Bảng giá đất Thái Nguyên

Giá đất cao nhất tại Thái Nguyên là: 36.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thái Nguyên là: 12.000
Giá đất trung bình tại Thái Nguyên là: 1.613.176
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
11101 Huyện Định Hóa TRỤC QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Từ đường rẽ Ao Nặm Cắm - Đến Km20 + 600 (giáp đất xã Kim Sơn) 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD
11102 Huyện Định Hóa TRỤC QUỐC LỘ 3C - XÃ KIM SƠN Từ Km20 + 600 (giáp đất Chợ Chu) - Đến Km24 + 300m 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất SX-KD
11103 Huyện Định Hóa TRỤC QUỐC LỘ 3C - XÃ KIM SƠN Từ Km24 + 300 - Đến Km24 + 700 (cách ngã ba Quy Kỳ 50m) 455.000 273.000 163.800 98.280 - Đất SX-KD
11104 Huyện Định Hóa TRỤC QUỐC LỘ 3C - XÃ KIM SƠN Từ Km24 + 700 - Đến Km24 + 800 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất SX-KD
11105 Huyện Định Hóa TRỤC QUỐC LỘ 3C - XÃ KIM SƠN Từ Km24 + 800 - Đến Km25 315.000 189.000 113.400 68.040 - Đất SX-KD
11106 Huyện Định Hóa TRỤC QUỐC LỘ 3C - XÃ KIM SƠN Từ Km25 - Đến Km25 + 300 (giáp đất Quy Kỳ, đường Đi Chợ Đồn) 245.000 147.000 88.200 52.920 - Đất SX-KD
11107 Huyện Định Hóa TRỤC QUỐC LỘ 3C - XÃ QUY KỲ Từ Km25 + 300 - Đến giáp đất huyện Chợ Đồn 147.000 88.200 52.920 31.752 - Đất SX-KD
11108 Huyện Định Hóa Đường Phú Tiến - Yên Trạch - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - XÃ PHÚ TIẾN Từ ngã ba Quốc lộ 3C + 200 m trên trục đường Phú Tiến - Yên Trạch 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất SX-KD
11109 Huyện Định Hóa Đường Phú Tiến - Yên Trạch - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - XÃ PHÚ TIẾN Từ ngã ba Quốc lộ 3C + 200 m - Đến đường rẽ Nhà Văn hóa xóm 1 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất SX-KD
11110 Huyện Định Hóa Đường Phú Tiến - Yên Trạch - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - XÃ PHÚ TIẾN Từ đường rẽ Nhà Văn hóa xóm 1 - Đến cầu Giáp Danh (giáp đất Yên Trạch) 280.000 168.000 100.800 60.480 - Đất SX-KD
11111 Huyện Định Hóa Đường Phú Tiến – Ôn Lương - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - XÃ PHÚ TIẾN Từ ngã ba Quốc lộ 3C + 400 m trên trục đường Phú Tiến - Ôn Lương 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất SX-KD
11112 Huyện Định Hóa Đường Phú Tiến – Ôn Lương - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - XÃ PHÚ TIẾN Từ ngã ba Quốc lộ 3C + 400 m - Đến ngã ba xóm 3, xóm 10 + 150 m 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất SX-KD
11113 Huyện Định Hóa Đường Phú Tiến – Ôn Lương - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - XÃ PHÚ TIẾN Từ ngã ba xóm 3, xóm 10 + 150 m - Đến giáp đất Ôn Lương 280.000 168.000 100.800 60.480 - Đất SX-KD
11114 Huyện Định Hóa TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - XÃ BẢO CƯỜNG Từ Quốc lộ 3C + 30m (cạnh nhà ông Thao) - Đến cách ngã tư trung tâm xã 50m 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất SX-KD
11115 Huyện Định Hóa Từ Quốc lộ 3C rẽ vào Xóm Bãi Á 2 - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Từ Quốc lộ 3C rẽ vào xóm Bãi Á 2 - Đến ngã ba đường rẽ Nhà Văn hóa xóm Bãi Á 2 (ngõ quán Hoa Sữa) 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD
11116 Huyện Định Hóa Từ Quốc lộ 3C rẽ vào Xóm Bãi Á 2 - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Từ Quốc lộ 3C rẽ vào xóm Bãi Á 2 - Đến ngã ba đường rẽ Nhà Văn hóa xóm Bãi Á 2 (ngõ rẽ từ quán Hiền Hà) 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD
11117 Huyện Định Hóa Từ Quốc lộ 3C rẽ vào Xóm Bãi Á 2 - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Từ giáp đường nhựa Quốc lộ 3C rẽ vào xóm Thâm Tý - Hết đất thị trấn Chợ Chu (giáp đất xã Bảo Cường) 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD
11118 Huyện Định Hóa Từ Quốc lộ 3C rẽ vào Xóm Bãi Á 2 - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Các đoạn đường bê tông còn lại đi xóm Bãi Á 2 và xóm Bãi Á 3 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD
11119 Huyện Định Hóa Đường bê tông rẽ vào Huyện ủy - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Từ Quốc lộ 3C rẽ vào đường bê tông cổng Huyện uỷ 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất SX-KD
11120 Huyện Định Hóa Đường bê tông rẽ vào Huyện ủy - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Nhánh rẽ từ đường bê tông Huyện ủy - Đến đường rẽ xóm Bãi Á 2 (đường quanh nhà Thiếu nhi) 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất SX-KD
11121 Huyện Định Hóa Đường bê tông rẽ vào Huyện ủy - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Ngõ rẽ số 62 từ đầu đường bê tông - Đến hết đất Nhà Văn hóa phố Tân Lập 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD
11122 Huyện Định Hóa Đường bê tông rẽ vào Huyện ủy - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Từ giáp đất Nhà Văn hóa phố Tân Lập - Đến hết đường Vào khu dân cư phố Tân Lập 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD
11123 Huyện Định Hóa Đường bê tông rẽ vào Huyện ủy - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Ngõ rẽ số 15 giáp đường bê tông vào Huyện ủy - Đến hết đường Vào khu dân cư phố Tân Lập 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD
11124 Huyện Định Hóa Đường từ ngã tư trung tâm huyện đến Đài tưởng niệm - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Ngã tư trung tâm huyện - Đến cổng UBND huyện 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất SX-KD
11125 Huyện Định Hóa Đường từ ngã tư trung tâm huyện đến Đài tưởng niệm - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Từ cổng UBND huyện - Đến giáp Đài tưởng niệm 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất SX-KD
11126 Huyện Định Hóa Ngã tư trung tâm huyện đi phố Tân Thành - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Từ Ngã tư trung tâm huyện + 100m - Về hướng Đi ngã ba Dốc Châu 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất SX-KD
11127 Huyện Định Hóa Ngã tư trung tâm huyện đi phố Tân Thành - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Cách ngã tư trung tâm huyện 100m - Đến ngã ba Dốc Châu 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất SX-KD
11128 Huyện Định Hóa Từ Quốc lộ 3C rẽ vào đến xóm Hợp Thành - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Từ Quốc lộ 3C - Đến cổng Trường Trung học phổ thông Định Hóa 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất SX-KD
11129 Huyện Định Hóa Đoạn đường bê tông - Từ Quốc lộ 3C rẽ vào đến xóm Hợp Thành - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Từ đường vào Trường Trung học phổ thông Định Hóa sang - Đến đường Vào UBND huyện 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất SX-KD
11130 Huyện Định Hóa Từ Quốc lộ 3C rẽ vào đến xóm Hợp Thành - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Đoạn giáp đường bê tông vào Trường Trung học phổ thông Định Hóa rẽ vào ngõ 110 đi hết đường bê tông khu dân cư phố Trung Thành 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD
11131 Huyện Định Hóa Từ Quốc lộ 3C rẽ vào đến xóm Hợp Thành - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Từ cổng Trường Trung học phổ thông Định Hóa - Đến giáp ngã ba ngõ số 131 rẽ sang 2 bên 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD
11132 Huyện Định Hóa Từ Quốc lộ 3C rẽ vào đến xóm Hợp Thành - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Các đoạn đường bê tông còn lại xóm Hợp Thành, chiều rộng ≥ 3m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD
11133 Huyện Định Hóa Đường bê tông từ giáp xóm Hợp Thành đi xóm Phúc Thành - Từ Quốc lộ 3C rẽ vào đến xóm Hợp Thành - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Từ hết xóm Hợp Thành - Đến giáp đập Đồng Phủ xóm Phúc Thành 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD
11134 Huyện Định Hóa Đường bê tông xóm Hồ Sen - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Quốc lộ 3C rẽ vào xóm Hồ Sen đi - Đến giáp đường nội thị Chợ Chu Đi Dốc Châu 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD
11135 Huyện Định Hóa Đường bê tông xóm Hồ Sen - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Các nhánh đường còn lại của xóm Hồ Sen, chiều rộng ≥ 3m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD
11136 Huyện Định Hóa Đường từ ngã 5 phố Trung Kiên đi hướng Bệnh viện đa khoa huyện đến giáp Quốc lộ 3C - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Ngã 5 phố Trung Kiên - Đến cổng Bệnh viện đa khoa huyện (đường qua UBND thị trấn Chợ Chu) 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất SX-KD
11137 Huyện Định Hóa Đường từ ngã 5 phố Trung Kiên đi hướng Bệnh viện đa khoa huyện đến giáp Quốc lộ 3C - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Cổng bệnh viện đa khoa huyện + 50m hướng đường bê tông xóm Trung Việt 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD
11138 Huyện Định Hóa Đường từ ngã 5 phố Trung Kiên đi hướng Bệnh viện đa khoa huyện đến giáp Quốc lộ 3C - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Đường bê tông xóm Trung Việt (tiếp theo) - Đến giáp đường nhựa Quốc lộ 3C 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD
11139 Huyện Định Hóa TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Đường bê tông từ cổng Bệnh viện Đa khoa huyện đến giáp đường nội thị ATK (hướng đi cầu Gốc Găng ) 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất SX-KD
11140 Huyện Định Hóa Đường từ ngã 5 phố Trung Kiên đi hướng Gốc đa Chợ Chu cũ đến cầu Ba Ngạc (đường nội thị ) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Đường từ ngã 5 phố Trung Kiên (ngã tư Lương thực cũ) - Đến đường lên Nhà tù Chợ Chu 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất SX-KD
11141 Huyện Định Hóa Đường từ ngã 5 phố Trung Kiên đi hướng Gốc đa Chợ Chu cũ đến cầu Ba Ngạc (đường nội thị ) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Từ đường lên Nhà tù Chợ Chu - Đến đầu cầu Gốc Găng 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD
11142 Huyện Định Hóa Đường từ ngã 5 phố Trung Kiên đi hướng Gốc đa Chợ Chu cũ đến cầu Ba Ngạc (đường nội thị ) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Từ cầu Gốc Găng - Đến cách Nhà Văn hóa 3 phố Hòa Bình, Thống nhất, Đoàn Kết 50m (Gốc Đa Chợ Chu) 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất SX-KD
11143 Huyện Định Hóa Đường từ ngã 5 phố Trung Kiên đi hướng Gốc đa Chợ Chu cũ đến cầu Ba Ngạc (đường nội thị ) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Từ Nhà Văn hóa 3 phố Hòa Bình, Thống nhất, Đoàn Kết + 50m (gốc Đa Chợ Chu) - Đi hết phố Hòa Bình, Thống Nhất 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD
11144 Huyện Định Hóa Đường từ ngã 5 phố Trung Kiên đi hướng Gốc đa Chợ Chu cũ đến cầu Ba Ngạc (đường nội thị ) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Từ Nhà Văn hóa 3 phố Hòa Bình, Thống nhất, Đoàn Kết + 50m (gốc Đa Chợ Chu) đi hết phố Đoàn Kết - Đến cầu Gốc Sung (hướng Đi Tân Dương) 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD
11145 Huyện Định Hóa Đường từ ngã 5 phố Trung Kiên đi hướng Gốc đa Chợ Chu cũ đến cầu Ba Ngạc (đường nội thị ) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Từ Nhà Văn hóa 3 phố Hòa Bình, Thống nhất, Đoàn Kết + 50m đi hết phố Đoàn Kết - Đến giáp đường Hồ Chí Minh hướng Đi Dốc Châu 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD
11146 Huyện Định Hóa Đường từ ngã 5 phố Trung Kiên đi hướng Gốc đa Chợ Chu cũ đến cầu Ba Ngạc (đường nội thị ) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Từ giáp đường Hồ Chí Minh - Đến hết đất Chi cục thuế mới 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD
11147 Huyện Định Hóa Đường từ ngã 5 phố Trung Kiên đi hướng Gốc đa Chợ Chu cũ đến cầu Ba Ngạc (đường nội thị ) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Từ giáp ngã tư Chi cục thuế - Đến ngã ba đường rẽ ra Quốc lộ 3C (cầu Ba Ngạc) 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất SX-KD
11148 Huyện Định Hóa TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Các đường quy hoạch trong khu tái định cư xóm Trường, xóm Dốc Trâu 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD
11149 Huyện Định Hóa TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Đoạn đường từ Quốc lộ 3C - Đi qua chợ Tân Lập Đến ngã tư Chi cục thuế mới 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 - Đất SX-KD
11150 Huyện Định Hóa Đường cầu gốc Sung đi Chùa Hang - Xóm Đồng Chùa - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Đoạn từ đường rẽ cầu Gốc Sung đi - Đến giáp đất Chùa Hang Chợ Chu 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất SX-KD
11151 Huyện Định Hóa Đường cầu gốc Sung đi Chùa Hang - Xóm Đồng Chùa - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Đường từ Chùa Hang Chợ Chu - Đi hết xóm Đồng Chùa 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD
11152 Huyện Định Hóa Các đường còn lại thuộc thị trấn Chợ Chu - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Đường rộng ≥ 3,5m (từ trục chính vào 150m) 980.000 588.000 352.800 211.680 - Đất SX-KD
11153 Huyện Định Hóa Các đường còn lại thuộc thị trấn Chợ Chu - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU Đường rộng < 3,5m nhưng > 2,5m (từ trục chính vào 150m) 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD
11154 Huyện Định Hóa TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - XÃ KIM SƠN Từ ngã ba Quy Kỳ + 50m (đi chợ Quy Kỳ) 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất SX-KD
11155 Huyện Định Hóa TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - XÃ KIM SƠN Cách ngã ba Quy Kỳ 50m - Đến giáp đất Quy Kỳ (đường Vào chợ Quy Kỳ) 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất SX-KD
11156 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH THÀNH Từ Km12 + 800 (giáp Đại Từ) - Đến Km13 + 700 280.000 168.000 100.800 60.480 - Đất SX-KD
11157 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH THÀNH Từ Km13 + 700 - Đến Km14 + 600 245.000 147.000 88.200 52.920 - Đất SX-KD
11158 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH THÀNH Từ Km14 + 600 - Đến Km15 + 700 280.000 168.000 100.800 60.480 - Đất SX-KD
11159 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH THÀNH Từ Km15 + 700 - Đến Km16 + 500 245.000 147.000 88.200 52.920 - Đất SX-KD
11160 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH THÀNH Từ Km16 + 500 - Đến Km17 + 200 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất SX-KD
11161 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH THÀNH Từ Km17 + 200 - Đến Km17 + 900 280.000 168.000 100.800 60.480 - Đất SX-KD
11162 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH THÀNH Từ Km17 + 900 - Đến Km19 + 100 385.000 231.000 138.600 83.160 - Đất SX-KD
11163 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH THÀNH Từ Km19 + 100 - Đến Km19 + 600 (giáp đất Sơn Phú) 280.000 168.000 100.800 60.480 - Đất SX-KD
11164 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ SƠN PHÚ Từ Km19 + 600 (giáp đất Bình Thành) - Đến Km21 + 300 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất SX-KD
11165 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ SƠN PHÚ Từ Km21 + 300 - Đến Km21 + 700 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất SX-KD
11166 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ SƠN PHÚ Từ Km21 + 700 - Đến Km22 + 200 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD
11167 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ SƠN PHÚ Từ Km22 + 200 - Đến Km22 + 700 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất SX-KD
11168 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ SƠN PHÚ Từ Km22 + 700 - Đến Km23 + 400 (giáp đất Trung Lương) 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất SX-KD
11169 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG LƯƠNG Từ Km23 + 400 (giáp đất Sơn Phú) - Đến Km24+ 200 280.000 168.000 100.800 60.480 - Đất SX-KD
11170 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG LƯƠNG Từ Km24 + 200 - Đến Km24 + 900 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất SX-KD
11171 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG LƯƠNG Từ Km24 + 900 - Đến Km26 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất SX-KD
11172 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN Từ Km26 - Đến Km26 + 100 665.000 399.000 239.400 143.640 - Đất SX-KD
11173 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN Từ Km26 + 100 - Đến Km26 + 200 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD
11174 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN Từ Km26 + 200 - Đến Km26 + 250 (cách ngã ba Bình Yên 50m) 1.540.000 924.000 554.400 332.640 - Đất SX-KD
11175 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN Từ Km26 + 250 - Đến Trung tâm ngã ba Bình Yên 2.240.000 1.344.000 806.400 483.840 - Đất SX-KD
11176 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN Từ Trung tâm ngã ba Bình Yên - Đến Km26 + 400m (cách ngã ba Bình Yên 100m hướng Đi Trung Hội) 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD
11177 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN Từ Km26 + 400 - Đến Km26 + 600 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD
11178 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN Từ Km26 + 600 - Đến Km26 + 700 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD
11179 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN Từ Km26 + 700 - Đến Km26 + 800 1.120.000 672.000 403.200 241.920 - Đất SX-KD
11180 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN Từ Km26 + 800 - Đến Km27 + 200 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất SX-KD
11181 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG LƯƠNG Từ Km27 + 200 - Đến Km28 + 800 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất SX-KD
11182 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG LƯƠNG Từ Km28 + 800 - Đến Km29 + 300 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD
11183 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG LƯƠNG Từ Km29 + 300 - Đến Km29 + 800 (giáp đất Trung Hội) 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất SX-KD
11184 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG HỘI Từ Km29 + 800 (giáp đất Trung Lương) - Đến Km30 + 400 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD
11185 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG HỘI Từ Km30 + 400 - Đến Km30 + 500 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD
11186 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG HỘI Từ Km30 + 500 - Đến Km30 + 850 1.190.000 714.000 428.400 257.040 - Đất SX-KD
11187 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG HỘI Từ Km30 + 850 - Đến Km30 + 900 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD
11188 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG HỘI Từ Km30 + 900 - Đến Km30 + 950 (cách ngã ba Quán Vuông 50m) 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD
11189 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN Từ Km0 (ngã ba Bình Yên) - Đến Km0 + 100 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD
11190 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN Từ Km0 + 100 - Đến Km0 + 300 1.890.000 1.134.000 680.400 408.240 - Đất SX-KD
11191 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN Từ Km0 + 300 - Đến Km0 + 600 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất SX-KD
11192 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN Từ Km0 + 600 - Đến Km 1 + 500 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất SX-KD
11193 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN Từ Km 1 + 500 - Đến Km 1 + 900 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất SX-KD
11194 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN Từ Km 1 + 900 - Đến Km2 (ngã ba Đá Bay) 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD
11195 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN Từ Km2 (ngã ba Đá Bay) + 100 về các phía 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất SX-KD
11196 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN Từ Km2 + 100 - Đến Km3 (giáp đất xã Điềm Mặc) 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất SX-KD
11197 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC Từ Km3 (giáp đất Bình Yên) - Đến Km4 + 400 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất SX-KD
11198 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC Từ Km4 + 400 - Đến Km4 + 600 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất SX-KD
11199 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC Từ Km4 + 600 - Đến Km4 + 900 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất SX-KD
11200 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC Từ Km4 + 900 - Đến Km5 + 500 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất SX-KD