STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Huyện 46A - Xã Vĩnh Hiệp | ĐT 936 - Cầu Tân Lập | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Huyện 46A - Xã Vĩnh Hiệp | Cầu Tân Lập - Giáp sông Trà Nho | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Huyện 46A - Xã Vĩnh Hiệp | ĐT 936 - Cầu Tân Lập | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Huyện 46A - Xã Vĩnh Hiệp | Cầu Tân Lập - Giáp sông Trà Nho | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Huyện 46A - Xã Vĩnh Hiệp | ĐT 936 - Cầu Tân Lập | 390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Huyện 46A - Xã Vĩnh Hiệp | Cầu Tân Lập - Giáp sông Trà Nho | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Thị Xã Vĩnh Châu, Đường Huyện 46A - Xã Vĩnh Hiệp
Bảng giá đất tại Đường Huyện 46A - Xã Vĩnh Hiệp, Thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ ĐT 936 đến Cầu Tân Lập.
Vị Trí 1: Giá 650.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm đoạn từ ĐT 936 đến Cầu Tân Lập trên Đường Huyện 46A - Xã Vĩnh Hiệp, với mức giá 650.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện cơ sở hạ tầng tương đối tốt và khả năng phát triển cao hơn so với các khu vực nông thôn khác. Đây là mức giá hợp lý cho các dự án phát triển nông thôn và đầu tư trong khu vực có tiềm năng phát triển.
Bảng giá cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc xác định giá trị và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường Huyện 46A, Xã Vĩnh Hiệp, Thị xã Vĩnh Châu.