201 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Hà |
Đường nội bộ các khu dân cư mới còn lại rộng trên 5m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
202 |
Huyện Hưng Hà |
Khu trung tâm thương mại và khu đô thị trung tâm thị trấn Hưng Hà - Thị trấn Hưng Hà |
Đất nhà Liên Bân, khu Nhân Cầu 3 - Đường trục 29m
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
203 |
Huyện Hưng Hà |
Khu trung tâm thương mại và khu đô thị trung tâm thị trấn Hưng Hà - Thị trấn Hưng Hà |
Đất nhà chị Huệ, khu Nhân Cầu 3 - Đường trục 29m
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
204 |
Huyện Hưng Hà |
Khu trung tâm thương mại và khu đô thị trung tâm thị trấn Hưng Hà - Thị trấn Hưng Hà |
Đường quy hoạch số 13 (giáp chợ Long Hưng)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
205 |
Huyện Hưng Hà |
Khu trung tâm thương mại và khu đô thị trung tâm thị trấn Hưng Hà - Thị trấn Hưng Hà |
Các đường nội bộ còn lại
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
206 |
Huyện Hưng Hà |
Quốc lộ 39 - Thị trấn Hưng Nhân |
Cầu Lê - Giáp cây xăng Hoa Hồng
|
3.600.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
207 |
Huyện Hưng Hà |
Quốc lộ 39 - Thị trấn Hưng Nhân |
Cây xăng Hoa Hồng - Cầu Nai
|
3.600.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
208 |
Huyện Hưng Hà |
Quốc lộ 39 - Thị trấn Hưng Nhân |
Cầu Nai - Công ty Trách nhiệm hữu hạn Trung Tín
|
4.200.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
209 |
Huyện Hưng Hà |
Quốc lộ 39 - Thị trấn Hưng Nhân |
Giáp Công ty Trách nhiệm hữu hạn Trung Tín - Giáp địa phận xã Tân Lễ
|
4.200.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
210 |
Huyện Hưng Hà |
Quốc lộ 39 mới - Thị trấn Hưng Nhân |
Giáp Quốc lộ 39 cũ - Giáp xã Tân Hòa
|
3.600.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
211 |
Huyện Hưng Hà |
Quốc lộ 39 mới - Thị trấn Hưng Nhân |
Giáp xã Tân Hòa - Giáp xã Liên Hiệp
|
3.600.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
212 |
Huyện Hưng Hà |
Đường ĐH.61 - Thị trấn Hưng Nhân |
Giáp Quốc lộ 39 (ngã ba Giếng Đầu) - Giáp xã Tân Hòa
|
2.700.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
213 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Nhân |
Ngã tư Bưu Điện - Nhà ông Toản, khu Buộm
|
2.400.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
214 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Nhân |
Giáp nhà ông Toản, khu Buộm - Công ty May Đức Giang
|
2.100.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
215 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Nhân |
Giáp Công ty May Đức Giang - Dốc Văn
|
1.800.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
216 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Nhân |
Ngã tư Bưu Điện đi Tiền Phong - Giáp đất nhà ông Ngọ
|
2.400.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
217 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Nhân |
Đường vòng quanh chợ thị trấn Hưng Nhân
|
2.400.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
218 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Nhân |
Quốc lộ 39 (thôn Thạch) - Giáp xã Canh Tân
|
1.800.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
219 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Nhân |
Quốc lộ 39 - Lăng vua Lê
|
1.800.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
220 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Nhân |
Giáp Quốc lộ 39 - Ngã ba Đặng Xá
|
1.800.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
221 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Nhân |
Đường nội bộ các khu dân cư mới: Thị An; Tây Xuyên
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
222 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Nhân |
Đường nội bộ khu dân cư Kiều Thạch (khu dân cư tái định cư Quốc lộ 39)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
223 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Nhân |
Đường nội bộ các khu dân cư mới còn lại rộng trên 5m
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
224 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Lưu Khánh Đàm - Thị trấn Hưng Nhân |
Đường Ngự Thiên (thôn Thạch) - Giáp xã Canh Tân
|
1.800.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
225 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Ngự Thiên (Quốc lộ 39) - Thị trấn Hưng Nhân |
Cầu Lê (Giáp xã Liên Hiệp) - Cầu Nai (Giáp xã Tân Hòa)
|
3.600.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
226 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Ngự Thiên (Quốc lộ 39) - Thị trấn Hưng Nhân |
Giáp xã Tân Hòa - Ngã tư Giếng Đầu
|
3.600.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
227 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Ngự Thiên (Quốc lộ 39) - Thị trấn Hưng Nhân |
Ngã tư Giếng Đầu - Công ty TNHH Trung Tín
|
4.200.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
228 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Ngự Thiên (Quốc lộ 39) - Thị trấn Hưng Nhân |
Giáp Công ty TNHH Trung Tín - Giáp địa phận xã Tân Lễ
|
4.200.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
229 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Phạm Đôn Lễ - Thị trấn Hưng Nhân |
Đường Ngự Thiên (cầu Đen) - Ngã ba giáp đền Tây Xuyên
|
1.800.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
230 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Phạm Đôn Lễ - Thị trấn Hưng Nhân |
Ngã ba giáp đền Tây Xuyên - Giáp xã Tân Lễ (Trạm bơm Phạm Lễ)
|
15.000.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
231 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Trần Thừa - Thị trấn Hưng Nhân |
Đường Ngự Thiên - Khu dân cư thôn Lái
|
1.800.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
232 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Trần Thừa - Thị trấn Hưng Nhân |
Giáp khu dân cư thôn Lái - Đường Trần Thái Tông (giáp Công ty May Đức Giang)
|
1.500.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
233 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Lê Thái Tổ (Quốc lộ 39 cũ) - Thị trấn Hưng Nhân |
Ngã tư Bưu Điện - Cầu Nai (cũ)
|
3.600.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
234 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Lê Thái Tổ (Quốc lộ 39 cũ) - Thị trấn Hưng Nhân |
Cầu Nai (cũ) - Ngã tư Giếng Đầu
|
4.200.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
235 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Nguyễn Tông Quai - Thị trấn Hưng Nhân |
Phố Trần Thái Tông (Quốc lộ 39 cũ) - Phố Phạm Kính Ân (Ngã ba Đặng Xá)
|
1.800.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
236 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Phạm Kính Ân - Thị trấn Hưng Nhân |
Ngã tư Bưu Điện - Giáp đất nhà ông Ngọ
|
2.400.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
237 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Phạm Kính Ân - Thị trấn Hưng Nhân |
Đất nhà ông Ngọ - Cầu Tiền Phong
|
2.100.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
238 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Phạm Kính Ân - Thị trấn Hưng Nhân |
Cầu Tiền Phong - Cống ông Ry
|
1.800.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
239 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Phạm Kính Ân - Thị trấn Hưng Nhân |
Cống ông Ry - Dốc Tía
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
240 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Phùng Tá Chu - Thị trấn Hưng Nhân |
Phố Trần Thái Tông (Quốc lộ 39 cũ) - Đường Ngự Thiên (Quốc lộ 39)
|
1.800.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
241 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Thái Tông (Quốc lộ 39 cũ) - Thị trấn Hưng Nhân |
Cầu Lê (giáp xã Tiến Đức) - Ngã tư Bưu Điện
|
3.600.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
242 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Thái Tông (Quốc lộ 39 cũ) - Thị trấn Hưng Nhân |
Ngã tư Bưu Điện - Nhà ông Toản, khu Buộm
|
2.400.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
243 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Thái Tông (Quốc lộ 39 cũ) - Thị trấn Hưng Nhân |
Giáp nhà ông Toản, khu Buộm - Công ty May Đức Giang
|
2.100.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
244 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Thái Tông (Quốc lộ 39 cũ) - Thị trấn Hưng Nhân |
Giáp Công ty May Đức Giang - Dốc Văn
|
1.800.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
245 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Nhân |
Đường vòng quanh chợ thị trấn Hưng Nhân
|
2.400.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
246 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Nhân |
Đường từ phố Phùng Tá Chu - Lăng vua Lê
|
1.800.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
247 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Nhân |
Đường từ cầu Tiền Phong - Ngã ba đường làng An Tảo
|
2.100.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
248 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Nhân |
Đường nội bộ các khu dân cư mới: Thị An; Tây Xuyên
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
249 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Nhân |
Đường nội bộ khu dân cư tái định cư Quốc lộ 39 (Kiều Thạch), khu dân cư mới tổ dân phố Đầu
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
250 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Nhân |
Đường nội bộ các khu dân cư mới còn lại rộng trên 5m
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
251 |
Huyện Hưng Hà |
Đường ĐT.468 (đường Thái Bình - Hà Nam) - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp xã Thái Phương - Giáp xã Tân Tiến
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
252 |
Huyện Hưng Hà |
Đường ĐT.468 (đường Thái Bình - Hà Nam) - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp xã Tân Tiến - Giáp xã Thống Nhất
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
253 |
Huyện Hưng Hà |
Quốc lộ 39 - Thị trấn Hưng Hà |
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Xe máy Thắng Huyền - Giáp ngã ba rẽ vào sân vận động
|
6.000.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
254 |
Huyện Hưng Hà |
Quốc lộ 39 - Thị trấn Hưng Hà |
Ngã ba rẽ vào sân vận động - Ngã ba đường ĐT.454
|
7.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
255 |
Huyện Hưng Hà |
Quốc lộ 39 - Thị trấn Hưng Hà |
Ngã ba đường ĐT.454 - Ngã tư đường vào xã Kim Trung
|
10.000.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
256 |
Huyện Hưng Hà |
Quốc lộ 39 - Thị trấn Hưng Hà |
Ngã tư đường vào xã Kim Trung - Trạm Y tế thị trấn
|
8.000.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
257 |
Huyện Hưng Hà |
Quốc lộ 39 - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp Trạm Y tế thị trấn - Công ty Vật tư nông nghiệp
|
7.000.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
258 |
Huyện Hưng Hà |
Quốc lộ 39 - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp Công ty Vật tư nông nghiệp - Vòng xuyến Đồng Tu
|
6.000.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
259 |
Huyện Hưng Hà |
Quốc lộ 39 - Thị trấn Hưng Hà |
Vòng xuyến Đồng Tu - Cầu Đồng Tu
|
4.000.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
260 |
Huyện Hưng Hà |
Đường ĐT.454 (đường 223) - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp đường Long Hưng (Quốc lộ 39 cũ) - Cống Thọ Mai (nhà anh Thảo)
|
4.000.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
261 |
Huyện Hưng Hà |
Đường ĐT.454 (đường 223) - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp nhà anh Thảo - Trạm bơm thôn Hiến Nạp (giáp xã Minh Khai)
|
2.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
262 |
Huyện Hưng Hà |
Đường ĐH.59 (đường 223) - Thị trấn Hưng Hà |
Ngã ba cống Đồng Nhân (giáp Quốc lộ 39) - Chợ Thá
|
6.000.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
263 |
Huyện Hưng Hà |
Đường ĐH.59 (đường 223) - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp chợ Thá - Gốc Gạo
|
3.750.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
264 |
Huyện Hưng Hà |
Đường ĐH.59 (đường 223) - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp Gốc Gạo - Dốc Chàng
|
2.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
265 |
Huyện Hưng Hà |
Đường ĐH.59 (đường 223) - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp Dốc Chàng - Cống Bản
|
1.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
266 |
Huyện Hưng Hà |
Đường đi Kim Trung - Thị trấn Hưng Hà |
Ngã ba giáp Quốc lộ 39 - Ngã ba đường đi vào Trường Trung học cơ sở Lê Danh Phương
|
3.000.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
267 |
Huyện Hưng Hà |
Đường đi Kim Trung - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp ngã ba đi vào Trường Trung học cơ sở Lê Danh Phương - Giáp xã Kim Trung
|
2.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
268 |
Huyện Hưng Hà |
Đường ven sông Tiên Hưng - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp Dốc Chàng - Xã Minh Khai
|
2.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
269 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường giáp trạm bơm Duyên Phúc - Ngân hàng Nông nghiệp
|
2.750.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
270 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đất nhà ông Thảo sau Huyện ủy - Vàng bạc Mão Thiệt
|
2.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
271 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp Trạm y tế (qua Trường Trung học cơ sở Lê Danh Phương) - Ngã ba đường đi xã Kim Trung
|
2.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
272 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường nối Quốc lộ 39 đi qua Khu liên hiệp thể thao - Đường ĐT.454
|
2.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
273 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường từ cổng trường Mầm non Đãn Chàng - Dốc Chàng
|
2.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
274 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Ngã ba chợ Thá (giáp đường ĐH.59) - Cổng Trường Trung học phổ thông Bắc Duyên Hà
|
3.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
275 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đất nhà bà Chanh, khu Nhân Cầu 3 - Ngã ba đường trục 29 m
|
5.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
276 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường sau Trường Trung học phổ thông Bắc Duyên Hà: Giáp đường ĐH.59 (đất nhà anh Toản, khu Nhân Cầu 2) - Đến đất nhà cô Toan, khu Nhân Cầu 2
|
2.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
277 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường sau trụ sở UBND huyện: Giáp đất nhà anh Hải (Nga), khu Nhân Cầu 1 - Nhà anh Hoan (Hiền), khu Nhân Cầu 1
|
2.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
278 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường trục 29 m huyện từ đầu cầu sang chợ - Giáp trụ sở Công ty May 10
|
4.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
279 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường trục 29m huyện từ trụ sở Công ty May 10 - Đường ngang rẽ ra Quốc lộ 39
|
3.000.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
280 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đất nhà Liên Bân, khu Nhân Cầu 3 - Đường trục 29m
|
2.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
281 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đất nhà chị Huệ, khu Nhân Cầu 3 - Đường trục 29m
|
2.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
282 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường nội bộ khu dân cư mới Nhân Cầu 3-Duyên Phúc; Phúc Lộc
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
283 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường nội bộ các khu dân cư mới: Nhân Cầu 1; Đồng Tu-Thị Độc
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
284 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường nội bộ khu dân cư Đãn Chàng
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
285 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường nội bộ các khu dân cư mới còn lại rộng trên 5m
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
286 |
Huyện Hưng Hà |
Cụm công nghiệp Đồng Tu - Thị trấn Hưng Hà |
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
287 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Quốc lộ 39 cũ) - Thị trấn Hưng Hà |
Công ty TNHH Xe máy Thắng Huyền - Phố Trần Hưng Đạo (ngã ba rẽ vào Sân vận động)
|
6.000.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
288 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Quốc lộ 39 cũ) - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp phố Trần Hưng Đạo (ngã ba rẽ vào Sân vận động) - Đường Lê Quý Đôn (ĐT.454 cũ)
|
7.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
289 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Quốc lộ 39 cũ) - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp đường Lê Quý Đôn (ĐT.454 cũ) - Giáp phố Trần Thánh Tông
|
10.000.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
290 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Quốc lộ 39 cũ) - Thị trấn Hưng Hà |
Phố Trần Thánh Tông - Phố Kỳ Đồng (giáp Trạm Y tế thị trấn)
|
8.000.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
291 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Quốc lộ 39 cũ) - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp phố Kỳ Đồng - Công ty Vật tư nông nghiệp
|
7.000.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
292 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Quốc lộ 39 cũ) - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp Công ty Vật tư nông nghiệp - Đường ĐT.468
|
6.000.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
293 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Quốc lộ 39 cũ) - Thị trấn Hưng Hà |
Đường ĐT.468 - Cầu Đồng Tu
|
4.000.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
294 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Lý Nam Đế (Đường ven sông Tiên Hưng) - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp xã Minh Khai - Phố Vũ Thị Thục
|
1.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
295 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Lý Nam Đế (Đường ven sông Tiên Hưng) - Thị trấn Hưng Hà |
Phố Vũ Thị Thục - Cống Bản
|
2.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
296 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Trần Thái Tông (Đường đi xã Kim Trung) - Thị trấn Hưng Hà |
Đường Long Hưng - Phố Kỳ Đồng
|
3.000.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
297 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Trần Thái Tông (Đường đi xã Kim Trung) - Thị trấn Hưng Hà |
Phố Kỳ Đồng - Giáp xã Kim Trung
|
2.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
298 |
Huyện Hưng Hà |
Đường trục 29 mét - Thị trấn Hưng Hà |
Cầu sang chợ Thá - Giáp Công ty May 10
|
4.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
299 |
Huyện Hưng Hà |
Đường trục 29 mét - Thị trấn Hưng Hà |
Công ty May 10 - Đường vào nghĩa trang Thị Độc
|
3.000.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
300 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Phạm Ngũ Lão - Thị trấn Hưng Hà |
Đường Trần Thái Tông (Ngân hàng Nông nghiệp) - Đường giáp trạm bơm Duyên phúc
|
2.750.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |