STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
501 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.461 - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương | Từ giáp thị trấn Diêm Điền - đến ngã ba Thụy Hải | 9.500.000 | 800.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
502 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.461 - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương | Từ giáp ngã ba Thụy Hải - đến dốc Đông Linh | 6.000.000 | 800.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
503 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.461 - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương | Từ dốc Đông Linh - đến giáp xã Thụy An | 3.000.000 | 800.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
504 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.94 - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương | Từ giáp cầu chợ Gú - đến đất nhà ông Nguyễn Văn Hậu, thôn Hổ Đội 1 (đoạn qua chợ Gú) | 10.500.000 | 800.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
505 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.94 - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương | Từ đất nhà ông Nguyễn Văn Hậu, thôn Hổ Đội 1 - đến Trạm Y tế xã | 8.500.000 | 800.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
506 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.94 - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương | Từ Trạm Y tế xã - đến dốc Đông Ninh | 4.500.000 | 800.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
507 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương | Từ đất nhà ông Thị, thôn Hổ Đội 1 - đến Trạm Y tế xã Thụy Lương (đoạn nối đường ĐT.461 và đường ĐH.94) | 5.700.000 | 800.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
508 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương | từ cống Diêm Điền (cống Thủy Nông 1) - đến khu dân cư Bắc thôn 4, xã Thụy Lương | 2.400.000 | 800.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
509 | Huyện Thái Thụy | Đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương | 2.000.000 | 800.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
510 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
511 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Lương | Các thửa đất còn lại | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
512 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.90 (đường 65C) - Khu vực 1 - Xã Thụy Ninh | Từ trụ sở UBND xã - đến cống ông Tầm, thôn Vân | 3.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
513 | Huyện Thái Thụy | Đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Ninh | 1.600.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
514 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.86 (đường 02) - Khu vực 1 - Xã Thụy Ninh | Từ đất nhà ông Hùng (Nguyệt), thôn Đoài - đến trụ sở UBND xã Thụy Ninh | 5.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
515 | Huyện Thái Thụy | Đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Ninh | 2.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
516 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.95 - Khu vực 1 - Xã Thụy Ninh | từ cống chào thôn Vân - đến giáp xã Thụy Dân | 1.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
517 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Ninh | 1.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
518 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Ninh | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
519 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Ninh | Các thửa đất còn lại | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
520 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư mới thôn Đông Mai - Xã Thụy Ninh | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
521 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) - Khu vực 1 - Xã Thụy Phong | Từ giáp xã Thụy Sơn - đến giáp xã Thụy Thanh | 8.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
522 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.455 (đường 216) - Khu vực 1 - Xã Thụy Phong | Từ giáp đường ĐT.456 - đến nhà ông Chính, thôn Đông Hồ | 7.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
523 | Huyện Thái Thụy | Đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Phong | 4.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
524 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.95 - Khu vực 1 - Xã Thụy Phong | Từ giáp đường ĐT.456 - đến giáp xã Thụy Dân | 3.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
525 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.95A - Khu vực 1 - Xã Thụy Phong | Từ giáp đường ĐT.456 - đến giáp xã Thụy Duyên | 3.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
526 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Phong | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
527 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Phong | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
528 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Phong | Các thửa đất còn lại | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
529 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư mới thôn Đông Hồ - Xã Thụy Phong | Đường gom ĐT.456 | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
530 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư mới thôn Đông Hồ - Xã Thụy Phong | Đường nội bộ | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
531 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.95B - Khu vực 1 - Xã Thụy Phúc | Từ giáp xã Thụy Sơn - đến trụ sở UBND xã Thụy Phúc | 4.500.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
532 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.96 - Khu vực 1 - Xã Thụy Phúc | Từ giáp xã Thụy Dương - đến giáp xã Thụy Dân | 2.500.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
533 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Phúc | 1.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
534 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Phúc | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
535 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Phúc | Các thửa đất còn lại | 350.000 | 350.000 | 350.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
536 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Thụy Quỳnh | Từ giáp xã Thụy Trình - đến đất nhà bà Phan Thị Đua, thôn Tứ Cường | 5.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
537 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Thụy Quỳnh | Từ giáp đất nhà bà Phan Thị Đua, thôn Tứ Cường - đến giáp xã Hồng Quỳnh | 3.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
538 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.93A - Khu vực 1 - Xã Thụy Quỳnh | Từ giáp Quốc lộ 37 - đến trụ sở UBND xã Thụy Quỳnh | 2.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
539 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Quỳnh | 1.100.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
540 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Quỳnh | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
541 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Quỳnh | Các thửa đất còn lại | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
542 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37 (đoạn nắn tuyến) - Xã Thụy Quỳnh | Đoạn thuộc địa phận xã Thụy Quỳnh (giáp xã Hồng Dũng) | 3.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
543 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.93A - Xã Thụy Quỳnh | Từ giáp ngã ba ông Khinh - đến giáp xã Thụy Bình | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
544 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.94A - Xã Thụy Quỳnh | Từ giáp xã Hồng Dũng đến Quốc lộ QL.37 | 2.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
545 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.94A - Xã Thụy Quỳnh | Từ giáp Quốc lộ QL.37 đến hết khu dân cư thôn Tứ Cường | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
546 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.94A - Xã Thụy Quỳnh | Từ giáp khu dân cư thôn Tứ Cường đến giáp QL.37 mới | 1.200.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
547 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) - Khu vực 1 - Xã Thụy Sơn | Từ giáp xã Thụy Phong - đến ngõ vào xóm 2, thôn Thượng Phúc (Nhà nghỉ Thảo Nguyên) | 9.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
548 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) - Khu vực 1 - Xã Thụy Sơn | Từ giáp ngõ vào xóm 2, thôn Thượng Phúc (Nhà nghỉ Thảo Nguyên) - đến giáp xã Thụy Dương | 7.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
549 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.95B (đường vào trụ sở UBND xã Thụy Phúc) - Khu vực 1 - Xã Thụy Sơn | Từ giáp đường ĐT.456 - đến nhà ông Hiệp, thôn Thượng Phúc | 6.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
550 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.95B (đường vào trụ sở UBND xã Thụy Phúc) - Khu vực 1 - Xã Thụy Sơn | Từ giáp nhà ông Hiệp, thôn Thượng Phúc - đến giáp xã Thụy Phúc | 3.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
551 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.89 - Khu vực 1 - Xã Thụy Sơn | Từ giáp đường ĐT.456 - đến nhà ông Trần Văn Đạo, thôn Thượng Phúc | 4.300.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
552 | Huyện Thái Thụy | Đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Sơn | 2.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
553 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Sơn | 2.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
554 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Sơn | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
555 | Huyện Thái Thụy | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Tử Đô - Nhạo Sơn - Khu vực 1 - Xã Thụy Sơn | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
556 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Sơn | Các thửa đất còn lại | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
557 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.461 (đường đê 8) - Khu vực 1 - Xã Thụy Tân | Từ giáp xã Thụy An - đến giáp xã Thụy Dũng | 1.500.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
558 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Tân | 1.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
559 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Tân | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
560 | Huyện Thái Thụy | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Tân Phương - Khu vực 1 - Xã Thụy Tân | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
561 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Tân | Các thửa đất còn lại | 350.000 | 350.000 | 350.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
562 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) - Khu vực 1 - Xã Thụy Thanh | Từ giáp xã Thụy Phong - đến cầu Vô Hối | 8.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
563 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Thanh | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
564 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Thanh | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
565 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Thanh | Các thửa đất còn lại | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
566 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư mới thôn Vô Hối Đông (khu Thổ) - Xã Thụy Thanh | Đường số 1, số 2 | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
567 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư mới thôn Vô Hối Đông (khu Thổ) - Xã Thụy Thanh | Đường nội bộ | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
568 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Thụy Trình | Từ cống Thóc - đến ngã ba Thụy Trình | 8.000.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
569 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Thụy Trình | Từ giáp ngã ba Thụy Trình - đến đường vào giữa làng Ô Trình | 6.500.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
570 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Thụy Trình | Từ đường vào giữa làng Ô Trình - đến giáp xã Thụy Quỳnh | 5.000.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
571 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.93 (đường Trình - Dũng) - Khu vực 1 - Xã Thụy Trình | Từ giáp Quốc lộ 37 - đến giáp xã Thụy Hồng | 4.000.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
572 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Trình | Từ Quốc lộ 37 - đến Trường Tiểu học xã Thụy Trình | 3.700.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
573 | Huyện Thái Thụy | Đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Trình | 2.000.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
574 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Trình | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
575 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Trình | Các thửa đất còn lại | 450.000 | 450.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
576 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư tái định cư đường ven biển - Xã Thụy Trình | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
577 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư mới thôn Thượng - Xã Thụy Trình | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
578 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.461 (đường Đê 8) - Khu vực 1 - Xã Thụy Trường | Từ giáp xã Thụy Xuân - đến giáp xã Thụy Tân | 1.500.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
579 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.92 - Khu vực 1 - Xã Thụy Trường | Từ giáp xã Thụy Xuân - đến trụ sở UBND xã | 4.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
580 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 1 - Xã Thụy Trường | từ ngã ba cầu Hồ - đến giáp đường ĐH.92: Đoạn thuộc địa phận xã Thụy Trường | 4.500.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
581 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Trường | 1.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
582 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Trường | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
583 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Trường | Các thửa đất còn lại | 350.000 | 350.000 | 350.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
584 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.456 (cũ) - Khu vực 1 - Xã Thụy Văn | Từ giáp cống Giành - đến giáp xã Thụy Dương | 3.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
585 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.90 (đường 65C) - Khu vực 1 - Xã Thụy Văn | Từ giáp thôn An Ninh, xã Thụy Bình - đến cống Giành | 3.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
586 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.90 (đường 65C) - Khu vực 1 - Xã Thụy Văn | Từ cống Giành - đến giáp xã Thụy Việt | 2.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
587 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.95C - Khu vực 1 - Xã Thụy Văn | Từ giáp đường ĐT.456 (cũ) - đến trụ sở UBND xã Thụy Văn | 2.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
588 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Văn | 1.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
589 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Văn | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
590 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Khu vực 1 - Xã Thụy Văn | Các thửa đất còn lại | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
591 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.90 (đường 65C cũ) - Khu vực 1 - Xã Thụy Việt | Từ ngã ba Cao Trai - đến ngã ba Hòa Đồng | 2.300.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
592 | Huyện Thái Thụy | Đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Việt | 1.500.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
593 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Việt | 950.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
594 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Việt | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
595 | Huyện Thái Thụy | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn An Cúc Tây - Khu vực 1 - Xã Thụy Việt | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
596 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Việt | Các thửa đất còn lại | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
597 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.461 - Khu vực 1 - Xã Thụy Xuân | Từ giáp xã Thụy Hải - đến giáp xã Thụy Trường (đoạn thuộc địa phận xã Thụy Xuân) | 1.500.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
598 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.92 - Khu vực 1 - Xã Thụy Xuân | Từ giáp ĐT.461 (ngã ba Lều Vịt) - đến ngã ba đường đi đê Pam (giáp nhà bà Phiện, đường giữa thôn Bình Xuân và thôn Vạn Xuân Nam) | 4.000.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
599 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.92 - Khu vực 1 - Xã Thụy Xuân | Từ ngã ba đường đi đê Pam - đến ngã ba đường đi Trạm Y tế | 6.000.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
600 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.92 - Khu vực 1 - Xã Thụy Xuân | Từ ngã ba đường đi Trạm Y tế xã - đến ngã ba đường đi cầu Hồ | 8.000.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Thái Thụy, Thái Bình: Đoạn Đường ĐT.461 - Xã Thụy Lương
Bảng giá đất của huyện Thái Thụy, Thái Bình cho đoạn đường ĐT.461 tại khu vực xã Thụy Lương, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại từng vị trí, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 9.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường ĐT.461 có mức giá cao nhất là 9.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao, nằm gần thị trấn Diêm Điền và các tiện ích công cộng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển và đầu tư.
Vị trí 2: 800.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 800.000 VNĐ/m². Vị trí này có giá trị thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn nằm trong khu vực có tiềm năng phát triển, có thể gần các trục giao thông hoặc tiện ích khác.
Vị trí 3: 450.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 450.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn. Mặc dù vậy, khu vực này vẫn có khả năng phát triển trong tương lai và có thể là lựa chọn phù hợp cho những ai tìm kiếm mức giá hợp lý.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND là tài liệu quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ hơn về giá trị đất tại đoạn đường ĐT.461, xã Thụy Lương. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Thái Thụy, Thái Bình: Đoạn Đường ĐH.94 - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương
Bảng giá đất của huyện Thái Thụy, Thái Bình cho đoạn đường ĐH.94 - Khu vực 1, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 10.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường ĐH.94 có mức giá cao nhất là 10.500.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất rất cao nhờ vào vị trí đắc địa từ giáp cầu chợ Gú đến đất nhà ông Nguyễn Văn Hậu, thôn Hổ Đội 1 (đoạn qua chợ Gú). Sự gần gũi với chợ Gú và các tiện ích công cộng quan trọng làm tăng giá trị đất tại đây.
Vị trí 2: 800.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 800.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1. Sự giảm giá có thể do khoảng cách từ các điểm giao thông chính hoặc các tiện ích công cộng, ảnh hưởng đến mức giá tại đây.
Vị trí 3: 450.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 450.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND, cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường ĐH.94, khu vực Xã Thụy Lương. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Đoạn Còn Lại - Khu Vực 1 - Xã Thụy Lương, Huyện Thái Thụy, Thái Bình
Bảng giá đất của huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình cho đoạn còn lại - khu vực 1 - xã Thụy Lương, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định giao dịch đất đai.
Vị trí 1: 2.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại đoạn còn lại - khu vực 1 - xã Thụy Lương có mức giá là 2.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn này, phản ánh sự hấp dẫn của đất ở khu vực có tiềm năng phát triển lớn và có thể nằm gần các tiện ích công cộng hoặc cơ sở hạ tầng tốt.
Vị trí 2: 800.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá là 800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được giá trị cao. Mức giá này cho thấy đất ở khu vực này vẫn có sự hấp dẫn và có thể nằm gần các cơ sở hạ tầng hoặc tiện ích công cộng nhưng không bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 450.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá là 450.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và là sự lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm giá cả phải chăng.
Bảng giá đất theo các văn bản số 22/2019/QĐ-UBND và số 03/2022/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại đoạn còn lại - khu vực 1, xã Thụy Lương. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí giúp hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Thái Thụy, Thái Bình: Đoạn Đường Trục Thôn - Khu Vực 1 - Xã Thụy Lương
Bảng giá đất ở huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình, cho đoạn đường trục thôn khu vực 1 tại xã Thụy Lương, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại các vị trí trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và thực hiện các giao dịch mua bán đất đai.
Vị trí 1: 800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường trục thôn khu vực 1, xã Thụy Lương có mức giá 800.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho loại đất ở nông thôn trong khu vực này, phản ánh giá trị của đất dựa trên vị trí cụ thể và các yếu tố cơ sở hạ tầng.
Thông tin về bảng giá đất được quy định trong Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 03/2022/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất, hỗ trợ các quyết định giao dịch và đầu tư trong khu vực.