1001 |
Huyện Thái Thụy |
Đường nội bộ khu dân cư mới thôn An Lệnh - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1002 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Thụy Liên |
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1003 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.461 - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương |
Từ giáp thị trấn Diêm Điền - đến ngã ba Thụy Hải
|
5.700.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1004 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.461 - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương |
Từ giáp ngã ba Thụy Hải - đến dốc Đông Linh
|
3.600.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1005 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.461 - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương |
Từ dốc Đông Linh - đến giáp xã Thụy An
|
1.800.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1006 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.94 - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương |
Từ giáp cầu chợ Gú - đến đất nhà ông Nguyễn Văn Hậu, thôn Hổ Đội 1 (đoạn qua chợ Gú)
|
6.300.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1007 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.94 - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương |
Từ đất nhà ông Nguyễn Văn Hậu, thôn Hổ Đội 1 - đến Trạm Y tế xã
|
5.100.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1008 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.94 - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương |
Từ Trạm Y tế xã - đến dốc Đông Ninh
|
2.700.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1009 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương |
Từ đất nhà ông Thị, thôn Hổ Đội 1 - đến Trạm Y tế xã Thụy Lương (đoạn nối đường ĐT.461 và đường ĐH.94)
|
3.420.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1010 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương |
từ cống Diêm Điền (cống Thủy Nông 1) - đến khu dân cư Bắc thôn 4, xã Thụy Lương
|
1.440.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1011 |
Huyện Thái Thụy |
Đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương |
|
1.200.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1012 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1013 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Thụy Lương |
Các thửa đất còn lại
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1014 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.90 (đường 65C) - Khu vực 1 - Xã Thụy Ninh |
Từ trụ sở UBND xã - đến cống ông Tầm, thôn Vân
|
2.100.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1015 |
Huyện Thái Thụy |
Đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Ninh |
|
960.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1016 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.86 (đường 02) - Khu vực 1 - Xã Thụy Ninh |
Từ đất nhà ông Hùng (Nguyệt), thôn Đoài - đến trụ sở UBND xã Thụy Ninh
|
3.300.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1017 |
Huyện Thái Thụy |
Đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Ninh |
|
1.200.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1018 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.95 - Khu vực 1 - Xã Thụy Ninh |
từ cống chào thôn Vân - đến giáp xã Thụy Dân
|
600.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1019 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Ninh |
|
600.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1020 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Ninh |
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1021 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Thụy Ninh |
Các thửa đất còn lại
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1022 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư mới thôn Đông Mai - Xã Thụy Ninh |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1023 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) - Khu vực 1 - Xã Thụy Phong |
Từ giáp xã Thụy Sơn - đến giáp xã Thụy Thanh
|
4.800.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1024 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.455 (đường 216) - Khu vực 1 - Xã Thụy Phong |
Từ giáp đường ĐT.456 - đến nhà ông Chính, thôn Đông Hồ
|
4.500.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1025 |
Huyện Thái Thụy |
Đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Phong |
|
2.700.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1026 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.95 - Khu vực 1 - Xã Thụy Phong |
Từ giáp đường ĐT.456 - đến giáp xã Thụy Dân
|
1.800.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1027 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.95A - Khu vực 1 - Xã Thụy Phong |
Từ giáp đường ĐT.456 - đến giáp xã Thụy Duyên
|
1.800.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1028 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Phong |
|
900.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1029 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Phong |
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1030 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Thụy Phong |
Các thửa đất còn lại
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1031 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư mới thôn Đông Hồ - Xã Thụy Phong |
Đường gom ĐT.456
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1032 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư mới thôn Đông Hồ - Xã Thụy Phong |
Đường nội bộ
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1033 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.95B - Khu vực 1 - Xã Thụy Phúc |
Từ giáp xã Thụy Sơn - đến trụ sở UBND xã Thụy Phúc
|
2.700.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1034 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.96 - Khu vực 1 - Xã Thụy Phúc |
Từ giáp xã Thụy Dương - đến giáp xã Thụy Dân
|
1.500.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1035 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Phúc |
|
600.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1036 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Phúc |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1037 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Thụy Phúc |
Các thửa đất còn lại
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1038 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Thụy Quỳnh |
Từ giáp xã Thụy Trình - đến đất nhà bà Phan Thị Đua, thôn Tứ Cường
|
3.000.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1039 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Thụy Quỳnh |
Từ giáp đất nhà bà Phan Thị Đua, thôn Tứ Cường - đến giáp xã Hồng Quỳnh
|
1.800.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1040 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.93A - Khu vực 1 - Xã Thụy Quỳnh |
Từ giáp Quốc lộ 37 - đến trụ sở UBND xã Thụy Quỳnh
|
1.500.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1041 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Quỳnh |
|
660.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1042 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Quỳnh |
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1043 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Thụy Quỳnh |
Các thửa đất còn lại
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1044 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 37 (đoạn nắn tuyến) - Xã Thụy Quỳnh |
Đoạn thuộc địa phận xã Thụy Quỳnh (giáp xã Hồng Dũng)
|
1.800.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1045 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.93A - Xã Thụy Quỳnh |
Từ giáp ngã ba ông Khinh - đến giáp xã Thụy Bình
|
900.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1046 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.94A - Xã Thụy Quỳnh |
Từ giáp xã Hồng Dũng - đến Quốc lộ QL.37
|
1.200.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1047 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.94A - Xã Thụy Quỳnh |
Từ giáp Quốc lộ QL.37 - đến hết khu dân cư thôn Tứ Cường
|
900.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1048 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.94A - Xã Thụy Quỳnh |
Từ giáp khu dân cư thôn Tứ Cường - đến giáp QL.37 mới
|
720.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1049 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) - Khu vực 1 - Xã Thụy Sơn |
Từ giáp xã Thụy Phong - đến ngõ vào xóm 2, thôn Thượng Phúc (Nhà nghỉ Thảo Nguyên)
|
5.400.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1050 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) - Khu vực 1 - Xã Thụy Sơn |
Từ giáp ngõ vào xóm 2, thôn Thượng Phúc (Nhà nghỉ Thảo Nguyên) - đến giáp xã Thụy Dương
|
4.500.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1051 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.95B (đường vào trụ sở UBND xã Thụy Phúc) - Khu vực 1 - Xã Thụy Sơn |
Từ giáp đường ĐT.456 - đến nhà ông Hiệp, thôn Thượng Phúc
|
3.600.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1052 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.95B (đường vào trụ sở UBND xã Thụy Phúc) - Khu vực 1 - Xã Thụy Sơn |
Từ giáp nhà ông Hiệp, thôn Thượng Phúc - đến giáp xã Thụy Phúc
|
1.800.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1053 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.89 - Khu vực 1 - Xã Thụy Sơn |
Từ giáp đường ĐT.456 - đến nhà ông Trần Văn Đạo, thôn Thượng Phúc
|
2.580.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1054 |
Huyện Thái Thụy |
Đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Sơn |
|
1.500.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1055 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Sơn |
|
1.500.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1056 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Sơn |
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1057 |
Huyện Thái Thụy |
Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Tử Đô - Nhạo Sơn - Khu vực 1 - Xã Thụy Sơn |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1058 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Thụy Sơn |
Các thửa đất còn lại
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1059 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.461 (đường đê 8) - Khu vực 1 - Xã Thụy Tân |
Từ giáp xã Thụy An - đến giáp xã Thụy Dũng
|
900.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1060 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Tân |
|
600.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1061 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Tân |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1062 |
Huyện Thái Thụy |
Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Tân Phương - Khu vực 1 - Xã Thụy Tân |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1063 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Thụy Tân |
Các thửa đất còn lại
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1064 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) - Khu vực 1 - Xã Thụy Thanh |
Từ giáp xã Thụy Phong - đến cầu Vô Hối
|
4.800.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1065 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Thanh |
|
900.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1066 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Thanh |
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1067 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Thụy Thanh |
Các thửa đất còn lại
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1068 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư mới thôn Vô Hối Đông (khu Thổ) - Xã Thụy Thanh |
Đường số 1, số 2
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1069 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư mới thôn Vô Hối Đông (khu Thổ) - Xã Thụy Thanh |
Đường nội bộ
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1070 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Thụy Trình |
Từ cống Thóc - đến ngã ba Thụy Trình
|
4.800.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1071 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Thụy Trình |
Từ giáp ngã ba Thụy Trình - đến đường vào giữa làng Ô Trình
|
3.900.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1072 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Thụy Trình |
Từ đường vào giữa làng Ô Trình - đến giáp xã Thụy Quỳnh
|
3.000.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1073 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.93 (đường Trình - Dũng) - Khu vực 1 - Xã Thụy Trình |
Từ giáp Quốc lộ 37 - đến giáp xã Thụy Hồng
|
2.400.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1074 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Trình |
Từ Quốc lộ 37 - đến Trường Tiểu học xã Thụy Trình
|
2.220.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1075 |
Huyện Thái Thụy |
Đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Trình |
|
1.200.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1076 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Trình |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1077 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Thụy Trình |
Các thửa đất còn lại
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1078 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư tái định cư đường ven biển - Xã Thụy Trình |
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1079 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư mới thôn Thượng - Xã Thụy Trình |
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1080 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.461 (đường Đê 8) - Khu vực 1 - Xã Thụy Trường |
Từ giáp xã Thụy Xuân - đến giáp xã Thụy Tân
|
900.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1081 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.92 - Khu vực 1 - Xã Thụy Trường |
Từ giáp xã Thụy Xuân - đến trụ sở UBND xã
|
2.400.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1082 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 1 - Xã Thụy Trường |
từ ngã ba cầu Hồ - đến giáp đường ĐH.92: Đoạn thuộc địa phận xã Thụy Trường
|
2.700.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1083 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Trường |
|
600.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1084 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Trường |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1085 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Thụy Trường |
Các thửa đất còn lại
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1086 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.456 (cũ) - Khu vực 1 - Xã Thụy Văn |
Từ giáp cống Giành - đến giáp xã Thụy Dương
|
1.800.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1087 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.90 (đường 65C) - Khu vực 1 - Xã Thụy Văn |
Từ giáp thôn An Ninh, xã Thụy Bình - đến cống Giành
|
2.100.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1088 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.90 (đường 65C) - Khu vực 1 - Xã Thụy Văn |
Từ cống Giành - đến giáp xã Thụy Việt
|
1.200.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1089 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.95C - Khu vực 1 - Xã Thụy Văn |
Từ giáp đường ĐT.456 (cũ) - đến trụ sở UBND xã Thụy Văn
|
1.500.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1090 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Văn |
|
600.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1091 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Văn |
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1092 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Khu vực 1 - Xã Thụy Văn |
Các thửa đất còn lại
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1093 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.90 (đường 65C cũ) - Khu vực 1 - Xã Thụy Việt |
Từ ngã ba Cao Trai - đến ngã ba Hòa Đồng
|
1.380.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1094 |
Huyện Thái Thụy |
Đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Việt |
|
900.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1095 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Việt |
|
570.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1096 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Việt |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1097 |
Huyện Thái Thụy |
Đường nội bộ khu dân cư mới thôn An Cúc Tây - Khu vực 1 - Xã Thụy Việt |
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1098 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Thụy Việt |
Các thửa đất còn lại
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1099 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.461 - Khu vực 1 - Xã Thụy Xuân |
Từ giáp xã Thụy Hải - đến giáp xã Thụy Trường (đoạn thuộc địa phận xã Thụy Xuân)
|
900.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1100 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.92 - Khu vực 1 - Xã Thụy Xuân |
Từ giáp ĐT.461 (ngã ba Lều Vịt) - đến ngã ba đường đi đê Pam (giáp nhà bà Phiện, đường giữa thôn Bình Xuân và thôn Vạn Xuân Nam)
|
2.400.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |