STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Định Hóa | ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN | Từ Km0 (ngã ba Bình Yên) - Đến Km0 + 100 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | 648.000 | - | Đất ở |
2 | Huyện Định Hóa | ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN | Từ Km0 + 100 - Đến Km0 + 300 | 2.700.000 | 1.620.000 | 972.000 | 583.200 | - | Đất ở |
3 | Huyện Định Hóa | ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN | Từ Km0 + 300 - Đến Km0 + 600 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | 259.200 | - | Đất ở |
4 | Huyện Định Hóa | ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN | Từ Km0 + 600 - Đến Km 1 + 500 | 800.000 | 480.000 | 288.000 | 172.800 | - | Đất ở |
5 | Huyện Định Hóa | ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN | Từ Km 1 + 500 - Đến Km 1 + 900 | 700.000 | 420.000 | 252.000 | 151.200 | - | Đất ở |
6 | Huyện Định Hóa | ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN | Từ Km 1 + 900 - Đến Km2 (ngã ba Đá Bay) | 1.000.000 | 600.000 | 360.000 | 216.000 | - | Đất ở |
7 | Huyện Định Hóa | ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN | Từ Km2 (ngã ba Đá Bay) + 100 về các phía | 800.000 | 480.000 | 288.000 | 172.800 | - | Đất ở |
8 | Huyện Định Hóa | ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN | Từ Km2 + 100 - Đến Km3 (giáp đất xã Điềm Mặc) | 500.000 | 300.000 | 180.000 | 108.000 | - | Đất ở |
9 | Huyện Định Hóa | ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN | Từ Km0 (ngã ba Bình Yên) - Đến Km0 + 100 | 2.100.000 | 1.260.000 | 756.000 | 453.600 | - | Đất TM-DV |
10 | Huyện Định Hóa | ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN | Từ Km0 + 100 - Đến Km0 + 300 | 1.890.000 | 1.134.000 | 680.400 | 408.240 | - | Đất TM-DV |
11 | Huyện Định Hóa | ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN | Từ Km0 + 300 - Đến Km0 + 600 | 840.000 | 504.000 | 302.400 | 181.440 | - | Đất TM-DV |
12 | Huyện Định Hóa | ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN | Từ Km0 + 600 - Đến Km 1 + 500 | 560.000 | 336.000 | 201.600 | 120.960 | - | Đất TM-DV |
13 | Huyện Định Hóa | ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN | Từ Km 1 + 500 - Đến Km 1 + 900 | 490.000 | 294.000 | 176.400 | 105.840 | - | Đất TM-DV |
14 | Huyện Định Hóa | ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN | Từ Km 1 + 900 - Đến Km2 (ngã ba Đá Bay) | 700.000 | 420.000 | 252.000 | 151.200 | - | Đất TM-DV |
15 | Huyện Định Hóa | ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN | Từ Km2 (ngã ba Đá Bay) + 100 về các phía | 560.000 | 336.000 | 201.600 | 120.960 | - | Đất TM-DV |
16 | Huyện Định Hóa | ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN | Từ Km2 + 100 - Đến Km3 (giáp đất xã Điềm Mặc) | 350.000 | 210.000 | 126.000 | 75.600 | - | Đất TM-DV |
17 | Huyện Định Hóa | ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN | Từ Km0 (ngã ba Bình Yên) - Đến Km0 + 100 | 2.100.000 | 1.260.000 | 756.000 | 453.600 | - | Đất SX-KD |
18 | Huyện Định Hóa | ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN | Từ Km0 + 100 - Đến Km0 + 300 | 1.890.000 | 1.134.000 | 680.400 | 408.240 | - | Đất SX-KD |
19 | Huyện Định Hóa | ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN | Từ Km0 + 300 - Đến Km0 + 600 | 840.000 | 504.000 | 302.400 | 181.440 | - | Đất SX-KD |
20 | Huyện Định Hóa | ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN | Từ Km0 + 600 - Đến Km 1 + 500 | 560.000 | 336.000 | 201.600 | 120.960 | - | Đất SX-KD |
21 | Huyện Định Hóa | ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN | Từ Km 1 + 500 - Đến Km 1 + 900 | 490.000 | 294.000 | 176.400 | 105.840 | - | Đất SX-KD |
22 | Huyện Định Hóa | ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN | Từ Km 1 + 900 - Đến Km2 (ngã ba Đá Bay) | 700.000 | 420.000 | 252.000 | 151.200 | - | Đất SX-KD |
23 | Huyện Định Hóa | ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN | Từ Km2 (ngã ba Đá Bay) + 100 về các phía | 560.000 | 336.000 | 201.600 | 120.960 | - | Đất SX-KD |
24 | Huyện Định Hóa | ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN | Từ Km2 + 100 - Đến Km3 (giáp đất xã Điềm Mặc) | 350.000 | 210.000 | 126.000 | 75.600 | - | Đất SX-KD |
Bảng Giá Đất Xã Bình Yên, Huyện Định Hóa, Thái Nguyên: Đoạn Đường 264B
Bảng giá đất tại xã Bình Yên, huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên cho đoạn đường 264B từ Km0 (ngã ba Bình Yên) đến Km0 + 100 đã được quy định theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên. Bảng giá này áp dụng cho đất loại ở trong khu vực cụ thể này.
Vị trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 3.000.000 VNĐ/m², là mức giá cao nhất trong đoạn đường này. Đây là khu vực có giá trị đất cao, thường nằm gần các tiện ích công cộng, giao thông thuận lợi, hoặc các cơ sở hạ tầng chính. Mức giá này phản ánh sự ưu việt về vị trí và tiềm năng phát triển cao.
Vị trí 2: 1.800.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.800.000 VNĐ/m². Khu vực này vẫn giữ giá trị đất cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Đây có thể là khu vực gần các tiện ích nhưng không đạt được mức giá cao nhất như vị trí 1.
Vị trí 3: 1.080.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.080.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất trung bình. Mức giá này phù hợp cho những ai tìm kiếm một mức giá hợp lý với tiềm năng phát triển tốt. Khu vực này có thể là lựa chọn tốt cho các dự án đầu tư cần giá đất trung bình.
Vị trí 4: 648.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 648.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn, có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc điều kiện giao thông không thuận tiện như các vị trí khác. Mức giá này phù hợp cho những ai tìm kiếm giá đất thấp và có kế hoạch sử dụng lâu dài.
Bảng giá đất theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại các vị trí khác nhau trên đoạn đường 264B từ Km0 đến Km0 + 100, xã Bình Yên, huyện Định Hóa. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán hoặc đầu tư bất động sản. Các mức giá khác nhau phản ánh sự phân bổ giá trị dựa trên các yếu tố như vị trí và tiềm năng phát triển.