| 5801 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường Đỗ Nhân An (đường ĐH.72) - Thị trấn An Bài |
Giáp phố Vĩnh Trà (nhà ông Cử, tổ 7) - Ngã ba giáp chùa An Bài
|
3.000.000
|
660.000
|
420.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5802 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường Đỗ Nhân An (đường ĐH.72) - Thị trấn An Bài |
Ngã ba giáp chùa An Bài - Khu dân cư thôn An Bài cũ
|
2.400.000
|
660.000
|
420.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5803 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường Đỗ Nhân An (đường ĐH.72) - Thị trấn An Bài |
Giáp khu dân cư thôn An Bài cũ - Cầu Đống Ba (giáp đường Phạm Bôi)
|
1.800.000
|
600.000
|
420.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5804 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường Lý Xá - Thị trấn An Bài |
Giáp đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 10) - Cầu Lý Xá (giáp xã An Thanh)
|
960.000
|
600.000
|
420.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5805 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường Nguyễn Duy Hòa - Thị trấn An Bài |
Giáp đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 10) - Cống Đồng Mái (giáp xã An Ninh)
|
960.000
|
600.000
|
420.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5806 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường Phạm Bôi (đường Trung tâm) - Thị trấn An Bài |
Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 10) - Ngã ba giao với đường Đỗ Nhân An
|
3.600.000
|
900.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5807 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường Phạm Bôi (đường Trung tâm) - Thị trấn An Bài |
Ngã ba giao với đường Đỗ Nhân An - Quán Bà Đãi (đi xã An Thanh)
|
2.400.000
|
900.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5808 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường Phạm Như Trinh (đường ĐH.72) - Thị trấn An Bài |
Đường Trần Hưng Đạo (ngã tư Môi) - Cống Gạch (giáp xã An Ninh)
|
3.300.000
|
660.000
|
420.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5809 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường Trần Hưng Đạo Quốc lộ 10) - Thị trấn An Bài |
Cầu Môi - Giáp Bệnh viện Đa khoa Phụ Dực
|
4.800.000
|
900.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5810 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường Trần Hưng Đạo Quốc lộ 10) - Thị trấn An Bài |
Bệnh viện Đa khoa Phụ Dực - Trụ sở Ủy ban nhân dân thị trấn An Bài
|
5.700.000
|
900.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5811 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường Trần Hưng Đạo Quốc lộ 10) - Thị trấn An Bài |
Giáp trụ sở Ủy ban nhân dân thị trấn An Bài - Phố Nguyễn Duy Hòa
|
5.400.000
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5812 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường Trần Hưng Đạo Quốc lộ 10) - Thị trấn An Bài |
Phố Nguyễn Duy Hòa - Cầu Nghìn
|
4.500.000
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5813 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường Trần Hưng Đạo Quốc lộ 10) - Thị trấn An Bài |
Giáp Cầu Nghìn - Giáp huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
4.200.000
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5814 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Phố Bùi Tất Năng - Thị trấn An Bài |
Giáp phố Đỗ Cung (đường An Bài 3, giáp nhà ông Chởm, tổ 6) - Giáp đường Đỗ Nhân An (đường ĐH.72, giáp nhà ông Lính, tổ 8)
|
720.000
|
480.000
|
360.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5815 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Phố Đỗ Cảnh - Thị trấn An Bài |
Đường Phạm Như Trinh (đường ĐH.72) - Giáp nhà ông Sinh (tổ 5)
|
720.000
|
480.000
|
360.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5816 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Phố Đỗ Cung - Thị trấn An Bài |
Đường Đỗ Nhân An (đường ĐH.72, giáp nhà ông Chẩn, tổ 7) - Đường Lý Xá (đình Lý Xá)
|
900.000
|
600.000
|
360.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5817 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Phố Đỗ Diễn - Thị trấn An Bài |
Phố Vĩnh Trà (đường ĐH.72, ông Đơ tổ 6) - Giáp nhà ông Lúng (tổ 7)
|
780.000
|
600.000
|
360.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5818 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Phố Đỗ Hoàn - Thị trấn An Bài |
Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 10) - Giáp nhà ông Lũ (tổ 5)
|
900.000
|
600.000
|
360.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5819 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Phố Đỗ Toại (đường Trung tâm) - Thị trấn An Bài |
Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 10) - Hết đường đôi
|
3.600.000
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5820 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Phố Đỗ Toại (đường Trung tâm) - Thị trấn An Bài |
Giáp đường đôi - Đường Phạm Như Trinh (đường ĐH.72)
|
3.900.000
|
660.000
|
360.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5821 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Phố Mai Xá - Thị trấn An Bài |
Đường Phạm Như Trinh (đường ĐH.72, cầu Phong Xá) - Đường Nguyễn Duy Hòa (đình Đông Linh 1)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5822 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Phố Nguyễn Duy Hợp - Thị trấn An Bài |
Đường Nguyễn Duy Hòa (cống Bà Lầu) - Cống Ông Tải
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5823 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Phố Nguyễn Quý Lương - Thị trấn An Bài |
Đường Phạm Như Trinh (đường ĐH.72) - Đường Nguyễn Duy Hòa (đình Đông Linh)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5824 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Phố Nguyễn Duy Tâng - Thị trấn An Bài |
Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 10) - Phố Nguyễn Duy Hợp (cầu Bà)
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5825 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Phố Vĩnh Trà (đường ĐH.72) - Thị trấn An Bài |
Đường Trần Hưng Đạo (ngã tư Môi) - Đường Đỗ Nhân An (ngã tư giao với đường quy hoạch số 1, giáp nhà ông Cử, tổ 7)
|
4.800.000
|
780.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5826 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường nội bộ khu nhà ở thương mại An Bài - Thị trấn An Bài |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5827 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường nội bộ khu dân cư mới rộng trên 5m còn lại - Thị trấn An Bài |
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5828 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường nội bộ khu dân cư tổ 4 - Thị trấn An Bài |
|
2.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5829 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường Phạm Như Trinh (đường ĐH.72) - Khu dân cư mới Đồng Sau - Thị trấn An Bài |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5830 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường quy hoạch số 1 - Khu dân cư mới Đồng Sau - Thị trấn An Bài |
Đoạn từ đường Phạm Như Trinh - đến đường quy hoạch số 6
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5831 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường quy hoạch số 1 - Khu dân cư mới Đồng Sau - Thị trấn An Bài |
Đoạn còn lại
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5832 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường quy hoạch số 2 - Khu dân cư mới Đồng Sau - Thị trấn An Bài |
Đoạn từ đường Phạm Như Trinh - đến đường quy hoạch số 6
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5833 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường quy hoạch số 2 - Khu dân cư mới Đồng Sau - Thị trấn An Bài |
Đoạn còn lại
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5834 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường quy hoạch số 3 - Khu dân cư mới Đồng Sau - Thị trấn An Bài |
Đoạn từ đường quy hoạch số 5 - đến đường quy hoạch số 6
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5835 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường quy hoạch số 3 - Khu dân cư mới Đồng Sau - Thị trấn An Bài |
Đoạn từ đường quy hoạch số 6 - đến đường quy hoạch số 8
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5836 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường quy hoạch số 4 - Khu dân cư mới Đồng Sau - Thị trấn An Bài |
Đoạn từ đường Phạm Như Trinh - đến đường quy hoạch số 6
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5837 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường quy hoạch số 4 - Khu dân cư mới Đồng Sau - Thị trấn An Bài |
Đoạn từ đường quy hoạch số 6 - đến đường quy hoạch số 8
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5838 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường quy hoạch số 5 - Khu dân cư mới Đồng Sau - Thị trấn An Bài |
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5839 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường quy hoạch số 6 - Khu dân cư mới Đồng Sau - Thị trấn An Bài |
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5840 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường quy hoạch số 7 - Khu dân cư mới Đồng Sau - Thị trấn An Bài |
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5841 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường quy hoạch số 8 - Khu dân cư mới Đồng Sau - Thị trấn An Bài |
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5842 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường quy hoạch số 9 - Khu dân cư mới Đồng Sau - Thị trấn An Bài |
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5843 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường quy hoạch số 10 - Khu dân cư mới Đồng Sau - Thị trấn An Bài |
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5844 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường Đào Đình Luyện (đường Đối ngoại) - Thị trấn Quỳnh Côi |
Giáp đường Nguyễn Du (cống Khu 3A) - Đường Nguyễn Quang Cáp (cầu Trạm điện)
|
5.000.000
|
750.000
|
500.000
|
350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5845 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường Mỹ Hà (đường ĐT.455) - Thị trấn Quỳnh Côi |
Cầu Mỹ Hà (đi Quỳnh Mỹ) - Hết địa phận thị trấn Quỳnh Côi
|
2.700.000
|
750.000
|
500.000
|
350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5846 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường Nguyễn Du - Thị trấn Quỳnh Côi |
Giáp xã Quỳnh Hưng - Xí nghiệp Thủy Nông
|
2.750.000
|
750.000
|
600.000
|
350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5847 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường Nguyễn Du - Thị trấn Quỳnh Côi |
Giáp Xí nghiệp Thủy Nông - Ngã ba rẽ vào đường Đào Đình Luyện
|
4.150.000
|
850.000
|
550.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5848 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường Nguyễn Du - Thị trấn Quỳnh Côi |
Ngã ba đường Đào Đình Luyện - Ngã tư Cầu Tây
|
5.250.000
|
900.000
|
550.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5849 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường Nguyễn Quang Cáp - Thị trấn Quỳnh Côi |
Cầu Trạm điện - Ngã tư Bạt
|
4.000.000
|
800.000
|
500.000
|
350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5850 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường Nguyễn Quang Cáp - Thị trấn Quỳnh Côi |
Ngã tư Bạt - Ngân hàng Chính sách xã hội huyện
|
4.850.000
|
850.000
|
550.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5851 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường Nguyễn Quang Cáp - Thị trấn Quỳnh Côi |
Giáp Ngân hàng Chính sách xã hội huyện - Phố Nguyễn Hồng Quân
|
4.250.000
|
750.000
|
500.000
|
350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5852 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường Nguyễn Thái Sơn - Thị trấn Quỳnh Côi |
Ngã tư Cầu Tây - Chợ Quỳnh Côi
|
6.750.000
|
850.000
|
550.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5853 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Quỳnh Côi |
Ngã tư Cầu Tây - Ngã tư Bạt
|
6.500.000
|
850.000
|
550.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5854 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Phố Cầu Tây - Thị trấn Quỳnh Côi |
Cầu Tây - Giáp xã Quỳnh Mỹ
|
2.750.000
|
750.000
|
500.000
|
350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5855 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Phố Đào Nguyên Phổ (đường bờ sông) - Thị trấn Quỳnh Côi |
Phố Cầu Tây - Giáp xã Quỳnh Mỹ (trạm bơm Quỳnh Mỹ)
|
1.500.000
|
700.000
|
450.000
|
350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5856 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Phố Đào Trinh Nhất (cạnh Huyện đội) - Thị trấn Quỳnh Côi |
Đường Trần Hưng Đạo - Giáp xã Quỳnh Hồng
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5857 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Phố Đào Văn Hiển (đường 19-5) - Thị trấn Quỳnh Côi |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Đào Đình Luyện
|
3.000.000
|
750.000
|
500.000
|
350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5858 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Phố Đoàn Nguyễn Thục - Thị trấn Quỳnh Côi |
Ngã tư Bạt - Cống ông Nga (giáp xã Quỳnh Hồng)
|
3.250.000
|
750.000
|
500.000
|
350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5859 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Phố Đoàn Nguyễn Tuấn (đường bờ 1 sông) - Thị trấn Quỳnh Côi |
Cầu Mỹ Hà - Phố Cầu Tây
|
1.500.000
|
700.000
|
450.000
|
350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5860 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Phố Nguyễn Công Trứ (đường 19-5) - Thị trấn Quỳnh Côi |
Đường Trần Hưng Đạo - Giáp xã Quỳnh Hồng
|
3.000.000
|
750.000
|
500.000
|
350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5861 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Phố Nguyễn Hồng Quân - Thị trấn Quỳnh Côi |
Đường Nguyễn Quang Cáp (Trung tâm Bồi dưỡng chính trị huyện) - Phố Đoàn Nguyễn Thục (cống ông Nga)
|
1.750.000
|
700.000
|
450.000
|
350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5862 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Phố Phạm Nhữ Dực - Thị trấn Quỳnh Côi |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Đào Đình Luyện (cạnh cây xăng)
|
2.500.000
|
750.000
|
500.000
|
350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5863 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Các nhánh đường khác - Thị trấn Quỳnh Côi |
Đường Nguyễn Thái Sơn (ĐT.452) - Ngã tư phố Nguyễn Công Trứ (ngã tư đường 19/5)
|
3.500.000
|
750.000
|
500.000
|
350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5864 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Các nhánh đường khác - Thị trấn Quỳnh Côi |
Giáp nhà ông Nhiệm, tổ 7 (đường nhánh 19/5) - Giáp sau trụ sở UBND thị trấn
|
2.000.000
|
700.000
|
450.000
|
350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5865 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Các nhánh đường khác - Thị trấn Quỳnh Côi |
Giáp đường Nguyễn Du (đi vào Hội người mù) - Giáp xã Quỳnh Hải
|
1.800.000
|
700.000
|
450.000
|
350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5866 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Các nhánh đường khác - Thị trấn Quỳnh Côi |
Ngã ba Quỳnh Mỹ (thuộc địa phận thị trấn Quỳnh Côi) đi UBND xã Quỳnh Mỹ - Hết địa phận thị trấn Quỳnh Côi
|
1.100.000
|
700.000
|
450.000
|
350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5867 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Các nhánh đường khác - Thị trấn Quỳnh Côi |
Đường nhánh phố Nguyễn Công Trứ (tổ 6) - Giáp xã Quỳnh Hồng
|
2.250.000
|
750.000
|
500.000
|
350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5868 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường nội bộ khu dân cư mới rộng trên 5m - Thị trấn Quỳnh Côi |
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5869 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường Nguyễn Quang Cáp - Thị trấn Quỳnh Côi |
|
3.500.000
|
750.000
|
500.000
|
350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5870 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Cụm công nghiệp Quỳnh Côi - Thị trấn Quỳnh Côi |
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5871 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường Đỗ Nhân An (đường ĐH.72) - Thị trấn An Bài |
Giáp đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 10) - Giáp phố Vĩnh Trà (nhà ông Cử, tổ 7)
|
3.400.000
|
700.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5872 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường Đỗ Nhân An (đường ĐH.72) - Thị trấn An Bài |
Giáp phố Vĩnh Trà (nhà ông Cử, tổ 7) - Ngã ba giáp chùa An Bài
|
2.500.000
|
550.000
|
350.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5873 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường Đỗ Nhân An (đường ĐH.72) - Thị trấn An Bài |
Ngã ba giáp chùa An Bài - Khu dân cư thôn An Bài cũ
|
2.000.000
|
550.000
|
350.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5874 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường Đỗ Nhân An (đường ĐH.72) - Thị trấn An Bài |
Giáp khu dân cư thôn An Bài cũ - Cầu Đống Ba (giáp đường Phạm Bôi)
|
1.500.000
|
500.000
|
350.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5875 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường Lý Xá - Thị trấn An Bài |
Giáp đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 10) - Cầu Lý Xá (giáp xã An Thanh)
|
800.000
|
500.000
|
350.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5876 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường Nguyễn Duy Hòa - Thị trấn An Bài |
Giáp đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 10) - Cống Đồng Mái (giáp xã An Ninh)
|
800.000
|
500.000
|
350.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5877 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường Phạm Bôi (đường Trung tâm) - Thị trấn An Bài |
Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 10) - Ngã ba giao với đường Đỗ Nhân An
|
3.000.000
|
750.000
|
500.000
|
350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5878 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường Phạm Bôi (đường Trung tâm) - Thị trấn An Bài |
Ngã ba giao với đường Đỗ Nhân An - Quán Bà Đãi (đi xã An Thanh)
|
2.000.000
|
750.000
|
500.000
|
350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5879 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường Phạm Như Trinh (đường ĐH.72) - Thị trấn An Bài |
Đường Trần Hưng Đạo (ngã tư Môi) - Cống Gạch (giáp xã An Ninh)
|
2.750.000
|
550.000
|
350.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5880 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường Trần Hưng Đạo Quốc lộ 10) - Thị trấn An Bài |
Cầu Môi - Giáp Bệnh viện Đa khoa Phụ Dực
|
4.000.000
|
750.000
|
500.000
|
350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5881 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường Trần Hưng Đạo Quốc lộ 10) - Thị trấn An Bài |
Bệnh viện Đa khoa Phụ Dực - Trụ sở Ủy ban nhân dân thị trấn An Bài
|
4.750.000
|
750.000
|
500.000
|
350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5882 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường Trần Hưng Đạo Quốc lộ 10) - Thị trấn An Bài |
Giáp trụ sở Ủy ban nhân dân thị trấn An Bài - Phố Nguyễn Duy Hòa
|
4.500.000
|
750.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5883 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường Trần Hưng Đạo Quốc lộ 10) - Thị trấn An Bài |
Phố Nguyễn Duy Hòa - Cầu Nghìn
|
3.750.000
|
750.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5884 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường Trần Hưng Đạo Quốc lộ 10) - Thị trấn An Bài |
Giáp Cầu Nghìn - Giáp huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
3.500.000
|
750.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5885 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Phố Bùi Tất Năng - Thị trấn An Bài |
Giáp phố Đỗ Cung (đường An Bài 3, giáp nhà ông Chởm, tổ 6) - Giáp đường Đỗ Nhân An (đường ĐH.72, giáp nhà ông Lính, tổ 8)
|
600.000
|
400.000
|
300.000
|
250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5886 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Phố Đỗ Cảnh - Thị trấn An Bài |
Đường Phạm Như Trinh (đường ĐH.72) - Giáp nhà ông Sinh (tổ 5)
|
600.000
|
400.000
|
300.000
|
250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5887 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Phố Đỗ Cung - Thị trấn An Bài |
Đường Đỗ Nhân An (đường ĐH.72, giáp nhà ông Chẩn, tổ 7) - Đường Lý Xá (đình Lý Xá)
|
750.000
|
500.000
|
300.000
|
250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5888 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Phố Đỗ Diễn - Thị trấn An Bài |
Phố Vĩnh Trà (đường ĐH.72, ông Đơ tổ 6) - Giáp nhà ông Lúng (tổ 7)
|
650.000
|
500.000
|
300.000
|
250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5889 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Phố Đỗ Hoàn - Thị trấn An Bài |
Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 10) - Giáp nhà ông Lũ (tổ 5)
|
750.000
|
500.000
|
300.000
|
250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5890 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Phố Đỗ Toại (đường Trung tâm) - Thị trấn An Bài |
Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 10) - Hết đường đôi
|
3.000.000
|
750.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5891 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Phố Đỗ Toại (đường Trung tâm) - Thị trấn An Bài |
Giáp đường đôi - Đường Phạm Như Trinh (đường ĐH.72)
|
3.250.000
|
550.000
|
300.000
|
250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5892 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Phố Mai Xá - Thị trấn An Bài |
Đường Phạm Như Trinh (đường ĐH.72, cầu Phong Xá) - Đường Nguyễn Duy Hòa (đình Đông Linh 1)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5893 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Phố Nguyễn Duy Hợp - Thị trấn An Bài |
Đường Nguyễn Duy Hòa (cống Bà Lầu) - Cống Ông Tải
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5894 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Phố Nguyễn Quý Lương - Thị trấn An Bài |
Đường Phạm Như Trinh (đường ĐH.72) - Đường Nguyễn Duy Hòa (đình Đông Linh)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5895 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Phố Nguyễn Duy Tâng - Thị trấn An Bài |
Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 10) - Phố Nguyễn Duy Hợp (cầu Bà)
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5896 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Phố Vĩnh Trà (đường ĐH.72) - Thị trấn An Bài |
Đường Trần Hưng Đạo (ngã tư Môi) - Đường Đỗ Nhân An (ngã tư giao với đường quy hoạch số 1, giáp nhà ông Cử, tổ 7)
|
4.000.000
|
650.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5897 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường nội bộ khu nhà ở thương mại An Bài - Thị trấn An Bài |
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5898 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường nội bộ khu dân cư mới rộng trên 5m còn lại - Thị trấn An Bài |
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5899 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường nội bộ khu dân cư tổ 4 - Thị trấn An Bài |
|
2.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5900 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường Phạm Như Trinh (đường ĐH.72) - Khu dân cư mới Đồng Sau - Thị trấn An Bài |
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |