Bảng giá đất Tại TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Cách mạng tháng 10 đến đường Thắng Lợi) Thành phố Sông Công Thái Nguyên

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Sông Công TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Cách mạng tháng 10 đến đường Thắng Lợi) Đường rẽ phía Bắc nhà tầng 3B tổ dân phố 8 - Đến 100m 3.200.000 1.920.000 1.152.000 691.200 - Đất ở
2 Thành phố Sông Công TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Cách mạng tháng 10 đến đường Thắng Lợi) Đường rẽ phía Nam nhà tầng 3B tổ dân phố 8 - Đến 100m 3.200.000 1.920.000 1.152.000 691.200 - Đất ở
3 Thành phố Sông Công TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Cách mạng tháng 10 đến đường Thắng Lợi) Đường rẽ phía nam nhà ông Thắng (Thanh) - Đến 100m 3.200.000 1.920.000 1.152.000 691.200 - Đất ở
4 Thành phố Sông Công TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Cách mạng tháng 10 đến đường Thắng Lợi) Đường rẽ cạnh nhà ông Lưu (Tâng) - Đến 100m 3.200.000 1.920.000 1.152.000 691.200 - Đất ở
5 Thành phố Sông Công TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Cách mạng tháng 10 đến đường Thắng Lợi) Đường rẽ phía Bắc nhà tầng 3B tổ dân phố 8 - Đến 100m 2.240.000 1.344.000 806.400 483.840 - Đất TM-DV
6 Thành phố Sông Công TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Cách mạng tháng 10 đến đường Thắng Lợi) Đường rẽ phía Nam nhà tầng 3B tổ dân phố 8 - Đến 100m 2.240.000 1.344.000 806.400 483.840 - Đất TM-DV
7 Thành phố Sông Công TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Cách mạng tháng 10 đến đường Thắng Lợi) Đường rẽ phía nam nhà ông Thắng (Thanh) - Đến 100m 2.240.000 1.344.000 806.400 483.840 - Đất TM-DV
8 Thành phố Sông Công TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Cách mạng tháng 10 đến đường Thắng Lợi) Đường rẽ cạnh nhà ông Lưu (Tâng) - Đến 100m 2.240.000 1.344.000 806.400 483.840 - Đất TM-DV
9 Thành phố Sông Công TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Cách mạng tháng 10 đến đường Thắng Lợi) Đường rẽ phía Bắc nhà tầng 3B tổ dân phố 8 - Đến 100m 2.240.000 1.344.000 806.400 483.840 - Đất SX-KD
10 Thành phố Sông Công TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Cách mạng tháng 10 đến đường Thắng Lợi) Đường rẽ phía Nam nhà tầng 3B tổ dân phố 8 - Đến 100m 2.240.000 1.344.000 806.400 483.840 - Đất SX-KD
11 Thành phố Sông Công TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Cách mạng tháng 10 đến đường Thắng Lợi) Đường rẽ phía nam nhà ông Thắng (Thanh) - Đến 100m 2.240.000 1.344.000 806.400 483.840 - Đất SX-KD
12 Thành phố Sông Công TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Cách mạng tháng 10 đến đường Thắng Lợi) Đường rẽ cạnh nhà ông Lưu (Tâng) - Đến 100m 2.240.000 1.344.000 806.400 483.840 - Đất SX-KD

Bảng Giá Đất Thành Phố Sông Công, Thái Nguyên: Trục Phụ - Đường 3/2

Theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên, bảng giá đất cho trục phụ của Đường 3/2 tại Thành phố Sông Công được quy định như sau. Đoạn đường được xem xét từ Đường rẽ phía Bắc nhà tầng 3B tổ dân phố 8 đến 100m.

Vị trí 1: 3.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 3.200.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm gần Đường rẽ phía Bắc nhà tầng 3B tổ dân phố 8, với mức giá cao nhờ vào vị trí thuận lợi và gần các tiện ích chính.

Vị trí 2: 1.920.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.920.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm gần hơn với đường chính nhưng vẫn ở đoạn xa hơn so với vị trí 1. Giá trị đất giảm một chút nhưng vẫn giữ được mức giá tương đối cao.

Vị trí 3: 1.152.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá là 1.152.000 VNĐ/m². Đây là khu vực nằm xa hơn khỏi điểm đầu của đoạn đường, với giá trị đất giảm theo khoảng cách từ điểm chính.

Vị trí 4: 691.200 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 691.200 VNĐ/m². Đây là khu vực cách xa hơn so với các vị trí còn lại, với giá trị đất thấp hơn do khoảng cách xa hơn từ các điểm chính và các tiện ích.

Bảng giá đất cho Trục Phụ - Đường 3/2 tại Thành phố Sông Công cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất theo từng vị trí cụ thể. Thông tin này hữu ích cho các nhà đầu tư và người dân trong việc quyết định mua bán và đầu tư đất đai, đồng thời giúp xác định giá trị đất dựa trên vị trí cụ thể trong khu vực.

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện