |
Huyện Quảng Điền |
KV2 - Xã Quảng Thành |
Các thôn An Thành Dưới, Phú Lương A, Kim Đôi, Thủy Điền
|
163.200
|
122.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
449 |
Huyện Quảng Điền |
KV3 - Xã Quảng Thành |
Thôn Quán Hòa
|
122.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
450 |
Huyện Quảng Điền |
Tỉnh lộ 4 - Xã Quảng Lợi |
Từ giáp ranh địa phận thị trấn Sịa (thửa số 26, tờ bản đồ số 45) - đến Trạm Y tế xã (thửa số 203, tờ bản đồ số 33)
|
928.200
|
561.000
|
295.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
451 |
Huyện Quảng Điền |
Tỉnh lộ 4 - Xã Quảng Lợi |
Đoạn nối từ Tỉnh 4 (thửa số 08, tờ bản đồ số 45) - đến cầu tàu Cồn Tộc (thửa số 23, tờ bản đồ số 37)
|
928.200
|
561.000
|
295.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
452 |
Huyện Quảng Điền |
Tỉnh lộ 4 - Xã Quảng Lợi |
Đoạn Trạm Y tế xã (thửa số 181, tờ bản đồ số 33) - đến nghĩa trang Liệt sĩ xã Quảng Thái (thửa số 12, tờ bản đồ số 13)
|
479.400
|
285.600
|
214.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
453 |
Huyện Quảng Điền |
Tuyến đường Thọ - Lợi - Xã Quảng Lợi |
từ Bưu điện xã Quảng Lợi (thửa số 757, tờ bản đồ số 43) - đến hết nhà ông Văn Hữu Đính (thôn Mỹ Thạnh) (thửa số 14, tờ bản đồ số 47);
|
438.600
|
255.000
|
214.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
454 |
Huyện Quảng Điền |
Tuyến đường Vinh - Lợi- Xã Quảng Lợi |
từ Tỉnh lộ 4 (chợ Thuỷ Lập) (thửa số 551, tờ bản đồ số 34) - đến giáp ranh trang trại ông Trần Lợi (thửa số 329, tờ bản đồ số 42)
|
438.600
|
255.000
|
214.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
455 |
Huyện Quảng Điền |
Tuyến đường nối dài Nguyễn Vịnh - Xã Quảng Lợi |
điểm đầu từ thửa đất số 85 (tờ BĐ số 45), - Điểm cuối Giáp mương nước nội đồng)
|
1.366.800
|
795.600
|
683.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
456 |
Huyện Quảng Điền |
Tuyến đường nối dài Phạm Quang Ái - Xã Quảng Lợi |
điểm đầu Từ mương nước nội đồng, - Điểm cuối Giáp với Tỉnh lộ 4
|
887.400
|
571.200
|
520.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
457 |
Huyện Quảng Điền |
KV2 - Xã Quảng Lợi |
Gồm các thôn Mỹ Thạnh, Thuỷ Lập, Cổ Tháp, Đức Nhuận, Cư Lạc, Hà Lạc (từ các vị trí dọc theo 06 tuyến đường Titan từ Tỉnh lộ 4 đến đường tránh lũ)
|
144.000
|
103.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
458 |
Huyện Quảng Điền |
KV3 - Xã Quảng Lợi |
Các thôn Sơn Công, Hà Công, Ngư Mỹ Thạnh; các vị trí riêng lẻ sau cồn cát của các thôn Mỹ Thạnh, Thuỷ Lập, Cổ Tháp, Đức Nhuận, Hà Lạc
|
103.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
459 |
Huyện Quảng Điền |
Tỉnh lộ 4 - Xã Quảng Thái |
Từ giáp ranh xã Quảng Lợi (thửa đất số 77, tờ bản đồ số 21) - đến nghĩa trang Liệt sĩ xã (thửa đất số 369, tờ bản đồ số 17)
|
336.600
|
198.600
|
163.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
460 |
Huyện Quảng Điền |
Tỉnh lộ 4 - Xã Quảng Thái |
Từ Cầu Cao (thửa đất số 35, tờ bản đồ số 16) - đến giáp ranh xã Phong Chương (thửa đất số 02, tờ bản đồ số 10)
|
346.800
|
204.000
|
173.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
461 |
Huyện Quảng Điền |
Tỉnh lộ 4 - Xã Quảng Thái |
Từ nghĩa trang Liệt sĩ xã (thửa đất số 366, tờ bản đồ số 17) - đến Cầu Cao (thửa đất số 68, tờ bản đồ số 16)
|
397.800
|
234.600
|
173.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
462 |
Huyện Quảng Điền |
Tỉnh lộ 11C- Xã Quảng Thái |
đoạn từ Tỉnh lộ 4 (thửa đất số 553, tờ bản đồ số 16) - đến giáp ranh xã Phong Hiền (thửa đất số 06, tờ bản đồ số 28)
|
306.000
|
183.600
|
153.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
463 |
Huyện Quảng Điền |
Xã Quảng Thái |
Đoạn giáp Tỉnh lộ 4 (thửa đất số 527, tờ bản đồ số 16) - đến mương nước trạm bơm Tây Hưng 2 (đường kênh Vịnh) (thửa đất số 311, tờ bản đồ số 16)
|
397.800
|
234.600
|
173.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
464 |
Huyện Quảng Điền |
KV2 - Xã Quảng Thái |
Các tuyến đường giao thông liên thôn trên địa bàn xã Quảng Thái
|
163.200
|
122.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
465 |
Huyện Quảng Điền |
KV3 - Xã Quảng Thái |
Các thôn trên địa bàn xã Quảng Thái (trừ vị trí các tuyến đường đã nêu)
|
112.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
466 |
Huyện Quảng Điền |
Quốc lộ 49B - Xã Quảng Ngạn |
Từ giáp ranh xã Điền Hải (thửa đất số 04, tờ bản đồ 03) - đến điểm đầu nhà thờ họ Trần Văn (Lãnh Thuỷ) (thửa đất số 245, tờ bản đồ 09); từ điểm cuối trường TH số 1 Quảng Ngạn đến điểm cuối giáo xứ Linh Thuỷ (
|
336.600
|
198.600
|
163.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
467 |
Huyện Quảng Điền |
Quốc lộ 49B - Xã Quảng Ngạn |
Từ điểm đầu nhà thờ họ Trần Văn (Lãnh Thuỷ) - đến điểm cuối trường TH số 1 Quảng Ngạn (từ thửa đất số 245, tờ bản đồ 09 đến thửa đất số 538, tờ bản đồ 10); từ điểm cuối giáo xứ Linh Thuỷ đến giáp
|
367.200
|
224.400
|
173.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
468 |
Huyện Quảng Điền |
KV2 - Xã Quảng Ngạn |
Tuyến nối từ Quốc lộ 49B - đến đường Tỉnh 22 (thôn Tây Hải); tuyến nối từ Quốc lộ 49B đến thôn 13 (Thuỷ An); tuyến nối từ Quốc lộ 49B đến đường Tỉnh 22 (thôn Tân Mỹ A); tuyến đư
|
163.200
|
112.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
469 |
Huyện Quảng Điền |
KV3 - Xã Quảng Ngạn |
Các thôn trên địa bàn xã Quảng Ngạn (trừ vị trí các tuyến đường đã nêu)
|
112.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
470 |
Huyện Quảng Điền |
Quốc lộ 49B - Xã Quảng Công |
Quốc lộ 49B đoạn từ giáp ranh xã Quảng Ngạn (thửa đất số 202, tờ bản đồ số 03) - đến ngã ba đường nối từ Quốc lộ 49B ra xóm Am (thửa đất số 72, tờ bản đồ 09)
|
336.600
|
198.600
|
163.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
471 |
Huyện Quảng Điền |
Xã Quảng Công |
Tuyến từ ngã ba đường nối từ Quốc lộ 49B ra xóm Am (thửa đất số 72, tờ bản đồ 09) - đến điểm cuối nhà ông Nguyễn Cường (thôn 14) (thửa đất số 215, tờ BĐ số 14)
|
367.200
|
224.400
|
173.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
472 |
Huyện Quảng Điền |
Xã Quảng Công |
Tuyến từ điểm cuối nhà ông Nguyễn Cường (thôn 14) (thửa đất số 215, tờ bản đồ 14) - đến giáp ranh xã Hải Dương (thửa đất số 164, tờ bản đồ 16)
|
336.600
|
198.600
|
163.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
473 |
Huyện Quảng Điền |
KV2 - Xã Quảng Công |
Tuyến nối từ Quốc lộ 49B - đến cuối thôn Cương Gián; tuyến nối từ Quốc lộ 49B đến cuối xóm Thiền; tuyến nối từ Quốc lộ 49B đến cuối xóm Am; tuyến nối từ xóm cũ đến cuối xóm Mới;
|
163.200
|
112.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
474 |
Huyện Quảng Điền |
KV3 - Xã Quảng Công |
Các thôn trên địa bàn xã Quảng Công (ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các đường giao thông chính)
|
112.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
475 |
Huyện Quảng Điền |
Khu dân cư đông Quảng Lợi - Xã Quảng Lợi |
Đường 16,5m
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
476 |
Huyện Quảng Điền |
Khu dân cư đông Quảng Lợi - Xã Quảng Lợi |
Đường 11,5m
|
570.000
|
342.000
|
228.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
477 |
Huyện Quảng Điền |
Các tuyến đường quy hoạch trung tâm thương mại, dịch vụ Quảng Vinh- Xã Quảng Vinh |
Đường 13,5m
|
390.000
|
234.000
|
156.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
478 |
Huyện Quảng Điền |
Các tuyến đường quy hoạch trung tâm thương mại, dịch vụ Quảng Vinh- Xã Quảng Vinh |
Đường 10,0m
|
390.000
|
234.000
|
156.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
479 |
Huyện Quảng Điền |
Các tuyến đường quy hoạch trung tâm thương mại, dịch vụ Quảng Vinh- Xã Quảng Vinh |
Đường 7,5m
|
390.000
|
234.000
|
156.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
480 |
Huyện Quảng Điền |
Các tuyến đường quy hoạch trung tâm thương mại, dịch vụ Quảng Vinh- Xã Quảng Vinh |
Đường 5,5m
|
390.000
|
234.000
|
156.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
481 |
Huyện Quảng Điền |
Toàn bộ các xã, thị trấn |
Đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác
|
33.000
|
28.600
|
24.200
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
482 |
Huyện Quảng Điền |
Toàn bộ các xã, thị trấn |
|
36.000
|
31.200
|
26.400
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
483 |
Huyện Quảng Điền |
Toàn bộ các xã, thị trấn |
|
6.240
|
5.400
|
4.920
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
484 |
Huyện Quảng Điền |
Toàn bộ các xã, thị trấn |
|
5.200
|
4.500
|
4.100
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
485 |
Huyện Quảng Điền |
Toàn bộ các xã, thị trấn |
|
27.600
|
24.000
|
20.400
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |