| 3501 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường nội bộ MBQH 1168 - Phường Đông Hải |
|
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3502 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường phố Lai Thành - Phường Đông Hải |
Từ ngã ba chung cư Xuân Mai - đến giáp đường Dã Tượng
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3503 |
Thành phố Thanh Hoá |
Tuyến đường Khu nhà ở xã hội Xuân Mai - Phường Đông Hải |
|
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3504 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường đại lộ Lê Lợi - Phường Quảng Hưng |
Từ cầu Đông Hải - Đến Quốc lộ 47
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3505 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Bạch Đằng - Phường Quảng Hưng |
Từ đường QL47 - Đến Đại lộ Nam Sông Mã
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3506 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Bạch Đằng - Phường Quảng Hưng |
Từ Đại lộ Nam Sông Mã - Đến Cảng
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3507 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Hàm Tử (Trần Bình Trọng) - Phường Quảng Hưng |
Từ đường Lê Lợi - Đến giáp phường Đông Sơn
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3508 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lê Niệm - Phường Quảng Hưng |
Từ đường Bạch Đằng - Đến phố 3
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3509 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lê Niệm - Phường Quảng Hưng |
Từ đường Bạch Đằng - Đến phố 6
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3510 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Trần Nhân Tông - Phường Quảng Hưng |
Từ phố 4 - Đến phố 7
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3511 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường đê nhà Lê cũ - Phường Quảng Hưng |
Từ đường Lê Lợi - Đến hết MBQH 123
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3512 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường đê nhà Lê cũ - Phường Quảng Hưng |
Từ MBQH 123 - Đến cầu dân dụng
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3513 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Dã Tượng - Phường Quảng Hưng |
Từ cầu dân dụng - Đến cầu Thống Nhất
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3514 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Yết Kiêu - Phường Quảng Hưng |
Từ cầu dân dụng - Đến cầu Thống Nhất
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3515 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Thị Định - Phường Quảng Hưng |
Từ đường Hàm Tử - Đến hết MBQH 204
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3516 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Thị Định - Phường Quảng Hưng |
Từ MBQH 204 - Đến hết đường
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3517 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Thủ Phác - Phường Quảng Hưng |
Từ đường Lê Lai - Đến đường Hàm Tử (MB 1226)
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3518 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các đường ngang, dọc thuộc các mặt bằng 154; 1185 - Phường Quảng Hưng |
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3519 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các đường ngang, dọc thuộc các mặt bằng 47(MB 1586) - Phường Quảng Hưng |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3520 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các đường ngang, dọc thuộc mặt bằng 1279(MB1329) - Phường Quảng Hưng |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3521 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các đường ngang, dọc thuộc mặt bằng 123 - Phường Quảng Hưng |
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3522 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các đường ngang, dọc thuộc mặt bằng 55; 56; 1226; 691 - Phường Quảng Hưng |
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3523 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các đường trục chính trong các phố - Phường Quảng Hưng |
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3524 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các đường ngang, dọc thuộc mặt bằng 07 - Phường Quảng Hưng |
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3525 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các đường ngang, dọc thuộc mặt bằng 685 - Phường Quảng Hưng |
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3526 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các đường ngang, dọc thuộc mặt bằng 1865 - Phường Quảng Hưng |
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3527 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các đường ngang, dọc thuộc mặt bằng 1669 - Phường Quảng Hưng |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3528 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các đường ngang, dọc thuộc mặt bằng 2349; 2348 - Phường Quảng Hưng |
|
1.920.000
|
1.536.000
|
1.152.000
|
768.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3529 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các đường ngang, dọc thuộc MB 1265 - Phường Quảng Hưng |
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3530 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các đường nhánh, ngõ hẽm trong các phố - Phường Quảng Hưng |
|
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3531 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Chương Dương(từ đường Bạch Đằng đến nhà ông Lưu Doãn Dần) - Phường Quảng Hưng |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3532 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đương Phạm Ngũ Lão - Phường Quảng Hưng |
từ Trường dân tộc nội trú - Đến hết địa phận Quảng Hưng
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3533 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lê Công Khai - Phường Quảng Hưng |
Từ đường Thủ Phác - Đến nhà bà Phường
|
1.620.000
|
1.296.000
|
972.000
|
648.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3534 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đức Hậu - Phường Quảng Hưng |
Từ nhà ông Giao - Đến nhà ông Nguyền
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3535 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các đường ngang dọc MBQH 264 - Phường Quảng Hưng |
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3536 |
Thành phố Thanh Hoá |
Khu Công nghiệp Lễ Môn - Phường Quảng Hưng |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3537 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Dã Tượng - Phường Quảng Hưng |
Từ cầu dân dụng - Đến giáp phường Đông Hải
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3538 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Dã Tượng - Phường Quảng Hưng |
Từ cầu Thống Nhất - Đến giáp Quảng Phú
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3539 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Yết Kiêu - Phường Quảng Hưng |
Từ cầu dân dụng - Đến giáp phường Đông Hải
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3540 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Yết Kiêu - Phường Quảng Hưng |
Từ cầu Thống Nhất - Đến giáp Quảng Phú
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3541 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường nội bộ MBQH 1808 - Phường Quảng Hưng |
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3542 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường nội bộ MBQH 204 - Phường Quảng Hưng |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3543 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường nội bộ MBQH 11808 - Phường Quảng Hưng |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3544 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Thanh Chương - Phường Quảng Thành |
Từ Quốc lô 47 - Đến Đại lộ Võ Nguyên Giáp
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3545 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Thanh Chương - Phường Quảng Thành |
Từ Đại lộ Võ Nguyên Giáp - Đến đường Chi Lăng
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3546 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Thanh Chương - Phường Quảng Thành |
Từ đường Chi Lăng - Đến giáp Quảng Định
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3547 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Chi Lăng - Phường Quảng Thành |
Từ ngã tư Tân Trọng - Đến giáp xã Quảng Đông
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3548 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Chi Lăng - Phường Quảng Thành |
Từ ngã tư Tân Trọng - Đến giáp phố Minh Trại
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3549 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Chi Lăng - Phường Quảng Thành |
Từ Cầu Chui đường tránh - Đến QL 1A
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3550 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Ngọc Mai - Phường Quảng Thành |
Từ Trần Văn Ơn (Đông Vệ) - Đến Đại lộ Võ Nguyễn Giáp
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3551 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Ngọc Mai - Phường Quảng Thành |
Từ Đại lộ Võ Nguyên Giáp - Đến đường vào chùa Thành Yên (nhà ông Kết)
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3552 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Ngọc Mai - Phường Quảng Thành |
Từ đường vào chùa Thành Yên (nhà ông Kết) - Đến đường CSDEP
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3553 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đồng Cuốn - Phường Quảng Thành |
Từ Quốc lô 47 - Đến nhà Vĩnh Nghĩa phố Thành Long
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3554 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đồng Cuốn - Phường Quảng Thành |
Từ nhà Vĩnh Nghĩa phố Thành Long - Đến đường Đồng Khoai
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3555 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đồng Khoai - Phường Quảng Thành |
Từ đường Ngọc Mai - Đến Thanh Chương
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3556 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các trục đường Thành Mai - Phường Quảng Thành |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3557 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các trục đường Thành Tráng - Phường Quảng Thành |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3558 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các trục đường Thành Công - Phường Quảng Thành |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3559 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các trục đường Thành Long - Phường Quảng Thành |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3560 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các trục đường Tân Trọng: Phía Bắc Đại lộ Võ Nguyên Giáp - Phường Quảng Thành |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3561 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các trục đường Tân Trọng: Phía Nam Đại lộ Võ Nguyên Giáp - Phường Quảng Thành |
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3562 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các trục đường chính Minh Trại - Phường Quảng Thành |
từ đường Chi Lăng - Đến đường đi Nghĩa Trang Chợ Nhàng
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3563 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các trục đường chính Minh Trại - Phường Quảng Thành |
Đường Chi Lăng - Đến Đại lô Võ Nguyên Giáp
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3564 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các trục đường chính Minh Trại - Phường Quảng Thành |
từ đường Chi Lăng - Đến hộ ông Huy
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3565 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các trục đường chính Minh Trại - Phường Quảng Thành |
từ Đại lộ Bắc Nam - Đến Nghĩa trang Chợ Nhàng
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3566 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các trục đường chính Minh Trại - Phường Quảng Thành |
từ nhà ông Ái - Đến nhà ông Thành, ông Học
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3567 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ còn lại phố Tân Trọng (Nam Võ Nguyên Giáp), phố Minh Trại - Phường Quảng Thành |
|
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3568 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường nội MBQH 1227; 1501; 364 (MB20 cũ) - Phường Quảng Thành |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3569 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các trục đường phố Thành Yên - Phường Quảng Thành |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3570 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường nội bộ MBQH 589 (điều chỉnh thành MBQH 1151) - Phường Quảng Thành |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3571 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường MBQH 1855 (các đường nội bộ) - Phường Quảng Thành |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3572 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ còn lại các phố Thành Mai - Phường Quảng Thành |
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3573 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường trục phía Tây phố Thành Mai - Phường Quảng Thành |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3574 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường trục phía Đông thôn Thành Mai - Phường Quảng Thành |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3575 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường trục phía Tây-Đông phố Thành Yên - Phường Quảng Thành |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3576 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ còn lại các phố Tân Trọng (Bắc Võ Nguyên Giáp), Thành Công, Thành Long, Thành Tráng - Phường Quảng Thành |
|
1.380.000
|
1.104.000
|
828.000
|
552.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3577 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đồng khoai - Phường Quảng Thành |
từ đường Thanh Chương - Đến hộ ông Chinh đâu
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3578 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường ngang, dọc MBQH 1151; 1854 - Phường Quảng Thành |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3579 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ còn lại phố Thành Yên - Phường Quảng Thành |
|
1.680.000
|
1.344.000
|
1.008.000
|
672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3580 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các đường nội MBQH 9933,9966 - Phường Quảng Thành |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3581 |
Thành phố Thanh Hoá |
Lòng đường 7.5m - Phường Quảng Thành |
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3582 |
Thành phố Thanh Hoá |
Lòng đường 12m - Phường Quảng Thành |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3583 |
Thành phố Thanh Hoá |
Lòng đường 12m (đường đôi) - Phường Quảng Thành |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3584 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường phố Thành Tráng - Phường Quảng Thành |
từ Thanh Chương (nhà Thông Hạnh) - Đến nhà Tiến Thanh
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3585 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường phố Tân Trọng, Thành Long - Phường Quảng Thành |
từ Đại lộ Võ Nguyên Giáp - Đến đường Đồng Khoai (ông Xảo-Hạnh)
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3586 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường phố Thành Mai - Phường Quảng Thành |
từ đường Chi Lăng - Đến nhà ông Khu
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3587 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường nội bộ MBQH 942; 1502; 1820 - Phường Quảng Thành |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3588 |
Thành phố Thanh Hoá |
MBQH 3609 - Phường Quảng Thành |
Đường nội bộ MBQH 3609 (lòng đường <= 7,5 m)
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3589 |
Thành phố Thanh Hoá |
MBQH 3609 - Phường Quảng Thành |
Đường nội bộ MBQH 3609 (lòng đường 10,5 m)
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3590 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Hải Thượng Lãn Ông - Phường Quảng Thắng |
Từ ngõ 262 HTLÔ - Đến ngõ 443
|
9.000.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3591 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Hải Thượng Lãn Ông - Phường Quảng Thắng |
Từ ngõ 442 - Đến cầu Voi
|
5.400.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3592 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Vệ Đà - Phường Quảng Thắng |
Ngã ba nhà ông Chi - Đến Cây đa Bến nước
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3593 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Phục - Phường Quảng Thắng |
Từ nhà ông Quế (Chính) - Đến Ngõ 86 Nguyễn Phục
|
3.900.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3594 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Phục - Phường Quảng Thắng |
Từ ngõ 86 Nguyễn Phục - Đến ngã tư đường Vệ Yên
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3595 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Phục - Phường Quảng Thắng |
Từ ngã tư đường Vệ Yên - Đến Đường vành đai
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3596 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Phục - Phường Quảng Thắng |
Từ Đường vành đai - Đến nhà Hải Hoa
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3597 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Phục - Phường Quảng Thắng |
Từ nhà Hải Hoa - Đến cầu Nấp
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3598 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Vệ Yên - Phường Quảng Thắng |
Từ Cây đa Bến nước - Đến Đường vành đai
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3599 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Vệ Yên - Phường Quảng Thắng |
Từ đường vành đai - Đến sông kênh Bắc
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3600 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đỗ Đại - Phường Quảng Thắng |
Từ NVH phố Vệ Yên 1 - Đến đường Nguyễn Phục
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |