1501 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên |
|
500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1502 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên |
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1503 |
Huyện Thái Thụy |
Đường nội bộ khu dân cư mới thôn An Lệnh - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên |
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1504 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Thụy Liên |
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1505 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.461 - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương |
Từ giáp thị trấn Diêm Điền - đến ngã ba Thụy Hải
|
4.750.000
|
400.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1506 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.461 - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương |
Từ giáp ngã ba Thụy Hải - đến dốc Đông Linh
|
3.000.000
|
400.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1507 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.461 - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương |
Từ dốc Đông Linh - đến giáp xã Thụy An
|
1.500.000
|
400.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1508 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.94 - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương |
Từ giáp cầu chợ Gú - đến đất nhà ông Nguyễn Văn Hậu, thôn Hổ Đội 1 (đoạn qua chợ Gú)
|
5.250.000
|
400.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1509 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.94 - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương |
Từ đất nhà ông Nguyễn Văn Hậu, thôn Hổ Đội 1 - đến Trạm Y tế xã
|
4.250.000
|
400.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1510 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.94 - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương |
Từ Trạm Y tế xã - đến dốc Đông Ninh
|
2.250.000
|
400.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1511 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương |
Từ đất nhà ông Thị, thôn Hổ Đội 1 - đến Trạm Y tế xã Thụy Lương (đoạn nối đường ĐT.461 và đường ĐH.94)
|
2.850.000
|
400.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1512 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương |
từ cống Diêm Điền (cống Thủy Nông 1) - đến khu dân cư Bắc thôn 4, xã Thụy Lương
|
1.200.000
|
400.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1513 |
Huyện Thái Thụy |
Đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương |
|
1.000.000
|
400.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1514 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1515 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Thụy Lương |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1516 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.90 (đường 65C) - Khu vực 1 - Xã Thụy Ninh |
Từ trụ sở UBND xã - đến cống ông Tầm, thôn Vân
|
1.750.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1517 |
Huyện Thái Thụy |
Đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Ninh |
|
800.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1518 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.86 (đường 02) - Khu vực 1 - Xã Thụy Ninh |
Từ đất nhà ông Hùng (Nguyệt), thôn Đoài - đến trụ sở UBND xã Thụy Ninh
|
2.750.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1519 |
Huyện Thái Thụy |
Đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Ninh |
|
1.000.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1520 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.95 - Khu vực 1 - Xã Thụy Ninh |
từ cống chào thôn Vân - đến giáp xã Thụy Dân
|
500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1521 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Ninh |
|
500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1522 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Ninh |
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1523 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Thụy Ninh |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1524 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư mới thôn Đông Mai - Xã Thụy Ninh |
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1525 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) - Khu vực 1 - Xã Thụy Phong |
Từ giáp xã Thụy Sơn - đến giáp xã Thụy Thanh
|
4.000.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1526 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.455 (đường 216) - Khu vực 1 - Xã Thụy Phong |
Từ giáp đường ĐT.456 - đến nhà ông Chính, thôn Đông Hồ
|
3.750.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1527 |
Huyện Thái Thụy |
Đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Phong |
|
2.250.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1528 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.95 - Khu vực 1 - Xã Thụy Phong |
Từ giáp đường ĐT.456 - đến giáp xã Thụy Dân
|
1.500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1529 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.95A - Khu vực 1 - Xã Thụy Phong |
Từ giáp đường ĐT.456 - đến giáp xã Thụy Duyên
|
1.500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1530 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Phong |
|
750.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1531 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Phong |
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1532 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Thụy Phong |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1533 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư mới thôn Đông Hồ - Xã Thụy Phong |
Đường gom ĐT.456
|
4.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1534 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư mới thôn Đông Hồ - Xã Thụy Phong |
Đường nội bộ
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1535 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.95B - Khu vực 1 - Xã Thụy Phúc |
Từ giáp xã Thụy Sơn - đến trụ sở UBND xã Thụy Phúc
|
2.250.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1536 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.96 - Khu vực 1 - Xã Thụy Phúc |
Từ giáp xã Thụy Dương - đến giáp xã Thụy Dân
|
1.250.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1537 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Phúc |
|
500.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1538 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Phúc |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1539 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Thụy Phúc |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1540 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Thụy Quỳnh |
Từ giáp xã Thụy Trình - đến đất nhà bà Phan Thị Đua, thôn Tứ Cường
|
2.500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1541 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Thụy Quỳnh |
Từ giáp đất nhà bà Phan Thị Đua, thôn Tứ Cường - đến giáp xã Hồng Quỳnh
|
1.500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1542 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.93A - Khu vực 1 - Xã Thụy Quỳnh |
Từ giáp Quốc lộ 37 - đến trụ sở UBND xã Thụy Quỳnh
|
1.250.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1543 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Quỳnh |
|
550.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1544 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Quỳnh |
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1545 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Thụy Quỳnh |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1546 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 37 (đoạn nắn tuyến) - Xã Thụy Quỳnh |
Đoạn thuộc địa phận xã Thụy Quỳnh (giáp xã Hồng Dũng)
|
1.500.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1547 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.93A - Xã Thụy Quỳnh |
Từ giáp ngã ba ông Khinh - đến giáp xã Thụy Bình
|
750.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1548 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.94A - Xã Thụy Quỳnh |
Từ giáp xã Hồng Dũng - đến Quốc lộ QL.37
|
1.000.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1549 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.94A - Xã Thụy Quỳnh |
Từ giáp Quốc lộ QL.37 - đến hết khu dân cư thôn Tứ Cường
|
750.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1550 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.94A - Xã Thụy Quỳnh |
Từ giáp khu dân cư thôn Tứ Cường - đến giáp QL.37 mới
|
600.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1551 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) - Khu vực 1 - Xã Thụy Sơn |
Từ giáp xã Thụy Phong - đến ngõ vào xóm 2, thôn Thượng Phúc (Nhà nghỉ Thảo Nguyên)
|
4.500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1552 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) - Khu vực 1 - Xã Thụy Sơn |
Từ giáp ngõ vào xóm 2, thôn Thượng Phúc (Nhà nghỉ Thảo Nguyên) - đến giáp xã Thụy Dương
|
3.750.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1553 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.95B (đường vào trụ sở UBND xã Thụy Phúc) - Khu vực 1 - Xã Thụy Sơn |
Từ giáp đường ĐT.456 - đến nhà ông Hiệp, thôn Thượng Phúc
|
3.000.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1554 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.95B (đường vào trụ sở UBND xã Thụy Phúc) - Khu vực 1 - Xã Thụy Sơn |
Từ giáp nhà ông Hiệp, thôn Thượng Phúc - đến giáp xã Thụy Phúc
|
1.500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1555 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.89 - Khu vực 1 - Xã Thụy Sơn |
Từ giáp đường ĐT.456 - đến nhà ông Trần Văn Đạo, thôn Thượng Phúc
|
2.150.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1556 |
Huyện Thái Thụy |
Đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Sơn |
|
1.250.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1557 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Sơn |
|
1.250.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1558 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Sơn |
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1559 |
Huyện Thái Thụy |
Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Tử Đô - Nhạo Sơn - Khu vực 1 - Xã Thụy Sơn |
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1560 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Thụy Sơn |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1561 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.461 (đường đê 8) - Khu vực 1 - Xã Thụy Tân |
Từ giáp xã Thụy An - đến giáp xã Thụy Dũng
|
750.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1562 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Tân |
|
500.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1563 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Tân |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1564 |
Huyện Thái Thụy |
Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Tân Phương - Khu vực 1 - Xã Thụy Tân |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1565 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Thụy Tân |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1566 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) - Khu vực 1 - Xã Thụy Thanh |
Từ giáp xã Thụy Phong - đến cầu Vô Hối
|
4.000.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1567 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Thanh |
|
750.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1568 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Thanh |
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1569 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Thụy Thanh |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1570 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư mới thôn Vô Hối Đông (khu Thổ) - Xã Thụy Thanh |
Đường số 1, số 2
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1571 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư mới thôn Vô Hối Đông (khu Thổ) - Xã Thụy Thanh |
Đường nội bộ
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1572 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Thụy Trình |
Từ cống Thóc - đến ngã ba Thụy Trình
|
4.000.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1573 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Thụy Trình |
Từ giáp ngã ba Thụy Trình - đến đường vào giữa làng Ô Trình
|
3.250.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1574 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Thụy Trình |
Từ đường vào giữa làng Ô Trình - đến giáp xã Thụy Quỳnh
|
2.500.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1575 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.93 (đường Trình - Dũng) - Khu vực 1 - Xã Thụy Trình |
Từ giáp Quốc lộ 37 - đến giáp xã Thụy Hồng
|
2.000.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1576 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Trình |
Từ Quốc lộ 37 - đến Trường Tiểu học xã Thụy Trình
|
1.850.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1577 |
Huyện Thái Thụy |
Đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Trình |
|
1.000.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1578 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Trình |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1579 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Thụy Trình |
Các thửa đất còn lại
|
225.000
|
225.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1580 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư tái định cư đường ven biển - Xã Thụy Trình |
|
3.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1581 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư mới thôn Thượng - Xã Thụy Trình |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1582 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.461 (đường Đê 8) - Khu vực 1 - Xã Thụy Trường |
Từ giáp xã Thụy Xuân - đến giáp xã Thụy Tân
|
750.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1583 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.92 - Khu vực 1 - Xã Thụy Trường |
Từ giáp xã Thụy Xuân - đến trụ sở UBND xã
|
2.000.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1584 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 1 - Xã Thụy Trường |
từ ngã ba cầu Hồ - đến giáp đường ĐH.92: Đoạn thuộc địa phận xã Thụy Trường
|
2.250.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1585 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Trường |
|
500.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1586 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Trường |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1587 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Thụy Trường |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1588 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.456 (cũ) - Khu vực 1 - Xã Thụy Văn |
Từ giáp cống Giành - đến giáp xã Thụy Dương
|
1.500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1589 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.90 (đường 65C) - Khu vực 1 - Xã Thụy Văn |
Từ giáp thôn An Ninh, xã Thụy Bình - đến cống Giành
|
1.750.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1590 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.90 (đường 65C) - Khu vực 1 - Xã Thụy Văn |
Từ cống Giành - đến giáp xã Thụy Việt
|
1.000.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1591 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.95C - Khu vực 1 - Xã Thụy Văn |
Từ giáp đường ĐT.456 (cũ) - đến trụ sở UBND xã Thụy Văn
|
1.250.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1592 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Văn |
|
500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1593 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Văn |
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1594 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Khu vực 1 - Xã Thụy Văn |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1595 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.90 (đường 65C cũ) - Khu vực 1 - Xã Thụy Việt |
Từ ngã ba Cao Trai - đến ngã ba Hòa Đồng
|
1.150.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1596 |
Huyện Thái Thụy |
Đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Việt |
|
750.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1597 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Việt |
|
475.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1598 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Việt |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1599 |
Huyện Thái Thụy |
Đường nội bộ khu dân cư mới thôn An Cúc Tây - Khu vực 1 - Xã Thụy Việt |
|
475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1600 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Thụy Việt |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |