Bảng giá đất Thái Bình

Giá đất cao nhất tại Thái Bình là: 78.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thái Bình là: 0
Giá đất trung bình tại Thái Bình là: 3.576.491
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tình Thái Bình
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
5001 Huyện Kiến Xương Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Bình Nguyên 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5002 Huyện Kiến Xương Khu vực 2 - Xã Bình Nguyên Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5003 Huyện Kiến Xương Quốc lộ 37B (đường ĐT.457 cũ) - Khu vực 1 - Xã Bình Thanh Từ giáp xã Nam Bình - đến cây xăng thôn Điện Biên 2.280.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5004 Huyện Kiến Xương Quốc lộ 37B (đường ĐT.457 cũ) - Khu vực 1 - Xã Bình Thanh Từ giáp cây xăng thôn Điện Biên - đến ngã tư Bình Thanh 2.400.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5005 Huyện Kiến Xương Quốc lộ 37B (đường ĐT.457 cũ) - Khu vực 1 - Xã Bình Thanh Từ giáp ngã tư Bình Thanh - đến Công ty may Anh Toàn 1.500.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5006 Huyện Kiến Xương Quốc lộ 37B (đường ĐT.457 cũ) - Khu vực 1 - Xã Bình Thanh Từ giáp Công ty may Anh Toàn - đến giáp xã Hồng Tiến 900.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5007 Huyện Kiến Xương Đường huyện Vũ Thắng - Bình Định - Khu vực 1 - Xã Bình Thanh Từ ngã ba chợ Gốc - đến cống Gốc (giáp xã Bình Định) 1.500.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5008 Huyện Kiến Xương Đường ĐH.18 (đường Quang Trung - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Bình Thanh Từ ngã tư thôn Điện Biên - đến giáp xã Minh Hưng 600.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5009 Huyện Kiến Xương Đường ĐH.17 (đường cứu, hộ cứu nạn Quang Bình - Bình Thanh) 900.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5010 Huyện Kiến Xương Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Bình Thanh 600.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5011 Huyện Kiến Xương Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Bình Thanh 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5012 Huyện Kiến Xương Khu vực 2 - Xã Bình Thanh Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5013 Huyện Kiến Xương Đường ĐT.457 (đường 222 cũ) - Khu vực 1 - Xã Đình Phùng Từ giáp xã Nam Cao - đến giáp xã Bình Minh 1.200.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5014 Huyện Kiến Xương Đường ĐH.15 (đường Vũ Lễ - Đình Phùng) - Khu vực 1 - Xã Đình Phùng Từ ngã ba giáp đường ĐT.457 - đến giáp xã Thanh Tân 780.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5015 Huyện Kiến Xương Đường ĐH.27 (đường Hòa Bình - Đình Phùng) - Khu vực 1 - Xã Đình Phùng Từ giáp xã Hòa Bình - đến đường ĐT.457 720.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5016 Huyện Kiến Xương Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đình Phùng 600.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5017 Huyện Kiến Xương Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đình Phùng 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5018 Huyện Kiến Xương Khu vực 2 - Xã Đình Phùng Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5019 Huyện Kiến Xương Đường ĐT.458 (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình Đường ĐT.458 (đường 39B cũ): Từ giáp xã Quang Bình - đến cầu Ngái 2.700.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5020 Huyện Kiến Xương Đường ĐH.27 (đường Hòa Bình - Đình Phùng) - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình Từ giáp đường ĐT.458 - đến giáp đường vào Trại cá Hòa Bình 900.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5021 Huyện Kiến Xương Đường ĐH.27 (đường Hòa Bình - Đình Phùng) - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình Từ đường vào Trại cá Hòa Bình - đến Trường Mầm non mới thôn Việt Hưng 1.080.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5022 Huyện Kiến Xương Đường ĐH.27 (đường Hòa Bình - Đình Phùng) - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình Từ Trường Mầm non mới thôn Việt Hưng - đến giáp xã Đình Phùng 660.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5023 Huyện Kiến Xương Đường ĐH.16 (đường Hòa Bình - Vũ Tây) - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình Từ giáp đường ĐT.458 - đến giáp xã Quang Lịch 1.200.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5024 Huyện Kiến Xương Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình 600.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5025 Huyện Kiến Xương Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5026 Huyện Kiến Xương Khu vực 2 - Xã Hòa Bình Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5027 Huyện Kiến Xương Quốc lộ 37B (đường 222 cũ) - Khu vực 1 - Xã Hồng Tiến Quốc lộ 37B (đường 222 cũ): Từ giáp xã Bình Thanh - đến phà Cồn Nhất 1.200.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5028 Huyện Kiến Xương Đường huyện Bình Định - Hồng Tiến - Khu vực 1 - Xã Hồng Tiến Từ giáp xã Bình Định - đến giao với Quốc lộ 37B 720.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5029 Huyện Kiến Xương Đường huyện Bình Định - Hồng Tiến - Khu vực 1 - Xã Hồng Tiến Khu vực trung tâm xã (từ cống đi đò Cồn Nhất - đến hội trường thôn Đông Tiến) 1.200.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5030 Huyện Kiến Xương Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hồng Tiến Từ cầu Cải Cách - đến giáp cầu Cải Tiến 720.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5031 Huyện Kiến Xương Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hồng Tiến Đoạn còn lại 420.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5032 Huyện Kiến Xương Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Hồng Tiến 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5033 Huyện Kiến Xương Khu vực 2 - Xã Hồng Tiến Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5034 Huyện Kiến Xương Đường ĐT.457 (đường 222 cũ) -Khu vực 1 - Xã Hồng Thái Từ giáp xã Lê Lợi - đến ngã ba đường vào đền Đồng Xâm 1.800.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5035 Huyện Kiến Xương Đường ĐT.457 (đường 222 cũ) -Khu vực 1 - Xã Hồng Thái Từ giáp ngã ba đường vào đền Đồng Xâm - đến giáp xã Trà Giang 1.260.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5036 Huyện Kiến Xương Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hồng Thái Từ Quỹ Tín dụng nhân dân xã Hồng Thái - đến giáp xã Quốc Tuấn 720.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5037 Huyện Kiến Xương Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hồng Thái Từ giáp ĐT.457 (ngã ba đường vào đền Đồng Xâm) - đến trạm biến thế số 5 1.800.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5038 Huyện Kiến Xương Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hồng Thái Đoạn còn lại 600.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5039 Huyện Kiến Xương Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Hồng Thái 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5040 Huyện Kiến Xương Khu vực 2 - Xã Hồng Thái Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5041 Huyện Kiến Xương Đường ĐT.457 (đường 222 cũ) - Khu vực 1 - Xã Lê Lợi Từ giáp xã Nam Cao - đến cây xăng Việt Hà 2.400.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5042 Huyện Kiến Xương Đường ĐT.457 (đường 222 cũ) - Khu vực 1 - Xã Lê Lợi Từ giáp cây xăng Việt Hà - đến giáp xã Hồng Thái 1.800.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5043 Huyện Kiến Xương Đường ĐH.20 (đường Đông Lợi) - Khu vực 1 - Xã Lê Lợi Từ giáp Gốc Thị - đến đất nhà ông Quyên, thôn An Phúc 840.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5044 Huyện Kiến Xương Đường ĐH.20 (đường Đông Lợi) - Khu vực 1 - Xã Lê Lợi Từ giáp đất nhà ông Quyên, thôn An Phúc - đến cầu giáp xã Bình Nguyên 720.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5045 Huyện Kiến Xương Đường huyện Ngũ Thôn - Khu vực 1 - Xã Lê Lợi Đoạn từ giao với đường ĐT.457 - đến cống Ngũ Thôn 600.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5046 Huyện Kiến Xương Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Lê Lợi Đoạn thuộc địa phận xã Lê Lợi cũ 600.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5047 Huyện Kiến Xương Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Lê Lợi Đoạn thuộc địa phận xã Quyết Tiến cũ 540.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5048 Huyện Kiến Xương Khu vực 2 - Xã Lê Lợi Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5049 Huyện Kiến Xương Đường ĐH.18 (đường Quang Trung - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Minh Hưng Từ giáp xã Quang Hưng - đến cầu Trắng 600.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5050 Huyện Kiến Xương Đường ĐH.18 (đường Quang Trung - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Minh Hưng Từ giáp cầu Trắng - đến giáp xã Bình Thanh 600.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5051 Huyện Kiến Xương Đường ĐH.18 (đường Quang Trung - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Minh Hưng Từ giáp cầu Trắng - đến đất nhà ông Hải, thôn Nguyên Kinh 1 600.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5052 Huyện Kiến Xương Đường ĐH.18 (đường Quang Trung - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Minh Hưng Từ giáp đất nhà ông Hải, thôn Nguyên Kinh 1 - đến trụ sở UBND xã Minh Hưng 1.260.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5053 Huyện Kiến Xương Đường ĐH.18 (đường Quang Trung - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Minh Hưng Từ giáp trụ sở UBND xã Minh Hưng - đến cầu đi xã Quang Minh 660.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5054 Huyện Kiến Xương Đường ĐH.35 (ĐH.17 và ĐH.21 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Hưng Đường ĐH.35 (ĐH.17 và ĐH.21 cũ): Đoạn qua xã Minh Hưng 660.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5055 Huyện Kiến Xương Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Minh Hưng 600.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5056 Huyện Kiến Xương Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Minh Hưng 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5057 Huyện Kiến Xương Khu vực 2 - Xã Minh Hưng Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5058 Huyện Kiến Xương Đường ĐH.17 (đường cứu hộ, cứu nạn Quang Bình - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Minh Tân Khu trung tâm xã, từ Trạm y tế xã Minh Tân - đến nhà ông Tán, thôn Nguyệt Giám (giáp đê) 1.320.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5059 Huyện Kiến Xương Đường ĐH.17 (đường cứu hộ, cứu nạn Quang Bình - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Minh Tân Đoạn còn lại 720.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5060 Huyện Kiến Xương Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Minh Tân Từ giáp xã Bình Thanh - đến giáp Trạm Y tế xã Minh Tân 600.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5061 Huyện Kiến Xương Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Minh Tân Từ cống Kem - đến giao với đường ĐH.17 600.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5062 Huyện Kiến Xương Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Minh Tân Từ giáp xã Minh Hưng - đến giao với đường ĐH.17 600.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5063 Huyện Kiến Xương Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Minh Tân Các đoạn còn lại 480.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5064 Huyện Kiến Xương Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Minh Tân Đường trục thôn 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5065 Huyện Kiến Xương Khu vực 2 - Xã Minh Tân Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5066 Huyện Kiến Xương Quốc lộ 37B (đường 222 cũ) - Khu vực 1 - Xã Nam Bình Từ giáp xã Quang Hưng - đến giáp xã Bình Thanh (cống Kim) 1.440.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5067 Huyện Kiến Xương Đường huyện Nam Bình (từ giao với Quốc lộ 37B đến trụ sở UBND xã Nam Bình) - Khu vực 1 - Xã Nam Bình Trung tâm xã (từ chợ - đến UBND xã) 1.200.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5068 Huyện Kiến Xương Đường huyện Nam Bình (từ giao với Quốc lộ 37B đến trụ sở UBND xã Nam Bình) - Khu vực 1 - Xã Nam Bình Từ giáp Quốc lộ 37B - đến giáp chợ 900.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5069 Huyện Kiến Xương Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Nam Bình Từ giáp trụ sở UBND xã Nam Bình - đến giáp cầu Trung Kiên 1.200.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5070 Huyện Kiến Xương Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Nam Bình Từ cầu Trung Kiên qua thôn Sơn Thọ - đến ngã ba giao với Quốc lộ 37B 900.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5071 Huyện Kiến Xương Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Nam Bình Các đoạn còn lại 480.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5072 Huyện Kiến Xương Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Nam Bình Đường trục thôn 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5073 Huyện Kiến Xương Khu vực 2 - Khu vực 1 - Xã Nam Bình Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5074 Huyện Kiến Xương Đường ĐT.457 (đường 222 cũ) -Khu vực 1 - Xã Nam Cao Từ giáp xã Lê Lợi - đến Trường Tiểu học Nam Cao 2.400.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5075 Huyện Kiến Xương Đường ĐT.457 (đường 222 cũ) -Khu vực 1 - Xã Nam Cao Từ giáp Trường Tiểu học Nam Cao - đến giáp xã Đình Phùng 1.800.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5076 Huyện Kiến Xương Đường huyện Nam Cao - An Bồi -Khu vực 1 - Xã Nam Cao Từ giao với đường ĐT.457 - đến cầu sang xã Thượng Hiền 720.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5077 Huyện Kiến Xương Đường trục xã -Khu vực 1 - Xã Nam Cao 600.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5078 Huyện Kiến Xương Đường trục thôn -Khu vực 1 - Xã Nam Cao 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5079 Huyện Kiến Xương Khu vực 2 - Xã Nam Cao Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5080 Huyện Kiến Xương Đường ĐT.458 (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã Quang Bình Từ giáp cụm công nghiệp Vũ Quý - đến cầu Cánh Sẻ 2.820.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5081 Huyện Kiến Xương Đường ĐH.17 (đường Quang Bình - Bình Thanh - Từ cầu trung tâm xã đến giáp xã Quang Minh) - Khu vực 1 - Xã Quang Bình Từ cầu trung tâm xã (trước cửa nhà ông Điệt) - đến đường rẽ vào thôn Đoàn Kết 1.200.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5082 Huyện Kiến Xương Đường ĐH.17 (đường Quang Bình - Bình Thanh - Từ cầu trung tâm xã đến giáp xã Quang Minh) - Khu vực 1 - Xã Quang Bình Từ cầu trung tâm xã - đến Quỹ Tín dụng nhân dân xã Quang Bình 1.200.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5083 Huyện Kiến Xương Đường ĐH.17 (đường Quang Bình - Bình Thanh - Từ cầu trung tâm xã đến giáp xã Quang Minh) - Khu vực 1 - Xã Quang Bình Các đoạn còn lại 960.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5084 Huyện Kiến Xương Đường ĐH.19 (đường Vũ Quý - Vũ Bình) - Khu vực 1 - Xã Quang Bình Từ giáp xã Vũ Quý - đến giáp xã Vũ Công 900.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5085 Huyện Kiến Xương Đường huyện Quang Bình (từ cầu Quán đến giao với đường ĐH.19) - Khu vực 1 - Xã Quang Bình Từ cầu Quán - đến cầu trung tâm xã (cầu Bặt) 900.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5086 Huyện Kiến Xương Đường huyện Quang Bình (từ cầu Quán đến giao với đường ĐH.19) - Khu vực 1 - Xã Quang Bình Từ cầu trung tâm xã (cầu Bặt) - đến đình Tiền Trung 1.320.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5087 Huyện Kiến Xương Đường huyện Quang Bình (từ cầu Quán đến giao với đường ĐH.19) - Khu vực 1 - Xã Quang Bình Từ giáp đình Tiền Trung - đến đường ĐH.19 900.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5088 Huyện Kiến Xương Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quang Bình Từ cầu trung tâm xã (cầu Bặt) - đến Nhà thờ Xứ Sở 900.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5089 Huyện Kiến Xương Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quang Bình Từ cầu trung tâm xã (cầu Bặt) - đến nhà ông Tùng, thôn Hưng Tiến 900.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5090 Huyện Kiến Xương Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quang Bình Từ cầu trung tâm xã (cầu Bặt) - đến cống Đình Hậm 900.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5091 Huyện Kiến Xương Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quang Bình Các đoạn còn lại 600.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5092 Huyện Kiến Xương Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quang Bình 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5093 Huyện Kiến Xương Khu vực 2 - Khu vực 1 - Xã Quang Bình Khu vực 2: Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5094 Huyện Kiến Xương Quốc lộ 37B (đường 222 cũ) - Khu vực 1 - Xã Quang Hưng Quốc lộ 37B (đường 222 cũ): Từ giáp xã Quang Trung - đến giáp xã Nam Bình 1.800.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5095 Huyện Kiến Xương Đường ĐH.18 (đường Quang Trung - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Minh Quang Từ giáp ngã ba Hàng - đến đình Cao Mại 2.400.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5096 Huyện Kiến Xương Đường ĐH.18 (đường Quang Trung - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Minh Quang Từ giáp đình Cao Mại - đến Trường Mầm non xã Minh Quang 1.500.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5097 Huyện Kiến Xương Đường ĐH.18 (đường Quang Trung - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Minh Quang Từ giáp Trường Mầm non xã Minh Quang - đến cầu Cháy 720.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5098 Huyện Kiến Xương Đường ĐH.18 (đường Quang Trung - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Minh Quang Từ giáp cầu Cháy - đến cầu Trắng 600.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5099 Huyện Kiến Xương Đường ĐH.18 (đường Quang Trung - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Minh Quang Từ giáp cầu Trắng - đến giáp xã Bình Thanh 600.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5100 Huyện Kiến Xương Đường ĐH.18 (đường Quang Trung - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Minh Quang Từ giáp cầu Trắng - đến đất nhà ông Hải, thôn Nguyên Kinh 1 600.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn