STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7001 | Huyện Quỳnh Phụ | Xã An Hiệp | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Lam Cầu 3 | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
7002 | Huyện Quỳnh Phụ | Xã An Lễ | Đoạn đường nối từ ĐH.73 đến Quốc lộ 10 (Cầu Vật) | 800.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
7003 | Huyện Quỳnh Phụ | Xã An Qúy | Từ giáp đường ĐT.455 đến ngã ba giao với đường ĐH.73 | 1.000.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
7004 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.76 - Khu dân cư mới xã An Thái (gần đập Me) - Xã An Thái | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
7005 | Huyện Quỳnh Phụ | Khu dân cư mới xã An Thái (gần đập Me) - Xã An Thái | Đoạn đường nối đường ĐH.76 với đường Du lịch A Sào | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
7006 | Huyện Quỳnh Phụ | Khu dân cư mới xã An Thái (gần đập Me) - Xã An Thái | Đường nội bộ | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
7007 | Huyện Quỳnh Phụ | Khu dân cư mới thôn Vũ Hạ - Xã An Vũ | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
7008 | Huyện Quỳnh Phụ | Khu dân cư mới thôn Đồng Cừ - Xã Đông Hải | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
7009 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.74 - Khu dân cư mới thôn Ngọc Chi, thôn Sơn Hòa - Xã Quỳnh Bảo | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
7010 | Huyện Quỳnh Phụ | Xã Quỳnh Bảo | Các đoạn đường còn lại | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
7011 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.79 - Khu dân cư mới thôn Bến Hiệp - Xã Quỳnh Giao | 2.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
7012 | Huyện Quỳnh Phụ | Xã Quỳnh Giao | Đường nội bộ | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
7013 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường D2 - Khu quy hoạch dân cư và chợ đầu mối xã Quỳnh Hải - Xã Quỳnh Hải | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
7014 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐT.396B - Khu dân cư mới thôn Quảng Bá - Xã Quỳnh Hải | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
7015 | Huyện Quỳnh Phụ | Xã Quỳnh Hải | Đường trục xã | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
7016 | Huyện Quỳnh Phụ | Xã Quỳnh Hải | Đường còn lại | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
7017 | Huyện Quỳnh Phụ | Khu dân cư mới thôn An Phú 1 - Xã Quỳnh Hải | (bám đường N6, khu quy hoạch dân cư và chợ đầu mối xã Quỳnh Hải | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
7018 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.77 - Xã Quỳnh Hoàng | Từ cầu Dầu đến ngã ba thôn Bến Hiệp | 600.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
7019 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.79 - Xã Quỳnh Hoàng | : Từ giáp trường Trung học cơ sở xã Quỳnh Giao đến ngã ba thôn Bến Hiệp | 1.250.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
7020 | Huyện Quỳnh Phụ | Phố Nguyễn Công Trứ - Khu dân cư mới Đồng Kênh, thôn Lương Cụ Nam - Xã Quỳnh Hồng | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
7021 | Huyện Quỳnh Phụ | Xã Quỳnh Hồng | Đường quy hoạch D2 | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
7022 | Huyện Quỳnh Phụ | Xã Quỳnh Hồng | Đường nội bộ còn lại | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
7023 | Huyện Quỳnh Phụ | Đoạn đường nối đường ĐT.452 với đường ĐH.74 - Xã Quỳnh Khê | 600.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
7024 | Huyện Quỳnh Phụ | Khu dân cư mới thôn Bương Hạ Đông - Xã Quỳnh Ngọc | Đường gom ĐT.452 | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
7025 | Huyện Quỳnh Phụ | Khu dân cư mới thôn Bương Hạ Đông - Xã Quỳnh Ngọc | Đường nội bộ | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
7026 | Huyện Quỳnh Phụ | Khu dân cư mới thôn Hải An - Xã Qùynh Nguyên | Đường ĐH.80 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
7027 | Huyện Quỳnh Phụ | Khu dân cư mới thôn Hải An - Xã Qùynh Nguyên | Đường nội bộ giáp chợ Hới | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
7028 | Huyện Quỳnh Phụ | Khu dân cư mới thôn Hải An - Xã Qùynh Nguyên | Đường nội bộ còn lại | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
7029 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.83 - Khu dân cư mới thôn Khang Ninh - Xã Quỳnh Trang | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
7030 | Huyện Quỳnh Phụ | Xã Quỳnh Trang | Đường hiện có (giáp Ủy ban nhân dân xã Quỳnh Trang) | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
7031 | Huyện Quỳnh Phụ | Xã Quỳnh Trang | Đường nội bộ | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
7032 | Huyện Quỳnh Phụ | Khu công nghiệp Cầu Nghìn | 1.010.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
7033 | Huyện Quỳnh Phụ | Khu công nghiệp Thaco - Thái Bình | 1.010.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
7034 | Huyện Quỳnh Phụ | Huyện Quỳnh Phụ | 42.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
7035 | Huyện Quỳnh Phụ | Huyện Quỳnh Phụ | 45.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
7036 | Huyện Quỳnh Phụ | Huyện Quỳnh Phụ | 42.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
7037 | Huyện Quỳnh Phụ | Huyện Quỳnh Phụ | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, mặt nước chuyên dùng, đất bãi bồi ven sông, ven biển và đất có mặt nước ven biển sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản | 42.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
7038 | Huyện Quỳnh Phụ | Huyện Quỳnh Phụ | 24.000 | - | - | - | - | Đất làm muối | |
7039 | Huyện Quỳnh Phụ | Huyện Quỳnh Phụ | 45.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
7040 | Huyện Thái Thụy | Đường 3 tháng 2 - Thị trấn Diêm Điền | Cống Ngoại Trình - Ngã tư Diêm Điền | 15.000.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
7041 | Huyện Thái Thụy | Đường 3 tháng 2 - Thị trấn Diêm Điền | Ngã tư Diêm Điền (Bưu điện) - Ngã ba (giáp đất nhà bà Đồm, khu 8) | 10.500.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
7042 | Huyện Thái Thụy | Đường 3 tháng 2 - Thị trấn Diêm Điền | Ngã ba (giáp đất nhà bà Đồm, khu 8) - Ngã ba Thụy Hải | 9.500.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
7043 | Huyện Thái Thụy | Trục đường chính thị trấn - Thị trấn Diêm Điền | Cống Thủy Nông 1 - Đồn Biên phòng 64 | 6.000.000 | 1.440.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
7044 | Huyện Thái Thụy | Trục đường chính thị trấn - Thị trấn Diêm Điền | Từ nhà ông Thành (khu 2) - Nhà ông Hiền (khu 2) | 3.500.000 | 1.440.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
7045 | Huyện Thái Thụy | Trục đường chính thị trấn - Thị trấn Diêm Điền | Từ nhà ông Thụy (khu 1) - Nhà bà Đào (khu 1) | 3.500.000 | 1.440.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
7046 | Huyện Thái Thụy | Trục đường chính thị trấn - Thị trấn Diêm Điền | Nhà ông Bắc (khu 3) - Nhà ông Hòa (khu 3) | 3.500.000 | 1.440.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
7047 | Huyện Thái Thụy | Trục đường chính thị trấn - Thị trấn Diêm Điền | Từ giáp đường Tạ Hiện - Nhà Văn hóa khu 8 | 3.500.000 | 1.440.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
7048 | Huyện Thái Thụy | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Thị trấn Diêm Điền | Ngã tư Diêm Điền (Bưu điện) - Ngã tư chợ Gú | 18.000.000 | 4.000.000 | 2.500.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
7049 | Huyện Thái Thụy | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Thị trấn Diêm Điền | Ngã tư chợ Gú - Tòa án huyện (cũ) | 14.000.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
7050 | Huyện Thái Thụy | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Thị trấn Diêm Điền | Giáp Tòa án huyện (cũ) - Cầu Cống Thóc | 10.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
7051 | Huyện Thái Thụy | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Thị trấn Diêm Điền | Ngã tư Diêm Điền - Ngã ba (giáp đất nhà ông Sớ) | 9.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
7052 | Huyện Thái Thụy | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Thị trấn Diêm Điền | Ngã ba (giáp đất nhà ông Sớ) - Đồn Biên phòng 64 | 7.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
7053 | Huyện Thái Thụy | Đường Phạm Ngũ Lão - Thị trấn Diêm Điền | Cống Ngoại (đường 3 tháng 2) - Cầu Diêm Điền | 10.500.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
7054 | Huyện Thái Thụy | Đường Tạ Hiện - Thị trấn Diêm Điền | Đường 3 tháng 2 (ngã ba nút giao đường ĐT.461 dốc Tràng Than) - Phố Nguyễn Hưởng Dung | 7.500.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
7055 | Huyện Thái Thụy | Đường Tạ Hiện - Thị trấn Diêm Điền | Phố Nguyễn Hưởng Dung - Phố Nguyễn Công Định | 6.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
7056 | Huyện Thái Thụy | Đường Tạ Hiện - Thị trấn Diêm Điền | Phố Nguyễn Công Định - Giáp địa phận xã Thụy Hải (đê Pam) | 4.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
7057 | Huyện Thái Thụy | Đường nội bộ khu dân cư mới - Thị trấn Diêm Điền | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
7058 | Huyện Thái Thụy | Phố Bùi Quang Thận - Thị trấn Diêm Điền | Đường Phạm Ngũ Lão - Phố Quách Hữu Nghiêm | 11.500.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
7059 | Huyện Thái Thụy | Phố Bùi Quang Thận - Thị trấn Diêm Điền | Phố Quách Hữu Nghiêm - Chùa Chiêu Phúc | 12.500.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
7060 | Huyện Thái Thụy | Phố Bùi Quang Thận - Thị trấn Diêm Điền | Chùa Chiêu Phúc - Phố Quách Đình Bảo | 13.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
7061 | Huyện Thái Thụy | Phố Bùi Quang Thận - Thị trấn Diêm Điền | Phố Quách Đình Bảo - Đường Nguyễn Đức Cảnh (ngã ba giáp đất nhà ông Sớ) | 12.500.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
7062 | Huyện Thái Thụy | Phố Cách mạng Tháng Tám - Thị trấn Diêm Điền | Đường Nguyễn Đức Cảnh (Phòng xổ số) - Phố Quách Đinh Bảo (Giáp Tòa án nhân dân huyện Thái Thụy) | 13.000.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
7063 | Huyện Thái Thụy | Phố Lê Cương Xuyên - Thị trấn Diêm Điền | Đường Tạ Hiện (Ngã ba nút giao hồ Thanh Xuân khu 1 với đường ĐT.461 đi đê Pam) - Phố Nguyễn Hưởng Dung (Ngã ba nút giao đê Pam 8) | 6.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
7064 | Huyện Thái Thụy | Phố Nguyễn Công Định - Thị trấn Diêm Điền | Phố Nguyễn Hưởng Dung (ngã ba nút giao khu 8) - Trạm biên phòng khu 9 (đường Tạ Hiện) | 6.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
7065 | Huyện Thái Thụy | Phố Nguyễn Hưởng Dung - Thị trấn Diêm Điền | Đường 3 tháng 2 - Đường Tạ Hiện (Công ty Chế biến hải sản Thái Bình) | 6.000.000 | 2.500.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
7066 | Huyện Thái Thụy | Phố Phạm Thế Hiển - Thị trấn Diêm Điền | Đường Nguyễn Đức Cảnh (Công ty Dược Thái Thụy) - Giáp đất nhà bà Tô Thị Hồng Vân (Tổ dân phố Bao Trình) | 4.000.000 | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
7067 | Huyện Thái Thụy | Phố Quách Đình Bảo - Thị trấn Diêm Điền | Phố Cách mạng Tháng Tám (ngã tư Bờ Hồ giáp Tòa án huyện) - Giáp đường 3 tháng 2 (Quốc lộ 37) | 11.500.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
7068 | Huyện Thái Thụy | Phố Quách Đình Bảo - Thị trấn Diêm Điền | Đường 3 tháng 2 (Quốc lộ 37) - Phố Bùi Quang Thận | 12.500.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
7069 | Huyện Thái Thụy | Phố Quách Hữu Nghiêm - Thị trấn Diêm Điền | Giáp đường 3 tháng 2 (ngã ba đường đôi) - Cảng Diêm Điền (khu 1) | 11.000.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
7070 | Huyện Thái Thụy | Phố Tạ Quốc Luật - Thị trấn Diêm Điền | Đường Nguyễn Đức Cảnh (nhà bà Liên) - Đường Phạm Ngũ Lão | 8.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
7071 | Huyện Thái Thụy | Phố Tân Sơn - Thị trấn Diêm Điền | Phố Nguyễn Hưởng Dung (ngã ba nút giao giữa làng Tân Sơn) - Giáp xã Thụy Hải | 9.000.000 | 3.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
7072 | Huyện Thái Thụy | Phố Thanh Xuân - Thị trấn Diêm Điền | Đường Tạ Hiện (ngã ba nút giao hồ Thanh Xuân, khu 2 với đường ĐT.461 đi đê Pam) - Phố Nguyễn Hưởng Dung (ngã ba nút giao đê Pam 8) | 5.500.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
7073 | Huyện Thái Thụy | Phố Trần Bá Giản - Thị trấn Diêm Điền | Bệnh viện Đa khoa Thái Thụy, khu 7 - Đường 3 tháng 2 (cống Thủy nông 1) | 4.500.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
7074 | Huyện Thái Thụy | Phố Trần Hưng Đạo - Thị trấn Diêm Điền | Công an huyện (cũ) - Cầu Gú | 10.500.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
7075 | Huyện Thái Thụy | Phố Uông Sỹ Đoan - Thị trấn Diêm Điền | Đường Nguyễn Đức Cảnh (ngã ba nút giao khu 4) - Bến đò sông Diêm Hộ (bến đò cũ) | 6.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
7076 | Huyện Thái Thụy | Phố Vĩnh Trà - Thị trấn Diêm Điền | Phố Nguyễn Công Định (ngã ba nút giao khu 9) - Đường Tạ Hiện (ngã ba nút giao đê Pam 8) | 8.500.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
7077 | Huyện Thái Thụy | Đường Quốc lộ QL.39 - Thị trấn Diêm Điền | Giáp xã Thụy Liên - Giáp Công ty Đỉnh Vàng | 4.500.000 | 2.000.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
7078 | Huyện Thái Thụy | Đường Quốc lộ QL.39 - Thị trấn Diêm Điền | Công ty Đỉnh Vàng - Giáp ngõ vào nhà thờ Lan Ngoại | 7.000.000 | 2.000.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
7079 | Huyện Thái Thụy | Đường Quốc lộ QL.39 - Thị trấn Diêm Điền | Ngõ vào nhà thờ Lan Ngoại - Cống Ngoại Trình | 9.000.000 | 2.000.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
7080 | Huyện Thái Thụy | Đường tỉnh ĐT.461 - Thị trấn Diêm Điền | Ngã ba Thụy Hải - Dốc Đông Ninh | 6.000.000 | 1.800.000 | 900.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
7081 | Huyện Thái Thụy | Đường tỉnh ĐT.461 - Thị trấn Diêm Điền | Dốc Đông Ninh - Giáp xã An Tân | 3.000.000 | 1.500.000 | 900.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
7082 | Huyện Thái Thụy | Đường tỉnh ĐT.456 (Vô Hối-Diêm Điền) - Thị trấn Diêm Điền | Cống Chéo - Đường mới thôn Bao Hàm | 8.000.000 | 2.000.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
7083 | Huyện Thái Thụy | Đường tỉnh ĐT.456 (Vô Hối-Diêm Điền) - Thị trấn Diêm Điền | Đường mới thôn Bao Hàm - Đường 3 tháng 2 (cống Ngoại Trình) | 12.000.000 | 3.000.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
7084 | Huyện Thái Thụy | Thị trấn Diêm Điền | Giáp phố Phạm Thế Hiển - Đường tỉnh ĐT.456 | 3.000.000 | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
7085 | Huyện Thái Thụy | Thị trấn Diêm Điền | Đường số 8, từ giáp phố Quách Đình Bảo - Đường tỉnh ĐT.456 | 13.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
7086 | Huyện Thái Thụy | Thị trấn Diêm Điền | Đường mới thôn Bao Hàm, từ Tòa án nhân dân huyện Thái Thụy - Đường tỉnh ĐT.456 | 13.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
7087 | Huyện Thái Thụy | Thị trấn Diêm Điền | Đường tỉnh ĐT.456 - Cầu sông Sinh | 9.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
7088 | Huyện Thái Thụy | Thị trấn Diêm Điền | Quốc lộ QL.39 (cạnh Bến xe) - Ngõ ông Lương (Khu dân cư tổ dân phố Mai Diêm) | 7.000.000 | 2.000.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
7089 | Huyện Thái Thụy | Thị trấn Diêm Điền | Quốc lộ QL.39 (Cống Ngoại 1) - Hết khu dân cư tổ dân phố Mai Diêm | 4.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
7090 | Huyện Thái Thụy | Thị trấn Diêm Điền | Đường trước làng Mai Diêm, từ giáp Cống Ngoại 2 - Hết khu dân cư tổ dân phố Mai Diêm | 3.000.000 | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
7091 | Huyện Thái Thụy | Thị trấn Diêm Điền | Đường sau làng Mai Diêm, từ giáp đê 8 (cửa ông Minh) - Đền Mai Diêm | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
7092 | Huyện Thái Thụy | Thị trấn Diêm Điền | Đường qua sân vận động Bao Trình, từ giáp ĐT.456 cũ - Ngã tư cạnh nhà ông Lê Xuân Quý (tổ dân phố thôn Bao Trình) | 3.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
7093 | Huyện Thái Thụy | Thị trấn Diêm Điền | Đường 3 tháng 2 - Đường ĐH.94 (Trạm Y tế) | 5.700.000 | 2.500.000 | 900.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
7094 | Huyện Thái Thụy | Thị trấn Diêm Điền | Đường 3 tháng 2 (Cống Diêm Điền) - Khu dân cư phía bắc tổ dân phố Hổ Đội 4 | 2.400.000 | 1.700.000 | 900.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
7095 | Huyện Thái Thụy | Thị trấn Diêm Điền | Đường ĐH.94 (gần dốc Đông Ninh) - Giáp sông Sinh | 3.000.000 | 1.700.000 | 900.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
7096 | Huyện Thái Thụy | Thị trấn Diêm Điền | Đường số 8 - Đường mới thôn Bao Hàm | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7097 | Huyện Thái Thụy | Thị trấn Diêm Điền | Đường nội bộ khu dân cư cánh đồng Miễu, thôn Bao Trình | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7098 | Huyện Thái Thụy | Thị trấn Diêm Điền | Đường nội bộ khu dân cư mới còn lại | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7099 | Huyện Thái Thụy | Dự án nhà ở thương mại xã Thụy Hà - Thị trấn Diêm Điền | Đường gom đường tỉnh ĐT.456 | 11.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7100 | Huyện Thái Thụy | Dự án nhà ở thương mại xã Thụy Hà - Thị trấn Diêm Điền | Đường 20,5 mét | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình - Khu Công Nghiệp Cầu Nghìn
Bảng giá đất cho khu công nghiệp Cầu Nghìn, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, loại đất sản xuất - kinh doanh (SX-KD), được quy định trong Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 03/2022/QĐ-UBND. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong khu công nghiệp Cầu Nghìn, giúp các nhà đầu tư và doanh nghiệp nắm bắt giá trị bất động sản công nghiệp tại khu vực này.
Các vị trí và mức giá
Vị trí 1: 1.010.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá là 1.010.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất sản xuất - kinh doanh tại khu công nghiệp Cầu Nghìn. Giá này phản ánh giá trị cao của đất công nghiệp trong khu vực, phù hợp với các yếu tố như vị trí, tiềm năng phát triển và sự quan tâm của thị trường đối với khu công nghiệp.
Bảng giá đất tại khu công nghiệp Cầu Nghìn cung cấp thông tin quan trọng giúp các nhà đầu tư và doanh nghiệp đưa ra quyết định chính xác về giá trị bất động sản công nghiệp.
Bảng Giá Đất Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình - Khu Công Nghiệp Thaco - Thái Bình
Bảng giá đất cho khu công nghiệp Thaco - Thái Bình, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, loại đất sản xuất - kinh doanh (SX-KD), được quy định trong Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 03/2022/QĐ-UBND. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong khu công nghiệp Thaco - Thái Bình, hỗ trợ các nhà đầu tư và doanh nghiệp trong việc định giá và quyết định đầu tư.
Các vị trí và mức giá
Vị trí 1: 1.010.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá là 1.010.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất sản xuất - kinh doanh tại khu công nghiệp Thaco - Thái Bình. Giá này phản ánh giá trị cao của đất công nghiệp trong khu vực, phù hợp với các yếu tố như vị trí chiến lược, tiềm năng phát triển và sự quan tâm của thị trường đối với khu công nghiệp.
Bảng giá đất tại khu công nghiệp Thaco - Thái Bình cung cấp thông tin quan trọng giúp các nhà đầu tư và doanh nghiệp đưa ra quyết định chính xác về giá trị bất động sản công nghiệp.
Bảng Giá Đất Thái Bình: Trục Đường Chính Thị Trấn Diêm Điền
Bảng giá đất dưới đây áp dụng cho trục đường chính tại thị trấn Diêm Điền, huyện Thái Thụy, theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 và sửa đổi bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Đoạn khảo sát từ Cống Thủy Nông 1 đến Đồn Biên phòng 64.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 6.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có giá 6.000.000 VNĐ/m², nằm ở khu vực trung tâm và gần các cơ sở hạ tầng chính của thị trấn. Đây là khu vực có giá trị cao nhất do vị trí thuận lợi và kết nối giao thông tốt.
Vị trí 2: 1.440.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có giá 1.440.000 VNĐ/m², nằm ở khu vực gần trục đường chính nhưng không phải trung tâm. Mặc dù giá thấp hơn so với vị trí 1, vẫn giữ được vị trí thuận lợi gần các tiện ích đô thị.
Vị trí 3: 900.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 900.000 VNĐ/m², là khu vực cách xa trung tâm hơn, có giá trị thấp hơn do vị trí không nằm ngay trục đường chính nhưng vẫn thuộc khu vực đô thị.
Vị trí 4: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có giá 600.000 VNĐ/m², là khu vực xa nhất khỏi trục đường chính. Giá thấp nhất phản ánh khoảng cách xa các tiện ích chính và cơ sở hạ tầng đô thị.
Bảng giá này cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại các khu vực khác nhau dọc theo trục đường chính tại thị trấn Diêm Điền, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp trong giao dịch bất động sản.