| 2401 |
Huyện Thuận Châu |
Xã Chiềng Pấc |
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2402 |
Huyện Thuận Châu |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Pấc |
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2403 |
Huyện Thuận Châu |
Xã Chiềng Pha |
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2404 |
Huyện Thuận Châu |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Pha |
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2405 |
Huyện Thuận Châu |
Xã Liệp Tè |
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2406 |
Huyện Thuận Châu |
Khu dân cư thuộc xã Liệp Tè |
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2407 |
Huyện Thuận Châu |
Xã Muổi Nọi |
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2408 |
Huyện Thuận Châu |
Khu dân cư thuộc xã Muổi Nọi |
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2409 |
Huyện Thuận Châu |
Xã Mường Khiêng |
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2410 |
Huyện Thuận Châu |
Khu dân cư thuộc xã Mường Khiêng |
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2411 |
Huyện Thuận Châu |
Xã Noong Lay |
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2412 |
Huyện Thuận Châu |
Khu dân cư thuộc xã Noong Lay |
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2413 |
Huyện Thuận Châu |
Xã Phổng Lái |
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2414 |
Huyện Thuận Châu |
Khu dân cư thuộc xã Phổng Lái |
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2415 |
Huyện Thuận Châu |
Xã Phổng Lăng |
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2416 |
Huyện Thuận Châu |
Khu dân cư thuộc xã Phổng Lăng |
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2417 |
Huyện Thuận Châu |
Xã Tông Cọ |
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2418 |
Huyện Thuận Châu |
Khu dân cư thuộc xã Tông Cọ |
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2419 |
Huyện Thuận Châu |
Xã Tông Lạnh |
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2420 |
Huyện Thuận Châu |
Khu dân cư thuộc xã Tông Lạnh |
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2421 |
Huyện Thuận Châu |
Xã Thôn Mòn |
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2422 |
Huyện Thuận Châu |
Khu dân cư thuộc xã Thôn Mòn |
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2423 |
Huyện Thuận Châu |
Xã Bản Lầm |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2424 |
Huyện Thuận Châu |
Khu dân cư thuộc xã Bản Lầm |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2425 |
Huyện Thuận Châu |
Xã Co Mạ |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2426 |
Huyện Thuận Châu |
Khu dân cư thuộc xã Co Mạ |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2427 |
Huyện Thuận Châu |
Xã Co Tòng |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2428 |
Huyện Thuận Châu |
Khu dân cư thuộc xã Co Tòng |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2429 |
Huyện Thuận Châu |
Xã Chiềng Bôm |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2430 |
Huyện Thuận Châu |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Bôm |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2431 |
Huyện Thuận Châu |
Xã Chiềng La |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2432 |
Huyện Thuận Châu |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng La |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2433 |
Huyện Thuận Châu |
Xã Chiềng Ngàm |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2434 |
Huyện Thuận Châu |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Ngàm |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2435 |
Huyện Thuận Châu |
Xã É Tòng |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2436 |
Huyện Thuận Châu |
Khu dân cư thuộc xã É Tòng |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2437 |
Huyện Thuận Châu |
Xã Long Hẹ |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2438 |
Huyện Thuận Châu |
Khu dân cư thuộc xã Long Hẹ |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2439 |
Huyện Thuận Châu |
Xã Mường Bám |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2440 |
Huyện Thuận Châu |
Khu dân cư thuộc xã Mường Bám |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2441 |
Huyện Thuận Châu |
Xã Mường É |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2442 |
Huyện Thuận Châu |
Khu dân cư thuộc xã Mường É |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2443 |
Huyện Thuận Châu |
Xã Nậm Lầu |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2444 |
Huyện Thuận Châu |
Khu dân cư thuộc xã Nậm Lầu |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2445 |
Huyện Thuận Châu |
Xã Pá Lông |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2446 |
Huyện Thuận Châu |
Khu dân cư thuộc xã Pá Lông |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2447 |
Huyện Thuận Châu |
Xã Púng Tra |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2448 |
Huyện Thuận Châu |
Khu dân cư thuộc xã Púng Tra |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2449 |
Huyện Thuận Châu |
Xã Phổng Lập |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2450 |
Huyện Thuận Châu |
Khu dân cư thuộc xã Phổng Lập |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2451 |
Huyện Thuận Châu |
Huyện Thuận Châu |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản sản xuất |
| 2452 |
Huyện Thuận Châu |
Khu dân cư thuộc huyện Thuận Châu |
|
13.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản sản xuất |
| 2453 |
Huyện Thuận Châu |
Huyện Thuận Châu |
|
7.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2454 |
Huyện Thuận Châu |
Khu dân cư thuộc huyện Thuận Châu |
|
10.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2455 |
Huyện Thuận Châu |
Huyện Thuận Châu |
|
7.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2456 |
Huyện Thuận Châu |
Khu dân cư thuộc huyện Thuận Châu |
|
10.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2457 |
Huyện Sông Mã |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã tư giao với đường Lý Tự Trọng - Đến ngã tư giao với đường 19 tháng 5
|
14.500.000
|
8.700.000
|
6.530.000
|
4.350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2458 |
Huyện Sông Mã |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã tư giao với đường 19/5 - Đến ngã ba giao với đường Nguyễn Đình Chiểu
|
13.570.000
|
8.140.000
|
6.110.000
|
4.070.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2459 |
Huyện Sông Mã |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã ba Trung tâm y tế - Đến ngã ba giao với đường Võ Thị Sáu
|
10.400.000
|
6.240.000
|
4.680.000
|
3.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2460 |
Huyện Sông Mã |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã ba giao với đường Võ Thị Sáu - Đến đường rẽ Lý Tự Trọng
|
11.330.000
|
6.800.000
|
5.100.000
|
3.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2461 |
Huyện Sông Mã |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã ba giao với đường Nguyễn Đình Chiểu - Đến ngã tư Ngân hàng Nông nghiệp
|
13.200.000
|
7.920.000
|
5.940.000
|
3.960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2462 |
Huyện Sông Mã |
Đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Sông Mã |
|
14.070.000
|
8.440.000
|
6.330.000
|
4.220.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2463 |
Huyện Sông Mã |
Đường 19 tháng 5 - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã tư (đèn tín hiệu giao thông) - Đến Cầu Treo
|
14.500.000
|
8.700.000
|
6.530.000
|
4.350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2464 |
Huyện Sông Mã |
Đường 19 tháng 5 - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã tư - Đến kênh thoát nước Tổ dân phố 9
|
9.280.000
|
5.570.000
|
4.180.000
|
2.780.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2465 |
Huyện Sông Mã |
Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Sông Mã |
Từ đầu cầu cứng - Đến đường Cách mạng tháng 8
|
11.200.000
|
6.720.000
|
5.040.000
|
3.360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2466 |
Huyện Sông Mã |
Đường Lò Văn Giá - Thị trấn Sông Mã |
Tù ngã ba giáp đường 19/5 - Đến ngã ba giáp đường Lý Tự Trọng
|
14.070.000
|
8.440.000
|
6.330.000
|
4.220.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2467 |
Huyện Sông Mã |
Đường Lò Văn Giá - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã ba giáp đường Lý Tự Trọng - Đến ngã ba giáp Quốc lộ 4G
|
8.530.000
|
5.120.000
|
3.840.000
|
2.560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2468 |
Huyện Sông Mã |
Đường Lê Văn Tám - Thị trấn Sông Mã |
|
13.200.000
|
7.920.000
|
5.940.000
|
3.960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2469 |
Huyện Sông Mã |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Sông Mã |
Từ M21 tính từ đường Cách mạng tháng 8 - Đến giáp đường Thanh niên
|
9.470.000
|
5.680.000
|
4.260.000
|
2.840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2470 |
Huyện Sông Mã |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Sông Mã |
Từ M21 tính từ đường Cách mạng tháng 8 - Đến hết ông Hoàng Văn Thuyên (số nhà 7)
|
8.670.000
|
5.200.000
|
3.900.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2471 |
Huyện Sông Mã |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Sông Mã |
Đoạn Từ hết đất nhà ông Hoàng Văn Thuyên (khu vực kênh thoát nước tổ 9) - Đến hết đất nhà bà Lò Thị Hoa (số nhà 57)
|
6.730.000
|
4.040.000
|
3.030.000
|
2.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2472 |
Huyện Sông Mã |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Sông Mã |
Từ hết đất nhà bà Hoa (công an huyện) - Đến hết đất M21 đường cách mạng Tháng tám
|
5.800.000
|
3.480.000
|
2.610.000
|
1.740.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2473 |
Huyện Sông Mã |
Phố Hai Bà Trưng - Thị trấn Sông Mã |
|
10.470.000
|
6.280.000
|
4.710.000
|
3.140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2474 |
Huyện Sông Mã |
Đường Mồng 2 tháng 9 - Thị trấn Sông Mã |
Từ Bến xe - Đến ngã ba bản Địa
|
8.530.000
|
5.120.000
|
3.840.000
|
2.560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2475 |
Huyện Sông Mã |
Đường Mồng 2 tháng 9 - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã ba bản Địa - Đến hết đất nhà ông Tòng Văn Ọ (số nhà 41)
|
5.500.000
|
3.300.000
|
2.480.000
|
1.650.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2476 |
Huyện Sông Mã |
Đường Mồng 2 tháng 9 - Thị trấn Sông Mã |
Từ vị trí tiếp giáp đất nhà ông Tòng Văn Ọ (số nhà 41) - Đến hết đất nhà ông Lợi
|
4.220.000
|
2.530.000
|
1.900.000
|
1.270.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2477 |
Huyện Sông Mã |
Đường Biên Hòa - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã ba Bến xe - Đến hết đất trụ sở Nhà máy nước
|
7.670.000
|
4.600.000
|
3.450.000
|
2.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2478 |
Huyện Sông Mã |
Đường Biên Hòa - Thị trấn Sông Mã |
Từ hết đất trụ sở Nhà máy nước - Đến cầu Nà Hin
|
6.330.000
|
3.800.000
|
2.850.000
|
1.900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2479 |
Huyện Sông Mã |
Đường Thanh Niên - Thị trấn Sông Mã |
Từ đầu cầu treo - Đến ngã ba giao với đường Nguyễn Đình Chiểu
|
10.470.000
|
6.280.000
|
4.710.000
|
3.140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2480 |
Huyện Sông Mã |
Đường Thanh Niên - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã ba giao với Đường Nguyễn Đình Chiểu - Đến Bến xe
|
9.530.000
|
5.720.000
|
4.290.000
|
2.860.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2481 |
Huyện Sông Mã |
Đường Nguyễn Thái Học - Thị trấn Sông Mã |
|
6.880.000
|
4.130.000
|
3.100.000
|
2.060.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2482 |
Huyện Sông Mã |
Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Sông Mã |
|
5.990.000
|
3.590.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2483 |
Huyện Sông Mã |
Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Sông Mã |
Từ M21 tính từ Quốc lộ 4G - Đến hết đất Công an huyện
|
7.670.000
|
4.600.000
|
3.450.000
|
2.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2484 |
Huyện Sông Mã |
Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Sông Mã |
Từ hết đất Công an huyện - Đến hết đường
|
4.800.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2485 |
Huyện Sông Mã |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Sông Mã |
Từ đất Trung tâm y tế huyện - Đến giáp địa phận xã Nà Nghịu (giáp đất nhà ông Lê Hữu Ngọc, số nhà 52)
|
9.470.000
|
5.680.000
|
4.260.000
|
2.840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2486 |
Huyện Sông Mã |
Phố Nguyễn Du - Thị trấn Sông Mã |
từ UBND thị trấn đến nhà văn hóa tổ dân phố 4 và từ đầu nhà ông Nguyễn Mạnh Hà - đến điểm cuối là nhà ông Dương Quốc Viên)
|
8.530.000
|
5.120.000
|
3.840.000
|
2.560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2487 |
Huyện Sông Mã |
Đường dọc bờ kè Sông Mã (từ tổ dân phố số 2 đến hết tổ dân phố 11) - Thị trấn Sông Mã |
Từ nhà máy nước - Đến cầu cứng sông Mã
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2488 |
Huyện Sông Mã |
Đường dọc bờ kè Sông Mã (từ tổ dân phố số 2 đến hết tổ dân phố 11) - Thị trấn Sông Mã |
Từ cầu cứng sông Mã - Đến cầu treo
|
8.730.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2489 |
Huyện Sông Mã |
Đường dọc bờ kè Sông Mã (từ tổ dân phố số 2 đến hết tổ dân phố 11) - Thị trấn Sông Mã |
Từ cầu treo - Đến đường rẽ đi đường Lý Tự Trọng
|
11.330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2490 |
Huyện Sông Mã |
Đường dọc bờ kè Sông Mã (từ tổ dân phố số 2 đến hết tổ dân phố 11) - Thị trấn Sông Mã |
Từ đường rẽ đi đường Lý Tự Trọng - Đến đường rẽ đi đường Hoàng Quốc Việt (đất nhà bà Hiền Đương cũ)
|
7.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2491 |
Huyện Sông Mã |
Đường dọc bờ kè Sông Mã (từ tổ dân phố số 2 đến hết tổ dân phố 11) - Thị trấn Sông Mã |
Từ đường Hoàng Quốc Việt (đất nhà ông Ngọc) - Đến hết bờ kè
|
6.730.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2492 |
Huyện Sông Mã |
Đường Lý Tự Trọng - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã tư Công an (từ M21 tính từ đường Cách mạng tháng 8) - Đến vị trí 1 đường Lò Văn Giá
|
8.530.000
|
5.120.000
|
3.840.000
|
2.560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2493 |
Huyện Sông Mã |
Phố Hoàng Quốc Việt - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã ba Viện Kiểm sát (từ M21 tính từ đường Cách mạng tháng 8) - Đến, giáp vị trí 1 đường Lò Văn Giá
|
3.800.000
|
2.280.000
|
1.710.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2494 |
Huyện Sông Mã |
Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã ba nhà Văn hóa Tổ dân phố 12 (từ M21 tính từ đường Cách mạng tháng 8) - Đến hết nhà ông Tường Thế Tá (số nhà 20)
|
3.240.000
|
1.940.000
|
1.460.000
|
970.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2495 |
Huyện Sông Mã |
Đường Lê Văn Lương Từ ngã ba xăng dầu TDP 11 - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ M21 (tính từ đường Cách mạng tháng 8) - Đến hết đất nhà ông Trần Văn Tiến số nhà 20
|
3.240.000
|
1.940.000
|
1.460.000
|
970.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2496 |
Huyện Sông Mã |
Đường Chu Văn An - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ nhà ông Lường Văn Thuông (từ M21 tính từ đường Cách mạng tháng 8) - Đến hết đất nhà ông Đỗ Ngọc Thảo
|
3.800.000
|
2.280.000
|
1.710.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2497 |
Huyện Sông Mã |
Đường Cu Văn An (Đường lên trường PTTH) - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ mét 21 tính từ đường Lê Văn Tám - Đến hết nhà ông Lò Văn Chính
|
3.730.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2498 |
Huyện Sông Mã |
Phố Đào Tấn - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ nhà ông Biên (từ M21 tính từ đường Cách mạngT8) - Đến vị trí 1 đường Thanh Niên. (Tổ 6)
|
3.730.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2499 |
Huyện Sông Mã |
Phố Bến Phà - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Đường từ đất trường Mầm Non (từ M21 tính từ đường Lê Văn Tám) - Đến vị trí 1 đường Thanh Niên
|
2.910.000
|
1.750.000
|
1.310.000
|
870.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2500 |
Huyện Sông Mã |
Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ nhà ông Hồng (Tính từ M21 đường Hoàng Văn Thụ - Đến hết đất kho Công ty thương nghiệp) (tổ 5)
|
3.360.000
|
2.020.000
|
1.510.000
|
1.010.000
|
-
|
Đất ở đô thị |