Bảng giá đất Thái Bình

Giá đất cao nhất tại Thái Bình là: 78.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thái Bình là: 0
Giá đất trung bình tại Thái Bình là: 3.576.491
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tình Thái Bình
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
4501 Huyện Kiến Xương Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê Đất nhà ông Minh, tổ dân phố An Đoài - Trại Giống 2.520.000 720.000 480.000 300.000 - Đất TM-DV đô thị
4502 Huyện Kiến Xương Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê Ngã tư Bờ hồ - Cầu vào Xí nghiệp Quản lý và Khai thác công trình thủy lợi Kiến Xương 7.200.000 1.080.000 720.000 540.000 - Đất TM-DV đô thị
4503 Huyện Kiến Xương Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê Cầu vào Xí nghiệp Quản lý và Khai thác công trình thủy lợi Kiến Xương - Cầu Cam 3.000.000 1.080.000 720.000 540.000 - Đất TM-DV đô thị
4504 Huyện Kiến Xương Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê Giáp cầu Cam - Giáp xã Quang Trung 1.680.000 840.000 720.000 540.000 - Đất TM-DV đô thị
4505 Huyện Kiến Xương Đường ĐT.457 - Thị trấn Thanh Nê Ngã tư Bờ hồ - Chi cục Thuế khu vực Tiền Hải - Kiến Xương 3.600.000 1.080.000 720.000 540.000 - Đất TM-DV đô thị
4506 Huyện Kiến Xương Đường ĐT.457 - Thị trấn Thanh Nê Chi cục Thuế khu vực Tiền Hải - Kiến Xương - Cây xăng Hoàn Vũ, xã Bình Minh 2.700.000 1.080.000 720.000 540.000 - Đất TM-DV đô thị
4507 Huyện Kiến Xương Đường ĐT.458 - Thị trấn Thanh Nê Giáp xã Bình Minh - Cây xăng Vật tư nông nghiệp 5.100.000 1.080.000 720.000 540.000 - Đất TM-DV đô thị
4508 Huyện Kiến Xương Đường ĐT.458 - Thị trấn Thanh Nê Giáp cây xăng Vật tư nông nghiệp - Cây xăng Việt Hà 6.900.000 1.080.000 720.000 540.000 - Đất TM-DV đô thị
4509 Huyện Kiến Xương Đường ĐT.458 - Thị trấn Thanh Nê Giáp cây xăng Việt Hà cũ - Ngã tư Bờ hồ 8.400.000 1.260.000 720.000 540.000 - Đất TM-DV đô thị
4510 Huyện Kiến Xương Đường tránh Quốc lộ 39B phía Bắc - Thị trấn Thanh Nê Giáp xã An Bồi - Giáp xã Bình Minh 2.400.000 900.000 720.000 540.000 - Đất TM-DV đô thị
4511 Huyện Kiến Xương Đường tránh Quốc lộ 39B phía Bắc - Thị trấn Thanh Nê Giáp xã Bình Minh - Cầu sông Bùi 2.400.000 900.000 720.000 540.000 - Đất TM-DV đô thị
4512 Huyện Kiến Xương Đường tránh Quốc lộ 39B phía Bắc - Thị trấn Thanh Nê Cầu sông Bùi - Quốc lộ QL.37B 1.440.000 720.000 480.000 300.000 - Đất TM-DV đô thị
4513 Huyện Kiến Xương Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam - Thị trấn Thanh Nê Đường tỉnh ĐT.458 (cạnh nhà ông Lưu) - Trường Mầm non Thanh Nê 2.400.000 720.000 600.000 540.000 - Đất TM-DV đô thị
4514 Huyện Kiến Xương Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam - Thị trấn Thanh Nê Giáp Trường Mầm non Thanh Nê - Quỹ Tín dụng nhân dân thị trấn Thanh Nê 3.600.000 1.080.000 720.000 540.000 - Đất TM-DV đô thị
4515 Huyện Kiến Xương Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam - Thị trấn Thanh Nê Quỹ Tín dụng nhân dân thị trấn Thanh Nê - Xí nghiệp Quản lý và Khai thác công trình thủy lợi Kiến Xương 2.400.000 1.080.000 720.000 540.000 - Đất TM-DV đô thị
4516 Huyện Kiến Xương Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam - Thị trấn Thanh Nê Giáp Xí nghiệp Quản lý và Khai thác công trình thủy lợi Kiến Xương - Ngõ cạnh nhà ông Quân, khu Văn Khôi 1.800.000 900.000 720.000 540.000 - Đất TM-DV đô thị
4517 Huyện Kiến Xương Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam - Thị trấn Thanh Nê Giáp ngõ cạnh nhà ông Quân, khu Văn Khôi - Cầu Bùi 1.200.000 720.000 600.000 540.000 - Đất TM-DV đô thị
4518 Huyện Kiến Xương Đường huyện Nam Cao-An Bồi - Thị trấn Thanh Nê Giáp Quốc lộ QL.37B - Ngã ba tổ dân phố Tân Hưng (giáp nhà ông Ý) 1.200.000 720.000 480.000 300.000 - Đất TM-DV đô thị
4519 Huyện Kiến Xương Đường huyện Nam Cao-An Bồi - Thị trấn Thanh Nê Ngã ba tổ dân phố Tân Hưng (giáp nhà ông Ý) - Giáp xã Thượng Hiền 900.000 720.000 480.000 300.000 - Đất TM-DV đô thị
4520 Huyện Kiến Xương Khu chợ Nê - Thị trấn Thanh Nê Từ giáp đường ĐT.458 - Ngã tư đường đi Xí nghiệp Quản lý và Khai thác công trình thủy lợi Kiến Xương 4.320.000 1.080.000 720.000 540.000 - Đất TM-DV đô thị
4521 Huyện Kiến Xương Khu chợ Nê - Thị trấn Thanh Nê Đường phía Bắc chợ Nê 3.600.000 1.080.000 720.000 540.000 - Đất TM-DV đô thị
4522 Huyện Kiến Xương Khu chợ Nê - Thị trấn Thanh Nê Đường phía Tây chợ Nê (giáp Trường Trung học phổ thông Hồng Đức và Trường Nầm non Thanh Nê) 2.400.000 1.080.000 720.000 540.000 - Đất TM-DV đô thị
4523 Huyện Kiến Xương Khu đô thị Tân Tiến - Thị trấn Thanh Nê Đường từ giáp ĐT.458 (giáp nhà ông Lĩnh, tổ dân phố Cộng Hòa) đến đường tránh QL.39B phía Bắc thị trấn 2.700.000 1.200.000 900.000 540.000 - Đất TM-DV đô thị
4524 Huyện Kiến Xương Khu đô thị Tân Tiến - Thị trấn Thanh Nê Đường trục chính số 05 3.300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4525 Huyện Kiến Xương Khu đô thị Tân Tiến - Thị trấn Thanh Nê Các đường nội bộ còn lại 1.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4526 Huyện Kiến Xương Khu đô thị Quang Trung - Thị trấn Thanh Nê Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam thị trấn 2.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4527 Huyện Kiến Xương Khu đô thị Quang Trung - Thị trấn Thanh Nê Các đường nội bộ còn lại 1.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4528 Huyện Kiến Xương Khu dân cư mới cạnh Cửa Đình - Thị trấn Thanh Nê Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam thị trấn 2.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4529 Huyện Kiến Xương Khu dân cư mới cạnh Cửa Đình - Thị trấn Thanh Nê Đường còn lại 900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4530 Huyện Kiến Xương Đường WP2 - Thị trấn Thanh Nê Từ giáp Quốc lộ 37B đến giáp xã Quang Minh 2.000.000 1.500.000 1.200.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
4531 Huyện Kiến Xương Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê Đường tỉnh ĐT.458 (cạnh cây xăng Việt Hà cũ) - Đường tránh QL.39B phía Bắc thị trấn 2.700.000 900.000 720.000 540.000 - Đất TM-DV đô thị
4532 Huyện Kiến Xương Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê Ngã tư chợ Nê - Cầu Thống Nhất 1.800.000 1.080.000 720.000 540.000 - Đất TM-DV đô thị
4533 Huyện Kiến Xương Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê Cầu Thống Nhất - Giáp Trạm bơm Tự Tiến 1.200.000 720.000 600.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
4534 Huyện Kiến Xương Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê Trạm bơm Tự Tiến - Xã Quang Bình 900.000 600.000 480.000 300.000 - Đất TM-DV đô thị
4535 Huyện Kiến Xương Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê Quốc lộ 37B (chân cầu Cam) - Trường bắn 1.200.000 720.000 600.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
4536 Huyện Kiến Xương Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê Đường tránh QL.39B phía Bắc thị trấn - Đường huyện Nam Cao-An Bồi (giáp ngã ba tổ dân phố Tân Hưng) 900.000 540.000 420.000 300.000 - Đất TM-DV đô thị
4537 Huyện Kiến Xương Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê Giáp cầu Thống Nhất - Giáp đoạn đường từ cầu Hưng Long đến trạm bơm Tự Tiến 1.080.000 720.000 600.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
4538 Huyện Kiến Xương Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê Đường từ giáp QL39B (từ giáp nhà ông Giang) đi qua chùa Nê Đông, giao với đường ra trường bắn 1.080.000 720.000 600.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
4539 Huyện Kiến Xương Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê Đường nội bộ khu dân cư Đầm Hưng Long 900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4540 Huyện Kiến Xương Đường quy hoạch số 01 - Khu dân cư Tân Tiến (khu Cửa kho) - Thị trấn Thanh Nê 1.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4541 Huyện Kiến Xương Các đường nội bộ còn lại - Khu dân cư Tân Tiến (khu Cửa kho) - Thị trấn Thanh Nê 1.680.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4542 Huyện Kiến Xương Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê Ngã tư Bờ hồ - Bảo hiểm xã hội huyện 6.000.000 900.000 600.000 450.000 - Đất SX-KD đô thị
4543 Huyện Kiến Xương Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê Giáp Bảo hiểm xã hội huyện - Hội trường thôn Giang Đông 4.500.000 900.000 600.000 450.000 - Đất SX-KD đô thị
4544 Huyện Kiến Xương Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê Giáp hội trường thôn Giang Đông - Trạm bơm Vân Giang 3.000.000 900.000 600.000 450.000 - Đất SX-KD đô thị
4545 Huyện Kiến Xương Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê Giáp trạm bơm Vân Giang - Cầu Bùi 2.200.000 700.000 600.000 450.000 - Đất SX-KD đô thị
4546 Huyện Kiến Xương Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê Cầu Bùi - Đất nhà ông Truyền, tổ dân phố An Đoài 2.000.000 600.000 400.000 250.000 - Đất SX-KD đô thị
4547 Huyện Kiến Xương Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê Đất nhà ông Minh, tổ dân phố An Đoài - Trại Giống 2.100.000 600.000 400.000 250.000 - Đất SX-KD đô thị
4548 Huyện Kiến Xương Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê Ngã tư Bờ hồ - Cầu vào Xí nghiệp Quản lý và Khai thác công trình thủy lợi Kiến Xương 6.000.000 900.000 600.000 450.000 - Đất SX-KD đô thị
4549 Huyện Kiến Xương Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê Cầu vào Xí nghiệp Quản lý và Khai thác công trình thủy lợi Kiến Xương - Cầu Cam 2.500.000 900.000 600.000 450.000 - Đất SX-KD đô thị
4550 Huyện Kiến Xương Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê Giáp cầu Cam - Giáp xã Quang Trung 1.400.000 700.000 600.000 450.000 - Đất SX-KD đô thị
4551 Huyện Kiến Xương Đường ĐT.457 - Thị trấn Thanh Nê Ngã tư Bờ hồ - Chi cục Thuế khu vực Tiền Hải - Kiến Xương 3.000.000 900.000 600.000 450.000 - Đất SX-KD đô thị
4552 Huyện Kiến Xương Đường ĐT.457 - Thị trấn Thanh Nê Chi cục Thuế khu vực Tiền Hải - Kiến Xương - Cây xăng Hoàn Vũ, xã Bình Minh 2.250.000 900.000 600.000 450.000 - Đất SX-KD đô thị
4553 Huyện Kiến Xương Đường ĐT.458 - Thị trấn Thanh Nê Giáp xã Bình Minh - Cây xăng Vật tư nông nghiệp 4.250.000 900.000 600.000 450.000 - Đất SX-KD đô thị
4554 Huyện Kiến Xương Đường ĐT.458 - Thị trấn Thanh Nê Giáp cây xăng Vật tư nông nghiệp - Cây xăng Vật tư nông nghiệp 5.750.000 900.000 600.000 450.000 - Đất SX-KD đô thị
4555 Huyện Kiến Xương Đường ĐT.458 - Thị trấn Thanh Nê Giáp cây xăng Việt Hà cũ - Ngã tư Bờ hồ 7.000.000 1.050.000 600.000 450.000 - Đất SX-KD đô thị
4556 Huyện Kiến Xương Đường tránh Quốc lộ 39B phía Bắc - Thị trấn Thanh Nê Giáp xã An Bồi - Giáp xã Bình Minh 2.000.000 750.000 600.000 450.000 - Đất SX-KD đô thị
4557 Huyện Kiến Xương Đường tránh Quốc lộ 39B phía Bắc - Thị trấn Thanh Nê Giáp xã Bình Minh - Giáp xã Bình Minh 2.000.000 750.000 600.000 450.000 - Đất SX-KD đô thị
4558 Huyện Kiến Xương Đường tránh Quốc lộ 39B phía Bắc - Thị trấn Thanh Nê Cầu sông Bùi - Quốc lộ QL.37B 1.200.000 600.000 400.000 250.000 - Đất SX-KD đô thị
4559 Huyện Kiến Xương Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam - Thị trấn Thanh Nê Đường tỉnh ĐT.458 (cạnh nhà ông Lưu) - Trường Mầm non Thanh Nê 2.000.000 600.000 500.000 450.000 - Đất SX-KD đô thị
4560 Huyện Kiến Xương Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam - Thị trấn Thanh Nê Giáp Trường Mầm non Thanh Nê - Quỹ Tín dụng nhân dân thị trấn Thanh Nê 3.000.000 900.000 600.000 450.000 - Đất SX-KD đô thị
4561 Huyện Kiến Xương Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam - Thị trấn Thanh Nê Quỹ Tín dụng nhân dân thị trấn Thanh Nê - Xí nghiệp Quản lý và Khai thác công trình thủy lợi Kiến Xương 2.000.000 900.000 600.000 450.000 - Đất SX-KD đô thị
4562 Huyện Kiến Xương Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam - Thị trấn Thanh Nê Giáp Xí nghiệp Quản lý và Khai thác công trình thủy lợi Kiến Xương - Ngõ cạnh nhà ông Quân, khu Văn Khôi 1.500.000 750.000 600.000 450.000 - Đất SX-KD đô thị
4563 Huyện Kiến Xương Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam - Thị trấn Thanh Nê Giáp ngõ cạnh nhà ông Quân, khu Văn Khôi - Cầu Bùi 1.000.000 600.000 500.000 450.000 - Đất SX-KD đô thị
4564 Huyện Kiến Xương Đường huyện Nam Cao-An Bồi - Thị trấn Thanh Nê Giáp Quốc lộ QL.37B - Ngã ba tổ dân phố Tân Hưng (giáp nhà ông Ý) 1.000.000 600.000 400.000 250.000 - Đất SX-KD đô thị
4565 Huyện Kiến Xương Đường huyện Nam Cao-An Bồi - Thị trấn Thanh Nê Ngã ba tổ dân phố Tân Hưng (giáp nhà ông Ý) - Giáp xã Thượng Hiền 750.000 600.000 400.000 250.000 - Đất SX-KD đô thị
4566 Huyện Kiến Xương Khu chợ Nê - Thị trấn Thanh Nê Từ giáp đường ĐT.458 - Ngã tư đường đi Xí nghiệp Quản lý và Khai thác công trình thủy lợi Kiến Xương 3.600.000 900.000 600.000 450.000 - Đất SX-KD đô thị
4567 Huyện Kiến Xương Khu chợ Nê - Thị trấn Thanh Nê Đường phía Bắc chợ Nê 3.000.000 900.000 600.000 450.000 - Đất SX-KD đô thị
4568 Huyện Kiến Xương Khu chợ Nê - Thị trấn Thanh Nê Đường phía Tây chợ Nê (giáp Trường Trung học phổ thông Hồng Đức và Trường Nầm non Thanh Nê) 2.000.000 900.000 600.000 450.000 - Đất SX-KD đô thị
4569 Huyện Kiến Xương Khu đô thị Tân Tiến - Thị trấn Thanh Nê Đường từ giáp ĐT.458 (giáp nhà ông Lĩnh, tổ dân phố Cộng Hòa) đến đường tránh QL.39B phía Bắc thị trấn 2.250.000 1.000.000 750.000 450.000 - Đất SX-KD đô thị
4570 Huyện Kiến Xương Khu đô thị Tân Tiến - Thị trấn Thanh Nê Đường trục chính số 05 2.750.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4571 Huyện Kiến Xương Khu đô thị Tân Tiến - Thị trấn Thanh Nê Các đường nội bộ còn lại 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4572 Huyện Kiến Xương Khu đô thị Quang Trung - Thị trấn Thanh Nê Đường gom đường tránh Quốc lộ 39B phía Bắc thị trấn 1.750.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4573 Huyện Kiến Xương Khu đô thị Quang Trung - Thị trấn Thanh Nê Các đường nội bộ còn lại 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4574 Huyện Kiến Xương Khu dân cư mới cạnh Cửa Đình - Thị trấn Thanh Nê Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam thị trấn 1.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4575 Huyện Kiến Xương Khu dân cư mới cạnh Cửa Đình - Thị trấn Thanh Nê Đường còn lại 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4576 Huyện Kiến Xương Đường WP2 - Thị trấn Thanh Nê Từ giáp Quốc lộ 37B đến giáp xã Quang Minh 1.000.000 750.000 600.000 450.000 - Đất SX-KD đô thị
4577 Huyện Kiến Xương Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê Đường tỉnh ĐT.458 (cạnh cây xăng Việt Hà cũ) - Đường tránh QL.39B phía Bắc thị trấn 2.250.000 750.000 600.000 450.000 - Đất SX-KD đô thị
4578 Huyện Kiến Xương Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê Ngã tư chợ Nê - Cầu Thống Nhất 1.500.000 900.000 600.000 450.000 - Đất SX-KD đô thị
4579 Huyện Kiến Xương Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê Cầu Thống Nhất - Giáp Trạm bơm Tự Tiến 1.000.000 600.000 500.000 350.000 - Đất SX-KD đô thị
4580 Huyện Kiến Xương Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê Trạm bơm Tự Tiến - Xã Quang Bình 750.000 500.000 400.000 250.000 - Đất SX-KD đô thị
4581 Huyện Kiến Xương Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê Quốc lộ 37B (chân cầu Cam) - Trường bắn 1.000.000 600.000 500.000 350.000 - Đất SX-KD đô thị
4582 Huyện Kiến Xương Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê Đường tránh QL.39B phía Bắc thị trấn - Đường huyện Nam Cao-An Bồi (giáp ngã ba tổ dân phố Tân Hưng) 750.000 450.000 350.000 250.000 - Đất SX-KD đô thị
4583 Huyện Kiến Xương Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê Giáp cầu Thống Nhất - Giáp đoạn đường từ cầu Hưng Long đến trạm bơm Tự Tiến 900.000 600.000 500.000 350.000 - Đất SX-KD đô thị
4584 Huyện Kiến Xương Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê Đường từ giáp QL39B (từ giáp nhà ông Giang) đi qua chùa Nê Đông, giao với đường ra trường bắn 900.000 600.000 500.000 350.000 - Đất SX-KD đô thị
4585 Huyện Kiến Xương Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê Đường nội bộ khu dân cư Đầm Hưng Long 750.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4586 Huyện Kiến Xương Cụm công nghiệp Trung Nê - Thị trấn Thanh Nê 730.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4587 Huyện Kiến Xương Đường quy hoạch số 01 - Khu dân cư Tân Tiến (khu Cửa kho) - Thị trấn Thanh Nê 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4588 Huyện Kiến Xương Các đường nội bộ còn lại - Khu dân cư Tân Tiến (khu Cửa kho) - Thị trấn Thanh Nê 1.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4589 Huyện Kiến Xương Đường huyện An Bình - Khu vực 1 Xã An Bình Từ giáp xã Bình Nguyên - đến ngã ba chợ An Bình 1.100.000 600.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
4590 Huyện Kiến Xương Đường huyện An Bình - Khu vực 1 Xã An Bình Từ giáp ngã ba chợ An Bình - đến cầu vào trụ sở UBND xã An Bình 1.800.000 600.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
4591 Huyện Kiến Xương Đường huyện An Bình - Khu vực 1 Xã An Bình Từ cầu vào trụ sở UBND xã An Bình - đến giáp đê Trà Lý 1.100.000 600.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
4592 Huyện Kiến Xương Đường trục xã - Khu vực 1 Xã An Bình Từ giáp chợ An Bình - đến giáp xã Vũ Tây 1.100.000 600.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
4593 Huyện Kiến Xương Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã An Bình 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
4594 Huyện Kiến Xương Khu vực 2 - Xã An Bình Các thửa đất còn lại 300.000 300.000 300.000 - - Đất ở nông thôn
4595 Huyện Kiến Xương Quốc lộ 37B (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã An Bồi Từ giáp cầu Bùi - đến đất nhà ông Truyền, thôn An Đoài 4.000.000 600.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
4596 Huyện Kiến Xương Quốc lộ 37B (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã An Bồi Từ đất nhà ông Minh, thôn An Đoài - đến hết địa phận huyện Kiến Xương 4.200.000 600.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
4597 Huyện Kiến Xương Tuyến đường tránh phía Bắc (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã An Bồi Tuyến đường tránh phía Bắc (đường 39B cũ) 2.400.000 600.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
4598 Huyện Kiến Xương Đường huyện Nam Cao - An Bồi - Khu vực 1 - Xã An Bồi Từ giáp Quốc lộ 37B - đến ngã ba xóm Tân An, thôn Tân Hưng 2.000.000 600.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
4599 Huyện Kiến Xương Đường huyện Nam Cao - An Bồi - Khu vực 1 - Xã An Bồi Đoạn còn lại 1.500.000 600.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
4600 Huyện Kiến Xương Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Bồi 1.000.000 600.000 400.000 - - Đất ở nông thôn

Bảng Giá Đất Thị Trấn Thanh Nê, Huyện Kiến Xương, Thái Bình: Đoạn Đường Huyện Nam Cao - An Bồi

Bảng giá đất của huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình cho đoạn đường huyện Nam Cao - An Bồi tại thị trấn Thanh Nê, loại đất thương mại - dịch vụ đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường từ giáp Quốc lộ QL.37B đến ngã ba tổ dân phố Tân Hưng (giáp nhà ông Ý), hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 1.200.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường huyện Nam Cao - An Bồi có mức giá cao nhất là 1.200.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao nhất nhờ vào sự thuận tiện về giao thông và vị trí gần Quốc lộ QL.37B. Giá trị đất tại đây cao hơn do sự phát triển kinh tế và sự thu hút của các hoạt động thương mại và dịch vụ trong khu vực.

Vị trí 2: 720.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 720.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được giá trị đáng kể. Khu vực này nằm gần các tiện ích thương mại và dịch vụ nhưng không tiếp cận trực tiếp với Quốc lộ QL.37B như vị trí 1.

Vị trí 3: 480.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 480.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn. Mặc dù giá trị thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và là lựa chọn hợp lý cho các dự án thương mại và dịch vụ. Khu vực này có thể có mức độ giao thông kém thuận tiện hơn so với các vị trí trên.

Vị trí 4: 300.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 300.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng chính và giao thông không thuận tiện bằng các vị trí khác. Tuy nhiên, đây có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn với mức giá hợp lý.

Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND, sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND, là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường huyện Nam Cao - An Bồi, thị trấn Thanh Nê. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Huyện Kiến Xương, Thái Bình: Khu Đô Thị Quang Trung - Thị Trấn Thanh Nê

Bảng giá đất của huyện Kiến Xương, Thái Bình cho khu đô thị Quang Trung, thị trấn Thanh Nê, loại đất thương mại-dịch vụ đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022. Bảng giá này đưa ra mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của khu vực, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Các Vị Trí Được Xác Định

Vị trí 1: 2.100.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên khu đô thị Quang Trung có mức giá là 2.100.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá cao nhất trong bảng giá, nhờ vào vị trí đắc địa, gần Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam thị trấn, với tiện ích công cộng và giao thông thuận lợi. Giá cao phản ánh giá trị đất vượt trội tại khu vực này.

Vị trí 2: 1.900.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 1.900.000 VNĐ/m². Vị trí này có giá thấp hơn so với vị trí 1, có thể vì vị trí nằm xa hơn hoặc ít thuận tiện hơn về giao thông và tiện ích công cộng.

Vị trí 3: 1.700.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 1.700.000 VNĐ/m². Đây là khu vực với mức giá thấp hơn, phản ánh các yếu tố như xa trung tâm khu đô thị hoặc có ít tiện ích hơn so với các vị trí cao hơn.

Vị trí 4: 1.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 1.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong khu đô thị Quang Trung, có thể do vị trí kém thuận lợi hơn hoặc ít tiện ích công cộng hơn.

Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND và văn bản số 03/2022/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu đô thị Quang Trung, thị trấn Thanh Nê. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Huyện Kiến Xương, Thái Bình: Khu Dân Cư Mới Cạnh Cửa Đình - Thị Trấn Thanh Nê

Bảng giá đất của huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình cho khu dân cư mới cạnh Cửa Đình - thị trấn Thanh Nê, loại đất thương mại - dịch vụ đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá của loại đất thương mại - dịch vụ đô thị trong đoạn từ đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam thị trấn, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 2.100.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại khu dân cư mới cạnh Cửa Đình - thị trấn Thanh Nê có mức giá là 2.100.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh giá trị cao của đất thương mại - dịch vụ đô thị, thường nằm ở khu vực có tiềm năng phát triển tốt nhất, gần các tiện ích và giao thông thuận lợi.

Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất thương mại - dịch vụ đô thị tại khu dân cư mới cạnh Cửa Đình. Hiểu rõ giá trị tại vị trí này giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định hợp lý về việc sử dụng và đầu tư vào đất đai.


Bảng Giá Đất Thái Bình: Thị Trấn Thanh Nê, Huyện Kiến Xương

Bảng giá đất thương mại-dịch vụ đô thị tại thị trấn Thanh Nê, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình, được quy định theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022. Bảng giá cụ thể cho các đoạn đường từ Đường tỉnh ĐT.458 (cạnh cây xăng Việt Hà cũ) đến Đường tránh QL.39B phía Bắc thị trấn như sau:

Chi Tiết Bảng Giá Đất

Vị trí 1: 2.700.000 VNĐ/m²

Khu vực gần Đường tỉnh ĐT.458 và các khu vực quan trọng như cây xăng Việt Hà cũ. Giá cao nhất trong đoạn này, phản ánh sự gần gũi với các tiện ích và hạ tầng chính.

Vị trí 2: 900.000 VNĐ/m²

Khu vực với giá trung bình, nằm cách xa vị trí 1 nhưng vẫn trong khu vực đô thị có tiềm năng phát triển. Phù hợp cho các dự án thương mại nhỏ hoặc hoạt động dịch vụ.

Vị trí 3: 720.000 VNĐ/m²

Khu vực có giá thấp hơn, phản ánh khoảng cách xa hơn từ trung tâm và các tiện ích công cộng. Đây là lựa chọn cho những ai có ngân sách hạn chế hoặc tìm kiếm đất với giá thành hợp lý.

Vị trí 4: 540.000 VNĐ/m²

Khu vực xa trung tâm đô thị với giá thấp nhất. Phù hợp cho các dự án cần diện tích lớn hoặc cho những ai tìm kiếm đất với giá cả phải chăng nhất.

Các mức giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện thực tế và các chính sách mới của UBND tỉnh Thái Bình


Bảng Giá Đất Huyện Kiến Xương, Thái Bình: Khu Dân Cư Mới Cạnh Cửa Đình - Thị Trấn Thanh Nê

Bảng giá đất của huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình cho khu dân cư mới cạnh Cửa Đình - thị trấn Thanh Nê, loại đất sản xuất - kinh doanh đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá của đất sản xuất - kinh doanh đô thị trong đoạn từ đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam thị trấn, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 1.700.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại khu dân cư mới cạnh Cửa Đình - thị trấn Thanh Nê có mức giá là 1.700.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh tiềm năng phát triển tốt, gần các tiện ích và thuận lợi cho hoạt động sản xuất và kinh doanh đô thị.

Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất sản xuất - kinh doanh đô thị tại khu dân cư mới cạnh Cửa Đình. Việc hiểu rõ giá trị tại vị trí này giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định hợp lý về việc sử dụng và đầu tư vào đất đai.