| 2501 |
Huyện Sông Mã |
Phố Nguyễn Lương Bằng - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ vị trí tiếp giáp đất nhà ông Lò Văn Nghĩa (số nhà 90) - Đến đường Thanh niên (tổ 7)
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2502 |
Huyện Sông Mã |
Phố Lý Thường Kiệt - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ vị trí tiếp giáp đất nhà ông Lê Duy Ninh (số nhà 80) - Đến đường Thanh niên (tổ 7)
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2503 |
Huyện Sông Mã |
Phố Ngô Gia Tự - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ vị trí tiếp giáp đất nhà ông Khổng Văn Tạo (số nhà 70) - Đến đường Thanh niên (tổ 7)
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2504 |
Huyện Sông Mã |
Phố Kim Đồng - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ vị trí tiếp giáp đất Bưu điện - Đến hết đất nhà ông Hùng (tổ 8)
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2505 |
Huyện Sông Mã |
Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ vị trí tiếp giáp đất nhà ông Nguyễn Tiến Dũng (số nhà 19) - Đến hết đất nhà ông Dương Văn Quảng (tổ 8)
|
2.240.000
|
1.340.000
|
1.010.000
|
670.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2506 |
Huyện Sông Mã |
Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ hết đất nhà bà Trần Thị Dinh (số nhà 225) - Đến nhà ông Đặng Văn Biên - Sáng (số nhà 02, tổ 12)
|
1.490.000
|
890.000
|
670.000
|
450.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2507 |
Huyện Sông Mã |
Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ M21 tính từ đường Cách Mạng Tháng Tám (ông Lò Văn Chính số nhà 142) - Đến M21 đường Lò Văn Giá (ông An Hải Hậu số nhà 11)
|
1.870.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2508 |
Huyện Sông Mã |
Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Đường rẽ từ UBND thị trấn - Đến giáp đất bà Dương Văn Viên (số nhà 16)
|
4.670.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2509 |
Huyện Sông Mã |
Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Các đoạn đường khác có chiều rộng từ 4 m trở lên
|
1.210.000
|
730.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2510 |
Huyện Sông Mã |
Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Các đoạn đường khác có chiều rộng từ 2,5 - Đến dưới 4 m
|
970.000
|
580.000
|
440.000
|
290.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2511 |
Huyện Sông Mã |
Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Các đoạn đường khác có chiều rộng dưới 2,5 m
|
730.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2512 |
Huyện Sông Mã |
Đường Lê Thái Tông - Quy hoạch chi tiết xây dựng tỉ lệ 1/500 khu phía tây Sông Mã - Thị trấn Sông Mã, Khu 6 và Khu 9 huyện Sông Mã |
Đường quy hoạch 16,5 m
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2513 |
Huyện Sông Mã |
Phố Phạm Văn Đồng Quy hoạch chi tiết xây dựng tỉ lệ 1/500 khu phía tây Sông Mã - Thị trấn Sông Mã, Khu 6 và Khu 9 huyện Sông Mã |
Đường quy hoạch 11,5 m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2514 |
Huyện Sông Mã |
Phố Lý Nam Đế Quy hoạch chi tiết xây dựng tỉ lệ 1/500 khu phía tây Sông Mã - Thị trấn Sông Mã, Khu 6 và Khu 9 huyện Sông Mã |
Đường quy hoạch 11,5 m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2515 |
Huyện Sông Mã |
Đường Nguyễn Huệ - Quy hoạch chi tiết xây dựng tỉ lệ 1/500 khu phía tây Sông Mã - Thị trấn Sông Mã, Khu 6 và Khu 9 huyện Sông Mã |
Đường quy hoạch 11,5 m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2516 |
Huyện Sông Mã |
Phố An Dương Vương - Quy hoạch chi tiết xây dựng tỉ lệ 1/500 khu phía tây Sông Mã - Thị trấn Sông Mã, Khu 6 và Khu 9 huyện Sông Mã |
Đường quy hoạch 11,5 m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2517 |
Huyện Sông Mã |
Thị trấn Sông Mã |
Từ đầu cầu cứng tổ dân phố 5 đến vị trí 1 đường Lê Hồng Phong và vị trí 1 đường Lò Văn Giá
|
9.470.000
|
5.680.000
|
4.260.000
|
2.840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2518 |
Huyện Sông Mã |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã tư giao với đường Lý Tự Trọng - Đến ngã tư giao với đường 19 tháng 5
|
12.325.000
|
7.395.000
|
5.550.500
|
3.697.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2519 |
Huyện Sông Mã |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã tư giao với đường 19/5 - Đến ngã ba giao với đường Nguyễn Đình Chiểu
|
11.534.500
|
6.919.000
|
5.193.500
|
3.459.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2520 |
Huyện Sông Mã |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã ba Trung tâm y tế - Đến ngã ba giao với đường Võ Thị Sáu
|
8.840.000
|
5.304.000
|
3.978.000
|
2.652.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2521 |
Huyện Sông Mã |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã ba giao với đường Võ Thị Sáu - Đến đường rẽ Lý Tự Trọng
|
9.630.500
|
5.780.000
|
4.335.000
|
2.890.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2522 |
Huyện Sông Mã |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã ba giao với đường Nguyễn Đình Chiểu - Đến ngã tư Ngân hàng Nông nghiệp
|
11.220.000
|
6.732.000
|
5.049.000
|
3.366.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2523 |
Huyện Sông Mã |
Đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Sông Mã |
|
11.959.500
|
7.174.000
|
5.380.500
|
3.587.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2524 |
Huyện Sông Mã |
Đường 19 tháng 5 - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã tư (đèn tín hiệu giao thông) - Đến Cầu Treo
|
12.325.000
|
7.395.000
|
5.550.500
|
3.697.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2525 |
Huyện Sông Mã |
Đường 19 tháng 5 - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã tư - Đến kênh thoát nước Tổ dân phố 9
|
7.888.000
|
4.734.500
|
3.553.000
|
2.363.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2526 |
Huyện Sông Mã |
Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Sông Mã |
Từ đầu cầu cứng - Đến đường Cách mạng tháng 8
|
9.520.000
|
5.712.000
|
4.284.000
|
2.856.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2527 |
Huyện Sông Mã |
Đường Lò Văn Giá - Thị trấn Sông Mã |
Tù ngã ba giáp đường 19/5 - Đến ngã ba giáp đường Lý Tự Trọng
|
11.959.500
|
7.174.000
|
5.380.500
|
3.587.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2528 |
Huyện Sông Mã |
Đường Lò Văn Giá - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã ba giáp đường Lý Tự Trọng - Đến ngã ba giáp Quốc lộ 4G
|
7.250.500
|
4.352.000
|
3.264.000
|
2.176.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2529 |
Huyện Sông Mã |
Đường Lê Văn Tám - Thị trấn Sông Mã |
|
11.220.000
|
6.732.000
|
5.049.000
|
3.366.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2530 |
Huyện Sông Mã |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Sông Mã |
Từ M21 tính từ đường Cách mạng tháng 8 - Đến giáp đường Thanh niên
|
8.049.500
|
4.828.000
|
3.621.000
|
2.414.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2531 |
Huyện Sông Mã |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Sông Mã |
Từ M21 tính từ đường Cách mạng tháng 8 - Đến hết ông Hoàng Văn Thuyên (số nhà 7)
|
7.369.500
|
4.420.000
|
3.315.000
|
2.210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2532 |
Huyện Sông Mã |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Sông Mã |
Đoạn Từ hết đất nhà ông Hoàng Văn Thuyên (khu vực kênh thoát nước tổ 9) - Đến hết đất nhà bà Lò Thị Hoa (số nhà 57)
|
5.720.500
|
3.434.000
|
2.575.500
|
1.717.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2533 |
Huyện Sông Mã |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Sông Mã |
Từ hết đất nhà bà Hoa (công an huyện) - Đến hết đất M21 đường cách mạng Tháng tám
|
4.930.000
|
2.958.000
|
2.218.500
|
1.479.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2534 |
Huyện Sông Mã |
Phố Hai Bà Trưng - Thị trấn Sông Mã |
|
8.899.500
|
5.338.000
|
4.003.500
|
2.669.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2535 |
Huyện Sông Mã |
Đường Mồng 2 tháng 9 - Thị trấn Sông Mã |
Từ Bến xe - Đến ngã ba bản Địa
|
7.250.500
|
4.352.000
|
3.264.000
|
2.176.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2536 |
Huyện Sông Mã |
Đường Mồng 2 tháng 9 - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã ba bản Địa - Đến hết đất nhà ông Tòng Văn Ọ (số nhà 41)
|
4.675.000
|
2.805.000
|
2.108.000
|
1.402.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2537 |
Huyện Sông Mã |
Đường Mồng 2 tháng 9 - Thị trấn Sông Mã |
Từ vị trí tiếp giáp đất nhà ông Tòng Văn Ọ (số nhà 41) - Đến hết đất nhà ông Lợi
|
3.587.000
|
2.150.500
|
1.615.000
|
1.079.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2538 |
Huyện Sông Mã |
Đường Biên Hòa - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã ba Bến xe - Đến hết đất trụ sở Nhà máy nước
|
6.519.500
|
3.910.000
|
2.932.500
|
1.955.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2539 |
Huyện Sông Mã |
Đường Biên Hòa - Thị trấn Sông Mã |
Từ hết đất trụ sở Nhà máy nước - Đến cầu Nà Hin
|
5.380.500
|
3.230.000
|
2.422.500
|
1.615.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2540 |
Huyện Sông Mã |
Đường Thanh Niên - Thị trấn Sông Mã |
Từ đầu cầu treo - Đến ngã ba giao với đường Nguyễn Đình Chiểu
|
8.899.500
|
5.338.000
|
4.003.500
|
2.669.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2541 |
Huyện Sông Mã |
Đường Thanh Niên - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã ba giao với Đường Nguyễn Đình Chiểu - Đến Bến xe
|
8.100.500
|
4.862.000
|
3.646.500
|
2.431.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2542 |
Huyện Sông Mã |
Đường Nguyễn Thái Học - Thị trấn Sông Mã |
|
5.848.000
|
3.510.500
|
2.635.000
|
1.751.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2543 |
Huyện Sông Mã |
Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Sông Mã |
|
5.091.500
|
3.051.500
|
2.295.000
|
1.530.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2544 |
Huyện Sông Mã |
Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Sông Mã |
Từ M21 tính từ Quốc lộ 4G - Đến hết đất Công an huyện
|
6.519.500
|
3.910.000
|
2.932.500
|
1.955.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2545 |
Huyện Sông Mã |
Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Sông Mã |
Từ hết đất Công an huyện - Đến hết đường
|
4.080.000
|
2.448.000
|
1.836.000
|
1.224.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2546 |
Huyện Sông Mã |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Sông Mã |
Từ đất Trung tâm y tế huyện - Đến giáp địa phận xã Nà Nghịu (giáp đất nhà ông Lê Hữu Ngọc, số nhà 52)
|
8.049.500
|
4.828.000
|
3.621.000
|
2.414.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2547 |
Huyện Sông Mã |
Phố Nguyễn Du - Thị trấn Sông Mã |
từ UBND thị trấn đến nhà văn hóa tổ dân phố 4 và từ đầu nhà ông Nguyễn Mạnh Hà - đến điểm cuối là nhà ông Dương Quốc Viên
|
7.250.500
|
4.352.000
|
3.264.000
|
2.176.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2548 |
Huyện Sông Mã |
Đường dọc bờ kè Sông Mã (từ tổ dân phố số 2 đến hết tổ dân phố 11) - Thị trấn Sông Mã |
Từ nhà máy nước - Đến cầu cứng sông Mã
|
5.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2549 |
Huyện Sông Mã |
Đường dọc bờ kè Sông Mã (từ tổ dân phố số 2 đến hết tổ dân phố 11) - Thị trấn Sông Mã |
Từ cầu cứng sông Mã - Đến cầu treo
|
7.420.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2550 |
Huyện Sông Mã |
Đường dọc bờ kè Sông Mã (từ tổ dân phố số 2 đến hết tổ dân phố 11) - Thị trấn Sông Mã |
Từ cầu treo - Đến đường rẽ đi đường Lý Tự Trọng
|
9.630.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2551 |
Huyện Sông Mã |
Đường dọc bờ kè Sông Mã (từ tổ dân phố số 2 đến hết tổ dân phố 11) - Thị trấn Sông Mã |
Từ đường rẽ đi đường Lý Tự Trọng - Đến đường rẽ đi đường Hoàng Quốc Việt (đất nhà bà Hiền Đương cũ)
|
6.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2552 |
Huyện Sông Mã |
Đường dọc bờ kè Sông Mã (từ tổ dân phố số 2 đến hết tổ dân phố 11) - Thị trấn Sông Mã |
Từ đường Hoàng Quốc Việt (đất nhà ông Ngọc) - Đến hết bờ kè
|
5.720.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2553 |
Huyện Sông Mã |
Đường Lý Tự Trọng - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã tư Công an (từ M21 tính từ đường Cách mạng tháng 8) - Đến vị trí 1 đường Lò Văn Giá
|
7.250.500
|
4.352.000
|
3.264.000
|
2.176.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2554 |
Huyện Sông Mã |
Phố Hoàng Quốc Việt - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã ba Viện Kiểm sát (từ M21 tính từ đường Cách mạng tháng 8) - Đến, giáp vị trí 1 đường Lò Văn Giá
|
3.230.000
|
1.938.000
|
1.453.500
|
969.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2555 |
Huyện Sông Mã |
Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã ba nhà Văn hóa Tổ dân phố 12 (từ M21 tính từ đường Cách mạng tháng 8) - Đến hết nhà ông Tường Thế Tá (số nhà 20)
|
2.754.000
|
1.649.000
|
1.241.000
|
824.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2556 |
Huyện Sông Mã |
Đường Lê Văn Lương Từ ngã ba xăng dầu TDP 11 - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ M21 (tính từ đường Cách mạng tháng 8) - Đến hết đất nhà ông Trần Văn Tiến số nhà 20
|
2.754.000
|
1.649.000
|
1.241.000
|
824.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2557 |
Huyện Sông Mã |
Đường Chu Văn An - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ nhà ông Lường Văn Thuông (từ M21 tính từ đường Cách mạng tháng 8) - Đến hết đất nhà ông Đỗ Ngọc Thảo
|
3.230.000
|
1.938.000
|
1.453.500
|
969.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2558 |
Huyện Sông Mã |
Đường Cu Văn An (Đường lên trường PTTH) - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ mét 21 tính từ đường Lê Văn Tám - Đến hết nhà ông Lò Văn Chính
|
3.170.500
|
1.904.000
|
1.428.000
|
952.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2559 |
Huyện Sông Mã |
Phố Đào Tấn - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ nhà ông Biên (từ M21 tính từ đường Cách mạngT8) - Đến vị trí 1 đường Thanh Niên. (Tổ 6)
|
3.170.500
|
1.904.000
|
1.428.000
|
952.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2560 |
Huyện Sông Mã |
Phố Bến Phà - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Đường từ đất trường Mầm Non (từ M21 tính từ đường Lê Văn Tám) - Đến vị trí 1 đường Thanh Niên
|
2.473.500
|
1.487.500
|
1.113.500
|
739.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2561 |
Huyện Sông Mã |
Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ nhà ông Hồng (Tính từ M21 đường Hoàng Văn Thụ - Đến hết đất kho Công ty thương nghiệp) (tổ 5)
|
2.856.000
|
1.717.000
|
1.283.500
|
858.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2562 |
Huyện Sông Mã |
Phố Nguyễn Lương Bằng - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ vị trí tiếp giáp đất nhà ông Lò Văn Nghĩa (số nhà 90) - Đến đường Thanh niên (tổ 7)
|
2.380.000
|
1.428.000
|
1.071.000
|
714.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2563 |
Huyện Sông Mã |
Phố Lý Thường Kiệt - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ vị trí tiếp giáp đất nhà ông Lê Duy Ninh (số nhà 80) - Đến đường Thanh niên (tổ 7)
|
2.380.000
|
1.428.000
|
1.071.000
|
714.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2564 |
Huyện Sông Mã |
Phố Ngô Gia Tự - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ vị trí tiếp giáp đất nhà ông Khổng Văn Tạo (số nhà 70) - Đến đường Thanh niên (tổ 7)
|
2.380.000
|
1.428.000
|
1.071.000
|
714.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2565 |
Huyện Sông Mã |
Phố Kim Đồng - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ vị trí tiếp giáp đất Bưu điện - Đến hết đất nhà ông Hùng (tổ 8)
|
2.380.000
|
1.428.000
|
1.071.000
|
714.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2566 |
Huyện Sông Mã |
Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ vị trí tiếp giáp đất nhà ông Nguyễn Tiến Dũng (số nhà 19) - Đến hết đất nhà ông Dương Văn Quảng (tổ 8)
|
1.904.000
|
1.139.000
|
858.500
|
569.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2567 |
Huyện Sông Mã |
Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ hết đất nhà bà Trần Thị Dinh (số nhà 225) - Đến nhà ông Đặng Văn Biên - Sáng (số nhà 02, tổ 12)
|
1.266.500
|
756.500
|
569.500
|
382.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2568 |
Huyện Sông Mã |
Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ M21 tính từ đường Cách Mạng Tháng Tám (ông Lò Văn Chính số nhà 142) - Đến M21 đường Lò Văn Giá (ông An Hải Hậu số nhà 11)
|
1.589.500
|
952.000
|
714.000
|
476.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2569 |
Huyện Sông Mã |
Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Đường rẽ từ UBND thị trấn - Đến giáp đất bà Dương Văn Viên (số nhà 16)
|
3.969.500
|
2.380.000
|
1.785.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2570 |
Huyện Sông Mã |
Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Các đoạn đường khác có chiều rộng từ 4 m trở lên
|
1.028.500
|
620.500
|
459.000
|
306.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2571 |
Huyện Sông Mã |
Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Các đoạn đường khác có chiều rộng từ 2,5 - Đến dưới 4 m
|
824.500
|
493.000
|
374.000
|
246.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2572 |
Huyện Sông Mã |
Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Các đoạn đường khác có chiều rộng dưới 2,5 m
|
620.500
|
374.000
|
280.500
|
187.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2573 |
Huyện Sông Mã |
Đường Lê Thái Tông - Quy hoạch chi tiết xây dựng tỉ lệ 1/500 khu phía tây Sông Mã - Thị trấn Sông Mã, Khu 6 và Khu 9 huyện Sông Mã |
Đường quy hoạch 16,5 m
|
2.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2574 |
Huyện Sông Mã |
Phố Phạm Văn Đồng Quy hoạch chi tiết xây dựng tỉ lệ 1/500 khu phía tây Sông Mã - Thị trấn Sông Mã, Khu 6 và Khu 9 huyện Sông Mã |
Đường quy hoạch 11,5 m
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2575 |
Huyện Sông Mã |
Phố Lý Nam Đế Quy hoạch chi tiết xây dựng tỉ lệ 1/500 khu phía tây Sông Mã - Thị trấn Sông Mã, Khu 6 và Khu 9 huyện Sông Mã |
Đường quy hoạch 11,5 m
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2576 |
Huyện Sông Mã |
Đường Nguyễn Huệ - Quy hoạch chi tiết xây dựng tỉ lệ 1/500 khu phía tây Sông Mã - Thị trấn Sông Mã, Khu 6 và Khu 9 huyện Sông Mã |
Đường quy hoạch 11,5 m
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2577 |
Huyện Sông Mã |
Phố An Dương Vương - Quy hoạch chi tiết xây dựng tỉ lệ 1/500 khu phía tây Sông Mã - Thị trấn Sông Mã, Khu 6 và Khu 9 huyện Sông Mã |
Đường quy hoạch 11,5 m
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2578 |
Huyện Sông Mã |
Thị trấn Sông Mã |
Từ đầu cầu cứng tổ dân phố 5 đến vị trí 1 đường Lê Hồng Phong và vị trí 1 đường Lò Văn Giá
|
8.049.500
|
4.828.000
|
3.621.000
|
2.414.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2579 |
Huyện Sông Mã |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã tư giao với đường Lý Tự Trọng - Đến ngã tư giao với đường 19 tháng 5
|
10.150.000
|
6.090.000
|
4.571.000
|
3.045.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2580 |
Huyện Sông Mã |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã tư giao với đường 19/5 - Đến ngã ba giao với đường Nguyễn Đình Chiểu
|
9.499.000
|
5.698.000
|
4.277.000
|
2.849.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2581 |
Huyện Sông Mã |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã ba Trung tâm y tế - Đến ngã ba giao với đường Võ Thị Sáu
|
7.280.000
|
4.368.000
|
3.276.000
|
2.184.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2582 |
Huyện Sông Mã |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã ba giao với đường Võ Thị Sáu - Đến đường rẽ Lý Tự Trọng
|
7.931.000
|
4.760.000
|
3.570.000
|
2.380.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2583 |
Huyện Sông Mã |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã ba giao với đường Nguyễn Đình Chiểu - Đến ngã tư Ngân hàng Nông nghiệp
|
9.240.000
|
5.544.000
|
4.158.000
|
2.772.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2584 |
Huyện Sông Mã |
Đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Sông Mã |
|
9.849.000
|
5.908.000
|
4.431.000
|
2.954.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2585 |
Huyện Sông Mã |
Đường 19 tháng 5 - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã tư (đèn tín hiệu giao thông) - Đến Cầu Treo
|
10.150.000
|
6.090.000
|
4.571.000
|
3.045.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2586 |
Huyện Sông Mã |
Đường 19 tháng 5 - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã tư - Đến kênh thoát nước Tổ dân phố 9
|
6.496.000
|
3.899.000
|
2.926.000
|
1.946.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2587 |
Huyện Sông Mã |
Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Sông Mã |
Từ đầu cầu cứng - Đến đường Cách mạng tháng 8
|
7.840.000
|
4.704.000
|
3.528.000
|
2.352.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2588 |
Huyện Sông Mã |
Đường Lò Văn Giá - Thị trấn Sông Mã |
Tù ngã ba giáp đường 19/5 - Đến ngã ba giáp đường Lý Tự Trọng
|
9.849.000
|
5.908.000
|
4.431.000
|
2.954.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2589 |
Huyện Sông Mã |
Đường Lò Văn Giá - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã ba giáp đường Lý Tự Trọng - Đến ngã ba giáp Quốc lộ 4G
|
5.971.000
|
3.584.000
|
2.688.000
|
1.792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2590 |
Huyện Sông Mã |
Đường Lê Văn Tám - Thị trấn Sông Mã |
|
9.240.000
|
5.544.000
|
4.158.000
|
2.772.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2591 |
Huyện Sông Mã |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Sông Mã |
Từ M21 tính từ đường Cách mạng tháng 8 - Đến giáp đường Thanh niên
|
6.629.000
|
3.976.000
|
2.982.000
|
1.988.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2592 |
Huyện Sông Mã |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Sông Mã |
Từ M21 tính từ đường Cách mạng tháng 8 - Đến hết ông Hoàng Văn Thuyên (số nhà 7)
|
6.069.000
|
3.640.000
|
2.730.000
|
1.820.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2593 |
Huyện Sông Mã |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Sông Mã |
Đoạn Từ hết đất nhà ông Hoàng Văn Thuyên (khu vực kênh thoát nước tổ 9) - Đến hết đất nhà bà Lò Thị Hoa (số nhà 57)
|
4.711.000
|
2.828.000
|
2.121.000
|
1.414.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2594 |
Huyện Sông Mã |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Sông Mã |
Từ hết đất nhà bà Hoa (công an huyện) - Đến hết đất M21 đường cách mạng Tháng tám
|
4.060.000
|
2.436.000
|
1.827.000
|
1.218.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2595 |
Huyện Sông Mã |
Phố Hai Bà Trưng - Thị trấn Sông Mã |
|
7.329.000
|
4.396.000
|
3.297.000
|
2.198.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2596 |
Huyện Sông Mã |
Đường Mồng 2 tháng 9 - Thị trấn Sông Mã |
Từ Bến xe - Đến ngã ba bản Địa
|
5.971.000
|
3.584.000
|
2.688.000
|
1.792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2597 |
Huyện Sông Mã |
Đường Mồng 2 tháng 9 - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã ba bản Địa - Đến hết đất nhà ông Tòng Văn Ọ (số nhà 41)
|
3.850.000
|
2.310.000
|
1.736.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2598 |
Huyện Sông Mã |
Đường Mồng 2 tháng 9 - Thị trấn Sông Mã |
Từ vị trí tiếp giáp đất nhà ông Tòng Văn Ọ (số nhà 41) - Đến hết đất nhà ông Lợi
|
2.954.000
|
1.771.000
|
1.330.000
|
889.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2599 |
Huyện Sông Mã |
Đường Biên Hòa - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã ba Bến xe - Đến hết đất trụ sở Nhà máy nước
|
5.369.000
|
3.220.000
|
2.415.000
|
1.610.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2600 |
Huyện Sông Mã |
Đường Biên Hòa - Thị trấn Sông Mã |
Từ hết đất trụ sở Nhà máy nước - Đến cầu Nà Hin
|
4.431.000
|
2.660.000
|
1.995.000
|
1.330.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |