STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3501 | Thành phố Thanh Hoá | Đường nội bộ MBQH 1168 - Phường Đông Hải | 4.800.000 | 3.840.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
3502 | Thành phố Thanh Hoá | Đường phố Lai Thành - Phường Đông Hải | Từ ngã ba chung cư Xuân Mai - đến giáp đường Dã Tượng | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3503 | Thành phố Thanh Hoá | Tuyến đường Khu nhà ở xã hội Xuân Mai - Phường Đông Hải | 4.800.000 | 3.840.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
3504 | Thành phố Thanh Hoá | Đường đại lộ Lê Lợi - Phường Quảng Hưng | Từ cầu Đông Hải - Đến Quốc lộ 47 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3505 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Bạch Đằng - Phường Quảng Hưng | Từ đường QL47 - Đến Đại lộ Nam Sông Mã | 3.300.000 | 2.640.000 | 1.980.000 | 1.320.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3506 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Bạch Đằng - Phường Quảng Hưng | Từ Đại lộ Nam Sông Mã - Đến Cảng | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3507 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Hàm Tử (Trần Bình Trọng) - Phường Quảng Hưng | Từ đường Lê Lợi - Đến giáp phường Đông Sơn | 3.300.000 | 2.640.000 | 1.980.000 | 1.320.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3508 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Lê Niệm - Phường Quảng Hưng | Từ đường Bạch Đằng - Đến phố 3 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3509 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Lê Niệm - Phường Quảng Hưng | Từ đường Bạch Đằng - Đến phố 6 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3510 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Trần Nhân Tông - Phường Quảng Hưng | Từ phố 4 - Đến phố 7 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3511 | Thành phố Thanh Hoá | Đường đê nhà Lê cũ - Phường Quảng Hưng | Từ đường Lê Lợi - Đến hết MBQH 123 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3512 | Thành phố Thanh Hoá | Đường đê nhà Lê cũ - Phường Quảng Hưng | Từ MBQH 123 - Đến cầu dân dụng | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3513 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Dã Tượng - Phường Quảng Hưng | Từ cầu dân dụng - Đến cầu Thống Nhất | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3514 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Yết Kiêu - Phường Quảng Hưng | Từ cầu dân dụng - Đến cầu Thống Nhất | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3515 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Nguyễn Thị Định - Phường Quảng Hưng | Từ đường Hàm Tử - Đến hết MBQH 204 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3516 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Nguyễn Thị Định - Phường Quảng Hưng | Từ MBQH 204 - Đến hết đường | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 960.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3517 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Thủ Phác - Phường Quảng Hưng | Từ đường Lê Lai - Đến đường Hàm Tử (MB 1226) | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3518 | Thành phố Thanh Hoá | Các đường ngang, dọc thuộc các mặt bằng 154; 1185 - Phường Quảng Hưng | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 960.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
3519 | Thành phố Thanh Hoá | Các đường ngang, dọc thuộc các mặt bằng 47(MB 1586) - Phường Quảng Hưng | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
3520 | Thành phố Thanh Hoá | Các đường ngang, dọc thuộc mặt bằng 1279(MB1329) - Phường Quảng Hưng | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
3521 | Thành phố Thanh Hoá | Các đường ngang, dọc thuộc mặt bằng 123 - Phường Quảng Hưng | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 960.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
3522 | Thành phố Thanh Hoá | Các đường ngang, dọc thuộc mặt bằng 55; 56; 1226; 691 - Phường Quảng Hưng | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 960.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
3523 | Thành phố Thanh Hoá | Các đường trục chính trong các phố - Phường Quảng Hưng | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
3524 | Thành phố Thanh Hoá | Các đường ngang, dọc thuộc mặt bằng 07 - Phường Quảng Hưng | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
3525 | Thành phố Thanh Hoá | Các đường ngang, dọc thuộc mặt bằng 685 - Phường Quảng Hưng | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 960.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
3526 | Thành phố Thanh Hoá | Các đường ngang, dọc thuộc mặt bằng 1865 - Phường Quảng Hưng | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 960.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
3527 | Thành phố Thanh Hoá | Các đường ngang, dọc thuộc mặt bằng 1669 - Phường Quảng Hưng | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
3528 | Thành phố Thanh Hoá | Các đường ngang, dọc thuộc mặt bằng 2349; 2348 - Phường Quảng Hưng | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.152.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
3529 | Thành phố Thanh Hoá | Các đường ngang, dọc thuộc MB 1265 - Phường Quảng Hưng | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 960.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
3530 | Thành phố Thanh Hoá | Các đường nhánh, ngõ hẽm trong các phố - Phường Quảng Hưng | 1.080.000 | 864.000 | 648.000 | 432.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
3531 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Chương Dương(từ đường Bạch Đằng đến nhà ông Lưu Doãn Dần) - Phường Quảng Hưng | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
3532 | Thành phố Thanh Hoá | Đương Phạm Ngũ Lão - Phường Quảng Hưng | từ Trường dân tộc nội trú - Đến hết địa phận Quảng Hưng | 3.300.000 | 2.640.000 | 1.980.000 | 1.320.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3533 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Lê Công Khai - Phường Quảng Hưng | Từ đường Thủ Phác - Đến nhà bà Phường | 1.620.000 | 1.296.000 | 972.000 | 648.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3534 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Đức Hậu - Phường Quảng Hưng | Từ nhà ông Giao - Đến nhà ông Nguyền | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3535 | Thành phố Thanh Hoá | Các đường ngang dọc MBQH 264 - Phường Quảng Hưng | 3.300.000 | 2.640.000 | 1.980.000 | 1.320.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
3536 | Thành phố Thanh Hoá | Khu Công nghiệp Lễ Môn - Phường Quảng Hưng | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
3537 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Dã Tượng - Phường Quảng Hưng | Từ cầu dân dụng - Đến giáp phường Đông Hải | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3538 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Dã Tượng - Phường Quảng Hưng | Từ cầu Thống Nhất - Đến giáp Quảng Phú | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3539 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Yết Kiêu - Phường Quảng Hưng | Từ cầu dân dụng - Đến giáp phường Đông Hải | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3540 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Yết Kiêu - Phường Quảng Hưng | Từ cầu Thống Nhất - Đến giáp Quảng Phú | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3541 | Thành phố Thanh Hoá | Đường nội bộ MBQH 1808 - Phường Quảng Hưng | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 960.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
3542 | Thành phố Thanh Hoá | Đường nội bộ MBQH 204 - Phường Quảng Hưng | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
3543 | Thành phố Thanh Hoá | Đường nội bộ MBQH 11808 - Phường Quảng Hưng | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
3544 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Thanh Chương - Phường Quảng Thành | Từ Quốc lô 47 - Đến Đại lộ Võ Nguyên Giáp | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3545 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Thanh Chương - Phường Quảng Thành | Từ Đại lộ Võ Nguyên Giáp - Đến đường Chi Lăng | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3546 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Thanh Chương - Phường Quảng Thành | Từ đường Chi Lăng - Đến giáp Quảng Định | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3547 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Chi Lăng - Phường Quảng Thành | Từ ngã tư Tân Trọng - Đến giáp xã Quảng Đông | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3548 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Chi Lăng - Phường Quảng Thành | Từ ngã tư Tân Trọng - Đến giáp phố Minh Trại | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3549 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Chi Lăng - Phường Quảng Thành | Từ Cầu Chui đường tránh - Đến QL 1A | 3.300.000 | 2.640.000 | 1.980.000 | 1.320.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3550 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Ngọc Mai - Phường Quảng Thành | Từ Trần Văn Ơn (Đông Vệ) - Đến Đại lộ Võ Nguyễn Giáp | 3.300.000 | 2.640.000 | 1.980.000 | 1.320.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3551 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Ngọc Mai - Phường Quảng Thành | Từ Đại lộ Võ Nguyên Giáp - Đến đường vào chùa Thành Yên (nhà ông Kết) | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3552 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Ngọc Mai - Phường Quảng Thành | Từ đường vào chùa Thành Yên (nhà ông Kết) - Đến đường CSDEP | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3553 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Đồng Cuốn - Phường Quảng Thành | Từ Quốc lô 47 - Đến nhà Vĩnh Nghĩa phố Thành Long | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 960.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3554 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Đồng Cuốn - Phường Quảng Thành | Từ nhà Vĩnh Nghĩa phố Thành Long - Đến đường Đồng Khoai | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3555 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Đồng Khoai - Phường Quảng Thành | Từ đường Ngọc Mai - Đến Thanh Chương | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3556 | Thành phố Thanh Hoá | Các trục đường Thành Mai - Phường Quảng Thành | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
3557 | Thành phố Thanh Hoá | Các trục đường Thành Tráng - Phường Quảng Thành | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
3558 | Thành phố Thanh Hoá | Các trục đường Thành Công - Phường Quảng Thành | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
3559 | Thành phố Thanh Hoá | Các trục đường Thành Long - Phường Quảng Thành | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
3560 | Thành phố Thanh Hoá | Các trục đường Tân Trọng: Phía Bắc Đại lộ Võ Nguyên Giáp - Phường Quảng Thành | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
3561 | Thành phố Thanh Hoá | Các trục đường Tân Trọng: Phía Nam Đại lộ Võ Nguyên Giáp - Phường Quảng Thành | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
3562 | Thành phố Thanh Hoá | Các trục đường chính Minh Trại - Phường Quảng Thành | từ đường Chi Lăng - Đến đường đi Nghĩa Trang Chợ Nhàng | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3563 | Thành phố Thanh Hoá | Các trục đường chính Minh Trại - Phường Quảng Thành | Đường Chi Lăng - Đến Đại lô Võ Nguyên Giáp | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3564 | Thành phố Thanh Hoá | Các trục đường chính Minh Trại - Phường Quảng Thành | từ đường Chi Lăng - Đến hộ ông Huy | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3565 | Thành phố Thanh Hoá | Các trục đường chính Minh Trại - Phường Quảng Thành | từ Đại lộ Bắc Nam - Đến Nghĩa trang Chợ Nhàng | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3566 | Thành phố Thanh Hoá | Các trục đường chính Minh Trại - Phường Quảng Thành | từ nhà ông Ái - Đến nhà ông Thành, ông Học | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3567 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ còn lại phố Tân Trọng (Nam Võ Nguyên Giáp), phố Minh Trại - Phường Quảng Thành | 1.080.000 | 864.000 | 648.000 | 432.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
3568 | Thành phố Thanh Hoá | Đường nội MBQH 1227; 1501; 364 (MB20 cũ) - Phường Quảng Thành | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
3569 | Thành phố Thanh Hoá | Các trục đường phố Thành Yên - Phường Quảng Thành | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
3570 | Thành phố Thanh Hoá | Đường nội bộ MBQH 589 (điều chỉnh thành MBQH 1151) - Phường Quảng Thành | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
3571 | Thành phố Thanh Hoá | Đường MBQH 1855 (các đường nội bộ) - Phường Quảng Thành | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
3572 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ còn lại các phố Thành Mai - Phường Quảng Thành | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
3573 | Thành phố Thanh Hoá | Đường trục phía Tây phố Thành Mai - Phường Quảng Thành | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
3574 | Thành phố Thanh Hoá | Đường trục phía Đông thôn Thành Mai - Phường Quảng Thành | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
3575 | Thành phố Thanh Hoá | Đường trục phía Tây-Đông phố Thành Yên - Phường Quảng Thành | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
3576 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ còn lại các phố Tân Trọng (Bắc Võ Nguyên Giáp), Thành Công, Thành Long, Thành Tráng - Phường Quảng Thành | 1.380.000 | 1.104.000 | 828.000 | 552.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
3577 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Đồng khoai - Phường Quảng Thành | từ đường Thanh Chương - Đến hộ ông Chinh đâu | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3578 | Thành phố Thanh Hoá | Đường ngang, dọc MBQH 1151; 1854 - Phường Quảng Thành | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
3579 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ còn lại phố Thành Yên - Phường Quảng Thành | 1.680.000 | 1.344.000 | 1.008.000 | 672.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
3580 | Thành phố Thanh Hoá | Các đường nội MBQH 9933,9966 - Phường Quảng Thành | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
3581 | Thành phố Thanh Hoá | Lòng đường 7.5m - Phường Quảng Thành | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 960.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
3582 | Thành phố Thanh Hoá | Lòng đường 12m - Phường Quảng Thành | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
3583 | Thành phố Thanh Hoá | Lòng đường 12m (đường đôi) - Phường Quảng Thành | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
3584 | Thành phố Thanh Hoá | Đường phố Thành Tráng - Phường Quảng Thành | từ Thanh Chương (nhà Thông Hạnh) - Đến nhà Tiến Thanh | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3585 | Thành phố Thanh Hoá | Đường phố Tân Trọng, Thành Long - Phường Quảng Thành | từ Đại lộ Võ Nguyên Giáp - Đến đường Đồng Khoai (ông Xảo-Hạnh) | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3586 | Thành phố Thanh Hoá | Đường phố Thành Mai - Phường Quảng Thành | từ đường Chi Lăng - Đến nhà ông Khu | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 960.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3587 | Thành phố Thanh Hoá | Đường nội bộ MBQH 942; 1502; 1820 - Phường Quảng Thành | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
3588 | Thành phố Thanh Hoá | MBQH 3609 - Phường Quảng Thành | Đường nội bộ MBQH 3609 (lòng đường <= 7,5 m) | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 960.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3589 | Thành phố Thanh Hoá | MBQH 3609 - Phường Quảng Thành | Đường nội bộ MBQH 3609 (lòng đường 10,5 m) | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3590 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Hải Thượng Lãn Ông - Phường Quảng Thắng | Từ ngõ 262 HTLÔ - Đến ngõ 443 | 9.000.000 | 7.200.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3591 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Hải Thượng Lãn Ông - Phường Quảng Thắng | Từ ngõ 442 - Đến cầu Voi | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.240.000 | 2.160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3592 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Vệ Đà - Phường Quảng Thắng | Ngã ba nhà ông Chi - Đến Cây đa Bến nước | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3593 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Nguyễn Phục - Phường Quảng Thắng | Từ nhà ông Quế (Chính) - Đến Ngõ 86 Nguyễn Phục | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.340.000 | 1.560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3594 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Nguyễn Phục - Phường Quảng Thắng | Từ ngõ 86 Nguyễn Phục - Đến ngã tư đường Vệ Yên | 3.300.000 | 2.640.000 | 1.980.000 | 1.320.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3595 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Nguyễn Phục - Phường Quảng Thắng | Từ ngã tư đường Vệ Yên - Đến Đường vành đai | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3596 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Nguyễn Phục - Phường Quảng Thắng | Từ Đường vành đai - Đến nhà Hải Hoa | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 960.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3597 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Nguyễn Phục - Phường Quảng Thắng | Từ nhà Hải Hoa - Đến cầu Nấp | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3598 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Vệ Yên - Phường Quảng Thắng | Từ Cây đa Bến nước - Đến Đường vành đai | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3599 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Vệ Yên - Phường Quảng Thắng | Từ đường vành đai - Đến sông kênh Bắc | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 960.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3600 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Đỗ Đại - Phường Quảng Thắng | Từ NVH phố Vệ Yên 1 - Đến đường Nguyễn Phục | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
Bảng Giá Đất Thành Phố Thanh Hóa: Đường Nội Bộ MBQH 1808 - Phường Quảng Hưng (Loại Đất TM-DV Đô Thị)
Bảng giá đất của Thành phố Thanh Hóa cho đoạn đường nội bộ MBQH 1808 thuộc Phường Quảng Hưng, loại đất thương mại - dịch vụ đô thị, đã được cập nhật theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trên đoạn đường này, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc quyết định mua bán hoặc đầu tư vào đất đai.
Vị trí 1: 2.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường nội bộ MBQH 1808 có mức giá cao nhất là 2.400.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất, thích hợp cho các hoạt động thương mại và dịch vụ nhờ vào vị trí thuận lợi, khả năng tiếp cận cao và tiềm năng phát triển lớn.
Vị trí 2: 1.920.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.920.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn duy trì mức giá cao. Vị trí này có thể gần các khu vực phát triển hoặc tiện ích nhưng không bằng vị trí 1 về mức độ thuận tiện và giá trị.
Vị trí 3: 1.440.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.440.000 VNĐ/m², phản ánh giá trị đất thấp hơn so với các vị trí trước đó. Khu vực này có thể ít thuận lợi hơn về giao thông và tiện ích công cộng so với các khu vực có giá cao hơn.
Vị trí 4: 960.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này với mức giá 960.000 VNĐ/m². Đây có thể là khu vực xa các tiện ích và cơ sở hạ tầng, hoặc có tiềm năng phát triển thấp hơn so với các vị trí khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất thương mại - dịch vụ đô thị tại đường nội bộ MBQH 1808, Phường Quảng Hưng. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thành Phố Thanh Hóa: Đường Nội Bộ MBQH 204 - Phường Quảng Hưng (Loại Đất Thương Mại-Dịch Vụ Đô Thị)
Bảng giá đất tại Thành phố Thanh Hóa cho đoạn đường nội bộ MBQH 204 thuộc Phường Quảng Hưng, loại đất thương mại - dịch vụ đô thị, đã được ban hành theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 3.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, thường nằm ở các vị trí thuận lợi cho các hoạt động thương mại và dịch vụ, với hạ tầng và giao thông tốt.
Vị trí 2: 2.400.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 2.400.000 VNĐ/m². Khu vực này vẫn giữ giá trị cao nhưng thấp hơn một chút so với vị trí 1. Đây là khu vực thích hợp cho các dự án thương mại và dịch vụ với vị trí vẫn thuận lợi nhưng có giá trị thấp hơn.
Vị trí 3: 1.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.800.000 VNĐ/m², cho thấy giá trị đất giảm so với các vị trí trước đó. Khu vực này vẫn có tiềm năng tốt cho các hoạt động thương mại và dịch vụ, mặc dù giá trị thấp hơn.
Vị trí 4: 1.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này với mức giá 1.200.000 VNĐ/m². Đây có thể là khu vực xa hơn các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn nhưng vẫn là lựa chọn hợp lý cho các dự án có ngân sách hạn chế.
Bảng giá đất theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất thương mại - dịch vụ đô thị tại đường nội bộ MBQH 204, Phường Quảng Hưng. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ giúp cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách hợp lý.
Bảng Giá Đất Thành phố Thanh Hóa: Đường Nội Bộ MBQH 11808 - Phường Quảng Hưng
Dưới đây là bảng giá đất cho loại đất thương mại-dịch vụ đô thị tại đường nội bộ MBQH 11808, thuộc Phường Quảng Hưng, Thành phố Thanh Hóa. Bảng giá này được quy định theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022.
Vị trí 1: 2.100.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có giá 2.100.000 VNĐ/m², là mức giá cao nhất trong khu vực. Đây là sự lựa chọn ưu tiên cho các dự án thương mại-dịch vụ cần vị trí đắc địa với tiềm năng phát triển lớn. Mức giá này phản ánh sự nổi bật của vị trí trong khu vực đô thị.
Vị trí 2: 1.680.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 với mức giá 1.680.000 VNĐ/m², cung cấp một lựa chọn hợp lý cho các dự án thương mại-dịch vụ với chi phí vừa phải. Khu vực này vẫn đảm bảo khả năng tiếp cận tốt và có tiềm năng phát triển trong tương lai.
Vị trí 3: 1.260.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.260.000 VNĐ/m², là mức giá trung bình cho các hoạt động thương mại-dịch vụ. Mức giá này phù hợp với các dự án có quy mô vừa hoặc các doanh nghiệp cần một vị trí với chi phí hợp lý.
Vị trí 4: 840.000 VNĐ/m²
Vị trí 4, với giá 840.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực. Đây là sự lựa chọn kinh tế cho các doanh nghiệp nhỏ hoặc các dự án có ngân sách hạn chế, nhưng vẫn đảm bảo vị trí với chi phí hợp lý.
Bảng giá đất này cung cấp cái nhìn tổng quan về các mức giá cho loại đất thương mại-dịch vụ đô thị trên đường nội bộ MBQH 11808, giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.