| 4501 |
Huyện Kiến Xương |
Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê |
Đất nhà ông Minh, tổ dân phố An Đoài - Trại Giống
|
2.520.000
|
720.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4502 |
Huyện Kiến Xương |
Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê |
Ngã tư Bờ hồ - Cầu vào Xí nghiệp Quản lý và Khai thác công trình thủy lợi Kiến Xương
|
7.200.000
|
1.080.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4503 |
Huyện Kiến Xương |
Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê |
Cầu vào Xí nghiệp Quản lý và Khai thác công trình thủy lợi Kiến Xương - Cầu Cam
|
3.000.000
|
1.080.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4504 |
Huyện Kiến Xương |
Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê |
Giáp cầu Cam - Giáp xã Quang Trung
|
1.680.000
|
840.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4505 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐT.457 - Thị trấn Thanh Nê |
Ngã tư Bờ hồ - Chi cục Thuế khu vực Tiền Hải - Kiến Xương
|
3.600.000
|
1.080.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4506 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐT.457 - Thị trấn Thanh Nê |
Chi cục Thuế khu vực Tiền Hải - Kiến Xương - Cây xăng Hoàn Vũ, xã Bình Minh
|
2.700.000
|
1.080.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4507 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐT.458 - Thị trấn Thanh Nê |
Giáp xã Bình Minh - Cây xăng Vật tư nông nghiệp
|
5.100.000
|
1.080.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4508 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐT.458 - Thị trấn Thanh Nê |
Giáp cây xăng Vật tư nông nghiệp - Cây xăng Việt Hà
|
6.900.000
|
1.080.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4509 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐT.458 - Thị trấn Thanh Nê |
Giáp cây xăng Việt Hà cũ - Ngã tư Bờ hồ
|
8.400.000
|
1.260.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4510 |
Huyện Kiến Xương |
Đường tránh Quốc lộ 39B phía Bắc - Thị trấn Thanh Nê |
Giáp xã An Bồi - Giáp xã Bình Minh
|
2.400.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4511 |
Huyện Kiến Xương |
Đường tránh Quốc lộ 39B phía Bắc - Thị trấn Thanh Nê |
Giáp xã Bình Minh - Cầu sông Bùi
|
2.400.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4512 |
Huyện Kiến Xương |
Đường tránh Quốc lộ 39B phía Bắc - Thị trấn Thanh Nê |
Cầu sông Bùi - Quốc lộ QL.37B
|
1.440.000
|
720.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4513 |
Huyện Kiến Xương |
Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam - Thị trấn Thanh Nê |
Đường tỉnh ĐT.458 (cạnh nhà ông Lưu) - Trường Mầm non Thanh Nê
|
2.400.000
|
720.000
|
600.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4514 |
Huyện Kiến Xương |
Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam - Thị trấn Thanh Nê |
Giáp Trường Mầm non Thanh Nê - Quỹ Tín dụng nhân dân thị trấn Thanh Nê
|
3.600.000
|
1.080.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4515 |
Huyện Kiến Xương |
Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam - Thị trấn Thanh Nê |
Quỹ Tín dụng nhân dân thị trấn Thanh Nê - Xí nghiệp Quản lý và Khai thác công trình thủy lợi Kiến Xương
|
2.400.000
|
1.080.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4516 |
Huyện Kiến Xương |
Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam - Thị trấn Thanh Nê |
Giáp Xí nghiệp Quản lý và Khai thác công trình thủy lợi Kiến Xương - Ngõ cạnh nhà ông Quân, khu Văn Khôi
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4517 |
Huyện Kiến Xương |
Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam - Thị trấn Thanh Nê |
Giáp ngõ cạnh nhà ông Quân, khu Văn Khôi - Cầu Bùi
|
1.200.000
|
720.000
|
600.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4518 |
Huyện Kiến Xương |
Đường huyện Nam Cao-An Bồi - Thị trấn Thanh Nê |
Giáp Quốc lộ QL.37B - Ngã ba tổ dân phố Tân Hưng (giáp nhà ông Ý)
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4519 |
Huyện Kiến Xương |
Đường huyện Nam Cao-An Bồi - Thị trấn Thanh Nê |
Ngã ba tổ dân phố Tân Hưng (giáp nhà ông Ý) - Giáp xã Thượng Hiền
|
900.000
|
720.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4520 |
Huyện Kiến Xương |
Khu chợ Nê - Thị trấn Thanh Nê |
Từ giáp đường ĐT.458 - Ngã tư đường đi Xí nghiệp Quản lý và Khai thác công trình thủy lợi Kiến Xương
|
4.320.000
|
1.080.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4521 |
Huyện Kiến Xương |
Khu chợ Nê - Thị trấn Thanh Nê |
Đường phía Bắc chợ Nê
|
3.600.000
|
1.080.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4522 |
Huyện Kiến Xương |
Khu chợ Nê - Thị trấn Thanh Nê |
Đường phía Tây chợ Nê (giáp Trường Trung học phổ thông Hồng Đức và Trường Nầm non Thanh Nê)
|
2.400.000
|
1.080.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4523 |
Huyện Kiến Xương |
Khu đô thị Tân Tiến - Thị trấn Thanh Nê |
Đường từ giáp ĐT.458 (giáp nhà ông Lĩnh, tổ dân phố Cộng Hòa) đến đường tránh QL.39B phía Bắc thị trấn
|
2.700.000
|
1.200.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4524 |
Huyện Kiến Xương |
Khu đô thị Tân Tiến - Thị trấn Thanh Nê |
Đường trục chính số 05
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4525 |
Huyện Kiến Xương |
Khu đô thị Tân Tiến - Thị trấn Thanh Nê |
Các đường nội bộ còn lại
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4526 |
Huyện Kiến Xương |
Khu đô thị Quang Trung - Thị trấn Thanh Nê |
Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam thị trấn
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4527 |
Huyện Kiến Xương |
Khu đô thị Quang Trung - Thị trấn Thanh Nê |
Các đường nội bộ còn lại
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4528 |
Huyện Kiến Xương |
Khu dân cư mới cạnh Cửa Đình - Thị trấn Thanh Nê |
Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam thị trấn
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4529 |
Huyện Kiến Xương |
Khu dân cư mới cạnh Cửa Đình - Thị trấn Thanh Nê |
Đường còn lại
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4530 |
Huyện Kiến Xương |
Đường WP2 - Thị trấn Thanh Nê |
Từ giáp Quốc lộ 37B đến giáp xã Quang Minh
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4531 |
Huyện Kiến Xương |
Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê |
Đường tỉnh ĐT.458 (cạnh cây xăng Việt Hà cũ) - Đường tránh QL.39B phía Bắc thị trấn
|
2.700.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4532 |
Huyện Kiến Xương |
Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê |
Ngã tư chợ Nê - Cầu Thống Nhất
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4533 |
Huyện Kiến Xương |
Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê |
Cầu Thống Nhất - Giáp Trạm bơm Tự Tiến
|
1.200.000
|
720.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4534 |
Huyện Kiến Xương |
Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê |
Trạm bơm Tự Tiến - Xã Quang Bình
|
900.000
|
600.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4535 |
Huyện Kiến Xương |
Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê |
Quốc lộ 37B (chân cầu Cam) - Trường bắn
|
1.200.000
|
720.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4536 |
Huyện Kiến Xương |
Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê |
Đường tránh QL.39B phía Bắc thị trấn - Đường huyện Nam Cao-An Bồi (giáp ngã ba tổ dân phố Tân Hưng)
|
900.000
|
540.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4537 |
Huyện Kiến Xương |
Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê |
Giáp cầu Thống Nhất - Giáp đoạn đường từ cầu Hưng Long đến trạm bơm Tự Tiến
|
1.080.000
|
720.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4538 |
Huyện Kiến Xương |
Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê |
Đường từ giáp QL39B (từ giáp nhà ông Giang) đi qua chùa Nê Đông, giao với đường ra trường bắn
|
1.080.000
|
720.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4539 |
Huyện Kiến Xương |
Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê |
Đường nội bộ khu dân cư Đầm Hưng Long
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4540 |
Huyện Kiến Xương |
Đường quy hoạch số 01 - Khu dân cư Tân Tiến (khu Cửa kho) - Thị trấn Thanh Nê |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4541 |
Huyện Kiến Xương |
Các đường nội bộ còn lại - Khu dân cư Tân Tiến (khu Cửa kho) - Thị trấn Thanh Nê |
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4542 |
Huyện Kiến Xương |
Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê |
Ngã tư Bờ hồ - Bảo hiểm xã hội huyện
|
6.000.000
|
900.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4543 |
Huyện Kiến Xương |
Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê |
Giáp Bảo hiểm xã hội huyện - Hội trường thôn Giang Đông
|
4.500.000
|
900.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4544 |
Huyện Kiến Xương |
Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê |
Giáp hội trường thôn Giang Đông - Trạm bơm Vân Giang
|
3.000.000
|
900.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4545 |
Huyện Kiến Xương |
Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê |
Giáp trạm bơm Vân Giang - Cầu Bùi
|
2.200.000
|
700.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4546 |
Huyện Kiến Xương |
Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê |
Cầu Bùi - Đất nhà ông Truyền, tổ dân phố An Đoài
|
2.000.000
|
600.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4547 |
Huyện Kiến Xương |
Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê |
Đất nhà ông Minh, tổ dân phố An Đoài - Trại Giống
|
2.100.000
|
600.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4548 |
Huyện Kiến Xương |
Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê |
Ngã tư Bờ hồ - Cầu vào Xí nghiệp Quản lý và Khai thác công trình thủy lợi Kiến Xương
|
6.000.000
|
900.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4549 |
Huyện Kiến Xương |
Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê |
Cầu vào Xí nghiệp Quản lý và Khai thác công trình thủy lợi Kiến Xương - Cầu Cam
|
2.500.000
|
900.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4550 |
Huyện Kiến Xương |
Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê |
Giáp cầu Cam - Giáp xã Quang Trung
|
1.400.000
|
700.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4551 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐT.457 - Thị trấn Thanh Nê |
Ngã tư Bờ hồ - Chi cục Thuế khu vực Tiền Hải - Kiến Xương
|
3.000.000
|
900.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4552 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐT.457 - Thị trấn Thanh Nê |
Chi cục Thuế khu vực Tiền Hải - Kiến Xương - Cây xăng Hoàn Vũ, xã Bình Minh
|
2.250.000
|
900.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4553 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐT.458 - Thị trấn Thanh Nê |
Giáp xã Bình Minh - Cây xăng Vật tư nông nghiệp
|
4.250.000
|
900.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4554 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐT.458 - Thị trấn Thanh Nê |
Giáp cây xăng Vật tư nông nghiệp - Cây xăng Vật tư nông nghiệp
|
5.750.000
|
900.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4555 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐT.458 - Thị trấn Thanh Nê |
Giáp cây xăng Việt Hà cũ - Ngã tư Bờ hồ
|
7.000.000
|
1.050.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4556 |
Huyện Kiến Xương |
Đường tránh Quốc lộ 39B phía Bắc - Thị trấn Thanh Nê |
Giáp xã An Bồi - Giáp xã Bình Minh
|
2.000.000
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4557 |
Huyện Kiến Xương |
Đường tránh Quốc lộ 39B phía Bắc - Thị trấn Thanh Nê |
Giáp xã Bình Minh - Giáp xã Bình Minh
|
2.000.000
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4558 |
Huyện Kiến Xương |
Đường tránh Quốc lộ 39B phía Bắc - Thị trấn Thanh Nê |
Cầu sông Bùi - Quốc lộ QL.37B
|
1.200.000
|
600.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4559 |
Huyện Kiến Xương |
Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam - Thị trấn Thanh Nê |
Đường tỉnh ĐT.458 (cạnh nhà ông Lưu) - Trường Mầm non Thanh Nê
|
2.000.000
|
600.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4560 |
Huyện Kiến Xương |
Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam - Thị trấn Thanh Nê |
Giáp Trường Mầm non Thanh Nê - Quỹ Tín dụng nhân dân thị trấn Thanh Nê
|
3.000.000
|
900.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4561 |
Huyện Kiến Xương |
Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam - Thị trấn Thanh Nê |
Quỹ Tín dụng nhân dân thị trấn Thanh Nê - Xí nghiệp Quản lý và Khai thác công trình thủy lợi Kiến Xương
|
2.000.000
|
900.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4562 |
Huyện Kiến Xương |
Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam - Thị trấn Thanh Nê |
Giáp Xí nghiệp Quản lý và Khai thác công trình thủy lợi Kiến Xương - Ngõ cạnh nhà ông Quân, khu Văn Khôi
|
1.500.000
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4563 |
Huyện Kiến Xương |
Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam - Thị trấn Thanh Nê |
Giáp ngõ cạnh nhà ông Quân, khu Văn Khôi - Cầu Bùi
|
1.000.000
|
600.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4564 |
Huyện Kiến Xương |
Đường huyện Nam Cao-An Bồi - Thị trấn Thanh Nê |
Giáp Quốc lộ QL.37B - Ngã ba tổ dân phố Tân Hưng (giáp nhà ông Ý)
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4565 |
Huyện Kiến Xương |
Đường huyện Nam Cao-An Bồi - Thị trấn Thanh Nê |
Ngã ba tổ dân phố Tân Hưng (giáp nhà ông Ý) - Giáp xã Thượng Hiền
|
750.000
|
600.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4566 |
Huyện Kiến Xương |
Khu chợ Nê - Thị trấn Thanh Nê |
Từ giáp đường ĐT.458 - Ngã tư đường đi Xí nghiệp Quản lý và Khai thác công trình thủy lợi Kiến Xương
|
3.600.000
|
900.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4567 |
Huyện Kiến Xương |
Khu chợ Nê - Thị trấn Thanh Nê |
Đường phía Bắc chợ Nê
|
3.000.000
|
900.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4568 |
Huyện Kiến Xương |
Khu chợ Nê - Thị trấn Thanh Nê |
Đường phía Tây chợ Nê (giáp Trường Trung học phổ thông Hồng Đức và Trường Nầm non Thanh Nê)
|
2.000.000
|
900.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4569 |
Huyện Kiến Xương |
Khu đô thị Tân Tiến - Thị trấn Thanh Nê |
Đường từ giáp ĐT.458 (giáp nhà ông Lĩnh, tổ dân phố Cộng Hòa) đến đường tránh QL.39B phía Bắc thị trấn
|
2.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4570 |
Huyện Kiến Xương |
Khu đô thị Tân Tiến - Thị trấn Thanh Nê |
Đường trục chính số 05
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4571 |
Huyện Kiến Xương |
Khu đô thị Tân Tiến - Thị trấn Thanh Nê |
Các đường nội bộ còn lại
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4572 |
Huyện Kiến Xương |
Khu đô thị Quang Trung - Thị trấn Thanh Nê |
Đường gom đường tránh Quốc lộ 39B phía Bắc thị trấn
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4573 |
Huyện Kiến Xương |
Khu đô thị Quang Trung - Thị trấn Thanh Nê |
Các đường nội bộ còn lại
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4574 |
Huyện Kiến Xương |
Khu dân cư mới cạnh Cửa Đình - Thị trấn Thanh Nê |
Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam thị trấn
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4575 |
Huyện Kiến Xương |
Khu dân cư mới cạnh Cửa Đình - Thị trấn Thanh Nê |
Đường còn lại
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4576 |
Huyện Kiến Xương |
Đường WP2 - Thị trấn Thanh Nê |
Từ giáp Quốc lộ 37B đến giáp xã Quang Minh
|
1.000.000
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4577 |
Huyện Kiến Xương |
Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê |
Đường tỉnh ĐT.458 (cạnh cây xăng Việt Hà cũ) - Đường tránh QL.39B phía Bắc thị trấn
|
2.250.000
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4578 |
Huyện Kiến Xương |
Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê |
Ngã tư chợ Nê - Cầu Thống Nhất
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4579 |
Huyện Kiến Xương |
Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê |
Cầu Thống Nhất - Giáp Trạm bơm Tự Tiến
|
1.000.000
|
600.000
|
500.000
|
350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4580 |
Huyện Kiến Xương |
Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê |
Trạm bơm Tự Tiến - Xã Quang Bình
|
750.000
|
500.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4581 |
Huyện Kiến Xương |
Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê |
Quốc lộ 37B (chân cầu Cam) - Trường bắn
|
1.000.000
|
600.000
|
500.000
|
350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4582 |
Huyện Kiến Xương |
Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê |
Đường tránh QL.39B phía Bắc thị trấn - Đường huyện Nam Cao-An Bồi (giáp ngã ba tổ dân phố Tân Hưng)
|
750.000
|
450.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4583 |
Huyện Kiến Xương |
Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê |
Giáp cầu Thống Nhất - Giáp đoạn đường từ cầu Hưng Long đến trạm bơm Tự Tiến
|
900.000
|
600.000
|
500.000
|
350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4584 |
Huyện Kiến Xương |
Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê |
Đường từ giáp QL39B (từ giáp nhà ông Giang) đi qua chùa Nê Đông, giao với đường ra trường bắn
|
900.000
|
600.000
|
500.000
|
350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4585 |
Huyện Kiến Xương |
Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê |
Đường nội bộ khu dân cư Đầm Hưng Long
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4586 |
Huyện Kiến Xương |
Cụm công nghiệp Trung Nê - Thị trấn Thanh Nê |
|
730.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4587 |
Huyện Kiến Xương |
Đường quy hoạch số 01 - Khu dân cư Tân Tiến (khu Cửa kho) - Thị trấn Thanh Nê |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4588 |
Huyện Kiến Xương |
Các đường nội bộ còn lại - Khu dân cư Tân Tiến (khu Cửa kho) - Thị trấn Thanh Nê |
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4589 |
Huyện Kiến Xương |
Đường huyện An Bình - Khu vực 1 Xã An Bình |
Từ giáp xã Bình Nguyên - đến ngã ba chợ An Bình
|
1.100.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4590 |
Huyện Kiến Xương |
Đường huyện An Bình - Khu vực 1 Xã An Bình |
Từ giáp ngã ba chợ An Bình - đến cầu vào trụ sở UBND xã An Bình
|
1.800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4591 |
Huyện Kiến Xương |
Đường huyện An Bình - Khu vực 1 Xã An Bình |
Từ cầu vào trụ sở UBND xã An Bình - đến giáp đê Trà Lý
|
1.100.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4592 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục xã - Khu vực 1 Xã An Bình |
Từ giáp chợ An Bình - đến giáp xã Vũ Tây
|
1.100.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4593 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã An Bình |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4594 |
Huyện Kiến Xương |
Khu vực 2 - Xã An Bình |
Các thửa đất còn lại
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4595 |
Huyện Kiến Xương |
Quốc lộ 37B (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã An Bồi |
Từ giáp cầu Bùi - đến đất nhà ông Truyền, thôn An Đoài
|
4.000.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4596 |
Huyện Kiến Xương |
Quốc lộ 37B (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã An Bồi |
Từ đất nhà ông Minh, thôn An Đoài - đến hết địa phận huyện Kiến Xương
|
4.200.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4597 |
Huyện Kiến Xương |
Tuyến đường tránh phía Bắc (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã An Bồi |
Tuyến đường tránh phía Bắc (đường 39B cũ)
|
2.400.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4598 |
Huyện Kiến Xương |
Đường huyện Nam Cao - An Bồi - Khu vực 1 - Xã An Bồi |
Từ giáp Quốc lộ 37B - đến ngã ba xóm Tân An, thôn Tân Hưng
|
2.000.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4599 |
Huyện Kiến Xương |
Đường huyện Nam Cao - An Bồi - Khu vực 1 - Xã An Bồi |
Đoạn còn lại
|
1.500.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4600 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Bồi |
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |