5001 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Bình Nguyên |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5002 |
Huyện Kiến Xương |
Khu vực 2 - Xã Bình Nguyên |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5003 |
Huyện Kiến Xương |
Quốc lộ 37B (đường ĐT.457 cũ) - Khu vực 1 - Xã Bình Thanh |
Từ giáp xã Nam Bình - đến cây xăng thôn Điện Biên
|
2.280.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5004 |
Huyện Kiến Xương |
Quốc lộ 37B (đường ĐT.457 cũ) - Khu vực 1 - Xã Bình Thanh |
Từ giáp cây xăng thôn Điện Biên - đến ngã tư Bình Thanh
|
2.400.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5005 |
Huyện Kiến Xương |
Quốc lộ 37B (đường ĐT.457 cũ) - Khu vực 1 - Xã Bình Thanh |
Từ giáp ngã tư Bình Thanh - đến Công ty may Anh Toàn
|
1.500.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5006 |
Huyện Kiến Xương |
Quốc lộ 37B (đường ĐT.457 cũ) - Khu vực 1 - Xã Bình Thanh |
Từ giáp Công ty may Anh Toàn - đến giáp xã Hồng Tiến
|
900.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5007 |
Huyện Kiến Xương |
Đường huyện Vũ Thắng - Bình Định - Khu vực 1 - Xã Bình Thanh |
Từ ngã ba chợ Gốc - đến cống Gốc (giáp xã Bình Định)
|
1.500.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5008 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐH.18 (đường Quang Trung - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Bình Thanh |
Từ ngã tư thôn Điện Biên - đến giáp xã Minh Hưng
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5009 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐH.17 (đường cứu, hộ cứu nạn Quang Bình - Bình Thanh) |
|
900.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5010 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Bình Thanh |
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5011 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Bình Thanh |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5012 |
Huyện Kiến Xương |
Khu vực 2 - Xã Bình Thanh |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5013 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐT.457 (đường 222 cũ) - Khu vực 1 - Xã Đình Phùng |
Từ giáp xã Nam Cao - đến giáp xã Bình Minh
|
1.200.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5014 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐH.15 (đường Vũ Lễ - Đình Phùng) - Khu vực 1 - Xã Đình Phùng |
Từ ngã ba giáp đường ĐT.457 - đến giáp xã Thanh Tân
|
780.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5015 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐH.27 (đường Hòa Bình - Đình Phùng) - Khu vực 1 - Xã Đình Phùng |
Từ giáp xã Hòa Bình - đến đường ĐT.457
|
720.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5016 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đình Phùng |
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5017 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đình Phùng |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5018 |
Huyện Kiến Xương |
Khu vực 2 - Xã Đình Phùng |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5019 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐT.458 (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình |
Đường ĐT.458 (đường 39B cũ): Từ giáp xã Quang Bình - đến cầu Ngái
|
2.700.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5020 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐH.27 (đường Hòa Bình - Đình Phùng) - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình |
Từ giáp đường ĐT.458 - đến giáp đường vào Trại cá Hòa Bình
|
900.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5021 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐH.27 (đường Hòa Bình - Đình Phùng) - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình |
Từ đường vào Trại cá Hòa Bình - đến Trường Mầm non mới thôn Việt Hưng
|
1.080.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5022 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐH.27 (đường Hòa Bình - Đình Phùng) - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình |
Từ Trường Mầm non mới thôn Việt Hưng - đến giáp xã Đình Phùng
|
660.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5023 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐH.16 (đường Hòa Bình - Vũ Tây) - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình |
Từ giáp đường ĐT.458 - đến giáp xã Quang Lịch
|
1.200.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5024 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình |
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5025 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5026 |
Huyện Kiến Xương |
Khu vực 2 - Xã Hòa Bình |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5027 |
Huyện Kiến Xương |
Quốc lộ 37B (đường 222 cũ) - Khu vực 1 - Xã Hồng Tiến |
Quốc lộ 37B (đường 222 cũ): Từ giáp xã Bình Thanh - đến phà Cồn Nhất
|
1.200.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5028 |
Huyện Kiến Xương |
Đường huyện Bình Định - Hồng Tiến - Khu vực 1 - Xã Hồng Tiến |
Từ giáp xã Bình Định - đến giao với Quốc lộ 37B
|
720.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5029 |
Huyện Kiến Xương |
Đường huyện Bình Định - Hồng Tiến - Khu vực 1 - Xã Hồng Tiến |
Khu vực trung tâm xã (từ cống đi đò Cồn Nhất - đến hội trường thôn Đông Tiến)
|
1.200.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5030 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hồng Tiến |
Từ cầu Cải Cách - đến giáp cầu Cải Tiến
|
720.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5031 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hồng Tiến |
Đoạn còn lại
|
420.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5032 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Hồng Tiến |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5033 |
Huyện Kiến Xương |
Khu vực 2 - Xã Hồng Tiến |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5034 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐT.457 (đường 222 cũ) -Khu vực 1 - Xã Hồng Thái |
Từ giáp xã Lê Lợi - đến ngã ba đường vào đền Đồng Xâm
|
1.800.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5035 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐT.457 (đường 222 cũ) -Khu vực 1 - Xã Hồng Thái |
Từ giáp ngã ba đường vào đền Đồng Xâm - đến giáp xã Trà Giang
|
1.260.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5036 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hồng Thái |
Từ Quỹ Tín dụng nhân dân xã Hồng Thái - đến giáp xã Quốc Tuấn
|
720.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5037 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hồng Thái |
Từ giáp ĐT.457 (ngã ba đường vào đền Đồng Xâm) - đến trạm biến thế số 5
|
1.800.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5038 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hồng Thái |
Đoạn còn lại
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5039 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Hồng Thái |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5040 |
Huyện Kiến Xương |
Khu vực 2 - Xã Hồng Thái |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5041 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐT.457 (đường 222 cũ) - Khu vực 1 - Xã Lê Lợi |
Từ giáp xã Nam Cao - đến cây xăng Việt Hà
|
2.400.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5042 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐT.457 (đường 222 cũ) - Khu vực 1 - Xã Lê Lợi |
Từ giáp cây xăng Việt Hà - đến giáp xã Hồng Thái
|
1.800.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5043 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐH.20 (đường Đông Lợi) - Khu vực 1 - Xã Lê Lợi |
Từ giáp Gốc Thị - đến đất nhà ông Quyên, thôn An Phúc
|
840.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5044 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐH.20 (đường Đông Lợi) - Khu vực 1 - Xã Lê Lợi |
Từ giáp đất nhà ông Quyên, thôn An Phúc - đến cầu giáp xã Bình Nguyên
|
720.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5045 |
Huyện Kiến Xương |
Đường huyện Ngũ Thôn - Khu vực 1 - Xã Lê Lợi |
Đoạn từ giao với đường ĐT.457 - đến cống Ngũ Thôn
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5046 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Lê Lợi |
Đoạn thuộc địa phận xã Lê Lợi cũ
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5047 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Lê Lợi |
Đoạn thuộc địa phận xã Quyết Tiến cũ
|
540.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5048 |
Huyện Kiến Xương |
Khu vực 2 - Xã Lê Lợi |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5049 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐH.18 (đường Quang Trung - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Minh Hưng |
Từ giáp xã Quang Hưng - đến cầu Trắng
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5050 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐH.18 (đường Quang Trung - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Minh Hưng |
Từ giáp cầu Trắng - đến giáp xã Bình Thanh
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5051 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐH.18 (đường Quang Trung - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Minh Hưng |
Từ giáp cầu Trắng - đến đất nhà ông Hải, thôn Nguyên Kinh 1
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5052 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐH.18 (đường Quang Trung - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Minh Hưng |
Từ giáp đất nhà ông Hải, thôn Nguyên Kinh 1 - đến trụ sở UBND xã Minh Hưng
|
1.260.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5053 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐH.18 (đường Quang Trung - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Minh Hưng |
Từ giáp trụ sở UBND xã Minh Hưng - đến cầu đi xã Quang Minh
|
660.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5054 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐH.35 (ĐH.17 và ĐH.21 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Hưng |
Đường ĐH.35 (ĐH.17 và ĐH.21 cũ): Đoạn qua xã Minh Hưng
|
660.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5055 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Minh Hưng |
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5056 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Minh Hưng |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5057 |
Huyện Kiến Xương |
Khu vực 2 - Xã Minh Hưng |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5058 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐH.17 (đường cứu hộ, cứu nạn Quang Bình - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Minh Tân |
Khu trung tâm xã, từ Trạm y tế xã Minh Tân - đến nhà ông Tán, thôn Nguyệt Giám (giáp đê)
|
1.320.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5059 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐH.17 (đường cứu hộ, cứu nạn Quang Bình - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Minh Tân |
Đoạn còn lại
|
720.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5060 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Minh Tân |
Từ giáp xã Bình Thanh - đến giáp Trạm Y tế xã Minh Tân
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5061 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Minh Tân |
Từ cống Kem - đến giao với đường ĐH.17
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5062 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Minh Tân |
Từ giáp xã Minh Hưng - đến giao với đường ĐH.17
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5063 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Minh Tân |
Các đoạn còn lại
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5064 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Minh Tân |
Đường trục thôn
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5065 |
Huyện Kiến Xương |
Khu vực 2 - Xã Minh Tân |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5066 |
Huyện Kiến Xương |
Quốc lộ 37B (đường 222 cũ) - Khu vực 1 - Xã Nam Bình |
Từ giáp xã Quang Hưng - đến giáp xã Bình Thanh (cống Kim)
|
1.440.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5067 |
Huyện Kiến Xương |
Đường huyện Nam Bình (từ giao với Quốc lộ 37B đến trụ sở UBND xã Nam Bình) - Khu vực 1 - Xã Nam Bình |
Trung tâm xã (từ chợ - đến UBND xã)
|
1.200.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5068 |
Huyện Kiến Xương |
Đường huyện Nam Bình (từ giao với Quốc lộ 37B đến trụ sở UBND xã Nam Bình) - Khu vực 1 - Xã Nam Bình |
Từ giáp Quốc lộ 37B - đến giáp chợ
|
900.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5069 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Nam Bình |
Từ giáp trụ sở UBND xã Nam Bình - đến giáp cầu Trung Kiên
|
1.200.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5070 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Nam Bình |
Từ cầu Trung Kiên qua thôn Sơn Thọ - đến ngã ba giao với Quốc lộ 37B
|
900.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5071 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Nam Bình |
Các đoạn còn lại
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5072 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Nam Bình |
Đường trục thôn
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5073 |
Huyện Kiến Xương |
Khu vực 2 - Khu vực 1 - Xã Nam Bình |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5074 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐT.457 (đường 222 cũ) -Khu vực 1 - Xã Nam Cao |
Từ giáp xã Lê Lợi - đến Trường Tiểu học Nam Cao
|
2.400.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5075 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐT.457 (đường 222 cũ) -Khu vực 1 - Xã Nam Cao |
Từ giáp Trường Tiểu học Nam Cao - đến giáp xã Đình Phùng
|
1.800.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5076 |
Huyện Kiến Xương |
Đường huyện Nam Cao - An Bồi -Khu vực 1 - Xã Nam Cao |
Từ giao với đường ĐT.457 - đến cầu sang xã Thượng Hiền
|
720.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5077 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục xã -Khu vực 1 - Xã Nam Cao |
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5078 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục thôn -Khu vực 1 - Xã Nam Cao |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5079 |
Huyện Kiến Xương |
Khu vực 2 - Xã Nam Cao |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5080 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐT.458 (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã Quang Bình |
Từ giáp cụm công nghiệp Vũ Quý - đến cầu Cánh Sẻ
|
2.820.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5081 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐH.17 (đường Quang Bình - Bình Thanh - Từ cầu trung tâm xã đến giáp xã Quang Minh) - Khu vực 1 - Xã Quang Bình |
Từ cầu trung tâm xã (trước cửa nhà ông Điệt) - đến đường rẽ vào thôn Đoàn Kết
|
1.200.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5082 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐH.17 (đường Quang Bình - Bình Thanh - Từ cầu trung tâm xã đến giáp xã Quang Minh) - Khu vực 1 - Xã Quang Bình |
Từ cầu trung tâm xã - đến Quỹ Tín dụng nhân dân xã Quang Bình
|
1.200.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5083 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐH.17 (đường Quang Bình - Bình Thanh - Từ cầu trung tâm xã đến giáp xã Quang Minh) - Khu vực 1 - Xã Quang Bình |
Các đoạn còn lại
|
960.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5084 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐH.19 (đường Vũ Quý - Vũ Bình) - Khu vực 1 - Xã Quang Bình |
Từ giáp xã Vũ Quý - đến giáp xã Vũ Công
|
900.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5085 |
Huyện Kiến Xương |
Đường huyện Quang Bình (từ cầu Quán đến giao với đường ĐH.19) - Khu vực 1 - Xã Quang Bình |
Từ cầu Quán - đến cầu trung tâm xã (cầu Bặt)
|
900.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5086 |
Huyện Kiến Xương |
Đường huyện Quang Bình (từ cầu Quán đến giao với đường ĐH.19) - Khu vực 1 - Xã Quang Bình |
Từ cầu trung tâm xã (cầu Bặt) - đến đình Tiền Trung
|
1.320.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5087 |
Huyện Kiến Xương |
Đường huyện Quang Bình (từ cầu Quán đến giao với đường ĐH.19) - Khu vực 1 - Xã Quang Bình |
Từ giáp đình Tiền Trung - đến đường ĐH.19
|
900.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5088 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quang Bình |
Từ cầu trung tâm xã (cầu Bặt) - đến Nhà thờ Xứ Sở
|
900.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5089 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quang Bình |
Từ cầu trung tâm xã (cầu Bặt) - đến nhà ông Tùng, thôn Hưng Tiến
|
900.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5090 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quang Bình |
Từ cầu trung tâm xã (cầu Bặt) - đến cống Đình Hậm
|
900.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5091 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quang Bình |
Các đoạn còn lại
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5092 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quang Bình |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5093 |
Huyện Kiến Xương |
Khu vực 2 - Khu vực 1 - Xã Quang Bình |
Khu vực 2: Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5094 |
Huyện Kiến Xương |
Quốc lộ 37B (đường 222 cũ) - Khu vực 1 - Xã Quang Hưng |
Quốc lộ 37B (đường 222 cũ): Từ giáp xã Quang Trung - đến giáp xã Nam Bình
|
1.800.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5095 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐH.18 (đường Quang Trung - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Minh Quang |
Từ giáp ngã ba Hàng - đến đình Cao Mại
|
2.400.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5096 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐH.18 (đường Quang Trung - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Minh Quang |
Từ giáp đình Cao Mại - đến Trường Mầm non xã Minh Quang
|
1.500.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5097 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐH.18 (đường Quang Trung - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Minh Quang |
Từ giáp Trường Mầm non xã Minh Quang - đến cầu Cháy
|
720.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5098 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐH.18 (đường Quang Trung - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Minh Quang |
Từ giáp cầu Cháy - đến cầu Trắng
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5099 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐH.18 (đường Quang Trung - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Minh Quang |
Từ giáp cầu Trắng - đến giáp xã Bình Thanh
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5100 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐH.18 (đường Quang Trung - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Minh Quang |
Từ giáp cầu Trắng - đến đất nhà ông Hải, thôn Nguyên Kinh 1
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |