STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Tân Châu | Đường 793 | Tiếp giáp đường 792 - Giáp xã Tân Hội | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Tân Châu | Đường 793 | Hết ranh xã Tân Hà - Giáp ranh xã Tân Hiệp | 770.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Tân Châu | Đường 793 | Tiếp giáp đường 792 - Giáp xã Tân Hội | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Huyện Tân Châu | Đường 793 | Hết ranh xã Tân Hà - Giáp ranh xã Tân Hiệp | 616.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Huyện Tân Châu | Đường 793 | Tiếp giáp đường 792 - Giáp xã Tân Hội | 770.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Huyện Tân Châu | Đường 793 | Hết ranh xã Tân Hà - Giáp ranh xã Tân Hiệp | 539.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Tây Ninh - Huyện Tân Châu, Đường 793
Bảng giá đất tại Đường 793, Huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh được quy định theo văn bản số 35/2020/QĐ-UBND ngày 01/09/2020 của UBND tỉnh Tây Ninh. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ Tiếp giáp đường 792 đến Giáp xã Tân Hội.
Vị Trí 1: Giá 1.100.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm đoạn đất từ Tiếp giáp đường 792 đến Giáp xã Tân Hội trên Đường 793, với mức giá 1.100.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển ổn định và tiềm năng tăng trưởng. Mức giá này phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở hoặc cơ sở kinh doanh nhỏ, nhờ vào vị trí gần các tuyến giao thông chính và các tiện ích trong khu vực.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất ở nông thôn tại Đường 793, Huyện Tân Châu, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.