| 101 |
Huyện Đồng Hỷ |
Từ đảo tròn thị trấn Sông Cầu đến hết đường nhựa xóm 5 - THỊ TRẤN SÔNG CẦU |
Từ qua đảo tròn thị trấn Sông Cầu 200m - Đến chân đồi Cây Trám, xóm Tân Tiến
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
-
|
Đất ở |
| 102 |
Huyện Đồng Hỷ |
Từ đảo tròn thị trấn Sông Cầu đến hết đường nhựa xóm 5 - THỊ TRẤN SÔNG CẦU |
Từ chân đồi Cây Trám, xóm Tân Tiến - Đến hết đường nhựa xóm 5
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 103 |
Huyện Đồng Hỷ |
Từ đảo tròn thị trấn Sông Cầu đến cổng Trung tâm Văn hóa thể thao thị trấn Sông Cầu - THỊ TRẤN SÔNG CẦU |
Từ đảo tròn thị trấn Sông Cầu vào 200m
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 104 |
Huyện Đồng Hỷ |
Từ đảo tròn thị trấn Sông Cầu đến cổng Trung tâm Văn hóa thể thao thị trấn Sông Cầu - THỊ TRẤN SÔNG CẦU |
Từ qua đảo tròn thị trấn Sông Cầu 200m - Đến cổng Trung tâm Văn hóa thể thao thị trấn
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
-
|
Đất ở |
| 105 |
Huyện Đồng Hỷ |
THỊ TRẤN SÔNG CẦU |
Từ bình phong xóm Liên cơ đi xóm 4 - Đến Quốc lộ 1B
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 106 |
Huyện Đồng Hỷ |
THỊ TRẤN SÔNG CẦU |
Từ bình phong xóm Liên cơ - Đến cầu treo xóm 7
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 107 |
Huyện Đồng Hỷ |
THỊ TRẤN SÔNG CẦU |
Từ bình phong xóm Liên cơ - Đến đỉnh dốc đồi Cây Giang
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 108 |
Huyện Đồng Hỷ |
THỊ TRẤN SÔNG CẦU |
Từ đỉnh dốc đồi Cây Giang - Đến cầu treo xóm 7
|
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 109 |
Huyện Đồng Hỷ |
THỊ TRẤN SÔNG CẦU |
Từ bình phong xóm 4 đi xóm La Mao - Đến ngã ba xóm 9
|
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 110 |
Huyện Đồng Hỷ |
THỊ TRẤN SÔNG CẦU |
Từ ngã ba Trạm Y tế - Đến Trạm bơm
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 111 |
Huyện Đồng Hỷ |
THỊ TRẤN SÔNG CẦU |
Từ ngã ba Trạm Y tế - Đến cổng Trường Trung học cơ sở thị trấn Sông Cầu
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất ở |
| 112 |
Huyện Đồng Hỷ |
THỊ TRẤN SÔNG CẦU |
Các tuyến đường rẽ bê tông, nhựa từ đường chính vào 300m có mặt đường rộng ≥ 2,5m
|
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 113 |
Huyện Đồng Hỷ |
THỊ TRẤN SÔNG CẦU |
Các đường bê tông, nhựa còn lại mặt đường rộng ≥ 2,5m
|
400.000
|
240.000
|
144.000
|
86.400
|
-
|
Đất ở |
| 114 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ NAM HÒA |
Từ Quốc lộ 17 - Đi xã Huống Thượng (hết địa phận xã Nam Hòa)
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 115 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ NAM HÒA |
Từ Quốc lộ 17 - Đi xã Văn Hán (hết địa phận xã Nam Hòa)
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 116 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ NAM HÒA |
Các đường rẽ từ Quốc lộ 17 vào 200m, đường bê tông hoặc nhựa có mặt đường rộng ≥ 2,5m
|
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 117 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ NAM HÒA |
Các đường rẽ từ Quốc lộ 17 vào 200m đường đất có mặt đường rộng ≥ 3,0m
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
64.800
|
-
|
Đất ở |
| 118 |
Huyện Đồng Hỷ |
THỊ TRẤN TRẠI CAU |
Từ Quốc lộ 17 vào - Đến cổng UBND xã Tân Lợi
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 119 |
Huyện Đồng Hỷ |
THỊ TRẤN TRẠI CAU |
Từ ngã ba Thương nghiệp - Đến cổng Bệnh viện Trại Cau
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 120 |
Huyện Đồng Hỷ |
THỊ TRẤN TRẠI CAU |
Từ ga 48 - Đến ngầm xã Cây Thị
|
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 121 |
Huyện Đồng Hỷ |
THỊ TRẤN TRẠI CAU |
Từ cổng Mỏ sắt Trại Cau - Đến Nhà Văn hóa tổ 7, tổ 8 -
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 122 |
Huyện Đồng Hỷ |
Từ cổng Mỏ sắt Trại Cau đến Nhà Văn hóa tổ 7, tổ 8 - THỊ TRẤN TRẠI CAU |
Các nhánh rẽ (thuộc đoạn 4) có mặt đường bê tông hoặc nhựa rộng ≥ 2,5m
|
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 123 |
Huyện Đồng Hỷ |
Từ cổng Mỏ sắt Trại Cau đến Nhà Văn hóa tổ 7, tổ 8 - THỊ TRẤN TRẠI CAU |
Các nhánh rẽ còn lại (thuộc đoạn 4)
|
400.000
|
240.000
|
144.000
|
86.400
|
-
|
Đất ở |
| 124 |
Huyện Đồng Hỷ |
Các tuyến đường rẽ từ Quốc lộ 17 vào 200m (đường nội thị Trại Cau): Từ cầu Thác Lạc đến đầu đường nội thị Trại Cau - THỊ TRẤN TRẠI CAU |
Đường bê tông, nhựa (mặt đường rộng ≥ 2,5m)
|
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 125 |
Huyện Đồng Hỷ |
Các tuyến đường rẽ từ Quốc lộ 17 vào 200m (đường nội thị Trại Cau): Từ cầu Thác Lạc đến đầu đường nội thị Trại Cau - THỊ TRẤN TRẠI CAU |
Đường chưa bê tông, nhựa (mặt đường rộng ≥ 3m)
|
400.000
|
240.000
|
144.000
|
86.400
|
-
|
Đất ở |
| 126 |
Huyện Đồng Hỷ |
Các tuyến đường rẽ từ Quốc lộ 17 vào 200m (đường nội thị Trại Cau): Từ cầu Thác Lạc đến đầu đường nội thị Trại Cau - THỊ TRẤN TRẠI CAU |
Từ Quốc lộ 17 (rẽ cạnh Trạm Y tế) vào 200m
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 127 |
Huyện Đồng Hỷ |
Các tuyến đường rẽ từ Quốc lộ 17 vào 200m (đường nội thị Trại Cau): Từ đầu đường nội thị Trại Cau đến cầu Đợi Chờ - THỊ TRẤN TRẠI CAU |
Đường bê tông, nhựa (mặt đường rộng ≥ 2,5m)
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 128 |
Huyện Đồng Hỷ |
Các tuyến đường rẽ từ Quốc lộ 17 vào 200m (đường nội thị Trại Cau): Từ đầu đường nội thị Trại Cau đến cầu Đợi Chờ - THỊ TRẤN TRẠI CAU |
Đường chưa bê tông, nhựa (mặt đường rộng ≥ 3m)
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 129 |
Huyện Đồng Hỷ |
Các tuyến đường rẽ từ Quốc lộ 17 vào 200m (đường nội thị Trại Cau): Từ cầu Đợi Chờ đến Cầu Đã - THỊ TRẤN TRẠI CAU |
Đường bê tông, nhựa (mặt đường rộng ≥ 2,5m)
|
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 130 |
Huyện Đồng Hỷ |
Các tuyến đường rẽ từ Quốc lộ 17 vào 200m (đường nội thị Trại Cau): Từ cầu Đợi Chờ đến Cầu Đã - THỊ TRẤN TRẠI CAU |
Đường chưa bê tông, nhựa (mặt đường rộng ≥ 3m)
|
400.000
|
240.000
|
144.000
|
86.400
|
-
|
Đất ở |
| 131 |
Huyện Đồng Hỷ |
Các tuyến đường rẽ trên đoạn đường từ ngã ba Thương nghiệp đến cổng Bệnh viện Trại Cau vào 200m - THỊ TRẤN TRẠI CAU |
Đường bê tông, nhựa (mặt đường rộng ≥ 2,5m)
|
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 132 |
Huyện Đồng Hỷ |
Các tuyến đường rẽ trên đoạn đường từ ngã ba Thương nghiệp đến cổng Bệnh viện Trại Cau vào 200m - THỊ TRẤN TRẠI CAU |
Các tuyến đường còn lại
|
400.000
|
240.000
|
144.000
|
86.400
|
-
|
Đất ở |
| 133 |
Huyện Đồng Hỷ |
THỊ TRẤN TRẠI CAU |
Đường tránh thị trấn Trại Cau
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 134 |
Huyện Đồng Hỷ |
Các đường trong khu tái định cư Mỏ tầng sâu Núi Quặng - THỊ TRẤN TRẠI CAU |
Đường chính từ Quốc lộ 17 đi vào
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 135 |
Huyện Đồng Hỷ |
Các đường trong khu tái định cư Mỏ tầng sâu Núi Quặng - THỊ TRẤN TRẠI CAU |
Các nhánh rẽ từ đường chính
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 136 |
Huyện Đồng Hỷ |
Các tuyến rẽ từ Quốc lộ 17 vào 200m - XÃ TÂN LỢI |
Đường bê tông hoặc nhựa mặt đường rộng ≥ 2,5m
|
400.000
|
240.000
|
144.000
|
86.400
|
-
|
Đất ở |
| 137 |
Huyện Đồng Hỷ |
Các tuyến rẽ từ Quốc lộ 17 vào 200m - XÃ TÂN LỢI |
Đường chưa bê tông, nhựa (nền đường ≥ 3,0m)
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
64.800
|
-
|
Đất ở |
| 138 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ TÂN LỢI |
Từ UBND xã Tân Lợi đi Phú Bình - Đến hết đất xã Tân Lợi
|
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 139 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ HỢP TIẾN |
Từ ngã ba Quốc lộ 17 - Đi qua Chợ Hợp Tiến 50m (hướng đi Tân Thành, Phú Bình)
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 140 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ HỢP TIẾN |
Từ qua Chợ Hợp tiến 50m đi Tân Thành, Phú Bình - Đến hết đất Hợp Tiến
|
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 141 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ HỢP TIẾN |
Từ ngã ba Chợ Hợp Tiến + 200m theo hướng đi Ga Hợp Tiến
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 142 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ HỢP TIẾN |
Từ ngã ba Chợ Hợp Tiến + 200m - Đến Ga Hợp Tiến
|
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 143 |
Huyện Đồng Hỷ |
Các nhánh rẽ từ Quốc lộ 17 vào 200m - XÃ HỢP TIẾN |
Đường bê tông hoặc nhựa mặt đường rộng ≥ 2,5m
|
400.000
|
240.000
|
144.000
|
86.400
|
-
|
Đất ở |
| 144 |
Huyện Đồng Hỷ |
Các nhánh rẽ từ Quốc lộ 17 vào 200m - XÃ HỢP TIẾN |
Đường chưa bê tông, nhựa (nền đường ≥ 3,0m)
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
64.800
|
-
|
Đất ở |
| 145 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ CÂY THỊ |
Từ giáp đất Trại Cau - Đến cổng UBND xã Cây Thị
|
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 146 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ CÂY THỊ |
Từ cổng UBND xã Cây Thị - Đến cống Khe Tuyển I
|
400.000
|
240.000
|
144.000
|
86.400
|
-
|
Đất ở |
| 147 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ CÂY THỊ |
Từ cống Khe Tuyển I - Đến ngầm tràn đền Ông Thị
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất ở |
| 148 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ CÂY THỊ |
Từ ngầm tràn đền Ông Thị - Đến chân dốc Cổng Trời (đường đi xã Văn Hán)
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
64.800
|
-
|
Đất ở |
| 149 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ CÂY THỊ |
Đường từ tổ 14, thị trấn Trại Cau đi xã Cây Thị (từ Km00 đường tránh thị trấn Trại Cau - Đến Km00+ 828,8m giao với đường đi xã Cây Thị)
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 150 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ HÒA BÌNH |
Cổng chợ Hòa Bình + 200m về ba phía
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 151 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ HÒA BÌNH |
Từ cổng chợ Hòa Bình + 200m - Đến giáp đất xã Văn Lăng
|
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 152 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ HÒA BÌNH |
Từ cổng chợ Hòa Bình + 200m - Đến giáp đất xã Tân Long
|
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 153 |
Huyện Đồng Hỷ |
Từ cổng chợ Hòa Bình 200m đến giáp đất xã Minh Lập - XÃ HÒA BÌNH |
Từ cổng chợ Hòa Bình 200m - Đến giáp cầu Phố Hích
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
-
|
Đất ở |
| 154 |
Huyện Đồng Hỷ |
Từ cổng chợ Hòa Bình 200m đến giáp đất xã Minh Lập - XÃ HÒA BÌNH |
Từ cầu phố Hích - Đến giáp đất xã Minh Lập
|
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 155 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ MINH LẬP |
Từ cổng chợ Trại Cài + 200m về 2 phía
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 156 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ MINH LẬP |
Từ ngã tư chợ Trại Cài + 200m - Đi ngã ba Cà Phê 2
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 157 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ MINH LẬP |
Từ cách cổng chợ Trại Cài 200m - Đi Cầu Mơn (Đến hết đất xã Minh Lập)
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất ở |
| 158 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ MINH LẬP |
Từ ngã tư chợ Trại Cài - Đi xã Hòa Bình (Đến hết xã Minh Lập)
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất ở |
| 159 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ MINH LẬP |
Từ cách ngã tư Chợ Trại Cài 200m - Đi cổng làng Cà Phê 2
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất ở |
| 160 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ MINH LẬP |
Từ ngã ba Sông Cầu - Đến Nhà Văn hóa xóm Sông Cầu
|
400.000
|
240.000
|
144.000
|
86.400
|
-
|
Đất ở |
| 161 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ MINH LẬP |
Từ ngã ba Cà Phê 2 - Đến bến đò Cà Phê 2 (Toàn Thắng)
|
400.000
|
240.000
|
144.000
|
86.400
|
-
|
Đất ở |
| 162 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ MINH LẬP |
Từ Cổng làng Cà phê 2 - Đến cách ngã tư rẽ UBND xã Minh Lập 200m
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 163 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ MINH LẬP |
Từ điểm đầu đường rẽ - Đi UBND xã Minh lập + 200m về 2 phía (Chợ Trại Cài và Tiểu đoàn 31)
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 164 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ MINH LẬP |
Từ cách điểm đầu đường rẽ - Đi UBND xã Minh Lập 200m Đến giáp đất xã Hóa Thượng
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất ở |
| 165 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ MINH LẬP |
Từ đường Hóa Thượng - Hòa Bình rẽ - Đến Nhà Văn hóa xóm Hang Ne
|
400.000
|
240.000
|
144.000
|
86.400
|
-
|
Đất ở |
| 166 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ MINH LẬP |
Từ cổng UBND xã Minh Lập + 200m - Đi xóm Ao Sơn
|
400.000
|
240.000
|
144.000
|
86.400
|
-
|
Đất ở |
| 167 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ MINH LẬP |
Từ ngã ba xóm Na Ca - Đến ngã ba Trường Trung học cơ sở xã Minh Lập
|
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 168 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ MINH LẬP |
Từ ngã ba gốc đa - Đi Tân Lập (hết đất xã Minh Lập)
|
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 169 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ MINH LẬP |
Từ ngã ba xóm Đoàn Kết + 200m - Đi làng Chu, Theo Cày
|
400.000
|
240.000
|
144.000
|
86.400
|
-
|
Đất ở |
| 170 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ MINH LẬP |
Từ ngã ba xóm Cầu Mơn 2 + 200m - Đi La Đòa
|
400.000
|
240.000
|
144.000
|
86.400
|
-
|
Đất ở |
| 171 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ MINH LẬP |
Từ ngầm Cà Phê vào 200m - Đi Đồng Sẻ
|
400.000
|
240.000
|
144.000
|
86.400
|
-
|
Đất ở |
| 172 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ MINH LẬP |
Từ ngã ba xóm Bà Đanh vào 200m - Đi xóm Bà Đanh 1+2
|
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 173 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đường từ cầu Linh Nham đi Văn Hán (Tỉnh lộ 269D) - XÃ KHE MO |
Từ cầu Linh Nham + 200m - Đi về phía Khe Mo
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 174 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đường từ cầu Linh Nham đi Văn Hán (Tỉnh lộ 269D) - XÃ KHE MO |
Từ qua cầu Linh Nham 200m - Đến cách UBND xã Khe Mo 200m
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất ở |
| 175 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đường từ cầu Linh Nham đi Văn Hán (Tỉnh lộ 269D) - XÃ KHE MO |
Cách UBND xã Khe Mo 200m - Đến qua ngã ba xã Khe Mo 200m (hướng đi xã Văn Hán)
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 176 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đường từ cầu Linh Nham đi Văn Hán (Tỉnh lộ 269D) - XÃ KHE MO |
Qua ngã ba xã Khe Mo 200 m - Đến hết đất xã Khe Mo (hướng đi xã Văn Hán)
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 177 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đường ngã ba xã Khe Mo đi Đèo Khế gặp Quốc lộ 1B - XÃ KHE MO |
Từ ngã ba Khe Mo - Đến qua Chợ Khe Mo 100m
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 178 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đường ngã ba xã Khe Mo đi Đèo Khế gặp Quốc lộ 1B - XÃ KHE MO |
Từ qua Chợ Khe Mo 100m - Đi Đèo Khế gặp Quốc lộ 1B (hết địa phận xã Khe Mo)
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 179 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đường liên xã - XÃ KHE MO |
Từ Tỉnh lộ 269D (ngã ba xóm Hải Hà) đi cầu sắt Hải Hà - Đến dốc 3 chân (La Nưa - La Dẫy)
|
400.000
|
240.000
|
144.000
|
86.400
|
-
|
Đất ở |
| 180 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đường liên xã - XÃ KHE MO |
Tuyến đường từ cổng Làng Cháy, xã Khe Kho - Đến giáp đất thị trấn Sông Cầu
|
400.000
|
240.000
|
144.000
|
86.400
|
-
|
Đất ở |
| 181 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đường liên xã - XÃ KHE MO |
Tuyến đường từ đường Tỉnh lộ 269D (Trạm biến áp 1) đi xóm La Nưa, La Dẫy - Đến giáp đất xã Nam Hòa
|
400.000
|
240.000
|
144.000
|
86.400
|
-
|
Đất ở |
| 182 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đường liên xã - XÃ KHE MO |
Tuyến đường từ Cầu Sắt - Đến ngã ba La Nưa
|
400.000
|
240.000
|
144.000
|
86.400
|
-
|
Đất ở |
| 183 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đường liên xã - XÃ KHE MO |
Tuyến đường xóm Tiền Phong - Khe Mo - Đi Sông Cầu
|
400.000
|
240.000
|
144.000
|
86.400
|
-
|
Đất ở |
| 184 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đường liên xã - XÃ KHE MO |
Từ đường nhựa ngã ba xóm Ao Rôm II - Đến D1 Lữ đoàn 575
|
400.000
|
240.000
|
144.000
|
86.400
|
-
|
Đất ở |
| 185 |
Huyện Đồng Hỷ |
Tuyến Khe Mo - Đèo Nhâu (tuyến Tỉnh lộ 269D) - XÃ VĂN HÁN |
Từ giáp đất Khe Mo - Đến cách chợ Văn Hán 200m
|
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 186 |
Huyện Đồng Hỷ |
Tuyến Khe Mo - Đèo Nhâu (tuyến Tỉnh lộ 269D) - XÃ VĂN HÁN |
Từ cách Chợ Văn Hán 200m - Đến qua UBND xã Văn Hán 100m
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 187 |
Huyện Đồng Hỷ |
Tuyến Khe Mo - Đèo Nhâu (tuyến Tỉnh lộ 269D) - XÃ VĂN HÁN |
Từ qua UBND xã Văn Hán 100m - Đến đỉnh đèo Nhâu (hết đất xã Văn Hán)
|
400.000
|
240.000
|
144.000
|
86.400
|
-
|
Đất ở |
| 188 |
Huyện Đồng Hỷ |
Tuyến ngã ba Phả Lý đi đến hết xóm Thịnh Đức (đi xã Cây Thị) - XÃ VĂN HÁN |
Ngã ba Phả Lý + 200m - Đi Thịnh Đức
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 189 |
Huyện Đồng Hỷ |
Tuyến ngã ba Phả Lý đi đến hết xóm Thịnh Đức (đi xã Cây Thị) - XÃ VĂN HÁN |
Từ ngã ba Phả Lý + 200m đi Thịnh Đức - Đến hết đất Văn Hán
|
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 190 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ VĂN HÁN |
Tuyến ngã ba Vân Hòa đi xã Nam Hòa - Đến hết đất xã Văn Hán
|
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 191 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ VĂN HÁN |
Tuyến đường từ xóm Phả Lý xã Văn Hán - Đi xóm Thống Nhất xã Khe Mo (Đến giáp đất xã Khe Mo)
|
400.000
|
240.000
|
144.000
|
86.400
|
-
|
Đất ở |
| 192 |
Huyện Đồng Hỷ |
Từ giáp đất xã Hòa Bình đến hết xóm Liên Phương - XÃ VĂN LĂNG |
Từ giáp đất xã Hòa Bình - Đi cầu treo Văn Lăng
|
400.000
|
240.000
|
144.000
|
86.400
|
-
|
Đất ở |
| 193 |
Huyện Đồng Hỷ |
Từ giáp đất xã Hòa Bình đến hết xóm Liên Phương - XÃ VĂN LĂNG |
Từ cầu treo Văn Lăng - Đi Đến ngã ba Văn Lăng
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
64.800
|
-
|
Đất ở |
| 194 |
Huyện Đồng Hỷ |
Từ giáp đất xã Hòa Bình đến hết xóm Liên Phương - XÃ VĂN LĂNG |
Ngã ba Văn Lăng - Đến qua UBND xã 200m
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 195 |
Huyện Đồng Hỷ |
Từ giáp đất xã Hòa Bình đến hết xóm Liên Phương - XÃ VĂN LĂNG |
Từ qua UBND xã Văn Lăng 200m - Đến hết xóm Liên Phương
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
64.800
|
-
|
Đất ở |
| 196 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đường ngã ba Văn Lăng đến giáp đất xã Phú Đô (Phú Lương) - XÃ VĂN LĂNG |
Ngã ba Văn Lăng - Đi hết đất Trường Trung học cơ sở Văn Lăng
|
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 197 |
Huyện Đồng Hỷ |
Đường ngã ba Văn Lăng đến giáp đất xã Phú Đô (Phú Lương) - XÃ VĂN LĂNG |
Từ hết đất Trường Trung học cơ sở Văn Lăng - Đến giáp đất xã Phú Đô huyện Phú Lương
|
400.000
|
240.000
|
144.000
|
86.400
|
-
|
Đất ở |
| 198 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ VĂN LĂNG |
Từ ngã ba xóm Tân Thịnh - đết hết xóm Dạt
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
64.800
|
-
|
Đất ở |
| 199 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ TÂN LONG |
Từ cổng UBND xã Tân Long - Đi 200m về hai phía
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 200 |
Huyện Đồng Hỷ |
XÃ TÂN LONG |
Từ cách cổng UBND xã Tân Long 200m về phía xã Hòa Bình và về phía xã Quang Sơn (địa phận xã Tân Long)
|
400.000
|
240.000
|
144.000
|
86.400
|
-
|
Đất ở |