STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
901 | Huyện Hưng Hà | Đường cứu hộ, cứu nạn - Xã Minh Hòa | Từ giáp xã Hồng Minh - đến ĐT.454 | 1.200.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
902 | Huyện Hưng Hà | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | Từ giáp xã Hồng Lĩnh - đến trạm điện Minh Khai | 3.600.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
903 | Huyện Hưng Hà | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | Từ giáp trạm điện Minh Khai - đến cầu La | 4.800.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
904 | Huyện Hưng Hà | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | Từ cầu La - đến ngã ba rẽ vào làng Gạch (giáp đất nhà ông Đỉnh) | 5.400.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
905 | Huyện Hưng Hà | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | Từ giáp ngã ba rẽ vào làng Gạch - đến Công ty TNHH Xe máy Thắng Huyền | 6.000.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
906 | Huyện Hưng Hà | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | Từ giáp Công ty TNHH Xe máy Thắng Huyền - đến giáp thị trấn Hưng Hà (phía Bắc Quốc lộ 39) | 7.200.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
907 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.452 (đường 224 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | Từ cầu Rẽ Chiếp - đến nhà ông Sử, thôn Tư La | 1.500.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
908 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.452 (đường 224 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | Từ giáp nhà ông Sử, thôn Tư La - đến ngã tư La | 2.700.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
909 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.452 (đường 224 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | Từ ngã tư La - đến nhà ông Sơn, thôn Tư La | 3.900.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
910 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.452 (đường 224 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | Từ giáp nhà ông Sơn, thôn Tư La - đến cầu Trạm Chay | 1.500.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
911 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | Từ giáp xã Văn Lang - đến giáp thị trấn Hưng Hà | 2.700.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
912 | Huyện Hưng Hà | Đường phía đông sông 224 - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | Từ cầu La - đến cầu số 2 Bệnh viện | 1.800.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
913 | Huyện Hưng Hà | Đường phía đông sông 224 - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | Từ giáp cầu số 2 Bệnh viện - đến Trường Mầm non thôn Tuy Lai 2 | 1.200.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
914 | Huyện Hưng Hà | Đường ven sông Tiên Hưng | từ giáp thị trấn Hưng Hà - đến giáp xã Hồng Lĩnh | 900.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
915 | Huyện Hưng Hà | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | Từ giáp Quốc lộ 39 - đến cầu Đồng Lạc | 1.800.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
916 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | 600.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
917 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
918 | Huyện Hưng Hà | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Thanh Cách - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
919 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Minh Khai | Các thửa đất còn lại | 210.000 | 210.000 | 210.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
920 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.453 (đường 226 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Tân | Từ giáp xã Độc Lập - đến cầu Kiều Trai | 1.800.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
921 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.453 (đường 226 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Tân | Từ giáp cầu Kiều Trai - đến giáp Trạm Y tế | 2.700.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
922 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.453 (đường 226 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Tân | Từ Trạm Y tế - đến ngã ba Diêm | 4.200.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
923 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.453 (đường 226 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Tân | Từ giáp ngã ba Diêm - đến giáp xã Hồng An | 3.300.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
924 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.63 (đường 227 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Tân | Từ giáp xã Thái Phương - đến giáp ĐT.453 | 3.600.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
925 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.66C - Khu vực 1 - Xã Minh Tân | Từ giáp đường ĐT.453 - đến giáp xã Kim Trung | 900.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
926 | Huyện Hưng Hà | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Minh Tân | Từ giáp xã Thái Phương - đến đường ĐT.453 | 1.200.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
927 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Minh Tân | 900.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
928 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Minh Tân | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
929 | Huyện Hưng Hà | Đường nội bộ dân cư mới thôn Kiều Trai - Khu vực 1 - Xã Minh Tân | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
930 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Minh Tân | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
931 | Huyện Hưng Hà | Trung tâm Khánh Mỹ - Khu vực 1 - Xã Phúc Khánh | từ đất nhà ông Lai - đến đất nhà ông Thà | 4.200.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
932 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 1 - Xã Phúc Khánh | Từ giáp xã Thái Phương - đến giáp xã Liên Hiệp (không tính đoạn qua trung tâm Khánh Mỹ) | 3.000.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
933 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.63 (đường 227 cũ) - Khu vực 1 - Xã Phúc Khánh | Từ giáp Quốc lộ 39 - đến giáp xã Thái Phương | 1.800.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
934 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.67A - Khu vực 1 - Xã Phúc Khánh | Từ giáp đường Quốc lộ 39 - đến giáp xã Tân Tiến | 1.200.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
935 | Huyện Hưng Hà | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Phúc Khánh | Từ giáp ĐH.67A - đến giáp xã Hòa Tiến | 900.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
936 | Huyện Hưng Hà | Đường chợ Khánh Mỹ - Khu vực 1 - Xã Phúc Khánh | Từ ngã ba chợ giáp Quốc lộ 39 - đến đất nhà ông Ngân | 3.600.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
937 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Phúc Khánh | 600.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
938 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Phúc Khánh | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
939 | Huyện Hưng Hà | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Khánh Mỹ - Khu vực 1 - Xã Phúc Khánh | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
940 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Phúc Khánh | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
941 | Huyện Hưng Hà | Quốc lộ 39 (mới) - Khu vực 1 - Xã Tân Hòa | Đoạn qua địa phận xã Tân Hòa | 2.400.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
942 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.61 (đường 225 cũ) - Khu vực 1 - Xã Tân Hòa | Từ giáp thị trấn Hưng Nhân - đến cầu Me | 1.500.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
943 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.65 - Khu vực 1 - Xã Tân Hòa | Đoạn thuộc địa phận xã Tân Hoà | 900.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
944 | Huyện Hưng Hà | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Tân Hòa | Từ giáp xã Hòa Tiến - đến giáp đường ĐH.65 | 900.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
945 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Tân Hòa | 600.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
946 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Tân Hòa | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
947 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Tân Hòa | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
948 | Huyện Hưng Hà | Khu dân cư mới thôn Khám - Cun - Kênh - Xã Tân Hòa | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
949 | Huyện Hưng Hà | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Tân Lễ | Từ giáp thị trấn Hưng Nhân - đến giáp cầu Triều Dương | 3.900.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
950 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.66A - Khu vực 1 - Xã Tân Lễ | Từ cầu Hà - đến trụ sở UBND xã Tân Lễ | 2.400.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
951 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Tân Lễ | 900.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
952 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Tân Lễ | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
953 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Tân Lễ | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
954 | Huyện Hưng Hà | Đường Thái Hà - Khu vực 1 - Xã Tân Tiến | Đường Thái Hà: Đoạn thuộc địa phận xã Tân Tiến | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
955 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.59 (đường 223B cũ) - Khu vực 1 - Xã Tân Tiến | Từ cống Bản - đến cống Sánh | 900.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
956 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.59 (đường 223B cũ) - Khu vực 1 - Xã Tân Tiến | Từ cống Sánh - đến ngã ba Tiên La | 1.800.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
957 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.59 (đường 223B cũ) - Khu vực 1 - Xã Tân Tiến | Từ giáp ngã ba Tiên La - đến giáp xã Hòa Tiến | 900.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
958 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.67A - Khu vực 1 - Xã Tân Tiến | Từ ngã ba đường ĐH.59 - đến giáp xã Phúc Khánh | 900.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
959 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Tân Tiến | 600.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
960 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Tân Tiến | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
961 | Huyện Hưng Hà | Đường quy hoạch số 1, số 2 và số 4 - Khu dân cư mới thôn Nhâm Lang - Khu vực 1 - Xã Tân Tiến | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
962 | Huyện Hưng Hà | Đường quy hoạch còn lại - Khu dân cư mới thôn Nhâm Lang - Khu vực 1 - Xã Tân Tiến | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
963 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Tân Tiến | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
964 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.455 (đường 216 cũ) - Khu vực 1 - Xã Tây Đô | Từ cầu Đô Kỳ - đến giáp xã Lô Giang, huyện Đông Hưng | 2.400.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
965 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.64 (đường 224C cũ) - Khu vực 1 - Xã Tây Đô | Từ giáp xã Thống Nhất - đến giáp đường ĐT.455 | 900.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
966 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.71 - Khu vực 1 - Xã Tây Đô | Từ giáp đường ĐT.455 - đến trụ sở UBND xã Tây Đô | 900.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
967 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Tây Đô | 600.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
968 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Tây Đô | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
969 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Tây Đô | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
970 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.71 - Xã Tây Đô | Từ giáp trụ sở UBND xã Tây Đô đến giáp xã Hòa Bình | 720.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
971 | Huyện Hưng Hà | Đường huyện - Xã Tây Đô | Từ giáp xã Hòa Bình đến ngã ba cống Chéo | 1.200.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
972 | Huyện Hưng Hà | Khu dân cư mới thôn Duyên Trường - Xã Tây Đô | Đường gom ĐT.455 | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
973 | Huyện Hưng Hà | Khu dân cư mới thôn Duyên Trường - Xã Tây Đô | Đường nội bộ | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
974 | Huyện Hưng Hà | Khu dân cư mới thôn Đa Phú - Xã Tây Đô | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
975 | Huyện Hưng Hà | Đường Thái Hà - Khu vực 1 - Xã Thái Hưng | Từ giáp xã Hồng An - đến giáp xã Thái Phương | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
976 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.66B - Khu vực 1 - Xã Thái Hưng | Từ giáp xã Liên Hiệp - đến trụ sở UBND xã Thái Hưng | 1.800.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
977 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Hưng | 900.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
978 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Hưng | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
979 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Thái Hưng | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
980 | Huyện Hưng Hà | Xã Thái Hưng | Đường từ giáp trụ sở UBND xã Thái Hưng - đến giáp đường ĐT.468 | 1.500.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
981 | Huyện Hưng Hà | Khu dân cư mới thôn Chiềng - Tống Xuyên - Xã Thái Hưng | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
982 | Huyện Hưng Hà | Đường Thái Hà - Khu vực 1 - Xã Thái Phương | Từ giáp thị trấn Hưng Hà - đến giáp xã Thái Hưng | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
983 | Huyện Hưng Hà | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Thái Phương | Từ cầu Đồng Tu - đến giáp xã Phúc Khánh | 3.000.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
984 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.63 (đường 227 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Phương | Từ giáp xã Phúc Khánh - đến giáp đường Thái Hà | 1.500.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
985 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.63 (đường 227 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Phương | Từ đường Thái Hà - đến giáp trạm bơm thôn Trắc Dương | 1.800.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
986 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.63 (đường 227 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Phương | Từ trạm bơm thôn Trắc Dương - đến giáp Trung tâm Thương mại Hương Sen | 1.500.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
987 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.63 (đường 227 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Phương | Từ Trung tâm Thương mại Hương Sen - đến giáp xã Minh Tân | 3.600.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
988 | Huyện Hưng Hà | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Thái Phương | Từ giáp đường Thái Hà - đến giáp xã Minh Tân | 1.200.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
989 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Phương | 600.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
990 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Phương | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
991 | Huyện Hưng Hà | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Nhân Xá - Khu vực 1 - Xã Thái Phương | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
992 | Huyện Hưng Hà | Đường nội bộ khu dân cư mới Khu trung tâm xã Thái Phương- Khu vực 1 - Xã Thái Phương | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
993 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Thái Phương | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
994 | Huyện Hưng Hà | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Xuân La - Xã Thái Phương | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
995 | Huyện Hưng Hà | Khu dân cư mới thôn Trắc Dương - Xã Thái Phương | Đường số 1 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
996 | Huyện Hưng Hà | Khu dân cư mới thôn Trắc Dương - Xã Thái Phương | Đường nội bộ còn lại | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
997 | Huyện Hưng Hà | Khu dân cư mới thôn Hà Nguyên - Xã Thái Phương | Đường huyện | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
998 | Huyện Hưng Hà | Khu dân cư mới thôn Hà Nguyên - Xã Thái Phương | Đường nội bộ còn lại | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
999 | Huyện Hưng Hà | Đường Thái Hà - Khu vực 1 - Xã Thống Nhất | Từ giáp thị trấn Hưng Hà - đến giáp xã Văn Cẩm | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1000 | Huyện Hưng Hà | Đường vành đai V - Khu vực 1 - Xã Thống Nhất | Từ giáp xã Đoan Hùng - đến đường Thái Hà | 2.400.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Hưng Hà, Thái Bình: Đường Cứu Hộ, Cứu Nạn - Xã Minh Hòa
Bảng giá đất của Huyện Hưng Hà, Thái Bình cho Đường Cứu Hộ, Cứu Nạn - Xã Minh Hòa, loại đất thương mại - dịch vụ nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, và được sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho các vị trí cụ thể trong đoạn đường từ giáp xã Hồng Minh đến ĐT.454, hỗ trợ trong việc định giá và quyết định đầu tư bất động sản.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 1.200.000 VNĐ/m²
Tại Đường Cứu Hộ, Cứu Nạn - Xã Minh Hòa, mức giá cho vị trí 1 là 1.200.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh giá trị cao của đất thương mại - dịch vụ nông thôn tại khu vực gần giáp xã Hồng Minh. Vị trí này có thể được hưởng lợi từ sự phát triển hạ tầng và các tiện ích xung quanh, làm tăng giá trị đất.
Vị trí 2: 360.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 360.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp hơn so với vị trí 1, cho thấy khu vực này có giá trị đất thấp hơn. Khoảng cách từ vị trí này đến các tiện ích và cơ sở hạ tầng chính có thể lớn hơn, ảnh hưởng đến mức giá.
Vị trí 3: 240.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 240.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực. Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn, thường nằm xa các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng chính, phù hợp cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND, cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Đường Cứu Hộ, Cứu Nạn - Xã Minh Hòa. Việc nắm rõ giá trị này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thái Bình: Khu Dân Cư Mới Thôn Khám - Cun - Kênh - Xã Tân Hòa
Bảng giá đất cho khu dân cư mới thôn Khám - Cun - Kênh - Xã Tân Hòa, Huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình, loại đất thương mại-dịch vụ nông thôn, được quy định trong Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022. Mức giá này giúp định hình giá trị đất cho các dự án thương mại và dịch vụ trong khu vực.
Vị trí 1: 720.000 VNĐ/m²
Mức giá cho đất thương mại-dịch vụ nông thôn tại khu dân cư mới thôn Khám - Cun - Kênh - Xã Tân Hòa là 720.000 VNĐ/m². Đây là mức giá quy định cho loại đất này trong khu vực, phản ánh giá trị đất dự kiến cho các hoạt động thương mại và dịch vụ.
Thông tin giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND, cung cấp cái nhìn cụ thể cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp trong việc đánh giá và quyết định đầu tư vào đất thương mại-dịch vụ tại khu dân cư mới thôn Khám - Cun - Kênh - Xã Tân Hòa.
Bảng Giá Đất Huyện Hưng Hà, Thái Bình: Khu Dân Cư Mới Thôn Chiềng - Tống Xuyên - Xã Thái Hưng
Bảng giá đất của Huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình cho khu dân cư mới thôn Chiềng - Tống Xuyên - Xã Thái Hưng, loại đất thương mại - dịch vụ nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho loại đất thương mại - dịch vụ trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định đầu tư.
Vị trí 1: 2.100.000 VNĐ/m²
Giá cho loại đất thương mại - dịch vụ nông thôn tại khu dân cư mới thôn Chiềng - Tống Xuyên - Xã Thái Hưng là 2.100.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất này trong khu vực, phản ánh giá trị của đất dành cho mục đích thương mại và dịch vụ.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND, là một công cụ quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất thương mại - dịch vụ nông thôn tại khu dân cư mới thôn Chiềng - Tống Xuyên - Xã Thái Hưng. Việc hiểu rõ giá trị này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc sử dụng đất.
Bảng Giá Đất Xã Thái Phương, Huyện Hưng Hà, Thái Bình: Đoạn Đường Nội Bộ Khu Dân Cư Mới Khu Trung Tâm
Bảng giá đất của huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình cho đoạn đường nội bộ khu dân cư mới tại khu trung tâm xã Thái Phương, loại đất thương mại-dịch vụ (TM-DV) nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho vị trí trong khu vực trung tâm xã Thái Phương, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 1.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường nội bộ khu dân cư mới tại khu trung tâm xã Thái Phương có mức giá 1.200.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho khu vực đất thương mại-dịch vụ (TM-DV) ở nông thôn, phản ánh giá trị của khu vực trong bối cảnh đất nông thôn. Mức giá này phù hợp với các dự án phát triển thương mại và dịch vụ trong khu dân cư mới, thể hiện sự phát triển của khu vực trung tâm.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực trung tâm xã Thái Phương. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.