Bảng giá đất Tại ĐƯỜNG NÀ GUỒNG - ĐỒNG THỊNH Huyện Định Hóa Thái Nguyên

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG NÀ GUỒNG - ĐỒNG THỊNH Từ Km 0 - Đến Km 0 + 60m 1.000.000 600.000 360.000 216.000 - Đất ở
2 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG NÀ GUỒNG - ĐỒNG THỊNH Từ Km 0 + 60 m - Đến Km 0 + 200 600.000 360.000 216.000 129.600 - Đất ở
3 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG NÀ GUỒNG - ĐỒNG THỊNH Từ Km 0 + 200 - Đến Km 0 + 500 450.000 270.000 162.000 97.200 - Đất ở
4 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG NÀ GUỒNG - ĐỒNG THỊNH Từ Km 0 + 500 (giáp đất Trung Lương) - Đến Km 1 + 500 (cách chợ 100m) 400.000 240.000 144.000 86.400 - Đất ở
5 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG NÀ GUỒNG - ĐỒNG THỊNH Từ Km 1 + 500 - Đến Km 1 + 700 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất ở
6 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG NÀ GUỒNG - ĐỒNG THỊNH Từ Km 1 + 700 - Đến Km2 + 100 500.000 300.000 180.000 108.000 - Đất ở
7 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG NÀ GUỒNG - ĐỒNG THỊNH Từ Km2 + 100 - Đến Đến cách ngã ba cầu Vằng Chương 100m 400.000 240.000 144.000 86.400 - Đất ở
8 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG NÀ GUỒNG - ĐỒNG THỊNH Từ cách ngã ba cầu Vằng Chương 100m - Đến đường rẽ xóm Noong Nia 450.000 270.000 162.000 97.200 - Đất ở
9 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG NÀ GUỒNG - ĐỒNG THỊNH Từ đường rẽ xóm Noong Nia - Đến giáp đường liên xã Phúc Chu - Bảo Linh 300.000 180.000 108.000 64.800 - Đất ở
10 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG NÀ GUỒNG - ĐỒNG THỊNH Từ Km 0 - Đến Km 0 + 60m 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
11 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG NÀ GUỒNG - ĐỒNG THỊNH Từ Km 0 + 60 m - Đến Km 0 + 200 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
12 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG NÀ GUỒNG - ĐỒNG THỊNH Từ Km 0 + 200 - Đến Km 0 + 500 315.000 189.000 113.400 68.040 - Đất TM-DV
13 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG NÀ GUỒNG - ĐỒNG THỊNH Từ Km 0 + 500 (giáp đất Trung Lương) - Đến Km 1 + 500 (cách chợ 100m) 280.000 168.000 100.800 60.480 - Đất TM-DV
14 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG NÀ GUỒNG - ĐỒNG THỊNH Từ Km 1 + 500 - Đến Km 1 + 700 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV
15 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG NÀ GUỒNG - ĐỒNG THỊNH Từ Km 1 + 700 - Đến Km2 + 100 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
16 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG NÀ GUỒNG - ĐỒNG THỊNH Từ Km2 + 100 - Đến Đến cách ngã ba cầu Vằng Chương 100m 280.000 168.000 100.800 60.480 - Đất TM-DV
17 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG NÀ GUỒNG - ĐỒNG THỊNH Từ cách ngã ba cầu Vằng Chương 100m - Đến đường rẽ xóm Noong Nia 315.000 189.000 113.400 68.040 - Đất TM-DV
18 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG NÀ GUỒNG - ĐỒNG THỊNH Từ đường rẽ xóm Noong Nia - Đến giáp đường liên xã Phúc Chu - Bảo Linh 210.000 126.000 75.600 45.360 - Đất TM-DV
19 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG NÀ GUỒNG - ĐỒNG THỊNH Từ Km 0 - Đến Km 0 + 60m 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD
20 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG NÀ GUỒNG - ĐỒNG THỊNH Từ Km 0 + 60 m - Đến Km 0 + 200 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất SX-KD
21 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG NÀ GUỒNG - ĐỒNG THỊNH Từ Km 0 + 200 - Đến Km 0 + 500 315.000 189.000 113.400 68.040 - Đất SX-KD
22 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG NÀ GUỒNG - ĐỒNG THỊNH Từ Km 0 + 500 (giáp đất Trung Lương) - Đến Km 1 + 500 (cách chợ 100m) 280.000 168.000 100.800 60.480 - Đất SX-KD
23 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG NÀ GUỒNG - ĐỒNG THỊNH Từ Km 1 + 500 - Đến Km 1 + 700 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất SX-KD
24 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG NÀ GUỒNG - ĐỒNG THỊNH Từ Km 1 + 700 - Đến Km2 + 100 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất SX-KD
25 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG NÀ GUỒNG - ĐỒNG THỊNH Từ Km2 + 100 - Đến Đến cách ngã ba cầu Vằng Chương 100m 280.000 168.000 100.800 60.480 - Đất SX-KD
26 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG NÀ GUỒNG - ĐỒNG THỊNH Từ cách ngã ba cầu Vằng Chương 100m - Đến đường rẽ xóm Noong Nia 315.000 189.000 113.400 68.040 - Đất SX-KD
27 Huyện Định Hóa ĐƯỜNG NÀ GUỒNG - ĐỒNG THỊNH Từ đường rẽ xóm Noong Nia - Đến giáp đường liên xã Phúc Chu - Bảo Linh 210.000 126.000 75.600 45.360 - Đất SX-KD

Bảng Giá Đất Huyện Định Hóa, Thái Nguyên: Đoạn Đường Nà Guồng - Đồng Thịnh

Theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên, bảng giá đất tại Huyện Định Hóa cho đoạn đường Nà Guồng – Đồng Thịnh đã được cập nhật. Đoạn đường này kéo dài từ Km 0 đến Km 0 + 60m, và giá đất được phân chia theo các vị trí khác nhau, phản ánh giá trị bất động sản trong khu vực.

Vị trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá cao nhất trong đoạn đường này, với giá 1.000.000 VNĐ/m². Khu vực này thường nằm gần các tiện ích chính, hạ tầng phát triển tốt và giao thông thuận tiện. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các dự án đầu tư hoặc mua bán đất có giá trị cao.

Vị trí 2: 600.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 600.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn duy trì mức giá khá cao. Đây có thể là khu vực gần các tiện ích hoặc có hạ tầng tốt nhưng không đạt mức giá của vị trí 1.

Vị trí 3: 360.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 360.000 VNĐ/m², phản ánh mức giá trung bình trong đoạn đường này. Khu vực này có thể chưa được phát triển đầy đủ như vị trí 1 và 2, nhưng vẫn có tiềm năng phát triển và là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm giá đất hợp lý hơn.

Vị trí 4: 216.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có giá thấp nhất trong đoạn đường với mức giá 216.000 VNĐ/m². Giá thấp hơn có thể do khu vực này nằm xa các tiện ích công cộng hoặc có hạ tầng chưa được phát triển đồng bộ. Đây là lựa chọn cho những người ưu tiên giá rẻ và dự định đầu tư dài hạn.

Bảng giá đất theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại từng vị trí trên đoạn đường Nà Guồng – Đồng Thịnh, Huyện Định Hóa. Việc nắm rõ mức giá ở các vị trí khác nhau giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng hơn về giá trị bất động sản trong khu vực, hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của mình.

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện