15:15 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Sóc Trăng: Tiềm năng đầu tư bất động sản từ vùng đất sông nước

Bảng giá đất tại Sóc Trăng theo Quyết định số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019, được sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024, đang phản ánh tiềm năng phát triển kinh tế và điểm đến đầy hứa hẹn cho các nhà đầu tư tại khu vực này.

Tiềm năng phát triển bất động sản tại Sóc Trăng

Sóc Trăng, tỉnh ven biển thuộc đồng bằng sông Cửu Long, là một trong những khu vực sở hữu nhiều tiềm năng phát triển nhờ vào vị trí chiến lược và tài nguyên thiên nhiên phong phú.

Nằm ở cửa ngõ ra biển Đông, Sóc Trăng không chỉ có vai trò quan trọng trong giao thương mà còn là điểm đến của nhiều dự án hạ tầng giao thông lớn như cảng Trần Đề, các tuyến quốc lộ và cao tốc.

Những dự án này không chỉ thúc đẩy kinh tế mà còn làm gia tăng giá trị bất động sản.

Sóc Trăng nổi bật với sự phát triển của các ngành kinh tế trọng điểm như nông nghiệp, thủy sản, và công nghiệp chế biến.

Đặc biệt, cảng Trần Đề đang được định hướng trở thành cảng biển quan trọng trong khu vực, tạo động lực lớn cho sự phát triển của khu vực lân cận. Điều này đồng nghĩa với việc giá trị đất ở những khu vực ven biển hoặc gần cảng sẽ tiếp tục gia tăng.

Du lịch tại Sóc Trăng cũng đang trên đà phát triển mạnh mẽ, với những điểm đến nổi tiếng như Chùa Dơi, Chùa Đất Sét và các lễ hội văn hóa đặc sắc.

Điều này không chỉ thu hút du khách mà còn mở ra cơ hội phát triển bất động sản du lịch, nghỉ dưỡng và thương mại.

Phân tích bảng giá đất tại Sóc Trăng và xu hướng đầu tư

Giá đất tại Sóc Trăng hiện đang có sự phân hóa giữa khu vực trung tâm, ven biển và các vùng nông thôn.

Tại thành phố Sóc Trăng, trung tâm kinh tế và hành chính của tỉnh, giá đất dao động từ 5 triệu đến 45 triệu đồng/m², tùy thuộc vào vị trí và mức độ phát triển.

Những khu vực gần trung tâm hành chính, các tuyến đường lớn như Lê Lợi và Nguyễn Huệ, luôn có giá đất cao nhất nhờ vào sự phát triển hạ tầng đồng bộ.

Tại các khu vực ven biển như Trần Đề và Vĩnh Châu, giá đất dao động từ 2 triệu đến 10 triệu đồng/m². Đây là những khu vực giàu tiềm năng với sự phát triển của cảng Trần Đề và các dự án năng lượng tái tạo như điện gió, điện mặt trời. Với mức giá đất còn hợp lý, đây là cơ hội lớn cho các nhà đầu tư bất động sản dài hạn.

Ở các huyện khác như Mỹ Tú, Châu Thành và Long Phú, giá đất thấp hơn, dao động từ 1 triệu đến 5 triệu đồng/m². Tuy nhiên, với sự phát triển mạnh mẽ của các dự án nông nghiệp công nghệ cao và công nghiệp chế biến, giá trị đất ở những khu vực này cũng đang dần tăng lên.

So sánh với các tỉnh lân cận như Bạc Liêu và Cần Thơ, giá đất tại Sóc Trăng vẫn ở mức cạnh tranh. Trong khi Cần Thơ có giá đất trung bình khoảng 3.743.703 đồng/m² và Bạc Liêu dao động từ 840 đồng/m² đến 45 triệu đồng/m², Sóc Trăng cung cấp những lựa chọn hợp lý hơn nhưng vẫn đầy tiềm năng nhờ vào sự phát triển nhanh chóng của hạ tầng và kinh tế.

Sóc Trăng đang là điểm đến lý tưởng cho các nhà đầu tư bất động sản, đây là cơ hội không thể bỏ lỡ để sở hữu hoặc đầu tư vào các khu vực trọng điểm của tỉnh.

Giá đất cao nhất tại Sóc Trăng là: 45.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Sóc Trăng là: 120.000 đ
Giá đất trung bình tại Sóc Trăng là: 1.415.624 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3890

Mua bán nhà đất tại Sóc Trăng

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Sóc Trăng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
10401 Huyện Trần Đề Đường đal - Thị trấn Trần Đề Kênh 2 (toàn tuyến) 240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10402 Huyện Trần Đề Đường đal - Thị trấn Trần Đề Giao lộ Nam Sông Hậu - Kênh Bồn Bồn 336.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10403 Huyện Trần Đề Đường đal - Thị trấn Trần Đề Đầu lộ nhà ông Hiếu (xóm sau lộ 22/12) - Hết ranh đất nhà ông Hứa Văn Dũng 336.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10404 Huyện Trần Đề Đường đal - Thị trấn Trần Đề Đầu lộ nhà ông Dần (xóm sau lộ 22/12) - Hết ranh đất nhà ông Khén và bà Anh 336.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10405 Huyện Trần Đề Đường đal - Thị trấn Trần Đề Đầu lộ nhà ông Na (xóm sau lộ 22/12) - Hết ranh đất nhà ông Chấm 336.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10406 Huyện Trần Đề Đường đal - Thị trấn Trần Đề Giáp đường Tỉnh 934 - Hết ranh đất Trường Tiểu học Trần Đề A 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10407 Huyện Trần Đề Đường đal (cặp kênh 01) - Thị trấn Trần Đề Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp lộ đal đê ngăn mặn 560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10408 Huyện Trần Đề Đường đal (cặp kênh Tiếp Nhựt) - Thị trấn Trần Đề Suốt tuyến 560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10409 Huyện Trần Đề Đê ngăn mặn - Thị trấn Trần Đề Giao lộ 30/04 - Kênh 2 1.040.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10410 Huyện Trần Đề Đê ngăn mặn - Thị trấn Trần Đề Kênh 2 - Hết ranh Khu công nghiệp 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10411 Huyện Trần Đề Đê ngăn mặn - Thị trấn Trần Đề Giáp ranh Khu công nghiệp - Hết ranh đất bà Trần Thị Thanh Trinh 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10412 Huyện Trần Đề Đê ngăn mặn - Thị trấn Trần Đề Ranh Trung tâm thương mại - Ngã tư Khu hành chính 1.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10413 Huyện Trần Đề Đê ngăn mặn - Thị trấn Trần Đề Ngã tư Khu hành chính - Giao lộ Nam Sông Hậu 1.040.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10414 Huyện Trần Đề Đê ngăn mặn - Thị trấn Trần Đề Đầu ranh bến tàu SuperDong - Ngã tư Khu hành chính 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10415 Huyện Trần Đề Khu vực trong Cảng cá Trần Đề - Thị trấn Trần Đề Khu vực dịch vụ gồm 02 khu vực: 4,5 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10416 Huyện Trần Đề Khu vực trong Cảng cá Trần Đề - Thị trấn Trần Đề Khu vực sản xuất gồm 03 khu vực: 1, 2, 3 1.040.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10417 Huyện Trần Đề Đường đất - Thị trấn Trần Đề Sau Công an huyện 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10418 Huyện Trần Đề Đường Tỉnh 934B - Thị trấn Trần Đề Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Kênh Bồn Bồn (ranh xã Đại Ân 2) 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10419 Huyện Trần Đề Đường trường TH Trần Đề Cũ - Thị trấn Trần Đề Giáp Đê Ngăn mặn - Giáp đường bến phà Ngan Rô 256.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10420 Huyện Trần Đề Đường dẫn cống Ngan Rô - Thị trấn Trần Đề Giáp đê ngăn mặn - Giáp đường bến phà Ngan Rô 256.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10421 Huyện Trần Đề Đường tư Kênh Tư đến cống Bãi Giá - Thị trấn Trần Đề Cầu Kênh Tư - Giáp đê ngăn mặn 2.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10422 Huyện Trần Đề Đường đal hẻm 1 (Cặp VLXD Minh Toàn) - Thị trấn Trần Đề Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Đường vào nghĩa trang từ thiện Lăng Ông 256.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10423 Huyện Trần Đề Đường Đal cặp bưu điện - Thị trấn Trần Đề Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Đất bà Ngô Thị Phỉ 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10424 Huyện Trần Đề Đường đal cặp kênh bà Khia - Thị trấn Trần Đề Đường đal cặp kênh 3 - Cuối đường 360.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10425 Huyện Trần Đề Đường Đal Kênh Hai Dao - Thị trấn Trần Đề Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp Tỉnh lộ 934 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10426 Huyện Trần Đề Đường Đal nghĩa trang tư thiện Lăng Ông - Thị trấn Trần Đề Đường đal hẻm 1 - Nghĩa trang từ thiện Lăng Ông 256.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10427 Huyện Trần Đề Đal khu 3 (đal nhà cặp nhà ông Hùng Cường) - Thị trấn Trần Đề Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Kênh 4 280.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10428 Huyện Trần Đề Đường đal vào cổng chùa Đon Đkol - Thị trấn Trần Đề Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp Tỉnh lộ 934 256.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10429 Huyện Trần Đề Đường đal cặp trường TH Trần Đề B (mới) - Thị trấn Trần Đề Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp Tỉnh lộ 934 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10430 Huyện Trần Đề Hẻm Nhà ông Diệp Văn Dũng (nhỏ) - Thị trấn Trần Đề Đal hẻm 2 Ru - Giáp ranh đất ông Giang Kỳ Thinh 256.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10431 Huyện Trần Đề Hẻm Nhà ông Diệp Văn Dũng (đen) - Thị trấn Trần Đề Đal hẻm 2 Ru - Giáp kênh Sườn 256.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10432 Huyện Trần Đề Đường đal - Thị trấn Trần Đề Giáp đường đal Lăng ông - ranh đất ông Võ Văn Ngỗng 256.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10433 Huyện Trần Đề Đường đal (sau đường 19/5) - Thị trấn Trần Đề Giáp đường đal Lăng ông - ranh đất ông Nguyễn Văn Cờ 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10434 Huyện Trần Đề Đường đal Kênh 2 - Thị trấn Trần Đề Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp đường đê ngăn mặn 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10435 Huyện Trần Đề Đường N1 - Thị trấn Trần Đề Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Trục đê bao an ninh quốc phòng 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10436 Huyện Trần Đề Đường đal kênh 1 trong - Thị trấn Trần Đề Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Đal cặp kênh Bồn Bồn 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10437 Huyện Trần Đề Đường hẻm nhà ông Trà Sét - Thị trấn Trần Đề Đường Đal khu 1 - Ranh đất ông Trương Văn Thanh 256.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10438 Huyện Trần Đề Đường hẻm nhà bà Es - Thị trấn Trần Đề Đường Đal khu 1 - Hết ranh đất nhà bà Thạch Thị Phol 256.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10439 Huyện Trần Đề Đường hẻm nhà ông Kim Nghét - Thị trấn Trần Đề Đường Đal khu 1 - Hết ranh đất nhà ông Kim Ngét 256.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10440 Huyện Trần Đề Đường đal (đê ngăn mặn cũ) - Thị trấn Trần Đề Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Đường tỉnh 934 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10441 Huyện Trần Đề Đường đal cặp nhà ông Triệu Sự - Thị trấn Trần Đề Đường tỉnh 934 - Kênh Tiếp Nhựt 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10442 Huyện Trần Đề Đường đal cặp nhà ông Châu Văn Liền - Thị trấn Trần Đề Đê ngăn mặn - Hết ranh đất nhà ông Hứa Văn Dũng 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10443 Huyện Trần Đề Đường đal khu 3 - Thị trấn Trần Đề Đường tỉnh 934 cũ - Đường đal cặp kênh Tiếp Nhựt 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10444 Huyện Trần Đề Đường đal - Thị trấn Trần Đề Đường tỉnh 934 cũ - Đường đal Khu 3 360.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10445 Huyện Trần Đề Đường đal hẻm 1 - Thị trấn Trần Đề Đường đal hẻm 1 - Hết ranh nhà ông Diệp Văn Lùn 256.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10446 Huyện Trần Đề Đường Đal kênh 1 trong - Thị trấn Trần Đề Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp đường đal Kênh Bồn Bồn 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10447 Huyện Trần Đề Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng Chợ mới thị trấn Lịch Hội Thượng - Hết ranh đất ông Phạm Văn Khởi (Bánh mỳ) 7.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10448 Huyện Trần Đề Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng Đầu ranh nhà ông Ngô Văn Nguyên - Hết ranh đất ông Trần Văn Cam 7.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10449 Huyện Trần Đề Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng Đầu ranh nhà bà Trần Huyền Trang - Hết ranh đất ông La Văn Trung 7.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10450 Huyện Trần Đề Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng Ngã 4 ông Xưa - Ngã 4 Hòa Đức 5.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10451 Huyện Trần Đề Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng Ngã 4 Thanh Vân - Hết ranh đất ông Hấu 5.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10452 Huyện Trần Đề Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng Ngã 4 ông Nía - Hết ranh quán cà phê ông Nỉ 5.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10453 Huyện Trần Đề Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng Ngã 4 Hòa Thành - Hết đất Trường Tiểu học A 3.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10454 Huyện Trần Đề Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng Ngã 4 Hòa Đức - Hết đất nhà bà Yến ông Dín 3.360.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10455 Huyện Trần Đề Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng Đầu quán Thanh Vân - Cống ông Hiệp 2.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10456 Huyện Trần Đề Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng Sân trước chùa Ông Bổn - Giáp nhà lồng Chợ 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10457 Huyện Trần Đề Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng Sân trước Chùa ông Bổn - Cầu Hội Đồng 2.720.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10458 Huyện Trần Đề Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng Đầu ranh đất ông Phạm Văn Khởi - Đường Tỉnh 934 5.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10459 Huyện Trần Đề Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng Chợ mới thị trấn Lịch Hội Thượng - Ngã 4 Phố Dưới 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10460 Huyện Trần Đề Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng Ngã 4 Phố Dưới - Hết ranh đất nhà ông Xía 2.560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10461 Huyện Trần Đề Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng Giáp ranh đất ông Xía - Hết ranh đất ông Trần Nhứt (Đường đal ranh xã Lịch Hội Thượng) 1.120.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10462 Huyện Trần Đề Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng Cống ông Hiệp - Cầu Vĩnh Tường 2.560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10463 Huyện Trần Đề Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng Đầu ranh đất chùa Phước Đức Cổ Miếu - Cầu Vĩnh Tường 2.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10464 Huyện Trần Đề Đường Tỉnh 934 - Thị trấn Lịch Hội Thượng Cầu Huyện đội - Cầu Hội Trung 1.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10465 Huyện Trần Đề Đường Tỉnh 934 - Thị trấn Lịch Hội Thượng Cầu Huyện đội - Hết ranh đất Trần Huy làm bãi chứa vật liệu xây dựng 2.080.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10466 Huyện Trần Đề Đường Tỉnh 934 - Thị trấn Lịch Hội Thượng Hết ranh đất Trần Huy làm bãi chứa vật liệu xây dựng - Giáp ranh xã Liêu Tú 1.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10467 Huyện Trần Đề Đường Tỉnh 934 - Thị trấn Lịch Hội Thượng Cầu Hội Trung - Hết ranh đất ông Trịnh Tấn Xuân 1.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10468 Huyện Trần Đề Đường Tỉnh 934 - Thị trấn Lịch Hội Thượng Hết ranh đất ông Trịnh Tấn Xuân - Giáp ranh xã Trung Bình 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10469 Huyện Trần Đề Đường tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội Thượng Lộ Sóc Giữa - Suốt lộ 1.040.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10470 Huyện Trần Đề Đường tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội Thượng Ngã 4 Hòa Đức - Ngã 4 Cây Vông 2.720.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10471 Huyện Trần Đề Đường tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội Thượng Ngã 4 Cây Vông - Hết đất Chùa 2 Ông Cọp 1.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10472 Huyện Trần Đề Đường tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội Thượng Giáp đất Chùa 2 Ông Cọp - Giáp ranh xã Lịch Hội Thượng 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10473 Huyện Trần Đề Đường Tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội Thượng Cầu nhà máy Khánh Hưng - Kênh Tư Mới 680.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10474 Huyện Trần Đề Đường Tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội Thượng Kênh Tư Mới - Kênh Ba Mới 560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10475 Huyện Trần Đề Đường Tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội Thượng Kênh Ba Mới - Giáp ranh xã Đại Ân 2 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10476 Huyện Trần Đề Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng Hẻm cặp nhà ông Liên Tấn - Trường Tiểu học B 1.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10477 Huyện Trần Đề Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng Hẻm cặp Trường Tiểu học B - Suốt tuyến 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10478 Huyện Trần Đề Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng Hẻm nhà ông Tám Điếc - Suốt tuyến 560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10479 Huyện Trần Đề Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng Hẻm nhà ông Lâm Sướng - Suốt tuyến 560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10480 Huyện Trần Đề Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng Hẻm Quán Thanh Vân (cặp nhà ông Hấu) - Giáp nhà lồng chợ 4.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10481 Huyện Trần Đề Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng Hẻm cặp quán cà phê ông Đại - Suốt tuyến 336.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10482 Huyện Trần Đề Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng Hẻm cặp Chợ mới thị trấn Lịch Hội Thượng - Suốt tuyến 280.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10483 Huyện Trần Đề Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng Hẻm cặp quán Cô Năm - Hết ranh Phước Đức Cổ Miếu 360.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10484 Huyện Trần Đề Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng Hẻm nhà ông Siều - Suốt tuyến 336.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10485 Huyện Trần Đề Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng Hẻm nhà ông Huỳnh Chứ - Suốt tuyến 440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10486 Huyện Trần Đề Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng Hẻm nhà ông Khưu Thành - Giáp đường nhựa cặp mé sông 280.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10487 Huyện Trần Đề Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng Kênh ông Thầy Pháp - Kênh ông Vinh 624.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10488 Huyện Trần Đề Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng Đầu ranh đất Huyện đội - Kênh ông Vinh 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10489 Huyện Trần Đề Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng Bên sông cặp kênh Tiếp Nhựt - Suốt tuyến 280.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10490 Huyện Trần Đề Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng Lộ Sóc Bìa Hội Trung - Suốt đường 608.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10491 Huyện Trần Đề Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng Kênh thầy Pháp - Kênh Giồng Chát 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10492 Huyện Trần Đề Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng Ngã 4 cây Vông - Đường tỉnh 933C (căp nhà ông Quách Xé) 360.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10493 Huyện Trần Đề Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng Ngã 3 Tịnh thất Giác Tâm - Đường tỉnh 933C (căp nhà ông Lưu Minh) 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10494 Huyện Trần Đề Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng Đầu ranh nhà ông Khưu Bảo Quốc - Giáp đường đal ranh xã LHT (cặp đất ông Quách Văn Thái) 256.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10495 Huyện Trần Đề Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng Giáp Đường tỉnh 933C (cặp nhà ông Trương Văn Giá) - Cầu Đai Tưng 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10496 Huyện Trần Đề Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng Chân cầu Bưng Lức - Giáp ranh xã Trung Bình (Kênh Tư Cũ) 256.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10497 Huyện Trần Đề Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng Đầu kinh Cầu Mát (giáp đường Tỉnh 934) - Giáp Đường tỉnh 933C (cặp nhà ông Võ Thành Long) 256.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10498 Huyện Trần Đề Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng Giáp đường Tỉnh 933C (cặp nhà ông Trần Binh) - Giáp đường đal cầu Mát (cặp nhà ông Tăng Chên) 256.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10499 Huyện Trần Đề Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng Đầu kênh cầu Mát (giáp đường tỉnh 934 - Giáp Đường Tỉnh 933C (cặp nhà ông Võ Thành Long) 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10500 Huyện Trần Đề Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng Giáp Đường Tỉnh 933C (cặp đất chùa Dơi) - Giáp đường đal Sóc Lèo - Phố Dưới (cặp đất bà Khưu Thị Mỹ Nương) 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị