6601 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.396B - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Trang |
Từ giáp xã Đông Hải - đến giáp xã Quỳnh Xá
|
2.160.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6602 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.83 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Trang |
Từ giáp đường ĐT.369B - đến cầu giáp thôn Khang Ninh
|
1.200.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6603 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.83 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Trang |
Từ cầu giáp thôn Khang Ninh - đến trụ sở UBND xã Quỳnh Trang
|
840.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6604 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Trang |
Từ giáp xã Đông Hải - đến giáp ĐT.396B (đoạn đường ĐT.396B cũ)
|
840.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6605 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Trang |
Các đoạn còn lại
|
660.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6606 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Trang |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6607 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu vực 2 - Xã Quỳnh Trang |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6608 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường Thái Hà - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Xá |
Đường Thái Hà: Từ giáp xã Quỳnh Trang - đến giáp xã An Vinh
|
2.400.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6609 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.396B - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Xá |
Đường ĐT.396B: Từ giáp xã Quỳnh Trang - đến giáp xã Quỳnh Hưng
|
1.980.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6610 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.82 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Xá |
Đường ĐH.82: Từ giáp đường ĐT.369B - đến trụ sở UBND xã Quỳnh Xá
|
720.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6611 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Xá |
Từ giáp ngã ba đường ĐT.396B gần nhà ông Tiếp, thôn Bình Minh - đến giáp ngã ba đường ĐT.396B gần nhà ông Hùng, thôn Bình Minh (đoạn đường ĐT.396B cũ khu vực cầu Sa)
|
1.440.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6612 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Xá |
Từ giáp ngã tư đường ĐT.396B - đến ngã ba thôn Đông Hồng (qua cửa Trạm Y tế xã)
|
1.440.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6613 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Xá |
Đoạn còn lại
|
600.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6614 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Xá |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6615 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu vực 2 - Xã Quỳnh Xá |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6616 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu dân cư tái định cư thôn Lương Cầu - Xã An Cầu |
Đường ĐH.72
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6617 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu dân cư tái định cư thôn Lương Cầu - Xã An Cầu |
Đường nội bộ rộng 13 mét và đường nội bộ giáp hành lang sông Cô
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6618 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu dân cư tái định cư thôn Lương Cầu - Xã An Cầu |
Đường nội bộ còn lại
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6619 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu dân cư mới thôn Tư Cương - Xã An Cầu |
Đường ĐH.73 mới
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6620 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu dân cư mới thôn Tư Cương - Xã An Cầu |
Các đoạn đường còn lại
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6621 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu dân cư mới thôn Trung Châu Đông - Xã An Cầu |
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6622 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu dân cư mới thôn Trung Châu Tây - Xã An Cầu |
Đường trục xã
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6623 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu dân cư mới thôn Trung Châu Tây - Xã An Cầu |
Đường nội bộ
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6624 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Xã An Hiệp |
Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Lam Cầu 3
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6625 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Xã An Lễ |
Đoạn đường nối từ ĐH.73 đến Quốc lộ 10 (Cầu Vật)
|
960.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6626 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Xã An Qúy |
Từ giáp đường ĐT.455 đến ngã ba giao với đường ĐH.73
|
1.200.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6627 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.76 - Khu dân cư mới xã An Thái (gần đập Me) - Xã An Thái |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6628 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu dân cư mới xã An Thái (gần đập Me) - Xã An Thái |
Đoạn đường nối đường ĐH.76 với đường Du lịch A Sào
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6629 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu dân cư mới xã An Thái (gần đập Me) - Xã An Thái |
Đường nội bộ
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6630 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu dân cư mới thôn Vũ Hạ - Xã An Vũ |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6631 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu dân cư mới thôn Đồng Cừ - Xã Đông Hải |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6632 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.74 - Khu dân cư mới thôn Ngọc Chi, thôn Sơn Hòa - Xã Quỳnh Bảo |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6633 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Xã Quỳnh Bảo |
Các đoạn đường còn lại
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6634 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.79 - Khu dân cư mới thôn Bến Hiệp - Xã Quỳnh Giao |
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6635 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Xã Quỳnh Giao |
Đường nội bộ
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6636 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường D2 - Khu quy hoạch dân cư và chợ đầu mối xã Quỳnh Hải - Xã Quỳnh Hải |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6637 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.396B - Khu dân cư mới thôn Quảng Bá - Xã Quỳnh Hải |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6638 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Xã Quỳnh Hải |
Đường trục xã
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6639 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Xã Quỳnh Hải |
Đường còn lại
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6640 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu dân cư mới thôn An Phú 1 - Xã Quỳnh Hải |
(bám đường N6, khu quy hoạch dân cư và chợ đầu mối xã Quỳnh Hải
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6641 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.77 - Xã Quỳnh Hoàng |
Từ cầu Dầu đến ngã ba thôn Bến Hiệp
|
720.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6642 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.79 - Xã Quỳnh Hoàng |
: Từ giáp trường Trung học cơ sở xã Quỳnh Giao đến ngã ba thôn Bến Hiệp
|
1.500.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6643 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Phố Nguyễn Công Trứ - Khu dân cư mới Đồng Kênh, thôn Lương Cụ Nam - Xã Quỳnh Hồng |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6644 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Xã Quỳnh Hồng |
Đường quy hoạch D2
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6645 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Xã Quỳnh Hồng |
Đường nội bộ còn lại
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6646 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đoạn đường nối đường ĐT.452 với đường ĐH.74 - Xã Quỳnh Khê |
|
720.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6647 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu dân cư mới thôn Bương Hạ Đông - Xã Quỳnh Ngọc |
Đường gom ĐT.452
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6648 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu dân cư mới thôn Bương Hạ Đông - Xã Quỳnh Ngọc |
Đường nội bộ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6649 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu dân cư mới thôn Hải An - Xã Qùynh Nguyên |
Đường ĐH.80
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6650 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu dân cư mới thôn Hải An - Xã Qùynh Nguyên |
Đường nội bộ giáp chợ Hới
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6651 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu dân cư mới thôn Hải An - Xã Qùynh Nguyên |
Đường nội bộ còn lại
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6652 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.83 - Khu dân cư mới thôn Khang Ninh - Xã Quỳnh Trang |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6653 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Xã Quỳnh Trang |
Đường hiện có (giáp Ủy ban nhân dân xã Quỳnh Trang)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6654 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Xã Quỳnh Trang |
Đường nội bộ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6655 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã An Ấp |
Từ cầu Và - đến cầu Láp
|
1.400.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6656 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.73 mới - Khu vực 1 - Xã An Ấp |
Đoạn qua địa phận xã An Ấp
|
750.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6657 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Ấp |
|
500.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6658 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã An Ấp |
Đường trục thôn
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6659 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu vực 2 - Xã An Ấp |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6660 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.72 - Khu vực 1 - Xã An Cầu |
Từ giáp xã An Thái - đến giáp xã An Ninh
|
1.400.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6661 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.72A - Khu vực 1 - Xã An Cầu |
Từ giáp đường ĐH.72 - đến trụ sở UBND xã An Cầu
|
750.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6662 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.73 mới - Khu vực 1 - Xã An Cầu |
Từ giáp xã An Thái - đến ngã ba đường rẽ vào trụ sở UBND xã An Cầu
|
1.400.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6663 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.73 mới - Khu vực 1 - Xã An Cầu |
Các đoạn còn lại
|
750.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6664 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Cầu |
Từ giáp trụ sở UBND xã - đến giáp đường ĐH.73 mới (thôn Trung Châu Tây)
|
950.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6665 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Cầu |
Đoạn còn lại
|
600.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6666 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã An Cầu |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6667 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu vực 2 - Xã An Cầu |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6668 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã An Dục |
Từ giáp xã An Vũ - đến cây xăng Hoàng Trọng
|
1.500.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6669 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã An Dục |
Từ giáp cây xăng Hoàng Trọng - đến ngã ba rẽ vào hội trường thôn An Mỹ
|
2.100.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6670 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã An Dục |
Từ giáp ngã ba rẽ vào hội trường thôn An Mỹ - đến giáp xã Đồng Tiến
|
1.500.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6671 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Dục |
Từ giáp đường ĐT.455 - đến cầu Hải (giáp xã An Mỹ)
|
1.200.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6672 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Dục |
Từ giáp đường ĐT.455 (cạnh Trạm Y tế) - đến ngã tư rẽ vào hội trường thôn Việt Thắng
|
1.000.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6673 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Dục |
Các đoạn còn lại
|
550.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6674 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã An Dục |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6675 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu vực 2 - Xã An Dục |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6676 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.72 - Khu vực 1 - Xã An Đồng |
Từ giáp xã An Khê - đến ngã ba rẽ vào thôn Đào Xá
|
2.500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6677 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.72 - Khu vực 1 - Xã An Đồng |
Từ giáp ngã ba rẽ vào thôn Đào Xá - đến trụ sở UBND xã An Đồng
|
3.750.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6678 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.72 - Khu vực 1 - Xã An Đồng |
Từ giáp trụ sở UBND xã An Đồng - đến cầu Mụa
|
3.000.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6679 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.72 - Khu vực 1 - Xã An Đồng |
Từ giáp cầu Mụa - đến ngã ba cạnh nhà ông Tuân (thôn Lễ Văn)
|
2.250.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6680 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.72 - Khu vực 1 - Xã An Đồng |
Từ giáp ngã ba cạnh nhà ông Tuân (thôn Lễ Văn) - đến giáp xã An Thái
|
1.750.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6681 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.75 - Khu vực 1 - Xã An Đồng |
Từ giáp đường ĐH.72 - đến chợ Mụa
|
3.000.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6682 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.75 - Khu vực 1 - Xã An Đồng |
Từ giáp chợ Mụa - đến giáp xã An Hiệp
|
2.500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6683 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường Du lịch A Sào - Khu vực 1 - Xã An Đồng |
Đoạn thuộc địa phận xã An Đồng
|
600.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6684 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Đồng |
|
1.000.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6685 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã An Đồng |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6686 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường quy hoạch số 1 (đường đôi) - Khu dân cư mới An Đồng - Khu vực 1 - Xã An Đồng |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6687 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường quy hoạch số 8 (đường đôi) - Khu dân cư mới An Đồng - Khu vực 1 - Xã An Đồng |
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6688 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường quy hoạch nội bộ còn lại - Khu dân cư mới An Đồng - Khu vực 1 - Xã An Đồng |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6689 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu vực 2 - Xã An Đồng |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6690 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.75 - Khu vực 1 - Xã An Hiệp |
Từ giáp xã An Đồng - đến đình Vược
|
2.000.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6691 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.75 - Khu vực 1 - Xã An Hiệp |
Từ giáp đình Vược - đến trụ sở UBND xã An Hiệp
|
1.500.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6692 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.75 - Khu vực 1 - Xã An Hiệp |
Từ giáp trụ sở UBND xã An Hiệp - đến cầu Vược (giáp xã Quỳnh Thọ)
|
1.000.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6693 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.76 - Khu vực 1 - Xã An Hiệp |
Đường ĐH.76: Từ giáp xã Quỳnh Minh - đến đập Me (giáp xã An Thái)
|
500.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6694 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường Du lịch A Sào - Khu vực 1 - Xã An Hiệp |
Đường Du lịch A Sào: Đoạn thuộc địa phận xã An Hiệp
|
600.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6695 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Hiệp |
Từ giáp đường ĐH.75 (cạnh trụ sở UBND xã) - đến giáp xã An Thái
|
1.400.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6696 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Hiệp |
Đoạn còn lại
|
600.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6697 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã An Hiệp |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6698 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu vực 2 - Khu vực 1 - Xã An Hiệp |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6699 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.72 - Khu vực 1 - Xã An Khê |
Từ dốc đê sông Luộc - đến đền Lộng Khê
|
3.000.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6700 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.72 - Khu vực 1 - Xã An Khê |
Từ giáp đền Lộng Khê - đến cầu Dồm
|
3.750.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |