Bảng giá đất Sóc Trăng

Giá đất cao nhất tại Sóc Trăng là: 45.000.000
Giá đất thấp nhất tại Sóc Trăng là: 120.000
Giá đất trung bình tại Sóc Trăng là: 1.317.775
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3401 Thị xã Vĩnh Châu Đường Huyện 47B - Xã Vĩnh Tân Huyện lộ 48 - Đê biển 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3402 Thị xã Vĩnh Châu Đường đal - Xã Vĩnh Tân Các tuyến lộ đal trong phạm vi toàn xã 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3403 Thị xã Vĩnh Châu Đường huyện 42 - Xã Vĩnh Tân Suốt tuyến 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3404 Thị xã Vĩnh Châu Đường huyện 40 - Xã Vĩnh Tân Suốt tuyến 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3405 Thị xã Vĩnh Châu Đê Quốc Phòng (tỉnh lộ 936C) - Xã Vĩnh Tân Giáp ranh phường Vĩnh Phước - Giáp ranh xã Lai Hòa 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3406 Thị xã Vĩnh Châu Quốc Lộ 91B (Quốc lộ Nam Sông Hậu) - Xã Lai Hòa Cống Lai Hoà về hướng Đông đến hết cống Xẻo Cốc, hướng Tây đến hết đất ông Nguyễn Hoàng Chánh và bà Lê Thị Thương 2.800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3407 Thị xã Vĩnh Châu Quốc Lộ 91B (Quốc lộ Nam Sông Hậu) - Xã Lai Hòa Đầu ranh đất ông Nguyễn Hoàng Chánh và bà Lê Thị Thương - Giáp ranh tỉnh Bạc Liêu 2.240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3408 Thị xã Vĩnh Châu Quốc Lộ 91B (Quốc lộ Nam Sông Hậu) - Xã Lai Hòa Toàn tuyến còn lại 1.680.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3409 Thị xã Vĩnh Châu Đường huyện 48 - Xã Lai Hòa Ngã ba Preychóp B, hướng Đông đến hết ranh đất Trần Lưu và Sơn Thị Sà Phươl, hướng Tây đến giáp ranh tỉnh Bạc Liêu, hướng Bắc đến hết ranh đất ông Ngu 1.440.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3410 Thị xã Vĩnh Châu Đường huyện 48 - Xã Lai Hòa Toàn tuyến trong phạm vi xã 680.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3411 Thị xã Vĩnh Châu Đường Huyện 47C - Xã Lai Hòa Quốc lộ Nam Sông Hậu - Hết ranh đất ông Thạch Váth 1.040.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3412 Thị xã Vĩnh Châu Đường Huyện 47C - Xã Lai Hòa Từ ngã ba chợ Prey Chóp về hướng Đông hết đất Trường Tiểu học lai Hoà 5 và hết đất ông 5 Chua, hướng Tây hết đất ông Đào Hên và hết đất ông Thạch Khêl 1.040.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3413 Thị xã Vĩnh Châu Đường Huyện 47C - Xã Lai Hòa Toàn tuyến còn lại (Trừ các tuyến trong trung tâm) 720.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3414 Thị xã Vĩnh Châu Đường Huyện 47C - Xã Lai Hòa Quốc lộ Nam Sông Hậu (Quốc lộ 91B) - Đường huyện 40 (Đê sông) 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3415 Thị xã Vĩnh Châu Lộ Prey Chop (Hòa Hiệp Đoạn Trong) - Xã Lai Hòa Lộ Prey Chop - Đường đal Xung Thum 336.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3416 Thị xã Vĩnh Châu Lộ chùa Prey Chopra đê biển - Xã Lai Hòa Đê biển - Giáp Đường huyện 48 336.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3417 Thị xã Vĩnh Châu Lộ Prey Chop Xung Thum B - Xã Lai Hòa Đê biển - Giáp Đường huyện 49 336.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3418 Thị xã Vĩnh Châu Lộ Năm căn - Xã Lai Hòa Quốc lộ Nam Sông Hậu - Đê sông Mỹ Thanh 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3419 Thị xã Vĩnh Châu Đường đal Tà Bôn - Xã Lai Hòa Toàn tuyến 760.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3420 Thị xã Vĩnh Châu Đường đal Xung Thum A - Xã Lai Hòa Ngã 3 Xung Thum A về hướng đông đến hết ranh Chùa Xung Thum, hướng tây hết đất bà Phan Thuý Mừng, hướng Bắc đến hết đất ông Quách Thăng và Miếu Bà 760.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3421 Thị xã Vĩnh Châu Lộ Xum Thum (Hòa Hiệp Đoạn Trong) - Xã Lai Hòa Đường đal Xung Thum A (từ ranh đất ông Sơn Nem) - Đường đal Xung Thum A (hết ranh đất nhà ông Phan Văn Ở) 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3422 Thị xã Vĩnh Châu Đường đal Khu 5 Lai Hòa - Xã Lai Hòa Toàn tuyến 760.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3423 Thị xã Vĩnh Châu Các tuyến lộ đal còn lại - Xã Lai Hòa Trong phạm vi toàn xã 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3424 Thị xã Vĩnh Châu Đường đal Bắc Trà Niên 40 (Phía Bắc) - Xã Lai Hòa Kênh 7 Túc - Kênh Năm Căn - Lai Hòa 256.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3425 Thị xã Vĩnh Châu Đường kênh Mười Non - Xã Lai Hòa Bắc Trà Niên 40 - Đường Huyện 40 (Đê sông) 256.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3426 Thị xã Vĩnh Châu Đường đal kênh Ven (Bồ Kện) - Xã Lai Hòa Kênh 7 Túc - Kênh Năm Căn 256.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3427 Thị xã Vĩnh Châu Đường Huyện 40 - Xã Lai Hòa Kênh 7 Túc (Giáp ranh xã Vĩnh Tân) - Giáp ranh tỉnh Bạc Liêu 256.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3428 Thị xã Vĩnh Châu Lộ đal Năm Căn - giáp ranh Bạc Liêu - Xã Lai Hòa Đường Huyện 40 (Đê sông) - Kênh Lung Giá 256.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3429 Thị xã Vĩnh Châu Đường Huyện 42 - Xã Lai Hòa Suốt tuyến 256.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3430 Thị xã Vĩnh Châu Đê Quốc Phòng (tỉnh lộ 936C) - Xã Lai Hòa Giáp ranh xã Vĩnh Tân Giáp ranh tỉnh Bạc Liêu 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3431 Thị xã Vĩnh Châu Đường Tỉnh 936 (bờ Tây) - Xã Vĩnh Hiệp Cầu Dù Há - Hết ranh đất Phạm Kiểu (Đầu Voi) 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3432 Thị xã Vĩnh Châu Đường Tỉnh 936 (bờ Đông) - Xã Vĩnh Hiệp Cầu Dù Há - Hết ranh đất ông Trương Văn Thơ 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3433 Thị xã Vĩnh Châu Đường Tỉnh 936 (bờ Đông) - Xã Vĩnh Hiệp Giáp ranh đất ông Trương Văn Thơ - Hết ranh đất Phạm Kiểu (Đầu Voi) 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3434 Thị xã Vĩnh Châu Đường Huyện 46A - Xã Vĩnh Hiệp ĐT 936 - Cầu Tân Lập 520.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3435 Thị xã Vĩnh Châu Đường Huyện 46A - Xã Vĩnh Hiệp Cầu Tân Lập - Giáp sông Trà Nho 256.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3436 Thị xã Vĩnh Châu Đường Huyện 46B - Xã Vĩnh Hiệp Đường Huyện 42 - Đường Huyện 40 (Đê cấp 1) 256.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3437 Thị xã Vĩnh Châu Đường Huyện 40 (Đê cấp 1) - Xã Vĩnh Hiệp ĐT 936 - Cống Trà Nho 256.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3438 Thị xã Vĩnh Châu Đường Huyện 42 - Xã Vĩnh Hiệp Đường Huyện 46B - Giáp sông Trà Nho 256.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3439 Thị xã Vĩnh Châu Đường Tân Lập B - Xã Vĩnh Hiệp Cầu Tân Lập - Đường Huyện 46B 256.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3440 Thị xã Vĩnh Châu Đường từ Tân Lập đến Vĩnh Phước - Xã Vĩnh Hiệp Cầu kênh 40 - Giáp Khóm Wáth Pích (Vĩnh Phước) 256.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3441 Thị xã Vĩnh Châu Đường từ cầu số 2 đến nhà ông 6 Mãnh - Xã Vĩnh Hiệp Đường Huyện 46A - Đường Huyện 40 (Đê cấp 1) 256.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3442 Thị xã Vĩnh Châu Đường Tân Lập - Tân Thành B - Xã Vĩnh Hiệp Đường Tân Lập B - Giáp khóm Vinh Thành (Vĩnh Phước) 256.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3443 Thị xã Vĩnh Châu Đường từ nhà bà Tàu Nhiễu ra đê cấp 1 - Xã Vĩnh Hiệp Đầu ranh đất bà Tàu Nhiễu - Đường Huyện 40 (Đê cấp 1) 256.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3444 Thị xã Vĩnh Châu Đường Xóm Lương - Xã Vĩnh Hiệp Đường Huyện 46A - Giáp sông Trà Niên 256.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3445 Thị xã Vĩnh Châu Đường cặp kênh Phạm Kiểu - Xã Vĩnh Hiệp Cầu Kênh Sườn - Đường Huyện 40 (Đê cấp 1) 256.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3446 Thị xã Vĩnh Châu Đường cặp kênh Phạm Kiểu - Tân Hưng - Xã Vĩnh Hiệp Đầu ranh đất bà Kiếm - Đường cặp kênh Phạm Kiểu 256.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3447 Thị xã Vĩnh Châu Đường cặp kênh Sườn (lộ Tân Hưng) - Xã Vĩnh Hiệp Cống kênh Sườn - Đường huyện 46B 256.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3448 Thị xã Vĩnh Châu Đường cặp kênh Tân Lập - Tân Tỉnh - Xã Vĩnh Hiệp Đường Huyện 46B - Cống Trà Nho 256.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3449 Thị xã Vĩnh Châu Đường cặp kênh thầy Tám - Xã Vĩnh Hiệp Đường Huyện 40 (Đê cấp 1) - Nhà sinh hoạt cộng đồng - Đường Huyện 40 (Đê cấp 1) - nhà ông Năm Đời 256.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3450 Thị xã Vĩnh Châu Đường Chài Chiềm - Xã Vĩnh Hiệp Đường Tân Lập - Tân Thành B - Sông Trà Nho 256.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3451 Thị xã Vĩnh Châu Đường Lai Sào - Xã Vĩnh Hiệp Đường Tân Lập - Tân Thành B - Nhà ông Hạnh 256.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3452 Thị xã Vĩnh Châu Đường Tân Thành A - Đặng Văn Đông - Xã Vĩnh Hiệp ĐT 936 - Đường từ Tân Lập đến Vĩnh Phước 256.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3453 Thị xã Vĩnh Châu Đường cặp kênh 2 An - Xã Vĩnh Hiệp Đường Tân Hưng (đầu đất ông Bày Chịa) - Đường cặp kênh Sườn (Lộ Tân Hưng) 256.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3454 Thị xã Vĩnh Châu Đường cặp kênh Đặng Văn Đông - Xã Vĩnh Hiệp Đường huyện 46B - Đường Xóm Lương 256.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3455 Thị xã Vĩnh Châu Đường từ nhà ông Gốc đến đê cấp 1 - Xã Vĩnh Hiệp Nhà ông Gốc - Đường Huyện 40 (Đê cấp 1) 256.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3456 Thị xã Vĩnh Châu Đường Tân Hưng - Xã Vĩnh Hiệp Đường Huyện 46A - Đường Huyện 40 (Đê cấp 1) 256.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3457 Thị xã Vĩnh Châu Đường Xóm mới - Xã Vĩnh Hiệp Đường Tân Lập - Tân Thành B - Giáp sông Trà Niên 256.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3458 Thị xã Vĩnh Châu Đường đal vào Trạm Y tế - Xã Vĩnh Hiệp Cầu qua Trường THCS Vĩnh Hiệp - Trạm Y tế 256.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3459 Thị xã Vĩnh Châu Đường đal vào Trường Mầm Non - Xã Vĩnh Hiệp Đường huyện 46A (UBND xã cũ) - Hết đất Trường Mầm Non Vĩnh Hiệp 256.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3460 Thị xã Vĩnh Châu Đường đal - Xã Vĩnh Hiệp Các tuyến đường đal trong phạm vi toàn xã 256.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3461 Thị xã Vĩnh Châu Huyện lộ 43 - Xã Lạc Hòa Đầu ranh đất chùa Hải Phước An - Hết ranh đất cây xăng Hữu Còn 1.140.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3462 Thị xã Vĩnh Châu Huyện lộ 43 - Xã Lạc Hòa Từ tim cống về hướng Bắc (lộ đal) - Hết đất Trạm cấp nước (Ca Lạc) 780.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3463 Thị xã Vĩnh Châu Huyện lộ 43 - Xã Lạc Hòa Từ tim cống về hướng Bắc (lộ đal) - Hết đất bà Lâm Thị Bẹp (Ca Lạc A) 780.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3464 Thị xã Vĩnh Châu Huyện lộ 43 - Xã Lạc Hòa Ngã 3 Bà Điếm - Ngã 3 Dương Tanh 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3465 Thị xã Vĩnh Châu Huyện lộ 43 - Xã Lạc Hòa Toàn tuyến trong phạm vi xã 492.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3466 Thị xã Vĩnh Châu Đường Ca Lạc - Lền Buối - Xã Lạc Hòa Giáp với Huyện lộ 43 - Giáp sông Trà Niên 192.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3467 Thị xã Vĩnh Châu Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Lạc Hòa Toàn tuyến trong phạm vi xã 780.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3468 Thị xã Vĩnh Châu Lộ Giồng Giữa Đại Bái - Đại Bái A - Xã Lạc Hòa Lộ chùa Đại Bái - Quốc lộ Nam Sông Hậu 192.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3469 Thị xã Vĩnh Châu Đường Tăng Du - Xã Lạc Hòa Toàn tuyến 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3470 Thị xã Vĩnh Châu Đường Ca Lạc Đại Bái - Xã Lạc Hòa Toàn tuyến 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3471 Thị xã Vĩnh Châu Đường đal Hoà Nam - Hòa Thành - Xã Lạc Hòa Toàn tuyến 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3472 Thị xã Vĩnh Châu Đường đal Ca Lạc A - Xã Lạc Hòa Toàn tuyến (trừ trung tâm chợ) 192.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3473 Thị xã Vĩnh Châu Đường đal Cao Sản - Xã Lạc Hòa Lộ Ca Lạc Đại Bái - Lộ Tân Du 192.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3474 Thị xã Vĩnh Châu Đường đal Vĩnh Biên - Xã Lạc Hòa Toàn tuyến 192.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3475 Thị xã Vĩnh Châu Lộ Vĩnh Biên, Vĩnh Thành B - Xã Lạc Hòa Giao Âu Thọ B - Giao với lộ Vĩnh Biên Bà Len 192.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3476 Thị xã Vĩnh Châu Đường đal Vĩnh Biên, Vĩnh Thành B - Xã Lạc Hòa Toàn tuyến 192.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3477 Thị xã Vĩnh Châu Lộ đal Vĩnh Biên Ca Lạc A - Xã Lạc Hòa Toàn tuyến 192.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3478 Thị xã Vĩnh Châu Đường đal Lền Buối - Xã Lạc Hòa Huyện lộ 43 - Hết đất điểm lẻ Trường Tiểu học Lạc Hòa 1 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3479 Thị xã Vĩnh Châu Đường đal Điền Thầy Ban Lền Buối - Xã Lạc Hòa Đường đal Lền Buối - Sông Trà Niên 192.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3480 Thị xã Vĩnh Châu Đường đal - Xã Lạc Hòa Các tuyến lộ đal trong phạm vi toàn xã 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3481 Thị xã Vĩnh Châu Đê Quốc Phòng (tỉnh lộ 936C) Giáp ranh xã Vĩnh Hải - Giáp ranh phường 2 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3482 Thị xã Vĩnh Châu Tuyến Ca Lạc-Tân Thời Trạm Cấp nước - Cầu Tân Thời Hòa Đông 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3483 Thị xã Vĩnh Châu Tuyến Tân Thời-Vàm sắt Ca Lạc Tân Thời - Cầu Tân Thời Hòa Đông 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3484 Thị xã Vĩnh Châu Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Vĩnh Hải Chùa Trà Sết - Hết đất Cây xăng Mỹ Hưng 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3485 Thị xã Vĩnh Châu Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Vĩnh Hải Đường nhựa vào trường Mầm Non Vĩnh Hải - Hết đất Trường Tiểu học Vĩnh Hải 3 1.140.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3486 Thị xã Vĩnh Châu Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Vĩnh Hải Đầu đất Trường TH Vĩnh Hải 4 - Cầu Mỹ Thanh 2 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3487 Thị xã Vĩnh Châu Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Vĩnh Hải Toàn tuyến còn lại trong phạm vi xã 780.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3488 Thị xã Vĩnh Châu Huyện lộ 43 - Xã Vĩnh Hải Đầu đất nhà ông Huỳnh Mến - Cống cầu ngang 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3489 Thị xã Vĩnh Châu Huyện lộ 43 - Xã Vĩnh Hải Toàn tuyến 492.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3490 Thị xã Vĩnh Châu Lộ Bà Len - Xã Vĩnh Hải Từ ngã tư chợ Vĩnh Hải về hướng Bắc đến ngã 3 Huyện lộ 43, hướng Nam đến đường đal khu An Lạc 450.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3491 Thị xã Vĩnh Châu Đường đal Âu Thọ A - Xã Vĩnh Hải Toàn tuyến 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3492 Thị xã Vĩnh Châu Đường đal Âu Thọ B - Xã Vĩnh Hải Toàn tuyến 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3493 Thị xã Vĩnh Châu Lộ vào Khu du lịch Hồ Bể - Xã Vĩnh Hải Quốc lộ Nam Sông Hậu - Đường Đal Giồng Nổi 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3494 Thị xã Vĩnh Châu Lộ vào Khu du lịch Hồ Bể - Xã Vĩnh Hải Đường Đal Giồng Nổi - Hồ Bể 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3495 Thị xã Vĩnh Châu Tỉnh lộ 113 (cũ) - Xã Vĩnh Hải Toàn tuyến 450.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3496 Thị xã Vĩnh Châu Đường đal - Xã Vĩnh Hải Các tuyến lộ đal trong phạm vi toàn xã 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3497 Thị xã Vĩnh Châu Đường đal khu tái định cư khu 1 - Xã Vĩnh Hải Toàn tuyến 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3498 Thị xã Vĩnh Châu Đường đal khu tái định cư khu 2 - Xã Vĩnh Hải Toàn tuyến 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3499 Thị xã Vĩnh Châu Đường đal Khu An Lạc - Xã Vĩnh Hải Toàn tuyến 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3500 Thị xã Vĩnh Châu Đường đal khu tái định cư (khu 3) - Xã Vĩnh Hải Trạm cấp Nước - Hết tuyến 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn