STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Tân Châu | Đường 787 (Đường Thiện Ngôn - Tân Hiệp) | Tiếp giáp ĐT 785 - Tiếp giáp ĐT 793 | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Tân Châu | Đường 787 (Đường Thiện Ngôn - Tân Hiệp) | Tiếp giáp ĐT 785 - Tiếp giáp ĐT 793 | 832.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Huyện Tân Châu | Đường 787 (Đường Thiện Ngôn - Tân Hiệp) | Tiếp giáp ĐT 785 - Tiếp giáp ĐT 793 | 728.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Tây Ninh - Huyện Tân Châu, Đường 787 (Đường Thiện Ngôn - Tân Hiệp)
Bảng giá đất tại Đường 787 (Đường Thiện Ngôn - Tân Hiệp), Huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh được quy định theo văn bản số 35/2020/QĐ-UBND ngày 01/09/2020 của UBND tỉnh Tây Ninh. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ Tiếp giáp ĐT 785 đến Tiếp giáp ĐT 793.
Vị Trí 1: Giá 1.040.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm đoạn đất từ Tiếp giáp ĐT 785 đến Tiếp giáp ĐT 793 trên Đường 787 (Đường Thiện Ngôn - Tân Hiệp), với mức giá 1.040.000 VNĐ/m². Đây là mức giá phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển ổn định và tiềm năng tăng trưởng. Mức giá này phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở hoặc cơ sở kinh doanh nhỏ, nhờ vào vị trí gần các tuyến giao thông chính và các tiện ích trong khu vực.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất ở nông thôn tại Đường 787 (Đường Thiện Ngôn - Tân Hiệp), Huyện Tân Châu, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.