15:15 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Sóc Trăng: Tiềm năng đầu tư bất động sản từ vùng đất sông nước

Bảng giá đất tại Sóc Trăng theo Quyết định số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019, được sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024, đang phản ánh tiềm năng phát triển kinh tế và điểm đến đầy hứa hẹn cho các nhà đầu tư tại khu vực này.

Tiềm năng phát triển bất động sản tại Sóc Trăng

Sóc Trăng, tỉnh ven biển thuộc đồng bằng sông Cửu Long, là một trong những khu vực sở hữu nhiều tiềm năng phát triển nhờ vào vị trí chiến lược và tài nguyên thiên nhiên phong phú.

Nằm ở cửa ngõ ra biển Đông, Sóc Trăng không chỉ có vai trò quan trọng trong giao thương mà còn là điểm đến của nhiều dự án hạ tầng giao thông lớn như cảng Trần Đề, các tuyến quốc lộ và cao tốc.

Những dự án này không chỉ thúc đẩy kinh tế mà còn làm gia tăng giá trị bất động sản.

Sóc Trăng nổi bật với sự phát triển của các ngành kinh tế trọng điểm như nông nghiệp, thủy sản, và công nghiệp chế biến.

Đặc biệt, cảng Trần Đề đang được định hướng trở thành cảng biển quan trọng trong khu vực, tạo động lực lớn cho sự phát triển của khu vực lân cận. Điều này đồng nghĩa với việc giá trị đất ở những khu vực ven biển hoặc gần cảng sẽ tiếp tục gia tăng.

Du lịch tại Sóc Trăng cũng đang trên đà phát triển mạnh mẽ, với những điểm đến nổi tiếng như Chùa Dơi, Chùa Đất Sét và các lễ hội văn hóa đặc sắc.

Điều này không chỉ thu hút du khách mà còn mở ra cơ hội phát triển bất động sản du lịch, nghỉ dưỡng và thương mại.

Phân tích bảng giá đất tại Sóc Trăng và xu hướng đầu tư

Giá đất tại Sóc Trăng hiện đang có sự phân hóa giữa khu vực trung tâm, ven biển và các vùng nông thôn.

Tại thành phố Sóc Trăng, trung tâm kinh tế và hành chính của tỉnh, giá đất dao động từ 5 triệu đến 45 triệu đồng/m², tùy thuộc vào vị trí và mức độ phát triển.

Những khu vực gần trung tâm hành chính, các tuyến đường lớn như Lê Lợi và Nguyễn Huệ, luôn có giá đất cao nhất nhờ vào sự phát triển hạ tầng đồng bộ.

Tại các khu vực ven biển như Trần Đề và Vĩnh Châu, giá đất dao động từ 2 triệu đến 10 triệu đồng/m². Đây là những khu vực giàu tiềm năng với sự phát triển của cảng Trần Đề và các dự án năng lượng tái tạo như điện gió, điện mặt trời. Với mức giá đất còn hợp lý, đây là cơ hội lớn cho các nhà đầu tư bất động sản dài hạn.

Ở các huyện khác như Mỹ Tú, Châu Thành và Long Phú, giá đất thấp hơn, dao động từ 1 triệu đến 5 triệu đồng/m². Tuy nhiên, với sự phát triển mạnh mẽ của các dự án nông nghiệp công nghệ cao và công nghiệp chế biến, giá trị đất ở những khu vực này cũng đang dần tăng lên.

So sánh với các tỉnh lân cận như Bạc Liêu và Cần Thơ, giá đất tại Sóc Trăng vẫn ở mức cạnh tranh. Trong khi Cần Thơ có giá đất trung bình khoảng 3.743.703 đồng/m² và Bạc Liêu dao động từ 840 đồng/m² đến 45 triệu đồng/m², Sóc Trăng cung cấp những lựa chọn hợp lý hơn nhưng vẫn đầy tiềm năng nhờ vào sự phát triển nhanh chóng của hạ tầng và kinh tế.

Sóc Trăng đang là điểm đến lý tưởng cho các nhà đầu tư bất động sản, đây là cơ hội không thể bỏ lỡ để sở hữu hoặc đầu tư vào các khu vực trọng điểm của tỉnh.

Giá đất cao nhất tại Sóc Trăng là: 45.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Sóc Trăng là: 120.000 đ
Giá đất trung bình tại Sóc Trăng là: 1.415.624 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3890

Mua bán nhà đất tại Sóc Trăng

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Sóc Trăng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
10901 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Liêu Tú Kênh Chệt Yệu - Cầu sắt ông Thại 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10902 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Liêu Tú Chùa Khmer Giồng Chát - Đê ngăn mặn 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10903 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Liêu Tú Giáp ranh đất ông Tám Tạo - Đê ngăn mặn 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10904 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Liêu Tú Đầu ranh đất ông Trần Văn Ùm - Hết ranh đất ông Lâm Thơm 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10905 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Liêu Tú Đầu ranh đất ông Lưu Quốc Phong - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Thi 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10906 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Liêu Tú Đầu ranh đất ông Hà Văn Phúc - Hết ranh đất ông Tô Văn Tĩnh 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10907 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Liêu Tú Giáp ranh đất ông Tô Văn Tĩnh - Hết ranh đất ông Trần Phước Tâm 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10908 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Liêu Tú Đầu ranh đất ông Châu Ngọc Tân - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Cơ 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10909 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Liêu Tú Đất ông Huỳnh Văn Thi - Cầu sắt ông Thại 256.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10910 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Liêu Tú Nhà ông Trần Văn Chấu - Giáp ranh xã Lịch Hội Thượng 256.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10911 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Liêu Tú Cầu Bà Tám - Nhà ông Tám Cư 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10912 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Liêu Tú Nhà ông Lưu Quốc Phong - Cống Tổng Cán (ĐT936B) 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10913 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Liêu Tú Chùa Bưng Phniết - Giáp ranh xã Đại Ân 2 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10914 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Liêu Tú Đường tỉnh 934 - Hết ranh trường Mầm Non Liêu Tú 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10915 Huyện Trần Đề Đường Tỉnh 934 - Xã Trung Bình Giáp lộ Nam Sông Hậu - Cầu Đen 1.680.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10916 Huyện Trần Đề Đường Tỉnh 934 - Xã Trung Bình Cầu Đen - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10917 Huyện Trần Đề Đường Tỉnh 934 - Xã Trung Bình Cống Bãi Giá - Cống Tầm Vu 2.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10918 Huyện Trần Đề Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Trung Bình Cống Tầm Vu - Hết ranh đất Trạm cấp nước Mỏ Ó 2.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10919 Huyện Trần Đề Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Trung Bình Giáp ranh đất Trạm cấp nước Mỏ Ó - Cầu Sáu Quế 2 2.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10920 Huyện Trần Đề Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Trung Bình Cầu Sáu Quế 2 - Ranh xã Lịch Hội Thượng 2.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10921 Huyện Trần Đề Đường tỉnh 933C - Xã Trung Bình Giáp ranh xã Lịch Hội Thượng - Giao lộ Nam Sông Hậu 1.120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10922 Huyện Trần Đề Đường nhựa - Xã Trung Bình Từ Đảng ủy (cũ) - Hết ranh nhà thầy Hòa 656.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10923 Huyện Trần Đề Đường nhựa - Xã Trung Bình Giáp ranh nhà thầy Hòa - Cổng sau Nhà thờ Bãi Giá 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10924 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Trung Bình Giáp Nhà thờ Bãi Giá (nhà ông Tây) - Hết ranh đất ông 5 Mẫn 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10925 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Trung Bình Giáp ranh đất ông 5 Mẫn - Hết ranh đất ông Vũ Quyền 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10926 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Trung Bình Lộ Quân khu từ Đường Tỉnh 934 - Hết ranh đất ông Mười Sọ 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10927 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Trung Bình Giáp ranh đất ông Mười Sọ - Cầu 30/4 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10928 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Trung Bình Cầu 30/4 - Cống Tầm Vu 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10929 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Trung Bình Từ đường Quân khu - Đường nhựa vào Nhà thờ 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10930 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Trung Bình Từ đường Quân khu - Giáp ranh đất ông 5 Mẫn 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10931 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Trung Bình Giáp ranh nhà thầy Hòa - Lộ Quân khu 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10932 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Trung Bình Đường nhựa vào Nhà thờ - Hết ranh nhà ông Đạo 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10933 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Trung Bình Lộ Mỏ Ó tuyến 1 - Suốt lộ 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10934 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Trung Bình Lộ Mỏ Ó tuyến 2 - Suốt lộ 656.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10935 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Trung Bình Đê ngăn mặn từ cống Bãi Giá - Giáp lộ Nam Sông Hậu (hướng Mỏ Ó) 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10936 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Trung Bình Đường Tỉnh 934 (Cầu Đen) - Nhà thờ Bãi Giá (nhà ông Tây) 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10937 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Trung Bình Đường Tỉnh 934 (hãng nước đá) - Lộ nhựa Nhà Thờ 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10938 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Trung Bình Lộ Quân khu - Hết ranh đất ông bảy Tững 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10939 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Trung Bình Cổng Nhà thờ Bãi Giá (phía Tây) - Hết ranh nhà ông Bảy Lục 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10940 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Trung Bình Đầu ranh đất ông Sứ - Hết ranh đất ông Quyền 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10941 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Trung Bình Từ đường đal Chợ Bồ Đề (nhà ông 5 Mẫn) - Hết ranh đất ông Tuấn 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10942 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Trung Bình Giáp ranh xã Đại Ân 2 (phía Tây Sông Bưng Lức) - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10943 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Trung Bình Giáp ranh xã Đại Ân 2 (phía Đông Sông Bưng Lức) 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10944 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Trung Bình Kênh 4 - Kênh Tiếp Nhựt 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10945 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Trung Bình Đường đal Kênh 2 (suốt đường) 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10946 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Trung Bình Đường đal Kênh 3 Bung Lức (suốt đường) 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10947 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Trung Bình Đường đal Kênh 4 (suốt đường) 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10948 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Trung Bình Cống Sáu Quế 2 - Giao lộ Nam Sông Hậu 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10949 Huyện Trần Đề Đường đal (cập kênh 6 Quế 2)- Xã Trung Bình Đường tỉnh 933C - Kênh 80 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10950 Huyện Trần Đề Đường đal (cặp kênh 6 Quế 1) - Xã Trung Bình Đường đal cầu sắt 6 Quế 1 - Đường tỉnh 934 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10951 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Trung Bình Cầu kênh xáng Bưng Lức - Kênh Tiếp Nhựt 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10952 Huyện Trần Đề Đường vào trạm biên phòng - Xã Trung Bình Cống Sáu Quế 1 - Cống Sáu Quế 2 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10953 Huyện Trần Đề Kênh ông Phục - Xã Trung Bình Nam Sông Hậu - Kênh Sáu Quế 1 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10954 Huyện Trần Đề Đường đal Kênh Bạch Đằng - Xã Trung Bình Tỉnh lộ 933C - Kênh 80 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10955 Huyện Trần Đề Đường đal Kênh 3 Cũ - Xã Trung Bình Trước trường tiểu học Trung Bình (toàn tuyến) 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10956 Huyện Trần Đề Đường cặp chợ Bãi Giá (2 bên) - Xã Trung Bình Đường tỉnh 934 - Hết ranh chợ Bãi Giá 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10957 Huyện Trần Đề Đường trong khu dân cư ấp Mỏ Ó - Xã Trung Bình Đường Nam Sông Hậu - Đường tỉnh 933C 560.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10958 Huyện Trần Đề Đường trong khu dân cư ấp Mỏ Ó - Xã Trung Bình Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10959 Huyện Trần Đề Đường đal cống 2 (ông Khinh) - Xã Trung Bình Đường Nam Sông Hậu - Kênh 6 Quế 1 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10960 Huyện Trần Đề Đường nhựa - Xã Lịch Hội Thượng Ngã 4 chùa Phước Đức Cổ Miếu (đầu đất ông Húa) - Ngã 4 Phố Dưới (cầu Vĩnh Tường) 2.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10961 Huyện Trần Đề Đường nhựa - Xã Lịch Hội Thượng Ngã 4 chùa Phước Đức Cổ Miếu (đất ông Húa) - Hết ranh đất bà Út Dung 656.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10962 Huyện Trần Đề Đường nhựa - Xã Lịch Hội Thượng Giáp ranh đất bà Út Dung - Hết ranh đất chùa Hội Phước 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10963 Huyện Trần Đề Đường Huyện 27 - Xã Lịch Hội Thượng Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng - Hết ranh chùa Sóc Tia 784.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10964 Huyện Trần Đề Đường Huyện 27 - Xã Lịch Hội Thượng Giáp ranh chùa Sóc Tia - Kênh 6 Quế 1 (Giáp ranh xã Trung Bình) 504.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10965 Huyện Trần Đề Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Lịch Hội Thượng Giáp ranh xã Trung Bình - Đến cầu Mỹ Thanh 2 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10966 Huyện Trần Đề Đường Tỉnh 936B - Xã Lịch Hội Thượng Giáp ranh xã Liêu Tú - Đến giao lộ Nam Sông Hậu 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10967 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Đầu ranh đất ông Tống Kim Châu (qua chùa Phật) - Ngã 3 Bằng Lăng 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10968 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Ngã tư Chùa Hội Phước - Đê ngăn mặn 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10969 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Lộ đal trước chùa Sóc Tia - Suốt lộ 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10970 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Ngã 4 Phố Dưới (Cầu Vĩnh Tường) - Hết ranh đất ông Tống Kim Châu 880.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10971 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Đường đal trước nhà ông Trương Kim Long (suốt lộ) 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10972 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Đường đal cặp Đình Nam Chánh (suốt lộ) 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10973 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Đường Tỉnh 934B - Kênh ông Đắc 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10974 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Kênh Giồng Chát - Kênh Ngọc Sinh 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10975 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Đường đal cặp Giồng Bằng Lăng Mặn (suốt lộ) 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10976 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Cầu Đại Tưng - Giáp ranh xã Trung Bình 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10977 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp lộ cập kênh Cách Ly 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10978 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Phía đông kênh cách ly - Hết ranh đất ông Trịnh Quang 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10979 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Đầu ranh đất Chùa Sóc Tia - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10980 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Giáp Tỉnh lộ 933C - Hết ranh đất bà Lâm Thị Hồng 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10981 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Giáp kênh Cách Ly - Hết ranh đất ông Trần Mạnh (ranh kênh 6 Quế) 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10982 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Đầu ranh đất ông Lâm Thol - Suốt tuyến 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10983 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Đầu ranh đất ông Trần Nhất - Hết ranh đất ông Lý Thái Bình 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10984 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Đầu rạch Gòi - Giáp ranh xã Liêu Tú 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10985 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Cầu ông Hiền - Lộ giáp kênh Thanh Thượng 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10986 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Kênh Ngọc Sinh - Kênh Ngọc Nữ 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10987 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Đầu ranh đất ông Phan Văn Đuông - Hết ranh đất ông Nguyễn Trọng Thất 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10988 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Đường tỉnh 936B - Lộ giáp kênh Thanh Thượng 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10989 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Đường Tỉnh 936B - Hết ranh đất ông Võ Văn Tiến 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10990 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Nhà ông 7 Dũng và nhà ông Trương Văn Chót - Cặp mé sông Gòi 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10991 Huyện Trần Đề Đường Tỉnh 934 - Xã Tài Văn Giáp ranh thị trấn Mỹ Xuyên - Hết ranh đất trại tôm giống thủy sản ông Lộc 1.920.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10992 Huyện Trần Đề Đường Tỉnh 934 - Xã Tài Văn Giáp ranh đất trại tôm giống thủy sản ông Lộc - Ngã 3 đi Vĩnh Châu 1.440.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10993 Huyện Trần Đề Đường Tỉnh 934 - Xã Tài Văn Ngã 3 đi Vĩnh Châu - Giáp ranh xã Viên An 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10994 Huyện Trần Đề Khu vực chợ Tài Văn - Xã Tài Văn Suốt tuyến 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10995 Huyện Trần Đề Đường Tỉnh 935 - Xã Tài Văn Ngã 3 Tài Văn - Về hướng Vĩnh Châu 300m 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10996 Huyện Trần Đề Đường Tỉnh 935 - Xã Tài Văn Đoạn còn lại đến ranh xã Thạnh Thới An 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10997 Huyện Trần Đề Đê bao Phú Hữu - Mỹ Thanh - Xã Tài Văn Suốt đường 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10998 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Tài Văn Cầu Tài Văn - Hết ranh đất ông Trần Văn Khải 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10999 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Tài Văn Cầu Tài Văn - Trường THCS Tài Văn 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11000 Huyện Trần Đề Khu vực đất ở nông thôn dọc theo đường đal và các tuyến kênh rạch - Xã Tài Văn Trên địa bàn xã 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn