STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Định Hóa | ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN | Từ Km26 - Đến Km26 + 100 | 950.000 | 570.000 | 342.000 | 205.200 | - | Đất ở |
2 | Huyện Định Hóa | ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN | Từ Km26 + 100 - Đến Km26 + 200 | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | 324.000 | - | Đất ở |
3 | Huyện Định Hóa | ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN | Từ Km26 + 200 - Đến Km26 + 250 (cách ngã ba Bình Yên 50m) | 2.200.000 | 1.320.000 | 792.000 | 475.200 | - | Đất ở |
4 | Huyện Định Hóa | ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN | Từ Km26 + 250 - Đến Trung tâm ngã ba Bình Yên | 3.200.000 | 1.920.000 | 1.152.000 | 691.200 | - | Đất ở |
5 | Huyện Định Hóa | ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN | Từ Trung tâm ngã ba Bình Yên - Đến Km26 + 400m (cách ngã ba Bình Yên 100m hướng Đi Trung Hội) | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | 648.000 | - | Đất ở |
6 | Huyện Định Hóa | ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN | Từ Km26 + 400 - Đến Km26 + 600 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | 648.000 | - | Đất ở |
7 | Huyện Định Hóa | ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN | Từ Km26 + 600 - Đến Km26 + 700 | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất ở |
8 | Huyện Định Hóa | ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN | Từ Km26 + 700 - Đến Km26 + 800 | 1.600.000 | 960.000 | 576.000 | 345.600 | - | Đất ở |
9 | Huyện Định Hóa | ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN | Từ Km26 + 800 - Đến Km27 + 200 | 1.300.000 | 780.000 | 468.000 | 280.800 | - | Đất ở |
10 | Huyện Định Hóa | ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN | Từ Km26 - Đến Km26 + 100 | 665.000 | 399.000 | 239.400 | 143.640 | - | Đất TM-DV |
11 | Huyện Định Hóa | ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN | Từ Km26 + 100 - Đến Km26 + 200 | 1.050.000 | 630.000 | 378.000 | 226.800 | - | Đất TM-DV |
12 | Huyện Định Hóa | ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN | Từ Km26 + 200 - Đến Km26 + 250 (cách ngã ba Bình Yên 50m) | 1.540.000 | 924.000 | 554.400 | 332.640 | - | Đất TM-DV |
13 | Huyện Định Hóa | ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN | Từ Km26 + 250 - Đến Trung tâm ngã ba Bình Yên | 2.240.000 | 1.344.000 | 806.400 | 483.840 | - | Đất TM-DV |
14 | Huyện Định Hóa | ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN | Từ Trung tâm ngã ba Bình Yên - Đến Km26 + 400m (cách ngã ba Bình Yên 100m hướng Đi Trung Hội) | 2.100.000 | 1.260.000 | 756.000 | 453.600 | - | Đất TM-DV |
15 | Huyện Định Hóa | ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN | Từ Km26 + 400 - Đến Km26 + 600 | 2.100.000 | 1.260.000 | 756.000 | 453.600 | - | Đất TM-DV |
16 | Huyện Định Hóa | ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN | Từ Km26 + 600 - Đến Km26 + 700 | 1.400.000 | 840.000 | 504.000 | 302.400 | - | Đất TM-DV |
17 | Huyện Định Hóa | ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN | Từ Km26 + 700 - Đến Km26 + 800 | 1.120.000 | 672.000 | 403.200 | 241.920 | - | Đất TM-DV |
18 | Huyện Định Hóa | ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN | Từ Km26 + 800 - Đến Km27 + 200 | 910.000 | 546.000 | 327.600 | 196.560 | - | Đất TM-DV |
19 | Huyện Định Hóa | ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN | Từ Km26 - Đến Km26 + 100 | 665.000 | 399.000 | 239.400 | 143.640 | - | Đất SX-KD |
20 | Huyện Định Hóa | ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN | Từ Km26 + 100 - Đến Km26 + 200 | 1.050.000 | 630.000 | 378.000 | 226.800 | - | Đất SX-KD |
21 | Huyện Định Hóa | ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN | Từ Km26 + 200 - Đến Km26 + 250 (cách ngã ba Bình Yên 50m) | 1.540.000 | 924.000 | 554.400 | 332.640 | - | Đất SX-KD |
22 | Huyện Định Hóa | ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN | Từ Km26 + 250 - Đến Trung tâm ngã ba Bình Yên | 2.240.000 | 1.344.000 | 806.400 | 483.840 | - | Đất SX-KD |
23 | Huyện Định Hóa | ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN | Từ Trung tâm ngã ba Bình Yên - Đến Km26 + 400m (cách ngã ba Bình Yên 100m hướng Đi Trung Hội) | 2.100.000 | 1.260.000 | 756.000 | 453.600 | - | Đất SX-KD |
24 | Huyện Định Hóa | ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN | Từ Km26 + 400 - Đến Km26 + 600 | 2.100.000 | 1.260.000 | 756.000 | 453.600 | - | Đất SX-KD |
25 | Huyện Định Hóa | ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN | Từ Km26 + 600 - Đến Km26 + 700 | 1.400.000 | 840.000 | 504.000 | 302.400 | - | Đất SX-KD |
26 | Huyện Định Hóa | ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN | Từ Km26 + 700 - Đến Km26 + 800 | 1.120.000 | 672.000 | 403.200 | 241.920 | - | Đất SX-KD |
27 | Huyện Định Hóa | ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN | Từ Km26 + 800 - Đến Km27 + 200 | 910.000 | 546.000 | 327.600 | 196.560 | - | Đất SX-KD |
Bảng Giá Đất Xã Bình Yên, Huyện Định Hóa, Thái Nguyên: Đoạn Đường 264
Bảng giá đất tại xã Bình Yên, huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên cho đoạn đường 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) đã được công bố theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên. Bảng giá này áp dụng cho đất loại ở trong đoạn từ Km26 đến Km26 + 100.
Vị trí 1: 950.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 950.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, thường nằm ở các vị trí thuận lợi, gần các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng chính. Mức giá này phản ánh sự hấp dẫn của khu vực đối với các nhà đầu tư và người mua, nhờ vào sự thuận tiện về giao thông và tiềm năng phát triển cao.
Vị trí 2: 570.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 570.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị thấp hơn vị trí 1 nhưng vẫn giữ mức giá tương đối cao. Đây có thể là khu vực gần các tiện ích và cơ sở hạ tầng, tuy nhiên không phải là khu vực trung tâm. Mức giá này vẫn cho thấy tiềm năng phát triển và sự hấp dẫn của khu vực.
Vị trí 3: 342.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá là 342.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất trung bình. Mức giá này phù hợp với những ai tìm kiếm giá cả hợp lý hơn trong khu vực. Khu vực này có tiềm năng phát triển và là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua muốn tiết kiệm chi phí.
Vị trí 4: 205.200 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 205.200 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường, có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc điều kiện giao thông không thuận tiện như các vị trí khác. Mức giá này có thể là lựa chọn tiết kiệm cho những ai tìm kiếm mức giá thấp và có kế hoạch sử dụng lâu dài.
Bảng giá đất theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại các vị trí khác nhau trên đoạn đường 264 từ Km26 đến Km26 + 100, xã Bình Yên, huyện Định Hóa. Việc nắm rõ giá trị từng vị trí giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán hoặc đầu tư bất động sản. Các mức giá khác nhau phản ánh sự phân bổ giá trị dựa trên các yếu tố như vị trí và tiềm năng phát triển.