601 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã An Dục |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
602 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu vực 2 - Xã An Dục |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
603 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.72 - Khu vực 1 - Xã An Đồng |
Từ giáp xã An Khê - đến ngã ba rẽ vào thôn Đào Xá
|
3.000.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
604 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.72 - Khu vực 1 - Xã An Đồng |
Từ giáp ngã ba rẽ vào thôn Đào Xá - đến trụ sở UBND xã An Đồng
|
4.500.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
605 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.72 - Khu vực 1 - Xã An Đồng |
Từ giáp trụ sở UBND xã An Đồng - đến cầu Mụa
|
3.600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
606 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.72 - Khu vực 1 - Xã An Đồng |
Từ giáp cầu Mụa - đến ngã ba cạnh nhà ông Tuân (thôn Lễ Văn)
|
2.700.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
607 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.72 - Khu vực 1 - Xã An Đồng |
Từ giáp ngã ba cạnh nhà ông Tuân (thôn Lễ Văn) - đến giáp xã An Thái
|
2.100.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
608 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.75 - Khu vực 1 - Xã An Đồng |
Từ giáp đường ĐH.72 - đến chợ Mụa
|
3.600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
609 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.75 - Khu vực 1 - Xã An Đồng |
Từ giáp chợ Mụa - đến giáp xã An Hiệp
|
3.000.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
610 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường Du lịch A Sào - Khu vực 1 - Xã An Đồng |
Đoạn thuộc địa phận xã An Đồng
|
720.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
611 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Đồng |
|
1.200.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
612 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã An Đồng |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
613 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường quy hoạch số 1 (đường đôi) - Khu dân cư mới An Đồng - Khu vực 1 - Xã An Đồng |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
614 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường quy hoạch số 8 (đường đôi) - Khu dân cư mới An Đồng - Khu vực 1 - Xã An Đồng |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
615 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường quy hoạch nội bộ còn lại - Khu dân cư mới An Đồng - Khu vực 1 - Xã An Đồng |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
616 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu vực 2 - Xã An Đồng |
Các thửa đất còn lại
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
617 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.75 - Khu vực 1 - Xã An Hiệp |
Từ giáp xã An Đồng - đến đình Vược
|
2.400.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
618 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.75 - Khu vực 1 - Xã An Hiệp |
Từ giáp đình Vược - đến trụ sở UBND xã An Hiệp
|
1.800.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
619 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.75 - Khu vực 1 - Xã An Hiệp |
Từ giáp trụ sở UBND xã An Hiệp - đến cầu Vược (giáp xã Quỳnh Thọ)
|
1.200.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
620 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.76 - Khu vực 1 - Xã An Hiệp |
Đường ĐH.76: Từ giáp xã Quỳnh Minh - đến đập Me (giáp xã An Thái)
|
600.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
621 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường Du lịch A Sào - Khu vực 1 - Xã An Hiệp |
Đường Du lịch A Sào: Đoạn thuộc địa phận xã An Hiệp
|
720.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
622 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Hiệp |
Từ giáp đường ĐH.75 (cạnh trụ sở UBND xã) - đến giáp xã An Thái
|
1.680.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
623 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Hiệp |
Đoạn còn lại
|
720.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
624 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã An Hiệp |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
625 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu vực 2 - Khu vực 1 - Xã An Hiệp |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
626 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.72 - Khu vực 1 - Xã An Khê |
Từ dốc đê sông Luộc - đến đền Lộng Khê
|
3.600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
627 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.72 - Khu vực 1 - Xã An Khê |
Từ giáp đền Lộng Khê - đến cầu Dồm
|
4.500.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
628 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.72 - Khu vực 1 - Xã An Khê |
Từ giáp cầu Dồm - đến điểm cua vào di tích Bến Miễu
|
3.300.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
629 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.72 - Khu vực 1 - Xã An Khê |
Từ giáp điểm cua vào di tích Bến Miễu - đến giáp xã An Đồng
|
2.400.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
630 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Khê |
Từ đền Lộng Khê (ĐH.72) - đến gốc cây Đề rẽ đến nhà ông Ang, thôn Lộng Khê 2
|
2.100.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
631 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Khê |
Từ giáp gốc cây đề - đến nhà bà Tốt, thôn Lộng Khê 3
|
1.800.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
632 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường nhánh cạnh trụ sở UBND xã An Khê (quy hoạch mới) - Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Khê |
|
1.800.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
633 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Các đoạn còn lại - Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Khê |
|
900.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
634 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã An Khê |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
635 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu vực 2 - Xã An Khê |
Các thửa đất còn lại
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
636 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã An Lễ |
Từ cầu Vật - đến cầu Đồng Bằng
|
3.300.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
637 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã An Lễ |
Từ cầu Đồng Bằng - đến giáp xã An Vũ
|
3.900.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
638 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.73 - Khu vực 1 - Xã An Lễ |
Từ giáp xã An Quý - đến giáp xã An Vũ
|
960.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
639 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Lễ |
|
600.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
640 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã An Lễ |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
641 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường gom ĐT.455 - Khu dân cư mới thôn Đồng Phúc - Khu vực 1 - Xã An Lễ |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
642 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường quy hoạch số 2 và số 6 (đường đôi) - Khu dân cư mới thôn Đồng Phúc - Khu vực 1 - Xã An Lễ |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
643 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Các đường nội bộ còn lại - Khu dân cư mới thôn Đồng Phúc - Khu vực 1 - Xã An Lễ |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
644 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu vực 2 - Xã An Lễ |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
645 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.72 - Khu vực 1 - Xã An Mỹ |
Từ giáp xã An Thanh - đến chùa Kim Tôn
|
780.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
646 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.72 - Khu vực 1 - Xã An Mỹ |
Từ giáp chùa Kim Tôn - đến cầu Đá xóm 6, thôn Tô Đê
|
1.020.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
647 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.72 - Khu vực 1 - Xã An Mỹ |
Từ giáp cầu Đá xóm 6, thôn Tô Đê - đến cống Cầu Kho, thôn Tô Trang
|
720.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
648 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Mỹ |
Từ giáp đường ĐH.72 - đến ngã tư Tô Xuyên
|
900.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
649 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Mỹ |
Từ ngã tư Tô Xuyên - đến cầu Hải
|
600.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
650 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Mỹ |
Các đoạn còn lại
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
651 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã An Mỹ |
Đường trục thôn
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
652 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu vực 2 - Xã An Mỹ |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
653 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã An Ninh |
Đoạn thuộc địa phận xã An Ninh (từ giáp xứ đồng Hiền - đến giáp xứ đồng Mai Trang, xã An Quý)
|
1.440.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
654 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.72 - Khu vực 1 - Xã An Ninh |
Từ giáp xã An Cầu - đến chùa Thanh Lang
|
2.100.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
655 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.72 - Khu vực 1 - Xã An Ninh |
Từ giáp chùa Thanh Lang - đến giáp Nhà Văn hóa thôn Năm Thành
|
2.760.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
656 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.72 - Khu vực 1 - Xã An Ninh |
Từ Nhà Văn hóa thôn Năm Thành - đến ngã tư cây xăng Sông Vân
|
3.300.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
657 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.72 - Khu vực 1 - Xã An Ninh |
Từ ngã tư cây xăng Sông Vân - đến ngã ba đền Bà Nắm
|
2.520.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
658 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.72 - Khu vực 1 - Xã An Ninh |
Từ giáp ngã ba đền Bà Nắm - đến giáp thị trấn An Bài
|
2.760.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
659 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.72B - Khu vực 1 - Xã An Ninh |
Từ ngã ba Vạn Phúc đi qua trụ sở UBND - đến giáp đường ĐH.72 (ngã tư cây xăng Sông Vân)
|
2.520.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
660 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.72B - Khu vực 1 - Xã An Ninh |
Từ giáp xã An Quý - đến giáp ngã ba Vạn Phúc (đường ĐT.455 cũ)
|
1.500.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
661 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.72 (cũ) - Khu vực 1 - Xã An Ninh |
Từ giáp đường ĐH.72B - đến giáp đường ĐH.72 (đền Bà Nắm)
|
1.500.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
662 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.455 (cũ) - Khu vực 1 - Xã An Ninh |
đoạn từ giáp ngã ba Vạn Phúc - đến giáp xã An Vũ (cầu Vũ Hạ)
|
1.200.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
663 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường số 1 và Đường số 2 - Khu vực 1 - Xã An Ninh |
|
1.500.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
664 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường số 1 và Đường số 2 - Khu vực 1 - Xã An Ninh |
Đoạn từ sân vận động trung tâm xã - đến ngõ ông Phóng (điểm nối đường ĐH.72 thôn Dục Linh 1)
|
720.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
665 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường số 1 và Đường số 2 - Khu vực 1 - Xã An Ninh |
Đoạn từ giáp đường ĐH.72B qua thôn An Ninh
|
720.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
666 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường số 1 và Đường số 2 - Khu vực 1 - Xã An Ninh |
Đoạn còn lại
|
720.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
667 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã An Ninh |
Đường trục thôn
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
668 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu vực 2 - Xã An Ninh |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
669 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã An Qúy |
Từ cầu Láp (giáp xã An Ấp) - đến giáp xã An Ninh
|
1.680.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
670 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã An Qúy |
Từ giáp xã An Ninh - đến giáp xã An Vũ (cầu Vũ Quý)
|
1.380.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
671 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.72B (ĐT.455 cũ) - Khu vực 1 - Xã An Qúy |
Từ giáp ngã ba đường ĐT.455 (nhà ông Trung, thôn Lai Ổn) - đến giáp xã An Ninh
|
1.200.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
672 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.73 - Khu vực 1 - Xã An Qúy |
Đường ĐH.73: Từ giáp ĐT.455 (ngã ba cầu Láp) - đến giáp xã An Lễ
|
960.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
673 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.73 mới - Khu vực 1 - Xã An Qúy |
Đoạn từ giáp đường ĐT.455 (gần hộ ông Đỗ Đức Hướng, thôn Lai Ổn) - đến giáp xã An Cầu
|
960.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
674 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Qúy |
|
660.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
675 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã An Qúy |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
676 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu vực 2 - Xã An Qúy |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
677 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.72 - Khu vực 1 - Xã An Thái |
Từ giáp xã An Đồng - đến giáp xã An Cầu
|
1.800.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
678 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.73 mới - Khu vực 1 - Xã An Thái |
Từ giáp xã An Cầu - đến giáp đường ĐH.76
|
900.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
679 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.76 - Khu vực 1 - Xã An Thái |
Từ giáp đường ĐH.72 - đến giáp trụ sở UBND xã
|
900.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
680 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.76 - Khu vực 1 - Xã An Thái |
Từ trụ sở UBND xã - đến cầu Me
|
1.560.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
681 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.76 - Khu vực 1 - Xã An Thái |
Từ giáp cầu Me - đến ngã ba gốc đa Quán Giằng
|
1.200.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
682 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.76 - Khu vực 1 - Xã An Thái |
Từ giáp ngã ba gốc đa Quán Giằng - đến giáp xã Quỳnh Minh (đập Me)
|
780.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
683 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường Du lịch A Sào - Khu vực 1 - Xã An Thái |
Đoạn thuộc địa phận xã An Thái
|
720.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
684 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Thái |
Từ ngã năm giáp đường ĐH.72 - đến cầu La (đường ĐH.72 cũ)
|
720.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
685 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Thái |
Các đoạn còn lại
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
686 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã An Thái |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
687 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu vực 2 - Xã An Thái |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
688 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.72 - Khu vực 1 - Xã An Thanh |
Từ giáp thị trấn An Bài - đến giáp xã An Mỹ
|
1.080.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
689 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.72C - Khu vực 1 - Xã An Thanh |
Từ giáp đường ĐH.72 - đến trụ sở UBND xã An Thanh
|
900.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
690 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Thanh |
Đường trục xã
|
600.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
691 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã An Thanh |
Đường trục thôn
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
692 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu vực 2 - Xã An Thanh |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
693 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.73 - Khu vực 1 - Xã An Tràng |
Từ giáp xã An Vũ - đến giáp xã Đồng Tiến (đập Neo)
|
900.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
694 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Tràng |
|
480.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
695 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã An Tràng |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
696 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu dân cư mới thôn Tràng (đối diện Ủy ban nhân dân xã) - Khu vực 1 - Xã An Tràng |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
697 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Các đường nội bộ còn lại - Khu dân cư mới thôn Tràng (đối diện Ủy ban nhân dân xã) - Khu vực 1 - Xã An Tràng |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
698 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu vực 2 - Xã An Tràng |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
699 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường Thái Hà - Khu vực 1 - Xã An Vinh |
Đường Thái Hà: Từ giáp xã Quỳnh Xá - đến giáp xã Đông Hải
|
2.400.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
700 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.84 - Khu vực 1 - Xã An Vinh |
Đường ĐH.84: Từ giáp xã Đông Hải (Công ty CP JAPFA COMPEED) - đến trụ sở UBND xã An Vinh
|
1.800.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |