Bảng giá đất Thành phố Thanh Hoá Thanh Hoá

Giá đất cao nhất tại Thành phố Thanh Hoá là: 65.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Thanh Hoá là: 10.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Thanh Hoá là: 4.241.225
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
6001 Thành phố Thanh Hoá Các đường ngõ xóm của thôn Nam Hưng - Xã An Hưng 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
6002 Thành phố Thanh Hoá Khu dân cư xóm trại - Xã An Hưng 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
6003 Thành phố Thanh Hoá Khu dân cư cầu Âu - Xã An Hưng 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
6004 Thành phố Thanh Hoá Lô 2, 3 - Khu dân cư Đồng Nhờn - Xã An Hưng 1.150.000 920.000 690.000 460.000 - Đất TM-DV nông thôn
6005 Thành phố Thanh Hoá Lô 4 - Khu dân cư Đồng Nhờn - Xã An Hưng 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
6006 Thành phố Thanh Hoá Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã An Hưng 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
6007 Thành phố Thanh Hoá Các lô phía trong của khu ao cá xóm Quang - Xã An Hưng 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
6008 Thành phố Thanh Hoá Khu dân cư 401, Đồng Sâm của thôn Đa Sỹ - Xã Đông Vinh 1.150.000 920.000 690.000 460.000 - Đất TM-DV nông thôn
6009 Thành phố Thanh Hoá Đường thôn Đa sỹ (2 bên mặt đường) - Xã Đông Vinh từ nhà ông Trường, ông Thuần - Đến ngã ba thôn Đồng Cao, thôn Văn Khê 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 - Đất TM-DV nông thôn
6010 Thành phố Thanh Hoá Ngõ trước thôn Đa Sỹ - Xã Đông Vinh Từ nhà ông Nhuận, ông Kỳ - Đến cầu Đa Sỹ sang làng voi xã Q.Thịnh. 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
6011 Thành phố Thanh Hoá Ngõ giữa thôn Đa Sỹ - Xã Đông Vinh Từ nhà ông Bình, ông Thuận - Đến nhà ông Đông, ông Hùng. 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
6012 Thành phố Thanh Hoá Xã Đông Vinh Từ ngã ba Đa Sỹ đi thôn Đồng Cao (đường liên xã đi - Đến Đông Quang) 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 - Đất TM-DV nông thôn
6013 Thành phố Thanh Hoá Đường thôn Văn Khê - Xã Đông Vinh Từ ngã ba bà búp - Đến cầu Tự lực đi Đến Bưu điện văn hóa xã, nhà bà Tuyết, ông Anh hai bên mặt đường. 1.100.000 880.000 660.000 440.000 - Đất TM-DV nông thôn
6014 Thành phố Thanh Hoá Hai bên đường - Xã Đông Vinh từ ngã ba Đa Sỹ đi - Đến cổng Nhà máy gạch Tự Lực cũ 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất TM-DV nông thôn
6015 Thành phố Thanh Hoá Các đường ngõ xóm thôn Đa Sỹ, thôn Đồng Cao, thôn Văn Khê - Xã Đông Vinh 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất TM-DV nông thôn
6016 Thành phố Thanh Hoá Đường thôn Tam Thọ - Xã Đông Vinh 350.000 280.000 210.000 140.000 - Đất TM-DV nông thôn
6017 Thành phố Thanh Hoá Đường Thôn Văn Vật - Xã Đông Vinh 350.000 280.000 210.000 140.000 - Đất TM-DV nông thôn
6018 Thành phố Thanh Hoá Các đường ngõ xóm còn lại của thôn Tam Thọ, thôn Văn Vật - Xã Đông Vinh 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
6019 Thành phố Thanh Hoá Từ điểm Bưu Điện văn hóa xã - Xã Đông Vinh Từ hộ ông Thao - Đến hộ ông Luân; Đến đường thôn Văn Khê 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
6020 Thành phố Thanh Hoá Khu công nghiệp Vức - Xã Đông Vinh 1.643.000 1.314.400 985.800 657.200 - Đất TM-DV nông thôn
6021 Thành phố Thanh Hoá Đất bãi khai trường ven núi + Mỏ sét - Xã Đông Vinh 240.000 192.000 144.000 96.000 - Đất TM-DV nông thôn
6022 Thành phố Thanh Hoá Hai bên đường thôn - Xã Đông Vinh Từ nhà ông lảy - Đến nhà ông Khánh khu vực đồng mã thôn Văn Khê 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
6023 Thành phố Thanh Hoá Các đường ngõ xóm khu vự đồng mã thôn Văn Khê - Xã Đông Vinh 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
6024 Thành phố Thanh Hoá Xã Quảng Thịnh Từ đầu cầu Quán Nam (xã Quảng Thịnh) đi nghĩa trang chợ Nhàng địa phận xã Q/Thịnh quản lý 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV nông thôn
6025 Thành phố Thanh Hoá Xã Quảng Thịnh Từ giáp QL 1 A (Siêu thị Minh Nguyên) - Đến tiếp giáp QL 45 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 - Đất TM-DV nông thôn
6026 Thành phố Thanh Hoá Xã Quảng Thịnh Từ giáp đường quốc lộ1A (Cầu Quán Nam) - Đến tiếp giáp đường vành đai phía Tây (thôn Tiến Thọ) 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất TM-DV nông thôn
6027 Thành phố Thanh Hoá Xã Quảng Thịnh Từ tiếp giáp Đường vành đai phía Tây - Đến UBND xã cũ (thôn Gia Lộc) 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất TM-DV nông thôn
6028 Thành phố Thanh Hoá Các đường còn lại - Xã Quảng Thịnh Các đường còn lại 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
6029 Thành phố Thanh Hoá MBQH số 6192 (đường nội bộ) - Xã Quảng Thịnh 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất TM-DV nông thôn
6030 Thành phố Thanh Hoá MBQH số 28 (đường nội bộ) - Xã Quảng Thịnh 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 - Đất TM-DV nông thôn
6031 Thành phố Thanh Hoá MBQH số 26 (đường nội bộ) - Xã Quảng Thịnh 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 - Đất TM-DV nông thôn
6032 Thành phố Thanh Hoá MBQH số 101 (đường nội bộ) - Xã Quảng Thịnh 1.100.000 880.000 660.000 440.000 - Đất TM-DV nông thôn
6033 Thành phố Thanh Hoá MBQH số 20 (đường nội bộ) - Xã Quảng Thịnh 1.100.000 880.000 660.000 440.000 - Đất TM-DV nông thôn
6034 Thành phố Thanh Hoá MBQH số 43 (đường nội bộ) - Xã Quảng Thịnh 1.100.000 880.000 660.000 440.000 - Đất TM-DV nông thôn
6035 Thành phố Thanh Hoá MBQH số 100 (đường nội bộ) - Xã Quảng Thịnh 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
6036 Thành phố Thanh Hoá MBQH số 6194 (đường nội bộ) - Xã Quảng Thịnh 1.100.000 880.000 660.000 440.000 - Đất TM-DV nông thôn
6037 Thành phố Thanh Hoá Đường gom QL1A MBQH số 30 - Xã Quảng Thịnh 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất TM-DV nông thôn
6038 Thành phố Thanh Hoá Đường tránh phía Đông - Xã Quảng Thịnh đoạn tiếp giáp phường Quảng Thành - Đến đường tránh TP 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất TM-DV nông thôn
6039 Thành phố Thanh Hoá Đường tránh phía Tây - Xã Quảng Thịnh đoạn từ hộ ông Đàm Lê Hào - Đến tiếp giáp QL1A 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất TM-DV nông thôn
6040 Thành phố Thanh Hoá Đường tránh phía Tây - Xã Quảng Thịnh đoạn từ hộ ông Đàm Lê Hào - Đến tiếp giáp xã Đông Vinh 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất TM-DV nông thôn
6041 Thành phố Thanh Hoá Xã Quảng Thịnh Từ hộ ông Nguyễn Văn Diện - Đến hộ bà Lê Thị Hoa (khu đồng Giang) 1.150.000 920.000 690.000 460.000 - Đất TM-DV nông thôn
6042 Thành phố Thanh Hoá Xã Quảng Thịnh Từ hộ Lê Thị Dũng - Đến hộ bà Lê Thị Đào (khu đồng Giang). 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
6043 Thành phố Thanh Hoá Xã Quảng Thịnh Từ hộ ông Nguyễn Đình Hùng - Đến hộ bà Hoàng Thị Hằng (khu đồng Giang) 1.150.000 920.000 690.000 460.000 - Đất TM-DV nông thôn
6044 Thành phố Thanh Hoá Tỉnh lộ 4A - Xã Quảng Cát Từ giáp địa phận xã Quảng Tâm - Đến cổng Trường cấp 2 Quảng Cát 1.400.000 1.120.000 840.000 560.000 - Đất TM-DV nông thôn
6045 Thành phố Thanh Hoá Tỉnh lộ 4A - Xã Quảng Cát Từ cổng Trường cấp 2 Quảng Cát - Đến hết địa phận xã Quảng Cát 1.100.000 880.000 660.000 440.000 - Đất TM-DV nông thôn
6046 Thành phố Thanh Hoá Tỉnh lộ 4A - Xã Quảng Cát Đoạn đường từ 4A đi thôn 1 - Đến Nghĩa địa xã Q/Thọ 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
6047 Thành phố Thanh Hoá Tỉnh lộ 4A - Xã Quảng Cát Đoạn đường từ QL47 - Đến cổng Trường Mầm non thôn 15 550.000 440.000 330.000 220.000 - Đất TM-DV nông thôn
6048 Thành phố Thanh Hoá Tỉnh lộ 4A - Xã Quảng Cát Đoạn đường từ Trường Mầm non thôn 15 - Đến thôn 7 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
6049 Thành phố Thanh Hoá Tỉnh lộ 4A - Xã Quảng Cát Đoạn đường từ Tỉnh lộ 4A đi thôn 18 (đường Vận Tổng) 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất TM-DV nông thôn
6050 Thành phố Thanh Hoá Tỉnh lộ 4A - Xã Quảng Cát Đoạn đường từ Tỉnh lộ 4A đi thôn 18 (đường sau Hội trường UBND xã) 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất TM-DV nông thôn
6051 Thành phố Thanh Hoá Tỉnh lộ 4A - Xã Quảng Cát Đoạn đường từ Tỉnh lộ 4A đi xã Quảng Định (đường Đồng Bắt) 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất TM-DV nông thôn
6052 Thành phố Thanh Hoá Tỉnh lộ 4A - Xã Quảng Cát Tuyến đường từ Tỉnh lộ 4A - Đến thôn 7 (đường Đồng Ngói) 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất TM-DV nông thôn
6053 Thành phố Thanh Hoá Đường Bê tông - Xã Quảng Cát từ giáp Quảng Tâm - Đến đường nhựa thôn 9 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
6054 Thành phố Thanh Hoá Xã Quảng Cát Đoạn đường nhựa thôn 9 - Đến giáp xã Quảng Minh (Quảng Xương) 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất TM-DV nông thôn
6055 Thành phố Thanh Hoá Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Quảng Cát 350.000 280.000 210.000 140.000 - Đất TM-DV nông thôn
6056 Thành phố Thanh Hoá Đường trục chính các MBQH: 67, 129, 65, 83, 66, 15, 81, 55 - Xã Quảng Cát 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
6057 Thành phố Thanh Hoá Đường còn lại thuộc các MBQH: 67, 129, 65, 83, 66, 15, 81, 55 - Xã Quảng Cát 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
6058 Thành phố Thanh Hoá Trường mầm non đi Quảng Đông - Xã Quảng Cát 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
6059 Thành phố Thanh Hoá Xã Quảng Cát Đường Thôn Phúc Cường Q.Tâm - Đến đường nhựa Q.Cát 650.000 520.000 390.000 260.000 - Đất TM-DV nông thôn
6060 Thành phố Thanh Hoá Cổng làng thôn 1 đi Quảng Minh - Xã Quảng Cát Cổng làng thôn 1 đi Quảng Minh 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
6061 Thành phố Thanh Hoá Xã Quảng Phú Từ QL 47 (nhà ông Trung) - Đến cầu sông Thống Nhất 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 - Đất TM-DV nông thôn
6062 Thành phố Thanh Hoá Đường Nam bờ sông Quảng Châu - Xã Quảng Phú từ giáp phường Quảng Hưng - Đến cống ông Nhẩy 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất TM-DV nông thôn
6063 Thành phố Thanh Hoá Đường Nam bờ sông Quảng Châu - Xã Quảng Phú từ giáp phường Quảng Hưng - Đến hết địa phận thôn 2 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
6064 Thành phố Thanh Hoá Xã Quảng Phú Đoạn từ địa phận thôn 2 - Đến giáp xã Quảng Thọ 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
6065 Thành phố Thanh Hoá Đường đê sông Mã - Xã Quảng Phú Đường đê sông Mã đoạn từ giáp Quảng Hưng - Đến hết địa phận thôn 9 (Cống cổ Ngự) 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
6066 Thành phố Thanh Hoá Đường trục thôn 6 - Xã Quảng Phú Đường trục thôn 6 đoạn từ Đê sông Mã - Đến bờ sông Quảng Châu (hộ bà Ngoan) 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
6067 Thành phố Thanh Hoá Mặt bằng số 07UB/TN-MT ngày 22/3/2011 (Tái ĐC Nam sông Mã thôn 3; Thôn 4) - Xã Quảng Phú Mặt bằng số 07UB/TN-MT ngày 22/3/2011 (Tái ĐC Nam sông Mã thôn 3; Thôn 4) 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
6068 Thành phố Thanh Hoá Mặt bằng số 27UB/TN-MT ngày 13/9/2010 - Xã Quảng Phú Mặt bằng số 27UB/TN-MT ngày 13/9/2010 giáp trường Mầm non xã Quảng Phú. 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
6069 Thành phố Thanh Hoá Mặt bằng số 54 UB/TN-MT ngày 22/11/2010 - Xã Quảng Phú Mặt bằng số 54 UB/TN-MT ngày 22/11/2010 giáp trường Mầm non xã Quảng Phú 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
6070 Thành phố Thanh Hoá Mặt bằng số 61 UB/TN-MT ngày 15/10/2011 và Mặt bằng số 08 UB/TN- MT ngày 04 tháng 5 năm 2011 - Xã Quảng Phú Mặt bằng số 61 UB/TN-MT ngày 15/10/2011 và Mặt bằng số 08 UB/TN- MT ngày 04 tháng 5 năm 2011 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
6071 Thành phố Thanh Hoá Đường trục thôn 1 - Xã Quảng Phú đoạn từ bờ sông Quảng Châu (hộ ông Đoàn Như Đại) - Đến đê sông Mã (hộ ông Phạm Khắc Huê) 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
6072 Thành phố Thanh Hoá Đường đê sông Mã - Xã Quảng Phú Tiếp theo địa phận thôn 9 (Cống cổ Ngự) - Đến hết địa phận thôn 2 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
6073 Thành phố Thanh Hoá Đường trục thôn 2 - Xã Quảng Phú đoạn từ bờ sông Quảng Châu (hộ ông Nguyễn Khắc Sinh) - Đến đê sông mã (hộ ông Lê Bá Hay) 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
6074 Thành phố Thanh Hoá Đường bờ sông Trường Lệ - Xã Quảng Phú Đoạn từ hộ ông Chéo - Đến hộ ông Thái 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
6075 Thành phố Thanh Hoá Đường trục thôn 3 - Xã Quảng Phú đoạn từ Cầu thôn 3 (hộ ông Lê Doãn Mạnh) - Đến hộ ông Đoàn Như Thân 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
6076 Thành phố Thanh Hoá Đường trục thôn 7 - Xã Quảng Phú (từ Bắc bờ sông Quảng Châu (đoạn từ ông Thạo - Đến ông Mạo) & (bà Mùi Đến bà Hạnh) 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
6077 Thành phố Thanh Hoá Đường trục thôn 8 - Xã Quảng Phú (từ đường Nam bờ sông Quảng Châu (hộ ông Quốc Anh) - Đến đường QL47 (hộ ông Đài) 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất TM-DV nông thôn
6078 Thành phố Thanh Hoá MBQH số 83 (đường nội bộ) - Xã Quảng Phú Đường rộng 10,5m 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV nông thôn
6079 Thành phố Thanh Hoá MBQH số 83 (đường nội bộ) - Xã Quảng Phú Đường rộng 7,5m 1.300.000 1.040.000 780.000 520.000 - Đất TM-DV nông thôn
6080 Thành phố Thanh Hoá Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Quảng Phú Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
6081 Thành phố Thanh Hoá MBQH số 31 (đường nội bộ) - Xã Quảng Phú Đường rộng 5,5m 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất TM-DV nông thôn
6082 Thành phố Thanh Hoá MBQH số 31 (đường nội bộ) - Xã Quảng Phú Đường rộng 3,5m 1.050.000 840.000 630.000 420.000 - Đất TM-DV nông thôn
6083 Thành phố Thanh Hoá MBQH số 66 (đường nội bộ) - Xã Quảng Phú 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất TM-DV nông thôn
6084 Thành phố Thanh Hoá MBQH số 43 (đường nội bộ) - Xã Quảng Phú 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
6085 Thành phố Thanh Hoá Đường trục chính MBQH 8179 (giao với Đại lộ Nam Sông Mã, trừ đường Đại lộ Nam Sông Mã) - Xã Quảng Phú 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất TM-DV nông thôn
6086 Thành phố Thanh Hoá Đường nội bộ MBQH 8179 - Xã Quảng Phú Đường nội bộ MBQH 8179 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất TM-DV nông thôn
6087 Thành phố Thanh Hoá Đường trục thôn 5 (Phía Nam giáp QL47) - Xã Quảng Phú Đường trục thôn 5 (Phía Nam giáp QL47) 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
6088 Thành phố Thanh Hoá Tỉnh lộ 4A - Xã Quảng Tâm Từ ngã ba Môi - Đến hết địa phận xã Quảng Tâm 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất TM-DV nông thôn
6089 Thành phố Thanh Hoá Xã Quảng Tâm Đoạn đường từ QL47 đi đại lộ Nam Sông Mã 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất TM-DV nông thôn
6090 Thành phố Thanh Hoá Đường 192 - Từ Ql 47 vào UBND xã, đi thôn Quang Trung đến kênh chính trạm bơm - Xã Quảng Tâm Từ Quốc lộ 47 - Đến đại lộ Nam Sông Mã 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất TM-DV nông thôn
6091 Thành phố Thanh Hoá Từ Ql 47 vào UBND xã, đi thôn Quang Trung đến kênh chính trạm bơm - Xã Quảng Tâm Từ Cống phụ Trường Đại học công nghiệp TP HCM - Đến đường 192 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
6092 Thành phố Thanh Hoá Xã Quảng Tâm Đoạn đường từ Cống đá thôn Thanh Kiên - Đến địa phận xã Quảng Tâm 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
6093 Thành phố Thanh Hoá Xã Quảng Tâm Đường từ QL47 dọc theo mương tưới - Đến hết địa phận xã Quảng Tâm 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 - Đất TM-DV nông thôn
6094 Thành phố Thanh Hoá Xã Quảng Tâm Đường từ QL47 phía Đông thôn Chiến Thắng - Đến hết địa phận xã Quảng Tâm 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
6095 Thành phố Thanh Hoá Xã Quảng Tâm Đường từ QL47 - Đến đường vào Tiến Thành (phía Đông thôn Đình Cường) 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
6096 Thành phố Thanh Hoá Xã Quảng Tâm Đường từ QL47 - Đến đường vào Tiến Thành (phía Tây thôn Đình Cường) 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
6097 Thành phố Thanh Hoá Xã Quảng Tâm Đường trục từ QL47 - Đến Bệnh viên 71 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 - Đất TM-DV nông thôn
6098 Thành phố Thanh Hoá Xã Quảng Tâm Đường trục từ Bệnh viên 71 - Đến đường QL47 cũ Đến giáp xã Quảng Cát 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
6099 Thành phố Thanh Hoá Xã Quảng Tâm Đường từ mộ Tổ Lê Duy - Đến hết thôn Tiến Thành 800.000 640.000 480.000 320.000 - Đất TM-DV nông thôn
6100 Thành phố Thanh Hoá Đường còn lại các thôn Quang Trung, Thanh Kiên, Phú Quý, Chiến Thắng, Phố Môi - Xã Quảng Tâm 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn