STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Tân Châu | Hải Thượng Lãn Ông - Thị trấn Tân Châu | Ranh đất chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp & PTNT - Hết tuyến | 1.180.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Tân Châu | Hải Thượng Lãn Ông - Thị trấn Tân Châu | Ranh đất chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp & PTNT - Hết tuyến | 1.062.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
3 | Huyện Tân Châu | Hải Thượng Lãn Ông - Thị trấn Tân Châu | Ranh đất chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp & PTNT - Hết tuyến | 944.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Tây Ninh - Huyện Tân Châu, Hải Thượng Lãn Ông - Thị trấn Tân Châu
Bảng giá đất tại Hải Thượng Lãn Ông, Thị trấn Tân Châu, tỉnh Tây Ninh được quy định theo văn bản số 35/2020/QĐ-UBND ngày 01/09/2020 của UBND tỉnh Tây Ninh. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và cụ thể cho đoạn từ Ranh đất chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp & PTNT đến hết tuyến.
Vị Trí 1: Giá 1.180.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Hải Thượng Lãn Ông, đoạn từ Ranh đất chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp & PTNT đến hết tuyến, với mức giá 1.180.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở đô thị trong khu vực có điều kiện phát triển tốt nhưng không cao như các khu vực đắc địa khác. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách vừa phải.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Hải Thượng Lãn Ông, Thị trấn Tân Châu.