| 3201 |
Huyện Hưng Hà |
Đường ĐH.59 (đường 223) - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp Gốc Gạo - Dốc Chàng
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3202 |
Huyện Hưng Hà |
Đường ĐH.59 (đường 223) - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp Dốc Chàng - Cống Bản
|
1.800.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3203 |
Huyện Hưng Hà |
Đường đi Kim Trung - Thị trấn Hưng Hà |
Ngã ba giáp Quốc lộ 39 - Ngã ba đường đi vào Trường Trung học cơ sở Lê Danh Phương
|
3.600.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3204 |
Huyện Hưng Hà |
Đường đi Kim Trung - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp ngã ba đi vào Trường Trung học cơ sở Lê Danh Phương - Giáp xã Kim Trung
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3205 |
Huyện Hưng Hà |
Đường ven sông Tiên Hưng - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp Dốc Chàng - Xã Minh Khai
|
2.700.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3206 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường giáp trạm bơm Duyên Phúc - Ngân hàng Nông nghiệp
|
3.300.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3207 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đất nhà ông Thảo sau Huyện ủy - Vàng bạc Mão Thiệt
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3208 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp Trạm y tế (qua Trường Trung học cơ sở Lê Danh Phương) - Ngã ba đường đi xã Kim Trung
|
2.700.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3209 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường nối Quốc lộ 39 đi qua Khu liên hiệp thể thao - Đường ĐT.454
|
2.700.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3210 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường từ cổng trường Mầm non Đãn Chàng - Dốc Chàng
|
2.700.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3211 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Ngã ba chợ Thá (giáp đường ĐH.59) - Cổng Trường Trung học phổ thông Bắc Duyên Hà
|
3.900.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3212 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đất nhà bà Chanh, khu Nhân Cầu 3 - Ngã ba đường trục 29 m
|
6.300.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3213 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường sau Trường Trung học phổ thông Bắc Duyên Hà: Giáp đường ĐH.59 (đất nhà anh Toản, khu Nhân Cầu 2) - Đến đất nhà cô Toan, khu Nhân Cầu 2
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3214 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường sau trụ sở UBND huyện: Giáp đất nhà anh Hải (Nga), khu Nhân Cầu 1 - Nhà anh Hoan (Hiền), khu Nhân Cầu 1
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3215 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường trục 29 m huyện từ đầu cầu sang chợ - Giáp trụ sở Công ty May 10
|
5.100.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3216 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường trục 29m huyện từ trụ sở Công ty May 10 - Đường ngang rẽ ra Quốc lộ 39
|
3.600.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3217 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đất nhà Liên Bân, khu Nhân Cầu 3 - Đường trục 29m
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3218 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đất nhà chị Huệ, khu Nhân Cầu 3 - Đường trục 29m
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3219 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường nội bộ khu dân cư mới Nhân Cầu 3-Duyên Phúc; Phúc Lộc
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3220 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường nội bộ các khu dân cư mới: Nhân Cầu 1; Đồng Tu-Thị Độc
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3221 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường nội bộ khu dân cư Đãn Chàng
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3222 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường nội bộ các khu dân cư mới còn lại rộng trên 5m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3223 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Quốc lộ 39 cũ) - Thị trấn Hưng Hà |
Công ty TNHH Xe máy Thắng Huyền - Phố Trần Hưng Đạo (ngã ba rẽ vào Sân vận động)
|
7.200.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3224 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Quốc lộ 39 cũ) - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp phố Trần Hưng Đạo (ngã ba rẽ vào Sân vận động) - Đường Lê Quý Đôn (ĐT.454 cũ)
|
9.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3225 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Quốc lộ 39 cũ) - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp đường Lê Quý Đôn (ĐT.454 cũ) - Giáp phố Trần Thánh Tông
|
12.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3226 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Quốc lộ 39 cũ) - Thị trấn Hưng Hà |
Phố Trần Thánh Tông - Phố Kỳ Đồng (giáp Trạm Y tế thị trấn)
|
9.600.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3227 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Quốc lộ 39 cũ) - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp phố Kỳ Đồng - Công ty Vật tư nông nghiệp
|
8.400.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3228 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Quốc lộ 39 cũ) - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp Công ty Vật tư nông nghiệp - Đường ĐT.468
|
7.200.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3229 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Quốc lộ 39 cũ) - Thị trấn Hưng Hà |
Đường ĐT.468 - Cầu Đồng Tu
|
4.800.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3230 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Lý Nam Đế (Đường ven sông Tiên Hưng) - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp xã Minh Khai - Phố Vũ Thị Thục
|
1.800.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3231 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Lý Nam Đế (Đường ven sông Tiên Hưng) - Thị trấn Hưng Hà |
Phố Vũ Thị Thục - Cống Bản
|
2.700.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3232 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Trần Thái Tông (Đường đi xã Kim Trung) - Thị trấn Hưng Hà |
Đường Long Hưng - Phố Kỳ Đồng
|
3.600.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3233 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Trần Thái Tông (Đường đi xã Kim Trung) - Thị trấn Hưng Hà |
Phố Kỳ Đồng - Giáp xã Kim Trung
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3234 |
Huyện Hưng Hà |
Đường trục 29 mét - Thị trấn Hưng Hà |
Cầu sang chợ Thá - Giáp Công ty May 10
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3235 |
Huyện Hưng Hà |
Đường trục 29 mét - Thị trấn Hưng Hà |
Công ty May 10 - Đường vào nghĩa trang Thị Độc
|
3.600.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3236 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Phạm Ngũ Lão - Thị trấn Hưng Hà |
Đường Trần Thái Tông (Ngân hàng Nông nghiệp) - Đường giáp trạm bơm Duyên phúc
|
3.300.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3237 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Kỳ Đồng - Thị trấn Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Giáp Trạm Y tế) - Đường Trần Thái Tông (đường đi xã Kim Trung)
|
2.700.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3238 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Thá - Thị trấn Hưng Hà |
Phố Vũ Thị Thục (Ngã ba chợ Thá) - Phố Trần Thủ Độ (Trường THPT Bắc Duyên Hà)
|
3.900.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3239 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Thá - Thị trấn Hưng Hà |
Phố Trần Thủ Độ - Phố Trần Thị Dung
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3240 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Hưng Đạo - - Thị trấn Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Quốc lộ 39 cũ) - Đường Lê Quý Đôn (Đường ĐT.454 cũ)
|
2.700.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3241 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Nhân Tông - Thị trấn Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Công an huyện) - Đường quy hoạch số 13 (giáp chợ Long Hưng)
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3242 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Nhân Tông - Thị trấn Hưng Hà |
Đường quy hoạch số 13 (giáp chợ Long Hưng) - Đường quy hoạch số 16 (giáp trường Mầm non Đãn Chàng)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3243 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Nhân Tông - Thị trấn Hưng Hà |
Đường quy hoạch số 16 - Đường Lý Nam Đế
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3244 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Thánh Tông - Thị trấn Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Đất nhà bà Chanh, khu Nhân Cầu 3) - Đường trục 29 m
|
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3245 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Thánh Tông - Thị trấn Hưng Hà |
Đường trục 29 m - Đường quy hoạch số 13 (giáp chợ Long Hưng)
|
5.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3246 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Thánh Tông - Thị trấn Hưng Hà |
Đường quy hoạch số 13 - Đường quy hoạch số 16 (giáp trường Mầm non Đãn Chàng)
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3247 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Thánh Tông - Thị trấn Hưng Hà |
Đường quy hoạch số 16 - Đường Lý Nam Đế (dốc Chàng)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3248 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Thị Dung - Thị trấn Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Cây xăng Huyện đội) - Nhà ông Trung (khu Nhân Cầu I)
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3249 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Thủ Độ - Thị trấn Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Cổng chào điện tử) - Phố Thá
|
3.600.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3250 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Thủ Độ - Thị trấn Hưng Hà |
Phố Thá - Nhà hàng Hải Nga
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3251 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Vũ Thị Thục (Đường ĐH.59 cũ) - Thị trấn Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Ngã ba cống Đồng Nhân) - Chợ Thá
|
7.200.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3252 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Vũ Thị Thục (Đường ĐH.59 cũ) - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp chợ Thá - Gốc Gạo
|
4.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3253 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Vũ Thị Thục (Đường ĐH.59 cũ) - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp Gốc Gạo - Đường Lý Nam Đế
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3254 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Hà |
Đất nhà ông Thảo sau Huyện ủy - Vàng bạc Mão Thiệt
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3255 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Hà |
Nhà ông Vương, khu Nhân cầu 2 (đường sau kho lương thực cũ) - Đường Long Hưng
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3256 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Hà |
Đường sau Trường Trung học phổ thông Bắc Duyên Hà, từ giáp đường ĐH.59 cũ (đất nhà anh Toản, khu Nhân Cầu 2) - Đến đất nhà cô Toan, khu Nhân cầu 2
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3257 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Hà |
Đường qua khu Duyên Phúc, từ giáp đường Trần Thái Tông đến phố Phạm Ngũ Lão (giáp trạm bơm Duyên Phúc)
|
1.800.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3258 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Hà |
Đường qua khu Thị Độc, từ giáp đường Long Hưng (cây xăng Thị Độc) đến giáp khu dân cư Phúc Lộc
|
1.800.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3259 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Hà |
Đường qua khu dân cư Phúc Lộc, từ giáp khu Thị Độc đến đường Trần Thái Tông (giao với đường vào khu Duyên Phúc)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3260 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Hà |
Đường nội bộ khu dân cư mới Nhân Cầu 3-Duyên Phúc; Phúc Lộc
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3261 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Hà |
Đường nội bộ các khu dân cư mới: Nhân Cầu 1; Đồng Tu-Thị Độc
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3262 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Hà |
Đường nội bộ khu dân cư Đãn Chàng
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3263 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Hà |
Đường nội bộ các khu dân cư mới còn lại rộng trên 5m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3264 |
Huyện Hưng Hà |
Khu trung tâm thương mại và khu đô thị trung tâm thị trấn Hưng Hà - Thị trấn Hưng Hà |
Đất nhà Liên Bân, khu Nhân Cầu 3 - Đường trục 29m
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3265 |
Huyện Hưng Hà |
Khu trung tâm thương mại và khu đô thị trung tâm thị trấn Hưng Hà - Thị trấn Hưng Hà |
Đất nhà chị Huệ, khu Nhân Cầu 3 - Đường trục 29m
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3266 |
Huyện Hưng Hà |
Khu trung tâm thương mại và khu đô thị trung tâm thị trấn Hưng Hà - Thị trấn Hưng Hà |
Đường quy hoạch số 13 (giáp chợ Long Hưng)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3267 |
Huyện Hưng Hà |
Khu trung tâm thương mại và khu đô thị trung tâm thị trấn Hưng Hà - Thị trấn Hưng Hà |
Các đường nội bộ còn lại
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3268 |
Huyện Hưng Hà |
Quốc lộ 39 - Thị trấn Hưng Nhân |
Cầu Lê - Giáp cây xăng Hoa Hồng
|
3.600.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3269 |
Huyện Hưng Hà |
Quốc lộ 39 - Thị trấn Hưng Nhân |
Cây xăng Hoa Hồng - Cầu Nai
|
3.600.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3270 |
Huyện Hưng Hà |
Quốc lộ 39 - Thị trấn Hưng Nhân |
Cầu Nai - Công ty Trách nhiệm hữu hạn Trung Tín
|
4.200.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3271 |
Huyện Hưng Hà |
Quốc lộ 39 - Thị trấn Hưng Nhân |
Giáp Công ty Trách nhiệm hữu hạn Trung Tín - Giáp địa phận xã Tân Lễ
|
4.200.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3272 |
Huyện Hưng Hà |
Quốc lộ 39 mới - Thị trấn Hưng Nhân |
Giáp Quốc lộ 39 cũ - Giáp xã Tân Hòa
|
3.600.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3273 |
Huyện Hưng Hà |
Quốc lộ 39 mới - Thị trấn Hưng Nhân |
Giáp xã Tân Hòa - Giáp xã Liên Hiệp
|
3.600.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3274 |
Huyện Hưng Hà |
Đường ĐH.61 - Thị trấn Hưng Nhân |
Giáp Quốc lộ 39 (ngã ba Giếng Đầu) - Giáp xã Tân Hòa
|
2.700.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3275 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Nhân |
Ngã tư Bưu Điện - Nhà ông Toản, khu Buộm
|
2.400.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3276 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Nhân |
Giáp nhà ông Toản, khu Buộm - Công ty May Đức Giang
|
2.100.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3277 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Nhân |
Giáp Công ty May Đức Giang - Dốc Văn
|
1.800.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3278 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Nhân |
Ngã tư Bưu Điện đi Tiền Phong - Giáp đất nhà ông Ngọ
|
2.400.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3279 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Nhân |
Đường vòng quanh chợ thị trấn Hưng Nhân
|
2.400.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3280 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Nhân |
Quốc lộ 39 (thôn Thạch) - Giáp xã Canh Tân
|
1.800.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3281 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Nhân |
Quốc lộ 39 - Lăng vua Lê
|
1.800.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3282 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Nhân |
Giáp Quốc lộ 39 - Ngã ba Đặng Xá
|
1.800.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3283 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Nhân |
Đường nội bộ các khu dân cư mới: Thị An; Tây Xuyên
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3284 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Nhân |
Đường nội bộ khu dân cư Kiều Thạch (khu dân cư tái định cư Quốc lộ 39)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3285 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Nhân |
Đường nội bộ các khu dân cư mới còn lại rộng trên 5m
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3286 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Lưu Khánh Đàm - Thị trấn Hưng Nhân |
Đường Ngự Thiên (thôn Thạch) - Giáp xã Canh Tân
|
1.800.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3287 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Ngự Thiên (Quốc lộ 39) - Thị trấn Hưng Nhân |
Cầu Lê (Giáp xã Liên Hiệp) - Cầu Nai (Giáp xã Tân Hòa)
|
3.600.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3288 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Ngự Thiên (Quốc lộ 39) - Thị trấn Hưng Nhân |
Giáp xã Tân Hòa - Ngã tư Giếng Đầu
|
3.600.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3289 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Ngự Thiên (Quốc lộ 39) - Thị trấn Hưng Nhân |
Ngã tư Giếng Đầu - Công ty TNHH Trung Tín
|
4.200.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3290 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Ngự Thiên (Quốc lộ 39) - Thị trấn Hưng Nhân |
Giáp Công ty TNHH Trung Tín - Giáp địa phận xã Tân Lễ
|
4.200.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3291 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Phạm Đôn Lễ - Thị trấn Hưng Nhân |
Đường Ngự Thiên (cầu Đen) - Ngã ba giáp đền Tây Xuyên
|
1.800.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3292 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Phạm Đôn Lễ - Thị trấn Hưng Nhân |
Ngã ba giáp đền Tây Xuyên - Giáp xã Tân Lễ (Trạm bơm Phạm Lễ)
|
15.000.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3293 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Trần Thừa - Thị trấn Hưng Nhân |
Đường Ngự Thiên - Khu dân cư thôn Lái
|
1.800.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3294 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Trần Thừa - Thị trấn Hưng Nhân |
Giáp khu dân cư thôn Lái - Đường Trần Thái Tông (giáp Công ty May Đức Giang)
|
1.500.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3295 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Lê Thái Tổ (Quốc lộ 39 cũ) - Thị trấn Hưng Nhân |
Ngã tư Bưu Điện - Cầu Nai (cũ)
|
3.600.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3296 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Lê Thái Tổ (Quốc lộ 39 cũ) - Thị trấn Hưng Nhân |
Cầu Nai (cũ) - Ngã tư Giếng Đầu
|
4.200.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3297 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Nguyễn Tông Quai - Thị trấn Hưng Nhân |
Phố Trần Thái Tông (Quốc lộ 39 cũ) - Phố Phạm Kính Ân (Ngã ba Đặng Xá)
|
1.800.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3298 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Phạm Kính Ân - Thị trấn Hưng Nhân |
Ngã tư Bưu Điện - Giáp đất nhà ông Ngọ
|
2.400.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3299 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Phạm Kính Ân - Thị trấn Hưng Nhân |
Đất nhà ông Ngọ - Cầu Tiền Phong
|
2.100.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3300 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Phạm Kính Ân - Thị trấn Hưng Nhân |
Cầu Tiền Phong - Cống ông Ry
|
1.800.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |