11101 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Cầu Bà Tám - Nhà ông Tám Cư
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11102 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Nhà ông Lưu Quốc Phong - Cống Tổng Cán (ĐT936B)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11103 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Chùa Bưng Phniết - Giáp ranh xã Đại Ân 2
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11104 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đường tỉnh 934 - Hết ranh trường Mầm Non Liêu Tú
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11105 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934 - Xã Trung Bình |
Giáp lộ Nam Sông Hậu - Cầu Đen
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11106 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934 - Xã Trung Bình |
Cầu Đen - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11107 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934 - Xã Trung Bình |
Cống Bãi Giá - Cống Tầm Vu
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11108 |
Huyện Trần Đề |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Trung Bình |
Cống Tầm Vu - Hết ranh đất Trạm cấp nước Mỏ Ó
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11109 |
Huyện Trần Đề |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Trung Bình |
Giáp ranh đất Trạm cấp nước Mỏ Ó - Cầu Sáu Quế 2
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11110 |
Huyện Trần Đề |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Trung Bình |
Cầu Sáu Quế 2 - Ranh xã Lịch Hội Thượng
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11111 |
Huyện Trần Đề |
Đường tỉnh 933C - Xã Trung Bình |
Giáp ranh xã Lịch Hội Thượng - Giao lộ Nam Sông Hậu
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11112 |
Huyện Trần Đề |
Đường nhựa - Xã Trung Bình |
Từ Đảng ủy (cũ) - Hết ranh nhà thầy Hòa
|
492.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11113 |
Huyện Trần Đề |
Đường nhựa - Xã Trung Bình |
Giáp ranh nhà thầy Hòa - Cổng sau Nhà thờ Bãi Giá
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11114 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Giáp Nhà thờ Bãi Giá (nhà ông Tây) - Hết ranh đất ông 5 Mẫn
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11115 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Giáp ranh đất ông 5 Mẫn - Hết ranh đất ông Vũ Quyền
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11116 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Lộ Quân khu từ Đường Tỉnh 934 - Hết ranh đất ông Mười Sọ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11117 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Giáp ranh đất ông Mười Sọ - Cầu 30/4
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11118 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Cầu 30/4 - Cống Tầm Vu
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11119 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Từ đường Quân khu - Đường nhựa vào Nhà thờ
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11120 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Từ đường Quân khu - Giáp ranh đất ông 5 Mẫn
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11121 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Giáp ranh nhà thầy Hòa - Lộ Quân khu
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11122 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Đường nhựa vào Nhà thờ - Hết ranh nhà ông Đạo
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11123 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Lộ Mỏ Ó tuyến 1 - Suốt lộ
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11124 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Lộ Mỏ Ó tuyến 2 - Suốt lộ
|
492.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11125 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Đê ngăn mặn từ cống Bãi Giá - Giáp lộ Nam Sông Hậu (hướng Mỏ Ó)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11126 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Đường Tỉnh 934 (Cầu Đen) - Nhà thờ Bãi Giá (nhà ông Tây)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11127 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Đường Tỉnh 934 (hãng nước đá) - Lộ nhựa Nhà Thờ
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11128 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Lộ Quân khu - Hết ranh đất ông bảy Tững
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11129 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Cổng Nhà thờ Bãi Giá (phía Tây) - Hết ranh nhà ông Bảy Lục
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11130 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Đầu ranh đất ông Sứ - Hết ranh đất ông Quyền
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11131 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Từ đường đal Chợ Bồ Đề (nhà ông 5 Mẫn) - Hết ranh đất ông Tuấn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11132 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Giáp ranh xã Đại Ân 2 (phía Tây Sông Bưng Lức) - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11133 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Giáp ranh xã Đại Ân 2 (phía Đông Sông Bưng Lức)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11134 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Kênh 4 - Kênh Tiếp Nhựt
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11135 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Đường đal Kênh 2 (suốt đường)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11136 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Đường đal Kênh 3 Bung Lức (suốt đường)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11137 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Đường đal Kênh 4 (suốt đường)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11138 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Cống Sáu Quế 2 - Giao lộ Nam Sông Hậu
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11139 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal (cập kênh 6 Quế 2)- Xã Trung Bình |
Đường tỉnh 933C - Kênh 80
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11140 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal (cặp kênh 6 Quế 1) - Xã Trung Bình |
Đường đal cầu sắt 6 Quế 1 - Đường tỉnh 934
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11141 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Cầu kênh xáng Bưng Lức - Kênh Tiếp Nhựt
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11142 |
Huyện Trần Đề |
Đường vào trạm biên phòng - Xã Trung Bình |
Cống Sáu Quế 1 - Cống Sáu Quế 2
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11143 |
Huyện Trần Đề |
Kênh ông Phục - Xã Trung Bình |
Nam Sông Hậu - Kênh Sáu Quế 1
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11144 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal Kênh Bạch Đằng - Xã Trung Bình |
Tỉnh lộ 933C - Kênh 80
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11145 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal Kênh 3 Cũ - Xã Trung Bình |
Trước trường tiểu học Trung Bình (toàn tuyến)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11146 |
Huyện Trần Đề |
Đường cặp chợ Bãi Giá (2 bên) - Xã Trung Bình |
Đường tỉnh 934 - Hết ranh chợ Bãi Giá
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11147 |
Huyện Trần Đề |
Đường trong khu dân cư ấp Mỏ Ó - Xã Trung Bình |
Đường Nam Sông Hậu - Đường tỉnh 933C
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11148 |
Huyện Trần Đề |
Đường trong khu dân cư ấp Mỏ Ó - Xã Trung Bình |
Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11149 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal cống 2 (ông Khinh) - Xã Trung Bình |
Đường Nam Sông Hậu - Kênh 6 Quế 1
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11150 |
Huyện Trần Đề |
Đường nhựa - Xã Lịch Hội Thượng |
Ngã 4 chùa Phước Đức Cổ Miếu (đầu đất ông Húa) - Ngã 4 Phố Dưới (cầu Vĩnh Tường)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11151 |
Huyện Trần Đề |
Đường nhựa - Xã Lịch Hội Thượng |
Ngã 4 chùa Phước Đức Cổ Miếu (đất ông Húa) - Hết ranh đất bà Út Dung
|
492.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11152 |
Huyện Trần Đề |
Đường nhựa - Xã Lịch Hội Thượng |
Giáp ranh đất bà Út Dung - Hết ranh đất chùa Hội Phước
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11153 |
Huyện Trần Đề |
Đường Huyện 27 - Xã Lịch Hội Thượng |
Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng - Hết ranh chùa Sóc Tia
|
588.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11154 |
Huyện Trần Đề |
Đường Huyện 27 - Xã Lịch Hội Thượng |
Giáp ranh chùa Sóc Tia - Kênh 6 Quế 1 (Giáp ranh xã Trung Bình)
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11155 |
Huyện Trần Đề |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Lịch Hội Thượng |
Giáp ranh xã Trung Bình - Đến cầu Mỹ Thanh 2
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11156 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 936B - Xã Lịch Hội Thượng |
Giáp ranh xã Liêu Tú - Đến giao lộ Nam Sông Hậu
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11157 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Đầu ranh đất ông Tống Kim Châu (qua chùa Phật) - Ngã 3 Bằng Lăng
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11158 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Ngã tư Chùa Hội Phước - Đê ngăn mặn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11159 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Lộ đal trước chùa Sóc Tia - Suốt lộ
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11160 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Ngã 4 Phố Dưới (Cầu Vĩnh Tường) - Hết ranh đất ông Tống Kim Châu
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11161 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Đường đal trước nhà ông Trương Kim Long (suốt lộ)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11162 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Đường đal cặp Đình Nam Chánh (suốt lộ)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11163 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Đường Tỉnh 934B - Kênh ông Đắc
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11164 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Kênh Giồng Chát - Kênh Ngọc Sinh
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11165 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Đường đal cặp Giồng Bằng Lăng Mặn (suốt lộ)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11166 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Cầu Đại Tưng - Giáp ranh xã Trung Bình
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11167 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp lộ cập kênh Cách Ly
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11168 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Phía đông kênh cách ly - Hết ranh đất ông Trịnh Quang
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11169 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Đầu ranh đất Chùa Sóc Tia - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11170 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Giáp Tỉnh lộ 933C - Hết ranh đất bà Lâm Thị Hồng
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11171 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Giáp kênh Cách Ly - Hết ranh đất ông Trần Mạnh (ranh kênh 6 Quế)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11172 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Đầu ranh đất ông Lâm Thol - Suốt tuyến
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11173 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Đầu ranh đất ông Trần Nhất - Hết ranh đất ông Lý Thái Bình
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11174 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Đầu rạch Gòi - Giáp ranh xã Liêu Tú
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11175 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Cầu ông Hiền - Lộ giáp kênh Thanh Thượng
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11176 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Kênh Ngọc Sinh - Kênh Ngọc Nữ
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11177 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Đầu ranh đất ông Phan Văn Đuông - Hết ranh đất ông Nguyễn Trọng Thất
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11178 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Đường tỉnh 936B - Lộ giáp kênh Thanh Thượng
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11179 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Đường Tỉnh 936B - Hết ranh đất ông Võ Văn Tiến
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11180 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Nhà ông 7 Dũng và nhà ông Trương Văn Chót - Cặp mé sông Gòi
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11181 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934 - Xã Tài Văn |
Giáp ranh thị trấn Mỹ Xuyên - Hết ranh đất trại tôm giống thủy sản ông Lộc
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11182 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934 - Xã Tài Văn |
Giáp ranh đất trại tôm giống thủy sản ông Lộc - Ngã 3 đi Vĩnh Châu
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11183 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934 - Xã Tài Văn |
Ngã 3 đi Vĩnh Châu - Giáp ranh xã Viên An
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11184 |
Huyện Trần Đề |
Khu vực chợ Tài Văn - Xã Tài Văn |
Suốt tuyến
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11185 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 935 - Xã Tài Văn |
Ngã 3 Tài Văn - Về hướng Vĩnh Châu 300m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11186 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 935 - Xã Tài Văn |
Đoạn còn lại đến ranh xã Thạnh Thới An
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11187 |
Huyện Trần Đề |
Đê bao Phú Hữu - Mỹ Thanh - Xã Tài Văn |
Suốt đường
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11188 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Tài Văn |
Cầu Tài Văn - Hết ranh đất ông Trần Văn Khải
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11189 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Tài Văn |
Cầu Tài Văn - Trường THCS Tài Văn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11190 |
Huyện Trần Đề |
Khu vực đất ở nông thôn dọc theo đường đal và các tuyến kênh rạch - Xã Tài Văn |
Trên địa bàn xã
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11191 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934B - Xã Tài Văn |
Đầu ranh đất ông Trần Ngọc Oanh - Hết ranh đất ông Tre (ông Lý De)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11192 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934B - Xã Tài Văn |
Giáp ranh đất ông Tre (ông Lý De) - Hết tuyến
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11193 |
Huyện Trần Đề |
Đường Huyện 31 (đường 96 Long Hưng A) - Xã Tài Văn |
Giáp ranh huyện Long Phú - Giáp ranh xã Viên An
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11194 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934 - Xã Viên An |
Giáp ranh xã Viên Bình - Cầu Trà Đức
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11195 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934 - Xã Viên An |
Cầu Trà Đức UBND xã - Giáp ranh xã Tài Văn, huyện Trần Đề
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11196 |
Huyện Trần Đề |
Đường vào chùa Lao Vên - Xã Viên An |
Đoạn trên địa bàn xã Viên An
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11197 |
Huyện Trần Đề |
Khu vực đất ở nông thôn dọc theo đường đal, trục kênh - Xã Viên An |
Trên địa bàn xã
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11198 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Viên An |
Đầu cầu chùa Bưng Tonsa - Chùa PRÊK
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11199 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Viên An |
Miếu Ông - Giáp đường tỉnh 934 ấp Tiếp Nhựt
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11200 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934 - Xã Viên Bình |
Giáp ranh xã Viên An - Hết ranh đất cây xăng Thuận An
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |