| 101 |
Huyện Sông Mã |
Đường Chu Văn An - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ nhà ông Lường Văn Thuông (từ M21 tính từ đường Cách mạng tháng 8) - Đến hết đất nhà ông Đỗ Ngọc Thảo
|
3.230.000
|
1.938.000
|
1.453.500
|
969.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 102 |
Huyện Sông Mã |
Đường Cu Văn An (Đường lên trường PTTH) - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ mét 21 tính từ đường Lê Văn Tám - Đến hết nhà ông Lò Văn Chính
|
3.170.500
|
1.904.000
|
1.428.000
|
952.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 103 |
Huyện Sông Mã |
Phố Đào Tấn - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ nhà ông Biên (từ M21 tính từ đường Cách mạngT8) - Đến vị trí 1 đường Thanh Niên. (Tổ 6)
|
3.170.500
|
1.904.000
|
1.428.000
|
952.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 104 |
Huyện Sông Mã |
Phố Bến Phà - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Đường từ đất trường Mầm Non (từ M21 tính từ đường Lê Văn Tám) - Đến vị trí 1 đường Thanh Niên
|
2.473.500
|
1.487.500
|
1.113.500
|
739.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 105 |
Huyện Sông Mã |
Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ nhà ông Hồng (Tính từ M21 đường Hoàng Văn Thụ - Đến hết đất kho Công ty thương nghiệp) (tổ 5)
|
2.856.000
|
1.717.000
|
1.283.500
|
858.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 106 |
Huyện Sông Mã |
Phố Nguyễn Lương Bằng - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ vị trí tiếp giáp đất nhà ông Lò Văn Nghĩa (số nhà 90) - Đến đường Thanh niên (tổ 7)
|
2.380.000
|
1.428.000
|
1.071.000
|
714.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 107 |
Huyện Sông Mã |
Phố Lý Thường Kiệt - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ vị trí tiếp giáp đất nhà ông Lê Duy Ninh (số nhà 80) - Đến đường Thanh niên (tổ 7)
|
2.380.000
|
1.428.000
|
1.071.000
|
714.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 108 |
Huyện Sông Mã |
Phố Ngô Gia Tự - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ vị trí tiếp giáp đất nhà ông Khổng Văn Tạo (số nhà 70) - Đến đường Thanh niên (tổ 7)
|
2.380.000
|
1.428.000
|
1.071.000
|
714.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 109 |
Huyện Sông Mã |
Phố Kim Đồng - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ vị trí tiếp giáp đất Bưu điện - Đến hết đất nhà ông Hùng (tổ 8)
|
2.380.000
|
1.428.000
|
1.071.000
|
714.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 110 |
Huyện Sông Mã |
Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ vị trí tiếp giáp đất nhà ông Nguyễn Tiến Dũng (số nhà 19) - Đến hết đất nhà ông Dương Văn Quảng (tổ 8)
|
1.904.000
|
1.139.000
|
858.500
|
569.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 111 |
Huyện Sông Mã |
Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ hết đất nhà bà Trần Thị Dinh (số nhà 225) - Đến nhà ông Đặng Văn Biên - Sáng (số nhà 02, tổ 12)
|
1.266.500
|
756.500
|
569.500
|
382.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 112 |
Huyện Sông Mã |
Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ M21 tính từ đường Cách Mạng Tháng Tám (ông Lò Văn Chính số nhà 142) - Đến M21 đường Lò Văn Giá (ông An Hải Hậu số nhà 11)
|
1.589.500
|
952.000
|
714.000
|
476.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 113 |
Huyện Sông Mã |
Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Đường rẽ từ UBND thị trấn - Đến giáp đất bà Dương Văn Viên (số nhà 16)
|
3.969.500
|
2.380.000
|
1.785.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 114 |
Huyện Sông Mã |
Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Các đoạn đường khác có chiều rộng từ 4 m trở lên
|
1.028.500
|
620.500
|
459.000
|
306.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 115 |
Huyện Sông Mã |
Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Các đoạn đường khác có chiều rộng từ 2,5 - Đến dưới 4 m
|
824.500
|
493.000
|
374.000
|
246.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 116 |
Huyện Sông Mã |
Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Các đoạn đường khác có chiều rộng dưới 2,5 m
|
620.500
|
374.000
|
280.500
|
187.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 117 |
Huyện Sông Mã |
Đường Lê Thái Tông - Quy hoạch chi tiết xây dựng tỉ lệ 1/500 khu phía tây Sông Mã - Thị trấn Sông Mã, Khu 6 và Khu 9 huyện Sông Mã |
Đường quy hoạch 16,5 m
|
2.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 118 |
Huyện Sông Mã |
Phố Phạm Văn Đồng Quy hoạch chi tiết xây dựng tỉ lệ 1/500 khu phía tây Sông Mã - Thị trấn Sông Mã, Khu 6 và Khu 9 huyện Sông Mã |
Đường quy hoạch 11,5 m
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 119 |
Huyện Sông Mã |
Phố Lý Nam Đế Quy hoạch chi tiết xây dựng tỉ lệ 1/500 khu phía tây Sông Mã - Thị trấn Sông Mã, Khu 6 và Khu 9 huyện Sông Mã |
Đường quy hoạch 11,5 m
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 120 |
Huyện Sông Mã |
Đường Nguyễn Huệ - Quy hoạch chi tiết xây dựng tỉ lệ 1/500 khu phía tây Sông Mã - Thị trấn Sông Mã, Khu 6 và Khu 9 huyện Sông Mã |
Đường quy hoạch 11,5 m
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 121 |
Huyện Sông Mã |
Phố An Dương Vương - Quy hoạch chi tiết xây dựng tỉ lệ 1/500 khu phía tây Sông Mã - Thị trấn Sông Mã, Khu 6 và Khu 9 huyện Sông Mã |
Đường quy hoạch 11,5 m
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 122 |
Huyện Sông Mã |
Thị trấn Sông Mã |
Từ đầu cầu cứng tổ dân phố 5 đến vị trí 1 đường Lê Hồng Phong và vị trí 1 đường Lò Văn Giá
|
8.049.500
|
4.828.000
|
3.621.000
|
2.414.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 123 |
Huyện Sông Mã |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã tư giao với đường Lý Tự Trọng - Đến ngã tư giao với đường 19 tháng 5
|
10.150.000
|
6.090.000
|
4.571.000
|
3.045.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 124 |
Huyện Sông Mã |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã tư giao với đường 19/5 - Đến ngã ba giao với đường Nguyễn Đình Chiểu
|
9.499.000
|
5.698.000
|
4.277.000
|
2.849.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 125 |
Huyện Sông Mã |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã ba Trung tâm y tế - Đến ngã ba giao với đường Võ Thị Sáu
|
7.280.000
|
4.368.000
|
3.276.000
|
2.184.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 126 |
Huyện Sông Mã |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã ba giao với đường Võ Thị Sáu - Đến đường rẽ Lý Tự Trọng
|
7.931.000
|
4.760.000
|
3.570.000
|
2.380.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 127 |
Huyện Sông Mã |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã ba giao với đường Nguyễn Đình Chiểu - Đến ngã tư Ngân hàng Nông nghiệp
|
9.240.000
|
5.544.000
|
4.158.000
|
2.772.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 128 |
Huyện Sông Mã |
Đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Sông Mã |
|
9.849.000
|
5.908.000
|
4.431.000
|
2.954.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 129 |
Huyện Sông Mã |
Đường 19 tháng 5 - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã tư (đèn tín hiệu giao thông) - Đến Cầu Treo
|
10.150.000
|
6.090.000
|
4.571.000
|
3.045.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 130 |
Huyện Sông Mã |
Đường 19 tháng 5 - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã tư - Đến kênh thoát nước Tổ dân phố 9
|
6.496.000
|
3.899.000
|
2.926.000
|
1.946.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 131 |
Huyện Sông Mã |
Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Sông Mã |
Từ đầu cầu cứng - Đến đường Cách mạng tháng 8
|
7.840.000
|
4.704.000
|
3.528.000
|
2.352.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 132 |
Huyện Sông Mã |
Đường Lò Văn Giá - Thị trấn Sông Mã |
Tù ngã ba giáp đường 19/5 - Đến ngã ba giáp đường Lý Tự Trọng
|
9.849.000
|
5.908.000
|
4.431.000
|
2.954.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 133 |
Huyện Sông Mã |
Đường Lò Văn Giá - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã ba giáp đường Lý Tự Trọng - Đến ngã ba giáp Quốc lộ 4G
|
5.971.000
|
3.584.000
|
2.688.000
|
1.792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 134 |
Huyện Sông Mã |
Đường Lê Văn Tám - Thị trấn Sông Mã |
|
9.240.000
|
5.544.000
|
4.158.000
|
2.772.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 135 |
Huyện Sông Mã |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Sông Mã |
Từ M21 tính từ đường Cách mạng tháng 8 - Đến giáp đường Thanh niên
|
6.629.000
|
3.976.000
|
2.982.000
|
1.988.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 136 |
Huyện Sông Mã |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Sông Mã |
Từ M21 tính từ đường Cách mạng tháng 8 - Đến hết ông Hoàng Văn Thuyên (số nhà 7)
|
6.069.000
|
3.640.000
|
2.730.000
|
1.820.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 137 |
Huyện Sông Mã |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Sông Mã |
Đoạn Từ hết đất nhà ông Hoàng Văn Thuyên (khu vực kênh thoát nước tổ 9) - Đến hết đất nhà bà Lò Thị Hoa (số nhà 57)
|
4.711.000
|
2.828.000
|
2.121.000
|
1.414.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 138 |
Huyện Sông Mã |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Sông Mã |
Từ hết đất nhà bà Hoa (công an huyện) - Đến hết đất M21 đường cách mạng Tháng tám
|
4.060.000
|
2.436.000
|
1.827.000
|
1.218.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 139 |
Huyện Sông Mã |
Phố Hai Bà Trưng - Thị trấn Sông Mã |
|
7.329.000
|
4.396.000
|
3.297.000
|
2.198.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 140 |
Huyện Sông Mã |
Đường Mồng 2 tháng 9 - Thị trấn Sông Mã |
Từ Bến xe - Đến ngã ba bản Địa
|
5.971.000
|
3.584.000
|
2.688.000
|
1.792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 141 |
Huyện Sông Mã |
Đường Mồng 2 tháng 9 - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã ba bản Địa - Đến hết đất nhà ông Tòng Văn Ọ (số nhà 41)
|
3.850.000
|
2.310.000
|
1.736.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 142 |
Huyện Sông Mã |
Đường Mồng 2 tháng 9 - Thị trấn Sông Mã |
Từ vị trí tiếp giáp đất nhà ông Tòng Văn Ọ (số nhà 41) - Đến hết đất nhà ông Lợi
|
2.954.000
|
1.771.000
|
1.330.000
|
889.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 143 |
Huyện Sông Mã |
Đường Biên Hòa - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã ba Bến xe - Đến hết đất trụ sở Nhà máy nước
|
5.369.000
|
3.220.000
|
2.415.000
|
1.610.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 144 |
Huyện Sông Mã |
Đường Biên Hòa - Thị trấn Sông Mã |
Từ hết đất trụ sở Nhà máy nước - Đến cầu Nà Hin
|
4.431.000
|
2.660.000
|
1.995.000
|
1.330.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 145 |
Huyện Sông Mã |
Đường Thanh Niên - Thị trấn Sông Mã |
Từ đầu cầu treo - Đến ngã ba giao với đường Nguyễn Đình Chiểu
|
7.329.000
|
4.396.000
|
3.297.000
|
2.198.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 146 |
Huyện Sông Mã |
Đường Thanh Niên - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã ba giao với Đường Nguyễn Đình Chiểu - Đến Bến xe
|
6.671.000
|
4.004.000
|
3.003.000
|
2.002.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 147 |
Huyện Sông Mã |
Đường Nguyễn Thái Học - Thị trấn Sông Mã |
|
4.816.000
|
2.891.000
|
2.170.000
|
1.442.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 148 |
Huyện Sông Mã |
Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Sông Mã |
|
4.193.000
|
2.513.000
|
1.890.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 149 |
Huyện Sông Mã |
Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Sông Mã |
Từ M21 tính từ Quốc lộ 4G - Đến hết đất Công an huyện
|
5.369.000
|
3.220.000
|
2.415.000
|
1.610.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 150 |
Huyện Sông Mã |
Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Sông Mã |
Từ hết đất Công an huyện - Đến hết đường
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 151 |
Huyện Sông Mã |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Sông Mã |
Từ đất Trung tâm y tế huyện - Đến giáp địa phận xã Nà Nghịu (giáp đất nhà ông Lê Hữu Ngọc, số nhà 52)
|
6.629.000
|
3.976.000
|
2.982.000
|
1.988.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 152 |
Huyện Sông Mã |
Phố Nguyễn Du - Thị trấn Sông Mã |
từ UBND thị trấn đến nhà văn hóa tổ dân phố 4 và từ đầu nhà ông Nguyễn Mạnh Hà - đến điểm cuối là nhà ông Dương Quốc Viên
|
5.971.000
|
3.584.000
|
2.688.000
|
1.792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 153 |
Huyện Sông Mã |
Đường dọc bờ kè Sông Mã (từ tổ dân phố số 2 đến hết tổ dân phố 11) - Thị trấn Sông Mã |
Từ nhà máy nước - Đến cầu cứng sông Mã
|
4.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 154 |
Huyện Sông Mã |
Đường dọc bờ kè Sông Mã (từ tổ dân phố số 2 đến hết tổ dân phố 11) - Thị trấn Sông Mã |
Từ cầu cứng sông Mã - Đến cầu treo
|
6.111.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 155 |
Huyện Sông Mã |
Đường dọc bờ kè Sông Mã (từ tổ dân phố số 2 đến hết tổ dân phố 11) - Thị trấn Sông Mã |
Từ cầu treo - Đến đường rẽ đi đường Lý Tự Trọng
|
7.931.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 156 |
Huyện Sông Mã |
Đường dọc bờ kè Sông Mã (từ tổ dân phố số 2 đến hết tổ dân phố 11) - Thị trấn Sông Mã |
Từ đường rẽ đi đường Lý Tự Trọng - Đến đường rẽ đi đường Hoàng Quốc Việt (đất nhà bà Hiền Đương cũ)
|
5.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 157 |
Huyện Sông Mã |
Đường dọc bờ kè Sông Mã (từ tổ dân phố số 2 đến hết tổ dân phố 11) - Thị trấn Sông Mã |
Từ đường Hoàng Quốc Việt (đất nhà ông Ngọc) - Đến hết bờ kè
|
4.711.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 158 |
Huyện Sông Mã |
Đường Lý Tự Trọng - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã tư Công an (từ M21 tính từ đường Cách mạng tháng 8) - Đến vị trí 1 đường Lò Văn Giá
|
5.971.000
|
3.584.000
|
2.688.000
|
1.792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 159 |
Huyện Sông Mã |
Phố Hoàng Quốc Việt - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã ba Viện Kiểm sát (từ M21 tính từ đường Cách mạng tháng 8) - Đến, giáp vị trí 1 đường Lò Văn Giá
|
2.660.000
|
1.596.000
|
1.197.000
|
798.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 160 |
Huyện Sông Mã |
Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ ngã ba nhà Văn hóa Tổ dân phố 12 (từ M21 tính từ đường Cách mạng tháng 8) - Đến hết nhà ông Tường Thế Tá (số nhà 20)
|
2.268.000
|
1.358.000
|
1.022.000
|
679.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 161 |
Huyện Sông Mã |
Đường Lê Văn Lương Từ ngã ba xăng dầu TDP 11 - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ M21 (tính từ đường Cách mạng tháng 8) - Đến hết đất nhà ông Trần Văn Tiến số nhà 20
|
2.268.000
|
1.358.000
|
1.022.000
|
679.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 162 |
Huyện Sông Mã |
Đường Chu Văn An - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ nhà ông Lường Văn Thuông (từ M21 tính từ đường Cách mạng tháng 8) - Đến hết đất nhà ông Đỗ Ngọc Thảo
|
2.660.000
|
1.596.000
|
1.197.000
|
798.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 163 |
Huyện Sông Mã |
Đường Cu Văn An (Đường lên trường PTTH) - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ mét 21 tính từ đường Lê Văn Tám - Đến hết nhà ông Lò Văn Chính
|
2.611.000
|
1.568.000
|
1.176.000
|
784.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 164 |
Huyện Sông Mã |
Phố Đào Tấn - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ nhà ông Biên (từ M21 tính từ đường Cách mạngT8) - Đến vị trí 1 đường Thanh Niên. (Tổ 6)
|
2.611.000
|
1.568.000
|
1.176.000
|
784.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 165 |
Huyện Sông Mã |
Phố Bến Phà - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Đường từ đất trường Mầm Non (từ M21 tính từ đường Lê Văn Tám) - Đến vị trí 1 đường Thanh Niên
|
2.037.000
|
1.225.000
|
917.000
|
609.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 166 |
Huyện Sông Mã |
Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ nhà ông Hồng (Tính từ M21 đường Hoàng Văn Thụ - Đến hết đất kho Công ty thương nghiệp) (tổ 5)
|
2.352.000
|
1.414.000
|
1.057.000
|
707.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 167 |
Huyện Sông Mã |
Phố Nguyễn Lương Bằng - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ vị trí tiếp giáp đất nhà ông Lò Văn Nghĩa (số nhà 90) - Đến đường Thanh niên (tổ 7)
|
1.960.000
|
1.176.000
|
882.000
|
588.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 168 |
Huyện Sông Mã |
Phố Lý Thường Kiệt - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ vị trí tiếp giáp đất nhà ông Lê Duy Ninh (số nhà 80) - Đến đường Thanh niên (tổ 7)
|
1.960.000
|
1.176.000
|
882.000
|
588.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 169 |
Huyện Sông Mã |
Phố Ngô Gia Tự - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ vị trí tiếp giáp đất nhà ông Khổng Văn Tạo (số nhà 70) - Đến đường Thanh niên (tổ 7)
|
1.960.000
|
1.176.000
|
882.000
|
588.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 170 |
Huyện Sông Mã |
Phố Kim Đồng - Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ vị trí tiếp giáp đất Bưu điện - Đến hết đất nhà ông Hùng (tổ 8)
|
1.960.000
|
1.176.000
|
882.000
|
588.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 171 |
Huyện Sông Mã |
Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ vị trí tiếp giáp đất nhà ông Nguyễn Tiến Dũng (số nhà 19) - Đến hết đất nhà ông Dương Văn Quảng (tổ 8)
|
1.568.000
|
938.000
|
707.000
|
469.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 172 |
Huyện Sông Mã |
Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ hết đất nhà bà Trần Thị Dinh (số nhà 225) - Đến nhà ông Đặng Văn Biên - Sáng (số nhà 02, tổ 12)
|
1.043.000
|
623.000
|
469.000
|
315.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 173 |
Huyện Sông Mã |
Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Từ M21 tính từ đường Cách Mạng Tháng Tám (ông Lò Văn Chính số nhà 142) - Đến M21 đường Lò Văn Giá (ông An Hải Hậu số nhà 11)
|
1.309.000
|
784.000
|
588.000
|
392.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 174 |
Huyện Sông Mã |
Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Đường rẽ từ UBND thị trấn - Đến giáp đất bà Dương Văn Viên (số nhà 16)
|
3.269.000
|
1.960.000
|
1.470.000
|
980.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 175 |
Huyện Sông Mã |
Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Các đoạn đường khác có chiều rộng từ 4 m trở lên
|
847.000
|
511.000
|
378.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 176 |
Huyện Sông Mã |
Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Các đoạn đường khác có chiều rộng từ 2,5 - Đến dưới 4 m
|
679.000
|
406.000
|
308.000
|
203.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 177 |
Huyện Sông Mã |
Các đường khu vực - Thị trấn Sông Mã |
Các đoạn đường khác có chiều rộng dưới 2,5 m
|
511.000
|
308.000
|
231.000
|
154.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 178 |
Huyện Sông Mã |
Đường Lê Thái Tông - Quy hoạch chi tiết xây dựng tỉ lệ 1/500 khu phía tây Sông Mã - Thị trấn Sông Mã, Khu 6 và Khu 9 huyện Sông Mã |
Đường quy hoạch 16,5 m
|
1.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 179 |
Huyện Sông Mã |
Phố Phạm Văn Đồng Quy hoạch chi tiết xây dựng tỉ lệ 1/500 khu phía tây Sông Mã - Thị trấn Sông Mã, Khu 6 và Khu 9 huyện Sông Mã |
Đường quy hoạch 11,5 m
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 180 |
Huyện Sông Mã |
Phố Lý Nam Đế Quy hoạch chi tiết xây dựng tỉ lệ 1/500 khu phía tây Sông Mã - Thị trấn Sông Mã, Khu 6 và Khu 9 huyện Sông Mã |
Đường quy hoạch 11,5 m
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 181 |
Huyện Sông Mã |
Đường Nguyễn Huệ - Quy hoạch chi tiết xây dựng tỉ lệ 1/500 khu phía tây Sông Mã - Thị trấn Sông Mã, Khu 6 và Khu 9 huyện Sông Mã |
Đường quy hoạch 11,5 m
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 182 |
Huyện Sông Mã |
Phố An Dương Vương - Quy hoạch chi tiết xây dựng tỉ lệ 1/500 khu phía tây Sông Mã - Thị trấn Sông Mã, Khu 6 và Khu 9 huyện Sông Mã |
Đường quy hoạch 11,5 m
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 183 |
Huyện Sông Mã |
Thị trấn Sông Mã |
Từ đầu cầu cứng tổ dân phố 5 đến vị trí 1 đường Lê Hồng Phong và vị trí 1 đường Lò Văn Giá
|
6.629.000
|
3.976.000
|
2.982.000
|
1.988.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 184 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Mường Sai |
Trung tâm xã: Từ hết cầu bản Sai - Đến hết đất bản Tiên Chung (Hướng đi Sông Mã)
|
420.000
|
250.000
|
190.000
|
130.000
|
80.000
|
Đất ở nông thôn |
| 185 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Mường Sai |
Từ hết cầu bản Sai - Đến hết đất trường phổ thông dân tộc bán trú Tiểu học và THCS Mường Sai (hướng đi Sơn La)
|
350.000
|
210.000
|
160.000
|
110.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 186 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Mường Sai |
Các bản khác còn lại trên Quốc lộ 4G
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
130.000
|
100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 187 |
Huyện Sông Mã |
Các bản khác còn lại (không nằm trên tuyến đường Quốc lộ 4G) - Xã Mường Sai |
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 188 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Khương |
Từ cửa hàng xăng dầu - Đến đường vào trường Trung học phổ thông Chiềng Khương
|
1.050.000
|
630.000
|
470.000
|
320.000
|
210.000
|
Đất ở nông thôn |
| 189 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Khương |
Từ đường đi trường Trung học phổ thông - Đến cống Huổi Nhương
|
1.300.000
|
780.000
|
590.000
|
390.000
|
260.000
|
Đất ở nông thôn |
| 190 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Khương |
Từ cống Huổi Nhương - Đến đường vào UBND xã Chiềng Khương
|
1.500.000
|
900.000
|
680.000
|
450.000
|
300.000
|
Đất ở nông thôn |
| 191 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Khương |
Từ hết đường vào UBND xã Chiềng Khương - Đến hết bản Thống Nhất
|
1.140.000
|
680.000
|
510.000
|
340.000
|
230.000
|
Đất ở nông thôn |
| 192 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Khương |
Từ đầu bản Híp - Đến hết đất bản Tiên Sơn
|
500.000
|
300.000
|
230.000
|
150.000
|
100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 193 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Khương |
Các bản khác còn lại trên Quốc lộ 4G
|
350.000
|
210.000
|
160.000
|
110.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 194 |
Huyện Sông Mã |
Các tuyến đường khu vực - Xã Chiềng Khương |
Từ M21 Quốc lộ 4G - Đến hết đất Đơn vị C2
|
450.000
|
270.000
|
200.000
|
140.000
|
90.000
|
Đất ở nông thôn |
| 195 |
Huyện Sông Mã |
Các tuyến đường khu vực - Xã Chiềng Khương |
Đường Tuần tra biên giới, Từ M21 Quốc lộ 4G - Đến ngã ba đường vào bản Búa
|
350.000
|
210.000
|
160.000
|
110.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 196 |
Huyện Sông Mã |
Các tuyến đường khu vực - Xã Chiềng Khương |
Đường vào trụ sở UBND xã Chiềng Khương - Đến cổng trụ sở UBND xã Chiềng Khương
|
500.000
|
300.000
|
230.000
|
150.000
|
100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 197 |
Huyện Sông Mã |
Các tuyến đường khu vực - Xã Chiềng Khương |
Các đoạn đường lô bê tông có chiều rộng lớn hơn 3m thuộc các bản Tân Lập, Khương Tiên và bản Hưng Hà
|
280.000
|
220.000
|
170.000
|
140.000
|
110.000
|
Đất ở nông thôn |
| 198 |
Huyện Sông Mã |
Các tuyến đường khu vực - Xã Chiềng Khương |
Các đoạn đường lô bê tông có chiều rộng lớn hơn 3m thuộc các bản Nam Tiến, Thống Nhất, bản Phụ
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
130.000
|
100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 199 |
Huyện Sông Mã |
Các tuyến đường khu vực - Xã Chiềng Khương |
Tuyến Mường Hung - Chiềng Khương từ bản Cỏ - Đến hết bản Là
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
130.000
|
100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 200 |
Huyện Sông Mã |
Các tuyến đường khu vực - Xã Chiềng Khương |
Tuyến đường từ ngã ba bản Búa - Đến cầu cứng bản Búa
|
280.000
|
220.000
|
170.000
|
140.000
|
110.000
|
Đất ở nông thôn |