1001 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 17: Rẽ cạnh Trụ sở Công An phường Thắng Lợi (đường vào Nhà Văn hóa tổ dân phố 4) - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Từ sau 200m - Đến hết đường bê tông
|
1.610.000
|
966.000
|
579.600
|
347.760
|
-
|
Đất SX-KD |
1002 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 25: Rẽ phía Tây chợ phường Thắng Lợi - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Vào đến hết chợ Thắng Lợi
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất SX-KD |
1003 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 25: Rẽ phía Tây chợ phường Thắng Lợi - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Từ sau chợ Thắng Lợi rẽ về 2 đường nhánh đến 100m
|
2.310.000
|
1.386.000
|
831.600
|
498.960
|
-
|
Đất SX-KD |
1004 |
Thành phố Sông Công |
Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Ngõ số 27: Rẽ phía tây Nhà Văn hóa tổ 3 (khối phố 1 cũ), vào 100m
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.240
|
-
|
Đất SX-KD |
1005 |
Thành phố Sông Công |
Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Ngõ số 29, vào 100m
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.240
|
-
|
Đất SX-KD |
1006 |
Thành phố Sông Công |
Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Đường rẽ phía Đông chợ Thắng Lợi (cạnh nhà Mai Minh), vào 100m
|
2.660.000
|
1.596.000
|
957.600
|
574.560
|
-
|
Đất SX-KD |
1007 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 35: Đi tổ dân phố Vượng - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Vào 100m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
1008 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 35: Đi tổ dân phố Vượng - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Từ sau 100m - Đến 300m
|
1.610.000
|
966.000
|
579.600
|
347.760
|
-
|
Đất SX-KD |
1009 |
Thành phố Sông Công |
Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Ngõ số 43: Đi núi Tảo vào đến 200m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
1010 |
Thành phố Sông Công |
Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Ngõ số 45: Vào 100m
|
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất SX-KD |
1011 |
Thành phố Sông Công |
Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Ngõ số 49: Vào 100m
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
317.520
|
-
|
Đất SX-KD |
1012 |
Thành phố Sông Công |
Khu đô thị Kosy Sông Công - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Họng đường Quy hoạch 20m, vào 150m
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD |
1013 |
Thành phố Sông Công |
Khu đô thị Kosy Sông Công - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Các đường quy hoạch còn lại (đường nhựa 7,5m)
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
1014 |
Thành phố Sông Công |
Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Ngõ số 10: Đi tổ dân phố An Châu, nhánh 1, vào 100m (cạnh nhà ông Hòa Huấn)
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD |
1015 |
Thành phố Sông Công |
Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Ngõ số 12: Đi tổ dân phố An Châu nhánh 2, vào 150m (cạnh nhà bà Bích)
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD |
1016 |
Thành phố Sông Công |
Khu dân cư số 1, phường Mỏ Chè - Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Đường vào Khu dân cư số 1, nhánh số 3 cạnh nhà Bà Thủy
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất SX-KD |
1017 |
Thành phố Sông Công |
Khu dân cư số 1, phường Mỏ Chè - Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Đường vào Khu dân cư số 1, nhánh số 4 cạnh Khu vui chơi giải trí
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
1018 |
Thành phố Sông Công |
Khu dân cư số 1, phường Mỏ Chè - Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Các nhánh còn lại của khu dân cư số 1 Mỏ Chè
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
1019 |
Thành phố Sông Công |
Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Phố Tôn Thất Tùng: Từ đường cách mạng tháng mười tại Km 4+235 - Đến giao với đường Lý Thường Kiệt
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD |
1020 |
Thành phố Sông Công |
Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Ngõ số 18: Đi tổ dân phố 7, từ đường rẽ nhà ông Hào - Đến hết đất nhà bà Biên Ước
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
1021 |
Thành phố Sông Công |
Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Ngõ số 20: Rẽ vào Trường Mầm non số 1 - Đến hết đất Trường Mầm non số 1
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD |
1022 |
Thành phố Sông Công |
Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Ngõ số 22: Rẽ phía Tây nhà tầng số 8, vào 200m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất SX-KD |
1023 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 28: Rẽ theo tường rào phía Tây Công ty MANI - Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Vào 100m
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD |
1024 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 28: Rẽ theo tường rào phía Tây Công ty MANI - Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Từ sau 100m - Đến 200m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
1025 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - TOÀN TUYẾN - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Cách mạng tháng 10 đến đường Thắng Lợi) |
|
4.550.000
|
2.730.000
|
1.638.000
|
982.800
|
-
|
Đất SX-KD |
1026 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Cách mạng tháng 10 đến đường Thắng Lợi) |
Đường rẽ phía Bắc nhà tầng 3B tổ dân phố 8 - Đến 100m
|
2.240.000
|
1.344.000
|
806.400
|
483.840
|
-
|
Đất SX-KD |
1027 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Cách mạng tháng 10 đến đường Thắng Lợi) |
Đường rẽ phía Nam nhà tầng 3B tổ dân phố 8 - Đến 100m
|
2.240.000
|
1.344.000
|
806.400
|
483.840
|
-
|
Đất SX-KD |
1028 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Cách mạng tháng 10 đến đường Thắng Lợi) |
Đường rẽ phía nam nhà ông Thắng (Thanh) - Đến 100m
|
2.240.000
|
1.344.000
|
806.400
|
483.840
|
-
|
Đất SX-KD |
1029 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Cách mạng tháng 10 đến đường Thắng Lợi) |
Đường rẽ cạnh nhà ông Lưu (Tâng) - Đến 100m
|
2.240.000
|
1.344.000
|
806.400
|
483.840
|
-
|
Đất SX-KD |
1030 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG K0 (Từ đường Thắng Lợi đến giáp đất xã Bá Xuyên) |
Phố Kim Đồng: Từ đường Cách mạng Tháng Mười - Đến giao với đường Thắng Lợi
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
1031 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG K0 (Từ đường Thắng Lợi đến giáp đất xã Bá Xuyên) |
Phố Ngô Sỹ Liên: Từ giáp với địa phận xã Bá Xuyên - Đến giao với đường cách mạng Tháng Mười tại Km 5 + 280
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD |
1032 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC PHỤ - TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG K0 (Từ đường Thắng Lợi đến giáp đất xã Bá Xuyên) |
Đi tổ dân phố số 10 nhánh 1 (đường rẽ phía Nam nhà ông Đắc), vào 130m
|
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất SX-KD |
1033 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC PHỤ - TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG K0 (Từ đường Thắng Lợi đến giáp đất xã Bá Xuyên) |
Đi tổ dân phố số 10 nhánh 2 (đường rẽ phía Nam nhà ông Ngô Trí Nguyện), vào 60m
|
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất SX-KD |
1034 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC PHỤ - TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG K0 (Từ đường Thắng Lợi đến giáp đất xã Bá Xuyên) |
Đi tổ dân phố số 10 nhánh 3 (đường rẽ phía Nam nhà bà Lý Khôi), vào 130m
|
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất SX-KD |
1035 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC PHỤ - TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG K0 (Từ đường Thắng Lợi đến giáp đất xã Bá Xuyên) |
Đường đi bến Bùn đến bờ sông
|
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất SX-KD |
1036 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG VŨ XUÂN (Từ giáp xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên đến giao với đường Cách mạng tháng 10) |
Từ Km 5/H5 (giáp đất xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên) - Đến Km 7/H3 + 70 (cầu La Giang)
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất SX-KD |
1037 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG VŨ XUÂN (Từ giáp xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên đến giao với đường Cách mạng tháng 10) |
Từ đến Km 7/H3 + 70 (cầu La Giang) - Đến Km 8/H8 + 50 (kênh N12-56)
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
1038 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG VŨ XUÂN (Từ giáp xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên đến giao với đường Cách mạng tháng 10) |
Từ Km 8/H8+ 50 (kênh N12-56) - Đến Km10+ 40 (Cầu Khoang)
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
1039 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG VŨ XUÂN (Từ giáp xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên đến giao với đường Cách mạng tháng 10) |
Từ Km10 + 40 (cầu Khoang) - Đến hết đất UBND phường Lương Châu
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
1040 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG VŨ XUÂN (Từ giáp xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên đến giao với đường Cách mạng tháng 10) |
Từ hết đất UBND phường Lương Châu) - Đến Km 11/H2 + 35 (chợ Gốc tre, giao với đường Cách mạng tháng 10
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất SX-KD |
1041 |
Thành phố Sông Công |
Đường rẽ tại trạm y tế phường Lương Châu đến phố Ngô Sỹ Liên (đường K0 cũ) - Phường Lương Châu - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG VŨ XUÂN (Từ giáp xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên đến giao với đường Cách mạng tháng 10) |
Trạm y tế phường Lương Châu - Đến ngã tư tổ dân phố số 4
|
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất SX-KD |
1042 |
Thành phố Sông Công |
Đường rẽ tại trạm y tế phường Lương Châu đến phố Ngô Sỹ Liên (đường K0 cũ) - Phường Lương Châu - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG VŨ XUÂN (Từ giáp xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên đến giao với đường Cách mạng tháng 10) |
Từ ngã tư tổ dân phố 4 - Đến giáp đất Trung tâm Văn hóa phường Lương Châu
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
1043 |
Thành phố Sông Công |
Đường rẽ tại trạm y tế phường Lương Châu đến phố Ngô Sỹ Liên (đường K0 cũ) - Phường Lương Châu - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG VŨ XUÂN (Từ giáp xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên đến giao với đường Cách mạng tháng 10) |
Từ Trung tâm Văn hóa phường vào 300m, giáp đất nhà ông Tuấn
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất SX-KD |
1044 |
Thành phố Sông Công |
Đường rẽ tại trạm y tế phường Lương Châu đến phố Ngô Sỹ Liên (đường K0 cũ) - Phường Lương Châu - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG VŨ XUÂN (Từ giáp xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên đến giao với đường Cách mạng tháng 10) |
Từ sau 300m (giáp đất nhà ông Tuấn) - Đến Cầu Đấp
|
1.120.000
|
672.000
|
403.200
|
241.920
|
-
|
Đất SX-KD |
1045 |
Thành phố Sông Công |
Đường rẽ tại trạm y tế phường Lương Châu đến phố Ngô Sỹ Liên (đường K0 cũ) - Phường Lương Châu - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG VŨ XUÂN (Từ giáp xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên đến giao với đường Cách mạng tháng 10) |
Từ Cầu Đấp - Đến phố Ngô Sỹ Liên (đường K0 cũ)
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
1046 |
Thành phố Sông Công |
Phường Lương Châu - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG VŨ XUÂN (Từ giáp xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên đến giao với đường Cách mạng tháng 10) |
Đường vào đồi Giếng Rán - Đến hết đất nhà bà Thu Thi
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
1047 |
Thành phố Sông Công |
Đường rẽ vào tổ dân phố 3 đến đất khu Ao Đầm - Phường Lương Châu - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG VŨ XUÂN (Từ giáp xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên đến giao với đường Cách mạng tháng 10) |
Vào 100m
|
1.120.000
|
672.000
|
403.200
|
241.920
|
-
|
Đất SX-KD |
1048 |
Thành phố Sông Công |
Đường rẽ vào tổ dân phố 3 đến đất khu Ao Đầm - Phường Lương Châu - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG VŨ XUÂN (Từ giáp xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên đến giao với đường Cách mạng tháng 10) |
Từ sau 100m - Đến đất khu Ao Đầm
|
980.000
|
588.000
|
352.800
|
211.680
|
-
|
Đất SX-KD |
1049 |
Thành phố Sông Công |
Km 9/H5 + 30, đi La Cảnh 1 - Xã Bá Xuyên - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG VŨ XUÂN (Từ giáp xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên đến giao với đường Cách mạng tháng 10) |
Vào 100m
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất SX-KD |
1050 |
Thành phố Sông Công |
Km 9/H5 + 30, đi La Cảnh 1 - Xã Bá Xuyên - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG VŨ XUÂN (Từ giáp xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên đến giao với đường Cách mạng tháng 10) |
Sau 100m đến 560m (ngã ba Ngàn Mây)
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
1051 |
Thành phố Sông Công |
Xã Bá Xuyên - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG VŨ XUÂN (Từ giáp xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên đến giao với đường Cách mạng tháng 10) |
Km 9/H2 + 70, đi xóm Chùa, vào 100m
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất SX-KD |
1052 |
Thành phố Sông Công |
Xã Bá Xuyên - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG VŨ XUÂN (Từ giáp xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên đến giao với đường Cách mạng tháng 10) |
Km 9/H2 + 60, đi xóm Đớ, La Đàng, vào 100m
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
1053 |
Thành phố Sông Công |
Km 8 + H7/30, đi Na Chù - Xã Bá Xuyên - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG VŨ XUÂN (Từ giáp xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên đến giao với đường Cách mạng tháng 10) |
Vào 200m
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất SX-KD |
1054 |
Thành phố Sông Công |
Km 8 + H7/30, đi Na Chù - Xã Bá Xuyên - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG VŨ XUÂN (Từ giáp xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên đến giao với đường Cách mạng tháng 10) |
Từ sau 200m đến Nhà Văn hóa Na Chùa
|
770.000
|
462.000
|
277.200
|
166.320
|
-
|
Đất SX-KD |
1055 |
Thành phố Sông Công |
Km 6/H1 + 50, đi xóm Chũng Na - Nhà Văn hóa - Xã Bá Xuyên - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG VŨ XUÂN (Từ giáp xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên đến giao với đường Cách mạng tháng 10) |
Vào 300m
|
770.000
|
462.000
|
277.200
|
166.320
|
-
|
Đất SX-KD |
1056 |
Thành phố Sông Công |
Km 6/H1 + 50, đi xóm Chũng Na - Nhà Văn hóa - Xã Bá Xuyên - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG VŨ XUÂN (Từ giáp xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên đến giao với đường Cách mạng tháng 10) |
Từ sau 300m đến hết đường bê tông
|
665.000
|
399.000
|
239.400
|
143.640
|
-
|
Đất SX-KD |
1057 |
Thành phố Sông Công |
Xã Bá Xuyên - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG VŨ XUÂN (Từ giáp xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên đến giao với đường Cách mạng tháng 10) |
Km 6 (đi Ao Cang, từ nhà ông Bể đến nhà ông Đức), vào 100m
|
770.000
|
462.000
|
277.200
|
166.320
|
-
|
Đất SX-KD |
1058 |
Thành phố Sông Công |
Xã Bá Xuyên - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG VŨ XUÂN (Từ giáp xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên đến giao với đường Cách mạng tháng 10) |
Km 7/H6 + 40, đi xóm La Giang, vào 100m
|
665.000
|
399.000
|
239.400
|
143.640
|
-
|
Đất SX-KD |
1059 |
Thành phố Sông Công |
Xã Bá Xuyên - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG VŨ XUÂN (Từ giáp xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên đến giao với đường Cách mạng tháng 10) |
Km 6/H3 + 10 qua Nghiêm đi Lý Nhân vào 100m
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
1060 |
Thành phố Sông Công |
Km 9/H5 + 30, đường đi xóm Chùa, Đường Bầu - Xã Bá Xuyên - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG VŨ XUÂN (Từ giáp xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên đến giao với đường Cách mạng tháng 10) |
Vào 200m
|
770.000
|
462.000
|
277.200
|
166.320
|
-
|
Đất SX-KD |
1061 |
Thành phố Sông Công |
Km 9/H5 + 30, đường đi xóm Chùa, Đường Bầu - Xã Bá Xuyên - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG VŨ XUÂN (Từ giáp xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên đến giao với đường Cách mạng tháng 10) |
Từ sau 200m - Đến 300m
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
-
|
Đất SX-KD |
1062 |
Thành phố Sông Công |
Km 9 + 90, đường rẽ phía nam xóm Bãi Hát - Xã Bá Xuyên - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG VŨ XUÂN (Từ giáp xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên đến giao với đường Cách mạng tháng 10) |
Vào 200m
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất SX-KD |
1063 |
Thành phố Sông Công |
Km 9 + 90, đường rẽ phía nam xóm Bãi Hát - Xã Bá Xuyên - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG VŨ XUÂN (Từ giáp xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên đến giao với đường Cách mạng tháng 10) |
Từ sau 200m đến Nhà Văn hóa xóm Bãi Hát
|
770.000
|
462.000
|
277.200
|
166.320
|
-
|
Đất SX-KD |
1064 |
Thành phố Sông Công |
Km 8/H3 + 50, đường rẽ phía bắc đi xóm Bãi Hát - Xã Bá Xuyên - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG VŨ XUÂN (Từ giáp xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên đến giao với đường Cách mạng tháng 10) |
Vào 200m
|
770.000
|
462.000
|
277.200
|
166.320
|
-
|
Đất SX-KD |
1065 |
Thành phố Sông Công |
Km 8/H3 + 50, đường rẽ phía bắc đi xóm Bãi Hát - Xã Bá Xuyên - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG VŨ XUÂN (Từ giáp xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên đến giao với đường Cách mạng tháng 10) |
Từ sau 200m đến Nhà Văn hóa
|
665.000
|
399.000
|
239.400
|
143.640
|
-
|
Đất SX-KD |
1066 |
Thành phố Sông Công |
Xã Bá Xuyên - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG VŨ XUÂN (Từ giáp xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên đến giao với đường Cách mạng tháng 10) |
Đường Thịnh Đức đi Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển chăn nuôi miền núi: Từ hết đất thành phố Thái Nguyên - Đến đập tràn
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất SX-KD |
1067 |
Thành phố Sông Công |
ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến qua ngã tư Xuân Thành 100m
|
4.900.000
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
-
|
Đất SX-KD |
1068 |
Thành phố Sông Công |
ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Qua ngã tư Xuân Thành 100m - Đến cổng Trung đoàn 209
|
3.850.000
|
2.310.000
|
1.386.000
|
831.600
|
-
|
Đất SX-KD |
1069 |
Thành phố Sông Công |
ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Từ cổng Trung đoàn 209 - Đến đường rẽ nhà ông Trọng (Thi)
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
1070 |
Thành phố Sông Công |
ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Từ đường rẽ nhà ông Trọng (Thi) - Đến bờ sông (đường đất)
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất SX-KD |
1071 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 15: Đi vào tổ dân phố Tân Mới - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Từ đường rẽ tổ dân phố Tân Mới - Đến ngã ba đầu tiên
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
1072 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 15: Đi vào tổ dân phố Tân Mới - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Từ ngã ba đầu tiên - Đến hết đất nhà ông Bình
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
1073 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 15: Đi vào tổ dân phố Tân Mới - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Từ ngã ba đầu tiên - Đến hết đất nhà ông Ngữ
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
317.520
|
-
|
Đất SX-KD |
1074 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 15: Đi vào tổ dân phố Tân Mới - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Từ hết đất nhà ông Ngữ - Đến đường rẽ Tiểu đoàn 9-E209
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất SX-KD |
1075 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 15: Đi vào tổ dân phố Tân Mới - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Đường chia lô (lô 2, lô 3), khu dân cư cổng Trường Cao đẳng Công nghiệp Việt Đức
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
1076 |
Thành phố Sông Công |
Đường rẽ vào tổ dân phố Thành Ưng - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Đến ngã ba đầu tiên
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
-
|
Đất SX-KD |
1077 |
Thành phố Sông Công |
Đường rẽ vào tổ dân phố Thành Ưng - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Từ ngã ba đầu tiên - Đến kho đạn
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
1078 |
Thành phố Sông Công |
Đường rẽ vào tổ dân phố Thành Ưng - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Từ ngã ba đầu tiên - Đến hết đất thổ cư ông Tạo
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất SX-KD |
1079 |
Thành phố Sông Công |
Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Đường rẽ vào Trung tâm Sát hạch lái xe, Trường Cao đẳng Công nghiệp Việt Đức, vào 250m
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
-
|
Đất SX-KD |
1080 |
Thành phố Sông Công |
Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Ngõ số 4: Đi tổ dân phố Xuân Gáo - Đến hết khu dân cư mới (gần Trường Tiểu học Cải Đan)
|
2.660.000
|
1.596.000
|
957.600
|
574.560
|
-
|
Đất SX-KD |
1081 |
Thành phố Sông Công |
Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Ngõ số 6: Đi tổ dân phố Xuân Gáo vào khu ông Măng 50m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
1082 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 1: Đi tổ dân phố Nguyên Gon - Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Vào đến hết khu dân cư quy hoạch
|
2.660.000
|
1.596.000
|
957.600
|
574.560
|
-
|
Đất SX-KD |
1083 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 1: Đi tổ dân phố Nguyên Gon - Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Đường phân lô khu B đường Thống Nhất
|
2.240.000
|
1.344.000
|
806.400
|
483.840
|
-
|
Đất SX-KD |
1084 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 1: Đi tổ dân phố Nguyên Gon - Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Từ hết khu dân cư quy hoạch - Vào Đến kênh Núi Cốc
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
1085 |
Thành phố Sông Công |
Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Ngõ số 9: Rẽ cạnh Ngân hàng Đầu tư, vào 80m
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
1086 |
Thành phố Sông Công |
Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Đường phân lô khu A đường Thống Nhất
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD |
1087 |
Thành phố Sông Công |
Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Ngõ số 14: Đi tổ dân phố Hợp Thành, vào 100m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
1088 |
Thành phố Sông Công |
Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Đường đi Trường Mầm non Việt Đức, vào 200m
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
362.880
|
-
|
Đất SX-KD |
1089 |
Thành phố Sông Công |
Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Ngõ số 18: Đường rẽ phía Đông, Trường Cao đẳng Công nghiệp Việt Đức - Đến giáp đất ông Hòa
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD |
1090 |
Thành phố Sông Công |
Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Ngõ số 20: Đường rẽ phía Tây, Trường Cao đẳng Công nghiệp Việt Đức, vào 150m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
1091 |
Thành phố Sông Công |
Đường 29m nội thị - Khu dân cư Thiên Lộc - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Vào 75m
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất SX-KD |
1092 |
Thành phố Sông Công |
Đường 29m nội thị - Khu dân cư Thiên Lộc - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Từ sau 75m - Đến Cầu Tán
|
805.000
|
483.000
|
289.800
|
173.880
|
-
|
Đất SX-KD |
1093 |
Thành phố Sông Công |
Đường 29m nội thị - Khu dân cư Thiên Lộc - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Từ Cầu Tán - Đến ngã ba đầu tiên
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
-
|
Đất SX-KD |
1094 |
Thành phố Sông Công |
Đường chia lô trong Khu dân cư Thiên Lộc, đường 7,5m - Khu dân cư Thiên Lộc - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Các đường còn lại Khu B - Khu dân cư Thiên Lộc
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
1095 |
Thành phố Sông Công |
Đường chia lô trong Khu dân cư Thiên Lộc, đường 7,5m - Khu dân cư Thiên Lộc - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Các đường còn lại Khu A - Khu dân cư Thiên Lộc
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
1096 |
Thành phố Sông Công |
Đường chia lô trong Khu dân cư Thiên Lộc, đường 7,5m - Khu dân cư Thiên Lộc - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Các đường chia lô còn lại thuộc Khu dân cư Thiên Lộc
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
1097 |
Thành phố Sông Công |
Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Đường rẽ cạnh nhà ông Vụ - Đến đường rẽ đi tổ Kè
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
1098 |
Thành phố Sông Công |
Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Đường rẽ phía Đông Nhà Văn hóa tổ dân phố Kè, vào 300m
|
525.000
|
315.000
|
189.000
|
113.400
|
-
|
Đất SX-KD |
1099 |
Thành phố Sông Công |
Đường trung tâm xã Vinh Sơn đi cầu treo Sông Công - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ VINH SƠN |
Từ ngã tư trung tâm xã Vinh Sơn đến 100m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
1100 |
Thành phố Sông Công |
Đường trung tâm xã Vinh Sơn đi cầu treo Sông Công - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ VINH SƠN |
Qua 100m đến 250m
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất SX-KD |