STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1301 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.71 - Khu vực 1 - Xã Tây Đô | Từ giáp đường ĐT.455 - đến trụ sở UBND xã Tây Đô | 750.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1302 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Tây Đô | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1303 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Tây Đô | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1304 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Tây Đô | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1305 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.71 - Xã Tây Đô | Từ giáp trụ sở UBND xã Tây Đô đến giáp xã Hòa Bình | 600.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1306 | Huyện Hưng Hà | Đường huyện - Xã Tây Đô | Từ giáp xã Hòa Bình đến ngã ba cống Chéo | 1.000.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1307 | Huyện Hưng Hà | Khu dân cư mới thôn Duyên Trường - Xã Tây Đô | Đường gom ĐT.455 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1308 | Huyện Hưng Hà | Khu dân cư mới thôn Duyên Trường - Xã Tây Đô | Đường nội bộ | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1309 | Huyện Hưng Hà | Khu dân cư mới thôn Đa Phú - Xã Tây Đô | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1310 | Huyện Hưng Hà | Đường Thái Hà - Khu vực 1 - Xã Thái Hưng | Từ giáp xã Hồng An - đến giáp xã Thái Phương | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1311 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.66B - Khu vực 1 - Xã Thái Hưng | Từ giáp xã Liên Hiệp - đến trụ sở UBND xã Thái Hưng | 1.500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1312 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Hưng | 750.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1313 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Hưng | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1314 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Thái Hưng | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1315 | Huyện Hưng Hà | Xã Thái Hưng | Đường từ giáp trụ sở UBND xã Thái Hưng - đến giáp đường ĐT.468 | 1.250.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1316 | Huyện Hưng Hà | Khu dân cư mới thôn Chiềng - Tống Xuyên - Xã Thái Hưng | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1317 | Huyện Hưng Hà | Đường Thái Hà - Khu vực 1 - Xã Thái Phương | Từ giáp thị trấn Hưng Hà - đến giáp xã Thái Hưng | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1318 | Huyện Hưng Hà | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Thái Phương | Từ cầu Đồng Tu - đến giáp xã Phúc Khánh | 2.500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1319 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.63 (đường 227 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Phương | Từ giáp xã Phúc Khánh - đến giáp đường Thái Hà | 1.250.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1320 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.63 (đường 227 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Phương | Từ đường Thái Hà - đến giáp trạm bơm thôn Trắc Dương | 1.500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1321 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.63 (đường 227 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Phương | Từ trạm bơm thôn Trắc Dương - đến giáp Trung tâm Thương mại Hương Sen | 1.250.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1322 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.63 (đường 227 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Phương | Từ Trung tâm Thương mại Hương Sen - đến giáp xã Minh Tân | 3.000.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1323 | Huyện Hưng Hà | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Thái Phương | Từ giáp đường Thái Hà - đến giáp xã Minh Tân | 1.000.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1324 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Phương | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1325 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Phương | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1326 | Huyện Hưng Hà | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Nhân Xá - Khu vực 1 - Xã Thái Phương | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1327 | Huyện Hưng Hà | Đường nội bộ khu dân cư mới Khu trung tâm xã Thái Phương- Khu vực 1 - Xã Thái Phương | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1328 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Thái Phương | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1329 | Huyện Hưng Hà | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Xuân La -Xã Thái Phương | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1330 | Huyện Hưng Hà | Khu dân cư mới thôn Trắc Dương - Xã Thái Phương | Đường số 1 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1331 | Huyện Hưng Hà | Khu dân cư mới thôn Trắc Dương - Xã Thái Phương | Đường nội bộ còn lại | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1332 | Huyện Hưng Hà | Khu dân cư mới thôn Hà Nguyên - Xã Thái Phương | Đường huyện | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1333 | Huyện Hưng Hà | Khu dân cư mới thôn Hà Nguyên - Xã Thái Phương | Đường nội bộ còn lại | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1334 | Huyện Hưng Hà | Cụm công nghiệp Thái Phương - Xã Thái Phương | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1335 | Huyện Hưng Hà | Đường Thái Hà - Khu vực 1 - Xã Thống Nhất | Từ giáp thị trấn Hưng Hà - đến giáp xã Văn Cẩm | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1336 | Huyện Hưng Hà | Đường vành đai V - Khu vực 1 - Xã Thống Nhất | Từ giáp xã Đoan Hùng - đến đường Thái Hà | 2.000.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1337 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.452 (đường 224 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thống Nhất | Từ giáp cầu Trạm Chay - đến ngã ba rẽ vào thôn Lương Trang (cạnh nhà ông Vận) | 1.750.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1338 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.452 (đường 224 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thống Nhất | Từ giáp ngã ba rẽ vào thôn Lương Trang (cạnh nhà ông Vận) - đến đường Thái Hà (giáp xã Đoan Hùng) | 1.250.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1339 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.64 (đường 224C cũ) - Khu vực 1 - Xã Thống Nhất | Từ giáp đường ĐT.452 - đến chợ Trạm Chay (ngã ba lối rẽ vào thôn Ngoại Trang) | 1.500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1340 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.64 (đường 224C cũ) - Khu vực 1 - Xã Thống Nhất | Từ giáp chợ Trạm Chay - đến giáp xã Tây Đô | 750.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1341 | Huyện Hưng Hà | Đường huyện (từ giáp cầu Đa Phú 2 đi miếu Trúc, xã Đoan Hùng) - Khu vực 1 - Xã Thống Nhất | Từ giáp cầu Đa Phú 2 - đến đường Thái Hà | 1.750.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1342 | Huyện Hưng Hà | Đường huyện (từ giáp cầu Đa Phú 2 đi miếu Trúc, xã Đoan Hùng) - Khu vực 1 - Xã Thống Nhất | Từ giáp đường Thái Hà - đến giáp xã Đoan Hùng | 1.250.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1343 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.64A - Khu vực 1 - Xã Thống Nhất | Từ giáp ĐH.64 (cống Hò) - đến giáp xã Hòa Bình | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1344 | Huyện Hưng Hà | Đường ven sông Tiên Hưng - Khu vực 1 - Xã Thống Nhất | Từ giáp đường ĐT.452 - đến Trường Tiểu học khu A | 1.500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1345 | Huyện Hưng Hà | Đường ven sông Tiên Hưng - Khu vực 1 - Xã Thống Nhất | Từ giáp Trường Tiểu học khu A - đến giáp đường đi miếu Trúc (xã Đoan Hùng) | 750.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1346 | Huyện Hưng Hà | Đường phía đông sông 224 - Khu vực 1 - Xã Thống Nhất | Từ cầu giáp xã Văn Cẩm - đến giáp cầu số 2 thôn An Đình | 1.250.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1347 | Huyện Hưng Hà | Đường phía đông sông 224 - Khu vực 1 - Xã Thống Nhất | Từ cầu số 2 thôn An Đình - đến cầu Đống Ba rẽ vào thôn Đại An | 1.000.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1348 | Huyện Hưng Hà | Các đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thống Nhất | 750.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1349 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thống Nhất | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1350 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thống Nhất | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1351 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Thống Nhất | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1352 | Huyện Hưng Hà | Cụm công nghiệp Thống Nhất - Xã Thống Nhất | 800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1353 | Huyện Hưng Hà | Đường Thái Hà - Khu vực 1 - Xã Tiến Đức | Từ giáp cầu Thái Hà - đến giáp xã Hồng An | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1354 | Huyện Hưng Hà | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Tiến Đức | Từ giáp xã Liên Hiệp - đến giáp thị trấn Hưng Nhân | 2.500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1355 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.453 (đường 226 cũ) - Khu vực 1 - Xã Tiến Đức | Từ giáp xã Hồng An - đến giáp đường Quốc lộ 39 | 2.000.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1356 | Huyện Hưng Hà | Đường đi qua cửa Đền Trần - Khu vực 1 - Xã Tiến Đức | Từ giáp đường ĐT.453 - đến giáp đê sông Hồng | 1.000.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1357 | Huyện Hưng Hà | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Tiến Đức | Từ giáp đường ĐT.453 - đến ao Đình Hoàng | 750.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1358 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.62A (đường 226B cũ) - Khu vực 1 - Xã Tiến Đức | Từ giáp xã Hồng An - đến giáp đê Nhật Tảo | 750.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1359 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Tiến Đức | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1360 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Tiến Đức | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1361 | Huyện Hưng Hà | Đường nội bộ khu dân cư tái định cư cầu Thái Hà - Khu vực 1 - Xã Tiến Đức | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1362 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Tiến Đức | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1363 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.468A - Xã Tiến Đức | Đường vào Đền Trần từ giáp đường ĐT.468 | 2.500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1364 | Huyện Hưng Hà | Khu dân cư mới thôn Trung Thượng - Xã Tiến Đức | Đường gom ĐT.453 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1365 | Huyện Hưng Hà | Khu dân cư mới thôn Trung Thượng - Xã Tiến Đức | Đường nội bộ | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1366 | Huyện Hưng Hà | Cụm công nghiệp Đức Hiệp - Xã Tiến Đức | 790.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1367 | Huyện Hưng Hà | Đường Thái Hà - Khu vực 1 - Xã Văn Cẩm | Từ giáp xã Thống Nhất - đến giáp xã Đông Đô | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1368 | Huyện Hưng Hà | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Văn Cẩm | Từ giáp đường ĐH.60 - đến giáp xã Duyên Hải | 1.000.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1369 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.60 (đường 224B cũ) - Khu vực 1 - Xã Văn Cẩm | Từ cầu Văn Cẩm - đến giáp xã Đông Đô | 1.000.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1370 | Huyện Hưng Hà | Đường qua chợ Văn Cẩm - Khu vực 1 - Xã Văn Cẩm | từ cầu chợ Văn Cẩm - đến giáp thôn An Khoái, xã Thống Nhất | 1.000.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1371 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Văn Cẩm | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1372 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Văn Cẩm | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1373 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Văn Cẩm | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1374 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Văn Lang | Từ giáp xã Minh Khai - đến ngã ba rẽ vào trụ sở UBND xã Văn Lang | 1.750.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1375 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Văn Lang | Từ ngã ba rẽ vào trụ sở UBND xã Văn Lang - đến cầu Diền | 1.250.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1376 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.452 - Khu vực 1 - Xã Văn Lang | Từ giáp xã Minh Khai - đến giáp xã Chí Hòa | 1.000.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1377 | Huyện Hưng Hà | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Văn Lang | từ giáp cầu Đót - đến cầu Ngận | 750.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1378 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Văn Lang | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1379 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Văn Lang | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1380 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Văn Lang | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1381 | Huyện Hưng Hà | Cụm công nghiệp Văn Lang - Xã Văn Lang | 640.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1382 | Huyện Hưng Hà | Huyện Hưng Hà | 42.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
1383 | Huyện Hưng Hà | Huyện Hưng Hà | 45.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
1384 | Huyện Hưng Hà | Huyện Hưng Hà | 42.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
1385 | Huyện Hưng Hà | Huyện Hưng Hà | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, mặt nước chuyên dùng, đất bãi bồi ven sông, ven biển và đất có mặt nước ven biển sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản | 42.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
1386 | Huyện Hưng Hà | Huyện Hưng Hà | 24.000 | - | - | - | - | Đất làm muối | |
1387 | Huyện Hưng Hà | Huyện Hưng Hà | 45.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác |
ảng Giá Đất Xã Thái Phương, Huyện Hưng Hà, Thái Bình: Đoạn Đường Nội Bộ Khu Dân Cư Mới Thôn Xuân La
Bảng giá đất của huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình cho đoạn đường nội bộ khu dân cư mới tại thôn Xuân La, xã Thái Phương, loại đất sản xuất - kinh doanh (SX-KD) nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại khu vực thôn Xuân La, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường nội bộ khu dân cư mới tại thôn Xuân La có mức giá 1.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho loại đất sản xuất - kinh doanh (SX-KD) nông thôn, phản ánh giá trị đất trong khu vực phát triển với các cơ hội đầu tư và sản xuất kinh doanh. Mức giá này cho thấy sự phát triển của khu dân cư mới tại thôn Xuân La và cung cấp thông tin quan trọng cho các quyết định đầu tư cũng như giao dịch bất động sản.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại thôn Xuân La, xã Thái Phương. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Hưng Hà, Thái Bình: Cụm Công Nghiệp Thái Phương - Xã Thái Phương
Bảng giá đất của Huyện Hưng Hà, Thái Bình cho cụm công nghiệp Thái Phương - Xã Thái Phương, loại đất sản xuất - kinh doanh nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, được sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho các vị trí cụ thể trong khu vực, hỗ trợ trong việc định giá và quyết định đầu tư đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 840.000 VNĐ/m²
Tại cụm công nghiệp Thái Phương - Xã Thái Phương, mức giá cho vị trí 1 là 840.000 VNĐ/m². Đây là mức giá được xác định cho đất sản xuất - kinh doanh nông thôn trong khu vực cụm công nghiệp. Giá trị này phản ánh sự quan trọng và lợi thế của vị trí đối với các hoạt động sản xuất và kinh doanh, với sự ảnh hưởng của các yếu tố như hạ tầng, tiện ích và sự phát triển của khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND, cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại cụm công nghiệp Thái Phương - Xã Thái Phương. Việc hiểu rõ giá trị này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Hưng Hà, Thái Bình: Cụm Công Nghiệp Đức Hiệp - Xã Tiến Đức
Bảng giá đất của huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình cho khu vực Cụm Công Nghiệp Đức Hiệp, Xã Tiến Đức, loại đất sản xuất - kinh doanh (SX-KD) nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho khu vực này, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định đầu tư vào đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 790.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực Cụm Công Nghiệp Đức Hiệp, Xã Tiến Đức có mức giá là 790.000 VNĐ/m². Đây là mức giá duy nhất được xác định cho loại đất sản xuất - kinh doanh nông thôn tại khu vực này. Giá này phản ánh tiềm năng phát triển cho các hoạt động sản xuất và kinh doanh trong môi trường nông thôn, với khả năng phát triển công nghiệp trong khu vực có cơ sở hạ tầng phù hợp.
Bảng giá đất theo các văn bản số 22/2019/QĐ-UBND và 03/2022/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Cụm Công Nghiệp Đức Hiệp, Xã Tiến Đức. Việc nắm rõ mức giá này sẽ giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác hơn trong việc đầu tư vào đất đai và phát triển kinh doanh.