Bảng giá đất Sơn La

Giá đất cao nhất tại Sơn La là: 32.000.000
Giá đất thấp nhất tại Sơn La là: 7.000
Giá đất trung bình tại Sơn La là: 2.135.823
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 43/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Sơn La được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND ngày 14/07/2020 của UBND tỉnh Sơn La
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
5101 Huyện Mộc Châu Xã Tân Lập Từ ngã ba đường rẽ vào trường THCS Tân Lập đi hết đất Bản Dọi (giáp đất xã Tân Hợp) 230.000 180.000 140.000 120.000 90.000 Đất ở nông thôn
5102 Huyện Mộc Châu Xã Tân Lập Từ ngã ba Bản Hoa đi hết đất bản Nặm Tôm (giáp đất thị trấn Nông Trường Mộc Châu) 230.000 180.000 140.000 120.000 90.000 Đất ở nông thôn
5103 Huyện Mộc Châu Đất ở nông thôn còn lại trên địa bàn huyện Mộc Châu 200.000 160.000 120.000 100.000 80.000 Đất ở nông thôn
5104 Huyện Mộc Châu Đất ở các xã thuộc vùng nông thôn 120.000 100.000 70.000 - - Đất ở nông thôn
5105 Huyện Mộc Châu Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) Từ quốc lộ 43 - Đến hết đất Trạm y tế xã 612.000 365.500 272.000 187.000 119.000 Đất TM-DV nông thôn
5106 Huyện Mộc Châu Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) Từ hết đất Trạm y tế xã - Đến giáp cổng Trường Tiểu học Chiềng Sơn 935.000 561.000 425.000 280.500 187.000 Đất TM-DV nông thôn
5107 Huyện Mộc Châu Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) Từ cổng Trường Tiểu học Chiềng Sơn - Đến qua cổng trụ sở CTCP Chè Chiềng Ve + 100m 1.360.000 816.000 612.000 408.000 272.000 Đất TM-DV nông thôn
5108 Huyện Mộc Châu Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) Từ cổng trụ sở CTCP chè Chiềng Ve +100m - Đến đường rẽ vào Xưởng chè +100m 561.000 340.000 255.000 170.000 110.500 Đất TM-DV nông thôn
5109 Huyện Mộc Châu Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) Từ đường rẽ vào xưởng chè + 100m - Đến hết địa giới xã Chiềng Sơn hướng đi xã Chiềng Xuân 433.500 263.500 195.500 127.500 85.000 Đất TM-DV nông thôn
5110 Huyện Mộc Châu Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) Từ ngã ba Trung tâm xã đi Nậm Dên ngoài phạm vi 20m - Đến cầu tiểu khu 2/9 433.500 263.500 195.500 127.500 85.000 Đất TM-DV nông thôn
5111 Huyện Mộc Châu Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) Từ đường Tỉnh lộ 102 ngoài phạm vi 20m - Đến đất Công ty chè Chiềng Ve 935.000 561.000 425.000 280.500 187.000 Đất TM-DV nông thôn
5112 Huyện Mộc Châu Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) Từ đường Tỉnh lộ 102 ngoài phạm vi 20m - Đến đất nhà Thỏa Thiềng 561.000 340.000 255.000 170.000 110.500 Đất TM-DV nông thôn
5113 Huyện Mộc Châu Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) Từ đường Tỉnh lộ 102 ngoài phạm vi 20 m - Đến đất nhà Minh + Đức (tiểu khu 4) 561.000 340.000 255.000 170.000 110.500 Đất TM-DV nông thôn
5114 Huyện Mộc Châu Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) Từ đường Tỉnh lộ 102 ngoài phạm vi 20 m - Đến đất nhà bà Hoàng Thị Đào (tiểu khu 2) 510.000 306.000 229.500 153.000 102.000 Đất TM-DV nông thôn
5115 Huyện Mộc Châu Quốc lộ 6 Từ giáp địa phận thị trấn Mộc Châu - Đến cách đường rẽ xuống Trạm y tế xã Chiềng Hắc 50m 637.500 382.500 289.000 195.500 127.500 Đất TM-DV nông thôn
5116 Huyện Mộc Châu Quốc lộ 6 Từ cách đường rẽ xuống Trạm y tế xã Chiềng Hắc 50m đi phạm vi 200m - Đến hết cây xăng Quân Nam 1.190.000 714.000 535.500 357.000 238.000 Đất TM-DV nông thôn
5117 Huyện Mộc Châu Quốc lộ 6 Từ hết cây xăng Quân Nam - Đến đầu khu dân cư bản Ta Niết (Km 250 + 480) 765.000 459.000 348.500 229.500 153.000 Đất TM-DV nông thôn
5118 Huyện Mộc Châu Quốc lộ 6 Từ đầu khu dân cư bản Ta Niết (Km 250 + 480) - Đến đường rẽ đập thủy điện Tà Niết 841.500 501.500 382.500 255.000 170.000 Đất TM-DV nông thôn
5119 Huyện Mộc Châu Quốc lộ 6 Từ đường rẽ đập thủy điện Ta Niết - Đến cầu Ta Niết (Khu nghĩa địa bản Ta Niết) 1.020.000 612.000 459.000 306.000 204.000 Đất TM-DV nông thôn
5120 Huyện Mộc Châu Quốc lộ 6 Từ cầu Ta Niết (Khu nghĩa địa bản Ta Niết) - Đến hết địa phận huyện Mộc Châu (Giáp ranh đất Yên Châu) 637.500 382.500 289.000 195.500 127.500 Đất TM-DV nông thôn
5121 Huyện Mộc Châu Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên Từ cầu bản Muống - Đến đập tràn bản Suối Khem + 100m 714.000 425.000 323.000 212.500 144.500 Đất TM-DV nông thôn
5122 Huyện Mộc Châu Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên Từ đập tràn bản Suối Khem + 100m - Đến Km số 9 xã Chiềng Khoa, huyện Vân Hồ 382.500 229.500 170.000 119.000 76.500 Đất TM-DV nông thôn
5123 Huyện Mộc Châu Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên Từ giáp đất huyện Vân Hồ - Đến cách khu đất Quy hoạch UBND xã Hua Phăng 600m 459.000 272.000 204.000 136.000 93.500 Đất TM-DV nông thôn
5124 Huyện Mộc Châu Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên Từ khu đất Quy hoạch UBND xã Hua Phăng về hai hướng 600m 357.000 212.500 161.500 110.500 68.000 Đất TM-DV nông thôn
5125 Huyện Mộc Châu Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên Từ Khu đất Quy hoạch UBND xã Hua Phăng + 600m - Đến km46+800 theo Quốc lộ 43 (Bản Thống Nhất xã Nà Mường) 306.000 187.000 136.000 93.500 59.500 Đất TM-DV nông thôn
5126 Huyện Mộc Châu Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên Từ Km 46+800 theo Quốc lộ 43 - Đến Nhà văn hóa bản Đoàn Kết 408.000 246.500 187.000 119.000 85.000 Đất TM-DV nông thôn
5127 Huyện Mộc Châu Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên Từ Nhà văn hóa bản Đoàn Kết - Đến hết đất nhà Ông Thoan Bích (bản Đoàn Kết) 714.000 425.000 323.000 212.500 144.500 Đất TM-DV nông thôn
5128 Huyện Mộc Châu Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên Từ hết đất nhà ông Thoan Bích (bản Đoàn Kết) theo Quốc lộ 43 - Đến hết đất nhà ông Mùi Văn Hòa (bản Kè Tèo) 714.000 425.000 323.000 212.500 144.500 Đất TM-DV nông thôn
5129 Huyện Mộc Châu Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên Từ hết đất nhà ông Mùi Văn Hòa (bản Kè Tèo) - Đến hết Bến phà Vạn Yên 408.000 246.500 187.000 119.000 85.000 Đất TM-DV nông thôn
5130 Huyện Mộc Châu Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên Từ ngã ba Quốc lộ 43 hướng đi xã Tà Lại +100m 714.000 425.000 323.000 212.500 144.500 Đất TM-DV nông thôn
5131 Huyện Mộc Châu Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên Từ hướng đi xã Tà Lại +100m - Đến đường rẽ vào UBND xã Tà Lại + 200m 306.000 187.000 136.000 93.500 59.500 Đất TM-DV nông thôn
5132 Huyện Mộc Châu Quốc lộ 43 đoạn từ giáp đất thị trấn Mộc Châu đến Trụ sở xã Lóng Sập Từ hết đất thị trấn Mộc Châu + 300m (Theo Quốc lộ 43) 2.040.000 1.224.000 918.000 612.000 408.000 Đất TM-DV nông thôn
5133 Huyện Mộc Châu Quốc lộ 43 đoạn từ giáp đất thị trấn Mộc Châu đến Trụ sở xã Lóng Sập Từ giáp đất Thị trấn Mộc Châu ngoài phạm vi 300m - Đến cầu Nà Bó 1.275.000 765.000 578.000 382.500 255.000 Đất TM-DV nông thôn
5134 Huyện Mộc Châu Quốc lộ 43 đoạn từ giáp đất thị trấn Mộc Châu đến Trụ sở xã Lóng Sập Từ cầu Nà Bó - Đến cầu Nà Ngà 535.500 323.000 238.000 161.500 110.500 Đất TM-DV nông thôn
5135 Huyện Mộc Châu Quốc lộ 43 đoạn từ giáp đất thị trấn Mộc Châu đến Trụ sở xã Lóng Sập Từ cầu Nà Ngà - Đến đường rẽ đi Chiềng Khừa 1.360.000 816.000 612.000 408.000 272.000 Đất TM-DV nông thôn
5136 Huyện Mộc Châu Quốc lộ 43 đoạn từ giáp đất thị trấn Mộc Châu đến Trụ sở xã Lóng Sập Từ đường rẽ đi Chiềng Khừa - Đến đường rẽ xuống thác Dải Yếm 535.500 323.000 238.000 161.500 110.500 Đất TM-DV nông thôn
5137 Huyện Mộc Châu Quốc lộ 43 đoạn từ giáp đất thị trấn Mộc Châu đến Trụ sở xã Lóng Sập Từ đường rẽ xuống thác Dải Yếm - Đến cầu Sò Lườn + 500m 306.000 187.000 136.000 93.500 59.500 Đất TM-DV nông thôn
5138 Huyện Mộc Châu Quốc lộ 43 đoạn từ giáp đất thị trấn Mộc Châu đến Trụ sở xã Lóng Sập Từ Cầu Sò Lườn + 500m - Đến hết đất xã Chiềng Sơn 255.000 153.000 119.000 76.500 51.000 Đất TM-DV nông thôn
5139 Huyện Mộc Châu Quốc lộ 43 đoạn từ giáp đất thị trấn Mộc Châu đến Trụ sở xã Lóng Sập Từ hết đất xã Chiềng Sơn - Đến hết địa phận xã Lóng Sập 255.000 153.000 119.000 76.500 51.000 Đất TM-DV nông thôn
5140 Huyện Mộc Châu Đường ranh giới xã Đông Sang đi rừng thông Bản Áng Từ hết đất Thị trấn Mộc Châu đi rừng thông Bản Áng - Đến ngã ba rẽ vào rừng thông 1.275.000 765.000 578.000 382.500 255.000 Đất TM-DV nông thôn
5141 Huyện Mộc Châu Đường ranh giới xã Đông Sang đi rừng thông Bản Áng Từ ngã ba rừng thông đi vào rừng thông Bản Áng 1.445.000 867.000 654.500 433.500 289.000 Đất TM-DV nông thôn
5142 Huyện Mộc Châu Đường ranh giới xã Đông Sang đi rừng thông Bản Áng Từ ngã ba đường rẽ đi rừng thông - Đến cây đa bản Áng 824.500 493.000 374.000 246.500 161.500 Đất TM-DV nông thôn
5143 Huyện Mộc Châu Đường ranh giới xã Đông Sang đi rừng thông Bản Áng Từ hết đất thị trấn Mộc Châu đi - đến công ty TaKii 782.000 467.500 348.500 238.000 153.000 Đất TM-DV nông thôn
5144 Huyện Mộc Châu Xã Mường Sang Từ Quốc lộ 43 theo đường vào bản An Thái - Đến hết thửa đất số 42, tờ bản đồ số 09 280.500 170.000 127.500 85.000 59.500 Đất TM-DV nông thôn
5145 Huyện Mộc Châu Xã Mường Sang Từ Quốc lộ 43 đường rẽ đi Chiềng Khừa phạm vi ngoài 40m - Đến hết đất xã Mường Sang 357.000 212.500 161.500 110.500 68.000 Đất TM-DV nông thôn
5146 Huyện Mộc Châu Xã Mường Sang Từ đầu cầu Nà Ngà Quốc lộ 43 rẽ vào nghĩa trang nhân dân huyện Mộc Châu 246.500 195.500 144.500 127.500 102.000 Đất TM-DV nông thôn
5147 Huyện Mộc Châu Xã Mường Sang Từ quốc lộ 43 phạm vi ngoài 40m - Đến ngã ba chùa Vặt Hồng (bản Vặt) 272.000 161.500 119.000 85.000 51.000 Đất TM-DV nông thôn
5148 Huyện Mộc Châu Xã Mường Sang Từ Quốc lộ 43 theo đường vào bản Thái Hưng - Đến hết thửa đất số 13, tờ bản đồ số 65 246.500 195.500 144.500 127.500 102.000 Đất TM-DV nông thôn
5149 Huyện Mộc Châu Xã Mường Sang Từ Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 40m - Đến đường vào Nhà văn hóa bản Sò Lườn 204.000 161.500 119.000 102.000 85.000 Đất TM-DV nông thôn
5150 Huyện Mộc Châu Xã Đông Sang Từ ngã ba tiểu khu 34 theo đường vào Trung tâm giáo dục lao động 331.500 195.500 153.000 102.000 68.000 Đất TM-DV nông thôn
5151 Huyện Mộc Châu Xã Đông Sang Từ ngã ba nhà văn hóa bản Búa - Đến ngã tư đường rẽ trường THCS 246.500 195.500 144.500 127.500 102.000 Đất TM-DV nông thôn
5152 Huyện Mộc Châu Xã Đông Sang Từ ngã ba sân vận động xã - Đến bản Búa 246.500 195.500 144.500 127.500 102.000 Đất TM-DV nông thôn
5153 Huyện Mộc Châu Xã Đông Sang Tuyến đường theo Nghị định số 10/NĐ-CP tại bản Áng 3, xã Đông Sang 1.275.000 765.000 578.000 382.500 255.000 Đất TM-DV nông thôn
5154 Huyện Mộc Châu Xã Đông Sang Tuyến đường quy hoạch khu đất đấu giá Hội Thọ bản Tự Nhiên, xã Đông Sang 3.060.000 977.500 595.000 382.500 255.000 Đất TM-DV nông thôn
5155 Huyện Mộc Châu Xã Đông Sang Tuyến đường khu quy hoạch đấu giá đường giao thông bản Áng, xã Đông Sang (giai đoạn 2) 1.870.000 722.500 535.500 340.000 212.500 Đất TM-DV nông thôn
5156 Huyện Mộc Châu Xã Đông Sang Từ đường trục chính vào rừng thông ngoài phạm vi 40m - đến ngã 3 tiểu khu 34 (giáp nhà ông Khu); 510.000 306.000 229.500 153.000 102.000 Đất TM-DV nông thôn
5157 Huyện Mộc Châu Xã Đông Sang Từ ngã 3 tiểu khu 34 - đến hết thửa đất số 10, tờ bản đồ số 36 425.000 255.000 195.500 127.500 85.000 Đất TM-DV nông thôn
5158 Huyện Mộc Châu Xã Đông Sang Từ ngã 3 tiểu khu 34 - đến hết cổng Công ty Hoa Nhiệt đới 340.000 204.000 153.000 102.000 68.000 Đất TM-DV nông thôn
5159 Huyện Mộc Châu Xã Chiềng Hắc Từ đường Quốc lộ 6 ngoài phạm vi 40m theo đường lên bản Tà Số - Đến hết đất nhà ông Vì Văn Nút 229.500 187.000 136.000 119.000 93.500 Đất TM-DV nông thôn
5160 Huyện Mộc Châu Xã Chiềng Hắc Từ đường Quốc lộ 6 ngoài phạm vi 40m theo đường đi trạm y tế xã - Đến hết đất nhà ông Hà Văn Châm 331.500 195.500 153.000 102.000 68.000 Đất TM-DV nông thôn
5161 Huyện Mộc Châu Xã Chiềng Hắc Từ đường Quốc lộ 6 ngoài phạm vi 40m theo đường đi vào trường cấp 2 Chiềng Hắc - Đến hết đất Trụ sở UBND xã Chiềng Hắc (Trụ sở mới) 331.500 195.500 153.000 102.000 68.000 Đất TM-DV nông thôn
5162 Huyện Mộc Châu Xã Chiềng Hắc Từ đường Quốc lộ 6 ngoài phạm vi 40m theo đường lên bản Ta Niết - Đến đất Ao bản Ta Niết trên 306.000 187.000 136.000 93.500 59.500 Đất TM-DV nông thôn
5163 Huyện Mộc Châu Xã Tân Hợp Từ cổng trụ sở UBND xã theo đường liên xã - Đến bản Cà Đạc 246.500 195.500 144.500 127.500 102.000 Đất TM-DV nông thôn
5164 Huyện Mộc Châu Xã Tân Hợp Từ cổng trụ sở UBND xã Tân Hợp theo đường liên xã - Đến giáp đất bản Dọi, xã Tân Lập 246.500 195.500 144.500 127.500 102.000 Đất TM-DV nông thôn
5165 Huyện Mộc Châu Xã Tân Hợp Từ ngã ba bản Nà Sánh theo đường liên bản - Đến bản Sao Tua 195.500 153.000 374.000 102.000 76.500 Đất TM-DV nông thôn
5166 Huyện Mộc Châu Xã Tân Hợp Từ ngã ba bản Nà Sánh theo đường liên bản - Đến bản Suối Sáy 195.500 153.000 119.000 102.000 76.500 Đất TM-DV nông thôn
5167 Huyện Mộc Châu Xã Chiềng Khừa Từ giáp đất xã Mường Sang theo đường vào Trung tâm xã - Đến đất nhà ông Canh bản Phách 204.000 161.500 119.000 102.000 85.000 Đất TM-DV nông thôn
5168 Huyện Mộc Châu Xã Chiềng Khừa Từ nhà ông Canh bản Phách - Đến hết đất xã Chiềng Khừa (Giáp bản Bó Hin, xã Chiềng Tương, huyện Yên Châu) 195.500 153.000 119.000 102.000 76.500 Đất TM-DV nông thôn
5169 Huyện Mộc Châu Xã Nà Mường Từ ngã ba đường đi xã Quy Hướng - Đến cầu cứng bản Kè Tèo 306.000 187.000 136.000 93.500 59.500 Đất TM-DV nông thôn
5170 Huyện Mộc Châu Xã Nà Mường Từ cầu cứng bản Kè Tèo - Đến hết địa phận xã Nà Mường 246.500 195.500 144.500 127.500 102.000 Đất TM-DV nông thôn
5171 Huyện Mộc Châu Xã Quy Hướng Từ Quốc lộ 43 bản Cà Tèo xã Quy Hướng - Đến trung tâm xã Quy Hướng 195.500 153.000 119.000 102.000 76.500 Đất TM-DV nông thôn
5172 Huyện Mộc Châu Xã Quy Hướng Từ trung tâm xã - Đến bản Đồng Giăng, bản Suối Cáu, Bó Hoi 195.500 153.000 119.000 102.000 76.500 Đất TM-DV nông thôn
5173 Huyện Mộc Châu Xã Tà Lại Từ đường rẽ vào UBND xã Tà Lại + 200m - Đến ngã ba bản Tà Lọt + 100m 195.500 153.000 119.000 102.000 76.500 Đất TM-DV nông thôn
5174 Huyện Mộc Châu Xã Hua Păng Tuyến đường liên bản Nà Bó I - Đến Nà Bó II (Quốc lộ 43) 195.500 153.000 119.000 102.000 76.500 Đất TM-DV nông thôn
5175 Huyện Mộc Châu Xã Hua Păng Tuyến đường liên xã Quốc lộ 43 xã Hua Păng đi bản Dạo xa Tô Múa huyện Vân Hồ 195.500 153.000 119.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5176 Huyện Mộc Châu Xã Tân Lập Từ hết đất thị trấn Nông Trường Mộc Châu theo hướng đi Tân Lập - Đến lối rẽ vào trường THCS Tân Lập 459.000 272.000 204.000 136.000 93.500 Đất TM-DV nông thôn
5177 Huyện Mộc Châu Xã Tân Lập Từ ngã ba tiểu khu 9 đi hết đất bản Tà Phình 246.500 195.500 144.500 127.500 102.000 Đất TM-DV nông thôn
5178 Huyện Mộc Châu Xã Tân Lập Từ ngã ba tiểu khu 12 đi hết đất bản Nặm Khao (Giáp đất Bắc Yên) 221.000 178.500 136.000 110.500 85.000 Đất TM-DV nông thôn
5179 Huyện Mộc Châu Xã Tân Lập Từ ngã ba đường rẽ vào trường THCS Tân Lập đi hết đất Bản Dọi (giáp đất xã Tân Hợp) 195.500 153.000 119.000 102.000 76.500 Đất TM-DV nông thôn
5180 Huyện Mộc Châu Xã Tân Lập Từ ngã ba Bản Hoa đi hết đất bản Nặm Tôm (giáp đất thị trấn Nông Trường Mộc Châu) 195.500 153.000 119.000 102.000 76.500 Đất TM-DV nông thôn
5181 Huyện Mộc Châu Đất ở nông thôn còn lại trên địa bàn huyện Mộc Châu 170.000 136.000 102.000 85.000 68.000 Đất TM-DV nông thôn
5182 Huyện Mộc Châu Đất ở các xã thuộc vùng nông thôn 102.000 85.000 59.500 - - Đất TM-DV nông thôn
5183 Huyện Mộc Châu Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) Từ quốc lộ 43 - Đến hết đất Trạm y tế xã 504.000 301.000 224.000 154.000 98.000 Đất SX-KD nông thôn
5184 Huyện Mộc Châu Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) Từ hết đất Trạm y tế xã - Đến giáp cổng Trường Tiểu học Chiềng Sơn 770.000 462.000 350.000 231.000 154.000 Đất SX-KD nông thôn
5185 Huyện Mộc Châu Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) Từ cổng Trường Tiểu học Chiềng Sơn - Đến qua cổng trụ sở CTCP Chè Chiềng Ve + 100m 1.120.000 672.000 504.000 336.000 224.000 Đất SX-KD nông thôn
5186 Huyện Mộc Châu Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) Từ cổng trụ sở CTCP chè Chiềng Ve +100m - Đến đường rẽ vào Xưởng chè +100m 462.000 280.000 210.000 140.000 91.000 Đất SX-KD nông thôn
5187 Huyện Mộc Châu Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) Từ đường rẽ vào xưởng chè + 100m - Đến hết địa giới xã Chiềng Sơn hướng đi xã Chiềng Xuân 357.000 217.000 161.000 105.000 70.000 Đất SX-KD nông thôn
5188 Huyện Mộc Châu Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) Từ ngã ba Trung tâm xã đi Nậm Dên ngoài phạm vi 20m - Đến cầu tiểu khu 2/9 357.000 217.000 161.000 105.000 70.000 Đất SX-KD nông thôn
5189 Huyện Mộc Châu Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) Từ đường Tỉnh lộ 102 ngoài phạm vi 20m - Đến đất Công ty chè Chiềng Ve 770.000 462.000 350.000 231.000 154.000 Đất SX-KD nông thôn
5190 Huyện Mộc Châu Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) Từ đường Tỉnh lộ 102 ngoài phạm vi 20m - Đến đất nhà Thỏa Thiềng 462.000 280.000 210.000 140.000 91.000 Đất SX-KD nông thôn
5191 Huyện Mộc Châu Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) Từ đường Tỉnh lộ 102 ngoài phạm vi 20 m - Đến đất nhà Minh + Đức (tiểu khu 4) 462.000 280.000 210.000 140.000 91.000 Đất SX-KD nông thôn
5192 Huyện Mộc Châu Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) Từ đường Tỉnh lộ 102 ngoài phạm vi 20 m - Đến đất nhà bà Hoàng Thị Đào (tiểu khu 2) 420.000 252.000 189.000 126.000 84.000 Đất SX-KD nông thôn
5193 Huyện Mộc Châu Quốc lộ 6 Từ giáp địa phận thị trấn Mộc Châu - Đến cách đường rẽ xuống Trạm y tế xã Chiềng Hắc 50m 525.000 315.000 238.000 161.000 105.000 Đất SX-KD nông thôn
5194 Huyện Mộc Châu Quốc lộ 6 Từ cách đường rẽ xuống Trạm y tế xã Chiềng Hắc 50m đi phạm vi 200m - Đến hết cây xăng Quân Nam 980.000 588.000 441.000 294.000 196.000 Đất SX-KD nông thôn
5195 Huyện Mộc Châu Quốc lộ 6 Từ hết cây xăng Quân Nam - Đến đầu khu dân cư bản Ta Niết (Km 250 + 480) 630.000 378.000 287.000 189.000 126.000 Đất SX-KD nông thôn
5196 Huyện Mộc Châu Quốc lộ 6 Từ đầu khu dân cư bản Ta Niết (Km 250 + 480) - Đến đường rẽ đập thủy điện Tà Niết 693.000 413.000 315.000 210.000 140.000 Đất SX-KD nông thôn
5197 Huyện Mộc Châu Quốc lộ 6 Từ đường rẽ đập thủy điện Ta Niết - Đến cầu Ta Niết (Khu nghĩa địa bản Ta Niết) 840.000 504.000 378.000 252.000 168.000 Đất SX-KD nông thôn
5198 Huyện Mộc Châu Quốc lộ 6 Từ cầu Ta Niết (Khu nghĩa địa bản Ta Niết) - Đến hết địa phận huyện Mộc Châu (Giáp ranh đất Yên Châu) 525.000 315.000 238.000 161.000 105.000 Đất SX-KD nông thôn
5199 Huyện Mộc Châu Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên Từ cầu bản Muống - Đến đập tràn bản Suối Khem + 100m 588.000 350.000 266.000 175.000 119.000 Đất SX-KD nông thôn
5200 Huyện Mộc Châu Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên Từ đập tràn bản Suối Khem + 100m - Đến Km số 9 xã Chiềng Khoa, huyện Vân Hồ 315.000 189.000 140.000 98.000 63.000 Đất SX-KD nông thôn

Bảng Giá Đất Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La: Đất Ở Nông Thôn Còn Lại Trên Địa Bàn Huyện

Bảng giá đất của huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La cho khu vực đất ở nông thôn còn lại trên địa bàn huyện, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Sơn La và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND ngày 14/07/2020. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho các khu vực còn lại trong huyện, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và quyết định mua bán đất đai một cách chính xác.

Vị trí 1: 200.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 200.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất cao nhất trong các khu vực đất ở nông thôn còn lại trên địa bàn huyện Mộc Châu. Mức giá này có thể phản ánh sự gần gũi với các tiện ích công cộng, cơ sở hạ tầng tốt hoặc các yếu tố khác làm tăng giá trị đất tại khu vực này.

Vị trí 2: 160.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 160.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn giữ mức giá hợp lý. Khu vực này có thể có ít tiện ích hơn hoặc điều kiện giao thông không thuận tiện bằng vị trí 1.

Vị trí 3: 120.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 120.000 VNĐ/m². Mức giá này thấp hơn so với hai vị trí đầu tiên, phản ánh giá trị đất ở mức trung bình trong các khu vực đất nông thôn còn lại. Đây có thể là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm mức giá vừa phải nhưng vẫn có tiềm năng phát triển.

Vị trí 4: 100.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 100.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong các khu vực đất nông thôn còn lại trên địa bàn huyện. Mức giá này có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng, điều kiện giao thông kém thuận tiện hoặc các yếu tố khác làm giảm giá trị đất tại khu vực này.

Bảng giá đất theo Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất ở các khu vực nông thôn còn lại trên địa bàn huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La: Đất Ở Các Xã Thuộc Vùng Nông Thôn

Bảng giá đất của huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La cho khu vực các xã thuộc vùng nông thôn, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Sơn La và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND ngày 14/07/2020. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại các xã trong vùng nông thôn, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 120.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 120.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất cao nhất trong các xã nông thôn. Mức giá này có thể phản ánh vị trí gần các tiện ích cơ bản, giao thông thuận tiện hoặc các yếu tố khác làm tăng giá trị đất tại khu vực này.

Vị trí 2: 100.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 100.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn duy trì mức giá hợp lý. Khu vực này có thể có ít tiện ích hơn hoặc giao thông không thuận lợi bằng vị trí 1.

Vị trí 3: 70.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 70.000 VNĐ/m². Mức giá này thấp hơn so với hai vị trí đầu tiên, phản ánh giá trị đất ở mức thấp hơn trong vùng nông thôn. Khu vực này có thể xa các tiện ích công cộng hoặc có điều kiện giao thông kém thuận tiện hơn.

Bảng giá đất theo Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất ở các xã thuộc vùng nông thôn huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.