17:23 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Thanh Hóa: Tiềm năng đầu tư bất động sản

Thanh Hóa không chỉ sở hữu vị trí địa lý đắc địa mà còn đang chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ về kinh tế, hạ tầng và bất động sản. Theo bảng giá đất được ban hành kèm theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa, được sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022, giá đất tại đây đang tạo nên sức hút lớn đối với nhà đầu tư và người dân.

Tổng quan về Thanh Hóa và những yếu tố tác động đến giá đất

Thanh Hóa được biết đến như một trong những cửa ngõ chiến lược kết nối Bắc Bộ với Trung Bộ. Với vị trí trải dài từ vùng núi phía Tây đến vùng đồng bằng ven biển, tỉnh này không chỉ là trung tâm kinh tế lớn của khu vực mà còn sở hữu nhiều tiềm năng phát triển bền vững.

Các yếu tố hạ tầng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao giá trị bất động sản tại Thanh Hóa. Cao tốc Bắc - Nam, quốc lộ 1A, đường ven biển cùng cảng biển Nghi Sơn đang giúp tỉnh kết nối thuận lợi với các tỉnh lân cận và quốc tế.

Ngoài ra, sân bay Thọ Xuân và các khu công nghiệp lớn như Nghi Sơn, Lam Sơn – Sao Vàng cũng góp phần gia tăng giá trị bất động sản.

Không chỉ dừng lại ở giao thông, Thanh Hóa còn nổi bật với các tiện ích xã hội như trường học, bệnh viện, trung tâm thương mại hiện đại.

Các dự án đô thị mới, khu du lịch nghỉ dưỡng như FLC Sầm Sơn và Quảng Xương cũng tạo động lực mạnh mẽ cho thị trường đất đai.

Phân tích giá đất tại Thanh Hóa và tiềm năng đầu tư

Theo bảng giá đất hiện hành, giá đất tại Thanh Hóa dao động đáng kể. Mức giá cao nhất đạt 65.000.000 đồng/m², trong khi mức thấp nhất là 5.000 đồng/m². Giá trung bình rơi vào khoảng 1.494.568 đồng/m², cho thấy sự chênh lệch lớn giữa khu vực trung tâm và vùng ngoại thành.

Các khu vực trung tâm như Thành phố Thanh Hóa và Thành phố Sầm Sơn thường có giá đất cao, nhờ sự phát triển vượt bậc về hạ tầng và du lịch. Trong khi đó, các vùng ven như Hậu Lộc hay Nga Sơn vẫn duy trì mức giá thấp, phù hợp cho các nhà đầu tư dài hạn.

So sánh với các tỉnh lân cận như Nghệ An hay Hà Tĩnh, giá đất tại Thanh Hóa được xem là khá cạnh tranh, nhưng có tiềm năng tăng trưởng vượt trội nhờ vào sức hút du lịch và các dự án lớn.

Với mức giá đa dạng, Thanh Hóa phù hợp cho cả các nhà đầu tư ngắn hạn lẫn dài hạn. Những người tìm kiếm cơ hội đầu tư ngắn hạn có thể tập trung vào các khu vực ven biển hoặc trung tâm thành phố, nơi nhu cầu mua bán đang tăng mạnh.

Đối với nhà đầu tư dài hạn, các vùng ven và khu vực gần các dự án lớn như Nghi Sơn có thể là lựa chọn tối ưu.

Điểm mạnh và tiềm năng của thị trường bất động sản Thanh Hóa

Thanh Hóa đang trở thành điểm đến hấp dẫn nhờ sự phát triển vượt bậc của hạ tầng và kinh tế. Các dự án lớn như khu kinh tế Nghi Sơn, đường ven biển và hệ thống đô thị hiện đại không chỉ nâng cao giá trị đất đai mà còn tạo ra sự sôi động cho thị trường bất động sản.

Ngoài ra, Thanh Hóa có lợi thế đặc biệt trong lĩnh vực du lịch với các bãi biển nổi tiếng như Sầm Sơn, Hải Tiến và Pù Luông. Sự kết hợp giữa du lịch và bất động sản nghỉ dưỡng đang thu hút sự quan tâm lớn từ các nhà đầu tư trong nước và quốc tế.

Những dự án như FLC Sầm Sơn hay quần thể nghỉ dưỡng cao cấp đang mở ra nhiều cơ hội cho các nhà đầu tư.

Kế hoạch phát triển đô thị thông minh và các dự án công nghiệp lớn tại Nghi Sơn cũng sẽ tạo ra làn sóng tăng trưởng mới. Các khu vực ngoại thành, trước đây được đánh giá là tiềm năng "ngủ quên", nay đang dần trở thành những mảnh đất vàng đầy hứa hẹn.

Thanh Hóa đang đứng trước cơ hội bứt phá mạnh mẽ trong lĩnh vực bất động sản. Đây là thời điểm lý tưởng để tham gia vào thị trường này, tận dụng những tiềm năng to lớn và sự tăng trưởng dài hạn của khu vực.

Giá đất cao nhất tại Thanh Hoá là: 65.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Thanh Hoá là: 5.000 đ
Giá đất trung bình tại Thanh Hoá là: 1.559.264 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4880

Mua bán nhà đất tại Thanh Hóa

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3501 Thành phố Thanh Hoá Đường nội bộ MBQH 1168 - Phường Đông Hải 4.800.000 3.840.000 2.880.000 1.920.000 - Đất TM-DV đô thị
3502 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Lai Thành - Phường Đông Hải Từ ngã ba chung cư Xuân Mai - đến giáp đường Dã Tượng 3.600.000 2.880.000 2.160.000 1.440.000 - Đất TM-DV đô thị
3503 Thành phố Thanh Hoá Tuyến đường Khu nhà ở xã hội Xuân Mai - Phường Đông Hải 4.800.000 3.840.000 2.880.000 1.920.000 - Đất TM-DV đô thị
3504 Thành phố Thanh Hoá Đường đại lộ Lê Lợi - Phường Quảng Hưng Từ cầu Đông Hải - Đến Quốc lộ 47 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất TM-DV đô thị
3505 Thành phố Thanh Hoá Đường Bạch Đằng - Phường Quảng Hưng Từ đường QL47 - Đến Đại lộ Nam Sông Mã 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
3506 Thành phố Thanh Hoá Đường Bạch Đằng - Phường Quảng Hưng Từ Đại lộ Nam Sông Mã - Đến Cảng 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
3507 Thành phố Thanh Hoá Đường Hàm Tử (Trần Bình Trọng) - Phường Quảng Hưng Từ đường Lê Lợi - Đến giáp phường Đông Sơn 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
3508 Thành phố Thanh Hoá Đường Lê Niệm - Phường Quảng Hưng Từ đường Bạch Đằng - Đến phố 3 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
3509 Thành phố Thanh Hoá Đường Lê Niệm - Phường Quảng Hưng Từ đường Bạch Đằng - Đến phố 6 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
3510 Thành phố Thanh Hoá Đường Trần Nhân Tông - Phường Quảng Hưng Từ phố 4 - Đến phố 7 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
3511 Thành phố Thanh Hoá Đường đê nhà Lê cũ - Phường Quảng Hưng Từ đường Lê Lợi - Đến hết MBQH 123 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
3512 Thành phố Thanh Hoá Đường đê nhà Lê cũ - Phường Quảng Hưng Từ MBQH 123 - Đến cầu dân dụng 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
3513 Thành phố Thanh Hoá Đường Dã Tượng - Phường Quảng Hưng Từ cầu dân dụng - Đến cầu Thống Nhất 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
3514 Thành phố Thanh Hoá Đường Yết Kiêu - Phường Quảng Hưng Từ cầu dân dụng - Đến cầu Thống Nhất 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
3515 Thành phố Thanh Hoá Đường Nguyễn Thị Định - Phường Quảng Hưng Từ đường Hàm Tử - Đến hết MBQH 204 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
3516 Thành phố Thanh Hoá Đường Nguyễn Thị Định - Phường Quảng Hưng Từ MBQH 204 - Đến hết đường 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
3517 Thành phố Thanh Hoá Đường Thủ Phác - Phường Quảng Hưng Từ đường Lê Lai - Đến đường Hàm Tử (MB 1226) 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
3518 Thành phố Thanh Hoá Các đường ngang, dọc thuộc các mặt bằng 154; 1185 - Phường Quảng Hưng 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
3519 Thành phố Thanh Hoá Các đường ngang, dọc thuộc các mặt bằng 47(MB 1586) - Phường Quảng Hưng 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
3520 Thành phố Thanh Hoá Các đường ngang, dọc thuộc mặt bằng 1279(MB1329) - Phường Quảng Hưng 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
3521 Thành phố Thanh Hoá Các đường ngang, dọc thuộc mặt bằng 123 - Phường Quảng Hưng 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
3522 Thành phố Thanh Hoá Các đường ngang, dọc thuộc mặt bằng 55; 56; 1226; 691 - Phường Quảng Hưng 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
3523 Thành phố Thanh Hoá Các đường trục chính trong các phố - Phường Quảng Hưng 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3524 Thành phố Thanh Hoá Các đường ngang, dọc thuộc mặt bằng 07 - Phường Quảng Hưng 3.600.000 2.880.000 2.160.000 1.440.000 - Đất TM-DV đô thị
3525 Thành phố Thanh Hoá Các đường ngang, dọc thuộc mặt bằng 685 - Phường Quảng Hưng 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
3526 Thành phố Thanh Hoá Các đường ngang, dọc thuộc mặt bằng 1865 - Phường Quảng Hưng 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
3527 Thành phố Thanh Hoá Các đường ngang, dọc thuộc mặt bằng 1669 - Phường Quảng Hưng 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
3528 Thành phố Thanh Hoá Các đường ngang, dọc thuộc mặt bằng 2349; 2348 - Phường Quảng Hưng 1.920.000 1.536.000 1.152.000 768.000 - Đất TM-DV đô thị
3529 Thành phố Thanh Hoá Các đường ngang, dọc thuộc MB 1265 - Phường Quảng Hưng 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
3530 Thành phố Thanh Hoá Các đường nhánh, ngõ hẽm trong các phố - Phường Quảng Hưng 1.080.000 864.000 648.000 432.000 - Đất TM-DV đô thị
3531 Thành phố Thanh Hoá Đường Chương Dương(từ đường Bạch Đằng đến nhà ông Lưu Doãn Dần) - Phường Quảng Hưng 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
3532 Thành phố Thanh Hoá Đương Phạm Ngũ Lão - Phường Quảng Hưng từ Trường dân tộc nội trú - Đến hết địa phận Quảng Hưng 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
3533 Thành phố Thanh Hoá Đường Lê Công Khai - Phường Quảng Hưng Từ đường Thủ Phác - Đến nhà bà Phường 1.620.000 1.296.000 972.000 648.000 - Đất TM-DV đô thị
3534 Thành phố Thanh Hoá Đường Đức Hậu - Phường Quảng Hưng Từ nhà ông Giao - Đến nhà ông Nguyền 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3535 Thành phố Thanh Hoá Các đường ngang dọc MBQH 264 - Phường Quảng Hưng 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
3536 Thành phố Thanh Hoá Khu Công nghiệp Lễ Môn - Phường Quảng Hưng 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
3537 Thành phố Thanh Hoá Đường Dã Tượng - Phường Quảng Hưng Từ cầu dân dụng - Đến giáp phường Đông Hải 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3538 Thành phố Thanh Hoá Đường Dã Tượng - Phường Quảng Hưng Từ cầu Thống Nhất - Đến giáp Quảng Phú 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3539 Thành phố Thanh Hoá Đường Yết Kiêu - Phường Quảng Hưng Từ cầu dân dụng - Đến giáp phường Đông Hải 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3540 Thành phố Thanh Hoá Đường Yết Kiêu - Phường Quảng Hưng Từ cầu Thống Nhất - Đến giáp Quảng Phú 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3541 Thành phố Thanh Hoá Đường nội bộ MBQH 1808 - Phường Quảng Hưng 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
3542 Thành phố Thanh Hoá Đường nội bộ MBQH 204 - Phường Quảng Hưng 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
3543 Thành phố Thanh Hoá Đường nội bộ MBQH 11808 - Phường Quảng Hưng 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
3544 Thành phố Thanh Hoá Đường Thanh Chương - Phường Quảng Thành Từ Quốc lô 47 - Đến Đại lộ Võ Nguyên Giáp 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
3545 Thành phố Thanh Hoá Đường Thanh Chương - Phường Quảng Thành Từ Đại lộ Võ Nguyên Giáp - Đến đường Chi Lăng 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
3546 Thành phố Thanh Hoá Đường Thanh Chương - Phường Quảng Thành Từ đường Chi Lăng - Đến giáp Quảng Định 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
3547 Thành phố Thanh Hoá Đường Chi Lăng - Phường Quảng Thành Từ ngã tư Tân Trọng - Đến giáp xã Quảng Đông 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
3548 Thành phố Thanh Hoá Đường Chi Lăng - Phường Quảng Thành Từ ngã tư Tân Trọng - Đến giáp phố Minh Trại 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
3549 Thành phố Thanh Hoá Đường Chi Lăng - Phường Quảng Thành Từ Cầu Chui đường tránh - Đến QL 1A 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
3550 Thành phố Thanh Hoá Đường Ngọc Mai - Phường Quảng Thành Từ Trần Văn Ơn (Đông Vệ) - Đến Đại lộ Võ Nguyễn Giáp 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
3551 Thành phố Thanh Hoá Đường Ngọc Mai - Phường Quảng Thành Từ Đại lộ Võ Nguyên Giáp - Đến đường vào chùa Thành Yên (nhà ông Kết) 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
3552 Thành phố Thanh Hoá Đường Ngọc Mai - Phường Quảng Thành Từ đường vào chùa Thành Yên (nhà ông Kết) - Đến đường CSDEP 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
3553 Thành phố Thanh Hoá Đường Đồng Cuốn - Phường Quảng Thành Từ Quốc lô 47 - Đến nhà Vĩnh Nghĩa phố Thành Long 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
3554 Thành phố Thanh Hoá Đường Đồng Cuốn - Phường Quảng Thành Từ nhà Vĩnh Nghĩa phố Thành Long - Đến đường Đồng Khoai 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
3555 Thành phố Thanh Hoá Đường Đồng Khoai - Phường Quảng Thành Từ đường Ngọc Mai - Đến Thanh Chương 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
3556 Thành phố Thanh Hoá Các trục đường Thành Mai - Phường Quảng Thành 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
3557 Thành phố Thanh Hoá Các trục đường Thành Tráng - Phường Quảng Thành 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
3558 Thành phố Thanh Hoá Các trục đường Thành Công - Phường Quảng Thành 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
3559 Thành phố Thanh Hoá Các trục đường Thành Long - Phường Quảng Thành 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
3560 Thành phố Thanh Hoá Các trục đường Tân Trọng: Phía Bắc Đại lộ Võ Nguyên Giáp - Phường Quảng Thành 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
3561 Thành phố Thanh Hoá Các trục đường Tân Trọng: Phía Nam Đại lộ Võ Nguyên Giáp - Phường Quảng Thành 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3562 Thành phố Thanh Hoá Các trục đường chính Minh Trại - Phường Quảng Thành từ đường Chi Lăng - Đến đường đi Nghĩa Trang Chợ Nhàng 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
3563 Thành phố Thanh Hoá Các trục đường chính Minh Trại - Phường Quảng Thành Đường Chi Lăng - Đến Đại lô Võ Nguyên Giáp 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
3564 Thành phố Thanh Hoá Các trục đường chính Minh Trại - Phường Quảng Thành từ đường Chi Lăng - Đến hộ ông Huy 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3565 Thành phố Thanh Hoá Các trục đường chính Minh Trại - Phường Quảng Thành từ Đại lộ Bắc Nam - Đến Nghĩa trang Chợ Nhàng 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
3566 Thành phố Thanh Hoá Các trục đường chính Minh Trại - Phường Quảng Thành từ nhà ông Ái - Đến nhà ông Thành, ông Học 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
3567 Thành phố Thanh Hoá Ngõ còn lại phố Tân Trọng (Nam Võ Nguyên Giáp), phố Minh Trại - Phường Quảng Thành 1.080.000 864.000 648.000 432.000 - Đất TM-DV đô thị
3568 Thành phố Thanh Hoá Đường nội MBQH 1227; 1501; 364 (MB20 cũ) - Phường Quảng Thành 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
3569 Thành phố Thanh Hoá Các trục đường phố Thành Yên - Phường Quảng Thành 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
3570 Thành phố Thanh Hoá Đường nội bộ MBQH 589 (điều chỉnh thành MBQH 1151) - Phường Quảng Thành 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
3571 Thành phố Thanh Hoá Đường MBQH 1855 (các đường nội bộ) - Phường Quảng Thành 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
3572 Thành phố Thanh Hoá Ngõ còn lại các phố Thành Mai - Phường Quảng Thành 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3573 Thành phố Thanh Hoá Đường trục phía Tây phố Thành Mai - Phường Quảng Thành 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
3574 Thành phố Thanh Hoá Đường trục phía Đông thôn Thành Mai - Phường Quảng Thành 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
3575 Thành phố Thanh Hoá Đường trục phía Tây-Đông phố Thành Yên - Phường Quảng Thành 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
3576 Thành phố Thanh Hoá Ngõ còn lại các phố Tân Trọng (Bắc Võ Nguyên Giáp), Thành Công, Thành Long, Thành Tráng - Phường Quảng Thành 1.380.000 1.104.000 828.000 552.000 - Đất TM-DV đô thị
3577 Thành phố Thanh Hoá Đường Đồng khoai - Phường Quảng Thành từ đường Thanh Chương - Đến hộ ông Chinh đâu 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
3578 Thành phố Thanh Hoá Đường ngang, dọc MBQH 1151; 1854 - Phường Quảng Thành 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
3579 Thành phố Thanh Hoá Ngõ còn lại phố Thành Yên - Phường Quảng Thành 1.680.000 1.344.000 1.008.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
3580 Thành phố Thanh Hoá Các đường nội MBQH 9933,9966 - Phường Quảng Thành 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
3581 Thành phố Thanh Hoá Lòng đường 7.5m - Phường Quảng Thành 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
3582 Thành phố Thanh Hoá Lòng đường 12m - Phường Quảng Thành 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
3583 Thành phố Thanh Hoá Lòng đường 12m (đường đôi) - Phường Quảng Thành 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
3584 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Thành Tráng - Phường Quảng Thành từ Thanh Chương (nhà Thông Hạnh) - Đến nhà Tiến Thanh 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
3585 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Tân Trọng, Thành Long - Phường Quảng Thành từ Đại lộ Võ Nguyên Giáp - Đến đường Đồng Khoai (ông Xảo-Hạnh) 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
3586 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Thành Mai - Phường Quảng Thành từ đường Chi Lăng - Đến nhà ông Khu 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
3587 Thành phố Thanh Hoá Đường nội bộ MBQH 942; 1502; 1820 - Phường Quảng Thành 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
3588 Thành phố Thanh Hoá MBQH 3609 - Phường Quảng Thành Đường nội bộ MBQH 3609 (lòng đường <= 7,5 m) 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
3589 Thành phố Thanh Hoá MBQH 3609 - Phường Quảng Thành Đường nội bộ MBQH 3609 (lòng đường 10,5 m) 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
3590 Thành phố Thanh Hoá Đường Hải Thượng Lãn Ông - Phường Quảng Thắng Từ ngõ 262 HTLÔ - Đến ngõ 443 9.000.000 7.200.000 5.400.000 3.600.000 - Đất TM-DV đô thị
3591 Thành phố Thanh Hoá Đường Hải Thượng Lãn Ông - Phường Quảng Thắng Từ ngõ 442 - Đến cầu Voi 5.400.000 4.320.000 3.240.000 2.160.000 - Đất TM-DV đô thị
3592 Thành phố Thanh Hoá Đường Vệ Đà - Phường Quảng Thắng Ngã ba nhà ông Chi - Đến Cây đa Bến nước 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
3593 Thành phố Thanh Hoá Đường Nguyễn Phục - Phường Quảng Thắng Từ nhà ông Quế (Chính) - Đến Ngõ 86 Nguyễn Phục 3.900.000 3.120.000 2.340.000 1.560.000 - Đất TM-DV đô thị
3594 Thành phố Thanh Hoá Đường Nguyễn Phục - Phường Quảng Thắng Từ ngõ 86 Nguyễn Phục - Đến ngã tư đường Vệ Yên 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
3595 Thành phố Thanh Hoá Đường Nguyễn Phục - Phường Quảng Thắng Từ ngã tư đường Vệ Yên - Đến Đường vành đai 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
3596 Thành phố Thanh Hoá Đường Nguyễn Phục - Phường Quảng Thắng Từ Đường vành đai - Đến nhà Hải Hoa 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
3597 Thành phố Thanh Hoá Đường Nguyễn Phục - Phường Quảng Thắng Từ nhà Hải Hoa - Đến cầu Nấp 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
3598 Thành phố Thanh Hoá Đường Vệ Yên - Phường Quảng Thắng Từ Cây đa Bến nước - Đến Đường vành đai 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
3599 Thành phố Thanh Hoá Đường Vệ Yên - Phường Quảng Thắng Từ đường vành đai - Đến sông kênh Bắc 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
3600 Thành phố Thanh Hoá Đường Đỗ Đại - Phường Quảng Thắng Từ NVH phố Vệ Yên 1 - Đến đường Nguyễn Phục 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị