| 101 |
Huyện Thái Thụy |
Đường 3 tháng 2 - Thị trấn Diêm Điền |
Cống Ngoại Trình - Ngã tư Diêm Điền |
15.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Thái Thụy |
Đường 3 tháng 2 - Thị trấn Diêm Điền |
Ngã tư Diêm Điền (Bưu điện) - Ngã ba (giáp đất nhà bà Đồm, khu 8) |
10.500.000
|
2.500.000
|
1.500.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Thái Thụy |
Đường 3 tháng 2 - Thị trấn Diêm Điền |
Ngã ba (giáp đất nhà bà Đồm, khu 8) - Ngã ba Thụy Hải |
9.500.000
|
2.000.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Thái Thụy |
Trục đường chính thị trấn - Thị trấn Diêm Điền |
Cống Thủy Nông 1 - Đồn Biên phòng 64 |
6.000.000
|
1.440.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Thái Thụy |
Trục đường chính thị trấn - Thị trấn Diêm Điền |
Từ nhà ông Thành (khu 2) - Nhà ông Hiền (khu 2) |
3.500.000
|
1.440.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện Thái Thụy |
Trục đường chính thị trấn - Thị trấn Diêm Điền |
Từ nhà ông Thụy (khu 1) - Nhà bà Đào (khu 1) |
3.500.000
|
1.440.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện Thái Thụy |
Trục đường chính thị trấn - Thị trấn Diêm Điền |
Nhà ông Bắc (khu 3) - Nhà ông Hòa (khu 3) |
3.500.000
|
1.440.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện Thái Thụy |
Trục đường chính thị trấn - Thị trấn Diêm Điền |
Từ giáp đường Tạ Hiện - Nhà Văn hóa khu 8 |
3.500.000
|
1.440.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện Thái Thụy |
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Thị trấn Diêm Điền |
Ngã tư Diêm Điền (Bưu điện) - Ngã tư chợ Gú |
18.000.000
|
4.000.000
|
2.500.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện Thái Thụy |
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Thị trấn Diêm Điền |
Ngã tư chợ Gú - Tòa án huyện (cũ) |
14.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện Thái Thụy |
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Thị trấn Diêm Điền |
Giáp Tòa án huyện (cũ) - Cầu Cống Thóc |
10.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện Thái Thụy |
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Thị trấn Diêm Điền |
Ngã tư Diêm Điền - Ngã ba (giáp đất nhà ông Sớ) |
9.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Huyện Thái Thụy |
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Thị trấn Diêm Điền |
Ngã ba (giáp đất nhà ông Sớ) - Đồn Biên phòng 64 |
7.000.000
|
2.000.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Huyện Thái Thụy |
Đường Phạm Ngũ Lão - Thị trấn Diêm Điền |
Cống Ngoại (đường 3 tháng 2) - Cầu Diêm Điền |
10.500.000
|
2.500.000
|
1.500.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Huyện Thái Thụy |
Đường Tạ Hiện - Thị trấn Diêm Điền |
Đường 3 tháng 2 (ngã ba nút giao đường ĐT.461 dốc Tràng Than) - Phố Nguyễn Hưởng Dung |
7.500.000
|
2.000.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Huyện Thái Thụy |
Đường Tạ Hiện - Thị trấn Diêm Điền |
Phố Nguyễn Hưởng Dung - Phố Nguyễn Công Định |
6.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Huyện Thái Thụy |
Đường Tạ Hiện - Thị trấn Diêm Điền |
Phố Nguyễn Công Định - Giáp địa phận xã Thụy Hải (đê Pam) |
4.500.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Huyện Thái Thụy |
Đường nội bộ khu dân cư mới - Thị trấn Diêm Điền |
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Huyện Thái Thụy |
Phố Bùi Quang Thận - Thị trấn Diêm Điền |
Đường Phạm Ngũ Lão - Phố Quách Hữu Nghiêm |
11.500.000
|
3.000.000
|
1.500.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Huyện Thái Thụy |
Phố Bùi Quang Thận - Thị trấn Diêm Điền |
Phố Quách Hữu Nghiêm - Chùa Chiêu Phúc |
12.500.000
|
3.000.000
|
1.500.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Huyện Thái Thụy |
Phố Bùi Quang Thận - Thị trấn Diêm Điền |
Chùa Chiêu Phúc - Phố Quách Đình Bảo |
13.000.000
|
3.000.000
|
1.500.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Huyện Thái Thụy |
Phố Bùi Quang Thận - Thị trấn Diêm Điền |
Phố Quách Đình Bảo - Đường Nguyễn Đức Cảnh (ngã ba giáp đất nhà ông Sớ) |
12.500.000
|
3.000.000
|
1.500.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Huyện Thái Thụy |
Phố Cách mạng Tháng Tám - Thị trấn Diêm Điền |
Đường Nguyễn Đức Cảnh (Phòng xổ số) - Phố Quách Đinh Bảo (Giáp Tòa án nhân dân huyện Thái Thụy) |
13.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Huyện Thái Thụy |
Phố Lê Cương Xuyên - Thị trấn Diêm Điền |
Đường Tạ Hiện (Ngã ba nút giao hồ Thanh Xuân khu 1 với đường ĐT.461 đi đê Pam) - Phố Nguyễn Hưởng Dung (Ngã ba nút giao đê Pam 8) |
6.000.000
|
2.000.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Huyện Thái Thụy |
Phố Nguyễn Công Định - Thị trấn Diêm Điền |
Phố Nguyễn Hưởng Dung (ngã ba nút giao khu 8) - Trạm biên phòng khu 9 (đường Tạ Hiện) |
6.000.000
|
2.000.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Huyện Thái Thụy |
Phố Nguyễn Hưởng Dung - Thị trấn Diêm Điền |
Đường 3 tháng 2 - Đường Tạ Hiện (Công ty Chế biến hải sản Thái Bình) |
6.000.000
|
2.500.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Huyện Thái Thụy |
Phố Phạm Thế Hiển - Thị trấn Diêm Điền |
Đường Nguyễn Đức Cảnh (Công ty Dược Thái Thụy) - Giáp đất nhà bà Tô Thị Hồng Vân (Tổ dân phố Bao Trình) |
4.000.000
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Huyện Thái Thụy |
Phố Quách Đình Bảo - Thị trấn Diêm Điền |
Phố Cách mạng Tháng Tám (ngã tư Bờ Hồ giáp Tòa án huyện) - Giáp đường 3 tháng 2 (Quốc lộ 37) |
11.500.000
|
2.000.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Huyện Thái Thụy |
Phố Quách Đình Bảo - Thị trấn Diêm Điền |
Đường 3 tháng 2 (Quốc lộ 37) - Phố Bùi Quang Thận |
12.500.000
|
2.000.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Huyện Thái Thụy |
Phố Quách Hữu Nghiêm - Thị trấn Diêm Điền |
Giáp đường 3 tháng 2 (ngã ba đường đôi) - Cảng Diêm Điền (khu 1) |
11.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Huyện Thái Thụy |
Phố Tạ Quốc Luật - Thị trấn Diêm Điền |
Đường Nguyễn Đức Cảnh (nhà bà Liên) - Đường Phạm Ngũ Lão |
8.000.000
|
2.000.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Huyện Thái Thụy |
Phố Tân Sơn - Thị trấn Diêm Điền |
Phố Nguyễn Hưởng Dung (ngã ba nút giao giữa làng Tân Sơn) - Giáp xã Thụy Hải |
9.000.000
|
3.000.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Huyện Thái Thụy |
Phố Thanh Xuân - Thị trấn Diêm Điền |
Đường Tạ Hiện (ngã ba nút giao hồ Thanh Xuân, khu 2 với đường ĐT.461 đi đê Pam) - Phố Nguyễn Hưởng Dung (ngã ba nút giao đê Pam 8) |
5.500.000
|
2.000.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Huyện Thái Thụy |
Phố Trần Bá Giản - Thị trấn Diêm Điền |
Bệnh viện Đa khoa Thái Thụy, khu 7 - Đường 3 tháng 2 (cống Thủy nông 1) |
4.500.000
|
2.000.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 135 |
Huyện Thái Thụy |
Phố Trần Hưng Đạo - Thị trấn Diêm Điền |
Công an huyện (cũ) - Cầu Gú |
10.500.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 136 |
Huyện Thái Thụy |
Phố Uông Sỹ Đoan - Thị trấn Diêm Điền |
Đường Nguyễn Đức Cảnh (ngã ba nút giao khu 4) - Bến đò sông Diêm Hộ (bến đò cũ) |
6.000.000
|
2.000.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 137 |
Huyện Thái Thụy |
Phố Vĩnh Trà - Thị trấn Diêm Điền |
Phố Nguyễn Công Định (ngã ba nút giao khu 9) - Đường Tạ Hiện (ngã ba nút giao đê Pam 8) |
8.500.000
|
3.000.000
|
1.500.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 138 |
Huyện Thái Thụy |
Đường Quốc lộ QL.39 - Thị trấn Diêm Điền |
Giáp xã Thụy Liên - Giáp Công ty Đỉnh Vàng |
4.500.000
|
2.000.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 139 |
Huyện Thái Thụy |
Đường Quốc lộ QL.39 - Thị trấn Diêm Điền |
Công ty Đỉnh Vàng - Giáp ngõ vào nhà thờ Lan Ngoại |
7.000.000
|
2.000.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 140 |
Huyện Thái Thụy |
Đường Quốc lộ QL.39 - Thị trấn Diêm Điền |
Ngõ vào nhà thờ Lan Ngoại - Cống Ngoại Trình |
9.000.000
|
2.000.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 141 |
Huyện Thái Thụy |
Đường tỉnh ĐT.461 - Thị trấn Diêm Điền |
Ngã ba Thụy Hải - Dốc Đông Ninh |
6.000.000
|
1.800.000
|
900.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 142 |
Huyện Thái Thụy |
Đường tỉnh ĐT.461 - Thị trấn Diêm Điền |
Dốc Đông Ninh - Giáp xã An Tân |
3.000.000
|
1.500.000
|
900.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 143 |
Huyện Thái Thụy |
Đường tỉnh ĐT.456 (Vô Hối-Diêm Điền) - Thị trấn Diêm Điền |
Cống Chéo - Đường mới thôn Bao Hàm |
8.000.000
|
2.000.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 144 |
Huyện Thái Thụy |
Đường tỉnh ĐT.456 (Vô Hối-Diêm Điền) - Thị trấn Diêm Điền |
Đường mới thôn Bao Hàm - Đường 3 tháng 2 (cống Ngoại Trình) |
12.000.000
|
3.000.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 145 |
Huyện Thái Thụy |
Thị trấn Diêm Điền |
Giáp phố Phạm Thế Hiển - Đường tỉnh ĐT.456 |
3.000.000
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 146 |
Huyện Thái Thụy |
Thị trấn Diêm Điền |
Đường số 8, từ giáp phố Quách Đình Bảo - Đường tỉnh ĐT.456 |
13.000.000
|
3.000.000
|
1.500.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 147 |
Huyện Thái Thụy |
Thị trấn Diêm Điền |
Đường mới thôn Bao Hàm, từ Tòa án nhân dân huyện Thái Thụy - Đường tỉnh ĐT.456 |
13.000.000
|
3.000.000
|
1.500.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 148 |
Huyện Thái Thụy |
Thị trấn Diêm Điền |
Đường tỉnh ĐT.456 - Cầu sông Sinh |
9.000.000
|
2.000.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 149 |
Huyện Thái Thụy |
Thị trấn Diêm Điền |
Quốc lộ QL.39 (cạnh Bến xe) - Ngõ ông Lương (Khu dân cư tổ dân phố Mai Diêm) |
7.000.000
|
2.000.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 150 |
Huyện Thái Thụy |
Thị trấn Diêm Điền |
Quốc lộ QL.39 (Cống Ngoại 1) - Hết khu dân cư tổ dân phố Mai Diêm |
4.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 151 |
Huyện Thái Thụy |
Thị trấn Diêm Điền |
Đường trước làng Mai Diêm, từ giáp Cống Ngoại 2 - Hết khu dân cư tổ dân phố Mai Diêm |
3.000.000
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 152 |
Huyện Thái Thụy |
Thị trấn Diêm Điền |
Đường sau làng Mai Diêm, từ giáp đê 8 (cửa ông Minh) - Đền Mai Diêm |
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 153 |
Huyện Thái Thụy |
Thị trấn Diêm Điền |
Đường qua sân vận động Bao Trình, từ giáp ĐT.456 cũ - Ngã tư cạnh nhà ông Lê Xuân Quý (tổ dân phố thôn Bao Trình) |
3.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 154 |
Huyện Thái Thụy |
Thị trấn Diêm Điền |
Đường 3 tháng 2 - Đường ĐH.94 (Trạm Y tế) |
5.700.000
|
2.500.000
|
900.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 155 |
Huyện Thái Thụy |
Thị trấn Diêm Điền |
Đường 3 tháng 2 (Cống Diêm Điền) - Khu dân cư phía bắc tổ dân phố Hổ Đội 4 |
2.400.000
|
1.700.000
|
900.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 156 |
Huyện Thái Thụy |
Thị trấn Diêm Điền |
Đường ĐH.94 (gần dốc Đông Ninh) - Giáp sông Sinh |
3.000.000
|
1.700.000
|
900.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 157 |
Huyện Thái Thụy |
Thị trấn Diêm Điền |
Đường số 8 - Đường mới thôn Bao Hàm |
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 158 |
Huyện Thái Thụy |
Thị trấn Diêm Điền |
Đường nội bộ khu dân cư cánh đồng Miễu, thôn Bao Trình |
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 159 |
Huyện Thái Thụy |
Thị trấn Diêm Điền |
Đường nội bộ khu dân cư mới còn lại |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 160 |
Huyện Thái Thụy |
Dự án nhà ở thương mại xã Thụy Hà - Thị trấn Diêm Điền |
Đường gom đường tỉnh ĐT.456 |
11.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 161 |
Huyện Thái Thụy |
Dự án nhà ở thương mại xã Thụy Hà - Thị trấn Diêm Điền |
Đường 20,5 mét |
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 162 |
Huyện Thái Thụy |
Dự án nhà ở thương mại xã Thụy Hà - Thị trấn Diêm Điền |
Đường nội bộ |
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 163 |
Huyện Thái Thụy |
Dự án nhà ở khu dân cư Nguyễn Đức Cảnh - Thị trấn Diêm Điền |
Đường 3 tháng 2 |
16.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 164 |
Huyện Thái Thụy |
Dự án nhà ở khu dân cư Nguyễn Đức Cảnh - Thị trấn Diêm Điền |
Đường rộng 27 mét |
13.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 165 |
Huyện Thái Thụy |
Dự án nhà ở khu dân cư Nguyễn Đức Cảnh - Thị trấn Diêm Điền |
Đường rộng 20,5 mét |
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 166 |
Huyện Thái Thụy |
Dự án nhà ở khu dân cư Nguyễn Đức Cảnh - Thị trấn Diêm Điền |
Đường nội bộ còn lại |
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 167 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư tái định cư đường ven biển - Thị trấn Diêm Điền |
Đường Quốc lộ QL.39 |
13.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 168 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư tái định cư đường ven biển - Thị trấn Diêm Điền |
Đường Quốc lộ QL.39 - Đường quy hoạch số 2 |
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 169 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư tái định cư đường ven biển - Thị trấn Diêm Điền |
Các đường nội bộ còn lại |
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 170 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư tại khu đất 0ĐT-8B - Thị trấn Diêm Điền |
Giáp trường Mầm Non - Đường quy hoạch số 2 |
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 171 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư tại khu đất 0ĐT-8B - Thị trấn Diêm Điền |
Đường quy hoạch số 1 |
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 172 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư tại khu đất 0ĐT-8B - Thị trấn Diêm Điền |
Các đường còn lại |
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 173 |
Huyện Thái Thụy |
Đường 3 tháng 2 - Thị trấn Diêm Điền |
Cống Ngoại Trình - Ngã tư Diêm Điền |
9.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 174 |
Huyện Thái Thụy |
Đường 3 tháng 2 - Thị trấn Diêm Điền |
Ngã tư Diêm Điền (Bưu điện) - Ngã ba (giáp đất nhà bà Đồm, khu 8) |
6.300.000
|
1.500.000
|
900.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 175 |
Huyện Thái Thụy |
Đường 3 tháng 2 - Thị trấn Diêm Điền |
Ngã ba (giáp đất nhà bà Đồm, khu 8) - Ngã ba Thụy Hải |
5.700.000
|
1.200.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 176 |
Huyện Thái Thụy |
Trục đường chính thị trấn - Thị trấn Diêm Điền |
Cống Thủy Nông 1 - Đồn Biên phòng 64 |
3.600.000
|
864.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 177 |
Huyện Thái Thụy |
Trục đường chính thị trấn - Thị trấn Diêm Điền |
Từ nhà ông Thành (khu 2) - Nhà ông Hiền (khu 2) |
2.100.000
|
864.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 178 |
Huyện Thái Thụy |
Trục đường chính thị trấn - Thị trấn Diêm Điền |
Từ nhà ông Thụy (khu 1) - Nhà bà Đào (khu 1) |
2.100.000
|
864.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 179 |
Huyện Thái Thụy |
Trục đường chính thị trấn - Thị trấn Diêm Điền |
Nhà ông Bắc (khu 3) - Nhà ông Hòa (khu 3) |
2.100.000
|
864.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 180 |
Huyện Thái Thụy |
Trục đường chính thị trấn - Thị trấn Diêm Điền |
Từ giáp đường Tạ Hiện - Nhà Văn hóa khu 8 |
2.100.000
|
864.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 181 |
Huyện Thái Thụy |
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Thị trấn Diêm Điền |
Ngã tư Diêm Điền (Bưu điện) - Ngã tư chợ Gú |
10.800.000
|
2.400.000
|
1.500.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 182 |
Huyện Thái Thụy |
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Thị trấn Diêm Điền |
Ngã tư chợ Gú - Tòa án huyện (cũ) |
8.400.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 183 |
Huyện Thái Thụy |
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Thị trấn Diêm Điền |
Giáp Tòa án huyện (cũ) - Cầu Cống Thóc |
6.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 184 |
Huyện Thái Thụy |
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Thị trấn Diêm Điền |
Ngã tư Diêm Điền - Ngã ba (giáp đất nhà ông Sớ) |
5.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 185 |
Huyện Thái Thụy |
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Thị trấn Diêm Điền |
Ngã ba (giáp đất nhà ông Sớ) - Đồn Biên phòng 64 |
4.200.000
|
1.200.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 186 |
Huyện Thái Thụy |
Đường Phạm Ngũ Lão - Thị trấn Diêm Điền |
Cống Ngoại (đường 3 tháng 2) - Cầu Diêm Điền |
6.300.000
|
1.500.000
|
900.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 187 |
Huyện Thái Thụy |
Đường Tạ Hiện - Thị trấn Diêm Điền |
Đường 3 tháng 2 (ngã ba nút giao đường ĐT.461 dốc Tràng Than) - Phố Nguyễn Hưởng Dung |
4.500.000
|
1.200.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 188 |
Huyện Thái Thụy |
Đường Tạ Hiện - Thị trấn Diêm Điền |
Phố Nguyễn Hưởng Dung - Phố Nguyễn Công Định |
3.600.000
|
900.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 189 |
Huyện Thái Thụy |
Đường Tạ Hiện - Thị trấn Diêm Điền |
Phố Nguyễn Công Định - Giáp địa phận xã Thụy Hải (đê Pam) |
2.700.000
|
900.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 190 |
Huyện Thái Thụy |
Đường nội bộ khu dân cư mới - Thị trấn Diêm Điền |
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 191 |
Huyện Thái Thụy |
Phố Bùi Quang Thận - Thị trấn Diêm Điền |
Đường Phạm Ngũ Lão - Phố Quách Hữu Nghiêm |
6.900.000
|
1.800.000
|
900.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 192 |
Huyện Thái Thụy |
Phố Bùi Quang Thận - Thị trấn Diêm Điền |
Phố Quách Hữu Nghiêm - Chùa Chiêu Phúc |
7.500.000
|
1.800.000
|
900.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 193 |
Huyện Thái Thụy |
Phố Bùi Quang Thận - Thị trấn Diêm Điền |
Chùa Chiêu Phúc - Phố Quách Đình Bảo |
7.800.000
|
1.800.000
|
900.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 194 |
Huyện Thái Thụy |
Phố Bùi Quang Thận - Thị trấn Diêm Điền |
Phố Quách Đình Bảo - Đường Nguyễn Đức Cảnh (ngã ba giáp đất nhà ông Sớ) |
7.500.000
|
1.800.000
|
900.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 195 |
Huyện Thái Thụy |
Phố Cách mạng Tháng Tám - Thị trấn Diêm Điền |
Đường Nguyễn Đức Cảnh (Phòng xổ số) - Phố Quách Đinh Bảo (Giáp Tòa án nhân dân huyện Thái Thụy) |
7.800.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 196 |
Huyện Thái Thụy |
Phố Lê Cương Xuyên - Thị trấn Diêm Điền |
Đường Tạ Hiện (Ngã ba nút giao hồ Thanh Xuân khu 1 với đường ĐT.461 đi đê Pam) - Phố Nguyễn Hưởng Dung (Ngã ba nút giao đê Pam 8) |
3.600.000
|
1.200.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 197 |
Huyện Thái Thụy |
Phố Nguyễn Công Định - Thị trấn Diêm Điền |
Phố Nguyễn Hưởng Dung (ngã ba nút giao khu 8) - Trạm biên phòng khu 9 (đường Tạ Hiện) |
3.600.000
|
1.200.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 198 |
Huyện Thái Thụy |
Phố Nguyễn Hưởng Dung - Thị trấn Diêm Điền |
Đường 3 tháng 2 - Đường Tạ Hiện (Công ty Chế biến hải sản Thái Bình) |
3.600.000
|
1.500.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 199 |
Huyện Thái Thụy |
Phố Phạm Thế Hiển - Thị trấn Diêm Điền |
Đường Nguyễn Đức Cảnh (Công ty Dược Thái Thụy) - Giáp đất nhà bà Tô Thị Hồng Vân (Tổ dân phố Bao Trình) |
2.400.000
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 200 |
Huyện Thái Thụy |
Phố Quách Đình Bảo - Thị trấn Diêm Điền |
Phố Cách mạng Tháng Tám (ngã tư Bờ Hồ giáp Tòa án huyện) - Giáp đường 3 tháng 2 (Quốc lộ 37) |
6.900.000
|
1.200.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |