STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
401 | Huyện Vũ Thư | Khu dân cư mới thôn Quý Sơn - Xã Song An | Đường trục xã | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
402 | Huyện Vũ Thư | Khu dân cư mới thôn Quý Sơn - Xã Song An | Đường nội bộ | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
403 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Song Lãng | Từ giáp xã Minh Lãng - đến chợ Lạng cũ | 3.180.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
404 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Song Lãng | Từ giáp chợ Lạng cũ - đến giáp xã Hiệp Hòa | 2.400.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
405 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.09 (đường Song Lập) - Khu vực 1 - Xã Song Lãng | Từ giáp đê sông Trà Lý - đến giáp xã Dũng Nghĩa | 1.200.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
406 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Song Lãng | 600.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
407 | Huyện Vũ Thư | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Song Lãng | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
408 | Huyện Vũ Thư | Khu vực 2 - Xã Song Lãng | Các thửa đất còn lại | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
409 | Huyện Vũ Thư | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Tam Quang | Từ giáp xã Tự Tân - đến giáp xã Dũng Nghĩa | 2.400.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
410 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.01 (đường 220A cũ) - Khu vực 1 - Xã Tam Quang | Từ giáp xã Minh Khai - đến giáp xã Dũng Nghĩa | 1.320.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
411 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.11 (đường Tam Quang) - Khu vực 1 - Xã Tam Quang | Từ Quốc lộ 10 - đến trụ sở UBND xã Tam Quang | 1.020.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
412 | Huyện Vũ Thư | Đường 10B (đường bờ Nam sông Kiến Giang) - Khu vực 1 - Xã Tam Quang | Từ giáp xã Tự Tân - đến cầu Tam Quang | 1.200.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
413 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Tam Quang | Từ giáp trụ sở UBND xã Tam Quang - đến cầu Nhì | 900.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
414 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Tam Quang | Các đoạn còn lại | 540.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
415 | Huyện Vũ Thư | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Tam Quang | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
416 | Huyện Vũ Thư | Khu vực 2 - Xã Tam Quang | Các thửa đất còn lại | 270.000 | 270.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
417 | Huyện Vũ Thư | Khu dân cư mới thôn Vô Ngại - Xã Tam Quang | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
418 | Huyện Vũ Thư | Khu dân cư mới thôn Thượng Điền - Xã Tam Quang | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
419 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Tân Hòa | Từ giáp xã Tân Phong - đến cầu Chờ | 4.500.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
420 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Tân Hòa | Từ cầu Chờ - đến giáp xã Minh Lãng | 3.180.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
421 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.08 (đường 216 cũ) - Khu vực 1 - Xã Tân Hòa | Từ giáp đường ĐT.454 - đến giáp xã Phúc Thành | 1.200.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
422 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.02 (đường 220c cũ) - Khu vực 1 - Xã Tân Hòa | Từ giáp xã Minh Quang - đến giáp xã Tân Bình, thành phố Thái Bình | 1.860.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
423 | Huyện Vũ Thư | Đường vào Nhà Lưu niệm Bác Hồ (đường ĐT.454A) - Khu vực 1 - Xã Tân Hòa | 2.100.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
424 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Tân Hòa | Từ ngã ba giáp Trung tâm Bảo trợ xã hội - đến đường ĐT.454 | 1.440.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
425 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Tân Hòa | Các đoạn còn lại | 720.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
426 | Huyện Vũ Thư | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Tân Hòa | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
427 | Huyện Vũ Thư | Khu vực 2 - Xã Tân Hòa | Các thửa đất còn lại | 270.000 | 270.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
428 | Huyện Vũ Thư | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Tân Lập | Từ giáp xã Dung Nghĩa - đến giáp cầu Nhất | 3.000.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
429 | Huyện Vũ Thư | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Tân Lập | Từ cầu Nhất - đến cầu Tân Đệ | 3.300.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
430 | Huyện Vũ Thư | Quốc lộ 10 (cũ) - Khu vực 1 - Xã Tân Lập | Từ giáp Quốc lộ 10 - đến giáp đê sông Hồng (bến phà Tân Đệ cũ) | 900.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
431 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.09 (đường Song Lập) - Khu vực 1 - Xã Tân Lập | Từ giáp Quốc lộ 10 - đến trụ sở UBND xã Tân Lập | 1.200.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
432 | Huyện Vũ Thư | Đường 10B (đường bờ Nam sông Kiến Giang) - Khu vực 1 - Xã Tân Lập | Từ giáp đường ĐH.09 - đến cống Tân Đệ | 1.800.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
433 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Tân Lập | Từ trụ sở UBND xã Tân Lập - đến chợ Cống | 720.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
434 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Tân Lập | Các đoạn còn lại | 540.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
435 | Huyện Vũ Thư | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Tân Lập | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
436 | Huyện Vũ Thư | Đường nội bộ khu tái định cư (thôn Bổng Điền Nam) - Khu vực 1 - Xã Tân Lập | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
437 | Huyện Vũ Thư | Khu vực 2 - Xã Tân Lập | Các thửa đất còn lại | 270.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
438 | Huyện Vũ Thư | Đường nội bộ khu tái định cư (thôn Bổng Điền Nam) - Xã Tân Lập | Đường nội bộ khu tái định cư cống Tân Đệ | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
439 | Huyện Vũ Thư | Đường nội bộ khu tái định cư (thôn Bổng Điền Nam) - Xã Tân Lập | Đường nội bộ khu tái định cư khu chợ Tân Lập | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
440 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Tân Phong | Từ giáp xã Tân Bình, thành phố Thái Bình - đến giáp xã Tân Hòa | 4.800.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
441 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.02 (đường 220c cũ) - Khu vực 1 - Xã Tân Phong | Từ giáp xã Tân Bình, thành phố Thái Bình - đến đường ĐT.454 | 2.100.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
442 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Tân Phong | Từ ngã ba giáp trụ sở UBND xã Tân Phong - đến cống Đình | 900.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
443 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Tân Phong | Từ cống Đình - đến cống Mễ Sơn | 780.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
444 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Tân Phong | Các đoạn còn lại | 720.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
445 | Huyện Vũ Thư | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Tân Phong | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
446 | Huyện Vũ Thư | Đường nội bộ cụm dân cư mới thôn Ô Mễ 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Phong | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
447 | Huyện Vũ Thư | Khu vực 2 - Xã Tân Phong | Các thửa đất còn lại | 270.000 | 270.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
448 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐT.463 (đường 220B cũ) - Khu vực 1 - Xã Trung An | Đoạn qua xã Trung An | 3.600.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
449 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.07 (đường Phúc An) - Khu vực 1 - Xã Trung An | Từ giáp xã Song An - đến giáp thành phố Thái Bình | 3.000.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
450 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.07A (đường Trung An) - Khu vực 1 - Xã Trung An | Từ đường ĐH.07 - đến trụ sở UBND xã Trung An | 960.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
451 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Trung An | 540.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
452 | Huyện Vũ Thư | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Trung An | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
453 | Huyện Vũ Thư | Đường nội bộ khu dân cư mở rộng thôn Lang Trung - Khu vực 1 - Xã Trung An | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
454 | Huyện Vũ Thư | Đường từ giáp trụ sở UBND xã Trung An đến đường vành đai phía Nam - Khu vực 1 - Xã Trung An | 960.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
455 | Huyện Vũ Thư | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Bồn Thôn - Khu vực 1 - Xã Trung An | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
456 | Huyện Vũ Thư | Khu vực 2 - Xã Trung An | Các thửa đất còn lại | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
457 | Huyện Vũ Thư | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Tự Tân | Từ giáp xã Minh Quang - đến giáp xã Tam Quang | 2.400.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
458 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.12 (đường Tự Tân) - Khu vực 1 - Xã Tự Tân | Từ giáp Quốc lộ 10 - đến trụ sở UBND xã Tự Tân | 900.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
459 | Huyện Vũ Thư | Quốc lộ 10 (tuyến tránh S1) - Khu vực 1 - Xã Tự Tân | Từ giáp xã Minh Khai - đến giáp xã Minh Quang | 2.520.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
460 | Huyện Vũ Thư | Đường 10B (đường bờ Nam sông Kiến Giang) - Khu vực 1 - Xã Tự Tân | Từ giáp đường ĐH.12 (cầu Tự Tân) - đến giáp xã Tam Quang | 1.320.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
461 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Tự Tân | Từ ngã tư Trạm xá (cũ) - đến giáp địa phận xã Hòa Bình | 540.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
462 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Tự Tân | Các đoạn còn lại | 480.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
463 | Huyện Vũ Thư | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Tự Tân | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
464 | Huyện Vũ Thư | Đường trục khu dân cư mới thôn Đông An - Khu vực 1 - Xã Tự Tân | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
465 | Huyện Vũ Thư | Khu vực 2 - Xã Tự Tân | Các thửa đất còn lại | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
466 | Huyện Vũ Thư | Khu dân cư mới thôn Đông An - Xã Tự Tân | Đường trục chính | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467 | Huyện Vũ Thư | Khu dân cư mới thôn Đông An - Xã Tự Tân | Đường nội bộ | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
468 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.01 (đường 220A cũ) - Khu vực 1 - Xã Việt Hùng | Từ giáp xã Dũng Nghĩa - đến giáp cầu Tây (xã Việt Hùng) | 1.920.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
469 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.01 (đường 220A cũ) - Khu vực 1 - Xã Việt Hùng | Từ cầu Tây - đến dốc Búng | 2.400.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
470 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.01 (đường 220A cũ) - Khu vực 1 - Xã Việt Hùng | Từ giáp dốc Búng - đến Trại tằm Việt Hùng | 1.800.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
471 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.01 (đường 220A cũ) - Khu vực 1 - Xã Việt Hùng | Từ giáp Trại tằm Việt Hùng - đến giáp xã Hiệp Hòa | 1.440.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
472 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.09 (đường Song Lập) - Khu vực 1 - Xã Việt Hùng | Đoạn thuộc địa phận xã Việt Hùng | 1.080.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
473 | Huyện Vũ Thư | Khu vực 1 - Xã Việt Hùng | 900.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
474 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Việt Hùng | Từ cầu Trạm xá - đến Nhà máy nước | 1.800.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Việt Hùng | Các đoạn còn lại | 540.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
476 | Huyện Vũ Thư | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Việt Hùng | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
477 | Huyện Vũ Thư | Đường nội bộ cụm dân cư mới thôn Mỹ Lộc 1 - Khu vực 1 - Xã Việt Hùng | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
478 | Huyện Vũ Thư | Khu vực 2 - Xã Việt Hùng | Các thửa đất còn lại | 270.000 | 270.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
479 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Việt Thuận | Từ giáp xã Vũ Vinh - đến Thái Hạc (giáp đê sông Hồng) | 2.400.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
480 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.14 (đường Việt Thuận) - Khu vực 1 - Xã Việt Thuận | Từ giáp đường ĐT.454 - đến trụ sở UBND xã Việt Thuận | 900.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
481 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.06 - Khu vực 1 - Xã Việt Thuận | Từ giáp xã Vũ Đoài - đến giáp xã Vũ Vân | 720.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
482 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Việt Thuận | 720.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
483 | Huyện Vũ Thư | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Việt Thuận | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
484 | Huyện Vũ Thư | Khu vực 2 - Xã Việt Thuận | Các thửa đất còn lại | 270.000 | 270.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
485 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.06 - Khu vực 1 - Xã Vũ Đoài | Từ giáp đường ĐT.463 - đến giáp xã Việt Thuận | 720.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
486 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Vũ Đoài | 600.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
487 | Huyện Vũ Thư | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Vũ Đoài | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
488 | Huyện Vũ Thư | Khu vực 2 - Xã Vũ Đoài | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
489 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Vũ Hội | Từ giáp xã Vũ Chính - đến giáp cây xăng Vũ Hội | 5.400.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Vũ Hội | Từ cây xăng Vũ Hội - đến đến ngã ba đường trục xã giữa thôn Trung Lập và thôn Năng An (Cửa hàng hợp tác xã mua bán cũ) | 7.200.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
491 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Vũ Hội | Từ ngã ba đường trục xã giữa thôn Trung Lập và thôn Năng An - đến giáp cụm công nghiệp Vũ Hội | 4.800.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
492 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Vũ Hội | Từ cụm công nghiệp Vũ Hội - đến giáp cầu Cọi | 3.600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
493 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Vũ Hội | Từ cầu Cọi - đến giáp xã Vũ Vinh | 2.100.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
494 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐT.460 (đường 219 cũ) - Khu vực 1 - Xã Vũ Hội | Từ ngã ba đường ĐT.454 - đến giáp xã Vũ Vinh | 1.200.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
495 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Vũ Hội | 900.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
496 | Huyện Vũ Thư | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Vũ Hội | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
497 | Huyện Vũ Thư | Khu vực 2 - Xã Vũ Hội | 270.000 | 270.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
498 | Huyện Vũ Thư | Khu dân cư mới thôn Đức Lân - Xã Vũ Hội | Đường trục xã | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
499 | Huyện Vũ Thư | Khu dân cư mới thôn Đức Lân - Xã Vũ Hội | Đường còn lại | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
500 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐT.463 (đường 220B cũ) - Khu vực 1 - Xã Vũ Tiến | Từ giáp xã Nguyên Xá - đến giáp trạm bơm Nam Hưng | 2.700.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Vũ Thư, Thái Bình: Khu Dân Cư Mới Thôn Vô Ngại - Xã Tam Quang
Bảng giá đất cho khu dân cư mới thôn Vô Ngại, xã Tam Quang, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình, loại đất thương mại - dịch vụ (TM-DV) nông thôn đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho đất TM-DV tại khu vực này, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 900.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu dân cư mới thôn Vô Ngại, xã Tam Quang, có mức giá 900.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho loại đất TM-DV nông thôn và phản ánh giá trị của đất trong khu vực có tiềm năng phát triển thương mại và dịch vụ. Thông tin này giúp người mua và nhà đầu tư nắm bắt giá trị đất, từ đó có thể đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán hợp lý.
Bảng giá đất theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi số 03/2022/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng để các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất TM-DV tại khu dân cư mới thôn Vô Ngại, xã Tam Quang. Việc nắm rõ giá trị đất sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Vũ Thư, Thái Bình: Khu Dân Cư Mới Thôn Thượng Điền - Xã Tam Quang
Bảng giá đất cho khu dân cư mới thôn Thượng Điền, xã Tam Quang, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình, loại đất thương mại - dịch vụ (TM-DV) nông thôn đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất TM-DV tại khu vực này, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và đưa ra quyết định mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 1.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu dân cư mới thôn Thượng Điền, xã Tam Quang, có mức giá là 1.500.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho loại đất TM-DV nông thôn và phản ánh giá trị đất tại khu vực có khả năng phát triển thương mại và dịch vụ. Việc xác định giá này giúp nhà đầu tư và các bên liên quan hiểu rõ giá trị của đất trong khu vực, từ đó có thể đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán phù hợp.
Bảng giá đất theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi số 03/2022/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng để các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất TM-DV tại khu dân cư mới thôn Thượng Điền, xã Tam Quang. Việc nắm bắt giá trị đất sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Vũ Thư, Thái Bình: Đường Nội Bộ Khu Tái Định Cư (Thôn Bổng Điền Nam) - Xã Tân Lập
Bảng giá đất của Huyện Vũ Thư, Thái Bình cho đoạn đường nội bộ khu tái định cư (Thôn Bổng Điền Nam) - Xã Tân Lập, loại đất thương mại-dịch vụ nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, được sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp thông tin về mức giá đất tại từng vị trí, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản trong khu vực.
Vị trí Được Xác Định
Vị trí 1: 1.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường nội bộ khu tái định cư cống Tân Đệ có mức giá 1.200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong khu vực, phản ánh sự phát triển của khu tái định cư cũng như sự thu hút của các tiện ích và giao thông xung quanh.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại khu tái định cư Thôn Bổng Điền Nam, giúp các cá nhân và tổ chức dễ dàng hơn trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Bảng Giá Đất Huyện Vũ Thư, Thái Bình: Khu Dân Cư Mới Thôn Đức Lân - Xã Vũ Hội
Bảng giá đất của huyện Vũ Thư, Thái Bình cho khu dân cư mới thôn Đức Lân, xã Vũ Hội, loại đất thương mại-dịch vụ nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho loại đất thương mại-dịch vụ nông thôn tại khu dân cư mới thôn Đức Lân, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng hơn về giá trị đất và hỗ trợ trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 1.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu dân cư mới thôn Đức Lân, xã Vũ Hội, có mức giá là 1.800.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho loại đất thương mại-dịch vụ nông thôn, phản ánh giá trị của đất gần đường trục xã, có thể là do sự thuận tiện trong việc tiếp cận và các cơ hội phát triển thương mại và dịch vụ trong khu vực.
Bảng giá đất theo các văn bản số 22/2019/QĐ-UBND và 03/2022/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ hơn về giá trị đất thương mại-dịch vụ nông thôn tại khu dân cư mới thôn Đức Lân, xã Vũ Hội. Việc nắm bắt giá trị đất sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.