STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10801 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Xã Tài Văn | Giáp ranh thị trấn Mỹ Xuyên - Hết ranh đất trại tôm giống thủy sản ông Lộc | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10802 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Xã Tài Văn | Giáp ranh đất trại tôm giống thủy sản ông Lộc - Ngã 3 đi Vĩnh Châu | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10803 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Xã Tài Văn | Ngã 3 đi Vĩnh Châu - Giáp ranh xã Viên An | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10804 | Huyện Trần Đề | Khu vực chợ Tài Văn - Xã Tài Văn | Suốt tuyến | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10805 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 935 - Xã Tài Văn | Ngã 3 Tài Văn - Về hướng Vĩnh Châu 300m | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10806 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 935 - Xã Tài Văn | Đoạn còn lại đến ranh xã Thạnh Thới An | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10807 | Huyện Trần Đề | Đê bao Phú Hữu - Mỹ Thanh - Xã Tài Văn | Suốt đường | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10808 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Tài Văn | Cầu Tài Văn - Hết ranh đất ông Trần Văn Khải | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10809 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Tài Văn | Cầu Tài Văn - Trường THCS Tài Văn | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10810 | Huyện Trần Đề | Khu vực đất ở nông thôn dọc theo đường đal và các tuyến kênh rạch - Xã Tài Văn | Trên địa bàn xã | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10811 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934B - Xã Tài Văn | Đầu ranh đất ông Trần Ngọc Oanh - Hết ranh đất ông Tre (ông Lý De) | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10812 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934B - Xã Tài Văn | Giáp ranh đất ông Tre (ông Lý De) - Hết tuyến | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10813 | Huyện Trần Đề | Đường Huyện 31 (đường 96 Long Hưng A) - Xã Tài Văn | Giáp ranh huyện Long Phú - Giáp ranh xã Viên An | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10814 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Xã Viên An | Giáp ranh xã Viên Bình - Cầu Trà Đức | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10815 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Xã Viên An | Cầu Trà Đức UBND xã - Giáp ranh xã Tài Văn, huyện Trần Đề | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10816 | Huyện Trần Đề | Đường vào chùa Lao Vên - Xã Viên An | Đoạn trên địa bàn xã Viên An | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10817 | Huyện Trần Đề | Khu vực đất ở nông thôn dọc theo đường đal, trục kênh - Xã Viên An | Trên địa bàn xã | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10818 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Viên An | Đầu cầu chùa Bưng Tonsa - Chùa PRÊK | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10819 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Viên An | Miếu Ông - Giáp đường tỉnh 934 ấp Tiếp Nhựt | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10820 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Xã Viên Bình | Giáp ranh xã Viên An - Hết ranh đất cây xăng Thuận An | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10821 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Xã Viên Bình | Đoạn còn lại theo tuyến Đường 934 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10822 | Huyện Trần Đề | Khu vực chợ Viên Bình - Xã Viên Bình | Hai bên hông chợ Viên Bình | 820.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10823 | Huyện Trần Đề | Đường Huyện 32 - Xã Viên Bình | Đầu ranh trụ sở UBND xã Viên Bình - Hết ranh chùa Lao Vên | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10824 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Viên Bình | Giáp kênh Tiếp Nhựt - Giáp ranh xã Liêu Tú | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10825 | Huyện Trần Đề | Đường đal chợ Viên Bình - Xã Viên Bình | Chợ Viên Bình - Trường Mẫu Giáo | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10826 | Huyện Trần Đề | Đất ở ven kênh Tiếp Nhựt - Xã Viên Bình | Đầu ranh đất chợ Viên Bình - Cống Trà Đuốc | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10827 | Huyện Trần Đề | Đường dal (giáp kênh Tiếp Nhựt) - Xã Viên Bình | Suốt tuyến | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10828 | Huyện Trần Đề | Đường đal (nông trường cặp kênh xáng) - Xã Viên Bình | Giáp ranh xã Viên Bình - Giáp ranh xã Liêu Tú | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10829 | Huyện Trần Đề | Đường đal (cặp kênh liên huyện) - Xã Viên Bình | Kênh Tiếp Nhựt - Giáp ranh xã Phú Đức Long Phú | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10830 | Huyện Trần Đề | Đường đal (cặp kênh Hưng Thịnh - Tổng Cáng) - Xã Viên Bình | Kênh Tiếp Nhựt - Kênh Bưng Con | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10831 | Huyện Trần Đề | Đường đal (cặp kênh Hưng Thịnh - Tổng Cáng) - Xã Viên Bình | Cầu Kênh Xáng - Lao Vên - Giáp ranh xã Thạnh Thới An | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10832 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 936B | Toàn tuyến đến giáp ranh xã Thạnh Thới An | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10833 | Huyện Trần Đề | Đường Cặp kênh Trà Đuốc | Trường Mẫu Giáo - Cống Trà Đuốc | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10834 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 935 - Xã Thạnh Thới An | Giáp ranh xã Tài Văn - Cầu An Nô | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10835 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 935 - Xã Thạnh Thới An | Cầu An Hòa - Cầu Lác Bưng | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10836 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 935 - Xã Thạnh Thới An | Cầu Lác Bưng - Giáp ranh xã Thạnh Thới Thuận | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10837 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 936B - Xã Thạnh Thới An | Giáp ranh xã Thạnh Thới Thuận - Giáp ranh xã Viên Bình | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10838 | Huyện Trần Đề | Đường Huyện 36 - Xã Thạnh Thới An | Từ đường Tỉnh 935 - Suốt tuyến | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10839 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Thạnh Thới An | Huyện lộ 36 - Hết ranh đất nhà máy ông Hiệp | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10840 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Thạnh Thới An | Giáp đường Tỉnh 935 - Hết ranh đất Trường Tiểu học ấp Tắc Bướm | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10841 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Thạnh Thới An | Giáp đường Tỉnh 935 (vào ấp Tiên Cường) - Suốt tuyến | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10842 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Thạnh Thới An | Đầu ranh đất ông Phan Văn Tình (qua cầu sắt dọc theo rạch Tầm Du) - Giáp đường Huyện 36 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10843 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Thạnh Thới An | Đường Tỉnh 935 - Giáp ranh thị trấn Mỹ Xuyên | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10844 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Thạnh Thới An | Các tuyến lộ đal còn lại trên địa bàn xã | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10845 | Huyện Trần Đề | Đường Huyện 36 - Xã Thạnh Thới An | Đê bao Phú Hữu - Mỹ Thanh - Giáp ranh thị trấn Mỹ Xuyên | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10846 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 935 - Xã Thạnh Thới Thuận | Cầu Mỹ Thanh - Đến cầu So Đũa | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10847 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 935 - Xã Thạnh Thới Thuận | Đến Cầu So Đũa - Giáp ranh xã Thạnh Thới An | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10848 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 936B - Xã Thạnh Thới Thuận | Cống Rạch So Đũa - Giáp ranh xã Thạnh Thới An | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10849 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 936B - Xã Thạnh Thới Thuận | Cống Rạch So Đũa - Bến đò Thới Lai | 490.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10850 | Huyện Trần Đề | Đường Huyện 35 - Xã Thạnh Thới Thuận | Suốt tuyến | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10851 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Thạnh Thới Thuận | Ngã ba giáp nhà ông Trương Phi Long - Giáp đường Huyện nhà ông Thành | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10852 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Thạnh Thới Thuận | Các tuyến lộ đal còn lại trên địa bàn xã | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10853 | Huyện Trần Đề | Đường đal trong khu dân cư ấp Chợ - Xã Đại Ân 2 | Đầu ranh nhà ông thầy Nhu (giáp đường Huyện 34) - Suốt tuyến giáp sông Ngan Rô (đến giáp đường Huyện 34) | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10854 | Huyện Trần Đề | Đường đal trong khu dân cư ấp Chợ - Xã Đại Ân 2 | Đầu ranh nhà ông Trí Nguyện - Hết ranh quán cà phê ông Vinh (giáp đường Huyện 34) | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10855 | Huyện Trần Đề | Đường đal trong khu dân cư ấp Chợ - Xã Đại Ân 2 | Ngã 3 UBND xã - Hết ranh nhà bà Nguyễn Thị Liễu | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10856 | Huyện Trần Đề | Đường đal trong khu dân cư ấp Chợ - Xã Đại Ân 2 | Đầu ranh nhà bà Nguyễn Thị Khánh - Hết ranh nhà ông Nguyễn Văn Lập (giáp Huyện lộ 28) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10857 | Huyện Trần Đề | Đường Huyện 34 - Xã Đại Ân 2 | Đầu ranh nhà ông Chính Phương - Giáp lộ Nam Sông Hậu | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10858 | Huyện Trần Đề | Đường Huyện 34 - Xã Đại Ân 2 | Cầu Bưng Cốc - Cống ông Til | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10859 | Huyện Trần Đề | Đường Huyện 34 - Xã Đại Ân 2 | Cống ông Til - Giáp đường Tỉnh 933C | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10860 | Huyện Trần Đề | Đường Huyện 34 - Xã Đại Ân 2 | Cầu Bưng Cốc - Đập Ngan Rô | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10861 | Huyện Trần Đề | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Đại Ân 2 | Giáp ranh thị trấn Trần Đề - Kênh Quốc Hội | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10862 | Huyện Trần Đề | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Đại Ân 2 | Kênh Quốc Hội - Kênh Xả Chỉ - Long Phú | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10863 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 933C - Xã Đại Ân 2 | Giáp ranh xã Long Phú - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng (kênh 1 mới) | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10864 | Huyện Trần Đề | Tuyến đê ngăn mặn - Xã Đại Ân 2 | Đập Ngan Rô - Đập Ba Cào | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10865 | Huyện Trần Đề | Tuyến đê ngăn mặn - Xã Đại Ân 2 | Đập Ba Cào - Cống Xả Chỉ | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10866 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934B - Xã Đại Ân 2 | Giáp ranh thị trấn Trần Đề - Giáp đường Tỉnh 933C | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10867 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934B - Xã Đại Ân 2 | Kênh thủy lợi (giáp đường Tỉnh 933C) - Giáp ranh xã Liêu Tú | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10868 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Cầu Sắt (sông Ngan Rô) - Giáp kênh 2 (lộ Bưng Lức cũ) | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10869 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Cầu ông Mó - Giáp Huyện lộ 27 | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10870 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Đầu kênh Bồn Bồn qua đầu cầu chợ - Cầu nhà ông Mó | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10871 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Đầu kênh Bồn Bồn - Kênh 1 | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10872 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Đầu cầu ông Mó - Giáp ranh xã Trung Bình (kênh 2) | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10873 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Cầu Chùa - Hết ranh đất Tư Kiên | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10874 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Đầu ranh đất bà Út Lên (ngã 3) - Cầu Ông Kên | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10875 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Giáp ranh đất Tư Kiên - Giáp ranh xã Long Phú | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10876 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Đầu ranh nhà ông Út - Kênh Quốc Hội | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10877 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Đầu ranh đất ông Đào Sen - Giáp chùa Bưng Buối | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10878 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Kênh 1 - Giáp Đường 934B | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10879 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Cầu Bưng Cốc (phía Tây rạch Bưng Cốc) - Kênh Quốc Hội | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10880 | Huyện Trần Đề | Tuyến Kênh Sáng giáp Tỉnh Lộ 934B - Xã Đại Ân 2 | Suốt tuyến | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10881 | Huyện Trần Đề | Tuyến Cây xăng Phương Huỳnh - Xã Đại Ân 2 | Giáp Huyện Lộ 34 - Kênh Quốc Hội | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10882 | Huyện Trần Đề | Tuyến Cây xăng Phương Huỳnh - Xã Đại Ân 2 | Kênh Quốc Hội - Giáp huyện Long Phú | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10883 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Xã Liêu Tú | Đầu ranh đất UBND xã - Hết ranh Trường THCS | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10884 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Xã Liêu Tú | Giáp ranh UBND xã - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10885 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Xã Liêu Tú | Giáp ranh Trường THCS - Giáp ranh xã Viên Bình | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10886 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 936B - Xã Liêu Tú | Giáp ranh xã Lịch Hội Thượng - Giáp ranh xã Viên Bình | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10887 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934B - Xã Liêu Tú | Giáp ranh xã Đại Ân 2 - Giáp ranh xã Long Phú | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10888 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Giáp ranh xã Lịch Hội Thượng - Giáp ranh xã Viên Bình (lộ bên sông) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10889 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Cầu nhà ông Chanh - Cầu Kênh Tư mới | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10890 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Ngã 3 đường Tỉnh 934 - Kênh Chệt Yệu | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10891 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đông đường Tổng Cáng - Đại Nôn - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10892 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đầu ranh đất Kim Qượl - Hết ranh đất ông Tăng Huynh | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10893 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đầu ranh đất Trịnh Hữu Bình (thầy Đức) - Cầu ông Đáo | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10894 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Bến đò cũ Tổng Cáng qua đất ông Hải - Hết ranh đất ông 8 Tạo | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10895 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Cầu sắt ông Thại - Hết ranh đất ông Lâm Phel | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10896 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Giáp ranh đất ông Lâm Phel - Chùa Khmer ấp Giồng Chát | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10897 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đầu ranh Trường Tiểu học Xóm 3 Bưng Triết - Lò sấy lúa ông Phát Bưng Buối | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10898 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Cầu ông Đỗ Đáo - Giáp ranh chùa Bưng Phniết | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10899 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đầu ranh đất ông Phố - Hết ranh đất bà Lý Thị Phol | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10900 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Kênh Tư mới - Hết ranh đất Trường Tiểu học Xóm 3 Bưng Triết | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất tại Huyện Trần Đề, Xã Tài Văn, Tỉnh Sóc Trăng
Theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, được sửa đổi và bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024, bảng giá đất tại Huyện Trần Đề, Xã Tài Văn, khu vực Đường Tỉnh 934 từ giáp ranh thị trấn Mỹ Xuyên đến hết ranh đất trại tôm giống thủy sản ông Lộc được quy định như sau.
Vị trí 1: Giá 2.400.000 VNĐ/m²
Vị trí này bao gồm khu vực nằm tại Đường Tỉnh 934, thuộc loại đất ở nông thôn. Đoạn áp dụng mức giá này là từ giáp ranh thị trấn Mỹ Xuyên đến hết ranh đất trại tôm giống thủy sản ông Lộc. Mức giá 2.400.000 VNĐ/m² phản ánh giá trị cao của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển tốt và cơ sở hạ tầng đang được đầu tư. Đây là mức giá cao hơn so với nhiều khu vực nông thôn khác, phù hợp cho các dự án đầu tư và phát triển tại khu vực có tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Xã Tài Văn, Huyện Trần Đề.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Huyện Trần Đề, Khu Vực Chợ Tài Văn - Xã Tài Văn
Bảng giá đất tại khu vực Chợ Tài Văn, Xã Tài Văn, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và cụ thể cho toàn bộ tuyến khu vực chợ Tài Văn.
Vị Trí 1: Giá 1.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại khu vực Chợ Tài Văn, Xã Tài Văn, với mức giá 1.000.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực có tiềm năng phát triển và điều kiện hạ tầng tốt hơn. Đây là mức giá cao hơn so với các khu vực khác trong cùng loại đất nông thôn, phù hợp cho các dự án đầu tư có quy mô lớn và ngân sách cao.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại khu vực Chợ Tài Văn, Xã Tài Văn, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng.
Bảng Giá Đất Huyện Trần Đề, Tỉnh Sóc Trăng: Đoạn Đường Tỉnh 935 - Xã Tài Văn
Bảng giá đất của huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng cho đoạn đường tỉnh 935, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất cho từng vị trí cụ thể, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường này có mức giá 1.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, phản ánh vị trí gần ngã 3 Tài Văn và khả năng phát triển trong tương lai.
Bảng giá đất theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường tỉnh 935, xã Tài Văn. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh nhu cầu và tiềm năng phát triển của khu vực.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Huyện Trần Đề, Đê Bao Phú Hữu - Mỹ Thanh - Xã Tài Văn
Bảng giá đất tại Đê Bao Phú Hữu - Mỹ Thanh, Xã Tài Văn, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ Suốt đường.
Vị Trí 1: Giá 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đê Bao Phú Hữu - Mỹ Thanh, Xã Tài Văn, đoạn từ Suốt đường, với mức giá 400.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển ổn định, nhờ vào vị trí thuận lợi gần các tuyến đường chính và hạ tầng cơ bản. Đây là mức giá cao hơn so với các khu vực khác trong danh sách, phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở với ngân sách cao hơn.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Xã Tài Văn, huyện Trần Đề.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Huyện Trần Đề, Đường Đal - Xã Tài Văn
Bảng giá đất tại Đường Đal - Xã Tài Văn, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ Cầu Tài Văn đến hết ranh đất ông Trần Văn Khải.
Vị trí 1: Giá 400.000 VNĐ/m²
Khu vực Đường Đal - Xã Tài Văn, đoạn từ Cầu Tài Văn đến hết ranh đất ông Trần Văn Khải, có mức giá 400.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực với điều kiện phát triển hợp lý và tiềm năng sử dụng tốt. Đây là mức giá vừa phải, phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở hoặc các mục đích sử dụng đất khác tại khu vực này.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường Đal - Xã Tài Văn.