| 101 |
Huyện Sông Mã |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã tư giao với đường Lý Tự Trọng - Đến ngã tư giao với đường 19 tháng 5 |
14.500.000
|
8.700.000
|
6.530.000
|
4.350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Sông Mã |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã tư giao với đường 19/5 - Đến ngã ba giao với đường Nguyễn Đình Chiểu |
13.570.000
|
8.140.000
|
6.110.000
|
4.070.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Sông Mã |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã ba Trung tâm y tế - Đến ngã ba giao với đường Võ Thị Sáu |
10.400.000
|
6.240.000
|
4.680.000
|
3.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Sông Mã |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã ba giao với đường Võ Thị Sáu - Đến đường rẽ Lý Tự Trọng |
11.330.000
|
6.800.000
|
5.100.000
|
3.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Sông Mã |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã ba giao với đường Nguyễn Đình Chiểu - Đến ngã tư Ngân hàng Nông nghiệp |
13.200.000
|
7.920.000
|
5.940.000
|
3.960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện Sông Mã |
Đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Sông Mã |
|
14.070.000
|
8.440.000
|
6.330.000
|
4.220.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện Sông Mã |
Đường 19 tháng 5 - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã tư (đèn tín hiệu giao thông) - Đến Cầu Treo |
14.500.000
|
8.700.000
|
6.530.000
|
4.350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện Sông Mã |
Đường 19 tháng 5 - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã tư - Đến kênh thoát nước Tổ dân phố 9 |
9.280.000
|
5.570.000
|
4.180.000
|
2.780.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện Sông Mã |
Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Sông Mã |
Từ đầu cầu cứng - Đến đường Cách mạng tháng 8 |
11.200.000
|
6.720.000
|
5.040.000
|
3.360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện Sông Mã |
Đường Lò Văn Giá - Thị trấn Sông Mã |
Tù ngã ba giáp đường 19/5 - Đến ngã ba giáp đường Lý Tự Trọng |
14.070.000
|
8.440.000
|
6.330.000
|
4.220.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện Sông Mã |
Đường Lò Văn Giá - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã ba giáp đường Lý Tự Trọng - Đến ngã ba giáp Quốc lộ 4G |
8.530.000
|
5.120.000
|
3.840.000
|
2.560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện Sông Mã |
Đường Lê Văn Tám - Thị trấn Sông Mã |
|
13.200.000
|
7.920.000
|
5.940.000
|
3.960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Huyện Sông Mã |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Sông Mã |
Từ M21 tính từ đường Cách mạng tháng 8 - Đến giáp đường Thanh niên |
9.470.000
|
5.680.000
|
4.260.000
|
2.840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Huyện Sông Mã |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Sông Mã |
Từ M21 tính từ đường Cách mạng tháng 8 - Đến hết ông Hoàng Văn Thuyên (số nhà 7) |
8.670.000
|
5.200.000
|
3.900.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Huyện Sông Mã |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Sông Mã |
Đoạn Từ hết đất nhà ông Hoàng Văn Thuyên (khu vực kênh thoát nước tổ 9) - Đến hết đất nhà bà Lò Thị Hoa (số nhà 57) |
6.730.000
|
4.040.000
|
3.030.000
|
2.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Huyện Sông Mã |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Sông Mã |
Từ hết đất nhà bà Hoa (công an huyện) - Đến hết đất M21 đường cách mạng Tháng tám |
5.800.000
|
3.480.000
|
2.610.000
|
1.740.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Huyện Sông Mã |
Phố Hai Bà Trưng - Thị trấn Sông Mã |
|
10.470.000
|
6.280.000
|
4.710.000
|
3.140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Huyện Sông Mã |
Đường Mồng 2 tháng 9 - Thị trấn Sông Mã |
Từ Bến xe - Đến ngã ba bản Địa |
8.530.000
|
5.120.000
|
3.840.000
|
2.560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Huyện Sông Mã |
Đường Mồng 2 tháng 9 - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã ba bản Địa - Đến hết đất nhà ông Tòng Văn Ọ (số nhà 41) |
5.500.000
|
3.300.000
|
2.480.000
|
1.650.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Huyện Sông Mã |
Đường Mồng 2 tháng 9 - Thị trấn Sông Mã |
Từ vị trí tiếp giáp đất nhà ông Tòng Văn Ọ (số nhà 41) - Đến hết đất nhà ông Lợi |
4.220.000
|
2.530.000
|
1.900.000
|
1.270.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Huyện Sông Mã |
Đường Biên Hòa - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã ba Bến xe - Đến hết đất trụ sở Nhà máy nước |
7.670.000
|
4.600.000
|
3.450.000
|
2.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Huyện Sông Mã |
Đường Biên Hòa - Thị trấn Sông Mã |
Từ hết đất trụ sở Nhà máy nước - Đến cầu Nà Hin |
6.330.000
|
3.800.000
|
2.850.000
|
1.900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Huyện Sông Mã |
Đường Thanh Niên - Thị trấn Sông Mã |
Từ đầu cầu treo - Đến ngã ba giao với đường Nguyễn Đình Chiểu |
10.470.000
|
6.280.000
|
4.710.000
|
3.140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Huyện Sông Mã |
Đường Thanh Niên - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã ba giao với Đường Nguyễn Đình Chiểu - Đến Bến xe |
9.530.000
|
5.720.000
|
4.290.000
|
2.860.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Huyện Sông Mã |
Đường Nguyễn Thái Học - Thị trấn Sông Mã |
|
6.880.000
|
4.130.000
|
3.100.000
|
2.060.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Huyện Sông Mã |
Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Sông Mã |
|
5.990.000
|
3.590.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Huyện Sông Mã |
Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Sông Mã |
Từ M21 tính từ Quốc lộ 4G - Đến hết đất Công an huyện |
7.670.000
|
4.600.000
|
3.450.000
|
2.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Huyện Sông Mã |
Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Sông Mã |
Từ hết đất Công an huyện - Đến hết đường |
4.800.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Huyện Sông Mã |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Sông Mã |
Từ đất Trung tâm y tế huyện - Đến giáp địa phận xã Nà Nghịu (giáp đất nhà ông Lê Hữu Ngọc, số nhà 52) |
9.470.000
|
5.680.000
|
4.260.000
|
2.840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Huyện Sông Mã |
Phố Nguyễn Du - Thị trấn Sông Mã |
từ UBND thị trấn đến nhà văn hóa tổ dân phố 4 và từ đầu nhà ông Nguyễn Mạnh Hà - đến điểm cuối là nhà ông Dương Quốc Viên) |
8.530.000
|
5.120.000
|
3.840.000
|
2.560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Huyện Sông Mã |
Đường dọc bờ kè Sông Mã (từ tổ dân phố số 2 đến hết tổ dân phố 11) - Thị trấn Sông Mã |
Từ nhà máy nước - Đến cầu cứng sông Mã |
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Huyện Sông Mã |
Đường dọc bờ kè Sông Mã (từ tổ dân phố số 2 đến hết tổ dân phố 11) - Thị trấn Sông Mã |
Từ cầu cứng sông Mã - Đến cầu treo |
8.730.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Huyện Sông Mã |
Đường dọc bờ kè Sông Mã (từ tổ dân phố số 2 đến hết tổ dân phố 11) - Thị trấn Sông Mã |
Từ cầu treo - Đến đường rẽ đi đường Lý Tự Trọng |
11.330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Huyện Sông Mã |
Đường dọc bờ kè Sông Mã (từ tổ dân phố số 2 đến hết tổ dân phố 11) - Thị trấn Sông Mã |
Từ đường rẽ đi đường Lý Tự Trọng - Đến đường rẽ đi đường Hoàng Quốc Việt (đất nhà bà Hiền Đương cũ) |
7.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 135 |
Huyện Sông Mã |
Đường dọc bờ kè Sông Mã (từ tổ dân phố số 2 đến hết tổ dân phố 11) - Thị trấn Sông Mã |
Từ đường Hoàng Quốc Việt (đất nhà ông Ngọc) - Đến hết bờ kè |
6.730.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 136 |
Huyện Sông Mã |
Đường Lý Tự Trọng - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã tư Công an (từ M21 tính từ đường Cách mạng tháng 8) - Đến vị trí 1 đường Lò Văn Giá |
8.530.000
|
5.120.000
|
3.840.000
|
2.560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 137 |
Huyện Sông Mã |
Phố Hoàng Quốc Việt - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã ba Viện Kiểm sát (từ M21 tính từ đường Cách mạng tháng 8) - Đến, giáp vị trí 1 đường Lò Văn Giá |
3.800.000
|
2.280.000
|
1.710.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 138 |
Huyện Sông Mã |
Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã ba nhà Văn hóa Tổ dân phố 12 (từ M21 tính từ đường Cách mạng tháng 8) - Đến hết nhà ông Tường Thế Tá (số nhà 20) |
3.240.000
|
1.940.000
|
1.460.000
|
970.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 139 |
Huyện Sông Mã |
Đường Lê Văn Lương Từ ngã ba xăng dầu TDP 11 - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ M21 (tính từ đường Cách mạng tháng 8) - Đến hết đất nhà ông Trần Văn Tiến số nhà 20 |
3.240.000
|
1.940.000
|
1.460.000
|
970.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 140 |
Huyện Sông Mã |
Đường Chu Văn An - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ nhà ông Lường Văn Thuông (từ M21 tính từ đường Cách mạng tháng 8) - Đến hết đất nhà ông Đỗ Ngọc Thảo |
3.800.000
|
2.280.000
|
1.710.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 141 |
Huyện Sông Mã |
Đường Cu Văn An (Đường lên trường PTTH) - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ mét 21 tính từ đường Lê Văn Tám - Đến hết nhà ông Lò Văn Chính |
3.730.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 142 |
Huyện Sông Mã |
Phố Đào Tấn - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ nhà ông Biên (từ M21 tính từ đường Cách mạngT8) - Đến vị trí 1 đường Thanh Niên. (Tổ 6) |
3.730.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 143 |
Huyện Sông Mã |
Phố Bến Phà - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Đường từ đất trường Mầm Non (từ M21 tính từ đường Lê Văn Tám) - Đến vị trí 1 đường Thanh Niên |
2.910.000
|
1.750.000
|
1.310.000
|
870.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 144 |
Huyện Sông Mã |
Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ nhà ông Hồng (Tính từ M21 đường Hoàng Văn Thụ - Đến hết đất kho Công ty thương nghiệp) (tổ 5) |
3.360.000
|
2.020.000
|
1.510.000
|
1.010.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 145 |
Huyện Sông Mã |
Phố Nguyễn Lương Bằng - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ vị trí tiếp giáp đất nhà ông Lò Văn Nghĩa (số nhà 90) - Đến đường Thanh niên (tổ 7) |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 146 |
Huyện Sông Mã |
Phố Lý Thường Kiệt - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ vị trí tiếp giáp đất nhà ông Lê Duy Ninh (số nhà 80) - Đến đường Thanh niên (tổ 7) |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 147 |
Huyện Sông Mã |
Phố Ngô Gia Tự - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ vị trí tiếp giáp đất nhà ông Khổng Văn Tạo (số nhà 70) - Đến đường Thanh niên (tổ 7) |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 148 |
Huyện Sông Mã |
Phố Kim Đồng - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ vị trí tiếp giáp đất Bưu điện - Đến hết đất nhà ông Hùng (tổ 8) |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 149 |
Huyện Sông Mã |
Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ vị trí tiếp giáp đất nhà ông Nguyễn Tiến Dũng (số nhà 19) - Đến hết đất nhà ông Dương Văn Quảng (tổ 8) |
2.240.000
|
1.340.000
|
1.010.000
|
670.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 150 |
Huyện Sông Mã |
Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ hết đất nhà bà Trần Thị Dinh (số nhà 225) - Đến nhà ông Đặng Văn Biên - Sáng (số nhà 02, tổ 12) |
1.490.000
|
890.000
|
670.000
|
450.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 151 |
Huyện Sông Mã |
Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ M21 tính từ đường Cách Mạng Tháng Tám (ông Lò Văn Chính số nhà 142) - Đến M21 đường Lò Văn Giá (ông An Hải Hậu số nhà 11) |
1.870.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 152 |
Huyện Sông Mã |
Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Đường rẽ từ UBND thị trấn - Đến giáp đất bà Dương Văn Viên (số nhà 16) |
4.670.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 153 |
Huyện Sông Mã |
Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Các đoạn đường khác có chiều rộng từ 4 m trở lên |
1.210.000
|
730.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 154 |
Huyện Sông Mã |
Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Các đoạn đường khác có chiều rộng từ 2,5 - Đến dưới 4 m |
970.000
|
580.000
|
440.000
|
290.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 155 |
Huyện Sông Mã |
Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Các đoạn đường khác có chiều rộng dưới 2,5 m |
730.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 156 |
Huyện Sông Mã |
Đường Lê Thái Tông - Quy hoạch chi tiết xây dựng tỉ lệ 1/500 khu phía tây Sông Mã - Thị trấn Sông Mã, Khu 6 và Khu 9 huyện Sông Mã |
Đường quy hoạch 16,5 m |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 157 |
Huyện Sông Mã |
Phố Phạm Văn Đồng Quy hoạch chi tiết xây dựng tỉ lệ 1/500 khu phía tây Sông Mã - Thị trấn Sông Mã, Khu 6 và Khu 9 huyện Sông Mã |
Đường quy hoạch 11,5 m |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 158 |
Huyện Sông Mã |
Phố Lý Nam Đế Quy hoạch chi tiết xây dựng tỉ lệ 1/500 khu phía tây Sông Mã - Thị trấn Sông Mã, Khu 6 và Khu 9 huyện Sông Mã |
Đường quy hoạch 11,5 m |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 159 |
Huyện Sông Mã |
Đường Nguyễn Huệ - Quy hoạch chi tiết xây dựng tỉ lệ 1/500 khu phía tây Sông Mã - Thị trấn Sông Mã, Khu 6 và Khu 9 huyện Sông Mã |
Đường quy hoạch 11,5 m |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 160 |
Huyện Sông Mã |
Phố An Dương Vương - Quy hoạch chi tiết xây dựng tỉ lệ 1/500 khu phía tây Sông Mã - Thị trấn Sông Mã, Khu 6 và Khu 9 huyện Sông Mã |
Đường quy hoạch 11,5 m |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 161 |
Huyện Sông Mã |
Thị trấn Sông Mã |
Từ đầu cầu cứng tổ dân phố 5 đến vị trí 1 đường Lê Hồng Phong và vị trí 1 đường Lò Văn Giá |
9.470.000
|
5.680.000
|
4.260.000
|
2.840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 162 |
Huyện Sông Mã |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã tư giao với đường Lý Tự Trọng - Đến ngã tư giao với đường 19 tháng 5 |
12.325.000
|
7.395.000
|
5.550.500
|
3.697.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 163 |
Huyện Sông Mã |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã tư giao với đường 19/5 - Đến ngã ba giao với đường Nguyễn Đình Chiểu |
11.534.500
|
6.919.000
|
5.193.500
|
3.459.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 164 |
Huyện Sông Mã |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã ba Trung tâm y tế - Đến ngã ba giao với đường Võ Thị Sáu |
8.840.000
|
5.304.000
|
3.978.000
|
2.652.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 165 |
Huyện Sông Mã |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã ba giao với đường Võ Thị Sáu - Đến đường rẽ Lý Tự Trọng |
9.630.500
|
5.780.000
|
4.335.000
|
2.890.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 166 |
Huyện Sông Mã |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã ba giao với đường Nguyễn Đình Chiểu - Đến ngã tư Ngân hàng Nông nghiệp |
11.220.000
|
6.732.000
|
5.049.000
|
3.366.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 167 |
Huyện Sông Mã |
Đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Sông Mã |
|
11.959.500
|
7.174.000
|
5.380.500
|
3.587.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 168 |
Huyện Sông Mã |
Đường 19 tháng 5 - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã tư (đèn tín hiệu giao thông) - Đến Cầu Treo |
12.325.000
|
7.395.000
|
5.550.500
|
3.697.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 169 |
Huyện Sông Mã |
Đường 19 tháng 5 - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã tư - Đến kênh thoát nước Tổ dân phố 9 |
7.888.000
|
4.734.500
|
3.553.000
|
2.363.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 170 |
Huyện Sông Mã |
Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Sông Mã |
Từ đầu cầu cứng - Đến đường Cách mạng tháng 8 |
9.520.000
|
5.712.000
|
4.284.000
|
2.856.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 171 |
Huyện Sông Mã |
Đường Lò Văn Giá - Thị trấn Sông Mã |
Tù ngã ba giáp đường 19/5 - Đến ngã ba giáp đường Lý Tự Trọng |
11.959.500
|
7.174.000
|
5.380.500
|
3.587.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 172 |
Huyện Sông Mã |
Đường Lò Văn Giá - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã ba giáp đường Lý Tự Trọng - Đến ngã ba giáp Quốc lộ 4G |
7.250.500
|
4.352.000
|
3.264.000
|
2.176.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 173 |
Huyện Sông Mã |
Đường Lê Văn Tám - Thị trấn Sông Mã |
|
11.220.000
|
6.732.000
|
5.049.000
|
3.366.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 174 |
Huyện Sông Mã |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Sông Mã |
Từ M21 tính từ đường Cách mạng tháng 8 - Đến giáp đường Thanh niên |
8.049.500
|
4.828.000
|
3.621.000
|
2.414.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 175 |
Huyện Sông Mã |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Sông Mã |
Từ M21 tính từ đường Cách mạng tháng 8 - Đến hết ông Hoàng Văn Thuyên (số nhà 7) |
7.369.500
|
4.420.000
|
3.315.000
|
2.210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 176 |
Huyện Sông Mã |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Sông Mã |
Đoạn Từ hết đất nhà ông Hoàng Văn Thuyên (khu vực kênh thoát nước tổ 9) - Đến hết đất nhà bà Lò Thị Hoa (số nhà 57) |
5.720.500
|
3.434.000
|
2.575.500
|
1.717.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 177 |
Huyện Sông Mã |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Sông Mã |
Từ hết đất nhà bà Hoa (công an huyện) - Đến hết đất M21 đường cách mạng Tháng tám |
4.930.000
|
2.958.000
|
2.218.500
|
1.479.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 178 |
Huyện Sông Mã |
Phố Hai Bà Trưng - Thị trấn Sông Mã |
|
8.899.500
|
5.338.000
|
4.003.500
|
2.669.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 179 |
Huyện Sông Mã |
Đường Mồng 2 tháng 9 - Thị trấn Sông Mã |
Từ Bến xe - Đến ngã ba bản Địa |
7.250.500
|
4.352.000
|
3.264.000
|
2.176.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 180 |
Huyện Sông Mã |
Đường Mồng 2 tháng 9 - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã ba bản Địa - Đến hết đất nhà ông Tòng Văn Ọ (số nhà 41) |
4.675.000
|
2.805.000
|
2.108.000
|
1.402.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 181 |
Huyện Sông Mã |
Đường Mồng 2 tháng 9 - Thị trấn Sông Mã |
Từ vị trí tiếp giáp đất nhà ông Tòng Văn Ọ (số nhà 41) - Đến hết đất nhà ông Lợi |
3.587.000
|
2.150.500
|
1.615.000
|
1.079.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 182 |
Huyện Sông Mã |
Đường Biên Hòa - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã ba Bến xe - Đến hết đất trụ sở Nhà máy nước |
6.519.500
|
3.910.000
|
2.932.500
|
1.955.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 183 |
Huyện Sông Mã |
Đường Biên Hòa - Thị trấn Sông Mã |
Từ hết đất trụ sở Nhà máy nước - Đến cầu Nà Hin |
5.380.500
|
3.230.000
|
2.422.500
|
1.615.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 184 |
Huyện Sông Mã |
Đường Thanh Niên - Thị trấn Sông Mã |
Từ đầu cầu treo - Đến ngã ba giao với đường Nguyễn Đình Chiểu |
8.899.500
|
5.338.000
|
4.003.500
|
2.669.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 185 |
Huyện Sông Mã |
Đường Thanh Niên - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã ba giao với Đường Nguyễn Đình Chiểu - Đến Bến xe |
8.100.500
|
4.862.000
|
3.646.500
|
2.431.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 186 |
Huyện Sông Mã |
Đường Nguyễn Thái Học - Thị trấn Sông Mã |
|
5.848.000
|
3.510.500
|
2.635.000
|
1.751.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 187 |
Huyện Sông Mã |
Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Sông Mã |
|
5.091.500
|
3.051.500
|
2.295.000
|
1.530.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 188 |
Huyện Sông Mã |
Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Sông Mã |
Từ M21 tính từ Quốc lộ 4G - Đến hết đất Công an huyện |
6.519.500
|
3.910.000
|
2.932.500
|
1.955.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 189 |
Huyện Sông Mã |
Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Sông Mã |
Từ hết đất Công an huyện - Đến hết đường |
4.080.000
|
2.448.000
|
1.836.000
|
1.224.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 190 |
Huyện Sông Mã |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Sông Mã |
Từ đất Trung tâm y tế huyện - Đến giáp địa phận xã Nà Nghịu (giáp đất nhà ông Lê Hữu Ngọc, số nhà 52) |
8.049.500
|
4.828.000
|
3.621.000
|
2.414.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 191 |
Huyện Sông Mã |
Phố Nguyễn Du - Thị trấn Sông Mã |
từ UBND thị trấn đến nhà văn hóa tổ dân phố 4 và từ đầu nhà ông Nguyễn Mạnh Hà - đến điểm cuối là nhà ông Dương Quốc Viên |
7.250.500
|
4.352.000
|
3.264.000
|
2.176.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 192 |
Huyện Sông Mã |
Đường dọc bờ kè Sông Mã (từ tổ dân phố số 2 đến hết tổ dân phố 11) - Thị trấn Sông Mã |
Từ nhà máy nước - Đến cầu cứng sông Mã |
5.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 193 |
Huyện Sông Mã |
Đường dọc bờ kè Sông Mã (từ tổ dân phố số 2 đến hết tổ dân phố 11) - Thị trấn Sông Mã |
Từ cầu cứng sông Mã - Đến cầu treo |
7.420.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 194 |
Huyện Sông Mã |
Đường dọc bờ kè Sông Mã (từ tổ dân phố số 2 đến hết tổ dân phố 11) - Thị trấn Sông Mã |
Từ cầu treo - Đến đường rẽ đi đường Lý Tự Trọng |
9.630.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 195 |
Huyện Sông Mã |
Đường dọc bờ kè Sông Mã (từ tổ dân phố số 2 đến hết tổ dân phố 11) - Thị trấn Sông Mã |
Từ đường rẽ đi đường Lý Tự Trọng - Đến đường rẽ đi đường Hoàng Quốc Việt (đất nhà bà Hiền Đương cũ) |
6.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 196 |
Huyện Sông Mã |
Đường dọc bờ kè Sông Mã (từ tổ dân phố số 2 đến hết tổ dân phố 11) - Thị trấn Sông Mã |
Từ đường Hoàng Quốc Việt (đất nhà ông Ngọc) - Đến hết bờ kè |
5.720.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 197 |
Huyện Sông Mã |
Đường Lý Tự Trọng - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã tư Công an (từ M21 tính từ đường Cách mạng tháng 8) - Đến vị trí 1 đường Lò Văn Giá |
7.250.500
|
4.352.000
|
3.264.000
|
2.176.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 198 |
Huyện Sông Mã |
Phố Hoàng Quốc Việt - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã ba Viện Kiểm sát (từ M21 tính từ đường Cách mạng tháng 8) - Đến, giáp vị trí 1 đường Lò Văn Giá |
3.230.000
|
1.938.000
|
1.453.500
|
969.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 199 |
Huyện Sông Mã |
Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã ba nhà Văn hóa Tổ dân phố 12 (từ M21 tính từ đường Cách mạng tháng 8) - Đến hết nhà ông Tường Thế Tá (số nhà 20) |
2.754.000
|
1.649.000
|
1.241.000
|
824.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 200 |
Huyện Sông Mã |
Đường Lê Văn Lương Từ ngã ba xăng dầu TDP 11 - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ M21 (tính từ đường Cách mạng tháng 8) - Đến hết đất nhà ông Trần Văn Tiến số nhà 20 |
2.754.000
|
1.649.000
|
1.241.000
|
824.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |