STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
501 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.62A (đường 226B cũ) - Khu vực 1 - Xã Hồng An | Từ giáp đường ĐT.453 - đến Nhà Lưu niệm Bác Hồ | 3.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
502 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.62A (đường 226B cũ) - Khu vực 1 - Xã Hồng An | Từ giáp Nhà Lưu niệm Bác Hồ - đến giáp xã Tiến Đức | 2.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
503 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hồng An | 2.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
504 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Hồng An | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
505 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Hồng An | Các thửa đất còn lại | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
506 | Huyện Hưng Hà | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Hồng Lĩnh | Từ trạm bơm Đồng Hàn - đến giáp xã Minh Khai | 5.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
507 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.66D - Khu vực 1 - Xã Hồng Lĩnh | Từ giáp Quốc lộ 39 - đến Trạm Y tế xã | 2.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
508 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.66D - Khu vực 1 - Xã Hồng Lĩnh | Từ giáp Trạm Y tế xã - đến giáp đường ĐT.453 | 1.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
509 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hồng Lĩnh | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
510 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Hồng Lĩnh | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
511 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Hồng Lĩnh | Các thửa đất còn lại | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
512 | Huyện Hưng Hà | Khu dân cư mới thôn Hợp Đông - Xã Hồng Lĩnh | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
513 | Huyện Hưng Hà | Khu dân cư mới thôn Vũ Đông (cạnh chợ Mụa) - Xã Hồng Lĩnh | Đường gom đường Quốc lộ 39 | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
514 | Huyện Hưng Hà | Khu dân cư mới thôn Vũ Đông (cạnh chợ Mụa) - Xã Hồng Lĩnh | Đường nội bộ | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
515 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Hồng Minh | Từ cầu Tịnh Xuyên - đến ngã ba cạnh nhà ông Nhương rẽ thôn Cổ Trai | 4.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
516 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Hồng Minh | Từ ngã ba cạnh nhà ông Nhương rẽ thôn Cổ Trai - đến ngã ba rẽ vào trụ sở UBND xã | 3.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
517 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Hồng Minh | Từ ngã ba rẽ vào trụ sở UBND xã - đến giáp xã Minh Hòa | 2.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
518 | Huyện Hưng Hà | Đường đối diện chợ - Khu vực 1 - Xã Hồng Minh | Từ nhà ông Linh - đến đất nhà ông Quang | 2.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
519 | Huyện Hưng Hà | Đường vào trung tâm xã - Khu vực 1 - Xã Hồng Minh | Từ giáp đường ĐT.454 - đến đầu làng Cổ Trai | 2.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
520 | Huyện Hưng Hà | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Hồng Minh | Từ ngã ba thôn Cổ Trai đi qua cổng chùa - đến dốc Tịnh Thủy | 1.200.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
521 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hồng Minh | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
522 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Hồng Minh | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
523 | Huyện Hưng Hà | Đường nội bộ dân cư mới (khu dân cư mới sau chợ; khu dân cư mới sau Trạm Y tế) - Khu vực 1 - Xã Hồng Minh | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
524 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Hồng Minh | Các thửa đất còn lại | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
525 | Huyện Hưng Hà | Đường huyện - Xã Hồng Minh | Từ ngã ba thôn Cổ Trai - đến giáp xã Độc Lập | 1.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
526 | Huyện Hưng Hà | Đường đi Hành cung Lỗ Giang và Khu lưu niệm Nhà Bác học Lê Quý Đôn từ giáp chân cầu Tịnh Xuyên - Xã Hồng Minh | 2.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
527 | Huyện Hưng Hà | Đường vào Khu lưu niệm Nhà Bác học Lê Quý Đôn - Xã Hồng Minh | Từ giáp đường cứu hộ, cứu nạn đến giáp xã Độc Lập | 2.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
528 | Huyện Hưng Hà | Đường cứu hộ, cứu nạn - Xã Hồng Minh | Từ giáp đê tả Trà Lý - đến giáp xã Minh Hòa | 1.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
529 | Huyện Hưng Hà | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Xuân Lôi - Xã Hồng Minh | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
530 | Huyện Hưng Hà | Đường vành đai V - Khu vực 1 - Xã Hùng Dũng | Từ giáp xã Điệp Nông - đến giáp xã Đoan Hùng | 3.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
531 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.452 (đường 224 cũ) - Khu vực 1 - Xã Hùng Dũng | Từ giáp xã Đoan Hùng - đến cầu Văn Cẩm | 5.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
532 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.452 (đường 224 cũ) - Khu vực 1 - Xã Hùng Dũng | Từ giáp cầu Văn Cẩm - đến đất ông Nguyễn Văn Trừng, thôn Nhân Phú | 3.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
533 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.452 (đường 224 cũ) - Khu vực 1 - Xã Hùng Dũng | Từ giáp đất ông Nguyễn Văn Trừng, thôn Nhân Phú - đến giáp xã Duyên Hải | 2.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
534 | Huyện Hưng Hà | Từ cống Rút đến trụ sở Công ty Tiến Hùng | Từ cống Rút - đến trụ sở Công ty Tiến Hùng | 4.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
535 | Huyện Hưng Hà | Từ giáp trụ sở Công ty Tiến Hùng đến giáp xã Điệp Nông | Từ giáp trụ sở Công ty Tiến Hùng - đến giáp xã Điệp Nông | 3.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
536 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hùng Dũng | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
537 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Hùng Dũng | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
538 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Hùng Dũng | Các thửa đất còn lại | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
539 | Huyện Hưng Hà | Khu dân cư và tái định cư thôn Hà Lý - Xã Hùng Dũng | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
540 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.66C - Khu vực 1 - Xã Kim Trung | Từ giáp thị trấn Hưng Hà - đến trạm bơm Gốc Đề | 3.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
541 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.66C - Khu vực 1 - Xã Kim Trung | từ giáp trạm bơm Gốc Đề - đến cầu Giác | 2.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
542 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.66C - Khu vực 1 - Xã Kim Trung | Từ giáp cầu Giác - đến giáp xã Minh Tân | 1.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
543 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Kim Trung | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
544 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Kim Trung | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
545 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Kim Trung | Các thửa đất còn lại | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
546 | Huyện Hưng Hà | Khu dân cư mới thôn Lập Bái - Kim Sơn 1 - Xã Kim Trung | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
547 | Huyện Hưng Hà | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Liên Hiệp | Từ giáp xã Phúc Khánh - đến giáp xã Tiến Đức | 5.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
548 | Huyện Hưng Hà | Quốc lộ 39 mới - Khu vực 1 - Xã Liên Hiệp | Từ giáp thị trấn Hưng Nhân - đến ngã ba giao với Quốc lộ 39 | 4.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
549 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.65 (đường 228 cũ) - Khu vực 1 - Xã Liên Hiệp | Từ cầu Nại - đến cầu Khuốc | 3.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
550 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.65 (đường 228 cũ) - Khu vực 1 - Xã Liên Hiệp | Từ cầu Khuốc - đến giáp xã Tân Hòa | 2.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
551 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.66B - Khu vực 1 - Xã Liên Hiệp | Từ giáp Quốc lộ 39 - đến giáp xã Thái Hưng | 3.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
552 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.67 - Khu vực 1 - Xã Liên Hiệp | Từ giáp Quốc lộ 39 đi qua trụ sở UBND xã Liên Hiệp - đến cầu Khuốc | 2.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
553 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Liên Hiệp | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
554 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Liên Hiệp | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
555 | Huyện Hưng Hà | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Nứa - Khu vực 1 - Xã Liên Hiệp | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
556 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Liên Hiệp | Các thửa đất còn lại | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
557 | Huyện Hưng Hà | Khu dân cư, tái định cư đường QL.39A thôn Ngừ, thôn Nứa - Xã Liên Hiệp | Đường gom đường Quốc lộ 39 | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
558 | Huyện Hưng Hà | Khu dân cư, tái định cư đường QL.39A thôn Ngừ, thôn Nứa - Xã Liên Hiệp | Đường nội bộ | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
559 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.453 (đường 226 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Hòa | Từ ngã tư Thanh Lãng - đến ngõ nhà ông Kiệm | 3.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
560 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.453 (đường 226 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Hòa | Từ giáp ngõ nhà ông Kiệm - đến giáp xã Độc Lập | 2.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
561 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Hòa | Từ giáp xã Hồng Minh - đến trạm biến thế | 2.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
562 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Hòa | Từ giáp trạm biến thế - đến giáp cầu vào trụ sở UBND xã Minh Hòa | 3.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
563 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Hòa | Từ cầu vào trụ sở UBND xã Minh Hòa - đến cầu Diền | 2.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
564 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.62 (đường 226A cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Hòa | Từ giáp đường ĐT.454 - đến giáp xã Chí Hòa | 2.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
565 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Minh Hòa | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
566 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Minh Hòa | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
567 | Huyện Hưng Hà | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Cộng Hòa, thôn Thanh Lãng, thôn Vĩnh Bảo - Khu vực 1 - Xã Minh Hòa | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
568 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Minh Hòa | Các thửa đất còn lại | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
569 | Huyện Hưng Hà | Đường cứu hộ, cứu nạn - Xã Xã Minh Hòa | Từ giáp xã Hồng Minh - đến ĐT.454 | 2.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
570 | Huyện Hưng Hà | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | Từ giáp xã Hồng Lĩnh - đến trạm điện Minh Khai | 6.000.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
571 | Huyện Hưng Hà | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | Từ giáp trạm điện Minh Khai - đến cầu La | 8.000.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
572 | Huyện Hưng Hà | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | Từ cầu La - đến ngã ba rẽ vào làng Gạch (giáp đất nhà ông Đỉnh) | 9.000.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
573 | Huyện Hưng Hà | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | Từ giáp ngã ba rẽ vào làng Gạch - đến Công ty TNHH Xe máy Thắng Huyền | 10.000.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
574 | Huyện Hưng Hà | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | Từ giáp Công ty TNHH Xe máy Thắng Huyền - đến giáp thị trấn Hưng Hà (phía Bắc Quốc lộ 39) | 12.000.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
575 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.452 (đường 224 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | Từ cầu Rẽ Chiếp - đến nhà ông Sử, thôn Tư La | 2.500.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
576 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.452 (đường 224 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | Từ giáp nhà ông Sử, thôn Tư La - đến ngã tư La | 4.500.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
577 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.452 (đường 224 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | Từ ngã tư La - đến nhà ông Sơn, thôn Tư La | 6.500.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
578 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.452 (đường 224 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | Từ giáp nhà ông Sơn, thôn Tư La - đến cầu Trạm Chay | 2.500.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
579 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | Từ giáp xã Văn Lang - đến giáp thị trấn Hưng Hà | 4.500.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
580 | Huyện Hưng Hà | Đường phía đông sông 224 - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | Từ cầu La - đến cầu số 2 Bệnh viện | 3.000.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
581 | Huyện Hưng Hà | Đường phía đông sông 224 - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | Từ giáp cầu số 2 Bệnh viện - đến Trường Mầm non thôn Tuy Lai 2 | 2.000.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
582 | Huyện Hưng Hà | Đường ven sông Tiên Hưng | từ giáp thị trấn Hưng Hà - đến giáp xã Hồng Lĩnh | 1.500.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
583 | Huyện Hưng Hà | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | Từ giáp Quốc lộ 39 - đến cầu Đồng Lạc | 3.000.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
584 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | 1.000.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
585 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
586 | Huyện Hưng Hà | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Thanh Cách - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
587 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Minh Khai | Các thửa đất còn lại | 350.000 | 350.000 | 350.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
588 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.453 (đường 226 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Tân | Từ giáp xã Độc Lập - đến cầu Kiều Trai | 3.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
589 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.453 (đường 226 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Tân | Từ giáp cầu Kiều Trai - đến giáp Trạm Y tế | 4.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
590 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.453 (đường 226 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Tân | Từ Trạm Y tế - đến ngã ba Diêm | 7.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
591 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.453 (đường 226 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Tân | Từ giáp ngã ba Diêm - đến giáp xã Hồng An | 5.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
592 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.63 (đường 227 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Tân | Từ giáp xã Thái Phương - đến giáp ĐT.453 | 6.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
593 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.66C - Khu vực 1 - Xã Minh Tân | Từ giáp đường ĐT.453 - đến giáp xã Kim Trung | 1.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
594 | Huyện Hưng Hà | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Minh Tân | Từ giáp xã Thái Phương - đến đường ĐT.453 | 2.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
595 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Minh Tân | 1.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
596 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Minh Tân | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
597 | Huyện Hưng Hà | Đường nội bộ dân cư mới thôn Kiều Trai - Khu vực 1 - Xã Minh Tân | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
598 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Minh Tân | Các thửa đất còn lại | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
599 | Huyện Hưng Hà | Trung tâm Khánh Mỹ - Khu vực 1 - Xã Phúc Khánh | từ đất nhà ông Lai - đến đất nhà ông Thà | 7.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
600 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 1 - Xã Phúc Khánh | Từ giáp xã Thái Phương - đến giáp xã Liên Hiệp (không tính đoạn qua trung tâm Khánh Mỹ) | 5.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Hưng Hà, Thái Bình: Đường ĐH.62A (Đường 226B Cũ) - Xã Hồng An
Bảng giá đất tại Đường ĐH.62A (trước đây là Đường 226B cũ) - Khu vực 1 - Xã Hồng An, loại đất ở nông thôn, được quy định theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và điều chỉnh bởi Quyết định số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022. Dưới đây là thông tin chi tiết về mức giá đất trong đoạn từ giáp đường ĐT.453 đến Nhà Lưu niệm Bác Hồ.
Vị trí 1: 3.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 3.500.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm gần Nhà Lưu niệm Bác Hồ, một địa điểm quan trọng về mặt lịch sử và văn hóa, do đó giá đất ở đây cao hơn so với các khu vực khác. Vị trí này có giá trị cao do sự kết nối tốt và tiềm năng phát triển mạnh mẽ.
Vị trí 2: 600.000 VNĐ/m²
Với mức giá 600.000 VNĐ/m², vị trí 2 cung cấp một lựa chọn hợp lý hơn cho các nhà đầu tư và người mua. Khu vực này có giá cả vừa phải, nằm gần khu vực phát triển và cơ sở hạ tầng hiện có, giúp duy trì giá trị tốt mà không quá cao như vị trí 1.
Vị trí 3: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá thấp nhất là 400.000 VNĐ/m². Khu vực này có thể nằm xa hơn các tiện ích công cộng và khu vực phát triển hơn, dẫn đến mức giá thấp hơn. Đây là một lựa chọn kinh tế cho những ai tìm kiếm giá đất thấp hơn trong khu vực.
Nắm bắt thông tin chi tiết về bảng giá đất theo các quyết định chính thức của UBND tỉnh Thái Bình sẽ giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư và giao dịch bất động sản một cách thông minh và hiệu quả.
Bảng Giá Đất Huyện Hưng Hà, Thái Bình: Đoạn Đường Trục Xã Khu Vực 1 - Xã Hồng An
Bảng giá đất của Huyện Hưng Hà, Thái Bình cho đoạn đường trục xã Khu vực 1 - Xã Hồng An, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đánh giá và quyết định mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 2.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường trục xã Khu vực 1 - Xã Hồng An có mức giá cao nhất là 2.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, thường gần các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng quan trọng, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 600.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 600.000 VNĐ/m². Vị trí này có giá trị thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ mức giá đáng kể. Khu vực này có thể nằm xa hơn các tiện ích quan trọng hoặc cơ sở hạ tầng so với vị trí 1.
Vị trí 3: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 400.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư với ngân sách hạn chế.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND, cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường trục xã Khu vực 1 - Xã Hồng An, Huyện Hưng Hà. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thái Bình Huyện Hưng Hà Đường Trục Thôn - Khu Vực 1 - Xã Hồng An
Bảng giá đất cho đoạn đường Trục Thôn tại Khu vực 1 - Xã Hồng An, thuộc Huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình được quy định trong Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Thông tin này cung cấp giá trị đất ở nông thôn trong khu vực, giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng để đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Trục Thôn tại Khu vực 1 - Xã Hồng An có mức giá là 600.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất ở nông thôn trong khu vực này.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ giá trị đất tại đoạn đường Trục Thôn, Khu vực 1 - Xã Hồng An, Huyện Hưng Hà, Thái Bình. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Hưng Hà, Thái Bình: Khu Vực 2 - Xã Hồng An
Bảng giá đất tại Huyện Hưng Hà, Thái Bình cho khu vực 2 - Xã Hồng An, loại đất ở nông thôn, được quy định theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho các thửa đất còn lại trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư nắm bắt thông tin chính xác để ra quyết định hợp lý.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 300.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 1 của khu vực 2 - Xã Hồng An, mức giá là 300.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho các thửa đất còn lại trong khu vực, phản ánh sự đồng nhất về giá trị đất tại vị trí này.
Vị trí 2: 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 cũng có mức giá là 300.000 VNĐ/m². Mức giá này thể hiện sự đồng đều trong giá trị đất giữa các vị trí trong khu vực, đồng nhất với mức giá của vị trí 1.
Vị trí 3: 300.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 3, mức giá cũng là 300.000 VNĐ/m², duy trì sự đồng nhất về giá trị đất cho các thửa đất còn lại trong khu vực 2 - Xã Hồng An.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định cung cấp thông tin quan trọng cho việc định giá và giao dịch đất đai, giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán một cách chính xác và hiệu quả.
Bảng Giá Đất Huyện Hưng Hà, Thái Bình: Quốc Lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Hồng Lĩnh
Bảng giá đất của huyện Hưng Hà, Thái Bình cho Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Hồng Lĩnh, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, giúp phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ trong việc định giá cũng như quyết định mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 5.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên Quốc lộ 39 có mức giá cao nhất là 5.000.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm trong đoạn từ trạm bơm Đồng Hàn đến giáp xã Minh Khai, với giá trị đất cao nhờ vị trí đắc địa, gần các tiện ích công cộng và giao thông thuận lợi.
Vị trí 2: 600.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 600.000 VNĐ/m². Vị trí này có giá trị thấp hơn so với vị trí 1, có thể vì ít tiện ích hơn hoặc giao thông không thuận tiện bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 400.000 VNĐ/m², phản ánh mức giá thấp hơn nữa. Khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm giá hợp lý hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại Quốc lộ 39, Khu vực 1 - Xã Hồng Lĩnh. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ hiệu quả trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo khu vực cụ thể.