STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4501 | Huyện Kiến Xương | Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê | Đất nhà ông Minh, tổ dân phố An Đoài - Trại Giống | 2.520.000 | 720.000 | 480.000 | 300.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4502 | Huyện Kiến Xương | Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê | Ngã tư Bờ hồ - Cầu vào Xí nghiệp Quản lý và Khai thác công trình thủy lợi Kiến Xương | 7.200.000 | 1.080.000 | 720.000 | 540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4503 | Huyện Kiến Xương | Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê | Cầu vào Xí nghiệp Quản lý và Khai thác công trình thủy lợi Kiến Xương - Cầu Cam | 3.000.000 | 1.080.000 | 720.000 | 540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4504 | Huyện Kiến Xương | Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê | Giáp cầu Cam - Giáp xã Quang Trung | 1.680.000 | 840.000 | 720.000 | 540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4505 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐT.457 - Thị trấn Thanh Nê | Ngã tư Bờ hồ - Chi cục Thuế khu vực Tiền Hải - Kiến Xương | 3.600.000 | 1.080.000 | 720.000 | 540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4506 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐT.457 - Thị trấn Thanh Nê | Chi cục Thuế khu vực Tiền Hải - Kiến Xương - Cây xăng Hoàn Vũ, xã Bình Minh | 2.700.000 | 1.080.000 | 720.000 | 540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4507 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐT.458 - Thị trấn Thanh Nê | Giáp xã Bình Minh - Cây xăng Vật tư nông nghiệp | 5.100.000 | 1.080.000 | 720.000 | 540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4508 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐT.458 - Thị trấn Thanh Nê | Giáp cây xăng Vật tư nông nghiệp - Cây xăng Việt Hà | 6.900.000 | 1.080.000 | 720.000 | 540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4509 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐT.458 - Thị trấn Thanh Nê | Giáp cây xăng Việt Hà cũ - Ngã tư Bờ hồ | 8.400.000 | 1.260.000 | 720.000 | 540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4510 | Huyện Kiến Xương | Đường tránh Quốc lộ 39B phía Bắc - Thị trấn Thanh Nê | Giáp xã An Bồi - Giáp xã Bình Minh | 2.400.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4511 | Huyện Kiến Xương | Đường tránh Quốc lộ 39B phía Bắc - Thị trấn Thanh Nê | Giáp xã Bình Minh - Cầu sông Bùi | 2.400.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4512 | Huyện Kiến Xương | Đường tránh Quốc lộ 39B phía Bắc - Thị trấn Thanh Nê | Cầu sông Bùi - Quốc lộ QL.37B | 1.440.000 | 720.000 | 480.000 | 300.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4513 | Huyện Kiến Xương | Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam - Thị trấn Thanh Nê | Đường tỉnh ĐT.458 (cạnh nhà ông Lưu) - Trường Mầm non Thanh Nê | 2.400.000 | 720.000 | 600.000 | 540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4514 | Huyện Kiến Xương | Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam - Thị trấn Thanh Nê | Giáp Trường Mầm non Thanh Nê - Quỹ Tín dụng nhân dân thị trấn Thanh Nê | 3.600.000 | 1.080.000 | 720.000 | 540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4515 | Huyện Kiến Xương | Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam - Thị trấn Thanh Nê | Quỹ Tín dụng nhân dân thị trấn Thanh Nê - Xí nghiệp Quản lý và Khai thác công trình thủy lợi Kiến Xương | 2.400.000 | 1.080.000 | 720.000 | 540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4516 | Huyện Kiến Xương | Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam - Thị trấn Thanh Nê | Giáp Xí nghiệp Quản lý và Khai thác công trình thủy lợi Kiến Xương - Ngõ cạnh nhà ông Quân, khu Văn Khôi | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4517 | Huyện Kiến Xương | Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam - Thị trấn Thanh Nê | Giáp ngõ cạnh nhà ông Quân, khu Văn Khôi - Cầu Bùi | 1.200.000 | 720.000 | 600.000 | 540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4518 | Huyện Kiến Xương | Đường huyện Nam Cao-An Bồi - Thị trấn Thanh Nê | Giáp Quốc lộ QL.37B - Ngã ba tổ dân phố Tân Hưng (giáp nhà ông Ý) | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 300.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4519 | Huyện Kiến Xương | Đường huyện Nam Cao-An Bồi - Thị trấn Thanh Nê | Ngã ba tổ dân phố Tân Hưng (giáp nhà ông Ý) - Giáp xã Thượng Hiền | 900.000 | 720.000 | 480.000 | 300.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4520 | Huyện Kiến Xương | Khu chợ Nê - Thị trấn Thanh Nê | Từ giáp đường ĐT.458 - Ngã tư đường đi Xí nghiệp Quản lý và Khai thác công trình thủy lợi Kiến Xương | 4.320.000 | 1.080.000 | 720.000 | 540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4521 | Huyện Kiến Xương | Khu chợ Nê - Thị trấn Thanh Nê | Đường phía Bắc chợ Nê | 3.600.000 | 1.080.000 | 720.000 | 540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4522 | Huyện Kiến Xương | Khu chợ Nê - Thị trấn Thanh Nê | Đường phía Tây chợ Nê (giáp Trường Trung học phổ thông Hồng Đức và Trường Nầm non Thanh Nê) | 2.400.000 | 1.080.000 | 720.000 | 540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4523 | Huyện Kiến Xương | Khu đô thị Tân Tiến - Thị trấn Thanh Nê | Đường từ giáp ĐT.458 (giáp nhà ông Lĩnh, tổ dân phố Cộng Hòa) đến đường tránh QL.39B phía Bắc thị trấn | 2.700.000 | 1.200.000 | 900.000 | 540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4524 | Huyện Kiến Xương | Khu đô thị Tân Tiến - Thị trấn Thanh Nê | Đường trục chính số 05 | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4525 | Huyện Kiến Xương | Khu đô thị Tân Tiến - Thị trấn Thanh Nê | Các đường nội bộ còn lại | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4526 | Huyện Kiến Xương | Khu đô thị Quang Trung - Thị trấn Thanh Nê | Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam thị trấn | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4527 | Huyện Kiến Xương | Khu đô thị Quang Trung - Thị trấn Thanh Nê | Các đường nội bộ còn lại | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4528 | Huyện Kiến Xương | Khu dân cư mới cạnh Cửa Đình - Thị trấn Thanh Nê | Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam thị trấn | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4529 | Huyện Kiến Xương | Khu dân cư mới cạnh Cửa Đình - Thị trấn Thanh Nê | Đường còn lại | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4530 | Huyện Kiến Xương | Đường WP2 - Thị trấn Thanh Nê | Từ giáp Quốc lộ 37B đến giáp xã Quang Minh | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4531 | Huyện Kiến Xương | Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê | Đường tỉnh ĐT.458 (cạnh cây xăng Việt Hà cũ) - Đường tránh QL.39B phía Bắc thị trấn | 2.700.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4532 | Huyện Kiến Xương | Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê | Ngã tư chợ Nê - Cầu Thống Nhất | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4533 | Huyện Kiến Xương | Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê | Cầu Thống Nhất - Giáp Trạm bơm Tự Tiến | 1.200.000 | 720.000 | 600.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4534 | Huyện Kiến Xương | Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê | Trạm bơm Tự Tiến - Xã Quang Bình | 900.000 | 600.000 | 480.000 | 300.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4535 | Huyện Kiến Xương | Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê | Quốc lộ 37B (chân cầu Cam) - Trường bắn | 1.200.000 | 720.000 | 600.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4536 | Huyện Kiến Xương | Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê | Đường tránh QL.39B phía Bắc thị trấn - Đường huyện Nam Cao-An Bồi (giáp ngã ba tổ dân phố Tân Hưng) | 900.000 | 540.000 | 420.000 | 300.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4537 | Huyện Kiến Xương | Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê | Giáp cầu Thống Nhất - Giáp đoạn đường từ cầu Hưng Long đến trạm bơm Tự Tiến | 1.080.000 | 720.000 | 600.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4538 | Huyện Kiến Xương | Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê | Đường từ giáp QL39B (từ giáp nhà ông Giang) đi qua chùa Nê Đông, giao với đường ra trường bắn | 1.080.000 | 720.000 | 600.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4539 | Huyện Kiến Xương | Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê | Đường nội bộ khu dân cư Đầm Hưng Long | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4540 | Huyện Kiến Xương | Đường quy hoạch số 01 - Khu dân cư Tân Tiến (khu Cửa kho) - Thị trấn Thanh Nê | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4541 | Huyện Kiến Xương | Các đường nội bộ còn lại - Khu dân cư Tân Tiến (khu Cửa kho) - Thị trấn Thanh Nê | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4542 | Huyện Kiến Xương | Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê | Ngã tư Bờ hồ - Bảo hiểm xã hội huyện | 6.000.000 | 900.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4543 | Huyện Kiến Xương | Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê | Giáp Bảo hiểm xã hội huyện - Hội trường thôn Giang Đông | 4.500.000 | 900.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4544 | Huyện Kiến Xương | Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê | Giáp hội trường thôn Giang Đông - Trạm bơm Vân Giang | 3.000.000 | 900.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4545 | Huyện Kiến Xương | Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê | Giáp trạm bơm Vân Giang - Cầu Bùi | 2.200.000 | 700.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4546 | Huyện Kiến Xương | Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê | Cầu Bùi - Đất nhà ông Truyền, tổ dân phố An Đoài | 2.000.000 | 600.000 | 400.000 | 250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4547 | Huyện Kiến Xương | Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê | Đất nhà ông Minh, tổ dân phố An Đoài - Trại Giống | 2.100.000 | 600.000 | 400.000 | 250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4548 | Huyện Kiến Xương | Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê | Ngã tư Bờ hồ - Cầu vào Xí nghiệp Quản lý và Khai thác công trình thủy lợi Kiến Xương | 6.000.000 | 900.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4549 | Huyện Kiến Xương | Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê | Cầu vào Xí nghiệp Quản lý và Khai thác công trình thủy lợi Kiến Xương - Cầu Cam | 2.500.000 | 900.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4550 | Huyện Kiến Xương | Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê | Giáp cầu Cam - Giáp xã Quang Trung | 1.400.000 | 700.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4551 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐT.457 - Thị trấn Thanh Nê | Ngã tư Bờ hồ - Chi cục Thuế khu vực Tiền Hải - Kiến Xương | 3.000.000 | 900.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4552 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐT.457 - Thị trấn Thanh Nê | Chi cục Thuế khu vực Tiền Hải - Kiến Xương - Cây xăng Hoàn Vũ, xã Bình Minh | 2.250.000 | 900.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4553 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐT.458 - Thị trấn Thanh Nê | Giáp xã Bình Minh - Cây xăng Vật tư nông nghiệp | 4.250.000 | 900.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4554 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐT.458 - Thị trấn Thanh Nê | Giáp cây xăng Vật tư nông nghiệp - Cây xăng Vật tư nông nghiệp | 5.750.000 | 900.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4555 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐT.458 - Thị trấn Thanh Nê | Giáp cây xăng Việt Hà cũ - Ngã tư Bờ hồ | 7.000.000 | 1.050.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4556 | Huyện Kiến Xương | Đường tránh Quốc lộ 39B phía Bắc - Thị trấn Thanh Nê | Giáp xã An Bồi - Giáp xã Bình Minh | 2.000.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4557 | Huyện Kiến Xương | Đường tránh Quốc lộ 39B phía Bắc - Thị trấn Thanh Nê | Giáp xã Bình Minh - Giáp xã Bình Minh | 2.000.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4558 | Huyện Kiến Xương | Đường tránh Quốc lộ 39B phía Bắc - Thị trấn Thanh Nê | Cầu sông Bùi - Quốc lộ QL.37B | 1.200.000 | 600.000 | 400.000 | 250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4559 | Huyện Kiến Xương | Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam - Thị trấn Thanh Nê | Đường tỉnh ĐT.458 (cạnh nhà ông Lưu) - Trường Mầm non Thanh Nê | 2.000.000 | 600.000 | 500.000 | 450.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4560 | Huyện Kiến Xương | Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam - Thị trấn Thanh Nê | Giáp Trường Mầm non Thanh Nê - Quỹ Tín dụng nhân dân thị trấn Thanh Nê | 3.000.000 | 900.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4561 | Huyện Kiến Xương | Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam - Thị trấn Thanh Nê | Quỹ Tín dụng nhân dân thị trấn Thanh Nê - Xí nghiệp Quản lý và Khai thác công trình thủy lợi Kiến Xương | 2.000.000 | 900.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4562 | Huyện Kiến Xương | Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam - Thị trấn Thanh Nê | Giáp Xí nghiệp Quản lý và Khai thác công trình thủy lợi Kiến Xương - Ngõ cạnh nhà ông Quân, khu Văn Khôi | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4563 | Huyện Kiến Xương | Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam - Thị trấn Thanh Nê | Giáp ngõ cạnh nhà ông Quân, khu Văn Khôi - Cầu Bùi | 1.000.000 | 600.000 | 500.000 | 450.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4564 | Huyện Kiến Xương | Đường huyện Nam Cao-An Bồi - Thị trấn Thanh Nê | Giáp Quốc lộ QL.37B - Ngã ba tổ dân phố Tân Hưng (giáp nhà ông Ý) | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4565 | Huyện Kiến Xương | Đường huyện Nam Cao-An Bồi - Thị trấn Thanh Nê | Ngã ba tổ dân phố Tân Hưng (giáp nhà ông Ý) - Giáp xã Thượng Hiền | 750.000 | 600.000 | 400.000 | 250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4566 | Huyện Kiến Xương | Khu chợ Nê - Thị trấn Thanh Nê | Từ giáp đường ĐT.458 - Ngã tư đường đi Xí nghiệp Quản lý và Khai thác công trình thủy lợi Kiến Xương | 3.600.000 | 900.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4567 | Huyện Kiến Xương | Khu chợ Nê - Thị trấn Thanh Nê | Đường phía Bắc chợ Nê | 3.000.000 | 900.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4568 | Huyện Kiến Xương | Khu chợ Nê - Thị trấn Thanh Nê | Đường phía Tây chợ Nê (giáp Trường Trung học phổ thông Hồng Đức và Trường Nầm non Thanh Nê) | 2.000.000 | 900.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4569 | Huyện Kiến Xương | Khu đô thị Tân Tiến - Thị trấn Thanh Nê | Đường từ giáp ĐT.458 (giáp nhà ông Lĩnh, tổ dân phố Cộng Hòa) đến đường tránh QL.39B phía Bắc thị trấn | 2.250.000 | 1.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4570 | Huyện Kiến Xương | Khu đô thị Tân Tiến - Thị trấn Thanh Nê | Đường trục chính số 05 | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
4571 | Huyện Kiến Xương | Khu đô thị Tân Tiến - Thị trấn Thanh Nê | Các đường nội bộ còn lại | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
4572 | Huyện Kiến Xương | Khu đô thị Quang Trung - Thị trấn Thanh Nê | Đường gom đường tránh Quốc lộ 39B phía Bắc thị trấn | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
4573 | Huyện Kiến Xương | Khu đô thị Quang Trung - Thị trấn Thanh Nê | Các đường nội bộ còn lại | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
4574 | Huyện Kiến Xương | Khu dân cư mới cạnh Cửa Đình - Thị trấn Thanh Nê | Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam thị trấn | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
4575 | Huyện Kiến Xương | Khu dân cư mới cạnh Cửa Đình - Thị trấn Thanh Nê | Đường còn lại | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
4576 | Huyện Kiến Xương | Đường WP2 - Thị trấn Thanh Nê | Từ giáp Quốc lộ 37B đến giáp xã Quang Minh | 1.000.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4577 | Huyện Kiến Xương | Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê | Đường tỉnh ĐT.458 (cạnh cây xăng Việt Hà cũ) - Đường tránh QL.39B phía Bắc thị trấn | 2.250.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4578 | Huyện Kiến Xương | Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê | Ngã tư chợ Nê - Cầu Thống Nhất | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4579 | Huyện Kiến Xương | Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê | Cầu Thống Nhất - Giáp Trạm bơm Tự Tiến | 1.000.000 | 600.000 | 500.000 | 350.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4580 | Huyện Kiến Xương | Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê | Trạm bơm Tự Tiến - Xã Quang Bình | 750.000 | 500.000 | 400.000 | 250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4581 | Huyện Kiến Xương | Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê | Quốc lộ 37B (chân cầu Cam) - Trường bắn | 1.000.000 | 600.000 | 500.000 | 350.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4582 | Huyện Kiến Xương | Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê | Đường tránh QL.39B phía Bắc thị trấn - Đường huyện Nam Cao-An Bồi (giáp ngã ba tổ dân phố Tân Hưng) | 750.000 | 450.000 | 350.000 | 250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4583 | Huyện Kiến Xương | Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê | Giáp cầu Thống Nhất - Giáp đoạn đường từ cầu Hưng Long đến trạm bơm Tự Tiến | 900.000 | 600.000 | 500.000 | 350.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4584 | Huyện Kiến Xương | Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê | Đường từ giáp QL39B (từ giáp nhà ông Giang) đi qua chùa Nê Đông, giao với đường ra trường bắn | 900.000 | 600.000 | 500.000 | 350.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4585 | Huyện Kiến Xương | Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê | Đường nội bộ khu dân cư Đầm Hưng Long | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
4586 | Huyện Kiến Xương | Cụm công nghiệp Trung Nê - Thị trấn Thanh Nê | 730.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
4587 | Huyện Kiến Xương | Đường quy hoạch số 01 - Khu dân cư Tân Tiến (khu Cửa kho) - Thị trấn Thanh Nê | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
4588 | Huyện Kiến Xương | Các đường nội bộ còn lại - Khu dân cư Tân Tiến (khu Cửa kho) - Thị trấn Thanh Nê | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
4589 | Huyện Kiến Xương | Đường huyện An Bình - Khu vực 1 Xã An Bình | Từ giáp xã Bình Nguyên - đến ngã ba chợ An Bình | 1.100.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4590 | Huyện Kiến Xương | Đường huyện An Bình - Khu vực 1 Xã An Bình | Từ giáp ngã ba chợ An Bình - đến cầu vào trụ sở UBND xã An Bình | 1.800.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4591 | Huyện Kiến Xương | Đường huyện An Bình - Khu vực 1 Xã An Bình | Từ cầu vào trụ sở UBND xã An Bình - đến giáp đê Trà Lý | 1.100.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4592 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 Xã An Bình | Từ giáp chợ An Bình - đến giáp xã Vũ Tây | 1.100.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4593 | Huyện Kiến Xương | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã An Bình | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
4594 | Huyện Kiến Xương | Khu vực 2 - Xã An Bình | Các thửa đất còn lại | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4595 | Huyện Kiến Xương | Quốc lộ 37B (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã An Bồi | Từ giáp cầu Bùi - đến đất nhà ông Truyền, thôn An Đoài | 4.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4596 | Huyện Kiến Xương | Quốc lộ 37B (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã An Bồi | Từ đất nhà ông Minh, thôn An Đoài - đến hết địa phận huyện Kiến Xương | 4.200.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4597 | Huyện Kiến Xương | Tuyến đường tránh phía Bắc (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã An Bồi | Tuyến đường tránh phía Bắc (đường 39B cũ) | 2.400.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4598 | Huyện Kiến Xương | Đường huyện Nam Cao - An Bồi - Khu vực 1 - Xã An Bồi | Từ giáp Quốc lộ 37B - đến ngã ba xóm Tân An, thôn Tân Hưng | 2.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4599 | Huyện Kiến Xương | Đường huyện Nam Cao - An Bồi - Khu vực 1 - Xã An Bồi | Đoạn còn lại | 1.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4600 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Bồi | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Thị Trấn Thanh Nê, Huyện Kiến Xương, Thái Bình: Đoạn Đường Huyện Nam Cao - An Bồi
Bảng giá đất của huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình cho đoạn đường huyện Nam Cao - An Bồi tại thị trấn Thanh Nê, loại đất thương mại - dịch vụ đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường từ giáp Quốc lộ QL.37B đến ngã ba tổ dân phố Tân Hưng (giáp nhà ông Ý), hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường huyện Nam Cao - An Bồi có mức giá cao nhất là 1.200.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao nhất nhờ vào sự thuận tiện về giao thông và vị trí gần Quốc lộ QL.37B. Giá trị đất tại đây cao hơn do sự phát triển kinh tế và sự thu hút của các hoạt động thương mại và dịch vụ trong khu vực.
Vị trí 2: 720.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 720.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được giá trị đáng kể. Khu vực này nằm gần các tiện ích thương mại và dịch vụ nhưng không tiếp cận trực tiếp với Quốc lộ QL.37B như vị trí 1.
Vị trí 3: 480.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 480.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn. Mặc dù giá trị thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và là lựa chọn hợp lý cho các dự án thương mại và dịch vụ. Khu vực này có thể có mức độ giao thông kém thuận tiện hơn so với các vị trí trên.
Vị trí 4: 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 300.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng chính và giao thông không thuận tiện bằng các vị trí khác. Tuy nhiên, đây có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn với mức giá hợp lý.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND, sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND, là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường huyện Nam Cao - An Bồi, thị trấn Thanh Nê. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Kiến Xương, Thái Bình: Khu Đô Thị Quang Trung - Thị Trấn Thanh Nê
Bảng giá đất của huyện Kiến Xương, Thái Bình cho khu đô thị Quang Trung, thị trấn Thanh Nê, loại đất thương mại-dịch vụ đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022. Bảng giá này đưa ra mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của khu vực, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 2.100.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên khu đô thị Quang Trung có mức giá là 2.100.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá cao nhất trong bảng giá, nhờ vào vị trí đắc địa, gần Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam thị trấn, với tiện ích công cộng và giao thông thuận lợi. Giá cao phản ánh giá trị đất vượt trội tại khu vực này.
Vị trí 2: 1.900.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.900.000 VNĐ/m². Vị trí này có giá thấp hơn so với vị trí 1, có thể vì vị trí nằm xa hơn hoặc ít thuận tiện hơn về giao thông và tiện ích công cộng.
Vị trí 3: 1.700.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.700.000 VNĐ/m². Đây là khu vực với mức giá thấp hơn, phản ánh các yếu tố như xa trung tâm khu đô thị hoặc có ít tiện ích hơn so với các vị trí cao hơn.
Vị trí 4: 1.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 1.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong khu đô thị Quang Trung, có thể do vị trí kém thuận lợi hơn hoặc ít tiện ích công cộng hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND và văn bản số 03/2022/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu đô thị Quang Trung, thị trấn Thanh Nê. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Kiến Xương, Thái Bình: Khu Dân Cư Mới Cạnh Cửa Đình - Thị Trấn Thanh Nê
Bảng giá đất của huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình cho khu dân cư mới cạnh Cửa Đình - thị trấn Thanh Nê, loại đất thương mại - dịch vụ đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá của loại đất thương mại - dịch vụ đô thị trong đoạn từ đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam thị trấn, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 2.100.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu dân cư mới cạnh Cửa Đình - thị trấn Thanh Nê có mức giá là 2.100.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh giá trị cao của đất thương mại - dịch vụ đô thị, thường nằm ở khu vực có tiềm năng phát triển tốt nhất, gần các tiện ích và giao thông thuận lợi.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất thương mại - dịch vụ đô thị tại khu dân cư mới cạnh Cửa Đình. Hiểu rõ giá trị tại vị trí này giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định hợp lý về việc sử dụng và đầu tư vào đất đai.
Bảng Giá Đất Huyện Kiến Xương, Thái Bình: Khu Dân Cư Mới Cạnh Cửa Đình - Thị Trấn Thanh Nê
Bảng giá đất của huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình cho khu dân cư mới cạnh Cửa Đình - thị trấn Thanh Nê, loại đất sản xuất - kinh doanh đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá của đất sản xuất - kinh doanh đô thị trong đoạn từ đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam thị trấn, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 1.700.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu dân cư mới cạnh Cửa Đình - thị trấn Thanh Nê có mức giá là 1.700.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh tiềm năng phát triển tốt, gần các tiện ích và thuận lợi cho hoạt động sản xuất và kinh doanh đô thị.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất sản xuất - kinh doanh đô thị tại khu dân cư mới cạnh Cửa Đình. Việc hiểu rõ giá trị tại vị trí này giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định hợp lý về việc sử dụng và đầu tư vào đất đai.