| 5201 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên |
Từ giáp đất huyện Vân Hồ - Đến cách khu đất Quy hoạch UBND xã Hua Phăng 600m
|
378.000
|
224.000
|
168.000
|
112.000
|
77.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5202 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên |
Từ khu đất Quy hoạch UBND xã Hua Phăng về hai hướng 600m
|
294.000
|
175.000
|
133.000
|
91.000
|
56.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5203 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên |
Từ Khu đất Quy hoạch UBND xã Hua Phăng + 600m - Đến km46+800 theo Quốc lộ 43 (Bản Thống Nhất xã Nà Mường)
|
252.000
|
154.000
|
112.000
|
77.000
|
49.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5204 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên |
Từ Km 46+800 theo Quốc lộ 43 - Đến Nhà văn hóa bản Đoàn Kết
|
336.000
|
203.000
|
154.000
|
98.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5205 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên |
Từ Nhà văn hóa bản Đoàn Kết - Đến hết đất nhà Ông Thoan Bích (bản Đoàn Kết)
|
588.000
|
350.000
|
266.000
|
175.000
|
119.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5206 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên |
Từ hết đất nhà ông Thoan Bích (bản Đoàn Kết) theo Quốc lộ 43 - Đến hết đất nhà ông Mùi Văn Hòa (bản Kè Tèo)
|
588.000
|
350.000
|
266.000
|
175.000
|
119.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5207 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên |
Từ hết đất nhà ông Mùi Văn Hòa (bản Kè Tèo) - Đến hết Bến phà Vạn Yên
|
336.000
|
203.000
|
154.000
|
98.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5208 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên |
Từ ngã ba Quốc lộ 43 hướng đi xã Tà Lại +100m
|
588.000
|
350.000
|
266.000
|
175.000
|
119.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5209 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên |
Từ hướng đi xã Tà Lại +100m - Đến đường rẽ vào UBND xã Tà Lại + 200m
|
252.000
|
154.000
|
112.000
|
77.000
|
49.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5210 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 đoạn từ giáp đất thị trấn Mộc Châu đến Trụ sở xã Lóng Sập |
Từ hết đất thị trấn Mộc Châu + 300m (Theo Quốc lộ 43)
|
1.680.000
|
1.008.000
|
756.000
|
504.000
|
336.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5211 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 đoạn từ giáp đất thị trấn Mộc Châu đến Trụ sở xã Lóng Sập |
Từ giáp đất Thị trấn Mộc Châu ngoài phạm vi 300m - Đến cầu Nà Bó
|
1.050.000
|
630.000
|
476.000
|
315.000
|
210.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5212 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 đoạn từ giáp đất thị trấn Mộc Châu đến Trụ sở xã Lóng Sập |
Từ cầu Nà Bó - Đến cầu Nà Ngà
|
441.000
|
266.000
|
196.000
|
133.000
|
91.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5213 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 đoạn từ giáp đất thị trấn Mộc Châu đến Trụ sở xã Lóng Sập |
Từ cầu Nà Ngà - Đến đường rẽ đi Chiềng Khừa
|
1.120.000
|
672.000
|
504.000
|
336.000
|
224.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5214 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 đoạn từ giáp đất thị trấn Mộc Châu đến Trụ sở xã Lóng Sập |
Từ đường rẽ đi Chiềng Khừa - Đến đường rẽ xuống thác Dải Yếm
|
441.000
|
266.000
|
196.000
|
133.000
|
91.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5215 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 đoạn từ giáp đất thị trấn Mộc Châu đến Trụ sở xã Lóng Sập |
Từ đường rẽ xuống thác Dải Yếm - Đến cầu Sò Lườn + 500m
|
252.000
|
154.000
|
112.000
|
77.000
|
49.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5216 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 đoạn từ giáp đất thị trấn Mộc Châu đến Trụ sở xã Lóng Sập |
Từ Cầu Sò Lườn + 500m - Đến hết đất xã Chiềng Sơn
|
210.000
|
126.000
|
98.000
|
63.000
|
42.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5217 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 đoạn từ giáp đất thị trấn Mộc Châu đến Trụ sở xã Lóng Sập |
Từ hết đất xã Chiềng Sơn - Đến hết địa phận xã Lóng Sập
|
210.000
|
126.000
|
98.000
|
63.000
|
42.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5218 |
Huyện Mộc Châu |
Đường ranh giới xã Đông Sang đi rừng thông Bản Áng |
Từ hết đất Thị trấn Mộc Châu đi rừng thông Bản Áng - Đến ngã ba rẽ vào rừng thông
|
1.050.000
|
630.000
|
476.000
|
315.000
|
210.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5219 |
Huyện Mộc Châu |
Đường ranh giới xã Đông Sang đi rừng thông Bản Áng |
Từ ngã ba rừng thông đi vào rừng thông Bản Áng
|
1.190.000
|
714.000
|
539.000
|
357.000
|
238.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5220 |
Huyện Mộc Châu |
Đường ranh giới xã Đông Sang đi rừng thông Bản Áng |
Từ ngã ba đường rẽ đi rừng thông - Đến cây đa bản Áng
|
679.000
|
406.000
|
308.000
|
203.000
|
133.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5221 |
Huyện Mộc Châu |
Đường ranh giới xã Đông Sang đi rừng thông Bản Áng |
Từ hết đất thị trấn Mộc Châu đi - đến công ty TaKii
|
644.000
|
385.000
|
287.000
|
196.000
|
126.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5222 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Mường Sang |
Từ Quốc lộ 43 theo đường vào bản An Thái - Đến hết thửa đất số 42, tờ bản đồ số 09
|
231.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
49.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5223 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Mường Sang |
Từ Quốc lộ 43 đường rẽ đi Chiềng Khừa phạm vi ngoài 40m - Đến hết đất xã Mường Sang
|
294.000
|
175.000
|
133.000
|
91.000
|
56.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5224 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Mường Sang |
Từ đầu cầu Nà Ngà Quốc lộ 43 rẽ vào nghĩa trang nhân dân huyện Mộc Châu
|
203.000
|
161.000
|
119.000
|
105.000
|
84.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5225 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Mường Sang |
Từ quốc lộ 43 phạm vi ngoài 40m - Đến ngã ba chùa Vặt Hồng (bản Vặt)
|
224.000
|
133.000
|
98.000
|
70.000
|
42.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5226 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Mường Sang |
Từ Quốc lộ 43 theo đường vào bản Thái Hưng - Đến hết thửa đất số 13, tờ bản đồ số 65
|
203.000
|
161.000
|
119.000
|
105.000
|
84.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5227 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Mường Sang |
Từ Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 40m - Đến đường vào Nhà văn hóa bản Sò Lườn
|
168.000
|
133.000
|
98.000
|
84.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5228 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Đông Sang |
Từ ngã ba tiểu khu 34 theo đường vào Trung tâm giáo dục lao động
|
273.000
|
161.000
|
126.000
|
84.000
|
56.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5229 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Đông Sang |
Từ ngã ba nhà văn hóa bản Búa - Đến ngã tư đường rẽ trường THCS
|
203.000
|
161.000
|
119.000
|
105.000
|
84.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5230 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Đông Sang |
Từ ngã ba sân vận động xã - Đến bản Búa
|
203.000
|
161.000
|
119.000
|
105.000
|
84.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5231 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Đông Sang |
Tuyến đường theo Nghị định số 10/NĐ-CP tại bản Áng 3, xã Đông Sang
|
1.050.000
|
630.000
|
476.000
|
315.000
|
210.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5232 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Đông Sang |
Tuyến đường quy hoạch khu đất đấu giá Hội Thọ bản Tự Nhiên, xã Đông Sang
|
2.520.000
|
805.000
|
490.000
|
315.000
|
210.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5233 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Đông Sang |
Tuyến đường khu quy hoạch đấu giá đường giao thông bản Áng, xã Đông Sang (giai đoạn 2)
|
1.540.000
|
595.000
|
441.000
|
280.000
|
175.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5234 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Đông Sang |
Từ đường trục chính vào rừng thông ngoài phạm vi 40m - đến ngã 3 tiểu khu 34 (giáp nhà ông Khu);
|
420.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
84.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5235 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Đông Sang |
Từ ngã 3 tiểu khu 34 - đến hết thửa đất số 10, tờ bản đồ số 36
|
350.000
|
210.000
|
161.000
|
105.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5236 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Đông Sang |
Từ ngã 3 tiểu khu 34 - đến hết cổng Công ty Hoa Nhiệt đới
|
280.000
|
168.000
|
126.000
|
84.000
|
56.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5237 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Chiềng Hắc |
Từ đường Quốc lộ 6 ngoài phạm vi 40m theo đường lên bản Tà Số - Đến hết đất nhà ông Vì Văn Nút
|
189.000
|
154.000
|
112.000
|
98.000
|
77.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5238 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Chiềng Hắc |
Từ đường Quốc lộ 6 ngoài phạm vi 40m theo đường đi trạm y tế xã - Đến hết đất nhà ông Hà Văn Châm
|
273.000
|
161.000
|
126.000
|
84.000
|
56.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5239 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Chiềng Hắc |
Từ đường Quốc lộ 6 ngoài phạm vi 40m theo đường đi vào trường cấp 2 Chiềng Hắc - Đến hết đất Trụ sở UBND xã Chiềng Hắc (Trụ sở mới)
|
273.000
|
161.000
|
126.000
|
84.000
|
56.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5240 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Chiềng Hắc |
Từ đường Quốc lộ 6 ngoài phạm vi 40m theo đường lên bản Ta Niết - Đến đất Ao bản Ta Niết trên
|
252.000
|
154.000
|
112.000
|
77.000
|
49.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5241 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Tân Hợp |
Từ cổng trụ sở UBND xã theo đường liên xã - Đến bản Cà Đạc
|
203.000
|
161.000
|
119.000
|
105.000
|
84.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5242 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Tân Hợp |
Từ cổng trụ sở UBND xã Tân Hợp theo đường liên xã - Đến giáp đất bản Dọi, xã Tân Lập
|
203.000
|
161.000
|
119.000
|
105.000
|
84.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5243 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Tân Hợp |
Từ ngã ba bản Nà Sánh theo đường liên bản - Đến bản Sao Tua
|
161.000
|
126.000
|
308.000
|
84.000
|
63.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5244 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Tân Hợp |
Từ ngã ba bản Nà Sánh theo đường liên bản - Đến bản Suối Sáy
|
161.000
|
126.000
|
98.000
|
84.000
|
63.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5245 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Chiềng Khừa |
Từ giáp đất xã Mường Sang theo đường vào Trung tâm xã - Đến đất nhà ông Canh bản Phách
|
168.000
|
133.000
|
98.000
|
84.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5246 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Chiềng Khừa |
Từ nhà ông Canh bản Phách - Đến hết đất xã Chiềng Khừa (Giáp bản Bó Hin, xã Chiềng Tương, huyện Yên Châu)
|
161.000
|
126.000
|
98.000
|
84.000
|
63.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5247 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Nà Mường |
Từ ngã ba đường đi xã Quy Hướng - Đến cầu cứng bản Kè Tèo
|
252.000
|
154.000
|
112.000
|
77.000
|
49.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5248 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Nà Mường |
Từ cầu cứng bản Kè Tèo - Đến hết địa phận xã Nà Mường
|
203.000
|
161.000
|
119.000
|
105.000
|
84.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5249 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Quy Hướng |
Từ Quốc lộ 43 bản Cà Tèo xã Quy Hướng - Đến trung tâm xã Quy Hướng
|
161.000
|
126.000
|
98.000
|
84.000
|
63.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5250 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Quy Hướng |
Từ trung tâm xã - Đến bản Đồng Giăng, bản Suối Cáu, Bó Hoi
|
161.000
|
126.000
|
98.000
|
84.000
|
63.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5251 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Tà Lại |
Từ đường rẽ vào UBND xã Tà Lại + 200m - Đến ngã ba bản Tà Lọt + 100m
|
161.000
|
126.000
|
98.000
|
84.000
|
63.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5252 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Hua Păng |
Tuyến đường liên bản Nà Bó I - Đến Nà Bó II (Quốc lộ 43)
|
161.000
|
126.000
|
98.000
|
84.000
|
63.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5253 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Hua Păng |
Tuyến đường liên xã Quốc lộ 43 xã Hua Păng đi bản Dạo xa Tô Múa huyện Vân Hồ
|
161.000
|
126.000
|
98.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5254 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Tân Lập |
Từ hết đất thị trấn Nông Trường Mộc Châu theo hướng đi Tân Lập - Đến lối rẽ vào trường THCS Tân Lập
|
378.000
|
224.000
|
168.000
|
112.000
|
77.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5255 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Tân Lập |
Từ ngã ba tiểu khu 9 đi hết đất bản Tà Phình
|
203.000
|
161.000
|
119.000
|
105.000
|
84.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5256 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Tân Lập |
Từ ngã ba tiểu khu 12 đi hết đất bản Nặm Khao (Giáp đất Bắc Yên)
|
182.000
|
147.000
|
112.000
|
91.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5257 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Tân Lập |
Từ ngã ba đường rẽ vào trường THCS Tân Lập đi hết đất Bản Dọi (giáp đất xã Tân Hợp)
|
161.000
|
126.000
|
98.000
|
84.000
|
63.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5258 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Tân Lập |
Từ ngã ba Bản Hoa đi hết đất bản Nặm Tôm (giáp đất thị trấn Nông Trường Mộc Châu)
|
161.000
|
126.000
|
98.000
|
84.000
|
63.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5259 |
Huyện Mộc Châu |
Đất ở nông thôn còn lại trên địa bàn huyện Mộc Châu |
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
70.000
|
56.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5260 |
Huyện Mộc Châu |
Đất ở các xã thuộc vùng nông thôn |
|
84.000
|
70.000
|
49.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5261 |
Huyện Mộc Châu |
Cụm công nghiệp Mộc Châu |
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5262 |
Huyện Mộc Châu |
Thị trấn Nông trường Mộc Châu |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) |
| 5263 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc thị trấn Nông trường Mộc Châu |
|
67.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) |
| 5264 |
Huyện Mộc Châu |
Thị trấn Mộc Châu |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) |
| 5265 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc thị trấn Mộc Châu |
|
67.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) |
| 5266 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Mường Sang |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) |
| 5267 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc xã Mường Sang |
|
67.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) |
| 5268 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Phiêng Luông |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) |
| 5269 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc xã Phiêng Luông |
|
67.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) |
| 5270 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Tân Lập |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) |
| 5271 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc xã Tân Lập |
|
67.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) |
| 5272 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Đông Sang |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) |
| 5273 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc xã Đông Sang |
|
67.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) |
| 5274 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Chiềng Hắc |
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) |
| 5275 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Hắc |
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) |
| 5276 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Nà Mường |
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) |
| 5277 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc xã Nà Mường |
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) |
| 5278 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Chiềng Sơn |
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) |
| 5279 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Sơn |
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) |
| 5280 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Hua Păng |
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) |
| 5281 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc xã Hua Păng |
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) |
| 5282 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Tà Lại |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) |
| 5283 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc xã Tà Lại |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) |
| 5284 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Tân Hợp |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) |
| 5285 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc xã Tân Hợp |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) |
| 5286 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Quy Hướng |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) |
| 5287 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc xã Quy Hướng |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) |
| 5288 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Chiềng Khừa |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) |
| 5289 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Khừa |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) |
| 5290 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Lóng Sập |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) |
| 5291 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc xã Lóng Sập |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) |
| 5292 |
Huyện Mộc Châu |
Thị trấn Nông trường Mộc Châu |
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) |
| 5293 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc thị trấn Nông trường Mộc Châu |
|
51.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) |
| 5294 |
Huyện Mộc Châu |
Thị trấn Mộc Châu |
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) |
| 5295 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc thị trấn Mộc Châu |
|
51.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) |
| 5296 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Mường Sang |
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) |
| 5297 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc xã Mường Sang |
|
51.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) |
| 5298 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Phiêng Luông |
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) |
| 5299 |
Huyện Mộc Châu |
Khu dân cư thuộc xã Phiêng Luông |
|
51.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) |
| 5300 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Tân Lập |
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) |