| 901 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Minh Châu |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 902 |
Huyện Đông Hưng |
Khu vực 2 - Xã Minh Châu |
Các thửa đất còn lại |
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 903 |
Huyện Đông Hưng |
Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Minh Tân |
Từ giáp xã Thăng Long đến trụ sở UBND xã Minh Tân |
4.800.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 904 |
Huyện Đông Hưng |
Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Minh Tân |
Từ giáp trụ sở UBND xã Minh Tân - đến hết địa phận huyện Đông Hưng |
3.600.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 905 |
Huyện Đông Hưng |
Đường ĐT.455 (đường 216 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Tân |
Từ giáp Quốc lộ 39 - đến giáp xã Lô Giang |
1.800.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 906 |
Huyện Đông Hưng |
Đường ĐH.47 (đường Minh Tân - Hồng Giang) - Khu vực 1 - Xã Minh Tân |
từ giáp Quốc lộ 39 - đến giáp xã Thăng Long |
1.800.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 907 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Minh Tân |
Từ giáp Quốc lộ 39 (đất ông Trình, thôn Duy Tân) - đến ngã ba đường ĐH.47 (đất ông Cao, thôn Duy Tân) |
900.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 908 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Minh Tân |
Từ trụ sở UBND xã - đến Trạm Y tế xã Minh Tân |
900.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 909 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Minh Tân |
Các đoạn còn lại |
600.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 910 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Minh Tân |
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 911 |
Huyện Đông Hưng |
Khu vực 2 - Xã Minh Tân |
Các thửa đất còn lại |
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 912 |
Huyện Đông Hưng |
Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Nguyên Xá |
Từ giáp xã Phong Châu, xã Phú Châu - đến Công ty TNHH Hoa Việt |
6.900.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 913 |
Huyện Đông Hưng |
Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Nguyên Xá |
Từ giáp Công ty TNHH Hoa Việt - đến cầu vào trụ sở UBND xã Nguyên Xá |
7.800.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 914 |
Huyện Đông Hưng |
Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Nguyên Xá |
Từ giáp cầu vào trụ sở UBND xã Nguyên Xá - đến giáp cầu K40 |
8.400.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 915 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Nguyên Xá |
|
780.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 916 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Nguyên Xá |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 917 |
Huyện Đông Hưng |
Khu vực 2 - Xã Nguyên Xá |
Các thửa đất còn lại |
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 918 |
Huyện Đông Hưng |
Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Phong Châu |
Từ giáp xã Hợp Tiến - đến giáp cây xăng Tân Việt Hà |
5.400.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 919 |
Huyện Đông Hưng |
Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Phong Châu |
Từ cây xăng Tân Việt Hà - đến giáp xã Nguyên Xá |
6.300.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 920 |
Huyện Đông Hưng |
Đường ĐH.58C (đường Phong Châu) - Khu vực 1 - Xã Phong Châu |
Từ giáp Quốc lộ 39 - đến trụ sở UBND xã Phong Châu |
900.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 921 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục xá - Khu vực 1 - Xã Phong Châu |
Từ giáp trụ sở UBND xã - đến giáp Ao Cầu, thôn Khuốc Tây |
840.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 922 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục xá - Khu vực 1 - Xã Phong Châu |
Các đoạn còn lại |
600.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 923 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Phong Châu |
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 924 |
Huyện Đông Hưng |
Khu vực 2 - Xã Phong Châu |
Các thửa đất còn lại |
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 925 |
Huyện Đông Hưng |
Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Phú Châu |
Từ giáp xã Hợp Tiến - đến giáp cây xăng Tân Việt Hà |
5.400.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 926 |
Huyện Đông Hưng |
Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Phú Châu |
Từ cây xăng Tân Việt Hà - đến giáp xã Nguyên Xá |
6.300.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 927 |
Huyện Đông Hưng |
Đường ĐH.49 (đường Phú Châu) - Khu vực 1 - Xã Phú Châu |
Từ Quốc lộ 39 - đến đường ĐH.50 (gốc đa) |
900.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 928 |
Huyện Đông Hưng |
Đường ĐH.49 (đường Phú Châu) - Khu vực 1 - Xã Phú Châu |
Từ đường ĐH.50 (gốc đa) - đến cầu Trọng Phú |
780.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 929 |
Huyện Đông Hưng |
Đường ĐH.50 - Khu vực 1 - Xã Phú Châu |
Đoạn thuộc địa phận xã Phú Châu |
780.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 930 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Phú Châu |
|
720.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 931 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Phú Châu |
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 932 |
Huyện Đông Hưng |
Khu vực 2 - Xã Phú Châu |
Các thửa đất còn lại |
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 933 |
Huyện Đông Hưng |
Đường ĐH.45 - Khu vực 1 - Xã Phú Lương |
Từ giáp xã Liên Giang - đến giáp xã An Châu |
1.500.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 934 |
Huyện Đông Hưng |
Đường ĐH.45A (Đường Phú Lương) - Khu vực 1 - Xã Phú Lương |
Từ giáp đường ĐH.45 - đến trụ sở UBND xã Phú Lương |
840.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 935 |
Huyện Đông Hưng |
Đường ĐH.45B - Khu vực 1 - Xã Phú Lương |
Từ giáp đường ĐH.45 đi xã Đô Lương |
600.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 936 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Phú Lương |
Từ trụ sở UBND xã - đến đất ông Thìn, thôn Duyên Tục |
600.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 937 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Phú Lương |
Các đoạn còn lại |
480.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 938 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Phú Lương |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 939 |
Huyện Đông Hưng |
Khu vực 2 - Xã Phú Lương |
Các thửa đất còn lại |
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 940 |
Huyện Đông Hưng |
Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Thăng Long |
Từ cầu K36 - đến trạm biến thế xã Thăng Long |
4.200.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 941 |
Huyện Đông Hưng |
Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Thăng Long |
Từ giáp trạm biến thế xã Thăng Long - đến giáp xã Minh Tân |
5.400.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 942 |
Huyện Đông Hưng |
Đường ĐH.47 (đường Minh Tân - Hồng Giang) - Khu vực 1 - Xã Thăng Long |
Từ giáp xã Minh Tân - đến trụ sở UBND xã Thăng Long |
1.500.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 943 |
Huyện Đông Hưng |
Đường ĐH.47 (đường Minh Tân - Hồng Giang) - Khu vực 1 - Xã Thăng Long |
Từ giáp xã Hoa Lư (chợ Khô) - đến giáp đền bà Cẩm Hoa |
1.680.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 944 |
Huyện Đông Hưng |
Đường ĐH.47 (đường Minh Tân - Hồng Giang) - Khu vực 1 - Xã Thăng Long |
Các đoạn còn lại |
720.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 945 |
Huyện Đông Hưng |
Đường ĐH.47A - Khu vực 1 - Xã Thăng Long |
Từ cầu Rều - đến giáp xã Hồng Việt |
720.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 946 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thăng Long |
|
600.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 947 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thăng Long |
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 948 |
Huyện Đông Hưng |
Khu vực 2 - Xã Thăng Long |
Các thửa đất còn lại |
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 949 |
Huyện Đông Hưng |
Đường ĐH.49 (đường Tăng - Trọng Quan) - Khu vực 1 - Xã Trọng Quan |
Từ cầu Trọng Phú - đến Trạm Y tế |
600.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 950 |
Huyện Đông Hưng |
Đường ĐH.49 (đường Tăng - Trọng Quan) - Khu vực 1 - Xã Trọng Quan |
Từ giáp Trạm Y tế - đến cống ông Trụ |
900.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 951 |
Huyện Đông Hưng |
Đường ĐH.49 (đường Tăng - Trọng Quan) - Khu vực 1 - Xã Trọng Quan |
Từ giáp cống ông Trụ - đến giáp đê sông Trà Lý |
600.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 952 |
Huyện Đông Hưng |
Đường ĐH.51 - Khu vực 1 - Xã Trọng Quan |
Từ giáp xã Đông Quang - đến giáp đê sông Trà Lý |
600.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 953 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Trọng Quan |
Từ ngõ bà Lan, thôn Tràng Quan - đến ngã tư trung tâm xã |
900.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 954 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Trọng Quan |
Các đoạn còn lại |
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 955 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Trọng Quan |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 956 |
Huyện Đông Hưng |
Khu vực 2 - Xã Trọng Quan |
Các thửa đất còn lại |
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 957 |
Huyện Đông Hưng |
Đường ĐH.53 (đường Lam Điền- Đông Tân) - Khu vực 1 - Xã Hà Giang |
Đường ĐH.53 (đường Lam Điền- Đông Tân): Từ giáp xã Đông Các - Từ giáp xã Đông Các |
1.080.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 958 |
Huyện Đông Hưng |
Đường ĐH.53A (đường Đông Hà) - Khu vực 1 - Xã Hà Giang |
Từ giáp đường ĐH.53 - ừ giáp đường ĐH.53 |
900.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 959 |
Huyện Đông Hưng |
Đường ĐH.53A (đường Đông Hà) - Khu vực 1 - Xã Hà Giang |
Từ cầu chợ Đông Hà - Từ cầu chợ Đông Hà |
1.080.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 960 |
Huyện Đông Hưng |
Đường ĐH.54 (đường 218 cũ) - Khu vực 1 - Xã Hà Giang |
Từ giáp xã Đông Vinh - Đông Vinh |
900.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 961 |
Huyện Đông Hưng |
Đường ĐH.54 (đường 218 cũ) - Khu vực 1 - Xã Hà Giang |
Từ giáp cầu Nội - Từ giáp cầu Nội |
600.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 962 |
Huyện Đông Hưng |
Đường ĐH.54 (đường 218 cũ) - Khu vực 1 - Xã Hà Giang |
Từ giáp trạm bơm An Đồng - Từ giáp trạm bơm An Đồng |
420.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 963 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hà Giang |
Từ giáp đường ĐH.54 - iáp đường ĐH.54 |
900.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 964 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hà Giang |
Từ giáp trụ sở UBND xã Đông Hà cũ - trụ sở UBND xã Đông Hà cũ |
600.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 965 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hà Giang |
Từ cống Xiphong Liên Hoàn - iphong Liên Hoàn |
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 966 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hà Giang |
Các đoạn còn lại thuộc xã Đông Giang cũ |
600.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 967 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hà Giang |
Các đoạn còn lại thuộc xã Đông Hà cũ |
480.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 968 |
Huyện Đông Hưng |
Đường mầm non từ cầu Đồng Pheo đến cầu Liên Hoàn - Khu vực 1 - Xã Hà Giang |
Đường mầm non từ cầu Đồng Pheo - từ cầu Đồng Pheo |
600.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 969 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Hà Giang |
Đường trục thôn |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 970 |
Huyện Đông Hưng |
Khu dân cư mới thôn Lương Đống - Khu vực 1 - Xã Hà Giang |
Khu dân cư mới thôn Lương Đống |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 971 |
Huyện Đông Hưng |
Khu dân cư mới thôn Nam Tiến - Khu vực 1 - Xã Hà Giang |
Khu dân cư mới thôn Nam Tiến |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 972 |
Huyện Đông Hưng |
Khu vực 2 - Xã Hà Giang |
Các thửa đất còn lại |
180.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 973 |
Huyện Đông Hưng |
Đường ĐH.46 - Khu vực 1 - Xã Hồng Bạch |
Đường ĐH.46: Từ giáp cầu chợ Khô - đến giáp xã Hồng Việt |
840.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 974 |
Huyện Đông Hưng |
Đường ĐH.47 - Khu vực 1 - Xã Hồng Bạch |
Đường ĐH.47: Từ giáp nghĩa trang xã Liên Hoa - đến Công ty May Vjone |
600.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 975 |
Huyện Đông Hưng |
Đường ĐH.48 (đường 220 cũ - Khu vực 1 - Xã Hồng Bạch |
Từ cầu Rèm - đến đường vào nghĩa trang |
1.200.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 976 |
Huyện Đông Hưng |
Đường ĐH.48 (đường 220 cũ - Khu vực 1 - Xã Hồng Bạch |
Từ giáp đường vào nghĩa trang - đến bến Gióng |
780.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 977 |
Huyện Đông Hưng |
Đường ĐH.48C (đường Hồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Hồng Bạch |
Đường ĐH.48C (đường Hồng Châu): Từ giáp đường ĐH.48 - đến trụ sở UBND xã Hồng Bạch |
600.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 978 |
Huyện Đông Hưng |
Đường ĐH.48D (đường Bạch Đằng) - Khu vực 1 - Xã Hồng Bạch |
Từ trụ sở UBND xã Bạch Đằng cũ - đến Trạm Y tế Bạch Đằng |
720.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 979 |
Huyện Đông Hưng |
Đường ĐH.48D (đường Bạch Đằng) - Khu vực 1 - Xã Hồng Bạch |
Các đoạn còn lại |
600.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 980 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hồng Bạch |
Từ giáp đê - đến Trường Tiểu học Bạch Đằng (cạnh ao khu di tích đình Hậu Trung) |
720.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 981 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hồng Bạch |
Từ ngã tư Cộng Hòa - đến trụ sở UBND xã Hồng Bạch |
600.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 982 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hồng Bạch |
Các đoạn còn lại thuộc xã Bạch Đằng cũ |
600.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 983 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hồng Bạch |
Các đoạn còn lại thuộc xã Hồng Châu cũ |
480.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 984 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Hồng Bạch |
Đường trục thôn |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 985 |
Huyện Đông Hưng |
Khu vực 2 - Xã Hồng Bạch |
Các thửa đất còn lại |
180.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 986 |
Huyện Đông Hưng |
Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Minh Phú |
Quốc lộ 39: Từ giáp xã Chương Dương - đến giáp xã Hợp Tiến |
4.800.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 987 |
Huyện Đông Hưng |
Đường ĐH.56 (đường 216 cũ) - Quốc lộ 39 - Xã Minh Phú |
Đường ĐH.56 (đường 216 cũ): Từ giáp xã Liên Hoa - đến giáp cống Vực |
1.500.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 988 |
Huyện Đông Hưng |
Đường ĐH.56A (đường Đồng Phú - Đường ĐH.56 (đường 216 cũ) - Xã Minh Phú |
Đường ĐH.56A (đường Đồng Phú): Từ giáp cống Vực - đến trụ sở Ủy ban nhân dân xã Minh Phú |
720.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 989 |
Huyện Đông Hưng |
Đường ĐH.58B (đường Minh Châu) - Đường ĐH.56A (đường Đồng Phú - Xã Minh Phú |
Đường ĐH.58B (đường Minh Châu): Từ giáp Quốc lộ 39 - đến trụ sở UBND xã Minh Châu cũ |
900.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 990 |
Huyện Đông Hưng |
Đường huyện - Đường ĐH.58B (đường Minh Châu) - Xã Minh Phú |
Đường huyện: Từ nhà ông Nguyễn Hữu Hoành (thôn Thọ Trung) - đến Ủy ban nhân dân xã Minh Phú |
720.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 991 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục xã - Đường trục xã - Xã Minh Phú |
Từ giáp đê thôn Cao Phú - đến nhà ông Triệu, thôn Phú Vinh |
840.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 992 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục xã - Đường trục xã - Xã Minh Phú |
Từ giáp nhà ông Triệu, thôn Phú Vinh - đến giáp xã Chương Dương |
720.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 993 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục xã - Đường trục xã - Xã Minh Phú |
Các đoạn thuộc xã Minh Châu cũ |
600.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 994 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục xã - Đường trục xã - Xã Minh Phú |
Các đoạn còn lại thuộc xã Đồng Phú cũ |
480.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 995 |
Huyện Đông Hưng |
Đường trục thôn - Đường trục xã - |
Đường trục thôn |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 996 |
Huyện Đông Hưng |
Khu vực 2 - Xã Minh Phú |
Khu vực 2: Các thửa đất còn lại |
180.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 997 |
Huyện Đông Hưng |
Khu dân cư mới thôn Kim Châu 1, Kim Châu 3 - Xã An Châu |
Đường ĐH.45 |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 998 |
Huyện Đông Hưng |
Khu dân cư mới thôn Kim Châu 1, Kim Châu 4 - Xã An Châu |
Đường trục xã |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 999 |
Huyện Đông Hưng |
Khu dân cư mới thôn Kim Châu 1, Kim Châu 5 - Xã An Châu |
Đường nội bộ |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1000 |
Huyện Đông Hưng |
Khu dân cư mới thôn Xuân Thọ - Xã Đông Cường |
Đường ĐH.55B |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |