STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3301 | Thị xã Vĩnh Châu | Các tuyến lộ đal còn lại - Xã Lai Hòa | Trong phạm vi toàn xã | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3302 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Bắc Trà Niên 40 (Phía Bắc) - Xã Lai Hòa | Kênh 7 Túc - Kênh Năm Căn - Lai Hòa | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3303 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường kênh Mười Non - Xã Lai Hòa | Bắc Trà Niên 40 - Đường Huyện 40 (Đê sông) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3304 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal kênh Ven (Bồ Kện) - Xã Lai Hòa | Kênh 7 Túc - Kênh Năm Căn | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3305 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Huyện 40 - Xã Lai Hòa | Kênh 7 Túc (Giáp ranh xã Vĩnh Tân) - Giáp ranh tỉnh Bạc Liêu | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3306 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ đal Năm Căn - giáp ranh Bạc Liêu - Xã Lai Hòa | Đường Huyện 40 (Đê sông) - Kênh Lung Giá | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3307 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Huyện 42 - Xã Lai Hòa | Suốt tuyến | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3308 | Thị xã Vĩnh Châu | Đê Quốc Phòng (tỉnh lộ 936C) - Xã Lai Hòa | Giáp ranh xã Vĩnh Tân Giáp ranh tỉnh Bạc Liêu | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3309 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Tỉnh 936 (bờ Tây) - Xã Vĩnh Hiệp | Cầu Dù Há - Hết ranh đất Phạm Kiểu (Đầu Voi) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3310 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Tỉnh 936 (bờ Đông) - Xã Vĩnh Hiệp | Cầu Dù Há - Hết ranh đất ông Trương Văn Thơ | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3311 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Tỉnh 936 (bờ Đông) - Xã Vĩnh Hiệp | Giáp ranh đất ông Trương Văn Thơ - Hết ranh đất Phạm Kiểu (Đầu Voi) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3312 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Huyện 46A - Xã Vĩnh Hiệp | ĐT 936 - Cầu Tân Lập | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3313 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Huyện 46A - Xã Vĩnh Hiệp | Cầu Tân Lập - Giáp sông Trà Nho | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3314 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Huyện 46B - Xã Vĩnh Hiệp | Đường Huyện 42 - Đường Huyện 40 (Đê cấp 1) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3315 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Huyện 40 (Đê cấp 1) - Xã Vĩnh Hiệp | ĐT 936 - Cống Trà Nho | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3316 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Huyện 42 - Xã Vĩnh Hiệp | Đường Huyện 46B - Giáp sông Trà Nho | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3317 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Tân Lập B - Xã Vĩnh Hiệp | Cầu Tân Lập - Đường Huyện 46B | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3318 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường từ Tân Lập đến Vĩnh Phước - Xã Vĩnh Hiệp | Cầu kênh 40 - Giáp Khóm Wáth Pích (Vĩnh Phước) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3319 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường từ cầu số 2 đến nhà ông 6 Mãnh - Xã Vĩnh Hiệp | Đường Huyện 46A - Đường Huyện 40 (Đê cấp 1) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3320 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Tân Lập - Tân Thành B - Xã Vĩnh Hiệp | Đường Tân Lập B - Giáp khóm Vinh Thành (Vĩnh Phước) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3321 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường từ nhà bà Tàu Nhiễu ra đê cấp 1 - Xã Vĩnh Hiệp | Đầu ranh đất bà Tàu Nhiễu - Đường Huyện 40 (Đê cấp 1) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3322 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Xóm Lương - Xã Vĩnh Hiệp | Đường Huyện 46A - Giáp sông Trà Niên | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3323 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường cặp kênh Phạm Kiểu - Xã Vĩnh Hiệp | Cầu Kênh Sườn - Đường Huyện 40 (Đê cấp 1) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3324 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường cặp kênh Phạm Kiểu - Tân Hưng - Xã Vĩnh Hiệp | Đầu ranh đất bà Kiếm - Đường cặp kênh Phạm Kiểu | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3325 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường cặp kênh Sườn (lộ Tân Hưng) - Xã Vĩnh Hiệp | Cống kênh Sườn - Đường huyện 46B | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3326 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường cặp kênh Tân Lập - Tân Tỉnh - Xã Vĩnh Hiệp | Đường Huyện 46B - Cống Trà Nho | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3327 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường cặp kênh thầy Tám - Xã Vĩnh Hiệp | Đường Huyện 40 (Đê cấp 1) - Nhà sinh hoạt cộng đồng - Đường Huyện 40 (Đê cấp 1) - nhà ông Năm Đời | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3328 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Chài Chiềm - Xã Vĩnh Hiệp | Đường Tân Lập - Tân Thành B - Sông Trà Nho | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3329 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Lai Sào - Xã Vĩnh Hiệp | Đường Tân Lập - Tân Thành B - Nhà ông Hạnh | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3330 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Tân Thành A - Đặng Văn Đông - Xã Vĩnh Hiệp | ĐT 936 - Đường từ Tân Lập đến Vĩnh Phước | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3331 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường cặp kênh 2 An - Xã Vĩnh Hiệp | Đường Tân Hưng (đầu đất ông Bày Chịa) - Đường cặp kênh Sườn (Lộ Tân Hưng) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3332 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường cặp kênh Đặng Văn Đông - Xã Vĩnh Hiệp | Đường huyện 46B - Đường Xóm Lương | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3333 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường từ nhà ông Gốc đến đê cấp 1 - Xã Vĩnh Hiệp | Nhà ông Gốc - Đường Huyện 40 (Đê cấp 1) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3334 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Tân Hưng - Xã Vĩnh Hiệp | Đường Huyện 46A - Đường Huyện 40 (Đê cấp 1) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3335 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Xóm mới - Xã Vĩnh Hiệp | Đường Tân Lập - Tân Thành B - Giáp sông Trà Niên | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3336 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal vào Trạm Y tế - Xã Vĩnh Hiệp | Cầu qua Trường THCS Vĩnh Hiệp - Trạm Y tế | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3337 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal vào Trường Mầm Non - Xã Vĩnh Hiệp | Đường huyện 46A (UBND xã cũ) - Hết đất Trường Mầm Non Vĩnh Hiệp | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3338 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal - Xã Vĩnh Hiệp | Các tuyến đường đal trong phạm vi toàn xã | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3339 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 43 - Xã Lạc Hòa | Đầu ranh đất chùa Hải Phước An - Hết ranh đất cây xăng Hữu Còn | 1.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3340 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 43 - Xã Lạc Hòa | Từ tim cống về hướng Bắc (lộ đal) - Hết đất Trạm cấp nước (Ca Lạc) | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3341 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 43 - Xã Lạc Hòa | Từ tim cống về hướng Bắc (lộ đal) - Hết đất bà Lâm Thị Bẹp (Ca Lạc A) | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3342 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 43 - Xã Lạc Hòa | Ngã 3 Bà Điếm - Ngã 3 Dương Tanh | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3343 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 43 - Xã Lạc Hòa | Toàn tuyến trong phạm vi xã | 656.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3344 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Ca Lạc - Lền Buối - Xã Lạc Hòa | Giáp với Huyện lộ 43 - Giáp sông Trà Niên | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3345 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Lạc Hòa | Toàn tuyến trong phạm vi xã | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3346 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Giồng Giữa Đại Bái - Đại Bái A - Xã Lạc Hòa | Lộ chùa Đại Bái - Quốc lộ Nam Sông Hậu | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3347 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Tăng Du - Xã Lạc Hòa | Toàn tuyến | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3348 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Ca Lạc Đại Bái - Xã Lạc Hòa | Toàn tuyến | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3349 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Hoà Nam - Hòa Thành - Xã Lạc Hòa | Toàn tuyến | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3350 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Ca Lạc A - Xã Lạc Hòa | Toàn tuyến (trừ trung tâm chợ) | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3351 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Cao Sản - Xã Lạc Hòa | Lộ Ca Lạc Đại Bái - Lộ Tân Du | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3352 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Vĩnh Biên - Xã Lạc Hòa | Toàn tuyến | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3353 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Vĩnh Biên, Vĩnh Thành B - Xã Lạc Hòa | Giao Âu Thọ B - Giao với lộ Vĩnh Biên Bà Len | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3354 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Vĩnh Biên, Vĩnh Thành B - Xã Lạc Hòa | Toàn tuyến | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3355 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ đal Vĩnh Biên Ca Lạc A - Xã Lạc Hòa | Toàn tuyến | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3356 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Lền Buối - Xã Lạc Hòa | Huyện lộ 43 - Hết đất điểm lẻ Trường Tiểu học Lạc Hòa 1 | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3357 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Điền Thầy Ban Lền Buối - Xã Lạc Hòa | Đường đal Lền Buối - Sông Trà Niên | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3358 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal - Xã Lạc Hòa | Các tuyến lộ đal trong phạm vi toàn xã | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3359 | Thị xã Vĩnh Châu | Đê Quốc Phòng (tỉnh lộ 936C) | Giáp ranh xã Vĩnh Hải - Giáp ranh phường 2 | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3360 | Thị xã Vĩnh Châu | Tuyến Ca Lạc-Tân Thời | Trạm Cấp nước - Cầu Tân Thời Hòa Đông | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3361 | Thị xã Vĩnh Châu | Tuyến Tân Thời-Vàm sắt | Ca Lạc Tân Thời - Cầu Tân Thời Hòa Đông | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3362 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Vĩnh Hải | Chùa Trà Sết - Hết đất Cây xăng Mỹ Hưng | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3363 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Vĩnh Hải | Đường nhựa vào trường Mầm Non Vĩnh Hải - Hết đất Trường Tiểu học Vĩnh Hải 3 | 1.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3364 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Vĩnh Hải | Đầu đất Trường TH Vĩnh Hải 4 - Cầu Mỹ Thanh 2 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3365 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Vĩnh Hải | Toàn tuyến còn lại trong phạm vi xã | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3366 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 43 - Xã Vĩnh Hải | Đầu đất nhà ông Huỳnh Mến - Cống cầu ngang | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3367 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 43 - Xã Vĩnh Hải | Toàn tuyến | 656.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3368 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Bà Len - Xã Vĩnh Hải | Từ ngã tư chợ Vĩnh Hải về hướng Bắc đến ngã 3 Huyện lộ 43, hướng Nam đến đường đal khu An Lạc | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3369 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Âu Thọ A - Xã Vĩnh Hải | Toàn tuyến | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3370 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Âu Thọ B - Xã Vĩnh Hải | Toàn tuyến | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3371 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ vào Khu du lịch Hồ Bể - Xã Vĩnh Hải | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Đường Đal Giồng Nổi | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3372 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ vào Khu du lịch Hồ Bể - Xã Vĩnh Hải | Đường Đal Giồng Nổi - Hồ Bể | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3373 | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh lộ 113 (cũ) - Xã Vĩnh Hải | Toàn tuyến | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3374 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal - Xã Vĩnh Hải | Các tuyến lộ đal trong phạm vi toàn xã | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3375 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal khu tái định cư khu 1 - Xã Vĩnh Hải | Toàn tuyến | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3376 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal khu tái định cư khu 2 - Xã Vĩnh Hải | Toàn tuyến | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3377 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Khu An Lạc - Xã Vĩnh Hải | Toàn tuyến | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3378 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal khu tái định cư (khu 3) - Xã Vĩnh Hải | Trạm cấp Nước - Hết tuyến | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3379 | Thị xã Vĩnh Châu | Đê Quốc Phòng (tỉnh lộ 936C) - Xã Vĩnh Hải | Khu An Lạc xã Vĩnh Hải - Giáp ranh xã Lạc Hòa | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3380 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Vĩnh Biên - Bà Len - Xã Vĩnh Hải | Giáp ranh xã Lạc Hòa - Lộ Bà Len | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3381 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Phủ Yết - Xã Vĩnh Hải | Cầu Giồng Chùa - Giáp đường Công Ty Phú Thành | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3382 | Thị xã Vĩnh Châu | Trung tâm xã Hòa Đông | Từ ngã ba chợ Hòa Đông về hướng Nam đến Sông Trà Niên, hướng Tây từ đất ông Quách Suôi đến đầu đường điện gió, hướng Đông từ hết đất cây xăng ông Kiệt | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3383 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 41 - Xã Hòa Đông | Toàn tuyến (trừ trung tâm chợ) | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3384 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 41 - Xã Hòa Đông | Cầu Lẫm Thiết - Cầu Ông Tửng | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3385 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 41 - Xã Hòa Đông | Cầu Ông Tửng - Cầu Dù Hiên | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3386 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 41 - Xã Hòa Đông | Cầu Ông Tửng - Đường điện gió Hòa Đông | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3387 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Cảng Buối - Xã Hòa Đông | Đầu ranh đất ông Lâm Phi Lượng - Hết ranh đất ông Trương Văn Quen | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3388 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Cảng Buối - Xã Hòa Đông | Giáp ranh đất ông Trương Văn Quen - Hết ranh đất ông Tăng Văn Súa | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3389 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Cảng Buối - Xã Hòa Đông | Các đoạn còn lại | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3390 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Trà Teo Thạch Sao - Xã Hòa Đông | Đầu ranh đất ông Thái Văn Dũng - Hết ranh đất ông Tô Văn Hái | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3391 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Trà Teo Thạch Sao - Xã Hòa Đông | Các đoạn còn lại | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3392 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal - Xã Hòa Đông | Các tuyến lộ đal trong phạm vi toàn xã | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3393 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Kênh Cơ 3 - Xã Hòa Đông | Giáp Huyện Lộ 41 - Nhà ông Huỳnh Văn Dự | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3394 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ ông Ngô Pó ra kênh 300 - Xã Hòa Đông | Toàn tuyến | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3395 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Lam Thiết nối dài ra kênh Trà Niên - Xã Hòa Đông | Toàn tuyến | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3396 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Vĩnh Tân | Tim cầu Vĩnh Tân dọc theo lộ về hướng Đông hết đất bà Sơn Thị Phên, hướng Tây hết đất ông Thạch Chi | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3397 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Vĩnh Tân | Còn lại | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3398 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 48 - Xã Vĩnh Tân | Toàn tuyến còn lại (trừ trung tâm ngã tư) | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3399 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 48 - Xã Vĩnh Tân | Đầu ranh đất ông Sơn Sinh - Hết ranh đất bà Sơn Thị Uôl | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3400 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Huyện 47B - Xã Vĩnh Tân | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Huyện lộ 48 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Thị Xã Vĩnh Châu, Các Tuyến Lộ Đal Còn Lại - Xã Lai Hòa
Bảng giá đất tại Xã Lai Hòa, Thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và cụ thể cho các tuyến lộ đal còn lại trong phạm vi toàn xã.
Vị trí 1: Giá 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm toàn bộ khu vực Xã Lai Hòa, với mức giá 300.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển ổn định và mức giá hợp lý cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Xã Lai Hòa, Thị xã Vĩnh Châu.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Thị Xã Vĩnh Châu, Đường Đal Bắc Trà Niên 40 (Phía Bắc) - Xã Lai Hòa
Bảng giá đất tại Đường Đal Bắc Trà Niên 40 (Phía Bắc) - Xã Lai Hòa, Thị Xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và cụ thể cho đoạn từ Kênh 7 Túc đến Kênh Năm Căn - Lai Hòa.
Vị Trí 1: Giá 320.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Đal Bắc Trà Niên 40 (Phía Bắc) - Xã Lai Hòa, đoạn từ Kênh 7 Túc đến Kênh Năm Căn - Lai Hòa, với mức giá 320.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển tương đối tốt và hạ tầng cơ sở đáp ứng nhu cầu xây dựng. Đây là mức giá được áp dụng cho khu vực có điều kiện phát triển hợp lý, phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách vừa phải.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường Đal Bắc Trà Niên 40 (Phía Bắc) - Xã Lai Hòa.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Thị xã Vĩnh Châu, Đường Kênh Mười Non - Xã Lai Hòa
Bảng giá đất tại Đường Kênh Mười Non, Xã Lai Hòa, Thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và cụ thể cho đoạn từ Bắc Trà Niên 40 đến Đường Huyện 40 (Đê sông).
Vị Trí 1: Giá 320.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Kênh Mười Non, Xã Lai Hòa, đoạn từ Bắc Trà Niên 40 đến Đường Huyện 40 (Đê sông), với mức giá 320.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực có vị trí và điều kiện phát triển tương đối thấp hơn so với các khu vực khác. Đây là mức giá thấp nhất trong các vị trí được quy định, phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở với ngân sách hạn chế hơn.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường Kênh Mười Non, Xã Lai Hòa, Thị xã Vĩnh Châu.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Thị Xã Vĩnh Châu, Đường Đal Kênh Ven (Bồ Kện) - Xã Lai Hòa
Bảng giá đất tại Đường Đal Kênh Ven (Bồ Kện) - Xã Lai Hòa, Thị Xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và cụ thể cho đoạn từ Kênh 7 Túc đến Kênh Năm Căn.
Vị Trí 1: Giá 320.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Đal Kênh Ven (Bồ Kện) - Xã Lai Hòa, đoạn từ Kênh 7 Túc đến Kênh Năm Căn, với mức giá 320.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển tốt và cơ sở hạ tầng đáp ứng nhu cầu xây dựng. Đây là mức giá cơ bản cho khu vực này, phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách vừa phải.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường Đal Kênh Ven (Bồ Kện) - Xã Lai Hòa.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Thị Xã Vĩnh Châu, Đường Huyện 40 - Xã Lai Hòa
Bảng giá đất tại Đường Huyện 40 - Xã Lai Hòa, Thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ Kênh 7 Túc (giáp ranh xã Vĩnh Tân) đến giáp ranh tỉnh Bạc Liêu.
Vị Trí 1: Giá 320.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm đoạn từ Kênh 7 Túc (giáp ranh xã Vĩnh Tân) đến giáp ranh tỉnh Bạc Liêu, với mức giá 320.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực với điều kiện phát triển cơ sở hạ tầng và dịch vụ tương đối. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án phát triển nông thôn và đầu tư trong khu vực có điều kiện không phát triển mạnh mẽ như các khu vực đô thị.
Bảng giá cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc xác định giá trị và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường Huyện 40, Xã Lai Hòa, Thị xã Vĩnh Châu.