10501 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Giáp đường đal Sóc Lèo (cặp nhà ông Khưu Tân Nghĩa) - Giáp sân chùa ông Bổn Phố Dưới
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
10502 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đầu đất quán ông Soi (giáp đường Tỉnh 934) - Cầu bắt qua kênh Đai Tưng (trước nhà ông Thạch Dal)
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
10503 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đường vào Khu tập thể Huyện đội - Suốt tuyến
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
10504 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Giáp đường đal cầu kênh Đai Tưng (cặp nhà ông Thạch Dal) - Suốt tuyến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
10505 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đường đal xóm nhà ông Sơ - Suốt tuyến
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
10506 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đường đal cặp nhà ông Dên - Suốt tuyến
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
10507 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đầu đất Trường Tiểu học A - Hết đất ông Trần Văn Lạl
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
10508 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Hai đường đal trước Chùa 2 Con Cọp - Suốt tuyến
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
10509 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Giáp Đường tỉnh 933C (cặp nhà ông Hà Vĩnh Phong) - Hết ranh đất chùa Ông Bổn Sóc Lèo B
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
10510 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đầu ranh nhà ông Trần Nhứt - Giáp đường tỉnh 933C
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
10511 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Kênh Tiếp Nhựt - Giáp ranh xã Đại Ân 2 (bên kia kênh Tú Điềm)
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
10512 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Tuyến cặp sông Bưng Lức - Suốt tuyến
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
10513 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đầu ranh nhà ông Kim Văn Mỹ - Hết ranh đất nhà bà Triệu Lã
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
10514 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Giáp đường đal sông gòi (cặp đất ông Nguyễn Kỳ Nam) - Giáp cầu sắt bắt qua kênh Giồng Chát
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
10515 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Giáp đường đal sông gòi (cặp nhà bà Triệu Thị Trang) - Giáp cầu bê tông bắt qua kênh ranh xã Liêu Tú
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
10516 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Giáp đường đal Kênh Tiếp Nhựt (cặp nhà bà Trần Thị Sel) - Suốt tuyến
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
10517 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Giáp đường đal kênh Bưng Lức (cặp nhà ông Thạch Quyền) - Giáp kênh thủ lợi (cặp đất ông Trần Nụa)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
10518 |
Huyện Trần Đề |
Đường đất - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đầu ranh đất ông Quách Phến - Hết đất ông Trần Tam Dậu
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
10519 |
Huyện Trần Đề |
Đường 30/4 - Thị trấn Trần Đề |
Toàn tuyến
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10520 |
Huyện Trần Đề |
Đường 19/5 - Thị trấn Trần Đề |
Toàn tuyến
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10521 |
Huyện Trần Đề |
Đường vào Khu hành chính - Thị trấn Trần Đề |
Toàn tuyến
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10522 |
Huyện Trần Đề |
Đường vào khu tái định cư - Thị trấn Trần Đề |
Toàn tuyến
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10523 |
Huyện Trần Đề |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Thị trấn Trần Đề |
Cầu Ngan Rô (ranh Đại Ân 2) - Kênh 1 (ranh khu công nghiệp)
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10524 |
Huyện Trần Đề |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Thị trấn Trần Đề |
Ranh khu công nghiệp - Hết ranh đất bà Thu
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10525 |
Huyện Trần Đề |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Thị trấn Trần Đề |
Giáp ranh đất bà Thu - Ngã 3 đèn xanh, đèn đỏ
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10526 |
Huyện Trần Đề |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Thị trấn Trần Đề |
Ngã 3 đèn xanh, đèn đỏ - Cống Bãi Giá
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10527 |
Huyện Trần Đề |
Quốc lộ Nam Sông Hậu (phía Tây không giáp kênh) - Thị trấn Trần Đề |
Cầu Ngan Rô (ranh Đại Ân 2) - Lộ đal (giáp ranh đất ông Huỳnh Tấn Phát)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10528 |
Huyện Trần Đề |
Quốc lộ Nam Sông Hậu (phía Tây giáp kênh thủy lợi cũ) - Thị trấn Trần Đề |
Từ đầu ranh đất ông Huỳnh Tấn Phát - Ngã ba giáp đường Tỉnh 934B
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10529 |
Huyện Trần Đề |
Quốc lộ Nam Sông Hậu (phía Tây giáp kênh thủy lợi cũ) - Thị trấn Trần Đề |
Ngã ba giáp Đường tỉnh 934B - Kênh 2 Mới
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10530 |
Huyện Trần Đề |
Quốc lộ Nam Sông Hậu (phía Tây giáp kênh thủy lợi cũ) - Thị trấn Trần Đề |
Kênh 2 Mới - Hết ranh đất ông Trương Văn Đắng
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10531 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934 - Thị trấn Trần Đề |
Cầu Bãy Giá - Giao lộ Nam Sông Hậu (ngã ba đèn xanh đèn đỏ)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10532 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934 - Thị trấn Trần Đề |
Giao lộ Nam Sông Hậu (nhà ông Nghiêm) - Đường 19/5
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10533 |
Huyện Trần Đề |
Đường 27/7 - Thị trấn Trần Đề |
Toàn tuyến
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10534 |
Huyện Trần Đề |
Đường 22/12 - Thị trấn Trần Đề |
Toàn tuyến
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10535 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Đoạn lộ từ lộ 19/5 (đi Lăng Ong) - Đường vào Khu tái định cư
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10536 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal (hướng đi nhà ông Hóa) - Thị trấn Trần Đề |
Suốt tuyến
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10537 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Đầu ranh nhà ông Phan Văn Minh - Bến phà đi Cù Lao Dung
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10538 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal kinh 3 - Thị trấn Trần Đề |
Suốt tuyến
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10539 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Đường Đê ngăn mặn (Đập Ngan Rô cũ) - Miếu Bà (bến phà Đại Ân 1)
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10540 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Từ cầu Thanh niên (giáp kênh lộ Nam Sông Hậu) - Kênh 1
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10541 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Ngã ba kinh Tiếp Nhựt - Chùa Đon Đkon
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10542 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Giao lộ Nam Sông Hậu - Chùa Đon Đkon
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10543 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Đường Tỉnh 934 - Chùa Đon Đkon
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10544 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Chùa Đon ĐKon - Hết ranh nhà ông Trần Sinh
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10545 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Kênh 2 (toàn tuyến)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10546 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Giao lộ Nam Sông Hậu - Kênh Bồn Bồn
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10547 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Đầu lộ nhà ông Hiếu (xóm sau lộ 22/12) - Hết ranh đất nhà ông Hứa Văn Dũng
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10548 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Đầu lộ nhà ông Dần (xóm sau lộ 22/12) - Hết ranh đất nhà ông Khén và bà Anh
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10549 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Đầu lộ nhà ông Na (xóm sau lộ 22/12) - Hết ranh đất nhà ông Chấm
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10550 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Giáp đường Tỉnh 934 - Hết ranh đất Trường Tiểu học Trần Đề A
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10551 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal (cặp kênh 01) - Thị trấn Trần Đề |
Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp lộ đal đê ngăn mặn
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10552 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal (cặp kênh Tiếp Nhựt) - Thị trấn Trần Đề |
Suốt tuyến
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10553 |
Huyện Trần Đề |
Đê ngăn mặn - Thị trấn Trần Đề |
Giao lộ 30/04 - Kênh 2
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10554 |
Huyện Trần Đề |
Đê ngăn mặn - Thị trấn Trần Đề |
Kênh 2 - Hết ranh Khu công nghiệp
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10555 |
Huyện Trần Đề |
Đê ngăn mặn - Thị trấn Trần Đề |
Giáp ranh Khu công nghiệp - Hết ranh đất bà Trần Thị Thanh Trinh
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10556 |
Huyện Trần Đề |
Đê ngăn mặn - Thị trấn Trần Đề |
Ranh Trung tâm thương mại - Ngã tư Khu hành chính
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10557 |
Huyện Trần Đề |
Đê ngăn mặn - Thị trấn Trần Đề |
Ngã tư Khu hành chính - Giao lộ Nam Sông Hậu
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10558 |
Huyện Trần Đề |
Đê ngăn mặn - Thị trấn Trần Đề |
Đầu ranh bến tàu SuperDong - Ngã tư Khu hành chính
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10559 |
Huyện Trần Đề |
Khu vực trong Cảng cá Trần Đề - Thị trấn Trần Đề |
Khu vực dịch vụ gồm 02 khu vực: 4,5
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10560 |
Huyện Trần Đề |
Khu vực trong Cảng cá Trần Đề - Thị trấn Trần Đề |
Khu vực sản xuất gồm 03 khu vực: 1, 2, 3
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10561 |
Huyện Trần Đề |
Đường đất - Thị trấn Trần Đề |
Sau Công an huyện
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10562 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934B - Thị trấn Trần Đề |
Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Kênh Bồn Bồn (ranh xã Đại Ân 2)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10563 |
Huyện Trần Đề |
Đường trường TH Trần Đề Cũ - Thị trấn Trần Đề |
Giáp Đê Ngăn mặn - Giáp đường bến phà Ngan Rô
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10564 |
Huyện Trần Đề |
Đường dẫn cống Ngan Rô - Thị trấn Trần Đề |
Giáp đê ngăn mặn - Giáp đường bến phà Ngan Rô
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10565 |
Huyện Trần Đề |
Đường tư Kênh Tư đến cống Bãi Giá - Thị trấn Trần Đề |
Cầu Kênh Tư - Giáp đê ngăn mặn
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10566 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal hẻm 1 (Cặp VLXD Minh Toàn) - Thị trấn Trần Đề |
Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Đường vào nghĩa trang từ thiện Lăng Ông
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10567 |
Huyện Trần Đề |
Đường Đal cặp bưu điện - Thị trấn Trần Đề |
Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Đất bà Ngô Thị Phỉ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10568 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal cặp kênh bà Khia - Thị trấn Trần Đề |
Đường đal cặp kênh 3 - Cuối đường
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10569 |
Huyện Trần Đề |
Đường Đal Kênh Hai Dao - Thị trấn Trần Đề |
Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp Tỉnh lộ 934
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10570 |
Huyện Trần Đề |
Đường Đal nghĩa trang tư thiện Lăng Ông - Thị trấn Trần Đề |
Đường đal hẻm 1 - Nghĩa trang từ thiện Lăng Ông
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10571 |
Huyện Trần Đề |
Đal khu 3 (đal nhà cặp nhà ông Hùng Cường) - Thị trấn Trần Đề |
Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Kênh 4
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10572 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal vào cổng chùa Đon Đkol - Thị trấn Trần Đề |
Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp Tỉnh lộ 934
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10573 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal cặp trường TH Trần Đề B (mới) - Thị trấn Trần Đề |
Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp Tỉnh lộ 934
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10574 |
Huyện Trần Đề |
Hẻm Nhà ông Diệp Văn Dũng (nhỏ) - Thị trấn Trần Đề |
Đal hẻm 2 Ru - Giáp ranh đất ông Giang Kỳ Thinh
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10575 |
Huyện Trần Đề |
Hẻm Nhà ông Diệp Văn Dũng (đen) - Thị trấn Trần Đề |
Đal hẻm 2 Ru - Giáp kênh Sườn
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10576 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Giáp đường đal Lăng ông - ranh đất ông Võ Văn Ngỗng
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10577 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal (sau đường 19/5) - Thị trấn Trần Đề |
Giáp đường đal Lăng ông - ranh đất ông Nguyễn Văn Cờ
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10578 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal Kênh 2 - Thị trấn Trần Đề |
Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp đường đê ngăn mặn
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10579 |
Huyện Trần Đề |
Đường N1 - Thị trấn Trần Đề |
Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Trục đê bao an ninh quốc phòng
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10580 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal kênh 1 trong - Thị trấn Trần Đề |
Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Đal cặp kênh Bồn Bồn
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10581 |
Huyện Trần Đề |
Đường hẻm nhà ông Trà Sét - Thị trấn Trần Đề |
Đường Đal khu 1 - Ranh đất ông Trương Văn Thanh
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10582 |
Huyện Trần Đề |
Đường hẻm nhà bà Es - Thị trấn Trần Đề |
Đường Đal khu 1 - Hết ranh đất nhà bà Thạch Thị Phol
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10583 |
Huyện Trần Đề |
Đường hẻm nhà ông Kim Nghét - Thị trấn Trần Đề |
Đường Đal khu 1 - Hết ranh đất nhà ông Kim Ngét
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10584 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal (đê ngăn mặn cũ) - Thị trấn Trần Đề |
Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Đường tỉnh 934
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10585 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal cặp nhà ông Triệu Sự - Thị trấn Trần Đề |
Đường tỉnh 934 - Kênh Tiếp Nhựt
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10586 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal cặp nhà ông Châu Văn Liền - Thị trấn Trần Đề |
Đê ngăn mặn - Hết ranh đất nhà ông Hứa Văn Dũng
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10587 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal khu 3 - Thị trấn Trần Đề |
Đường tỉnh 934 cũ - Đường đal cặp kênh Tiếp Nhựt
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10588 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Đường tỉnh 934 cũ - Đường đal Khu 3
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10589 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal hẻm 1 - Thị trấn Trần Đề |
Đường đal hẻm 1 - Hết ranh nhà ông Diệp Văn Lùn
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10590 |
Huyện Trần Đề |
Đường Đal kênh 1 trong - Thị trấn Trần Đề |
Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp đường đal Kênh Bồn Bồn
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10591 |
Huyện Trần Đề |
Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Chợ mới thị trấn Lịch Hội Thượng - Hết ranh đất ông Phạm Văn Khởi (Bánh mỳ)
|
5.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10592 |
Huyện Trần Đề |
Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đầu ranh nhà ông Ngô Văn Nguyên - Hết ranh đất ông Trần Văn Cam
|
5.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10593 |
Huyện Trần Đề |
Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đầu ranh nhà bà Trần Huyền Trang - Hết ranh đất ông La Văn Trung
|
5.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10594 |
Huyện Trần Đề |
Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Ngã 4 ông Xưa - Ngã 4 Hòa Đức
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10595 |
Huyện Trần Đề |
Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Ngã 4 Thanh Vân - Hết ranh đất ông Hấu
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10596 |
Huyện Trần Đề |
Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Ngã 4 ông Nía - Hết ranh quán cà phê ông Nỉ
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10597 |
Huyện Trần Đề |
Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Ngã 4 Hòa Thành - Hết đất Trường Tiểu học A
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10598 |
Huyện Trần Đề |
Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Ngã 4 Hòa Đức - Hết đất nhà bà Yến ông Dín
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10599 |
Huyện Trần Đề |
Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đầu quán Thanh Vân - Cống ông Hiệp
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10600 |
Huyện Trần Đề |
Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Sân trước chùa Ông Bổn - Giáp nhà lồng Chợ
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |